
An toàn người bệnh là nguyên tắc cốt lõi của y học hiện đại. Trong thực hành lâm sàng, các “sự cố y khoa” (SCYK) – những tình huống không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng người bệnh – là điều khó tránh khỏi. Ở Việt Nam, khái niệm này được chính thức định nghĩa trong Thông tư 43/2018/TT-BYT, song vẫn còn thiếu hệ thống phân loại chi tiết, đặc biệt đối với “suýt xảy ra” hay sự cố không gây hại. Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát triển khung phân loại quốc tế (ICPS), phân biệt rõ “adverse event”, “near miss” và “no-harm event”, qua đó tạo nền tảng cho việc học hỏi từ sai lầm một cách an toàn.
Lịch sử phát triển SCYK cho thấy sự chuyển dịch quan trọng: từ tư duy đổ lỗi cá nhân sang tiếp cận hệ thống. Bước ngoặt lớn là báo cáo To Err is Human (1999), công bố 44.000–98.000 ca tử vong hằng năm do sai sót y tế tại Mỹ, mở ra phong trào toàn cầu về văn hóa an toàn. Sau đó, WHO và Liên Hợp Quốc liên tiếp đưa ra các sáng kiến như Bảng kiểm An toàn Phẫu thuật (2009) và Ngày An toàn Người bệnh Thế giới (17/9). Tại Việt Nam, dấu mốc đáng chú ý gồm Quy chế Bệnh viện 1997, thành lập Trung tâm Quốc gia về ADR 2009, và Thông tư 43/2018/TT-BYT – khẳng định cam kết nâng cao an toàn.
Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại: văn hóa báo cáo chưa vững, nhân viên y tế còn e ngại vì lo sợ bị trừng phạt, đào tạo về an toàn và nhân văn y học còn hạn chế. Để cải thiện, cần xây dựng môi trường “không trừng phạt”, tăng cường đào tạo quản lý rủi ro, áp dụng các công cụ phân tích hệ thống như RCA, và ứng dụng công nghệ báo cáo điện tử.
Tầm nhìn tương lai là củng cố văn hóa an toàn tại Việt Nam: xem sai lầm là cơ hội học hỏi, hướng tới mục tiêu cao nhất của y học – “Trước tiên là không gây hại cho người bệnh”
KEY WORDS: Sự cố y khoa, An toàn người bệnh, Phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA)
Khoa phòng
- Đăng nhập để gửi ý kiến