Mục tiêu: Quản lý tốt khu vực gửi xe, bảo đảm công khai, minh bạch giá và chỉ dẫn rõ ràng.
Tránh gây phiền hà cho người bệnh, giảm khiếu nại, góp phần tạo môi trường bệnh viện văn minh.
Tiểu mục liên quan:
A1.1.3 – Bảng giá trông xe không rõ ràng
A1.1.4 – Thu phí cao hơn quy định
A1.1.9 – Biển chỉ dẫn bãi giữ xe, thông báo đầy xe
A1.1.14 – Biển báo điểm trông giữ xe
A1.1.15 – Phân khu xe đạp – xe máy
A1.1.16 – Hướng dẫn trông giữ ô tô
A1.1.17 – Thời gian trông giữ xe
A1.1.18 – Giá trông giữ theo thời gian cụ thể
A1.1.19 – Biển báo giá trông giữ cố định
A1.1.20 – Thu đúng giá niêm yết
A1.1.35 – Ứng dụng thẻ điện tử hoặc miễn phí
1. Danh sách công việc chi tiết
STT | Công việc cụ thể | Ghi chú chuyên môn |
---|---|---|
1 | Rà soát toàn bộ bảng giá trông giữ xe (xe đạp, xe máy, ô tô) – đảm bảo không viết tay, không bị tẩy xóa | Phải in sẵn, có chữ ký, dấu xác nhận của phòng Tài chính |
2 | So sánh mức phí đang áp dụng với quy định tại Thông tư 250/2016/TT-BTC hướng dẫn về phí và lệ phí thuộc thẩm quyền quyết định của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành và mức thu do UBND tỉnh ban hành | Lưu trữ bản đối chiếu làm minh chứng khi kiểm tra |
3 | Gắn bảng giá tại tất cả các điểm trông giữ xe – đặt ở nơi dễ quan sát, tránh bị che khuất | Không sử dụng bảng tạm bằng giấy, bìa, viết tay |
4 | Thiết lập biển báo rõ ràng về thời gian trông giữ xe (ngày – đêm – cả ngày) và các quy định liên quan | Có thể tích hợp vào bảng giá hoặc gắn riêng |
5 | Bố trí biển thông báo tình trạng “bãi xe đã đầy” hoặc “tạm ngưng nhận xe” tại cổng chính bệnh viện | Trường hợp không có biển cố định, cần có bảng linh hoạt hoặc điện tử |
6 | Tổ chức biển chỉ dẫn đến bãi trông giữ xe từ cổng bệnh viện | Bao gồm cả hướng dẫn ra khu vực gửi xe ngoài (nếu có) |
7 | Phân khu riêng biệt cho xe đạp – xe máy – ô tô, có ranh giới rõ ràng: hàng rào, dây chắn, vạch sơn | Có sơ đồ bãi xe (mini) treo tại lối vào bãi Dùng vạch sơn hoặc phân tách bằng hàng rào, dây xích, chậu cây cố định |
8 | Tổ chức và đánh dấu lối vào – ra bãi ô tô bằng vạch sơn và biển hướng dẫn chiều di chuyển | Cần kiểm tra định kỳ độ rõ, mờ, bong tróc để sơn lại Vị trí đặt biển ở trước ngã rẽ, hoặc cổng vào bãi xe |
9 | Đào tạo nhân viên trông giữ xe về việc thu đúng giá, thái độ phục vụ, xử lý phản ánh người bệnh | Có bảng phân công trực ca, camera giám sát |
10 | Kiểm tra định kỳ kênh tiếp nhận phản ánh: hộp thư góp ý, đường dây nóng, tiếp dân… để rà soát sai phạm nếu có | Tích hợp việc theo dõi ý kiến vào báo cáo đánh giá định kỳ tiêu chí A1.1 |
11 | Triển khai thẻ trông xe điện tử và phần mềm tính phí (nếu điều kiện cho phép) | Ưu tiên tích hợp kiểm soát vào cổng ra vào bằng barrier, camera, RFID |
12 | Trong trường hợp bệnh viện không nhận trông xe, cần có biển thông báo và hướng dẫn địa điểm khác rõ ràng | Tránh để người bệnh hiểu nhầm và gây bức xúc |
2. Tiêu chuẩn vật lý và hành vi
Vị trí bảng giá: Gắn ở lối vào bãi xe và gần chỗ thu phí.
Chiều cao biển báo: 1.4 – 1.6 m so với mặt đất, tránh bị chắn bởi phương tiện.
Vật liệu bảng: Nhôm hợp kim, inox, mica dày ≥ 3mm, chống gỉ, chống nước.
Tác phong nhân viên: Lịch sự, mặc đồng phục hoặc có bảng tên, không nhận tiền ngoài bảng giá.
3. Tài liệu – Biểu mẫu cần ban hành kèm
Bảng tổng hợp mức phí hiện hành và hồ sơ pháp lý đi kèm.
Quy trình tiếp nhận và trả xe – xử lý khiếu nại (SOP).
Biểu mẫu theo dõi tình trạng thu phí, khảo sát hài lòng gửi xe.
Biên bản kiểm tra đột xuất điểm trông giữ xe.
4. Gợi ý nâng cao
Tích hợp bảng điện tử thông báo còn bao nhiêu chỗ trống trong bãi xe.
Áp dụng cảm biến – barrier tự động kết nối phần mềm quản lý nội viện.
Tạo app hoặc kiosk check-in/out xe dùng thẻ từ, QR code.
Nên miễn phí gửi xe cho người dân đến bệnh viện. Hoặc tích hợp trong giá viện phí, hạn chế người bệnh thanh toán tiền nhiều nơi - nhiều lần.
- Đăng nhập để gửi ý kiến