Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Xây dựng bộ tiêu chuẩn chất lượng lâm sàng

Bài trình bày của ThS. Nguyễn Thị Lan Anh – Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội tập trung vào chất lượng lâm sàng trong chuyên ngành Răng Hàm Mặt (RHM) – một lĩnh vực đặc thù, yêu cầu tính chính xác cao, kiểm soát vô khuẩn nghiêm ngặt và chuẩn hóa quy trình thủ thuật.

RHM là chuyên khoa có khối lượng thủ thuật lớn, đa dạng từ điều trị nội nha – phục hình – phẫu thuật hàm mặt – gây mê nha khoa. Việc xây dựng và triển khai quản lý chất lượng lâm sàng giúp đảm bảo an toàn – hiệu quả – giảm sai sót – nâng cao trải nghiệm người bệnh.


TÓM TẮT NỘI DUNG CHÍNH


1. Bối cảnh chung của chuyên ngành RHM

  • Số lượng thủ thuật nhiều, thời gian nhanh → yêu cầu quy trình chuẩn, giảm biến chứng.

  • Nhu cầu của người bệnh ngày càng cao về:

    • Thẩm mỹ

    • An toàn

    • Dịch vụ

  • Các thủ thuật RHM liên quan trực tiếp đến xoang miệng → nguy cơ nhiễm khuẩn cao.

  • Bệnh viện RHM TW Hà Nội là tuyến cuối của ngành, có vai trò định hướng chất lượng cho hệ thống.


2. Định hướng quản lý chất lượng tại Bệnh viện RHM TW Hà Nội

a. Lãnh đạo cam kết xây dựng hệ thống QLCL bài bản

  • Thành lập Phòng QLCL

  • Mạng lưới QLCL tại từng khoa/phòng

  • Áp dụng Bộ Tiêu chí chất lượng bệnh viện 83 tiêu chí

b. Áp dụng công cụ quản lý chất lượng

  • Checklist cho thủ thuật/tiểu phẫu

  • Audit chuyên môn định kỳ

  • Báo cáo và phân tích sự cố y khoa

  • Kiểm kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ

c. Tập trung vào 3 trụ cột:

  1. An toàn người bệnh

  2. Chất lượng chuyên môn

  3. Trải nghiệm người bệnh


3. Các nội dung chất lượng đặc thù của lĩnh vực RHM

1. Kiểm soát vô khuẩn – yếu tố sống còn

  • Chuẩn hóa vô khuẩn tại buồng thủ thuật

  • Quy trình khử khuẩn – tiệt khuẩn dụng cụ

  • Kiểm soát lây nhiễm đường miệng – giọt bắn

2. Đảm bảo an toàn thủ thuật

  • Nhận diện NB, đánh giá tình trạng trước thủ thuật

  • Dự phòng đau – lo lắng

  • Phòng và xử trí biến chứng:

    • Chảy máu

    • Dị ứng thuốc tê

    • Tai biến nội nha

    • Biến chứng sau phẫu thuật hàm mặt

3. Chuẩn hóa chẩn đoán – điều trị

  • Xây dựng phác đồ chuyên ngành RHM

  • Tối ưu quy trình:

    • Nội nha

    • Nha chu

    • Cấy ghép

    • Phẫu thuật chỉnh nha, hàm mặt

4. Ứng dụng công nghệ số

  • Chẩn đoán hình ảnh 3D

  • Phẫu thuật có hướng dẫn (guided surgery)

  • Hồ sơ điều trị điện tử

  • Lập kế hoạch điều trị kỹ thuật số (Digital Planning)


4. Những kết quả nổi bật sau 10 năm triển khai QLCL

a. Nâng cao an toàn người bệnh

  • Tỷ lệ biến chứng sau thủ thuật giảm

  • Báo cáo sự cố y khoa tăng → môi trường báo cáo an toàn hơn

b. Cải thiện quy trình khám – điều trị – chăm sóc

  • Rút ngắn thời gian chờ

  • Chuẩn hóa lộ trình chăm sóc từng nhóm bệnh

  • Người bệnh được hướng dẫn đầy đủ trước – trong – sau thủ thuật

c. Nâng cao sự hài lòng người bệnh

  • Cải thiện về:

    • Thái độ phục vụ

    • Môi trường sạch – chuyên nghiệp

    • Giao tiếp – tư vấn

  • Tỷ lệ hài lòng NB tăng qua các năm

d. Năng lực chuyên môn được củng cố

  • Các kỹ thuật mới được triển khai

  • Tăng số lượng ca phẫu thuật phức tạp

  • Tăng đào tạo liên tục cho bác sĩ – điều dưỡng


5. Nỗ lực lan tỏa mô hình chất lượng

  • Tham gia đào tạo cho tuyến tỉnh/tuyến huyện về:

    • Vô khuẩn RHM

    • An toàn thủ thuật

    • Phòng ngừa sự cố trong RHM

  • Phối hợp với Cục QLKCB trong:

    • Xây dựng Tiêu chuẩn Chất lượng Lâm sàng cho một số dịch vụ RHM

    • Triển khai khảo sát, đánh giá thử nghiệm


6. Bài học kinh nghiệm của Bệnh viện RHM TW Hà Nội

1. Quy trình rõ ràng – giám sát chặt chẽ

RHM có nhiều thủ thuật nhanh nhưng rủi ro cao → phải chuẩn hóa từng bước.

2. Nâng cao năng lực nhân viên y tế

Đào tạo liên tục là yêu cầu bắt buộc.

3. Văn hóa an toàn là yếu tố cốt lõi

Khuyến khích báo cáo sự cố → học tập, không đổ lỗi.

4. Tích hợp công nghệ số để cải tiến chất lượng

Digital dentistry là xu hướng bắt buộc tại bệnh viện tuyến cuối.

5. Người bệnh là trung tâm

Tư vấn – giao tiếp – đồng thuận thủ thuật giữ vị trí then chốt.


 

Bệnh viện RHM TW Hà Nội đã xây dựng được nền tảng quản lý chất lượng vững chắc, tập trung vào an toàn thủ thuật, kiểm soát vô khuẩn và chuẩn hóa chuyên môn.

Đây là mô hình quan trọng giúp hình thành Tiêu chuẩn Chất lượng Lâm sàng trong lĩnh vực RHM, góp phần vào chiến lược nâng cao chất lượng khám chữa bệnh quốc gia giai đoạn 2025–2030.