732 | 142.QTQL-XN | Quy trình xét nghiệm đo đường huyết mao mạch | | Cận lâm sàng khác |
733 | 143.QTKT-XN | Quy trình đo thể tích khối hồng cầu | | Cận lâm sàng khác |
734 | QTKT-HH-13-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU ABO VÀ RHBẰNGGELLCARD TRÊN MÁY BÁN TỰ ĐỘNG ORTHO WORKSTATION | | Xét nghiệm |
757 | QTXN-HH-01-17 | QUY TRÌNHXÉT NGHIỆM MORPHIN TRONG NƯỚC TIỂU BẰNG BỘ KÍT RAPID DIPSTICK | | Xét nghiệm |
758 | QTXN-HH-02-17 | QUY TRÌNHXÉT NGHIỆM AMPHETAMIN TRONG NƯỚC TIỂU BẰNG BỘ KÍT RAPID DIPSTICK | | Xét nghiệm |
735 | QTXN- HH-03-17 | QUY TRÌNHPHÁT HIỆN METAMPHETAMIN TRONG NƯỚC TIỂU BẰNG BỘ KÍT RAPID DIPSTICK | | Xét nghiệm |
736 | QTXN- HH-04-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM TỐC ĐỘ MÁU LẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP WESTERGREENN | | Xét nghiệm |
759 | QTXN-HH-05-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM MARIJUANA (test nhanh) TRONG NƯỚC TIỂU | | Xét nghiệm |
760 | QTXN-HH-06-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU TRÊN MÁY HUYẾT HỌC DXH 600 | | Xét nghiệm |
761 | QTXN-HH-08-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM FIBRINOGEN TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
762 | QTXN-HH-09-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM APTT TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
763 | QTXN-HH-10-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM D-DIMER TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
764 | QTXN-HH-11-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM PT TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
765 | QTXN-HH-12-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU GELLCARD TRÊN MÁY AUTOVUE INNOVA | | Xét nghiệm |
766 | QTXN-HH-12-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU GELLCARD TRÊN MÁY AUTOVUE INNOVA | | Xét nghiệm |
767 | QTXN-HH-14-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU BẰNG PHƯƠNG PHÁP ỐNG NGHIỆM | | Xét nghiệm |
768 | QTXN-HH-15-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM COOMBS TRỰC TIẾP | | Xét nghiệm |
769 | QTXN-HH-17-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM PHẢN ỨNG HÒA HỢP ĐẦY ĐỦ | | Xét nghiệm |
770 | QTXN-HH-18-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU BẰNG MÁY LABUREADER PLUS | | Xét nghiệm |
771 | QTXN-HH-19-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM SOI CẶN LẮNG NƯỚC TIỂU | | Xét nghiệm |
772 | QTXN-HH-19-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM SOI CẶN LẮNG NƯỚC TIỂU | | Xét nghiệm |
773 | QTXN-HH-20-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM HUYẾT ĐỒ | | Xét nghiệm |
774 | QTXN-HH-21-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU | | Xét nghiệm |
775 | QTXN-HH-22-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG | | Xét nghiệm |
776 | QTXN-HH-23-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐẾM TẾ BÀO TRONG DỊCH NÃO TỦY PP THỦ CÔNG | | Xét nghiệm |
777 | QTXN-HH-24-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG SỐT RÉT BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG | | Xét nghiệm |
778 | QTXN-HH-25-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM KÍ SINH TRÙNG SỐT RÉT BẰNG TEST NHANH | | Xét nghiệm |
779 | QTXN-HH-26-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU D YẾU | | Xét nghiệm |
780 | QTXN-HH-27-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐẾM TẾ BÀO TRONGDỊCH NÃO TỦYBẰNG MÁY HUYẾT HỌC | | Xét nghiệm |
781 | QTXN-HH-28-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐẾM TẾ BÀO TRONG CÁC LOẠI DỊCH | | Xét nghiệm |
782 | QTXN-HH-29-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM PHẢN ỨNG HÒA HỢP TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC MUỐI Ở 220C | | Xét nghiệm |
783 | QTXN-HH-30-17 | QUY TRÌNH ĐIỀU CHẾ HỒNG CẦU MẪU | | Xét nghiệm |
784 | QTXN-HH-31-17 | QUY TRÌNH RÃ ĐÔNG HUYẾT TƯƠNG TƯƠI VÀ TỦA LẠNH | | Xét nghiệm |
737 | QTXN- HH-32-17 | QUY TRÌNH NHẬN MÁU BỆNH VIỆN CHỢ RẪY | | Xét nghiệm |
738 | QTXN- HH-33-17 | QUY TRÌNH CẤP PHÁT MÁU CHO BỆNH VIỆN LÊ LỢI VÀ XUYÊN MỘC | | Xét nghiệm |
785 | QTXN-HH-34 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU MÁY SYSMEX | | Xét nghiệm |
786 | QTXN-HH-36-22 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU TỰ ĐỘNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC DXH 900 | | Xét nghiệm |
787 | QTXN-HH-38-22 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM HOẠT ĐỘ PROTEIN C TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
788 | QTXN-HH-39-22 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM HOẠT ĐỘ FREE PROTEIN S TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
789 | QTXN-HH-40-20 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM CROSSMATCH, COOMBS TRÊN DG GEL COOMBS | | Xét nghiệm |
790 | QTXN-HH-40-22 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG ANTI THROMBIN TRÊN MÁY ACL TOP 300 | | Xét nghiệm |
791 | QTXN-HH-41-20 | XÉT NGHIỆM HỒNG CẦU LƯỚI (Bằng kỹ thuật nhuộm xanh sáng Cresyl) | | Xét nghiệm |
792 | QTXN-HH-41-22 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU BẰNG MÁY LABUMAT 2 | | Xét nghiệm |
739 | QTXN- HH-43-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM TỐC ĐỘ MÁU LẮNG BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG | | Xét nghiệm |
793 | QTXN-HH-44-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO (KỸ THUẬT TRÊN GIẤY) | | Xét nghiệm |
756 | QTXN-HH- 46-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG | | Xét nghiệm |
740 | QTXN- HH-47-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO TRÊN THẺ ĐỊNH NHÓM MÁU ĐỂ TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN, KHỐI HỒNG CẦU, KHỐI BẠCH CẦU | | Xét nghiệm |
741 | QTXN- HH-48-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO BẰNG GIẤY ĐỊNH NHÓM MÁU ĐỂ TRUYỀN CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG | | Xét nghiệm |
794 | QTXN-HH-51-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM THỂ TÍCH KHỐI HỒNG CẦU (HEMATOCRIT BẰNG MÁY LY TÂM | | Xét nghiệm |
742 | QTXN- HH-52-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG HUYẾT SẮC TỐ (HEMOGLOBIN) BẰNG QUANG KẾ | | Xét nghiệm |
743 | QTXN- HH-55-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU KHÓ HỆ ABO | | Xét nghiệm |
744 | QTXN- HH-56-23 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM PHẾT MÁU NGOẠI BIÊN | | Xét nghiệm |
745 | QTXN- HH-57-23 | ĐẾM SỐ LƯỢNG TIỂU CẦU BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG VÀ MÁY ĐẾM TỰ ĐỘNG THEO NGUYÊN LÝ TRỞ KHÁNG VÀ LASER; QUAN SÁT ĐỘ TẬP TRUNG TIỂU CẦU TRÊN TIÊU BẢN MÁU NGOẠI VI | | Xét nghiệm |
795 | QTXN-HH16-17 | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM COOMBS GIÁN TIẾP | | Xét nghiệm |
796 | QTXN-SH 01-17 | Quy trình xét nghiệm βhCG (beta human chorionic gonadotropin) | | Xét nghiệm |
797 | QTXN-SH 02-17 | Quy trình xét nghiệm Ferritine | | Xét nghiệm |
798 | QTXN-SH 03-17 | Quy trình xét nghiệm Troponin I hs | | Xét nghiệm |
799 | QTXN-SH 04-17 | Quy trình xét nghiệm FT4 (Free thyroxin) | | Xét nghiệm |
800 | QTXN-SH 05-17 | Quy trình xét nghiệm FT3 (Free tri iodothyronine) | | Xét nghiệm |
801 | QTXN-SH 06-17 | Quy trình xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating Hormon) | | Xét nghiệm |
802 | QTXN-SH 07-17 | Quy trình xét nghiệm PSA (Prostate Specific Antigen) | | Xét nghiệm |
803 | QTXN-SH 08-17 | Quy trình xét nghiệm CA12-5 (Cancer antigen 12-5) | | Xét nghiệm |
804 | QTXN-SH 09-17 | Quy trình xét nghiệm CA19-9 (Carbonhydrat antigen 19-9) | | Xét nghiệm |
805 | QTXN-SH 10-17 | Quy trình xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic antigen) | | Xét nghiệm |
806 | QTXN-SH 11-17 | Quy trình xét nghiệm AFP (Alpha fetoprotein) | | Xét nghiệm |
807 | QTXN-SH 12-17 | Quy trình xét nghiệm CA15-3 (Cancer antigen 15-3) | | Xét nghiệm |
808 | QTXN-SH 13-17 | Quy trình xét nghiệm RUBELLA IgG | | Xét nghiệm |
809 | QTXN-SH 14-17 | Quy trình xét nghiệm RUBELLA IgM | | Xét nghiệm |
810 | QTXN-SH 15-17 | Quy trình xét nghiệm HBsAg (test nhanh) | | Xét nghiệm |
811 | QTXN-SH 17-17 | Quy trình xét nghiệm HCV (test nhanh) | | Xét nghiệm |
812 | QTXN-SH 18-17 | Quy trình xét nghiệm HbeAg (test nhanh) | | Xét nghiệm |
813 | QTXN-SH 19-17 | Quy trình xét nghiệm NS1Ag (test nhanh) | | Xét nghiệm |
814 | QTXN-SH 20-17 | Quy trình xét nghiệm syphylis (test nhanh) | | Xét nghiệm |
815 | QTXN-SH 21-17 | Quy trình xét nghiệm WIDAL | | Xét nghiệm |
816 | QTXN-SH 22-17 | Quy trình xét nghiệm Glucose | | Xét nghiệm |
817 | QTXN-SH 23-17 | Quy trình xét nghiệm Triglyceride | | Xét nghiệm |
818 | QTXN-SH 24-17 | Quy trình xét nghiệm Cholesterol | | Xét nghiệm |
819 | QTXN-SH 25-17 | Quy trình xét nghiệm HDL-C | | Xét nghiệm |
820 | QTXN-SH 26-17 | Quy trình xét nghiệm LDL-C | | Xét nghiệm |
821 | QTXN-SH 27-17 | Quy trình xét nghiệm LDH | | Xét nghiệm |
822 | QTXN-SH 28-17 | Quy trình xét nghiệm Ure trong máu | | Xét nghiệm |
823 | QTXN-SH 29-17 | Quy trình xét nghiệm Creatinin trong máu | | Xét nghiệm |
824 | QTXN-SH 30-17 | Quy trình xét nghiệm hoạt độ GOT (AST) | | Xét nghiệm |
825 | QTXN-SH 31-17 | Quy trình xét nghiệm hoạt độ GPT | | Xét nghiệm |
826 | QTXN-SH 32-17 | Quy trình xét nghiệm Lactat | | Xét nghiệm |
827 | QTXN-SH 34-17 | Quy trình xét nghiệm hoạt độ GGT | | Xét nghiệm |
828 | QTXN-SH 35-17 | Quy trình xét nghiệm Albumin | | Xét nghiệm |
829 | QTXN-SH 36-17 | Quy trình xét nghiệm Protein | | Xét nghiệm |
830 | QTXN-SH 37-17 | Quy trình xét nghiệm các chất điện giải trong máu(Na+, K+, Cl-) | | Xét nghiệm |
831 | QTXN-SH 38-17 | Quy trình xét nghiệm Canxi toàn phần | | Xét nghiệm |
832 | QTXN-SH 39-17 | Quy trình xét nghiệm Bilirubin toàn phần | | Xét nghiệm |
833 | QTXN-SH 40-17 | Quy trình xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | | Xét nghiệm |
834 | QTXN-SH 41-17 | Quy trình xét nghiệm Ethanol trong máu | | Xét nghiệm |
835 | QTXN-SH 42-17 | Quy trình xét nghiệm Tranferin | | Xét nghiệm |
836 | QTXN-SH 44-20 | Quy trình xét nghiệm CRP | | Xét nghiệm |
837 | QTXN-SH 46-17 | Quy trình xét nghiệm hoạt độ Amylase trong máu | | Xét nghiệm |
838 | QTXN-SH 47-17 | Quy trình xét nghiệm Lipase trong máu | | Xét nghiệm |
839 | QTXN-SH 48-17 | Quy trình xét nghiệm HbA1c | | Xét nghiệm |
840 | QTXN-SH 49-17 | Quy trình xét nghiệm khí máu động mạch | | Xét nghiệm |
841 | QTXN-SH 50-17 | Quy trình xét nghiệm Fe | | Xét nghiệm |
842 | QTXN-SH 51-17 | Quy trình xét nghiệm Mg | | Xét nghiệm |
843 | QTXN-SH 52-17 | Quy trình xét nghiệm Creatinin niệu | | Xét nghiệm |
844 | QTXN-SH 53-17 | Quy trình xét nghiệm Glucose dịch | | Xét nghiệm |
845 | QTXN-SH 54-17 | Quy trình xét nghiệm Protein dịch | | Xét nghiệm |
846 | QTXN-SH 56-17 | Quy trình xét nghiệm Cholinesterase | | Xét nghiệm |
847 | QTXN-SH 57-17 | Quy trình xét nghiệm hoạt độ Amylase niệu | | Xét nghiệm |
746 | QTXN- VS-011-17 | Quy trình nhuộm Ziehl-Neelsen soi vi khuẩn lao (AFB) trong bệnh phẩm đờm | | Xét nghiệm |
848 | QTXN-VS-03-17 | Quy trình cấy vi sinh kiểm tra không khí | | Xét nghiệm |
747 | QTXN- VS-04-17 | Quy trình cấy nước tiểu | | Xét nghiệm |
748 | QTXN- VS-05-17 | Quy trình nhuộm Gram soi trực tiếp tìm Neisseria Gonorrhoeae | | Xét nghiệm |
749 | QTXN- VS-06-17 | Quy trình cấy định lượng đàm | | Xét nghiệm |
750 | QTXN- VS-07-17 | Quy trình nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường | | Xét nghiệm |
751 | QTXN- VS-08-17 | Quy trình nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường | | Xét nghiệm |
752 | QTXN- VS-09-17 | Quy trình nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng phương pháp tự động | | Xét nghiệm |
753 | QTXN- VS-10-17 | Nuôi Cấy Và Định Danh Nấm Bằng Phương Pháp Tự Động | | Xét nghiệm |
754 | QTXN- VS-12-17 | Quy trình soi tươi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | | Xét nghiệm |
755 | QTXN- VS-13-17 | Quy trình soi tươi trực tiếp tìm nấm | | Xét nghiệm |