Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 7

811224.0045.171624.45Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
811324.0047.171924.47Vibrio cholerae Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
811424.0048.172124.48Vibrio cholerae giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
811524.0049.171424.49Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
811624.0050.171624.50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
811724.0051.171324.51Neisseria gonorrhoeae PCRB 1729Vi khuẩn khẳng định
811824.0052.171924.52Neisseria gonorrhoeae Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
811924.0053.171924.53Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự độngB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
812024.0055.172124.55Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
812124.0056.171424.56Neisseria meningitidis nhuộm soiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
812224.0057.171624.57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
812324.0058.168624.58Neisseria meningitidis PCRB 1702Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
812424.0059.171924.59Neisseria meningitidis Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
812524.0060.162724.60Chlamydia test nhanhD 1641Chlamydia test nhanh
812624.0062.162624.62Chlamydia Ab miễn dịch bán tự độngB 1640Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
812724.0063.162624.63Chlamydia Ab miễn dịch tự độngB 1640Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
812824.0064.171324.64Chlamydia PCRB 1729Vi khuẩn khẳng định
812924.0065.171924.65Chlamydia Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
813024.0066.171924.66Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự độngB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
813124.0067.172124.67Chlamydia giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
813224.0068.169224.68Clostridium nuôi cấy, định danhB 1708Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
813324.0069.162824.69Clostridium difficile miễn dịch bán tự độngB 1642Clostridium difficile miễn dịch tự động
813424.0070.162824.70Clostridium difficile miễn dịch tự độngB 1642Clostridium difficile miễn dịch tự động
813524.0071.171924.71Clostridium difficile PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
813624.0072.171424.72Helicobacter pylori nhuộm soiB 1730Vi khuẩn nhuộm soi
813724.0073.165824.73Helicobacter pylori Ag test nhanhD 1673Helicobacter pylori Ag test nhanh
813824.0075.169224.75Helicobacter  pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1708Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
813924.0076.171724.76Helicobacter  pylori Ab miễn dịch bán tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
814024.0078.171924.78Helicobacter pylori Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
814124.0079.172124.79Helicobacter  pylori giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
814224.0080.167524.80Leptospira test nhanhD 1691Leptospira test nhanh
814324.0081.171924.81Leptospira PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
814424.0082.168924.82Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự độngB 1705Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
814524.0082.169024.82Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự độngB 1706Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
814624.0083.168924.83Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự độngB 1705Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
814724.0083.169024.83Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự độngB 1706Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
814824.0084.171924.84Mycoplasma pneumoniae Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
814924.0085.172024.85Mycoplasma hominis test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
815024.0087.171624.87Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
815124.0089.171924.89Mycoplasma hominis Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
815224.0090.169624.90Rickettsia Ab miễn dịch bán tự độngB 1712Rickettsia Ab
815324.0091.169624.91Rickettsia Ab miễn dịch tự độngB 1712Rickettsia Ab
815424.0092.171924.92Rickettsia PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
815524.0093.170324.93Salmonella WidalC 1719Salmonella Widal
815624.0094.162324.94Streptococcus pyogenes ASOD 1637ASLO
815724.0095.171424.95Treponema pallidum soi tươiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
815824.0096.171424.96Treponema pallidum nhuộm soiC 1730Vi khuẩn nhuộm soi
815924.0098.172024.98Treponema pallidum test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
816024.0099.170724.99Treponema pallidum RPR định tính và định lượngB 1723Treponema pallidum RPR định lượng
816124.0099.170824.99Treponema pallidum RPR định tính và định lượngB 1724Treponema pallidum RPR định tính
816224.0100.170924.100Treponema pallidum TPHA định tính và định lượngB 1725Treponema pallidum TPHA định lượng
816324.0100.171024.100Treponema pallidum TPHA định tính và định lượngB 1726Treponema pallidum TPHA định tính
816424.0102.171924.102Treponema pallidum Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
816524.0103.172024.103Ureaplasma urealyticum test nhanhC 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
816624.0105.171624.105Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốcB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
816724.0107.171924.107Ureaplasma urealyticum Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
816824.0108.172024.108Virus test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
816924.0109.171724.109Virus Ag miễn dịch bán tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
817024.0110.171724.110Virus Ag miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
817124.0111.171724.111Virus Ab miễn dịch bán tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
817224.0112.171724.112Virus Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
817324.0114.171924.114Virus PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
817424.0115.171924.115Virus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
817524.0116.172124.116Virus giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
817624.0117.164624.117HBsAg test nhanhD 1661HBsAg (nhanh)
817724.0118.164924.118HBsAg  miễn dịch bán tự độngC 1664HBsAg  miễn dịch bán tự động/ tự động
817824.0119.164924.119HBsAg miễn dịch tự độngB 1664HBsAg  miễn dịch bán tự động/ tự động
817924.0120.164824.120HBsAg khẳng địnhB 1663HBsAg khẳng định
818024.0121.164724.121HBsAg định lượngB 1662HBsAg Định lượng
818124.0122.164324.122HBsAb test nhanhD 1658HBeAb test nhanh
818224.0123.162024.123HBsAb  miễn dịch bán tự độngC 1634Anti-HBs  miễn dịch bán tự động/tự động
818324.0124.161924.124HBsAb định lượngB 1633Anti-HBs  định lượng
818424.0125.161424.125HBc IgM miễn dịch bán tự độngC 1628Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
818524.0126.161424.126HBc IgM miễn dịch tự độngB 1628Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
818624.0127.164324.127HBcAb test nhanhD 1658HBeAb test nhanh
818724.0128.161824.128HBc total miễn dịch bán tự độngC 1632Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
818824.0129.161824.129HBc total miễn dịch tự độngB 1632Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
818924.0130.164524.130HBeAg test nhanhD 1660HBeAg test nhanh
819024.0131.164424.131HBeAg  miễn dịch bán tự độngC 1659HBeAg  miễn dịch bán tự động/tự động
819124.0132.164424.132HBeAg miễn dịch tự độngB 1659HBeAg  miễn dịch bán tự động/tự động
819224.0133.164324.133HBeAb test nhanhD 1658HBeAb test nhanh
819324.0134.161524.134HBeAb  miễn dịch bán tự độngC 1629Anti-HBe  miễn dịch bán tự động/tự động
819424.0135.161524.135HBeAb miễn dịch tự độngB 1629Anti-HBe  miễn dịch bán tự động/tự động
819524.0136.165124.136HBV đo tải lượng Real-time PCRB 1666HBV đo tải lượng Real-time PCR
819624.0137.165024.137HBV đo tải lượng hệ thống tự độngB 1665HBV đo tải lượng hệ thống tự động
819724.0139.166624.139HBV genotype PCRB 1682HPV genotype PCR hệ thống tự động
819824.0140.171824.140HBV genotype Real-time PCRB 1734Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
819924.0141.172124.141HBV genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
820024.0142.172624.142HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)B 1742HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)
820124.0143.172124.143HBV kháng thuốc giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
820224.0144.162124.144HCV Ab test nhanhD 1635Anti-HCV (nhanh)
820324.0145.162224.145HCV Ab miễn dịch bán tự độngC 1636Anti-HCV  miễn dịch bán tự động/tự động
820424.0146.162224.146HCV Ab miễn dịch tự độngB 1636Anti-HCV  miễn dịch bán tự động/tự động
820524.0147.162224.147HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngC 1636Anti-HCV  miễn dịch bán tự động/tự động
820624.0148.162224.148HCV Ag/Ab miễn dịch tự độngB 1636Anti-HCV  miễn dịch bán tự động/tự động
820724.0149.165224.149HCV Core Ag miễn dịch tự độngB 1667HCV Core Ag miễn dịch tự động
820824.0151.165424.151HCV đo tải lượng Real-time PCRB 1669HCV đo tải lượng Real-time PCR
820924.0152.165324.152HCV đo tải lượng hệ thống tự độngB 1668HCV đo tải lượng hệ thống tự động
821024.0153.171824.153HCV genotype Real-time PCRB 1734Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
821124.0154.172124.154HCV genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
821224.0155.169624.155HAV Ab test nhanhD 1712Rickettsia Ab
821324.0156.161224.156HAV IgM miễn dịch bán tự độngC 1626Anti HAV-IgM  bằng miễn dịch bán tự động/tự động
821424.0157.161224.157HAV IgM miễn dịch tự độngB 1626Anti HAV-IgM  bằng miễn dịch bán tự động/tự động
821524.0158.161324.158HAV total miễn dịch bán tự độngC 1627Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
821624.0159.161324.159HAV total miễn dịch tự độngB 1627Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
821724.0160.165524.160HDV Ag miễn dịch bán tự độngC 1670HDV Ag miễn dịch bán tự động
821824.0161.165724.161HDV IgM miễn dịch bán tự độngC 1672HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
821924.0162.165624.162HDV Ab miễn dịch bán tự độngC 1671HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
822024.0163.169624.163HEV Ab test nhanhD 1712Rickettsia Ab
822124.0164.169624.164HEV IgM test nhanhD 1712Rickettsia Ab
822224.0165.166024.165HEV IgM miễn dịch bán tự độngC 1675HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
822324.0166.166024.166HEV IgM miễn dịch tự độngB 1675HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
822424.0167.165924.167HEV IgG miễn dịch bán tự độngC 1674HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
822524.0168.165924.168HEV IgG miễn dịch tự độngC 1674HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
822624.0169.161624.169HIV Ab test nhanhD 1630Anti-HIV (nhanh)
822724.0170.204224.170HIV Ag/Ab test nhanhD 1676HIV Ag/Ab test nhanh
822824.0171.161724.171HIV Ab miễn dịch bán tự độngC 1631Anti-HIV  bằng miễn dịch bán tự động/tự động
822924.0172.161724.172HIV Ab miễn dịch tự độngB 1631Anti-HIV  bằng miễn dịch bán tự động/tự động
823024.0173.166124.173HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngC 1677HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
823124.0174.166124.174HIV Ag/Ab miễn dịch tự độngC 1677HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
823224.0175.166324.175HIV khẳng định (*)B 1679HIV khẳng định
823324.0178.171924.178HIV DNA Real-time PCRA 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
823424.0179.171924.179HIV đo tải lượng Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
823524.0180.166224.180HIV đo tải lượng hệ thống tự độngB 1678HIV đo tải lượng hệ thống tự động
823624.0181.172124.181HIV kháng thuốc giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
823724.0182.172124.182HIV genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
823824.0183.163724.183Dengue virus NS1Ag test nhanhD 1651Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh
823924.0184.163724.184Dengue virus NS1Ag/IgM  - IgG test nhanhD 1651Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh
824024.0185.172024.185Dengue virus IgA test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
824124.0186.163524.186Dengue virus NS1Ag  miễn dịch bán tự độngC 1649Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động
824224.0187.163724.187Dengue virus IgM/IgG test nhanhD 1651Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh
824324.0188.163624.188Dengue virus IgM miễn dịch bán tự độngC 1650Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động
824424.0189.163524.189Dengue virus IgG miễn dịch bán tự độngC 1649Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động
824524.0191.171924.191Dengue virus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
824624.0192.168624.192Dengue virus serotype PCRB 1702Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
824724.0193.163224.193CMV IgM miễn dịch bán tự độngC 1646CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
824824.0194.163224.194CMV IgM miễn dịch tự độngB 1646CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
824924.0195.163124.195CMV IgG miễn dịch bán tự độngC 1645CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
825024.0196.163124.196CMV IgG miễn dịch tự độngB 1645CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
825124.0198.163324.198CMV Real-time PCRB 1647CMV Real-time PCR
825224.0199.163024.199CMV đo tải lượng hệ thống tự độngB 1644CMV đo tải lượng hệ thống tự động
825324.0200.162924.200CMV AvidityB 1643CMV Avidity
825424.0202.165624.202HSV 1 IgM miễn dịch tự độngB 1671HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
825524.0204.165624.204HSV 1 IgG miễn dịch tự độngB 1671HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
825624.0206.165624.206HSV 2 IgM miễn dịch tự độngB 1671HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
825724.0208.165624.208HSV 2 IgG miễn dịch tự độngB 1671HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
825824.0209.166924.209HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự độngC 1685HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
825924.0210.166924.210HSV 1+2 IgM miễn dịch tự độngB 1685HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
826024.0211.166824.211HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự độngC 1684HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
826124.0212.166824.212HSV 1+2 IgG miễn dịch tự độngB 1684HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
826224.0213.171924.213HSV Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
826324.0215.171924.215VZV Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
826424.0216.164124.216EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự độngC 1655EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động
826524.0217.164124.217EBV IgM miễn dịch tự độngB 1655EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động
826624.0218.164024.218EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự độngC 1654EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động
826724.0219.164024.219EBV IgG miễn dịch tự độngB 1654EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động
826824.0220.163824.220EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự độngB 1652EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động
826924.0221.163924.221EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự độngB 1653EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động
827024.0223.171924.223EBV Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
827124.0225.204124.225EV71 IgM/IgG test nhanhD 1656EV71 IgM/IgG test nhanh
827224.0227.171924.227EV71 Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
827324.0228.172124.228EV71 genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
827424.0230.171924.230Enterovirus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
827524.0231.172124.231Enterovirus genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
827624.0232.171924.232Adenovirus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
827724.0233.162524.233BK/JC virus Real-time PCRB 1639BK/JC virus Real-time PCR
827824.0235.171924.235Coronavirus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
827924.0236.162724.236Hantavirus test nhanhB 1641Chlamydia test nhanh
828024.0239.166724.239HPV Real-time PCRB 1683HPV Real-time PCR
828124.0240.171824.240HPV genotype Real-time PCRB 1734Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
828224.0241.166624.241HPV genotype PCR hệ thống tự độngB 1682HPV genotype PCR hệ thống tự động
828324.0242.172124.242HPV genotype giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
828424.0243.167124.243Influenza virus A, B test nhanhD 1687Influenza virus A, B test nhanh
828524.0244.167024.244Influenza virus A, B Real-time PCR (*)B 1686Influenza virus A, B Real-time PCR
828624.0245.172124.245Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)B 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
828724.0246.167324.246JEV IgM miễn dịch bán tự độngC 1689JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
828824.0247.167624.247Measles virus Ab miễn dịch bán tự độngC 1692Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
828924.0247.167724.247Measles virus Ab miễn dịch bán tự độngC 1693Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
829024.0248.167624.248Measles virus Ab miễn dịch tự độngB 1692Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
829124.0248.167724.248Measles virus Ab miễn dịch tự độngB 1693Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
829224.0249.169724.249Rotavirus test nhanhD 1713Rotavirus Ag test nhanh
829324.0251.171924.251Rotavirus PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
829424.0252.169824.252RSV Ab miễn dịch bán tự độngC 1714RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
829524.0253.171924.253RSV Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
829624.0254.170124.254Rubella virus Ab test nhanhD 1717Rubella virus Ab test nhanh
829724.0255.170024.255Rubella virus IgM miễn dịch bán tự độngC 1716Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
829824.0256.170024.256Rubella virus IgM miễn dịch tự độngB 1716Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
829924.0257.169924.257Rubella virus IgG miễn dịch bán tự độngC 1715Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
830024.0258.169924.258Rubella virus IgG miễn dịch tự độngB 1715Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
830124.0259.170224.259Rubella virus AvidityB 1718Rubella virus Avidity
830224.0261.171924.261Rubella virus Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
830324.0262.172124.262Rubella virus giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
830424.0263.166524.263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiD 1681Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp
830524.0264.166424.264Hồng cầu trong phân test nhanhD 1680Hồng cầu trong phân test nhanh
830624.0265.167424.265Đơn bào đường ruột soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
830724.0266.167424.266Đơn bào đường ruột nhuộm soiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
830824.0267.167424.267Trứng giun, sán soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
830924.0268.167424.268Trứng giun soi tập trungD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
831024.0269.167424.269Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
831124.0270.172024.270Cryptosporidium test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
831224.0272.171724.272Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831324.0273.171724.273Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831424.0274.171724.274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831524.0275.171724.275Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831624.0276.171724.276Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831724.0277.171724.277Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831824.0278.171724.278Echinococcus  granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
831924.0279.171724.279Echinococcus  granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832024.0280.171724.280Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832124.0281.170324.281Entamoeba histolytica(Amip)  Ab miễn dịch tự độngB 1719Salmonella Widal
832224.0282.170324.282Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự độngC 1719Salmonella Widal
832324.0283.170324.283Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự độngB 1719Salmonella Widal
832424.0284.167424.284Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
832524.0285.171724.285Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832624.0286.171724.286Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832724.0287.171724.287Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832824.0288.171724.288Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
832924.0289.169424.289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhD 1710Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
833024.0290.169424.290Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượngB 1710Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
833124.0291.172024.291Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
833224.0292.171724.292Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833324.0293.171724.293Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833424.0294.171724.294Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833524.0295.171724.295Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833624.0296.171724.296Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833724.0297.171724.297Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
833824.0298.170624.298Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự độngC 1722Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
833924.0299.170624.299Toxoplasma IgM miễn dịch tự độngB 1722Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
834024.0300.170524.300Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự độngC 1721Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
834124.0301.170524.301Toxoplasma IgG miễn dịch tự độngB 1721Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
834224.0302.170424.302Toxoplasma AvidityB 1720Toxoplasma Avidity
834324.0303.171724.303Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự độngC 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
834424.0304.171724.304Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
834524.0305.167424.305Demodex soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
834624.0306.167424.306Demodex nhuộm soiC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
834724.0307.167424.307Phthirus pubis (Rận mu) soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
834824.0308.167424.308Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soiC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
834924.0309.167424.309Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835024.0310.167424.310Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soiC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835124.0311.167424.311Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiếtC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835224.0312.167424.312Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiếtC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835324.0313.167424.313Pneumocystis jirovecii nhuộm soiB 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835424.0314.167424.314Taenia (Sán dây) soi tươi định danhC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835524.0315.167424.315Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiếtC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835624.0316.167424.316Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiếtC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835724.0317.167424.317Trichomonas vaginalis soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835824.0318.167424.318Trichomonas vaginalis nhuộm soiC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
835924.0319.167424.319Vi nấm soi tươiD 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
836024.0320.172024.320Vi nấm test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
836124.0321.167424.321Vi nấm nhuộm soiC 1690Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
836224.0322.172424.322Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngB 1740Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
836324.0323.171624.323Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự độngB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
836424.0326.172224.326Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC)  (cho 1 loại kháng sinh)B 1738Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
836524.0327.171924.327Vi nấm PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
836624.0328.172124.328Vi nấm giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
836724.0338.163424.338Cryptococcus test nhanhD 1648Cryptococcus test nhanh
836824.0339.169524.339Pneumocystis  miễn dịch bán tự độngB 1711Pneumocystis  miễn dịch bán tự động/ tự động
836924.0348.171724.348Vi nấm Ag miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
837024.0349.171724.349Vi nấm Ag miễn dịch bán tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
837124.0350.171724.350Vi nấm Ab miễn dịch tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
837224.0351.171724.351Vi nấm Ab miễn dịch bán tự độngB 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
837324.0353.171924.353Vi khuẩn Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
837424.0354.171924.354Vi nấm Real-time PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
837524.0360.172724.360Xét nghiệm cặn dư phânB 1743Xét nghiệm cặn dư phân
837625.0007.175825.7Chọc hút kim nhỏ tuyến giápBT21774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
837725.0013.175825.13Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daDT31774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
837825.0014.175825.14Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtCT31774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
837925.0015.175825.15Chọc hút kim nhỏ các hạchDT31774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
838025.0016.173025.16Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âmAT11746Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
838125.0018.175825.18Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắtAT21774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
838225.0019.175825.19Chọc hút kim nhỏ mô mềmBT31774Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
838325.0020.173525.20Tế bào học dịch màng bụng, màng timC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838425.0021.173525.21Tế bào học dịch màng khớpC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838525.0022.173525.22Tế bào học nước tiểuC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838625.0023.173525.23Tế bào học đờmC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838725.0024.173525.24Tế bào học dịch chải phế quảnB 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838825.0025.173525.25Tế bào học dịch rửa phế quảnB 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
838925.0026.173525.26Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
839025.0027.173525.27Tế bào học dịch rửa ổ bụngB 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
839125.0029.175125.29Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiếtBT31767Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin  Eosin
839225.0030.175125.30Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtCT31767Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin  Eosin
839325.0032.174825.32Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)B 1764Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
839425.0033.175225.33Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo DunniganB 1768Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
839525.0034.175225.34Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo MenschickB 1768Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
839625.0035.175325.35Nhuộm PAS Periodic Acid SchiffB 1769Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
839725.0036.175625.36Nhuộm xanh alcianB 1772Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
839825.0037.175125.37Nhuộm hai màu Hematoxyline-  EosinB 1767Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin  Eosin
839925.0038.175525.38Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)B 1771Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
840025.0040.175425.40Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xươngB 1770Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
840125.0049.175025.49Nhuộm GrocottB 1766Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
840225.0050.175425.50Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắtB 1770Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
840325.0052.175025.52Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)B 1766Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
840425.0054.175025.54Nhuộm Gomori cho sợi võngB 1766Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
840525.0055.175425.55Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chunB 1770Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
840625.0059.174925.59Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HPB 1765Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
840725.0060.172325.60Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào họcB 1739Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
840825.0061.174625.61Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấnB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
840925.0062.174625.62Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyênB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
841025.0063.174625.63Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyênB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
841125.0064.174625.64Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thểB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
841225.0065.174625.65Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thểB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
841325.0066.174625.66Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thểB 1762Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
841425.0067.175425.67Nhuộm ShorrB 1770Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
841525.0068.175425.68Nhuộm Glycogen theo BestB 1770Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
841625.0069.175625.69Nhuộm PAS kết hợp xanh AlcianB 1772Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
841725.0071.175025.71Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acidB 1766Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
841825.0072.175225.72Nhuộm MucicarminB 1768Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
841925.0074.173625.74Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouC 1752Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
842025.0075.173525.75Nhuộm Diff – QuickC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
842125.0077.173525.77Nhuộm May Grunwald – GiemsaC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
842225.0078.174525.78Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui PrepB 1761Thin-PAS
842325.0079.174425.79Cell bloc (khối tế bào)B 1760Cell Bloc (khối tế bào)
842425.0081.174325.81Xét nghiệm SISHA 1759Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
842525.0084.174325.84Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)A 1759Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
842625.0085.174225.85Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)A 1758Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual- SISH)
842725.0089.173525.89Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyD 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
842825.0090.175725.90Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhBT21773Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
842925.0092.173825.92Xét nghiệm đột biến gen Her 2A 1754Xét nghiệm đột biến gen BRAF
843025.0093.173925.93Xét nghiệm đột biến gen EGFRA 1755Xét nghiệm đột biến gen EGFR
843125.0094.174025.94Xét nghiệm đột biến gen KRASA 1756Xét nghiệm đột biến gen KRAS
843225.0095.173825.95Xét nghiệm đột biến gen BRAFA 1754Xét nghiệm đột biến gen BRAF
843325.0096.174025.96Xét nghiệm đột biến gen NRASA 1756Xét nghiệm đột biến gen KRAS
843425.0110.130225.110Phân tích tính đa hình gen DPYDA 1316Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry
843525.0116.174725.116Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh họcA 1763Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
843626.0001.038026.1Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
843726.0002.038126.2Phẫu thuật vi phẫu u não thấtAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
843826.0003.037926.3Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữaBPDB388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
843926.0004.038726.4Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch nãoAPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
844026.0005.097926.5Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinhBPDB990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
844126.0006.038826.6Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọAPDB397Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
844226.0007.055226.7Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mácAPDB562Phẫu thuật ghép chi
844326.0008.055226.8Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậuAPDB562Phẫu thuật ghép chi
844426.0009.055226.9Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đònAPDB562Phẫu thuật ghép chi
844526.0010.107826.10Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngựcAPDB1089Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
844626.0011.107826.11Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưngAPDB1089Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
844726.0012.107826.12Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thonAPDB1089Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
844826.0013.057826.13Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ DeltaAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
844926.0013.107826.13Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ DeltaAPDB1089Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
845026.0014.036926.14Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp JannetaAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
845126.0015.107826.15Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)BPDB1089Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
845226.0016.038826.16Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầuAPDB397Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
845326.0017.120326.17Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)APDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
845426.0018.057826.18Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)APDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
845526.0019.094326.19Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bênBP1954Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
845626.0020.094326.20Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanhBP1954Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
845726.0021.097826.21Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quảnBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
845826.0022.097826.22Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườnBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
845926.0023.097826.23Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quảnBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
846026.0024.097826.24Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanhBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
846126.0025.097826.25Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quảnBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
846226.0026.097826.26Phẫu thuật vi phẫu thanh quảnBP1989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
846326.0028.057826.28Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự doAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
846426.0030.057826.30Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự doAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
846526.0031.057826.31Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự doAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
846626.0032.057826.32Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điểnAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
846726.0033.057826.33Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫuAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
846826.0034.055326.34Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫuAPDB563Phẫu thuật ghép xương
846926.0035.057826.35Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫuAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
847026.0036.057326.36Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫuAPDB583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
847126.0037.057326.37Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rờiBPDB583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
847226.0039.055226.39Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847326.0040.055226.40Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847426.0041.055226.41Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847526.0042.055226.42Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847626.0043.055226.43Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847726.0044.055226.44Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847826.0045.055226.45Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
847926.0046.057826.46Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫuAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
848026.0047.057826.47Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuậtAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
848126.0048.055226.48phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848226.0049.055226.49phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848326.0050.055226.50phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848426.0051.055226.51phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848526.0052.055226.52phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848626.0053.055226.53phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rờiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
848726.0054.057826.54Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫuAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
848826.0055.057826.55Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫuAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
848926.0056.055226.56Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫuAPDB562Phẫu thuật ghép chi
849026.0057.120326.57Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫuAPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
849126.0058.057826.58Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuậtAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
849226.0059.057826.59Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫuBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
849326.0060.057826.60Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫuBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
849427.0003.097427.3Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướmBPDB985Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
849527.0005.097427.5Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sauBP2985Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
849627.0007.096927.7Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiBP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
849727.0010.097027.10Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
849827.0011.097427.11Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomyAPDB985Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
849927.0012.097427.12Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)BP1985Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
850027.0017.096327.17Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũiBPDB974Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
850127.0018.097227.18Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtBP1983Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
850227.0019.096227.19Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổBPDB973Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
850327.0020.097327.20Phẫu thuật nội soi vùng nền sọBPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
850427.0021.097327.21Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
850527.0022.097327.22Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
850627.0023.037427.23Phẫu thuật nội soi lấy máu tụAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
850727.0024.037227.24Phẫu thuật bóc bao áp xe nãoAPDB381Phẫu thuật áp xe não
850827.0025.037427.25Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch nãoAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
850927.0026.037427.26Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phìnhAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851027.0027.120927.27Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạchAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
851127.0028.037427.28Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số VAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851227.0029.037427.29Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh IIBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851327.0030.037427.30Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất IIIAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851427.0031.037427.31Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủyAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851527.0032.037427.32Phẫu thuật nội soi tạo hình cống nãoAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851627.0033.097327.33Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
851727.0034.037527.34Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướmBPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
851827.0035.037427.35Phẫu thuật nội soi lấy u não thấtAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
851927.0036.037427.36Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thấtAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
852027.0037.037427.37Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thấtAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
852127.0038.097327.38Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
852227.0039.097327.39Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lềuAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
852327.0040.037527.40Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang BướmAPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
852427.0041.120927.41Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u nãoAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
852527.0042.035827.42Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
852627.0042.035727.42Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
852727.0043.035827.43Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
852827.0043.035727.43Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
852927.0044.035827.44Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
853027.0044.035727.44Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
853127.0045.035827.45Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
853227.0045.035727.45Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
853327.0046.035827.46Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápBPDB367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
853427.0046.035727.46Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
853527.0047.035827.47Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giápBPDB367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
853627.0047.035727.47Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giápBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
853727.0048.035827.48Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânAP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
853827.0048.035727.48Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânAP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
853927.0049.035827.49Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcAP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
854027.0049.035727.49Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcAP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
854127.0050.035827.50Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giápAP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
854227.0050.035727.50Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giápAP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
854327.0051.035827.51Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
854427.0051.035727.51Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
854527.0052.035827.52Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
854627.0052.035727.52Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
854727.0053.035827.53Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
854827.0053.035727.53Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
854927.0054.036527.54Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
855027.0054.035727.54Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
855127.0055.036527.55Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
855227.0055.035727.55Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
855327.0056.035827.56Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.BP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
855427.0056.035727.56Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.BP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
855527.0057.036527.57Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.BPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
855627.0057.035727.57Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.BPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
855727.0058.036427.58Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.BPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
855827.0058.035727.58Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.BPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
855927.0059.036527.59Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thưAPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
856027.0059.035727.59Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thưAPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
856127.0060.036527.60Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thưAPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
856227.0061.120927.61Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệngAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
856327.0062.037427.62Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệngAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
856427.0063.054127.63Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
856527.0064.037427.64Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sốngAP1383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
856627.0065.054127.65Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợpAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
856727.0066.054127.66Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưngAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
856827.0067.120927.67Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưngAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
856927.0068.054127.68Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sốngAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
857027.0069.054127.69Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngựcAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
857127.0070.054127.70Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sauAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
857227.0071.037427.71Phẫu thuật nội soi tuỷ sốngAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
857327.0072.097327.72Phẫu thuật nội soi lấy uAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
857427.0073.097327.73Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
857527.0074.054127.74Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngựcAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
857627.0075.012527.75Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổiCP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
857727.0076.049027.76Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngựcBP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
857827.0077.012527.77Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổiBP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
857927.0078.012427.78Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổiBP1128Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
858027.0079.012527.79Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngựcBP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
858127.0080.120927.80Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thấtBPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
858227.0081.041427.81Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)BP1423Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
858327.0082.012527.82Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiBP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
858427.0083.045227.83Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngựcBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
858527.0084.045227.84Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
858627.0085.045227.85Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưngAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
858727.0086.041527.86Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổiBPDB424Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
858827.0087.012427.87Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổiBP1128Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
858927.0088.012427.88Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổiBP1128Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
859027.0089.012427.89Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổiBP1128Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
859127.0090.012527.90Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)BP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
859227.0091.041227.91Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)BPDB421Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
859327.0092.119627.92Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thấtBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
859427.0093.119627.93Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoánBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
859527.0094.041327.94Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổiBPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
859627.0095.041327.95Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổiAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
859727.0096.041327.96Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạchAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
859827.0097.041327.97Phẫu thuật nội soi cắt một phổiAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
859927.0098.041327.98Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạchAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
860027.0099.041327.99Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quảnAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
860127.0100.121027.100Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạcAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
860227.0101.040327.101Phẫu thuật nội soi sửa van hai láAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
860327.0102.040327.102Phẫu thuật nội soi thay van hai láAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
860427.0103.040327.103Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
860527.0104.121027.104Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng timBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
860627.0105.121027.105Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài timAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
860727.0106.120927.106Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)APDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
860827.0107.120927.107Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
860927.0108.120927.108Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý timAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
861027.0109.121027.109Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạchAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
861127.0110.120927.110Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổiAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
861227.0111.120927.111Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thậnAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
861327.0115.120927.115Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngựcAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
861427.0116.121027.116Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạoAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
861527.0117.120927.117Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máuAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
861627.0118.044327.118Cắt thực quản nội soi ngực và bụngBPDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
861727.0119.044327.119Cắt thực quản nội soi ngực phảiAPDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
861827.0120.044327.120Cắt thực quản nội soi qua khe hoànhAPDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
861927.0121.044327.121Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)APDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
862027.0122.045227.122Cắt u lành thực quản nội soi ngực phảiBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
862127.0123.045227.123Cắt u lành thực quản nội soi ngực tráiBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
862227.0124.045727.124Cắt u lành thực quản nội soi bụngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
862327.0125.045727.125Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phảiAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
862427.0126.045727.126Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực tráiAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
862527.0127.045727.127Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
862627.0128.045227.128Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phảiAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
862727.0129.045227.129Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực tráiAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
862827.0130.045227.130Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụngAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
862927.0131.044727.131Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinhAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
863027.0132.044527.132Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực tráiBP1454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
863127.0133.044527.133Phẫu thuật Heller qua nội soi bụngBP1454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
863227.0134.044527.134Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụngBPDB454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
863327.0135.120927.135Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏaAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
863427.0136.044527.136Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soiAP1454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
863527.0137.045227.137Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoànhAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
863627.0138.044727.138Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dàyAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
863727.0139.044727.139Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràngAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
863827.0140.119627.140Phẫu thuật nội soi cố định dạ dàyBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
863927.0142.045127.142Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyBP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
864027.0143.045727.143Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày- hỗng tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
864127.0144.045127.144Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyBP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
864227.0145.045727.145Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
864327.0146.121027.146Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)AP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
864427.0147.050227.147Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyBP2512Mở thông dạ dày qua nội soi
864527.0148.045227.148Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh XBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
864627.0149.045227.149Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọcBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
864727.0150.045227.150Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọcBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
864827.0151.045027.151Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyAP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
864927.0152.045727.152Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
865027.0153.045727.153Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật- hỗng tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
865127.0154.045027.154Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hìnhAP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865227.0155.045027.155Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyBP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865327.0156.045027.156Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dàyAP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865427.0157.045027.157Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dàyAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865527.0158.045027.158Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt láchAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865627.0159.045027.159Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch DiAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865727.0160.045027.160Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch DiαAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865827.0161.045027.161Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch DiβAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
865927.0162.045027.162Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2APDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
866027.0163.045027.163Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3BPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
866127.0164.045027.164Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2APDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
866227.0165.045027.165Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2APDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
866327.0166.119627.166Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
866427.0167.119627.167Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
866527.0168.045727.168Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
866627.0169.045727.169Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
866727.0170.046427.170Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràngBPDB474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
866827.0171.045727.171Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràngAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
866927.0172.046427.172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
867027.0173.119627.173Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
867127.0174.045727.174Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
867227.0175.045927.175Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
867327.0176.045727.176Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột nonBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
867427.0177.045527.177Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
867527.0178.045527.178Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
867627.0179.050227.179Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daBP1512Mở thông dạ dày qua nội soi
867727.0180.050227.180Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daBP1512Mở thông dạ dày qua nội soi
867827.0181.050227.181Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtBP1512Mở thông dạ dày qua nội soi
867927.0183.046227.183Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngBP1472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
868027.0184.045727.184Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
868127.0185.045727.185Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
868227.0186.045727.186Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonBPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
868327.0187.203927.187Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaCP2469Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
868427.0188.203927.188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngCP2469Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
868527.0189.203927.189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaBP1469Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
868627.0190.203927.190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngCP1469Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
868727.0191.045127.191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaCP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
868827.0192.045727.192Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
868927.0193.045727.193Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
869027.0194.046327.194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
869127.0195.045727.195Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
869227.0196.046327.196Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộngBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
869327.0197.045727.197Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
869427.0198.046327.198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
869527.0199.045727.199Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
869627.0200.046327.200Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
869727.0201.045727.201Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
869827.0202.046327.202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
869927.0203.045727.203Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràngAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
870027.0204.046327.204Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạchAPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
870127.0205.045727.205Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
870227.205b.046327.205bPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
870327.0206.045927.206Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
870427.0207.045927.207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
870527.0208.045227.208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
870627.208b.045927.208bPhẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
870727.0209.045227.209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
870827.0210.045727.210Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
870927.0211.045727.211Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871027.0212.119627.212Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạoAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
871127.0213.045727.213Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon  (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)A 466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871227.0214.045727.214Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạoAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871327.0215.045727.215Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871427.0216.046327.216Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
871527.0217.045727.217Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871627.0218.046327.218Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
871727.0219.045727.219Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu mônAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
871827.0220.046327.220Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạchAPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
871927.0221.045727.221Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh mônAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
872027.0222.046327.222Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạchAPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
872127.0223.045727.223Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
872227.0224.046327.224Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchBPDB473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
872327.0225.046227.225Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngBP1472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
872427.0226.046227.226Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngBP1472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
872527.0227.045927.227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
872627.0228.045227.228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
872727.0229.045927.229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
872827.0230.045227.230Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
872927.0232.045727.232Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thìAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
873027.0233.045727.233Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
873127.0234.046227.234Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràngAP1472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
873227.0235.046227.235Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràngAP1472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
873327.0236.121027.236Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu mônAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
873427.0237.046727.237Phẫu thuật nội soi cắt gan phảiAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
873527.0238.046727.238Phẫu thuật nội soi cắt gan tráiAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
873627.0239.046727.239Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trướcAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
873727.0240.046727.240Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sauAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
873827.0241.046727.241Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy tráiAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
873927.0242.046727.242Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phảiAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874027.0243.046727.243Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâmAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874127.0244.046727.244Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874227.0245.046727.245Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IIAP1477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874327.0246.046727.246Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IIIAP1477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874427.0247.046727.247Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874527.0248.046727.248Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVAAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874627.0249.046727.249Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVBAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874727.0250.046727.250Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874827.0251.046727.251Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIAP1477Phẫu thuật nội soi cắt gan
874927.0252.046727.252Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIIAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875027.0253.046727.253Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIIIAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875127.0254.046727.254Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-VAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875227.0255.046727.255Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VIAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875327.0256.046727.256Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIIIAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875427.0257.046727.257Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIIIAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875527.0258.046727.258Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hìnhAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
875627.0259.047027.259Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ ganAP1480Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
875727.0260.119627.260Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
875827.0261.119627.261Phẫu thuật nội soi cắt nang ganBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
875927.0262.121027.262Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)BP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
876027.0263.119627.263Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
876127.0264.119627.264Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương ganAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
876227.0265.047327.265Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiBP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
876327.0266.047627.266Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtBPDB486Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
876427.0267.047827.267Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu KehrBP1488Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
876527.0268.046727.268Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráiAPDB477Phẫu thuật nội soi cắt gan
876627.0269.047627.269Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràngAP1486Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
876727.0270.047627.270Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu KehrBPDB486Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
876827.0271.047927.271Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm KehrBPDB489Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
876927.0272.047327.272Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu KehrAPDB483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
877027.0273.047327.273Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtCP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
877127.0274.119627.274Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daCP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
877227.0275.047327.275Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràngBP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
877327.0276.047727.276Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngAPDB487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
877427.0277.047327.277Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràngAP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
877527.0278.047327.278Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràngAP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
877627.0279.047827.279Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mậtBP1488Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
877727.0280.047027.280PTNS cắt nang đường mậtAP1480Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
877827.0281.047727.281Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mậtAPDB487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
877927.0282.047727.282Phẫu thuật nội soi cắt u OMCAPDB487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
878027.0283.047327.283Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràngAP1483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
878127.0284.047727.284PTNS  cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rờiAPDB487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
878227.0285.048327.285Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụyAPDB493Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
878327.0286.048327.286Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụyAPDB493Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
878427.0287.048327.287Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt láchAPDB493Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
878527.0288.048327.288Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụyAPDB493Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
878627.0290.048327.290Phẫu thuật nội soi cắt u tụyAP1493Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
878727.0292.119627.292Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràngAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
878827.0293.119627.293Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dàyAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
878927.0294.119627.294Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tửBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
879027.0295.119627.295Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụyBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
879127.0296.120927.296Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạnAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
879227.0297.119627.297Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụyAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
879327.0298.048527.298Phẫu thuật nội soi cắt láchAP1495Phẫu thuật nội soi cắt lách
879427.0299.048527.299Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phầnAP1495Phẫu thuật nội soi cắt lách
879527.0300.119627.300Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu láchAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
879627.0303.048527.303Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thươngAP1495Phẫu thuật nội soi cắt lách
879727.0304.049027.304Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtBP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
879827.0305.045727.305Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
879927.0306.049027.306Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtBP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
880027.0307.119627.307Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
880127.0308.120927.308Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dàyAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
880227.0309.045027.309Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ốngAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
880327.0310.045727.310Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràngAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
880427.0313.119627.313Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)BP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
880527.0314.119627.314Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)BP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
880627.0315.119627.315Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
880727.0316.119627.316Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoànhBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
880827.0317.045227.317Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - JacobBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
880927.0318.045227.318Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu DorBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
881027.0319.045227.319Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu ToupetBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
881127.0320.045227.320Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu NissenBP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
881227.0321.042027.321Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bênBPDB429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881327.0322.042027.322Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bênBPDB429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881427.0323.042027.323Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bênBP1429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881527.0324.042027.324Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bênBP1429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881627.0325.042027.325Nội soi cắt nang tuyến thượng thậnAPDB429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881727.0326.042027.326Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thậnAP1429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
881827.0327.041927.327Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
881927.0328.119627.328Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
882027.0329.119727.329Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
882127.0330.119627.330Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
882227.0331.119627.331Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
882327.0332.119627.332Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
882427.0333.119727.333Nội soi ổ bụng chẩn đoánBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
882527.0335.119727.335Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
882627.0336.121027.336Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
882727.0337.121027.337Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềmBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
882827.0339.041927.339Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
882927.0340.041927.340Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựaAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883027.0341.041927.341Phẫu thuật nội soi cắt u thậnBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883127.0342.041927.342Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phầnAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883227.0343.041927.343Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốcAPDB428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883327.0344.041927.344Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giảnBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883427.0345.041927.345Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tínhAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883527.0346.041927.346Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tínhAPDB428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
883627.0347.042027.347Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạcAP2429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
883727.0348.042027.348Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạcAP2429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
883827.0349.042027.349Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạcAP2429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
883927.0350.042027.350Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạcAP2429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
884027.0353.119627.353Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thậnBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
884127.0354.119627.354Tán sỏi thận qua daBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
884227.0355.119627.355Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
884327.0356.041827.356Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
884427.0357.041827.357Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
884527.0358.120927.358Nội soi thận ống mềm tán sỏi thậnBPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
884627.0359.120927.359Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thậnBPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
884727.0360.041927.360Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấtBPDB428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
884827.0362.042327.362Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soiBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
884927.0363.042327.363Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thậnBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
885027.0365.041827.365Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
885127.0366.042327.366Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quảnBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
885227.0367.043627.367Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnBP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
885327.0369.042327.369Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủAP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
885427.0370.121027.370Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quangAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
885527.0371.041827.371Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
885627.0372.119627.372Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
885727.0377.119727.377Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
885827.0378.010427.378Nội soi nong niệu quản hẹpBP1108Đặt sonde JJ niệu quản
885927.0379.044027.379Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quảnBP1449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
886027.0380.041827.380Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quảnBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
886127.0381.042727.381Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phầnAP1436Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
886227.0382.042727.382Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốcAPDB436Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
886327.0383.042627.383Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangAP1435Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
886427.0384.119727.384Nội soi cắt polyp cổ bàng quangBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
886527.0385.042627.385Nội soi bàng quang cắt uBP1435Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
886627.0386.042627.386Cắt u bàng quang tái phát qua nội soiBP1435Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
886727.0387.042727.387Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụngAPDB436Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
886827.0388.121027.388Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soátBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
886927.0389.119627.389Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
887027.0391.044027.391Nội soi bàng quang tán sỏiBP2449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
887127.0392.119727.392Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngBP11210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
887227.0393.119627.393Nội soi vá rò bàng quang - âm đạoBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
887327.0395.043327.395Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệtAPDB442Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
887427.0396.043327.396Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiBP1442Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
887527.0397.043327.397Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạcBPDB442Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
887627.0398.042327.398Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
887727.0399.043027.399Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laserBP1439Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
887827.0400.121027.400Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vónBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
887927.0401.121027.401Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tầnBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
888027.0402.121027.402Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệtBP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
888127.0404.119627.404Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
888227.0405.119727.405Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
888327.0406.119727.406Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
888427.0407.119727.407Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
888527.0408.119727.408Nội soi tán sỏi niệu đạoBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
888627.0409.119727.409Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạoBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
888727.0410.121027.410Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấpAP11223Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
888827.0411.120927.411Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)BPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
888927.0412.070227.412Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungBP1712Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
889027.0413.069527.413Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiBP1705Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
889127.0414.119627.414Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
889227.0415.049027.415Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứngAP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
889327.0417.069727.417Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaBP2707Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
889427.0418.119627.418Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
889527.0419.070227.419Phẫu thuật nội soi viêm phần phụBP1712Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
889627.0420.070127.420Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soiBPDB711Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
889727.0421.068727.421Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungAP1697Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
889827.0422.068827.422Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypeAP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
889927.0423.068827.423Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơAP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
890027.0424.068827.424Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungAP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
890127.0425.068827.425Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănAP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
890227.0426.069027.426Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungAPDB700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
890327.0427.068927.427Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụAP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
890427.0428.069027.428Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụAPDB700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
890527.0429.069027.429Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEUAP1700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
890627.0430.069827.430Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dụcAP1708Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
890727.0431.068927.431Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứngAP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
890827.0432.068927.432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thaiBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
890927.0433.068927.433Cắt u buồng trứng qua nội soiBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
891027.0434.068927.434Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
891127.0436.069027.436Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soiBPDB700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
891227.0437.119727.437Thông vòi tử cung qua nội soiBP21210Phẫu thuật loại II (Nội soi)
891327.0438.054127.438Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiBPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
891427.0439.054127.439Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
891527.0440.054127.440Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
891627.0441.054127.441Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
891727.0442.054127.442Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
891827.0443.054227.443Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
891927.0444.054127.444Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đònAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892027.0445.054227.445Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
892127.0446.054127.446Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892227.0447.054127.447Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892327.0448.054127.448Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoayAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892427.0449.054127.449Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892527.0451.119627.451Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuBP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
892627.0452.054127.452Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892727.0453.054127.453Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
892827.0454.119627.454Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
892927.0455.119627.455Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
893027.0456.119627.456Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayAP11209Phẫu thuật loại I (Nội soi)
893127.0457.120927.457Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
893227.0458.054127.458Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hangAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893327.0459.054127.459Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893427.0460.054127.460Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gốiBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893527.0461.054127.461Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêmBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893627.0462.054127.462Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêmAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893727.0463.054127.463Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gốiBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893827.0464.054127.464Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủyBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
893927.0465.054127.465Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thânAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
894027.0466.054227.466Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thânBPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894127.0467.054227.467Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗngBPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894227.0468.054227.468Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầuAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894327.0469.054227.469Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trướcAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894427.0470.054227.470Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sauAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894527.0471.054227.471Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bóAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894627.0472.054227.472Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chèAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894727.0473.120927.473Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gốiAPDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
894827.0474.054227.474Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bóAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
894927.0475.054227.475Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bóAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
895027.0476.054227.476Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bóAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
895127.0477.054227.477Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bóAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
895227.0478.054227.478Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loạiAPDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
895327.0479.054227.479Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)APDB552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
895427.0480.054127.480Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chèAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
895527.0481.054127.481Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gốiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
895627.0482.054127.482Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chânAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
895727.0483.054127.483Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sênAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
895827.0484.054127.484Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chânAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
895927.0486.054127.486Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chânAPDB551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
896027.0493.120927.493Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to, Vạt cơ thẳng bụng, Vạt mạc treo …APDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
896127.0494.120927.494Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)APDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
896227.0496.120927.496Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …APDB1222Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
896327.0503.054127.503Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêmAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
896427.0504.054127.504Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chânAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
896527.0518.042827.518Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quangB 437Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang
896627.0519.043127.519Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)B 440Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)
896727.0520.056027.520Phẫu thuật nội soi tái tạo gânB 570Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
896828.0003.057328.3Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗCP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
896928.0004.057328.4Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnCP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
897028.0005.057828.5Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
897128.0008.057428.8Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuCPDB584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
897228.0008.057528.8Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuCPDB585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
897328.0009.104428.9Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmCP31055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
897428.0010.104428.10Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lênCP21055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
897528.0011.058328.11Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cmBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
897628.0012.058228.12Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lênBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
897728.0013.057528.13Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏngCP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
897828.0013.057428.13Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏngCP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
897928.0014.057428.14Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dàyCP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
898028.0014.057528.14Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dàyCP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
898128.0016.113628.16Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗCP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
898228.0017.113628.17Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầuBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
898328.0019.057328.19Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôiBPDB583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
898428.0021.113528.21Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầuBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
898528.0022.032428.22Bơm túi giãn da vùng da đầuBT3333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
898628.0023.113528.23Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầuBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
898728.0024.113528.24Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầuBP21146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
898828.0025.113428.25Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng tránBP21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
898928.0026.038428.26Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thânBP1393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
899028.0027.038428.27Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thânBP1393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
899128.0028.038428.28Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loạiBP2393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
899228.0029.038428.29Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạoBP2393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
899328.0030.113428.30Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng tránBT21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
899428.0031.038428.31Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xươngBP2393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
899528.0032.058328.32Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tửBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
899628.0033.077328.33Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtDP3783Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
899728.0035.077228.35Khâu phục hồi bờ miBP3782Khâu phục hồi bờ mi
899828.0038.113628.38Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da miBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
899928.0039.113628.39Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da miBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
900028.0040.058328.40Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
900128.0041.057328.41Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trênBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
900228.0042.113628.42Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dướiBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
900328.0043.082628.43Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
900428.0044.082628.44Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp miBP2836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
900528.0045.082628.45Phẫu thuật hạ mi trênBP2836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
900628.0046.082628.46Kéo dài cân cơ nâng miBP2836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
900728.0053.081728.53Phẫu thuật hẹp khe miBP3827Phẫu thuật hẹp khe mi
900828.0064.056228.64Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắtCP1572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
900928.0065.058328.65Phẫu thuật ghép sụn mi mắtBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
901028.0066.057528.66Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắtCP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
901128.0068.113428.68Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắtB 1145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
901228.0069.113428.69Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắtBP21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
901328.0070.080028.70Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
901428.0071.058328.71Đặt bản Silicon  điều trị lõm mắtBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
901528.0072.080028.72Nâng sàn hốc mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
901628.0073.058228.73Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giảBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
901728.0074.033728.74Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIBP1346Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
901828.0075.033728.75Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạchBP1346Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
901928.0076.113628.76Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạchBPDB1147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
902028.0077.057828.77Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự doBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
902128.0078.120328.78Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự doBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
902228.0081.057328.81Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
902328.0084.058328.84Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫuCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
902428.0085.120328.85Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫuBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
902528.0086.057828.86Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫuBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
902628.0090.057328.90Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
902728.0091.057328.91Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
902828.0092.057828.92Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xaBP1588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
902928.0093.057328.93Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
903028.0094.057328.94Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành taiBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
903128.0095.083628.95Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)BP3846Phẫu thuật u mi không vá da
903228.0096.083428.96Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)BP2844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
903328.0098.058328.98Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơnBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
903428.0099.058228.99Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi képBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
903528.0104.113528.104Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũiBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
903628.0105.113528.105Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũiBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
903728.0107.057328.107Phẫu thuật tạo lỗ mũiCP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
903828.0108.057328.108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũiCP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
903928.0108.057528.108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũiCP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
904028.0110.058428.110Khâu vết thương vùng môiCP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
904128.0111.057528.111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiCP3585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
904228.0113.120328.113Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
904328.0114.120328.114Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
904428.0115.120328.115Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
904528.0116.057328.116Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗCP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
904628.0117.057828.117Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự doBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
904728.0118.057328.118Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
904828.0119.057328.119Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cậnBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
904928.0120.057828.120Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xaBP1588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
905028.0121.057828.121Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
905128.0125.108728.125Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bênBP21098Phẫu thuật tạo hình môi một bên
905228.0126.108628.126Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bênBP11097Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
905328.0127.108428.127Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phảiBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
905428.0128.108428.128Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinhBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
905528.0129.108428.129Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệngBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
905628.0130.108528.130Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sauBP11096Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
905728.0133.058728.133Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mépCP2597Thủ thuật loại II (Ngoại khoa)
905828.0134.058328.134Phẫu thuật tạo hình nhân trungCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
905928.0138.058328.138Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rờiCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
906028.0139.120328.139Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫuBPDB1216Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
906128.0141.113628.141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
906228.0142.113628.142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
906328.0143.113628.143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗCP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
906428.0144.057828.144Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự doBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
906528.0145.058128.145Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)BPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
906628.0147.057328.147Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)BP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
906728.0155.113628.155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗCP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
906828.0158.090928.158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiCP3919Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
906928.0158.091028.158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiCP3920Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
907028.0159.104428.159Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành taiBP31055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
907128.0160.056228.160Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành taiBP2572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
907228.0161.057628.161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổDP3586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
907328.0162.057628.162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcDP3586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
907428.0166.097928.166Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)BPDB990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
907528.0168.107628.168Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtBP11087Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
907628.0174.107628.174Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khíB 1087Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
907728.0176.107628.176Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtCP11087Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
907828.0177.056128.177Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
907928.0178.056128.178Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908028.0179.056128.179Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908128.0180.056128.180Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908228.0181.056128.181Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908328.0182.056128.182Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908428.0183.056128.183Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908528.0184.056128.184Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908628.0185.056128.185Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8BPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908728.0186.056128.186Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bênBPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
908828.0187.106428.187Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dướiBP11075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
908928.0188.106428.188Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếpBP11075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
909028.0189.106428.189Phẫu thuật cắt chỉnh cằmBP11075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
909128.0190.106428.190Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dướiBP11075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
909228.0192.053528.192Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treoBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
909328.0194.113428.194Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ colemanCT21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
909428.0196.113428.196Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ colemanC 1145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
909528.0200.057328.200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗCP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
909628.0201.057328.201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cậnBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
909728.0205.055328.205Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênBP1563Phẫu thuật ghép xương
909828.0209.113628.209Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôiBPDB1147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
909928.0217.105928.217Cắt u máu vùng đầu mặt cổCP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
910028.0218.105928.218Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổCP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
910128.0232.055228.232Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mácBPDB562Phẫu thuật ghép chi
910228.0233.055228.233Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậuBPDB562Phẫu thuật ghép chi
910328.0234.055228.234Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đònBPDB562Phẫu thuật ghép chi
910428.0235.113428.235Ghép mỡ tự thân colemanCT21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
910528.0241.113628.241Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
910628.0246.113628.246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
910728.0247.113628.247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
910828.0248.113628.248Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cậnBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
910928.0253.057328.253Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đạiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
911028.0258.113628.258Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
911128.0259.113528.259Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn daBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
911228.0261.113628.261Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
911328.0262.113628.262Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôiBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
911428.0264.065328.264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúCP3663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
911528.0265.065328.265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụCP3663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
911628.0266.065328.266Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaCP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
911728.0267.065328.267Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidBP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
911828.0271.113628.271Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cậnBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
911928.0273.113528.273Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn daBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
912028.0278.057328.278Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
912128.0280.057128.280Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đèBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
912228.0281.112628.281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thânBP21137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
912328.0282.113628.282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
912428.0283.113628.283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
912528.0284.113628.284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
912628.0286.113628.286Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
912728.0287.057428.287Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găngBP1584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
912828.0288.057628.288Phẫu thuật điều trị vết thương dương vậtBP3586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
912928.0292.043728.292Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cậnBP1446Phẫu thuật tạo hình dương vật
913028.0294.113628.294Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
913128.0295.113628.295Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
913228.0296.065128.296Phẫu thuật cắt bỏ âm vậtBP3661Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
913328.0297.113728.297Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuốngBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
913428.0298.112628.298Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thânBP21137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
913528.0299.066228.299Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạoBP2672Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
913628.0304.057428.304Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thânBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
913728.0304.057528.304Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thânBP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
913828.0305.057428.305Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôiBP1584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
913928.0312.070528.312Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớiBP1715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
914028.0315.112628.315Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tayBP21137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
914128.0316.112628.316Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tayBP21137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
914228.0317.057328.317Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914328.0318.057328.318Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914428.0319.057328.319Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914528.0320.057328.320Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914628.0323.112628.323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thânBP21137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
914728.0324.057328.324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914828.0325.057328.325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cậnBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
914928.0329.057328.329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
915028.0330.057328.330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cậnBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
915128.0331.057328.331Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xaBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
915228.0335.055628.335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
915328.0337.055928.337Nối gân gấpCP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
915428.0338.055928.338Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậtCP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
915528.0340.055928.340Nối gân duỗiCP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
915628.0342.055928.342Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuậtCP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
915728.0344.055928.344Gỡ dính thần kinhBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
915828.0347.055228.347Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB562Phẫu thuật ghép chi
915928.0348.055228.348Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫuBPDB562Phẫu thuật ghép chi
916028.0350.055228.350Chuyển ngón có cuống mạch nuôiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
916128.0352.109128.352Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]CP31102Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
916228.0363.057328.363Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
916328.0364.057328.364Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
916428.0365.057328.365Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
916528.0372.057328.372Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânBP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
916628.0373.057428.373Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thânBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
916728.0380.057328.380Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tayBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
916828.0382.058428.382Phẫu thuật ghép móngBP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
916928.0385.057428.385Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thânBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
917028.0386.057428.386Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thânBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
917128.0387.057428.387Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thânBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
917228.0390.057328.390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917328.0391.057328.391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917428.0392.057328.392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917528.0393.057328.393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917628.0394.057328.394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917728.0395.057328.395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917828.0396.057328.396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
917928.0397.057328.397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
918028.0425.058328.425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắtCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
918128.0435.058328.435Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũiCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
918228.0439.106428.439Phẫu thuật chỉnh thon góc hàmCP11075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
918328.0466.113428.466Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặtCP21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918428.0467.113428.467Phẫu thuật cấy mỡ bàn tayCP21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918528.0468.113428.468Phẫu thuật cấy mỡ vùng môngCP11145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918628.0495.113428.495Ghép mỡ tự thân coleman vùng tránBT21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918728.0496.113428.496Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắtB 1145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918828.0499.113428.499Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ colemanBT21145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
918928.0500.113428.500Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ colemanB 1145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
919028.0504.056128.504Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọAPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
Ghi chú:
- Cột (2): Mã danh mục tương đương:
Sử dụng làm Mã tham chiếu danh mục, in kèm tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50 trong phiếu thanh toán, và kết xuất dữ liệu.
- Cột (5): Phân loại Phẫu thuật Thủ thuật theo Thông tư 50:
PD: “Phẫu thuật đặc biệt”, P1: “Phẫu thuật loại 1”, P2: “Phẫu thuật loại 2”, P3: “Phẫu thuật loại 3”. TD: “Thủ thuật đặc biệt”, T1: “Thủ thuật loại 1”, T2: “Thủ thuật loại 2”, T3: “Thủ thuật loại 3”
- Bản Excel đầy đủ đã cập nhật trên hệ thống Kiểm tra bệnh viện trực tuyến.
- Đóng góp đề nghị gửi về Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế: Email: qlbv.vn@gmail.com