TT | Mã số | Tên tài liệu | Ghi chú | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
114 | 9.MTCV-DD | Mô tả công việc Nhân viên phục vụ - Khoa Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | |
105 | Mô tả công việc Cử nhân dinh dưỡng - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | ||
106 | 1.MTCV-DD | Mô tả công việc BS Trưởng khoa - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
108 | 3.MTCV-DD | Mô tả công việc Điều dưỡng trưởng - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
109 | 4.MTCV-DD | Mô tả công việc Bác sĩ - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
110 | 5.MTCV-DD | Mô tả công việc Cử nhân dinh dưỡng - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
111 | 6.MTCV-DD | Mô tả công việc Nhân viên tiết chế - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
112 | 7.MTCV-DD | Mô tả công việc Kế toán - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
113 | 8.MTCV-DD | Mô tả công việc Nhân viên bếp - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự | |
107 | 10.MTCV-DD | Mô tả công việc Nhân viên vệ sinh - Khoa Dinh dưỡng | Quản lý nhân sự |
TT | Mã số | Tên tài liệu | Ghi chú | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
123 | QUY TRÌNH TIẾP NHẬN, SỬ DỤNG, BẢO TRÌ HỆ THỐNG GAS | Dinh dưỡng | ||
124 | QUY TRÌNH CUNG CẤP SẢN PHẨM DINH DƯỠNG – THỰC PHẨM HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CHO NGƯỜI BỆNH NGOẠI TRÚ | Dinh dưỡng | ||
125 | QUY TRÌNH ĐẶT HÀNG THỰC PHẨM – DỤNG CỤ | Dinh dưỡng | ||
126 | QUY TRÌNH QUẢN LÝ THIẾT BỊ - DỤNG CỤ | Dinh dưỡng | ||
127 | QUY TRÌNH NHỊN ĂN UỐNG VÀ CUNG CẤP CARBOHYDRATE TRƯỚC PHẪU THUẬT CHƯƠNG TRÌNH | Dinh dưỡng | ||
128 | 115.QTQL-DD | Quy trình cung cấp sản phẩm dinh dưỡng cho người bệnh nội trú | Dinh dưỡng | |
129 | 118.QTQL-DD | Quy trình cung cấp suất ăn cho người bệnh nội trú | Dinh dưỡng | |
130 | 124.QTQL-DD | QUY TRÌNH TIẾP NHẬN, SƠ CHẾ VÀ BẢO QUẢN NGUYÊN LIỆU | Dinh dưỡng | |
131 | 125.QTQL-DD | Quy trình chế biến món ăn | Dinh dưỡng | |
132 | 126.QTQL-DD | Quy trình phân chia, lưu mẫu thức ăn | Dinh dưỡng | |
133 | 127.QTQL-DD | 127.QTQL-DD Quy trình thu gom, vệ sinh camen và dụng cụ | Dinh dưỡng | |
134 | 128.QTQL-DD | Quy trình sử dụng và vận hành thiết bị | Dinh dưỡng | |
135 | 129.QTQL-DD | Quy trình vệ sinh khu vực / phòng | Dinh dưỡng | |
136 | 170.QTQL-DD | QUY TRÌNH HỘI CHẨN DINH DƯỠNG | Dinh dưỡng | |
137 | 176.QTQL-KB | Quy trình khám và tư vấn dinh dưỡng ngoại trú | Dinh dưỡng |
TT | Mã số | Tên tài liệu | Ghi chú | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
117 | 2.QĐ.KDD | Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm | Đảm bảo quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. | Dinh dưỡng |
118 | 3.QĐ.KDD | Quy định về quản lý và kiểm soát nguyên liệu thực phẩm | Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu sạch, tươi và được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình bảo quản và chế biến. | Dinh dưỡng |
119 | 4.QĐ.KDD | Quy định về kiểm tra chất lượng suất ăn hàng ngày | Đảm bảo chất lượng suất ăn được kiểm tra định kỳ hàng ngày, bao gồm khẩu phần, vệ sinh và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. | Dinh dưỡng |
120 | 5.QĐ.KDD | Quy định về phân phối và giao nhận suất ăn | Đảm bảo các suất ăn được phân phối đúng giờ, đúng số lượng và đến đúng bệnh nhân theo kế hoạch dinh dưỡng. | Dinh dưỡng |
121 | 7.QĐ.KDD | Quy định về cung cấp dịch vụ dinh dưỡng đặc biệt | Đảm bảo cung cấp dịch vụ dinh dưỡng đặc biệt cho các bệnh nhân có yêu cầu đặc thù về dinh dưỡng, như chế độ ăn kiêng hoặc dị ứng. | Dinh dưỡng |
122 | 8.QĐ.KDD | Quy định về hướng dẫn dinh dưỡng khi ra viện | Thiết lập các tiêu chuẩn hướng dẫn dinh dưỡng tại nhà cho bệnh nhân ra viện, đảm bảo họ có đủ thông tin để duy trì sức khỏe sau điều trị. | Dinh dưỡng |
115 | 6.QĐ.KDD | Quy định về đào tạo nhân viên chế biến và phục vụ | Đảm bảo nhân viên chế biến và phục vụ được đào tạo về vệ sinh an toàn thực phẩm và các kỹ nă | Quản lý nhân sự |
116 | 1.QĐ.KDD | Quy định về tiêu chuẩn suất ăn bệnh lý | Thiết lập tiêu chuẩn rõ ràng cho các suất ăn bệnh lý để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và an toàn thực phẩm cho từng nhóm bệnh. | Điều trị người bệnh |
- Thêm trang cùng cấp
- Đăng nhập để gửi ý kiến