| 8112 | 24.0045.1716 | 24.45 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8113 | 24.0047.1719 | 24.47 | Vibrio cholerae Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8114 | 24.0048.1721 | 24.48 | Vibrio cholerae giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8115 | 24.0049.1714 | 24.49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8116 | 24.0050.1716 | 24.50 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8117 | 24.0051.1713 | 24.51 | Neisseria gonorrhoeae PCR | B | | 1729 | Vi khuẩn khẳng định |
| 8118 | 24.0052.1719 | 24.52 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8119 | 24.0053.1719 | 24.53 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8120 | 24.0055.1721 | 24.55 | Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8121 | 24.0056.1714 | 24.56 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8122 | 24.0057.1716 | 24.57 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8123 | 24.0058.1686 | 24.58 | Neisseria meningitidis PCR | B | | 1702 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
| 8124 | 24.0059.1719 | 24.59 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8125 | 24.0060.1627 | 24.60 | Chlamydia test nhanh | D | | 1641 | Chlamydia test nhanh |
| 8126 | 24.0062.1626 | 24.62 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1640 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8127 | 24.0063.1626 | 24.63 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | B | | 1640 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8128 | 24.0064.1713 | 24.64 | Chlamydia PCR | B | | 1729 | Vi khuẩn khẳng định |
| 8129 | 24.0065.1719 | 24.65 | Chlamydia Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8130 | 24.0066.1719 | 24.66 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8131 | 24.0067.1721 | 24.67 | Chlamydia giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8132 | 24.0068.1692 | 24.68 | Clostridium nuôi cấy, định danh | B | | 1708 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
| 8133 | 24.0069.1628 | 24.69 | Clostridium difficile miễn dịch bán tự động | B | | 1642 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
| 8134 | 24.0070.1628 | 24.70 | Clostridium difficile miễn dịch tự động | B | | 1642 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
| 8135 | 24.0071.1719 | 24.71 | Clostridium difficile PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8136 | 24.0072.1714 | 24.72 | Helicobacter pylori nhuộm soi | B | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8137 | 24.0073.1658 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | | 1673 | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
| 8138 | 24.0075.1692 | 24.75 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1708 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
| 8139 | 24.0076.1717 | 24.76 | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8140 | 24.0078.1719 | 24.78 | Helicobacter pylori Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8141 | 24.0079.1721 | 24.79 | Helicobacter pylori giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8142 | 24.0080.1675 | 24.80 | Leptospira test nhanh | D | | 1691 | Leptospira test nhanh |
| 8143 | 24.0081.1719 | 24.81 | Leptospira PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8144 | 24.0082.1689 | 24.82 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1705 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
| 8145 | 24.0082.1690 | 24.82 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1706 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
| 8146 | 24.0083.1689 | 24.83 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | B | | 1705 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
| 8147 | 24.0083.1690 | 24.83 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | B | | 1706 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
| 8148 | 24.0084.1719 | 24.84 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8149 | 24.0085.1720 | 24.85 | Mycoplasma hominis test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8150 | 24.0087.1716 | 24.87 | Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8151 | 24.0089.1719 | 24.89 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8152 | 24.0090.1696 | 24.90 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1712 | Rickettsia Ab |
| 8153 | 24.0091.1696 | 24.91 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | B | | 1712 | Rickettsia Ab |
| 8154 | 24.0092.1719 | 24.92 | Rickettsia PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8155 | 24.0093.1703 | 24.93 | Salmonella Widal | C | | 1719 | Salmonella Widal |
| 8156 | 24.0094.1623 | 24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | D | | 1637 | ASLO |
| 8157 | 24.0095.1714 | 24.95 | Treponema pallidum soi tươi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8158 | 24.0096.1714 | 24.96 | Treponema pallidum nhuộm soi | C | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8159 | 24.0098.1720 | 24.98 | Treponema pallidum test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8160 | 24.0099.1707 | 24.99 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | B | | 1723 | Treponema pallidum RPR định lượng |
| 8161 | 24.0099.1708 | 24.99 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | B | | 1724 | Treponema pallidum RPR định tính |
| 8162 | 24.0100.1709 | 24.100 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | B | | 1725 | Treponema pallidum TPHA định lượng |
| 8163 | 24.0100.1710 | 24.100 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | B | | 1726 | Treponema pallidum TPHA định tính |
| 8164 | 24.0102.1719 | 24.102 | Treponema pallidum Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8165 | 24.0103.1720 | 24.103 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | C | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8166 | 24.0105.1716 | 24.105 | Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8167 | 24.0107.1719 | 24.107 | Ureaplasma urealyticum Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8168 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8169 | 24.0109.1717 | 24.109 | Virus Ag miễn dịch bán tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8170 | 24.0110.1717 | 24.110 | Virus Ag miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8171 | 24.0111.1717 | 24.111 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8172 | 24.0112.1717 | 24.112 | Virus Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8173 | 24.0114.1719 | 24.114 | Virus PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8174 | 24.0115.1719 | 24.115 | Virus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8175 | 24.0116.1721 | 24.116 | Virus giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8176 | 24.0117.1646 | 24.117 | HBsAg test nhanh | D | | 1661 | HBsAg (nhanh) |
| 8177 | 24.0118.1649 | 24.118 | HBsAg miễn dịch bán tự động | C | | 1664 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8178 | 24.0119.1649 | 24.119 | HBsAg miễn dịch tự động | B | | 1664 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8179 | 24.0120.1648 | 24.120 | HBsAg khẳng định | B | | 1663 | HBsAg khẳng định |
| 8180 | 24.0121.1647 | 24.121 | HBsAg định lượng | B | | 1662 | HBsAg Định lượng |
| 8181 | 24.0122.1643 | 24.122 | HBsAb test nhanh | D | | 1658 | HBeAb test nhanh |
| 8182 | 24.0123.1620 | 24.123 | HBsAb miễn dịch bán tự động | C | | 1634 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8183 | 24.0124.1619 | 24.124 | HBsAb định lượng | B | | 1633 | Anti-HBs định lượng |
| 8184 | 24.0125.1614 | 24.125 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1628 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8185 | 24.0126.1614 | 24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động | B | | 1628 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8186 | 24.0127.1643 | 24.127 | HBcAb test nhanh | D | | 1658 | HBeAb test nhanh |
| 8187 | 24.0128.1618 | 24.128 | HBc total miễn dịch bán tự động | C | | 1632 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8188 | 24.0129.1618 | 24.129 | HBc total miễn dịch tự động | B | | 1632 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8189 | 24.0130.1645 | 24.130 | HBeAg test nhanh | D | | 1660 | HBeAg test nhanh |
| 8190 | 24.0131.1644 | 24.131 | HBeAg miễn dịch bán tự động | C | | 1659 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8191 | 24.0132.1644 | 24.132 | HBeAg miễn dịch tự động | B | | 1659 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8192 | 24.0133.1643 | 24.133 | HBeAb test nhanh | D | | 1658 | HBeAb test nhanh |
| 8193 | 24.0134.1615 | 24.134 | HBeAb miễn dịch bán tự động | C | | 1629 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8194 | 24.0135.1615 | 24.135 | HBeAb miễn dịch tự động | B | | 1629 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8195 | 24.0136.1651 | 24.136 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | B | | 1666 | HBV đo tải lượng Real-time PCR |
| 8196 | 24.0137.1650 | 24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | B | | 1665 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 8197 | 24.0139.1666 | 24.139 | HBV genotype PCR | B | | 1682 | HPV genotype PCR hệ thống tự động |
| 8198 | 24.0140.1718 | 24.140 | HBV genotype Real-time PCR | B | | 1734 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
| 8199 | 24.0141.1721 | 24.141 | HBV genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8200 | 24.0142.1726 | 24.142 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | B | | 1742 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) |
| 8201 | 24.0143.1721 | 24.143 | HBV kháng thuốc giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8202 | 24.0144.1621 | 24.144 | HCV Ab test nhanh | D | | 1635 | Anti-HCV (nhanh) |
| 8203 | 24.0145.1622 | 24.145 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1636 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8204 | 24.0146.1622 | 24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động | B | | 1636 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8205 | 24.0147.1622 | 24.147 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1636 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8206 | 24.0148.1622 | 24.148 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | B | | 1636 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8207 | 24.0149.1652 | 24.149 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | B | | 1667 | HCV Core Ag miễn dịch tự động |
| 8208 | 24.0151.1654 | 24.151 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | B | | 1669 | HCV đo tải lượng Real-time PCR |
| 8209 | 24.0152.1653 | 24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | B | | 1668 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 8210 | 24.0153.1718 | 24.153 | HCV genotype Real-time PCR | B | | 1734 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
| 8211 | 24.0154.1721 | 24.154 | HCV genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8212 | 24.0155.1696 | 24.155 | HAV Ab test nhanh | D | | 1712 | Rickettsia Ab |
| 8213 | 24.0156.1612 | 24.156 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1626 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8214 | 24.0157.1612 | 24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động | B | | 1626 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8215 | 24.0158.1613 | 24.158 | HAV total miễn dịch bán tự động | C | | 1627 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8216 | 24.0159.1613 | 24.159 | HAV total miễn dịch tự động | B | | 1627 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8217 | 24.0160.1655 | 24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | C | | 1670 | HDV Ag miễn dịch bán tự động |
| 8218 | 24.0161.1657 | 24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1672 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8219 | 24.0162.1656 | 24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1671 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8220 | 24.0163.1696 | 24.163 | HEV Ab test nhanh | D | | 1712 | Rickettsia Ab |
| 8221 | 24.0164.1696 | 24.164 | HEV IgM test nhanh | D | | 1712 | Rickettsia Ab |
| 8222 | 24.0165.1660 | 24.165 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1675 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8223 | 24.0166.1660 | 24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động | B | | 1675 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8224 | 24.0167.1659 | 24.167 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1674 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8225 | 24.0168.1659 | 24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động | C | | 1674 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8226 | 24.0169.1616 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | D | | 1630 | Anti-HIV (nhanh) |
| 8227 | 24.0170.2042 | 24.170 | HIV Ag/Ab test nhanh | D | | 1676 | HIV Ag/Ab test nhanh |
| 8228 | 24.0171.1617 | 24.171 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1631 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8229 | 24.0172.1617 | 24.172 | HIV Ab miễn dịch tự động | B | | 1631 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8230 | 24.0173.1661 | 24.173 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1677 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8231 | 24.0174.1661 | 24.174 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | C | | 1677 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8232 | 24.0175.1663 | 24.175 | HIV khẳng định (*) | B | | 1679 | HIV khẳng định |
| 8233 | 24.0178.1719 | 24.178 | HIV DNA Real-time PCR | A | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8234 | 24.0179.1719 | 24.179 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8235 | 24.0180.1662 | 24.180 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | B | | 1678 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 8236 | 24.0181.1721 | 24.181 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8237 | 24.0182.1721 | 24.182 | HIV genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8238 | 24.0183.1637 | 24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | D | | 1651 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 8239 | 24.0184.1637 | 24.184 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | D | | 1651 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 8240 | 24.0185.1720 | 24.185 | Dengue virus IgA test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8241 | 24.0186.1635 | 24.186 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | C | | 1649 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8242 | 24.0187.1637 | 24.187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | D | | 1651 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 8243 | 24.0188.1636 | 24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1650 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8244 | 24.0189.1635 | 24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1649 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8245 | 24.0191.1719 | 24.191 | Dengue virus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8246 | 24.0192.1686 | 24.192 | Dengue virus serotype PCR | B | | 1702 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
| 8247 | 24.0193.1632 | 24.193 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1646 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8248 | 24.0194.1632 | 24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động | B | | 1646 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8249 | 24.0195.1631 | 24.195 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1645 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8250 | 24.0196.1631 | 24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động | B | | 1645 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8251 | 24.0198.1633 | 24.198 | CMV Real-time PCR | B | | 1647 | CMV Real-time PCR |
| 8252 | 24.0199.1630 | 24.199 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | B | | 1644 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 8253 | 24.0200.1629 | 24.200 | CMV Avidity | B | | 1643 | CMV Avidity |
| 8254 | 24.0202.1656 | 24.202 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | B | | 1671 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8255 | 24.0204.1656 | 24.204 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | B | | 1671 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8256 | 24.0206.1656 | 24.206 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | B | | 1671 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8257 | 24.0208.1656 | 24.208 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | B | | 1671 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8258 | 24.0209.1669 | 24.209 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1685 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8259 | 24.0210.1669 | 24.210 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | B | | 1685 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8260 | 24.0211.1668 | 24.211 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1684 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8261 | 24.0212.1668 | 24.212 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | B | | 1684 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8262 | 24.0213.1719 | 24.213 | HSV Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8263 | 24.0215.1719 | 24.215 | VZV Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8264 | 24.0216.1641 | 24.216 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1655 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8265 | 24.0217.1641 | 24.217 | EBV IgM miễn dịch tự động | B | | 1655 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8266 | 24.0218.1640 | 24.218 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1654 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8267 | 24.0219.1640 | 24.219 | EBV IgG miễn dịch tự động | B | | 1654 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8268 | 24.0220.1638 | 24.220 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động | B | | 1652 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8269 | 24.0221.1639 | 24.221 | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động | B | | 1653 | EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8270 | 24.0223.1719 | 24.223 | EBV Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8271 | 24.0225.2041 | 24.225 | EV71 IgM/IgG test nhanh | D | | 1656 | EV71 IgM/IgG test nhanh |
| 8272 | 24.0227.1719 | 24.227 | EV71 Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8273 | 24.0228.1721 | 24.228 | EV71 genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8274 | 24.0230.1719 | 24.230 | Enterovirus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8275 | 24.0231.1721 | 24.231 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8276 | 24.0232.1719 | 24.232 | Adenovirus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8277 | 24.0233.1625 | 24.233 | BK/JC virus Real-time PCR | B | | 1639 | BK/JC virus Real-time PCR |
| 8278 | 24.0235.1719 | 24.235 | Coronavirus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8279 | 24.0236.1627 | 24.236 | Hantavirus test nhanh | B | | 1641 | Chlamydia test nhanh |
| 8280 | 24.0239.1667 | 24.239 | HPV Real-time PCR | B | | 1683 | HPV Real-time PCR |
| 8281 | 24.0240.1718 | 24.240 | HPV genotype Real-time PCR | B | | 1734 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
| 8282 | 24.0241.1666 | 24.241 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | B | | 1682 | HPV genotype PCR hệ thống tự động |
| 8283 | 24.0242.1721 | 24.242 | HPV genotype giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8284 | 24.0243.1671 | 24.243 | Influenza virus A, B test nhanh | D | | 1687 | Influenza virus A, B test nhanh |
| 8285 | 24.0244.1670 | 24.244 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | B | | 1686 | Influenza virus A, B Real-time PCR |
| 8286 | 24.0245.1721 | 24.245 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8287 | 24.0246.1673 | 24.246 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1689 | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 8288 | 24.0247.1676 | 24.247 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1692 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8289 | 24.0247.1677 | 24.247 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1693 | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8290 | 24.0248.1676 | 24.248 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | B | | 1692 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8291 | 24.0248.1677 | 24.248 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | B | | 1693 | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8292 | 24.0249.1697 | 24.249 | Rotavirus test nhanh | D | | 1713 | Rotavirus Ag test nhanh |
| 8293 | 24.0251.1719 | 24.251 | Rotavirus PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8294 | 24.0252.1698 | 24.252 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1714 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8295 | 24.0253.1719 | 24.253 | RSV Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8296 | 24.0254.1701 | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh | D | | 1717 | Rubella virus Ab test nhanh |
| 8297 | 24.0255.1700 | 24.255 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1716 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8298 | 24.0256.1700 | 24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | B | | 1716 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8299 | 24.0257.1699 | 24.257 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1715 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8300 | 24.0258.1699 | 24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | B | | 1715 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8301 | 24.0259.1702 | 24.259 | Rubella virus Avidity | B | | 1718 | Rubella virus Avidity |
| 8302 | 24.0261.1719 | 24.261 | Rubella virus Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8303 | 24.0262.1721 | 24.262 | Rubella virus giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8304 | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | | 1681 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
| 8305 | 24.0264.1664 | 24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | | 1680 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
| 8306 | 24.0265.1674 | 24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8307 | 24.0266.1674 | 24.266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8308 | 24.0267.1674 | 24.267 | Trứng giun, sán soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8309 | 24.0268.1674 | 24.268 | Trứng giun soi tập trung | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8310 | 24.0269.1674 | 24.269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8311 | 24.0270.1720 | 24.270 | Cryptosporidium test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8312 | 24.0272.1717 | 24.272 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8313 | 24.0273.1717 | 24.273 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8314 | 24.0274.1717 | 24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8315 | 24.0275.1717 | 24.275 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8316 | 24.0276.1717 | 24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8317 | 24.0277.1717 | 24.277 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8318 | 24.0278.1717 | 24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8319 | 24.0279.1717 | 24.279 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8320 | 24.0280.1717 | 24.280 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8321 | 24.0281.1703 | 24.281 | Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | B | | 1719 | Salmonella Widal |
| 8322 | 24.0282.1703 | 24.282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1719 | Salmonella Widal |
| 8323 | 24.0283.1703 | 24.283 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | B | | 1719 | Salmonella Widal |
| 8324 | 24.0284.1674 | 24.284 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8325 | 24.0285.1717 | 24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8326 | 24.0286.1717 | 24.286 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8327 | 24.0287.1717 | 24.287 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8328 | 24.0288.1717 | 24.288 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8329 | 24.0289.1694 | 24.289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | D | | 1710 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
| 8330 | 24.0290.1694 | 24.290 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | B | | 1710 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
| 8331 | 24.0291.1720 | 24.291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8332 | 24.0292.1717 | 24.292 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8333 | 24.0293.1717 | 24.293 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8334 | 24.0294.1717 | 24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8335 | 24.0295.1717 | 24.295 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8336 | 24.0296.1717 | 24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8337 | 24.0297.1717 | 24.297 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8338 | 24.0298.1706 | 24.298 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | C | | 1722 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8339 | 24.0299.1706 | 24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | B | | 1722 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8340 | 24.0300.1705 | 24.300 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | C | | 1721 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8341 | 24.0301.1705 | 24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | B | | 1721 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8342 | 24.0302.1704 | 24.302 | Toxoplasma Avidity | B | | 1720 | Toxoplasma Avidity |
| 8343 | 24.0303.1717 | 24.303 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8344 | 24.0304.1717 | 24.304 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8345 | 24.0305.1674 | 24.305 | Demodex soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8346 | 24.0306.1674 | 24.306 | Demodex nhuộm soi | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8347 | 24.0307.1674 | 24.307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8348 | 24.0308.1674 | 24.308 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8349 | 24.0309.1674 | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8350 | 24.0310.1674 | 24.310 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8351 | 24.0311.1674 | 24.311 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8352 | 24.0312.1674 | 24.312 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8353 | 24.0313.1674 | 24.313 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | B | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8354 | 24.0314.1674 | 24.314 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8355 | 24.0315.1674 | 24.315 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8356 | 24.0316.1674 | 24.316 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8357 | 24.0317.1674 | 24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8358 | 24.0318.1674 | 24.318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8359 | 24.0319.1674 | 24.319 | Vi nấm soi tươi | D | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8360 | 24.0320.1720 | 24.320 | Vi nấm test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8361 | 24.0321.1674 | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | C | | 1690 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 8362 | 24.0322.1724 | 24.322 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | B | | 1740 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
| 8363 | 24.0323.1716 | 24.323 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8364 | 24.0326.1722 | 24.326 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | B | | 1738 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) |
| 8365 | 24.0327.1719 | 24.327 | Vi nấm PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8366 | 24.0328.1721 | 24.328 | Vi nấm giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8367 | 24.0338.1634 | 24.338 | Cryptococcus test nhanh | D | | 1648 | Cryptococcus test nhanh |
| 8368 | 24.0339.1695 | 24.339 | Pneumocystis miễn dịch bán tự động | B | | 1711 | Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 8369 | 24.0348.1717 | 24.348 | Vi nấm Ag miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8370 | 24.0349.1717 | 24.349 | Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8371 | 24.0350.1717 | 24.350 | Vi nấm Ab miễn dịch tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8372 | 24.0351.1717 | 24.351 | Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động | B | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 8373 | 24.0353.1719 | 24.353 | Vi khuẩn Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8374 | 24.0354.1719 | 24.354 | Vi nấm Real-time PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8375 | 24.0360.1727 | 24.360 | Xét nghiệm cặn dư phân | B | | 1743 | Xét nghiệm cặn dư phân |
| 8376 | 25.0007.1758 | 25.7 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | B | T2 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8377 | 25.0013.1758 | 25.13 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | D | T3 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8378 | 25.0014.1758 | 25.14 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | C | T3 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8379 | 25.0015.1758 | 25.15 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | D | T3 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8380 | 25.0016.1730 | 25.16 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T1 | 1746 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh |
| 8381 | 25.0018.1758 | 25.18 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | A | T2 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8382 | 25.0019.1758 | 25.19 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | B | T3 | 1774 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
| 8383 | 25.0020.1735 | 25.20 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8384 | 25.0021.1735 | 25.21 | Tế bào học dịch màng khớp | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8385 | 25.0022.1735 | 25.22 | Tế bào học nước tiểu | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8386 | 25.0023.1735 | 25.23 | Tế bào học đờm | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8387 | 25.0024.1735 | 25.24 | Tế bào học dịch chải phế quản | B | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8388 | 25.0025.1735 | 25.25 | Tế bào học dịch rửa phế quản | B | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8389 | 25.0026.1735 | 25.26 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8390 | 25.0027.1735 | 25.27 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | B | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8391 | 25.0029.1751 | 25.29 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | B | T3 | 1767 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
| 8392 | 25.0030.1751 | 25.30 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | C | T3 | 1767 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
| 8393 | 25.0032.1748 | 25.32 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | B | | 1764 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô |
| 8394 | 25.0033.1752 | 25.33 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | B | | 1768 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
| 8395 | 25.0034.1752 | 25.34 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | B | | 1768 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
| 8396 | 25.0035.1753 | 25.35 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | B | | 1769 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) |
| 8397 | 25.0036.1756 | 25.36 | Nhuộm xanh alcian | B | | 1772 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
| 8398 | 25.0037.1751 | 25.37 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | B | | 1767 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
| 8399 | 25.0038.1755 | 25.38 | Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) | B | | 1771 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son |
| 8400 | 25.0040.1754 | 25.40 | Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương | B | | 1770 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
| 8401 | 25.0049.1750 | 25.49 | Nhuộm Grocott | B | | 1766 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
| 8402 | 25.0050.1754 | 25.50 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | B | | 1770 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
| 8403 | 25.0052.1750 | 25.52 | Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) | B | | 1766 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
| 8404 | 25.0054.1750 | 25.54 | Nhuộm Gomori cho sợi võng | B | | 1766 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
| 8405 | 25.0055.1754 | 25.55 | Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | B | | 1770 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
| 8406 | 25.0059.1749 | 25.59 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | B | | 1765 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa |
| 8407 | 25.0060.1723 | 25.60 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | B | | 1739 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
| 8408 | 25.0061.1746 | 25.61 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8409 | 25.0062.1746 | 25.62 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8410 | 25.0063.1746 | 25.63 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8411 | 25.0064.1746 | 25.64 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8412 | 25.0065.1746 | 25.65 | Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8413 | 25.0066.1746 | 25.66 | Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể | B | | 1762 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên |
| 8414 | 25.0067.1754 | 25.67 | Nhuộm Shorr | B | | 1770 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
| 8415 | 25.0068.1754 | 25.68 | Nhuộm Glycogen theo Best | B | | 1770 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III |
| 8416 | 25.0069.1756 | 25.69 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | B | | 1772 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial |
| 8417 | 25.0071.1750 | 25.71 | Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid | B | | 1766 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori |
| 8418 | 25.0072.1752 | 25.72 | Nhuộm Mucicarmin | B | | 1768 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin |
| 8419 | 25.0074.1736 | 25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | C | | 1752 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
| 8420 | 25.0075.1735 | 25.75 | Nhuộm Diff – Quick | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8421 | 25.0077.1735 | 25.77 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8422 | 25.0078.1745 | 25.78 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | B | | 1761 | Thin-PAS |
| 8423 | 25.0079.1744 | 25.79 | Cell bloc (khối tế bào) | B | | 1760 | Cell Bloc (khối tế bào) |
| 8424 | 25.0081.1743 | 25.81 | Xét nghiệm SISH | A | | 1759 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
| 8425 | 25.0084.1743 | 25.84 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) | A | | 1759 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
| 8426 | 25.0085.1742 | 25.85 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) | A | | 1758 | Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual- SISH) |
| 8427 | 25.0089.1735 | 25.89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | D | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 8428 | 25.0090.1757 | 25.90 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | B | T2 | 1773 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh |
| 8429 | 25.0092.1738 | 25.92 | Xét nghiệm đột biến gen Her 2 | A | | 1754 | Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
| 8430 | 25.0093.1739 | 25.93 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR | A | | 1755 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
| 8431 | 25.0094.1740 | 25.94 | Xét nghiệm đột biến gen KRAS | A | | 1756 | Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
| 8432 | 25.0095.1738 | 25.95 | Xét nghiệm đột biến gen BRAF | A | | 1754 | Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
| 8433 | 25.0096.1740 | 25.96 | Xét nghiệm đột biến gen NRAS | A | | 1756 | Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
| 8434 | 25.0110.1302 | 25.110 | Phân tích tính đa hình gen DPYD | A | | 1316 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry |
| 8435 | 25.0116.1747 | 25.116 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | A | | 1763 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
| 8436 | 26.0001.0380 | 26.1 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 8437 | 26.0002.0381 | 26.2 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 8438 | 26.0003.0379 | 26.3 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | B | PDB | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 8439 | 26.0004.0387 | 26.4 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 8440 | 26.0005.0979 | 26.5 | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | B | PDB | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 8441 | 26.0006.0388 | 26.6 | Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ | A | PDB | 397 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ |
| 8442 | 26.0007.0552 | 26.7 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8443 | 26.0008.0552 | 26.8 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8444 | 26.0009.0552 | 26.9 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8445 | 26.0010.1078 | 26.10 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực | A | PDB | 1089 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
| 8446 | 26.0011.1078 | 26.11 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng | A | PDB | 1089 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
| 8447 | 26.0012.1078 | 26.12 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon | A | PDB | 1089 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
| 8448 | 26.0013.0578 | 26.13 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8449 | 26.0013.1078 | 26.13 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | A | PDB | 1089 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
| 8450 | 26.0014.0369 | 26.14 | Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 8451 | 26.0015.1078 | 26.15 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | B | PDB | 1089 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
| 8452 | 26.0016.0388 | 26.16 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | A | PDB | 397 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ |
| 8453 | 26.0017.1203 | 26.17 | Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | A | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 8454 | 26.0018.0578 | 26.18 | Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8455 | 26.0019.0943 | 26.19 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên | B | P1 | 954 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser |
| 8456 | 26.0020.0943 | 26.20 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | B | P1 | 954 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser |
| 8457 | 26.0021.0978 | 26.21 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8458 | 26.0022.0978 | 26.22 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8459 | 26.0023.0978 | 26.23 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8460 | 26.0024.0978 | 26.24 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8461 | 26.0025.0978 | 26.25 | Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8462 | 26.0026.0978 | 26.26 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | B | P1 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 8463 | 26.0028.0578 | 26.28 | Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8464 | 26.0030.0578 | 26.30 | Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8465 | 26.0031.0578 | 26.31 | Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8466 | 26.0032.0578 | 26.32 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8467 | 26.0033.0578 | 26.33 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8468 | 26.0034.0553 | 26.34 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | A | PDB | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 8469 | 26.0035.0578 | 26.35 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8470 | 26.0036.0573 | 26.36 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | A | PDB | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 8471 | 26.0037.0573 | 26.37 | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | B | PDB | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 8472 | 26.0039.0552 | 26.39 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8473 | 26.0040.0552 | 26.40 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8474 | 26.0041.0552 | 26.41 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8475 | 26.0042.0552 | 26.42 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8476 | 26.0043.0552 | 26.43 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8477 | 26.0044.0552 | 26.44 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8478 | 26.0045.0552 | 26.45 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8479 | 26.0046.0578 | 26.46 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8480 | 26.0047.0578 | 26.47 | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8481 | 26.0048.0552 | 26.48 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8482 | 26.0049.0552 | 26.49 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8483 | 26.0050.0552 | 26.50 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8484 | 26.0051.0552 | 26.51 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8485 | 26.0052.0552 | 26.52 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8486 | 26.0053.0552 | 26.53 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8487 | 26.0054.0578 | 26.54 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8488 | 26.0055.0578 | 26.55 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8489 | 26.0056.0552 | 26.56 | Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 8490 | 26.0057.1203 | 26.57 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | A | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 8491 | 26.0058.0578 | 26.58 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8492 | 26.0059.0578 | 26.59 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8493 | 26.0060.0578 | 26.60 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8494 | 27.0003.0974 | 27.3 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | B | PDB | 985 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
| 8495 | 27.0005.0974 | 27.5 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | B | P2 | 985 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
| 8496 | 27.0007.0969 | 27.7 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | B | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 8497 | 27.0010.0970 | 27.10 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 8498 | 27.0011.0974 | 27.11 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy | A | PDB | 985 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
| 8499 | 27.0012.0974 | 27.12 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | B | P1 | 985 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
| 8500 | 27.0017.0963 | 27.17 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | B | PDB | 974 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
| 8501 | 27.0018.0972 | 27.18 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | B | P1 | 983 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
| 8502 | 27.0019.0962 | 27.19 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | B | PDB | 973 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
| 8503 | 27.0020.0973 | 27.20 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | B | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8504 | 27.0021.0973 | 27.21 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8505 | 27.0022.0973 | 27.22 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8506 | 27.0023.0374 | 27.23 | Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8507 | 27.0024.0372 | 27.24 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | A | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 8508 | 27.0025.0374 | 27.25 | Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8509 | 27.0026.0374 | 27.26 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8510 | 27.0027.1209 | 27.27 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8511 | 27.0028.0374 | 27.28 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8512 | 27.0029.0374 | 27.29 | Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8513 | 27.0030.0374 | 27.30 | Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8514 | 27.0031.0374 | 27.31 | Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8515 | 27.0032.0374 | 27.32 | Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8516 | 27.0033.0973 | 27.33 | Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8517 | 27.0034.0375 | 27.34 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | B | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 8518 | 27.0035.0374 | 27.35 | Phẫu thuật nội soi lấy u não thất | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8519 | 27.0036.0374 | 27.36 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8520 | 27.0037.0374 | 27.37 | Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8521 | 27.0038.0973 | 27.38 | Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8522 | 27.0039.0973 | 27.39 | Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8523 | 27.0040.0375 | 27.40 | Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm | A | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 8524 | 27.0041.1209 | 27.41 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8525 | 27.0042.0358 | 27.42 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8526 | 27.0042.0357 | 27.42 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8527 | 27.0043.0358 | 27.43 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8528 | 27.0043.0357 | 27.43 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8529 | 27.0044.0358 | 27.44 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8530 | 27.0044.0357 | 27.44 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8531 | 27.0045.0358 | 27.45 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8532 | 27.0045.0357 | 27.45 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8533 | 27.0046.0358 | 27.46 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | B | PDB | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8534 | 27.0046.0357 | 27.46 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8535 | 27.0047.0358 | 27.47 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | B | PDB | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8536 | 27.0047.0357 | 27.47 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8537 | 27.0048.0358 | 27.48 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | A | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8538 | 27.0048.0357 | 27.48 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | A | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8539 | 27.0049.0358 | 27.49 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | A | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8540 | 27.0049.0357 | 27.49 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | A | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8541 | 27.0050.0358 | 27.50 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | A | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8542 | 27.0050.0357 | 27.50 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | A | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8543 | 27.0051.0358 | 27.51 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8544 | 27.0051.0357 | 27.51 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8545 | 27.0052.0358 | 27.52 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8546 | 27.0052.0357 | 27.52 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8547 | 27.0053.0358 | 27.53 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8548 | 27.0053.0357 | 27.53 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8549 | 27.0054.0365 | 27.54 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 8550 | 27.0054.0357 | 27.54 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8551 | 27.0055.0365 | 27.55 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 8552 | 27.0055.0357 | 27.55 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8553 | 27.0056.0358 | 27.56 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 8554 | 27.0056.0357 | 27.56 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8555 | 27.0057.0365 | 27.57 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 8556 | 27.0057.0357 | 27.57 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8557 | 27.0058.0364 | 27.58 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | B | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 8558 | 27.0058.0357 | 27.58 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8559 | 27.0059.0365 | 27.59 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | A | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 8560 | 27.0059.0357 | 27.59 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | A | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 8561 | 27.0060.0365 | 27.60 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư | A | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 8562 | 27.0061.1209 | 27.61 | Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8563 | 27.0062.0374 | 27.62 | Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8564 | 27.0063.0541 | 27.63 | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8565 | 27.0064.0374 | 27.64 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống | A | P1 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8566 | 27.0065.0541 | 27.65 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8567 | 27.0066.0541 | 27.66 | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8568 | 27.0067.1209 | 27.67 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8569 | 27.0068.0541 | 27.68 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8570 | 27.0069.0541 | 27.69 | Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8571 | 27.0070.0541 | 27.70 | Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8572 | 27.0071.0374 | 27.71 | Phẫu thuật nội soi tuỷ sống | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 8573 | 27.0072.0973 | 27.72 | Phẫu thuật nội soi lấy u | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8574 | 27.0073.0973 | 27.73 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 8575 | 27.0074.0541 | 27.74 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8576 | 27.0075.0125 | 27.75 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | C | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 8577 | 27.0076.0490 | 27.76 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | B | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 8578 | 27.0077.0125 | 27.77 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 8579 | 27.0078.0124 | 27.78 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | B | P1 | 128 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất |
| 8580 | 27.0079.0125 | 27.79 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 8581 | 27.0080.1209 | 27.80 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | B | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8582 | 27.0081.0414 | 27.81 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | B | P1 | 423 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
| 8583 | 27.0082.0125 | 27.82 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 8584 | 27.0083.0452 | 27.83 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8585 | 27.0084.0452 | 27.84 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8586 | 27.0085.0452 | 27.85 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8587 | 27.0086.0415 | 27.86 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | B | PDB | 424 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu |
| 8588 | 27.0087.0124 | 27.87 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | B | P1 | 128 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất |
| 8589 | 27.0088.0124 | 27.88 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | B | P1 | 128 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất |
| 8590 | 27.0089.0124 | 27.89 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | B | P1 | 128 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất |
| 8591 | 27.0090.0125 | 27.90 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 8592 | 27.0091.0412 | 27.91 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | B | PDB | 421 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
| 8593 | 27.0092.1196 | 27.92 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8594 | 27.0093.1196 | 27.93 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8595 | 27.0094.0413 | 27.94 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | B | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8596 | 27.0095.0413 | 27.95 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8597 | 27.0096.0413 | 27.96 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8598 | 27.0097.0413 | 27.97 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8599 | 27.0098.0413 | 27.98 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8600 | 27.0099.0413 | 27.99 | Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 8601 | 27.0100.1210 | 27.100 | Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8602 | 27.0101.0403 | 27.101 | Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 8603 | 27.0102.0403 | 27.102 | Phẫu thuật nội soi thay van hai lá | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 8604 | 27.0103.0403 | 27.103 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 8605 | 27.0104.1210 | 27.104 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8606 | 27.0105.1210 | 27.105 | Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8607 | 27.0106.1209 | 27.106 | Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8608 | 27.0107.1209 | 27.107 | Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8609 | 27.0108.1209 | 27.108 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8610 | 27.0109.1210 | 27.109 | Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8611 | 27.0110.1209 | 27.110 | Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8612 | 27.0111.1209 | 27.111 | Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8613 | 27.0115.1209 | 27.115 | Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8614 | 27.0116.1210 | 27.116 | Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8615 | 27.0117.1209 | 27.117 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8616 | 27.0118.0443 | 27.118 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | B | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 8617 | 27.0119.0443 | 27.119 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | A | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 8618 | 27.0120.0443 | 27.120 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | A | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 8619 | 27.0121.0443 | 27.121 | Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) | A | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 8620 | 27.0122.0452 | 27.122 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8621 | 27.0123.0452 | 27.123 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8622 | 27.0124.0457 | 27.124 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8623 | 27.0125.0457 | 27.125 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8624 | 27.0126.0457 | 27.126 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8625 | 27.0127.0457 | 27.127 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8626 | 27.0128.0452 | 27.128 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8627 | 27.0129.0452 | 27.129 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8628 | 27.0130.0452 | 27.130 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8629 | 27.0131.0447 | 27.131 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 8630 | 27.0132.0445 | 27.132 | Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái | B | P1 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 8631 | 27.0133.0445 | 27.133 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | B | P1 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 8632 | 27.0134.0445 | 27.134 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | B | PDB | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 8633 | 27.0135.1209 | 27.135 | Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8634 | 27.0136.0445 | 27.136 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi | A | P1 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 8635 | 27.0137.0452 | 27.137 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8636 | 27.0138.0447 | 27.138 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 8637 | 27.0139.0447 | 27.139 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 8638 | 27.0140.1196 | 27.140 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8639 | 27.0142.0451 | 27.142 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | B | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 8640 | 27.0143.0457 | 27.143 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày- hỗng tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8641 | 27.0144.0451 | 27.144 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | B | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 8642 | 27.0145.0457 | 27.145 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8643 | 27.0146.1210 | 27.146 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8644 | 27.0147.0502 | 27.147 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | B | P2 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 8645 | 27.0148.0452 | 27.148 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8646 | 27.0149.0452 | 27.149 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8647 | 27.0150.0452 | 27.150 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8648 | 27.0151.0450 | 27.151 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | A | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8649 | 27.0152.0457 | 27.152 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8650 | 27.0153.0457 | 27.153 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật- hỗng tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8651 | 27.0154.0450 | 27.154 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | A | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8652 | 27.0155.0450 | 27.155 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | B | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8653 | 27.0156.0450 | 27.156 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | A | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8654 | 27.0157.0450 | 27.157 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8655 | 27.0158.0450 | 27.158 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8656 | 27.0159.0450 | 27.159 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8657 | 27.0160.0450 | 27.160 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8658 | 27.0161.0450 | 27.161 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8659 | 27.0162.0450 | 27.162 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8660 | 27.0163.0450 | 27.163 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | B | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8661 | 27.0164.0450 | 27.164 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8662 | 27.0165.0450 | 27.165 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8663 | 27.0166.1196 | 27.166 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8664 | 27.0167.1196 | 27.167 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8665 | 27.0168.0457 | 27.168 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8666 | 27.0169.0457 | 27.169 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8667 | 27.0170.0464 | 27.170 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | B | PDB | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 8668 | 27.0171.0457 | 27.171 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8669 | 27.0172.0464 | 27.172 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 8670 | 27.0173.1196 | 27.173 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8671 | 27.0174.0457 | 27.174 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8672 | 27.0175.0459 | 27.175 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8673 | 27.0176.0457 | 27.176 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8674 | 27.0177.0455 | 27.177 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 8675 | 27.0178.0455 | 27.178 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 8676 | 27.0179.0502 | 27.179 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | B | P1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 8677 | 27.0180.0502 | 27.180 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | B | P1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 8678 | 27.0181.0502 | 27.181 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | B | P1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 8679 | 27.0183.0462 | 27.183 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | B | P1 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 8680 | 27.0184.0457 | 27.184 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8681 | 27.0185.0457 | 27.185 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8682 | 27.0186.0457 | 27.186 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | B | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8683 | 27.0187.2039 | 27.187 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | C | P2 | 469 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
| 8684 | 27.0188.2039 | 27.188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | C | P2 | 469 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
| 8685 | 27.0189.2039 | 27.189 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | B | P1 | 469 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
| 8686 | 27.0190.2039 | 27.190 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | C | P1 | 469 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
| 8687 | 27.0191.0451 | 27.191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | C | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 8688 | 27.0192.0457 | 27.192 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8689 | 27.0193.0457 | 27.193 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8690 | 27.0194.0463 | 27.194 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8691 | 27.0195.0457 | 27.195 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8692 | 27.0196.0463 | 27.196 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8693 | 27.0197.0457 | 27.197 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8694 | 27.0198.0463 | 27.198 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8695 | 27.0199.0457 | 27.199 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8696 | 27.0200.0463 | 27.200 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8697 | 27.0201.0457 | 27.201 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8698 | 27.0202.0463 | 27.202 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8699 | 27.0203.0457 | 27.203 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8700 | 27.0204.0463 | 27.204 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch | A | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8701 | 27.0205.0457 | 27.205 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8702 | 27.205b.0463 | 27.205b | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8703 | 27.0206.0459 | 27.206 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8704 | 27.0207.0459 | 27.207 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8705 | 27.0208.0452 | 27.208 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8706 | 27.208b.0459 | 27.208b | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8707 | 27.0209.0452 | 27.209 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8708 | 27.0210.0457 | 27.210 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8709 | 27.0211.0457 | 27.211 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8710 | 27.0212.1196 | 27.212 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8711 | 27.0213.0457 | 27.213 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | A | | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8712 | 27.0214.0457 | 27.214 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8713 | 27.0215.0457 | 27.215 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8714 | 27.0216.0463 | 27.216 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8715 | 27.0217.0457 | 27.217 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8716 | 27.0218.0463 | 27.218 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8717 | 27.0219.0457 | 27.219 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8718 | 27.0220.0463 | 27.220 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | A | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8719 | 27.0221.0457 | 27.221 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8720 | 27.0222.0463 | 27.222 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | A | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8721 | 27.0223.0457 | 27.223 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8722 | 27.0224.0463 | 27.224 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | B | PDB | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 8723 | 27.0225.0462 | 27.225 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | B | P1 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 8724 | 27.0226.0462 | 27.226 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | B | P1 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 8725 | 27.0227.0459 | 27.227 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8726 | 27.0228.0452 | 27.228 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8727 | 27.0229.0459 | 27.229 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 8728 | 27.0230.0452 | 27.230 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8729 | 27.0232.0457 | 27.232 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8730 | 27.0233.0457 | 27.233 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8731 | 27.0234.0462 | 27.234 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | A | P1 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 8732 | 27.0235.0462 | 27.235 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | A | P1 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 8733 | 27.0236.1210 | 27.236 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8734 | 27.0237.0467 | 27.237 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phải | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8735 | 27.0238.0467 | 27.238 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trái | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8736 | 27.0239.0467 | 27.239 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8737 | 27.0240.0467 | 27.240 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8738 | 27.0241.0467 | 27.241 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8739 | 27.0242.0467 | 27.242 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8740 | 27.0243.0467 | 27.243 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8741 | 27.0244.0467 | 27.244 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8742 | 27.0245.0467 | 27.245 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | A | P1 | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8743 | 27.0246.0467 | 27.246 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | A | P1 | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8744 | 27.0247.0467 | 27.247 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8745 | 27.0248.0467 | 27.248 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8746 | 27.0249.0467 | 27.249 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8747 | 27.0250.0467 | 27.250 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8748 | 27.0251.0467 | 27.251 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | A | P1 | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8749 | 27.0252.0467 | 27.252 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8750 | 27.0253.0467 | 27.253 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8751 | 27.0254.0467 | 27.254 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8752 | 27.0255.0467 | 27.255 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8753 | 27.0256.0467 | 27.256 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8754 | 27.0257.0467 | 27.257 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8755 | 27.0258.0467 | 27.258 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8756 | 27.0259.0470 | 27.259 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | A | P1 | 480 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
| 8757 | 27.0260.1196 | 27.260 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8758 | 27.0261.1196 | 27.261 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8759 | 27.0262.1210 | 27.262 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8760 | 27.0263.1196 | 27.263 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8761 | 27.0264.1196 | 27.264 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8762 | 27.0265.0473 | 27.265 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | B | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8763 | 27.0266.0476 | 27.266 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | B | PDB | 486 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
| 8764 | 27.0267.0478 | 27.267 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | B | P1 | 488 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
| 8765 | 27.0268.0467 | 27.268 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | A | PDB | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 8766 | 27.0269.0476 | 27.269 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng | A | P1 | 486 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
| 8767 | 27.0270.0476 | 27.270 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | B | PDB | 486 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
| 8768 | 27.0271.0479 | 27.271 | Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | B | PDB | 489 | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
| 8769 | 27.0272.0473 | 27.272 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | A | PDB | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8770 | 27.0273.0473 | 27.273 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | C | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8771 | 27.0274.1196 | 27.274 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | C | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8772 | 27.0275.0473 | 27.275 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | B | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8773 | 27.0276.0477 | 27.276 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng | A | PDB | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 8774 | 27.0277.0473 | 27.277 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | A | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8775 | 27.0278.0473 | 27.278 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng | A | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8776 | 27.0279.0478 | 27.279 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | B | P1 | 488 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
| 8777 | 27.0280.0470 | 27.280 | PTNS cắt nang đường mật | A | P1 | 480 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
| 8778 | 27.0281.0477 | 27.281 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | A | PDB | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 8779 | 27.0282.0477 | 27.282 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | A | PDB | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 8780 | 27.0283.0473 | 27.283 | Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng | A | P1 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 8781 | 27.0284.0477 | 27.284 | PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | A | PDB | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 8782 | 27.0285.0483 | 27.285 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | A | PDB | 493 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
| 8783 | 27.0286.0483 | 27.286 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | A | PDB | 493 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
| 8784 | 27.0287.0483 | 27.287 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | A | PDB | 493 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
| 8785 | 27.0288.0483 | 27.288 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | A | PDB | 493 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
| 8786 | 27.0290.0483 | 27.290 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | A | P1 | 493 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
| 8787 | 27.0292.1196 | 27.292 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8788 | 27.0293.1196 | 27.293 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8789 | 27.0294.1196 | 27.294 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8790 | 27.0295.1196 | 27.295 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8791 | 27.0296.1209 | 27.296 | Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8792 | 27.0297.1196 | 27.297 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8793 | 27.0298.0485 | 27.298 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | A | P1 | 495 | Phẫu thuật nội soi cắt lách |
| 8794 | 27.0299.0485 | 27.299 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | A | P1 | 495 | Phẫu thuật nội soi cắt lách |
| 8795 | 27.0300.1196 | 27.300 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8796 | 27.0303.0485 | 27.303 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | A | P1 | 495 | Phẫu thuật nội soi cắt lách |
| 8797 | 27.0304.0490 | 27.304 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | B | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 8798 | 27.0305.0457 | 27.305 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8799 | 27.0306.0490 | 27.306 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | B | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 8800 | 27.0307.1196 | 27.307 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8801 | 27.0308.1209 | 27.308 | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8802 | 27.0309.0450 | 27.309 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 8803 | 27.0310.0457 | 27.310 | Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 8804 | 27.0313.1196 | 27.313 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8805 | 27.0314.1196 | 27.314 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8806 | 27.0315.1196 | 27.315 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8807 | 27.0316.1196 | 27.316 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8808 | 27.0317.0452 | 27.317 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8809 | 27.0318.0452 | 27.318 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8810 | 27.0319.0452 | 27.319 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8811 | 27.0320.0452 | 27.320 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | B | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 8812 | 27.0321.0420 | 27.321 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | B | PDB | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8813 | 27.0322.0420 | 27.322 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | B | PDB | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8814 | 27.0323.0420 | 27.323 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | B | P1 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8815 | 27.0324.0420 | 27.324 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | B | P1 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8816 | 27.0325.0420 | 27.325 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | A | PDB | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8817 | 27.0326.0420 | 27.326 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | A | P1 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8818 | 27.0327.0419 | 27.327 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8819 | 27.0328.1196 | 27.328 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8820 | 27.0329.1197 | 27.329 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8821 | 27.0330.1196 | 27.330 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8822 | 27.0331.1196 | 27.331 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8823 | 27.0332.1196 | 27.332 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8824 | 27.0333.1197 | 27.333 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8825 | 27.0335.1197 | 27.335 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8826 | 27.0336.1210 | 27.336 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8827 | 27.0337.1210 | 27.337 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8828 | 27.0339.0419 | 27.339 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8829 | 27.0340.0419 | 27.340 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8830 | 27.0341.0419 | 27.341 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8831 | 27.0342.0419 | 27.342 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8832 | 27.0343.0419 | 27.343 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | A | PDB | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8833 | 27.0344.0419 | 27.344 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8834 | 27.0345.0419 | 27.345 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8835 | 27.0346.0419 | 27.346 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | A | PDB | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8836 | 27.0347.0420 | 27.347 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | A | P2 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8837 | 27.0348.0420 | 27.348 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | A | P2 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8838 | 27.0349.0420 | 27.349 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | A | P2 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8839 | 27.0350.0420 | 27.350 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | A | P2 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 8840 | 27.0353.1196 | 27.353 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8841 | 27.0354.1196 | 27.354 | Tán sỏi thận qua da | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8842 | 27.0355.1196 | 27.355 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8843 | 27.0356.0418 | 27.356 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 8844 | 27.0357.0418 | 27.357 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 8845 | 27.0358.1209 | 27.358 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | B | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8846 | 27.0359.1209 | 27.359 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | B | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8847 | 27.0360.0419 | 27.360 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | B | PDB | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 8848 | 27.0362.0423 | 27.362 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 8849 | 27.0363.0423 | 27.363 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 8850 | 27.0365.0418 | 27.365 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 8851 | 27.0366.0423 | 27.366 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 8852 | 27.0367.0436 | 27.367 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | B | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 8853 | 27.0369.0423 | 27.369 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | A | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 8854 | 27.0370.1210 | 27.370 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8855 | 27.0371.0418 | 27.371 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 8856 | 27.0372.1196 | 27.372 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8857 | 27.0377.1197 | 27.377 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8858 | 27.0378.0104 | 27.378 | Nội soi nong niệu quản hẹp | B | P1 | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 8859 | 27.0379.0440 | 27.379 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | B | P1 | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 8860 | 27.0380.0418 | 27.380 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 8861 | 27.0381.0427 | 27.381 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | A | P1 | 436 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
| 8862 | 27.0382.0427 | 27.382 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc | A | PDB | 436 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
| 8863 | 27.0383.0426 | 27.383 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | A | P1 | 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 8864 | 27.0384.1197 | 27.384 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8865 | 27.0385.0426 | 27.385 | Nội soi bàng quang cắt u | B | P1 | 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 8866 | 27.0386.0426 | 27.386 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | B | P1 | 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 8867 | 27.0387.0427 | 27.387 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng | A | PDB | 436 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
| 8868 | 27.0388.1210 | 27.388 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8869 | 27.0389.1196 | 27.389 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8870 | 27.0391.0440 | 27.391 | Nội soi bàng quang tán sỏi | B | P2 | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 8871 | 27.0392.1197 | 27.392 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | B | P1 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8872 | 27.0393.1196 | 27.393 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8873 | 27.0395.0433 | 27.395 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | A | PDB | 442 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
| 8874 | 27.0396.0433 | 27.396 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | B | P1 | 442 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
| 8875 | 27.0397.0433 | 27.397 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | B | PDB | 442 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
| 8876 | 27.0398.0423 | 27.398 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 8877 | 27.0399.0430 | 27.399 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | B | P1 | 439 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
| 8878 | 27.0400.1210 | 27.400 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8879 | 27.0401.1210 | 27.401 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8880 | 27.0402.1210 | 27.402 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | B | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8881 | 27.0404.1196 | 27.404 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8882 | 27.0405.1197 | 27.405 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8883 | 27.0406.1197 | 27.406 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8884 | 27.0407.1197 | 27.407 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8885 | 27.0408.1197 | 27.408 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8886 | 27.0409.1197 | 27.409 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8887 | 27.0410.1210 | 27.410 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | A | P1 | 1223 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8888 | 27.0411.1209 | 27.411 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | B | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8889 | 27.0412.0702 | 27.412 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | B | P1 | 712 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 8890 | 27.0413.0695 | 27.413 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | B | P1 | 705 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
| 8891 | 27.0414.1196 | 27.414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8892 | 27.0415.0490 | 27.415 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | A | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 8893 | 27.0417.0697 | 27.417 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | B | P2 | 707 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
| 8894 | 27.0418.1196 | 27.418 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8895 | 27.0419.0702 | 27.419 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | B | P1 | 712 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 8896 | 27.0420.0701 | 27.420 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | B | PDB | 711 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
| 8897 | 27.0421.0687 | 27.421 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | A | P1 | 697 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
| 8898 | 27.0422.0688 | 27.422 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | A | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 8899 | 27.0423.0688 | 27.423 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | A | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 8900 | 27.0424.0688 | 27.424 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | A | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 8901 | 27.0425.0688 | 27.425 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | A | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 8902 | 27.0426.0690 | 27.426 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | A | PDB | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 8903 | 27.0427.0689 | 27.427 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | A | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 8904 | 27.0428.0690 | 27.428 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | A | PDB | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 8905 | 27.0429.0690 | 27.429 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | A | P1 | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 8906 | 27.0430.0698 | 27.430 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | A | P1 | 708 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
| 8907 | 27.0431.0689 | 27.431 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | A | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 8908 | 27.0432.0689 | 27.432 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 8909 | 27.0433.0689 | 27.433 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 8910 | 27.0434.0689 | 27.434 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 8911 | 27.0436.0690 | 27.436 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | B | PDB | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 8912 | 27.0437.1197 | 27.437 | Thông vòi tử cung qua nội soi | B | P2 | 1210 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 8913 | 27.0438.0541 | 27.438 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | B | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8914 | 27.0439.0541 | 27.439 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8915 | 27.0440.0541 | 27.440 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8916 | 27.0441.0541 | 27.441 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8917 | 27.0442.0541 | 27.442 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8918 | 27.0443.0542 | 27.443 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8919 | 27.0444.0541 | 27.444 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8920 | 27.0445.0542 | 27.445 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8921 | 27.0446.0541 | 27.446 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8922 | 27.0447.0541 | 27.447 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8923 | 27.0448.0541 | 27.448 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8924 | 27.0449.0541 | 27.449 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8925 | 27.0451.1196 | 27.451 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | B | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8926 | 27.0452.0541 | 27.452 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8927 | 27.0453.0541 | 27.453 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8928 | 27.0454.1196 | 27.454 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8929 | 27.0455.1196 | 27.455 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8930 | 27.0456.1196 | 27.456 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | A | P1 | 1209 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 8931 | 27.0457.1209 | 27.457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8932 | 27.0458.0541 | 27.458 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8933 | 27.0459.0541 | 27.459 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8934 | 27.0460.0541 | 27.460 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8935 | 27.0461.0541 | 27.461 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8936 | 27.0462.0541 | 27.462 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8937 | 27.0463.0541 | 27.463 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8938 | 27.0464.0541 | 27.464 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8939 | 27.0465.0541 | 27.465 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8940 | 27.0466.0542 | 27.466 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | B | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8941 | 27.0467.0542 | 27.467 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | B | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8942 | 27.0468.0542 | 27.468 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8943 | 27.0469.0542 | 27.469 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8944 | 27.0470.0542 | 27.470 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8945 | 27.0471.0542 | 27.471 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8946 | 27.0472.0542 | 27.472 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8947 | 27.0473.1209 | 27.473 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8948 | 27.0474.0542 | 27.474 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8949 | 27.0475.0542 | 27.475 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8950 | 27.0476.0542 | 27.476 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8951 | 27.0477.0542 | 27.477 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8952 | 27.0478.0542 | 27.478 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8953 | 27.0479.0542 | 27.479 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | A | PDB | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 8954 | 27.0480.0541 | 27.480 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8955 | 27.0481.0541 | 27.481 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8956 | 27.0482.0541 | 27.482 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8957 | 27.0483.0541 | 27.483 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8958 | 27.0484.0541 | 27.484 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8959 | 27.0486.0541 | 27.486 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | A | PDB | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8960 | 27.0493.1209 | 27.493 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to, Vạt cơ thẳng bụng, Vạt mạc treo … | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8961 | 27.0494.1209 | 27.494 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8962 | 27.0496.1209 | 27.496 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … | A | PDB | 1222 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 8963 | 27.0503.0541 | 27.503 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8964 | 27.0504.0541 | 27.504 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 8965 | 27.0518.0428 | 27.518 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | B | | 437 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
| 8966 | 27.0519.0431 | 27.519 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) | B | | 440 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
| 8967 | 27.0520.0560 | 27.520 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | B | | 570 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
| 8968 | 28.0003.0573 | 28.3 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | C | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 8969 | 28.0004.0573 | 28.4 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | C | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 8970 | 28.0005.0578 | 28.5 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 8971 | 28.0008.0574 | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 8972 | 28.0008.0575 | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 8973 | 28.0009.1044 | 28.9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | C | P3 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 8974 | 28.0010.1044 | 28.10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | C | P2 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 8975 | 28.0011.0583 | 28.11 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 8976 | 28.0012.0582 | 28.12 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 8977 | 28.0013.0575 | 28.13 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | C | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 8978 | 28.0013.0574 | 28.13 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | C | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 8979 | 28.0014.0574 | 28.14 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | C | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 8980 | 28.0014.0575 | 28.14 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | C | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 8981 | 28.0016.1136 | 28.16 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | C | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 8982 | 28.0017.1136 | 28.17 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 8983 | 28.0019.0573 | 28.19 | Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi | B | PDB | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 8984 | 28.0021.1135 | 28.21 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 8985 | 28.0022.0324 | 28.22 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | B | T3 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 8986 | 28.0023.1135 | 28.23 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 8987 | 28.0024.1135 | 28.24 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | B | P2 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 8988 | 28.0025.1134 | 28.25 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | B | P2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 8989 | 28.0026.0384 | 28.26 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | B | P1 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 8990 | 28.0027.0384 | 28.27 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | B | P1 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 8991 | 28.0028.0384 | 28.28 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại | B | P2 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 8992 | 28.0029.0384 | 28.29 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | B | P2 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 8993 | 28.0030.1134 | 28.30 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | B | T2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 8994 | 28.0031.0384 | 28.31 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | B | P2 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 8995 | 28.0032.0583 | 28.32 | Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 8996 | 28.0033.0773 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | D | P3 | 783 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
| 8997 | 28.0035.0772 | 28.35 | Khâu phục hồi bờ mi | B | P3 | 782 | Khâu phục hồi bờ mi |
| 8998 | 28.0038.1136 | 28.38 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 8999 | 28.0039.1136 | 28.39 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9000 | 28.0040.0583 | 28.40 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9001 | 28.0041.0573 | 28.41 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9002 | 28.0042.1136 | 28.42 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9003 | 28.0043.0826 | 28.43 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 9004 | 28.0044.0826 | 28.44 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | B | P2 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 9005 | 28.0045.0826 | 28.45 | Phẫu thuật hạ mi trên | B | P2 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 9006 | 28.0046.0826 | 28.46 | Kéo dài cân cơ nâng mi | B | P2 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 9007 | 28.0053.0817 | 28.53 | Phẫu thuật hẹp khe mi | B | P3 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 9008 | 28.0064.0562 | 28.64 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | C | P1 | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 9009 | 28.0065.0583 | 28.65 | Phẫu thuật ghép sụn mi mắt | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9010 | 28.0066.0575 | 28.66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | C | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 9011 | 28.0068.1134 | 28.68 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | B | | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9012 | 28.0069.1134 | 28.69 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | B | P2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9013 | 28.0070.0800 | 28.70 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 9014 | 28.0071.0583 | 28.71 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9015 | 28.0072.0800 | 28.72 | Nâng sàn hốc mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 9016 | 28.0073.0582 | 28.73 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 9017 | 28.0074.0337 | 28.74 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | B | P1 | 346 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
| 9018 | 28.0075.0337 | 28.75 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch | B | P1 | 346 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
| 9019 | 28.0076.1136 | 28.76 | Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch | B | PDB | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9020 | 28.0077.0578 | 28.77 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9021 | 28.0078.1203 | 28.78 | Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9022 | 28.0081.0573 | 28.81 | Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9023 | 28.0084.0583 | 28.84 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9024 | 28.0085.1203 | 28.85 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9025 | 28.0086.0578 | 28.86 | Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9026 | 28.0090.0573 | 28.90 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9027 | 28.0091.0573 | 28.91 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9028 | 28.0092.0578 | 28.92 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa | B | P1 | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9029 | 28.0093.0573 | 28.93 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9030 | 28.0094.0573 | 28.94 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9031 | 28.0095.0836 | 28.95 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | B | P3 | 846 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 9032 | 28.0096.0834 | 28.96 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | B | P2 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 9033 | 28.0098.0583 | 28.98 | Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9034 | 28.0099.0582 | 28.99 | Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 9035 | 28.0104.1135 | 28.104 | Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 9036 | 28.0105.1135 | 28.105 | Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 9037 | 28.0107.0573 | 28.107 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | C | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9038 | 28.0108.0573 | 28.108 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | C | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9039 | 28.0108.0575 | 28.108 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | C | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 9040 | 28.0110.0584 | 28.110 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 9041 | 28.0111.0575 | 28.111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | C | P3 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 9042 | 28.0113.1203 | 28.113 | Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9043 | 28.0114.1203 | 28.114 | Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9044 | 28.0115.1203 | 28.115 | Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9045 | 28.0116.0573 | 28.116 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | C | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9046 | 28.0117.0578 | 28.117 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9047 | 28.0118.0573 | 28.118 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9048 | 28.0119.0573 | 28.119 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9049 | 28.0120.0578 | 28.120 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa | B | P1 | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9050 | 28.0121.0578 | 28.121 | Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9051 | 28.0125.1087 | 28.125 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | B | P2 | 1098 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
| 9052 | 28.0126.1086 | 28.126 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | B | P1 | 1097 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
| 9053 | 28.0127.1084 | 28.127 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 9054 | 28.0128.1084 | 28.128 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 9055 | 28.0129.1084 | 28.129 | Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 9056 | 28.0130.1085 | 28.130 | Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau | B | P1 | 1096 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
| 9057 | 28.0133.0587 | 28.133 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | C | P2 | 597 | Thủ thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9058 | 28.0134.0583 | 28.134 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9059 | 28.0138.0583 | 28.138 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9060 | 28.0139.1203 | 28.139 | Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu | B | PDB | 1216 | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
| 9061 | 28.0141.1136 | 28.141 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9062 | 28.0142.1136 | 28.142 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9063 | 28.0143.1136 | 28.143 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | C | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9064 | 28.0144.0578 | 28.144 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 9065 | 28.0145.0581 | 28.145 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 9066 | 28.0147.0573 | 28.147 | Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9067 | 28.0155.1136 | 28.155 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | C | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9068 | 28.0158.0909 | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 919 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
| 9069 | 28.0158.0910 | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 920 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
| 9070 | 28.0159.1044 | 28.159 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | B | P3 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 9071 | 28.0160.0562 | 28.160 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | B | P2 | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 9072 | 28.0161.0576 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 9073 | 28.0162.0576 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 9074 | 28.0166.0979 | 28.166 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | B | PDB | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 9075 | 28.0168.1076 | 28.168 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | B | P1 | 1087 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
| 9076 | 28.0174.1076 | 28.174 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | B | | 1087 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
| 9077 | 28.0176.1076 | 28.176 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | C | P1 | 1087 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
| 9078 | 28.0177.0561 | 28.177 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9079 | 28.0178.0561 | 28.178 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9080 | 28.0179.0561 | 28.179 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9081 | 28.0180.0561 | 28.180 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9082 | 28.0181.0561 | 28.181 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9083 | 28.0182.0561 | 28.182 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9084 | 28.0183.0561 | 28.183 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9085 | 28.0184.0561 | 28.184 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9086 | 28.0185.0561 | 28.185 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9087 | 28.0186.0561 | 28.186 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 9088 | 28.0187.1064 | 28.187 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | B | P1 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9089 | 28.0188.1064 | 28.188 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | B | P1 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9090 | 28.0189.1064 | 28.189 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | B | P1 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9091 | 28.0190.1064 | 28.190 | Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới | B | P1 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9092 | 28.0192.0535 | 28.192 | Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 9093 | 28.0194.1134 | 28.194 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | C | T2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9094 | 28.0196.1134 | 28.196 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | C | | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9095 | 28.0200.0573 | 28.200 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | C | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9096 | 28.0201.0573 | 28.201 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9097 | 28.0205.0553 | 28.205 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 9098 | 28.0209.1136 | 28.209 | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | B | PDB | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9099 | 28.0217.1059 | 28.217 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | C | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 9100 | 28.0218.1059 | 28.218 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | C | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 9101 | 28.0232.0552 | 28.232 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9102 | 28.0233.0552 | 28.233 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9103 | 28.0234.0552 | 28.234 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9104 | 28.0235.1134 | 28.235 | Ghép mỡ tự thân coleman | C | T2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9105 | 28.0241.1136 | 28.241 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9106 | 28.0246.1136 | 28.246 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9107 | 28.0247.1136 | 28.247 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9108 | 28.0248.1136 | 28.248 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9109 | 28.0253.0573 | 28.253 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9110 | 28.0258.1136 | 28.258 | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9111 | 28.0259.1135 | 28.259 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 9112 | 28.0261.1136 | 28.261 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9113 | 28.0262.1136 | 28.262 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9114 | 28.0264.0653 | 28.264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | C | P3 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 9115 | 28.0265.0653 | 28.265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | C | P3 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 9116 | 28.0266.0653 | 28.266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | C | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 9117 | 28.0267.0653 | 28.267 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | B | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 9118 | 28.0271.1136 | 28.271 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9119 | 28.0273.1135 | 28.273 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 9120 | 28.0278.0573 | 28.278 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9121 | 28.0280.0571 | 28.280 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 9122 | 28.0281.1126 | 28.281 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | B | P2 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 9123 | 28.0282.1136 | 28.282 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9124 | 28.0283.1136 | 28.283 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9125 | 28.0284.1136 | 28.284 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9126 | 28.0286.1136 | 28.286 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9127 | 28.0287.0574 | 28.287 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | B | P1 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9128 | 28.0288.0576 | 28.288 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | B | P3 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 9129 | 28.0292.0437 | 28.292 | Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận | B | P1 | 446 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
| 9130 | 28.0294.1136 | 28.294 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9131 | 28.0295.1136 | 28.295 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 9132 | 28.0296.0651 | 28.296 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | B | P3 | 661 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
| 9133 | 28.0297.1137 | 28.297 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 9134 | 28.0298.1126 | 28.298 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | B | P2 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 9135 | 28.0299.0662 | 28.299 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | B | P2 | 672 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
| 9136 | 28.0304.0574 | 28.304 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9137 | 28.0304.0575 | 28.304 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân | B | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 9138 | 28.0305.0574 | 28.305 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | B | P1 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9139 | 28.0312.0705 | 28.312 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | B | P1 | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 9140 | 28.0315.1126 | 28.315 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | B | P2 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 9141 | 28.0316.1126 | 28.316 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | B | P2 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 9142 | 28.0317.0573 | 28.317 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9143 | 28.0318.0573 | 28.318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9144 | 28.0319.0573 | 28.319 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9145 | 28.0320.0573 | 28.320 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9146 | 28.0323.1126 | 28.323 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 9147 | 28.0324.0573 | 28.324 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9148 | 28.0325.0573 | 28.325 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9149 | 28.0329.0573 | 28.329 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9150 | 28.0330.0573 | 28.330 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9151 | 28.0331.0573 | 28.331 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9152 | 28.0335.0556 | 28.335 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9153 | 28.0337.0559 | 28.337 | Nối gân gấp | C | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 9154 | 28.0338.0559 | 28.338 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | C | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 9155 | 28.0340.0559 | 28.340 | Nối gân duỗi | C | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 9156 | 28.0342.0559 | 28.342 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | C | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 9157 | 28.0344.0559 | 28.344 | Gỡ dính thần kinh | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 9158 | 28.0347.0552 | 28.347 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9159 | 28.0348.0552 | 28.348 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9160 | 28.0350.0552 | 28.350 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 9161 | 28.0352.1091 | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | C | P3 | 1102 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
| 9162 | 28.0363.0573 | 28.363 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9163 | 28.0364.0573 | 28.364 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9164 | 28.0365.0573 | 28.365 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9165 | 28.0372.0573 | 28.372 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9166 | 28.0373.0574 | 28.373 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9167 | 28.0380.0573 | 28.380 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9168 | 28.0382.0584 | 28.382 | Phẫu thuật ghép móng | B | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 9169 | 28.0385.0574 | 28.385 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9170 | 28.0386.0574 | 28.386 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9171 | 28.0387.0574 | 28.387 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 9172 | 28.0390.0573 | 28.390 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9173 | 28.0391.0573 | 28.391 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9174 | 28.0392.0573 | 28.392 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9175 | 28.0393.0573 | 28.393 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9176 | 28.0394.0573 | 28.394 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9177 | 28.0395.0573 | 28.395 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9178 | 28.0396.0573 | 28.396 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9179 | 28.0397.0573 | 28.397 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 9180 | 28.0425.0583 | 28.425 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9181 | 28.0435.0583 | 28.435 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 9182 | 28.0439.1064 | 28.439 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | C | P1 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 9183 | 28.0466.1134 | 28.466 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | C | P2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9184 | 28.0467.1134 | 28.467 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | C | P2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9185 | 28.0468.1134 | 28.468 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | C | P1 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9186 | 28.0495.1134 | 28.495 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | B | T2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9187 | 28.0496.1134 | 28.496 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | B | | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9188 | 28.0499.1134 | 28.499 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | B | T2 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9189 | 28.0500.1134 | 28.500 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | B | | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 9190 | 28.0504.0561 | 28.504 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | A | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |