Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 5

504712.0016.094412.16Cắt các u ác tuyến dưới hàmBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
504812.0017.117412.17Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao GammaB 1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
504912.0043.039012.43Quang động học (PTD)  trong điều trị u não ác tínhB 399Quang động học (PTD)  trong điều trị u não ác tính
505012.0045.104912.45Cắt u cơ vùng hàm mặtBP11060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
505112.0047.106112.47Cắt u vùng hàm mặt phức tạpBPDB1072Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
505212.0048.118112.48Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
505312.0049.118112.49Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗBPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
505412.0050.118112.50Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xaBPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
505512.0051.106312.51Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò máBP11074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
505612.0052.106312.52Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơBPDB1074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
505712.0053.118912.53Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
505812.0054.118912.54Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạcBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
505912.0055.105912.55Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặtBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
506012.0056.105912.56Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bênBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
506112.0057.106112.57Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổBPDB1072Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
506212.0058.109312.58Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtBT21104Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
506312.0059.109312.59Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặtBT21104Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
506412.0060.109312.60Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàmBT11104Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
506512.0061.109312.61Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...CT11104Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
506612.0062.083412.62Cắt u sắc tố vùng hàm mặtBP2844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
506712.0063.118112.63Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
506812.0064.104612.64Cắt nang vùng sàn miệngBP11057Cắt bỏ nang sàn miệng
506912.0065.094412.65Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
507012.0066.118212.66Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổBPDB1195Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
507112.0067.118112.67Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hìnhBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
507212.0068.083412.68Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmCP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
507312.0069.083412.69Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
507412.0070.103912.70Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmCP21050Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
507512.0071.103812.71Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmCP21049Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
507612.0072.104712.72Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmBP11058Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
507712.0073.104712.73Cắt nang xương hàm khóBP11058Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
507812.0074.103712.74Cắt u nang men răng, ghép xươngBP11048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
507912.0075.106312.75Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ daBP11074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
508012.0076.106312.76Cắt bỏ u xương thái dươngBPDB1074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
508112.0077.083412.77Cắt u môi lành tính có tạo hìnhBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
508212.0078.083412.78Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
508312.0079.083412.79Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cmBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
508412.0080.105912.80Cắt u thần kinh vùng hàm mặtBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
508512.0081.098312.81Cắt u dây thần kinh số VIIIBP1994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
508612.0082.094512.82Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
508712.0083.104012.83Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmBP21051Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
508812.0084.103912.84Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênBP11050Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
508912.0085.103912.85Cắt toàn bộ u lợi 1 hàmBP11050Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
509012.0086.094412.86Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
509112.0086.106012.86Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
509212.0087.094412.87Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
509312.0087.106012.87Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
509412.0088.094412.88Cắt u tuyến nước bọt phụBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
509512.0088.106012.88Cắt u tuyến nước bọt phụBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
509612.0089.094512.89Cắt u tuyến nước bọt mang taiBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
509712.0090.106012.90Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
509812.0091.090912.91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmBP2919Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
509912.0091.091012.91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmBP2920Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
510012.0092.090912.92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmCP2919Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
510112.0092.091012.92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmCP2920Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
510212.0093.091512.93Vét hạch cổ bảo tồnBP1925Nạo vét hạch cổ chọn lọc
510312.0094.095912.94Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnhBP1970Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh
510412.0096.037112.96Cắt u nội nhãnBP1380Phẫu thuật u hố mắt
510512.0097.083612.97Cắt u mi cả bề dày không váBP1846Phẫu thuật u mi không vá da
510612.0099.083712.99Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắtBP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
510712.0100.037112.100Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọBP1380Phẫu thuật u hố mắt
510812.0102.083412.102Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
510912.0103.083412.103Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
511012.0104.056212.104Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhBP1572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
511112.0105.056212.105Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hìnhBP1572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
511212.0107.073712.107Cắt u kết mạc không váBP1747Cắt u kết mạc không vá
511312.0108.082412.108Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạcBP1834Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
511412.0109.083712.109Cắt u tiền phòngBP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
511512.0110.083712.110Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắtBP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
511612.0111.037112.111Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …BPDB380Phẫu thuật u hố mắt
511712.0112.083712.112Nạo vét tổ chức hốc mắtBP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
511812.0115.095212.115Cắt u họng - thanh quản bằng laserBP1963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
511912.0116.093812.116Cắt hạ họng bán phầnBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
512012.0119.044612.119Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruộtBPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
512112.0124.095312.124Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserBP2964Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
512212.0129.095212.129Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laserBP1963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
512312.0130.093812.130Cắt thanh quản bán phầnBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
512412.0135.118912.135Cắt u lưỡi lành tínhBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
512512.0136.094112.136Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗBP1952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
512612.0137.094412.137Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
512712.0138.094112.138Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơBP1952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
512812.0139.118212.139Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xaBPDB1195Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
512912.0140.118212.140Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xaBPDB1195Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
513012.0141.118912.141Cắt khối u khẩu cáiBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
513112.0142.118912.142Cắt bỏ khối u màn hầuBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
513212.0144.106312.144Cắt ung thư- sàng hàmBP11074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
513312.0147.203612.147Cắt u amidanBP2948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
513412.0148.094012.148Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổBP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
513512.0151.087712.151Cắt u cuộn cảnhBP1887Cắt u cuộn cảnh
513612.0153.094512.153Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
513712.0154.048812.154Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt cănAP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
513812.0155.091512.155Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bênBP1925Nạo vét hạch cổ chọn lọc
513912.0156.091512.156Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bênBP1925Nạo vét hạch cổ chọn lọc
514012.0159.106312.159Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiBP21074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
514112.0161.087412.161Cắt polyp ống taiCP2884Cắt polyp ống tai gây mê
514212.0161.087512.161Cắt polyp ống taiCP2885Cắt polyp ống tai gây tê
514312.0162.091812.162Cắt polyp mũiCP2928Nội soi cắt polype mũi gây mê
514412.0164.089812.164Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòmBT3908Khí dung
514512.0165.098912.165Súc rửa vòm họng trong xạ trịBT31000Rửa tai, rửa mũi, xông họng
514612.0166.040012.166Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtBP2409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
514712.0167.055812.167Cắt u xương sườn 1 xươngBP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
514812.0168.041112.168Phẫu thuật cắt u sụn phế quảnBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
514912.0169.040012.169Phẫu thuật bóc kén màng phổiBP1409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
515012.0170.040012.170Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổiBP1409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
515112.0171.040012.171Phẫu thuật cắt kén khí phổiBP1409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
515212.0172.058312.172Phẫu thuật bóc u thành ngựcBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
515312.0173.055812.173Cắt u xương sườn nhiều xươngBP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
515412.0178.041112.178Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quảnBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
515512.0179.040812.179Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
515612.0180.040812.180Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lạiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
515712.0181.040812.181Cắt một bên phổi do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
515812.0182.040812.182Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
515912.0183.040812.183Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuậtBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
516012.0184.040812.184Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thấtBP1417Phẫu thuật cắt phổi
516112.0185.040812.185Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngựcBP1417Phẫu thuật cắt phổi
516212.0186.040812.186Cắt phổi và màng phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
516312.0187.040812.187Cắt phổi không điển hình do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
516412.0188.040912.188Cắt u trung thấtBP1418Phẫu thuật cắt u trung thất
516512.0189.040912.189Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngựcBPDB418Phẫu thuật cắt u trung thất
516612.0190.058312.190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
516712.0191.040712.191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cmBP1416Phẫu thuật u máu các vị trí
516812.0193.118312.193Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cmAP11196Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
516912.0194.118912.194Phẫu thuật vét hạch náchBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
517012.0195.044112.195Cắt u lành thực quảnB 450Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
517112.0196.044612.196Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)B 455Phẫu thuật tạo hình thực quản
517212.0197.044612.197Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngayB 455Phẫu thuật tạo hình thực quản
517312.0198.044612.198Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy  hoặc phẫu thuật Akiyama)B 455Phẫu thuật tạo hình thực quản
517412.0199.044912.199Cắt dạ dày do ung thưB 458Phẫu thuật cắt dạ dày
517512.0200.044812.200Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2B 457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
517612.0201.044912.201Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thốngB 458Phẫu thuật cắt dạ dày
517712.0202.044912.202Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonB 458Phẫu thuật cắt dạ dày
517812.0203.049112.203Mở thông dạ dày ra da do ung thưC 501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
517912.0206.045412.206Cắt lại đại tràng do ung thưB 463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
518012.0210.046012.210Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiB 470Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
518112.0214.118412.214Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoáB 1197Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá
518212.0215.049112.215Làm hậu môn nhân tạoA 501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
518312.0216.048712.216Cắt u sau phúc mạcB 497Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
518412.0229.006212.229Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư- ganBTDB64Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
518512.0230.006312.230Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soiA 65Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
518612.0232.008712.232Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âmBTDB90Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
518712.0234.047112.234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡB 481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
518812.0236.048112.236Nối mật-Hỗng tràng do ung thưB 491Phẫu thuật nối mật ruột
518912.0239.048612.239Cắt đuôi tuỵ và cắt láchB 496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
519012.0240.048212.240Cắt bỏ khối u tá tuỵB 492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
519112.0241.048612.241Cắt thân và đuôi tuỵB 496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
519212.0242.048412.242Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ láchB 494Phẫu thuật cắt lách
519312.0243.042512.243Cắt u bàng quang đường trênB 434Phẫu thuật cắt u bàng quang
519412.0252.043412.252Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư-BP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
519512.0253.043412.253Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bênBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
519612.0254.059212.254Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thưBP1602Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
519712.0255.059812.255Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khungB 608Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
519812.0256.058212.256Cắt u thận lànhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
519912.0257.041612.257Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuBP1425Phẫu thuật cắt thận
520012.0258.048712.258Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạcBP1497Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
520112.0259.041612.259Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thốngB 425Phẫu thuật cắt thận
520212.0260.041612.260Cắt toàn bộ thận và niệu quảnBP1425Phẫu thuật cắt thận
520312.0261.119112.261Cắt u sùi đầu miệng sáoCP31204Phẫu thuật loại III (Ung bướu)
520412.0263.119012.263Cắt nang thừng tinh một bênCP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
520512.0264.118912.264Cắt nang thừng tinh hai bênCP21202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
520612.0265.058312.265Cắt u lành dương vậtCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
520712.0266.043412.266Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạchBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
520812.0267.065312.267Cắt u vú lành tínhCP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
520912.0268.059112.268Mổ bóc nhân xơ vúCP3601Bóc nhân xơ vú
521012.0269.065312.269Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúBP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
521112.0270.059912.270Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
521212.0271.059912.271Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bênBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
521312.0272.059912.272Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
521412.0273.059912.273Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vúBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
521512.0274.059912.274Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngayBPDB609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
521612.0275.057312.275Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
521712.0276.068312.276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúBP1693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
521812.0277.071412.277Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúBP2724Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
521912.0278.065512.278Cắt polyp cổ tử cungCP3665Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
522012.0280.068312.280Cắt u nang buồng trứng xoắnCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
522112.0281.068312.281Cắt u nang buồng trứngCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
522212.0283.068312.283Cắt u nang buồng trứng và phần phụCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
522312.0284.068312.284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
522412.0289.065412.289Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungBP2664Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
522512.0290.059612.290Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)BP1606Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
522612.0291.068112.291Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngBP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
522712.0292.068212.292Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênBPDB692Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
522812.0293.071112.293Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- cổ tử cungB 721Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
522912.0295.059812.295Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungBPDB608Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
523012.0297.066112.297Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngBP1671Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
523112.0298.118412.298Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênAP11197Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá
523212.0299.068312.299Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiBP1693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
523312.0300.066112.300Cắt ung thư- buồng trứng lan rộngBP1671Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
523412.0301.070312.301Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngBP1713Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
523512.0302.059012.302Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoBP2600Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
523612.0303.063312.303Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungBP2643Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
523712.0304.059212.304Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênBP1602Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
523812.0305.059312.305Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnCP1603Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
523912.0306.059712.306Cắt u thành âm đạoCP2607Cắt u thành âm đạo
524012.0307.057312.307Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thânBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
524112.0309.058912.309Bóc nang tuyến BartholinCP2599Bóc nang tuyến Bartholin
524212.0313.119012.313Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmCP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
524312.0314.118912.314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
524412.0315.105912.315Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khóAP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
524512.0316.105912.316Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cmBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
524612.0317.119012.317Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cmBP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
524712.0318.118912.318Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cmBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
524812.0319.119012.319Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmBP11203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
524912.0320.119012.320Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmCP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
525012.0321.119012.321Cắt u bao gânBP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
525112.0322.119112.322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)CP31204Phẫu thuật loại III (Ung bướu)
525212.0323.065312.323Phẫu thuật phì đại tuyến vú namCP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
525312.0324.055812.324Cắt u xương sụn lành tínhCP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
525412.0325.055812.325Cắt u xương, sụnBP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
525512.0326.053412.326Cắt chi và vét hạch do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
525612.0327.053412.327Tháo khớp cổ tay do ung thưAP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
525712.0328.053412.328Cắt cụt cánh tay do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
525812.0329.053412.329Tháo khớp khuỷu tay do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
525912.0330.118512.330Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tayBP11198Tháo khớp xương bả vai do ung thư
526012.0331.118912.331Tháo nửa bàn chân trước do ung thưBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
526112.0332.118912.332Tháo khớp cổ chân do ung thưBP11202Phẫu thuật loại I (Ung bướu)
526212.0333.055112.333Tháo khớp gối do ung thưBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
526312.0334.053412.334Tháo khớp háng do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
526412.0335.053412.335Cắt cụt cẳng chân do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
526512.0336.053412.336Cắt cụt đùi do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
526612.0339.055812.339Cắt u nang tiêu xương, ghép xươngAP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
526712.0340.055812.340Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xươngAP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
526812.0341.117412.341Xạ trị bằng Gamma KnifeATDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
526912.0342.117512.342Xạ trị bằng X KnifeATDB1188Xạ trị bằng X Knife
527012.0343.117312.343Xạ trị bằng Cyber KnifeATDB1186Xạ phẫu bằng Cyber Knife
527112.0344.117712.344Xạ trị bằng máy gia tốcATDB1190Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
527212.0345.117612.345Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liềuATDB1189Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày)
527312.0346.116312.346Xạ trị bằng máy RxATDB1176Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
527412.0348.118012.348Xạ trị áp sát xuất liều thấpATDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
527512.0349.117912.349Xạ trị áp sát xuất liều caoATDB1192Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
527612.0349.117812.349Xạ trị áp sát xuất liều caoATDB1191Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
527712.0350.117812.350Xạ trị bằng nguồn áp sátATDB1191Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
527812.0350.117912.350Xạ trị bằng nguồn áp sátATDB1192Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
527912.0350.118012.350Xạ trị bằng nguồn áp sátATDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
528012.0351.119212.351Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạATDB1205Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu)
528112.0353.116312.353Xạ trị bằng máy CobaltBT11176Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
528212.0360.187012.360Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13iATDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
528312.0361.187012.361Điều trị bệnh Basedow bằng I 13iBTDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
528412.0362.187012.362Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹BTDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
528512.0363.187112.363Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹BTDB1887Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
528612.0366.116512.366Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máyATDB1178Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy
528712.0367.117012.367Truyền hoá chất động mạchBTDB1183Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)
528812.0368.116912.368Truyền hoá chất tĩnh mạchBT11181Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
528912.0368.204012.368Truyền hoá chất tĩnh mạchBT11182Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
529012.0369.117112.369Truyền hoá chất khoang màng bụngBT11184Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
529112.0370.117112.370Truyền hoá chất khoang màng phổiATDB1184Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
529212.0371.117212.371Truyền hóa chất nội tủyATDB1185Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)
529312.0372.010912.372Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổiBTDB113Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
529412.0373.117112.373Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thưBT11184Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
529512.0374.071812.374Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôiBTDB728Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
529612.0377.119212.377Điều trị đích trong ung thưBTDB1205Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu)
529712.0378.116412.378Đổ khuôn chì trong xạ trịAT11177Đổ khuôn chì trong xạ trị
529812.0379.064012.379Nong cổ tử cung trước xạ trongATDB650Nong cổ tử cung do bế sản dịch
529912.0380.116612.380Làm mặt nạ cố định đầuAT11179Làm mặt nạ cố định đầu
530012.0383.116712.383Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoàiATDB1180Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
530112.0384.116712.384Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trongATDB1180Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
530212.0388.117412.388Xạ phẫu u não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530312.0389.117412.389Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530412.0390.117412.390Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530512.0391.117412.391Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530612.0392.117412.392Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530712.0393.117412.393Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530812.0394.117412.394Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
530912.0395.117412.395Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531012.0396.117412.396Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531112.0397.117412.397Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531212.0398.117412.398Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531312.0399.117412.399Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531412.0400.117412.400Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531512.0401.117412.401Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quayBTDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
531612.0402.057712.402Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạpAPDB587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
531712.0404.188312.404Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạBTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
531812.0406.182312.406Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
531912.0408.187212.408Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạBTDB1888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
532012.0409.187212.409Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạBTDB1888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
532112.0421.004112.421Xạ trị sử dụng CT mô phỏngBT143Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
532212.0423.188012.423Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
532312.0424.188112.424Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵IB 1897Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
532412.0429.188312.429Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y.BTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
532512.0430.182312.430Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-RituximabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
532612.0431.182312.431Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-NimotuzumabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
532712.0432.182312.432Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-IbritumomabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
532812.0433.187512.433Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
532912.0434.187512.434Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
533012.0435.117412.435Xạ phẫu bằng dao gamma quayATDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
533112.0436.117412.436Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quayATDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
533212.0437.117412.437Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quayATDB1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
533312.0438.117712.438Xạ trị gia tốc toàn nãoB 1190Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
533412.0439.117712.439Xạ trị gia tốc toàn não - tủyB 1190Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
533512.0443.116112.443Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quangBT11174Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
533612.0444.116712.444Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sátBTDB1180Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
533712.0446.118512.446Tháo khớp xương bả vai do ung thưB 1198Tháo khớp xương bả vai do ung thư
533812.0447.118612.447Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềmA 1199Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm
533912.0448.118712.448Đặt buồng tiêm truyền dưới daB 1200Đặt buồng tiêm truyền dưới da
534013.0001.067613.1Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcAPDB686Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
534113.0002.067213.2Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênBP1682Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
534213.0003.067413.3Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpBP1684Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
534313.0004.067513.4Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)BP1685Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
534413.0005.067513.5Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)BP1685Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
534513.0006.067313.6Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,  H5N1, tiêu chảy cấp...)BPDB683Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
534613.0007.067113.7Phẫu thuật lấy thai lần đầuCP2681Phẫu thuật lấy thai lần đầu
534713.0008.067013.8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)CP1680Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
534813.0009.065913.9Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpBPDB669Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
534913.0010.066013.10Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaBPDB670Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
535013.0011.070713.11Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaBP1717Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
535113.0012.070813.12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaCP2718Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
535213.0013.064913.13Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungCP1659Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
535313.0017.065213.17Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiBP1662Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
535413.0018.062513.18Khâu tử cung do nạo thủngCP2635Khâu tử cung do nạo thủng
535513.0019.061813.19Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngBT1628Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
535613.0023.202313.23Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaC 1904Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
535713.0024.061313.24Đỡ đẻ ngôi ngược (*)CT1623Đỡ đẻ ngôi ngược
535813.0025.063813.25Nội xoay thaiCT1648Nội xoay thai
535913.0026.061513.26Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênCT1625Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
536013.0027.061713.27ForcepsCT1627Forceps hoặc Giác hút sản khoa
536113.0028.061713.28Giác hútCT1627Forceps hoặc Giác hút sản khoa
536213.0029.071613.29Soi ốiC 726Soi ối
536313.0030.062313.30Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoCT1633Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
536413.0031.072713.31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)CT1737Thủ thuật loại I (Sản khoa)
536513.0032.063213.32Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônCP2642Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
536613.0033.061413.33Đỡ đẻ thường ngôi chỏmDT2624Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
536713.0040.062913.40Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnD 639Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
536813.0042.005813.42Nút mạch cầm máu trong sản khoaATDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
536913.0043.071313.43Sinh thiết gai rauAT1723Sinh thiết gai rau
537013.0044.062113.44Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangBP2631Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
537113.0045.062213.45Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiBTDB632Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
537213.0046.060813.46Chọc ối điều trị đa ốiBT1618Chọc ối
537313.0047.060813.47Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoBT1618Chọc ối
537413.0048.064013.48Nong cổ tử cung do bế sản dịchCT3650Nong cổ tử cung do bế sản dịch
537513.0049.063513.49Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻCT2645Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
537613.0051.023713.51Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiC 246Hồng ngoại
537713.0051.025413.51Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiC 263Sóng ngắn
537813.0052.062613.52Khâu vòng cổ tử cungCT1636Khâu vòng cổ tử cung
537913.0053.059413.53Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungC 604Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
538013.0054.060013.54Chích áp xe tầng sinh mônCT2610Chích áp xe tầng sinh môn
538113.0055.069113.55Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuAPDB701Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
538213.0056.068213.56Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuAPDB692Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
538313.0057.070113.57Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungAP1711Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
538413.0058.069213.58Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnAPDB702Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
538513.0059.066113.59Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnBPDB671Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
538613.0060.070313.60Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngBP1713Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
538713.0061.059813.61Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungBPDB608Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
538813.0062.071113.62Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)BPDB721Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
538913.0063.069013.63Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànBP1700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
539013.0064.069013.64Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnBP1700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
539113.0065.068713.65Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungBP1697Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
539213.0066.065813.66Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiBP1668Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
539313.0067.065713.67Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoBP1667Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
539413.0068.068113.68Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànBP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
539513.0069.068113.69Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiBP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
539613.0070.068113.70Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnCP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
539713.0071.067913.71Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungCP2689Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
539813.0072.068313.72Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
539913.0073.070213.73Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBPDB712Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
540013.0074.068613.74Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBP1696Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
540113.0075.066813.75Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungBP2678Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
540213.0076.068913.76Phẫu thuật nội soi cắt phần phụBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540313.0077.068913.77Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540413.0078.069913.78Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngBP1709Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
540513.0079.068913.79Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540613.0080.068913.80Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnCP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540713.0081.068913.81Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungCP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540813.0082.068913.82Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnCP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
540913.0083.068913.83Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụCP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
541013.0084.060713.84Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmBT1617Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
541113.0085.068713.85Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungBP1697Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
541213.0086.068013.86Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungCP1690Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
541313.0087.068913.87Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
541413.0088.068913.88Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
541513.0089.069613.89Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungBP1706Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
541613.0090.068913.90Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡCP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
541713.0091.066513.91Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángCP1675Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
541813.0092.068313.92Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
541913.0093.066413.93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangCP1674Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
542013.0095.068413.95Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngBP1694Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
542113.0096.072013.96Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngBPDB730Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
542213.0097.069313.97Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)BP1703Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
542313.0098.070913.98Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcAP1719Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
542413.0099.069813.99Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữBP1708Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
542513.0100.061013.100Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuBP1620Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
542613.0101.066613.101Phẫu thuật CrossenBP1676Phẫu thuật Crossen
542713.0102.067813.102Phẫu thuật ManchesterBP1688Phẫu thuật Manchester
542813.0103.067713.103Phẫu thuật LefortBP2687Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
542913.0104.067713.104Phẫu thuật LabhartBP2687Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
543013.0105.071013.105Phẫu thuật treo tử cungBP2720Phẫu thuật treo tử cung
543113.0106.070613.106Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman,  Jones)BP1716Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
543213.0107.070413.107Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)BP1714Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
543313.0108.070513.108Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)BP2715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
543413.0109.066213.109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoBP2672Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
543513.0110.065113.110Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiBP2661Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
543613.0111.065613.111Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗBP2666Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
543713.0112.066913.112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpBP2679Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
543813.0113.063313.113Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungBP2643Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
543913.0114.059013.114Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoBP3600Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
544013.0115.065013.115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngBP2660Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
544113.0116.066313.116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônBP1673Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
544213.0117.059513.117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngBP1605Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
544313.0118.059513.118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoBP1605Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
544413.0119.059613.119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiBP1606Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
544513.0120.061613.120Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcBP1626Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
544613.0121.068813.121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcBP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
544713.0122.068813.122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungBP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
544813.0123.065413.123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)BP1664Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
544913.0124.068813.124Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungBP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
545013.0125.068813.125Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungBP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
545113.0126.068813.126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungBP1698Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
545213.0127.063713.127Nội soi buồng tử cung chẩn đoánBP2647Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
545313.0128.063613.128Nội soi buồng tử cung can thiệpBP2646Nội soi buồng tử cung can thiệp
545413.0129.063613.129Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungBP2646Nội soi buồng tử cung can thiệp
545513.0130.063613.130Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungBP2646Nội soi buồng tử cung can thiệp
545613.0131.069713.131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaBP1707Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
545713.0132.068513.132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaBP2695Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
545813.0133.069413.133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungBP1704Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
545913.0134.066713.134Phẫu thuật TOT điều trị són tiểuBP1677Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)
546013.0135.066713.135Phẫu thuật TVT điều trị són tiêuBP1677Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)
546113.0136.062813.136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)   sau phẫu thuật sản phụ khoaCP3638Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)  sau phẫu thuật sản phụ khoa
546213.0137.007713.137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngBT280Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
546313.0138.071813.138Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cungB 728Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
546413.0139.071913.139Tiêm nhân ChorioB 729Tiêm nhân Chorio
546513.0140.062713.140Khoét chóp cổ tử cungBP2637Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
546613.0141.062713.141Cắt cụt cổ tử cungBP2637Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
546713.0142.071713.142Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)BT1727Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
546813.0143.065513.143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungCP3665Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
546913.0144.072113.144Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoCT1731Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
547013.0145.061113.145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...CT2621Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
547113.0146.061213.146Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnC 622Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
547213.0147.059713.147Cắt u thành âm đạoCP3607Cắt u thành âm đạo
547313.0148.063013.148Lấy dị vật âm đạoCT2640Lấy dị vật âm đạo
547413.0149.062413.149Khâu rách cùng đồ âm đạoCP3634Khâu rách cùng đồ âm đạo
547513.0150.072413.150Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônCP2734Phẫu thuật loại II (Sản khoa)
547613.0151.060113.151Chích áp xe tuyến BartholinCT2611Chích áp xe tuyến Bartholin
547713.0152.058913.152Bóc nang tuyến BartholinCT1599Bóc nang tuyến Bartholin
547813.0153.060313.153Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhCT1613Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
547913.0154.071213.154Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoCT3722Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
548013.0155.033413.155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh mônCT2343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
548113.0156.063913.156Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhCT1649Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
548213.0157.061913.157Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtCT2629Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
548313.0158.063413.158Nạo hút thai trứngCT1644Nạo hút thai trứng
548413.0159.060913.159Dẫn lưu cùng đồ DouglasCT1619Dẫn lưu cùng đồ Douglas
548513.0160.060613.160Chọc dò túi cùng DouglasC 616Chọc dò túi cùng Douglas
548613.0162.060413.162Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngCT1614Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
548713.0163.060213.163Chích áp xe vúCT2612Chích apxe tuyến vú
548813.0166.071513.166Soi cổ tử cungD 725Soi cổ tử cung
548913.0168.059913.168Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
549013.0169.059913.169Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchBP1609Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
549113.0170.065313.170Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngayBP1663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
549213.0172.065313.172Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúBP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
549313.0173.071413.173Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vúB 724Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
549413.0174.065313.174Cắt u vú lành tínhCP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
549513.0175.059113.175Bóc nhân xơ vúCT1601Bóc nhân xơ vú
549613.0176.059213.176Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bênBP1602Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
549713.0177.059313.177Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnCP2603Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
549813.0178.072713.178Thay máu sơ sinhBT1737Thủ thuật loại I (Sản khoa)
549913.0182.074913.182Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)BT1759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
550013.0182.081413.182Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)BT1824Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
550113.0183.009913.183Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinhBT1102Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
550213.0184.060513.184Chọc dò màng bụng sơ sinhBT2615Chọc dò màng bụng sơ sinh
550313.0185.009913.185Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhCT2102Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
550413.0187.020913.187Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP)  không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)C 216Thở máy (01 ngày điều trị)
550513.0188.008313.188Chọc dò tủy sống sơ sinhCT186Chọc dò tuỷ sống
550613.0191.007913.191Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhCT182Chọc hút khí màng phổi
550713.0192.010313.192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhC 107Đặt sonde dạ dày
550813.0193.015913.193Rửa dạ dày sơ sinhCT1164Rửa dạ dày
550913.0195.009413.195Dẫn lưu màng phổi sơ sinhCT197Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
551013.0199.021113.199Đặt sonde hậu môn sơ sinhD 218Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
551113.0200.007413.200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhD 77Cấp cứu ngừng tuần hoàn
551213.0221.069513.221Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngBP1705Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
551313.0222.063113.222Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏCP2641Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
551413.0223.070013.223Phẫu thuật nội soi triệt sản nữCP1710Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
551513.0224.063113.224Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏCP2641Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
551613.0229.064313.229Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnA 653Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
551713.0230.064613.230Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướcAT2656Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
551813.0231.064313.231Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnB 653Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
551913.0232.064713.232Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22B 657Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
552013.0233.064213.233Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18BT1652Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
552113.0235.072713.235Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũBT1737Thủ thuật loại I (Sản khoa)
552213.0236.069713.236Hút thai có kiểm soát bằng nội soiBT1707Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
552313.0237.062013.237Hút thai dưới siêu âmBT1630Hút thai dưới siêu âm
552413.0238.064813.238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngCT2658Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
552513.0239.064513.239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnC 655Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
552613.0240.063113.240Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏCP2641Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
552713.0241.064413.241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngDT3654Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
552814.0002.083714.2Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)BP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
552914.0003.085814.3Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)BPDB868Vá sàn hốc mắt
553014.0005.081514.5Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOLBP1825Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
553114.0008.076014.8Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lênAPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
553214.0010.080614.10Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mùAP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
553314.0011.081414.11Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ nonAPDB824Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
553414.0012.085314.12Tháo dầu Silicon nội nhãnBP2863Tháo dầu Silicon  phẫu thuật
553514.0013.085314.13Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVMAP2863Tháo dầu Silicon  phẫu thuật
553614.0014.073314.14Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãnBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
553714.0015.080614.15Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạcAPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
553814.0016.080614.16Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểmAPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
553914.0017.073314.17Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãnBPDB743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
554014.0018.073314.18Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kínhBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
554114.0019.073314.19Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãnBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
554214.0020.073314.20Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kínhBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
554314.0021.073314.21Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủyAP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
554414.0022.080614.22Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãnBPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
554514.0023.080314.23Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điểnBP1813Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
554614.0024.083114.24Tháo đai độn củng mạcBP2841Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
554714.0025.073514.25Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biênBTDB745Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
554814.0026.073514.26Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)BTDB745Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
554914.0027.073514.27Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)BP2745Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
555014.0028.084014.28Điều trị glôcôm bằng quang đông thể miBP3850Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
555114.0029.074914.29Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)BTDB759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
555214.0030.074914.30Laser điều trị U nguyên bào võng mạcATDB759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
555314.0031.077514.31Lạnh đông điều trị ung thư võng mạcAP2785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
555414.0032.078714.32Mở bao sau đục bằng laserBT1797Mở bao sau bằng Laser
555514.0033.074814.33Điều trị laser hồng ngoạiB 758Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
555614.0037.076314.37Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật LasikBP1773Gọt giác mạc
555714.0042.081114.42Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOLBP1821Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
555814.0043.081114.43Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOLBP1821Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
555914.0044.083314.44Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOLBP1843Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)
556014.0045.083214.45Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOLBPDB842Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
556114.0046.081214.46Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)BP2822Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
556214.0047.086014.47Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DKBP1870Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
556314.0049.073314.49Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kínhBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
556414.0050.080714.50Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tửBP2817Phẫu thuật cắt màng đồng tử
556514.0051.080414.51Mở bao sau bằng phẫu thuậtBP2814Phẫu thuật cắt bao sau
556614.0052.073514.52Cắt chỉ bằng laserBTDB745Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
556714.0053.076014.53Ghép giác mạc xuyênBP1770Ghép giác mạc (01 mắt)
556814.0054.076014.54Ghép giác mạc lớpBPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
556914.0055.076014.55Ghép giác mạc có vành củng mạcBPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
557014.0056.076014.56Ghép giác mạc tự thânBP1770Ghép giác mạc (01 mắt)
557114.0057.076014.57Ghép nội mô giác mạcAPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
557214.0058.085014.58Ghép củng mạcBP1860Tách dính mi cầu ghép kết mạc
557314.0059.076014.59Ghép giác mạc nhân tạoAPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
557414.0061.080214.61Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaBP1812Nối thông lệ mũi 1 mắt
557514.0062.080214.62Nối thông lệ mũi nội soiBP2812Nối thông lệ mũi 1 mắt
557614.0063.086214.63Phẫu thuật mở rộng điểm lệBP3872Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
557714.0064.080214.64Phẫu thuật đặt ống Silicon  lệ quản – ống lệ mũiBP2812Nối thông lệ mũi 1 mắt
557814.0065.082414.65Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáBP2834Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
557914.0065.080814.65Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáBP2818Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
558014.0065.080914.65Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáBP2819Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
558114.0066.080814.66Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcBP2818Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
558214.0066.080914.66Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcBP2819Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
558314.0066.082414.66Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcBP2834Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
558414.0067.076214.67Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầuAP2772Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
558514.0068.076314.68Gọt giác mạc đơn thuầnBP2773Gọt giác mạc
558614.0069.076114.69Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạcBP2771Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
558714.0070.085014.70Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ốiBPDB860Tách dính mi cầu ghép kết mạc
558814.0071.078114.71Lấy dị vật hốc mắtBP2791Lấy dị vật hốc mắt
558914.0072.078114.72Lấy dị vật trong củng mạcBP2791Lấy dị vật hốc mắt
559014.0073.078314.73Lấy dị vật tiền phòngBP1793Lấy dị vật tiền phòng
559114.0074.073314.74Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châmBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
559214.0075.080714.75Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạpBP1817Phẫu thuật cắt màng đồng tử
559314.0076.082814.76Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuBP1838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
559414.0077.082814.77Cố định màng xương tạo cùng đồBP2838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
559514.0078.082814.78Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiBP2838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
559614.0079.082714.79Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miBP1837Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
559714.0080.084714.80Sinh thiết tổ chức miBP3857Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
559814.0081.084714.81Sinh thiết tổ chức hốc mắtBP3857Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
559914.0082.084714.82Sinh thiết tổ chức kết mạcCP3857Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
560014.0083.083614.83Cắt u da mi không ghépCP3846Phẫu thuật u mi không vá da
560114.0084.083614.84Cắt u mi cả bề dày không ghépBP2846Phẫu thuật u mi không vá da
560214.0085.083414.85Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
560314.0086.083414.86Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
560414.0087.085914.87Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt daBPDB869Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
560514.0088.073614.88Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépBP2746Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
560614.0089.073614.89Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạcBP1746Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
560714.0090.086014.90Cắt u tiền phòngBP1870Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
560814.0091.085914.91Cắt u hậu phòngAPDB869Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
560914.0092.086514.92Tiêm coctison điều trị u máuBT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
561014.0093.086514.93Điều trị u máu bằng hoá chấtBT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
561114.0094.078614.94Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắtBT2796Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
561214.0095.077614.95Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắtBT2786Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
561314.0096.083714.96Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắtBP1847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
561414.0097.083714.97Nạo vét tổ chức hốc mắtBPDB847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
561514.0098.073914.98Chích mủ mắtBP3749Chích mủ hốc mắt
561614.0099.086114.99Ghép mỡ điều trị lõm mắtBP2871Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
561714.0100.080014.100Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
561814.0101.080014.101Đặt bản Silicon  điều trị lõm mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
561914.0102.080014.102Nâng sàn hốc mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
562014.0105.083514.105Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chínhBP2845Phẫu thuật u kết mạc nông
562114.0106.076814.106Đóng lỗ dò đường lệCP3778Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
562214.0106.076914.106Đóng lỗ dò đường lệCP3779Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
562314.0107.082714.107Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệBP2837Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
562414.0108.082014.108Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)BP1830Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
562514.0109.081814.109Phẫu thuật lác thông thườngBP2828Phẫu thuật lác (1 mắt)
562614.0109.081914.109Phẫu thuật lác thông thườngBP2829Phẫu thuật lác (2 mắt)
562714.0110.081814.110Phẫu thuật lác có chỉnh chỉBP2828Phẫu thuật lác (1 mắt)
562814.0110.081914.110Phẫu thuật lác có chỉnh chỉBP2829Phẫu thuật lác (2 mắt)
562914.0111.007514.111Cắt chỉ sau phẫu thuật lácBT278Cắt chỉ
563014.0112.007514.112Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miCT278Cắt chỉ
563114.0113.086214.113Chỉnh chỉ sau mổ lácBP3872Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
563214.0114.082014.114Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệtBP2830Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
563314.0115.086214.115Sửa sẹo sau mổ lácBP3872Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
563414.0116.007514.116Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miBT178Cắt chỉ
563514.0118.082614.118Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
563614.0119.082614.119Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
563714.0120.082614.120Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
563814.0121.086014.121Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)BP1870Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
563914.0122.082614.122Cắt cơ MullerBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
564014.0123.086114.123Lùi cơ nâng miBP2871Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
564114.0124.083814.124Vá da tạo hình miBP1848Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
564214.0125.082914.125Phẫu thuật tạo hình nếp miBP2839Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
564314.0125.083014.125Phẫu thuật tạo hình nếp miBP2840Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
564414.0126.082914.126Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miBP2839Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
564514.0126.083014.126Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miBP2840Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
564614.0128.082614.128Kéo dài cân cơ nâng miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
564714.0129.057514.129Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoBP1585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
564814.0130.081714.130Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIBP1827Phẫu thuật hẹp khe mi
564914.0131.082614.131Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
565014.0132.083814.132Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghépBP1848Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
565114.0134.086114.134Di thực hàng lông miBP2871Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
565214.0135.081614.135Phẫu thuật EpicanthusBP2826Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
565314.0136.081714.136Phẫu thuật mở rộng khe miBP2827Phẫu thuật hẹp khe mi
565414.0137.081714.137Phẫu thuật hẹp khe miBP2827Phẫu thuật hẹp khe mi
565514.0141.081614.141Điều trị di lệch góc mắtBP1826Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
565614.0143.074014.143Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngBP1750Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
565714.0144.077514.144Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạcBP2785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
565814.0145.081014.145Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênBP2820Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
565914.0146.086014.146Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)BP1870Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
566014.0147.073114.147Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGFBP1741Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
566114.0148.080514.148Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaBP1815Phẫu thuật cắt bè
566214.0149.084114.149Mở góc tiền phòngBP1851Rạch góc tiền phòng
566314.0150.080514.150Mở bè có hoặc không cắt bèBP1815Phẫu thuật cắt bè
566414.0151.081314.151Đặt ống Silicon  tiền phòng điều trị glôcômBPDB823Phẫu thuật đặt ống Silicon  tiền phòng
566514.0152.081314.152Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)AP1823Phẫu thuật đặt ống Silicon  tiền phòng
566614.0153.081314.153Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcômBPDB823Phẫu thuật đặt ống Silicon  tiền phòng
566714.0154.085314.154Rút van dẫn lưu,ống Silicon  tiền phòngBP2863Tháo dầu Silicon  phẫu thuật
566814.0155.076214.155Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạcBP1772Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
566914.0156.077814.156Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)AT1788Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
567014.0157.086314.157Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩmBTDB873Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
567114.0158.085114.158Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF,  corticoid...)BTDB861Tạo hình vùng bè bằng Laser
567214.0159.085714.159Tiêm nhu mô giác mạcBT1867Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
567314.0160.078614.160áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạcBT2796Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
567414.0161.074814.161Tập nhược thịC 758Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
567514.0162.079614.162Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)BP2806Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
567614.0163.079614.163Rửa chất nhân tiền phòngBP2806Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
567714.0164.073214.164Cắt bỏ túi lệCP2742Cắt bỏ túi lệ
567814.0165.082314.165Phẫu thuật mộng đơn thuầnCP2833Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
567914.0166.078014.166Lấy dị vật giác mạc sâuCT1790Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
568014.0166.077714.166Lấy dị vật giác mạc sâuCT1787Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
568114.0166.077814.166Lấy dị vật giác mạc sâuCT1788Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
568214.0167.073814.167Cắt bỏ chắp có bọcCT1748Chích chắp hoặc lẹo
568314.0168.076414.168Khâu cò mi, tháo còCP3774Khâu cò mi
568414.0169.073814.169Chích dẫn lưu túi lệCP3748Chích chắp hoặc lẹo
568514.0171.076914.171Khâu da mi đơn giảnCP3779Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
568614.0172.077214.172Khâu phục hồi bờ miCP2782Khâu phục hồi bờ mi
568714.0173.057514.173Ghép da dị loạiAP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
568814.0174.077314.174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtCP3783Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
568914.0175.083914.175Khâu phủ kết mạcCP2849Phủ kết mạc
569014.0176.077114.176Khâu giác mạcCP1781Khâu giác mạc phức tạp
569114.0176.077014.176Khâu giác mạcCP1780Khâu giác mạc đơn thuần
569214.0177.076714.177Khâu củng mạcCP1777Khâu củng mạc phức tạp
569314.0177.076514.177Khâu củng mạcCP1775Khâu củng mạc đơn thuần
569414.0178.076714.178Thăm dò, khâu vết thương củng mạcCP1777Khâu củng mạc phức tạp
569514.0179.077014.179Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcBP1780Khâu giác mạc đơn thuần
569614.0180.080514.180Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)CP1815Phẫu thuật cắt bè
569714.0181.077514.181Lạnh đông thể miCP3785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
569814.0182.074614.182Điện đông thể miCP3756Điện đông thể mi
569914.0183.079614.183Bơm hơi / khí tiền phòngCP2806Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
570014.0184.077414.184Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiCP2784Khoét bỏ nhãn cầu
570114.0185.079814.185Múc nội nhãnCP2808Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
570214.0186.077414.186Cắt thị thần kinhCP2784Khoét bỏ nhãn cầu
570314.0187.078914.187Phẫu thuật quặmCP2799Mổ quặm 1 mi - gây tê
570414.0187.079014.187Phẫu thuật quặmCP2800Mổ quặm 2 mi - gây mê
570514.0187.078814.187Phẫu thuật quặmCP2798Mổ quặm 1 mi - gây mê
570614.0187.079114.187Phẫu thuật quặmCP2801Mổ quặm 2 mi - gây tê
570714.0187.079214.187Phẫu thuật quặmCP2802Mổ quặm 3 mi - gây tê
570814.0187.079314.187Phẫu thuật quặmCP2803Mổ quặm 3 mi - gây mê
570914.0187.079414.187Phẫu thuật quặmCP2804Mổ quặm 4 mi - gây mê
571014.0187.079514.187Phẫu thuật quặmCP2805Mổ quặm 4 mi - gây tê
571114.0188.078814.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2798Mổ quặm 1 mi - gây mê
571214.0188.078914.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2799Mổ quặm 1 mi - gây tê
571314.0188.079014.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2800Mổ quặm 2 mi - gây mê
571414.0188.079114.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2801Mổ quặm 2 mi - gây tê
571514.0188.079214.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2802Mổ quặm 3 mi - gây tê
571614.0188.079314.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2803Mổ quặm 3 mi - gây mê
571714.0188.079414.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2804Mổ quặm 4 mi - gây mê
571814.0188.079514.188Phẫu thuật quặm tái phátBP2805Mổ quặm 4 mi - gây tê
571914.0189.078914.189Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)BP1799Mổ quặm 1 mi - gây tê
572014.0191.078914.191Mổ quặm bẩm sinhCP2799Mổ quặm 1 mi - gây tê
572114.0192.007514.192Cắt chỉ khâu giác mạcCT278Cắt chỉ
572214.0193.085614.193Tiêm dưới kết mạcCT2866Tiêm dưới kết mạc một mắt
572314.0194.085714.194Tiêm cạnh nhãn cầuCT2867Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
572414.0195.085714.195Tiêm hậu nhãn cầuCT2867Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
572514.0197.085514.197Bơm thông lệ đạoCT1865Thông lệ đạo một mắt
572614.0197.085414.197Bơm thông lệ đạoCT1864Thông lệ đạo hai mắt
572714.0198.078414.198Lấy máu làm huyết thanhC 794Lấy huyết thanh đóng ống
572814.0199.074514.199Điện di điều trịC 755Điện di điều trị (1 lần)
572914.0200.078214.200Lấy dị vật kết mạcDT2792Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
573014.0201.076914.201Khâu kết mạcDP3779Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
573114.0202.078514.202Lấy calci kết mạcDT3795Lấy sạn vôi kết mạc
573214.0203.007514.203Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnDT378Cắt chỉ
573314.0204.007514.204Cắt chỉ khâu kết mạcDT378Cắt chỉ
573414.0205.075914.205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuDT2769Đốt lông xiêu
573514.0206.073014.206Bơm rửa lệ đạoDT2740Bơm rửa lệ đạo
573614.0207.073814.207Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcDT2748Chích chắp hoặc lẹo
573714.0210.079914.210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miDT3809Nặn tuyến bờ mi
573814.0211.084214.211Rửa cùng đồDT2852Rửa cùng đồ mắt
573914.0212.086414.212Cấp cứu bỏng mắt ban đầuDT1874Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
574014.0213.077814.213Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)CT3788Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
574114.0214.077814.214Bóc giả mạcCT3788Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
574214.0215.050514.215Rạch áp xe miCT1515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
574314.0216.050514.216Rạch áp xe túi lệCT1515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
574414.0218.084914.218Soi đáy mắt trực tiếpDT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
574514.0219.084914.219Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
574614.0220.084914.220Soi đáy mắt bằng SchepensCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
574714.0221.084914.221Soi góc tiền phòngCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
574814.0222.080114.222Theo dõi nhãn áp 3 ngàyD 811Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
574914.0224.075114.224Đo thị giác tương phảnBT1761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
575014.0226.037114.226Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọAPDB380Phẫu thuật u hố mắt
575114.0227.083414.227Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
575214.0230.083814.230Phẫu thuật phục hồi trễ mi dướiBP1848Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
575314.0231.033714.231Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)BP1346Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
575414.0235.082814.235Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảBP1838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
575514.0238.002914.238Chụp khu trú dị vật nội nhãnBT230Chụp X-quang số hóa 2 phim
575614.0238.002814.238Chụp khu trú dị vật nội nhãnBT229Chụp X-quang số hóa 1 phim
575714.0238.001014.238Chụp khu trú dị vật nội nhãnBT210Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
575814.0238.001114.238Chụp khu trú dị vật nội nhãnBT211Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
575914.0239.002814.239Chụp lỗ thị giácCT229Chụp X-quang số hóa 1 phim
576014.0239.001014.239Chụp lỗ thị giácCT210Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
576114.0239.001114.239Chụp lỗ thị giácCT211Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
576214.0239.002914.239Chụp lỗ thị giácCT230Chụp X-quang số hóa 2 phim
576314.0240.084514.240Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)C 855Siêu âm mắt chẩn đoán
576414.0241.086414.241Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dopleATDB874Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
576514.0242.001514.242Chụp OCT bán phần trước nhãn cầuBT116Chụp Angiography mắt
576614.0243.001514.243Chụp OCT bán phần sau nhãn cầuBT116Chụp Angiography mắt
576714.0244.001514.244Chụp đáy mắt không huỳnh quangBT116Chụp Angiography mắt
576814.0245.086414.245Chụp đáy mắt RETCAMBT1874Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
576914.0246.074214.246Chụp mạch với ICGBT1752Chụp mạch ICG
577014.0247.086414.247Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màuBT1874Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
577114.0248.086414.248Chụp đĩa thị 3DBT1874Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
577214.0249.084414.249Siêu âm bán phần trướcBT1854Siêu âm bán phần trước (UBM)
577314.0250.085214.250Test thử cảm giác giác mạcC 862Test thử cảm giác giác mạc
577414.0251.085214.251Test phát hiện khô mắtC 862Test thử cảm giác giác mạc
577514.0252.080114.252Nghiệm pháp phát hiện glôcômCT2811Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
577614.0253.075714.253Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmCT1767Đo thị trường, ám điểm
577714.0254.075714.254Đo thị trường chu biênCT1767Đo thị trường, ám điểm
577814.0255.075514.255Đo nhãn áp (Maclakov,  Goldmann, Schiotz…..)C 765Đo nhãn áp
577914.0256.084314.256Đo sắc giácCT2853Sắc giác
578014.0257.084814.257Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)CT2858Soi bóng đồng tử
578114.0258.075414.258Đo khúc xạ máyC 764Đo khúc xạ máy
578214.0259.075314.259Đo khúc xạ giác mạc JavalCT3763Đo Javal
578314.0262.075114.262Đo độ lácC 761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
578414.0263.075114.263Xác định sơ đồ song thịCT3761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
578514.0264.075114.264Đo biên độ điều tiếtCT3761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
578614.0265.075114.265Đo thị giác 2 mắtCT1761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
578714.0266.086514.266Đo độ sâu tiền phòngCT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
578814.0267.075014.267Đo độ dày giác mạcBT2760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
578914.0268.075214.268Đo đường kính giác mạcCT2762Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
579014.0269.075014.269Đếm tế bào nội mô giác mạcBT2760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
579114.0270.075014.270Chụp bản đồ giác mạcBT2760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
579214.0271.086514.271Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA)AT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
579314.0272.074414.272Điện chẩm kích thíchBT2754Điện chẩm
579414.0273.074714.273Điện võng mạcBT2757Điện võng mạc
579514.0274.074714.274Điện nhãn cầuBT2757Điện võng mạc
579614.0275.075814.275Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âmCT2768Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
579714.0276.075214.276Đo độ lồiCT3762Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
579814.0277.086514.277Test thử nhược cơBT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
579914.0278.086514.278Test kéo cơ cưỡng bứcBT2875Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
580014.0290.021214.290Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịtD 219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
580114.0291.021214.291Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchD 219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
580214.0292.074214.292Chụp mạch ký huỳnh quangCT1752Chụp mạch ICG
580314.0293.000214.293Siêu âm + đo trục nhãn cầuC 2Siêu âm + đo trục nhãn cầu
580414.0294.001514.294Chụp Angiography mắtC 16Chụp Angiography mắt
580519.0001.183019.1SPECT não với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11846SPECT não
580619.0002.183019.2SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECDBT11846SPECT não
580719.0003.183019.3SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPABT11846SPECT não
580819.0004.183019.4SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAOBT11846SPECT não
580919.0005.183019.5SPECT não với ¹¹¹In - octreotideBT11846SPECT não
581019.0006.183319.6SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ képBT11849SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép
581119.0007.183219.7SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581219.0008.183219.8SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹TlBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581319.0009.183219.9SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –TetrofosminBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581419.0010.183219.10SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – SestamibiBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581519.0011.183219.11SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxime (Cardiotec)BTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581619.0012.183219.12SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEtBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581719.0013.183219.13SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – FurifosminBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581819.0014.183219.14SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-IPPABTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
581919.0015.183219.15SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-BMIPPBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
582019.0016.183219.16SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582119.0017.183219.17SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –TetrofosminBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582219.0018.183219.18SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – SestamibiBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582319.0019.183219.19SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxime (Cardiotec)BT11848SPECT tưới máu cơ tim
582419.0020.183219.20SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN- NOEtBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582519.0021.183219.21SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – FurifosminBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582619.0022.183219.22SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³- IPPABT11848SPECT tưới máu cơ tim
582719.0023.183219.23SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³- BMIPPBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582819.0024.183219.24SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹TlBT11848SPECT tưới máu cơ tim
582919.0025.183219.25SPECT chức năng tim pha sớmBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583019.0026.183219.26SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – PertechnetateBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583119.0027.183219.27SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – SestamibiBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583219.0028.183219.28SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – TetrofosminBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583319.0029.183219.29SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583419.0030.183219.30SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc,   pha nghỉBT11848SPECT tưới máu cơ tim
583519.0031.183219.31SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc,   pha gắng sứcBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
583619.0032.183219.32SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ timBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
583719.0033.183219.33SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Stannous pyrophosphate (PYP)BTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
583819.0034.183019.34SPECT ganBT11846SPECT não
583919.0035.183019.35SPECT thậnBT11846SPECT não
584019.0036.183219.36SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBGBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584119.0037.183219.37SPECT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBGBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584219.0038.183219.38SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹ - CholesterolBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584319.0042.183219.42SPECT xương, khớpBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584419.0043.183219.43SPECT chẩn đoán khối uBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584519.0044.183219.44SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584619.0045.183219.45SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷GaBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584719.0046.183219.46SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹TlBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584819.0047.183219.47SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – PentetreotideBT11848SPECT tưới máu cơ tim
584919.0048.183219.48SPECT chẩn đoán u phổiBT11848SPECT tưới máu cơ tim
585019.0049.183219.49SPECT chẩn đoán u vúBT11848SPECT tưới máu cơ tim
585119.0050.183219.50SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBGBT11848SPECT tưới máu cơ tim
585219.0051.183219.51SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBGBT11848SPECT tưới máu cơ tim
585319.0052.183119.52SPECT phóng xạ miễn dịchBT11847SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
585419.0058.183019.58SPECT hạch LymphoBT11846SPECT não
585519.0059.183219.59SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAOBT11848SPECT tưới máu cơ tim
585619.0062.182919.62SPECT/CTBT11845SPECT CT
585719.0063.182919.63SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11845SPECT CT
585819.0064.182919.64SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – ECDBT11845SPECT CT
585919.0065.182919.65SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11845SPECT CT
586019.0066.182919.66SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAOBT11845SPECT CT
586119.0067.182919.67SPECT/CT  tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ képBT11845SPECT CT
586219.0068.182919.68SPECT/CT  tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBTDB1845SPECT CT
586319.0069.182919.69SPECT/CT  tưới máu cơ tim gắng sức với TetrofosminBTDB1845SPECT CT
586419.0070.182919.70SPECT/CT  tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11845SPECT CT
586519.0071.182919.71SPECT/CT  tưới máu cơ tim không gắng sức với TetrofosminBT11845SPECT CT
586619.0072.182919.72SPECT/CT  tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹TlBTDB1845SPECT CT
586719.0073.182919.73SPECT/CT  tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹TlBT11845SPECT CT
586819.0074.182919.74SPECT/CT chức năng tim pha sớmBT11845SPECT CT
586919.0075.182919.75SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11845SPECT CT
587019.0076.182919.76SPECT/CT  nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ timBT11845SPECT CT
587119.0077.182919.77SPECT/CT ganBT11845SPECT CT
587219.0078.182919.78SPECT/CT thậnBT11845SPECT CT
587319.0079.182919.79SPECT/CT  tuyến tiền liệtBT11845SPECT CT
587419.0080.182919.80SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBGBT11845SPECT CT
587519.0081.182919.81SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBGBT11845SPECT CT
587619.0082.182919.82SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - CholesterolBT11845SPECT CT
587719.0083.182919.83SPECT/CT xương, khớpBT11845SPECT CT
587819.0084.182919.84SPECT/CT  chẩn đoán khối uBT11845SPECT CT
587919.0085.182919.85SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11845SPECT CT
588019.0086.182919.86SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷GaBT11845SPECT CT
588119.0087.182919.87SPECT/CT  chẩn đoán khối u với ²⁰¹TlBT11845SPECT CT
588219.0088.182919.88SPECT/CT  chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – PentetreotideBT11845SPECT CT
588319.0089.182919.89SPECT/CT  chẩn đoán u phổiBT11845SPECT CT
588419.0090.182919.90SPECT/CT  chẩn đoán u vúBT11845SPECT CT
588519.0091.182919.91SPECT/CT  chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBGBT11845SPECT CT
588619.0092.182919.92SPECT/CT  chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBGBT11845SPECT CT
588719.0093.182919.93SPECT/CT  phóng xạ miễn dịchBT11845SPECT CT
588819.0094.182919.94SPECT/CT  thụ thể Peptid phóng xạAT11845SPECT CT
588919.0095.182919.95SPECT/CT  thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATOCBT11845SPECT CT
589019.0096.182919.96SPECT/CT  thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DOTATOCBT11845SPECT CT
589119.0097.182919.97SPECT/CT  thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA- octreotideBT11845SPECT CT
589219.0098.182919.98SPECT/CT  thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATATEBT11845SPECT CT
589319.0099.182919.99SPECT/CT hạch LymphoBT11845SPECT CT
589419.0100.182919.100SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAOBT11845SPECT CT
589519.0101.182919.101SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹InBT11845SPECT CT
589619.0102.182919.102SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷GaBT11845SPECT CT
589719.0103.182919.103SPECT/CT  mô phỏng xạ trị 3DBT11845SPECT CT
589819.0104.182919.104SPECT/CT  mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)BTDB1845SPECT CT
589919.0105.185219.105Xạ hình phóng xạ miễn dịchBT11868Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
590019.0106.185119.106Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11867Xạ hình não
590119.0107.185119.107Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECDBT11867Xạ hình não
590219.0108.185119.108Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11867Xạ hình não
590319.0109.185119.109Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAOBT11867Xạ hình não
590419.0110.185119.110Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc – chelateBT11867Xạ hình não
590519.0111.185019.111Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
590619.0112.185019.112Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
590719.0113.185019.113Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ -RISABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
590819.0114.182819.114Độ tập trung I¹³¹ tuyến giápBT11844Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
590919.0115.185619.115Xạ hình toàn thân với I¹³¹BT11872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
591019.0116.185619.116Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xươngBT11872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
591119.0117.185619.117Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạBT11872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
591219.0118.186219.118Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹BT11878Xạ hình tuyến giáp
591319.0119.186219.119Xạ hình tuyến giáp với I¹²³BT11878Xạ hình tuyến giáp
591419.0120.186219.120Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹BT11878Xạ hình tuyến giáp
591519.0121.185619.121Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với I¹³¹BT11872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
591619.0122.185619.122Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
591719.0123.186119.123Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSABT11877Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m  MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
591819.0124.186119.124Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBIBT11877Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m  MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
591919.0125.186119.125Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ képBT11877Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m  MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
592019.0126.186219.126Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11878Xạ hình tuyến giáp
592119.0127.186319.127Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11879Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
592219.0128.186319.128Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11879Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
592319.0129.184519.129Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBTDB1861Xạ hình chức năng tim
592419.0130.184519.130Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11861Xạ hình chức năng tim
592519.0131.184519.131Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với TetrofosminBT11861Xạ hình chức năng tim
592619.0132.184519.132Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹TlBTDB1861Xạ hình chức năng tim
592719.0133.184519.133Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với TetrofosminBTDB1861Xạ hình chức năng tim
592819.0134.184519.134Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹TlBT11861Xạ hình chức năng tim
592919.0135.184519.135Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với TetrofosminBTDB1861Xạ hình chức năng tim
593019.0136.184519.136Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấuBT11861Xạ hình chức năng tim
593119.0137.184519.137Xạ hình chức năng tim pha sớmBT11861Xạ hình chức năng tim
593219.0138.184519.138Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc – PertechnetateBT11861Xạ hình chức năng tim
593319.0139.183919.139Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – PyrophosphateBT11855Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc- 99m Pyrophosphate
593419.0140.184519.140Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – PyrophotphateBT11861Xạ hình chức năng tim
593519.0141.186519.141Xạ hình tuyến vúBT11881Xạ hình tuyến vú
593619.0142.185719.142Xạ hình tưới máu phổiBT11873Xạ hình tưới máu phổi
593719.0143.185719.143Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregatedBT11873Xạ hình tưới máu phổi
593819.0144.185419.144Xạ hình thông khí phổiBT11870Xạ hình thông khí phổi
593919.0145.185419.145Xạ hình thông khí phổi với I¹³³XeBT11870Xạ hình thông khí phổi
594019.0146.185419.146Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPABT11870Xạ hình thông khí phổi
594119.0147.183719.147Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur ColloidBT11853Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
594219.0148.183619.148Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur ColloidBT11852Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m  Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m Sulfur Colloid
594319.0149.184219.149Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11858Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
594419.0150.184019.150Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11856Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m
594519.0152.184919.152Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTcBT11865Xạ hình lách
594619.0153.184919.153Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11865Xạ hình lách
594719.0154.184919.154Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur ColloidBT11865Xạ hình lách
594819.0155.184719.155Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur ColloidBT11863Xạ hình gan với Tc-99m  Sulfur Colloid
594919.0156.184619.156Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HIDABT11862Xạ hình gan mật
595019.0157.184619.157Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose BenganBT11862Xạ hình gan mật
595119.0158.184119.158Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11857Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
595219.0159.184619.159Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – IDABT11862Xạ hình gan mật
595319.0160.183419.160Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – HippuranBT21850Thận đồ đồng vị
595419.0161.184319.161Xạ hình chức năng thận với I¹³¹– HippuranBT11859Xạ hình chức năng thận
595519.0162.185319.162Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSABT11869Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
595619.0163.184319.163Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPABT11859Xạ hình chức năng thận
595719.0164.184319.164Xạ hình chức năng thận với I¹²³ gắn OIHBT11859Xạ hình chức năng thận
595819.0165.184319.165Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ gắn OIHB 1859Xạ hình chức năng thận
595919.0166.184319.166Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3BT11859Xạ hình chức năng thận
596019.0167.184419.167Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc – MAG3BT11860Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
596119.0169.186419.169Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBGBT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
596219.0170.186419.170Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBGBT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
596319.0171.186419.171Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - CholesterolBT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
596419.0173.185819.173Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11874Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
596519.0174.186619.174Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDPBT11882Xạ hình xương
596619.0175.186719.175Xạ hình xương 3 phaBT11883Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m  MDP
596719.0176.186019.176Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHPBT11876Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m  Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
596819.0177.183819.177Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBIBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
596919.0178.183819.178Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷GaBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
597019.0179.183819.179Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹TlBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
597119.0180.183819.180Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – PentetreotideAT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
597219.0181.183819.181Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBGBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
597319.0182.183819.182Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBGBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
597419.0183.185519.183Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAABT11871Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m  MAA
597519.0184.185519.184Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11871Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m  MAA
597619.0185.186919.185Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11885Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
597719.0186.186819.186Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11884Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
597819.0187.183519.187Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur ColloidBT11851Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
597919.0188.184819.188Xạ hình hạch LymphoBT11864Xạ hình hạch Lympho
598019.0189.184819.189Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAOBT11864Xạ hình hạch Lympho
598119.0192.006919.192Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXABT171Đo mật độ xương 1 vị trí
598219.0192.007019.192Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXABT172Đo mật độ xương 2 vị trí
598319.0193.184819.193Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò GammaBT11864Xạ hình hạch Lympho
598419.0222.005019.222PET/CTBTDB52Chụp PET/CT
598519.0223.005019.223PET/CT  chẩn đoán khối uBTDB52Chụp PET/CT
598619.0224.005019.224PET/CT  chẩn đoán khối u với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
598719.0238.005019.238PET/CT  chẩn đoán bệnh hệ thần kinhBTDB52Chụp PET/CT
598819.0239.005019.239PET/CT  chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
598919.0240.005019.240PET/CT  chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599019.0241.005019.241PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599119.0242.005019.242PET/CT  chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599219.0243.005019.243PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599319.0257.005019.257PET/CT  chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)BTDB52Chụp PET/CT
599419.0259.005019.259PET/CT  chẩn đoán bệnh tim mạchBTDB52Chụp PET/CT
599519.0262.005019.262PET/CT  chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599619.0267.005019.267PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599719.0268.005019.268PET/CT  chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599819.0269.005019.269PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
599919.0270.005019.270PET/CT  chẩn đoán bệnh nhiễm trùngBTDB52Chụp PET/CT
600019.0271.005019.271PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDGBTDB52Chụp PET/CT
600119.0278.005119.278PET/CT mô phỏng xạ trịBTDB53Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
600219.0309.182419.309Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600319.0310.182419.310Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600419.0311.182419.311Định lượng CA¹²⁵  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600519.0312.182419.312Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600619.0313.182419.313Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600719.0314.182719.314Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
600819.0315.182619.315Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạB 1842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
600919.0316.182519.316Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
601019.0317.182419.317Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
601119.0318.182719.318Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạB 1843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
601219.0319.182619.319Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
601319.0320.182519.320Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
601419.0321.182519.321Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
601519.0322.182519.322Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
601619.0323.182619.323Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
601719.0324.182619.324Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
601819.0325.182619.325Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
601919.0326.182619.326Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
602019.0327.182619.327Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
602119.0328.182719.328Định lượng TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
602219.0329.182519.329Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602319.0330.182519.330Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602419.0331.182519.331Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602519.0332.182519.332Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602619.0333.182619.333Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
602719.0334.182519.334Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602819.0335.182519.335Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
602919.0336.182519.336Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
603019.0337.182419.337Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
603119.0338.182719.338Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
603219.0339.182519.339Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
603319.0340.187119.340Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹BTDB1887Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
603419.0341.187019.341Điều trị Basedow bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
603519.0342.187019.342Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
603619.0343.187019.343Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
603719.0344.187519.344Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
603819.0345.187519.345Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
603919.0346.187519.346Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
604019.0347.187519.347Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
604119.0348.188319.348Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
604219.0350.187719.350Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon  – ³²PBTDB1893Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon  P-32
604319.0351.187819.351Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – LipiodolBTDB1894Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol
604419.0355.188119.355Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1897Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
604519.0357.188019.357Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
604619.0360.187419.360Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
604719.0361.187419.361Điều trị eczema bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
604819.0362.187419.362Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
604919.0363.187219.363Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²PBT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
605019.0364.187219.364Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32BT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
605119.0365.187219.365Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạBTDB1888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
605219.0366.187319.366Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³SmBTDB1889Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
605319.0373.187219.373Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²PBT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
605419.0374.187619.374Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
605519.0375.187619.375Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
605619.0376.187619.376Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
605719.0377.187619.377Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
605819.0378.182319.378Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
605919.0379.182319.379Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606019.0380.182319.380Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -RituximabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606119.0381.182319.381Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-NimotuzumabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606219.0382.182319.382Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA- octreotideBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606319.0383.182319.383Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOCBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606419.0384.182319.384Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOCBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606519.0385.182319.385Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA- LanreotideBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606619.0386.182319.386Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATEBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606719.0387.182319.387Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATEBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606819.0388.182319.388Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOCBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
606919.0389.182319.389Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi- DOTATOCBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
607019.0390.182319.390Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATATE-PLGA-PEG NPsBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
607119.0397.188319.397Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
607219.0398.188319.398Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
607319.0399.182319.399Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-IbritumomabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
607419.0400.182319.400Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- RituximabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
607519.0401.182319.401Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- NimotuzumabBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
607619.0402.188319.402Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạBTDB1899Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y
607719.0405.183119.405SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBTDB1847SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
607819.0406.182919.406SPECT/CT  chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBTDB1845SPECT CT
607919.0408.186619.408Xạ hình xương bằng NaFBT11882Xạ hình xương
608019.0411.118019.411Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạBTDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
608119.0412.118019.412Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạBTDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
608219.0413.184719.413Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBT11863Xạ hình gan với Tc-99m  Sulfur Colloid
608319.0414.183019.414SPECT gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBT11846SPECT não
608419.0415.188419.415PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰YBTDB1900PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
608519.0416.184719.416Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổiBT11863Xạ hình gan với Tc-99m  Sulfur Colloid
608619.0417.183019.417SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổiBT11846SPECT não
608719.0420.185919.420Xạ hình tụyBT11875Xạ hình tụy
608815.0001.098615.1Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)BPDB997Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
608915.0002.100015.2Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)BP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
609015.0004.098315.4Phẫu thuật khoét mê nhĩBP1994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
609115.0005.098615.5Phẫu thuật mở túi nội dịchBP1997Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
609215.0006.098315.6Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩBPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
609315.0007.097315.7Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở taiBPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
609415.0008.094915.8Phẫu thuật vùng đỉnh xương đáBPDB960Phẫu thuật đỉnh xương đá
609515.0009.098315.9Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIIBPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
609615.0010.097915.10Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VIIBPDB990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
609715.0011.095015.11Phẫu thuật giảm áp dây VIIBP1961Phẫu thuật giảm áp dây VII
609815.0012.098315.12Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIIIBPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
609915.0013.098315.13Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đìnhBPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
610015.0014.037315.14Phẫu thuật dẫn lưu não thấtBP1382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
610115.0015.093615.15Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do taiBP1946Phẫu thuật áp xe não do tai
610215.0016.098715.16Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng nãoBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
610315.0017.098715.17Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
610415.0019.098615.19Phẫu thuật thay thế xương bàn đạpBP1997Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
610515.0020.091115.20Phẫu thuật xương chũm đơn thuầnBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
610615.0021.098715.21Phẫu thuật tiệt căn xương chũmBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
610715.0022.037415.22Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmBP1383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
610815.0023.098715.23Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
610915.0024.037415.24Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênBP1383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
611015.0025.098715.25Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
611115.0026.091115.26Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
611215.0027.091115.27Mở sào bàoBP2921Mở sào bào - thượng nhĩ
611315.0028.091115.28Mở sào bào - thượng nhĩBP2921Mở sào bào - thượng nhĩ
611415.0029.091115.29Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
611515.0030.098415.30Phẫu thuật tạo hình tai giữaBP1995Phẫu thuật tạo hình tai giữa
611615.0031.088115.31Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương conBP1891Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
611715.0032.099715.32Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương conBP21008Vá nhĩ đơn thuần
611815.0033.100115.33Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtCP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
611915.0034.099715.34Vá nhĩ đơn thuầnCP21008Vá nhĩ đơn thuần
612015.0035.097115.35Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiCP2982Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
612115.0036.097115.36Phẫu thuật tạo hình màng nhĩBP2982Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
612215.0037.098415.37Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IVBP1995Phẫu thuật tạo hình tai giữa
612315.0039.098315.39Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩBPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
612415.0040.087715.40Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnhBPDB887Cắt u cuộn cảnh
612515.0041.091115.41Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
612615.0042.091115.42Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàiBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
612715.0043.087415.43Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiBP2884Cắt polyp ống tai gây mê
612815.0043.087515.43Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiBP2885Cắt polyp ống tai gây tê
612915.0045.090915.45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiCP3919Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
613015.0045.091015.45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiCP3920Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
613115.0046.095415.46Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩCP3965Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
613215.0046.087215.46Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩCP3882Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
613315.0048.097115.48Đặt ống thông khí màng nhĩCP3982Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
613415.0049.097115.49Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩCP3982Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
613515.0050.099415.50Chích rạch màng nhĩCT31005Trích màng nhĩ
613615.0051.021615.51Khâu vết rách vành taiCT3223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
613715.0052.099315.52Bơm hơi vòi nhĩCT21004Thông vòi nhĩ nội soi
613815.0053.100215.53Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
613915.0054.090215.54Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)CT2912Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
614015.0054.090315.54Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)CT2913Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
614115.0055.090215.55Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]CT1912Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
614215.0055.090315.55Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]CT1913Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
614315.0056.088215.56Chọc hút dịch vành taiDT3892Chọc hút dịch vành tai
614415.0058.089915.58Làm thuốc taiDT3909Làm thuốc thanh quản hoặc tai
614515.0059.090815.59Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiDT2918Lấy nút biểu bì ống tai
614615.0061.087315.61Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh VidienneBP1883Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
614715.0064.096015.64Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cáiBP2971Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
614815.0066.099915.66Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trongBPDB1010Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
614915.0067.100115.67Phẫu thuật thắt động mạch sàngBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
615015.0068.096015.68Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàngBP2971Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
615115.0069.100115.69Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắtBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
615215.0070.097215.70Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtBP1983Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
615315.0071.097215.71Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giácBPDB983Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
615415.0072.094715.72Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũiBPDB958Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
615515.0073.097315.73Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũiBPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
615615.0074.108115.74Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)BP11092Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
615715.0075.096915.75Phẫu thuật nội soi mở xoang tránBP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
615815.0077.097815.77Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngCP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
615915.0078.097815.78Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmCP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
616015.0079.096915.79Phẫu thuật nội soi mở xoang bướmCP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
616115.0081.091815.81Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiCP2928Nội soi cắt polype mũi gây mê
616215.0081.091915.81Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiCP2929Nội soi cắt polype mũi gây tê
616315.0082.099815.82Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng LaserBP21009Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
616415.0084.097415.84Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmBP1985Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
616515.0085.097515.85Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangCP1986Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
616615.0086.100115.86Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiCP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
616715.0087.096815.87Phẫu thuật ung thư sàng hàmBP1979Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
616815.0088.094115.88Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàmBPDB952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
616915.0089.096815.89Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soiBP1979Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
617015.0090.095615.90Phẫu thuật mở cạnh mũiBP1967Phẫu thuật mở cạnh mũi
617115.0091.096115.91Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoangBP1972Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
617215.0092.094115.92Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoàiBPDB952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
617315.0093.096315.93Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngBPDB974Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
617415.0094.095815.94Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngBP2969Phẫu thuật nạo V.A nội soi
617515.0095.037515.95Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũiBPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
617615.0096.097315.96Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giácBPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
617715.0097.096015.97Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiBP2971Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
617815.0098.092915.98Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangCP3939Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
617915.0099.100115.99Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiCP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
618015.0100.100115.100Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng LaserBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
618115.0101.096915.101Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhBP1980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
618215.0102.097015.102Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
618315.0103.094215.103Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũiBP2953Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
618415.0104.094215.104Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaCP2953Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
618515.0105.096915.105Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiCP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
618615.0106.096915.106Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiCP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
618715.0107.096915.107Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)CP3980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
618815.0108.096915.108Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng LaserCP3980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
618915.0109.096915.109Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiCP3980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
619015.0110.097015.110Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiCP1981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
619115.0111.097015.111Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiCP1981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
619215.0112.097015.112Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănCP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
619315.0113.097015.113Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
619415.0114.095115.114Phẫu thuật chấn thương xoang tránBP1962Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
619515.0116.094715.116Phẫu thuật vỡ xoang hàmBP2958Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
619615.0117.100115.117Phẫu thuật mở xoang hàmBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
619715.0118.094715.118Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmBP1958Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
619815.0122.094615.122Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngBP1957Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
619915.0123.091215.123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngBP1922Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
620015.0124.095115.124Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtBP1962Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
620115.0125.100115.125Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucCP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
620215.0126.100115.126Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
620315.0127.100215.127Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
620415.0128.100215.128Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
620515.0129.092115.129Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêCT1931Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
620615.0130.092215.130Đốt điện cuốn mũi dướiCT2932Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
620715.0130.092315.130Đốt điện cuốn mũi dướiCT2933Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
620815.0131.092215.131Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiCT1932Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
620915.0131.092315.131Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiCT1933Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
621015.0132.086715.132Bẻ cuốn mũiCT2877Bẻ cuốn mũi
621115.0133.086715.133Nội soi bẻ cuốn mũi dướiCT1877Bẻ cuốn mũi
621215.0134.091315.134Nâng xương chính mũi sau chấn thươngCP3923Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
621315.0134.091215.134Nâng xương chính mũi sau chấn thươngCP3922Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
621415.0135.016815.135Sinh thiết hốc mũiCT2173Sinh thiết da hoặc niêm mạc
621515.0136.100515.136Nội soi sinh thiết u hốc mũiCT11016Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
621615.0137.093215.137Nội soi sinh thiết u vòmCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
621715.0137.093115.137Nội soi sinh thiết u vòmCT1941Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
621815.0138.092015.138Chọc rửa xoang hàmCT2930Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
621915.0139.089715.139Phương pháp ProetzCT3907Hút xoang dưới áp lực
622015.0140.091615.140Nhét bấc mũi sauCT2926Nhét meche hoặc bấc mũi
622115.0141.091615.141Nhét bấc mũi trướcCT2926Nhét meche hoặc bấc mũi
622215.0142.086915.142Cầm máu mũi bằng MerocelCT2879Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
622315.0142.086815.142Cầm máu mũi bằng MerocelCT2878Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
622415.0143.090615.143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT2916Lấy dị vật trong mũi có gây mê
622515.0143.090715.143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT2917Lấy dị vật trong mũi không gây mê
622615.0144.090615.144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT2916Lấy dị vật trong mũi có gây mê
622715.0144.090715.144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêCT2917Lấy dị vật trong mũi không gây mê
622815.0145.100215.145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)DT31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
622915.0147.100615.147Hút rửa mũi, xoang sau mổDT31017Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)
623015.0148.096615.148Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)BP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
623115.0149.093715.149Phẫu thuật cắt Amidan gây mêCP2947Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
623215.0149.203615.149Phẫu thuật cắt Amidan gây mêCP2948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
623315.0149.087015.149Phẫu thuật cắt Amidan gây mêCP2880Cắt Amidan (gây mê)
623415.0150.087115.150Phẫu thuật cắt amidan bằng CoblatorCP2881Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê)
623515.0151.093715.151Phẫu thuật cắt u AmidanBP1947Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
623615.0151.203615.151Phẫu thuật cắt u AmidanBP1948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
623715.0152.098815.152Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)CP2999Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
623815.0154.091415.154Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnCP2924Nạo VA gây mê
623915.0155.095815.155Phẫu thuật nạo V.A nội soiBP2969Phẫu thuật nạo V.A nội soi
624015.0156.092915.156Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)CP2939Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
624115.0157.092915.157Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)CP2939Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
624215.0158.100215.158Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)BP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
624315.0159.096515.159Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệtBP2976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
624415.0160.100015.160Phẫu thuật dính mép trước dây thanhBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
624515.0161.097815.161Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanhBP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
624615.0162.097815.162Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)BP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
624715.0163.100015.163Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanhBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
624815.0164.100015.164Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bênBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
624915.0165.100015.165Phẫu thuật treo sụn phễuBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
625015.0166.097815.166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)CP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
625115.0167.097815.167Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây têBP2989Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
625215.0168.096615.168Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)BP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
625315.0169.096615.169Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)CP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
625415.0170.096615.170Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng LaserCP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
625515.0171.095215.171Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng LaserBP1963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
625615.0172.096415.172Phẫu thuật nội soi cắt dây thanhBP1975Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
625715.0173.094315.173Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laserBP1954Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
625815.0174.012015.174Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)CP3124Mở khí quản
625915.0175.100015.175Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)BP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
626015.0176.096515.176Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mêBP1976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
626115.0176.100015.176Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mêBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
626215.0177.096515.177Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mêBP2976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
626315.0177.100115.177Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mêBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
626415.0178.096515.178Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mêBP1976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
626515.0178.100015.178Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mêBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
626615.0179.096515.179Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêBP2976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
626715.0179.100115.179Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
626815.0180.095515.180Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stentBP2966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
626915.0181.095515.181Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stentBP2966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
627015.0182.096615.182Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stentBP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
627115.0183.096615.183Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stentBP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
627215.0184.094815.184Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nongBP1959Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
627315.0185.088315.185Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụnBPDB893Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
627415.0186.091715.186Nối khí quản tận - tậnBPDB927Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
627515.0187.099815.187Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quảnBP11009Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
627615.0188.092515.188Kỹ thuật đặt van phát âmBTDB935Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
627715.0189.094815.189Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnBP1959Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
627815.0193.015715.193Nội soi nong hẹp thực quảnBP3162Nong thực quản qua nội soi
627915.0194.100115.194Phẫu thuật cắt u sàn miệngCP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
628015.0195.100215.195Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
628115.0196.104815.196Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)BP21059Cắt u nang giáp móng
628215.0197.203615.197Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡiBP1948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
628315.0198.010515.198Nội soi nong hẹp thực quản có stentBTDB109Đặt stent thực quản qua nội soi
628415.0202.095315.202Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, AmidanBP2964Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
628515.0203.098815.203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnBP3999Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
628615.0204.104315.204Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngCP31054Lấy sỏi ống Wharton
628715.0205.104315.205Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngCP31054Lấy sỏi ống Wharton
628815.0206.087915.206Chích áp xe sàn miệngCT1889Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
628915.0206.099615.206Chích áp xe sàn miệngCT11007Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
629015.0207.099515.207Chích áp xe quanh AmidanCT11006Trích rạch apxe Amidan (gây mê)
629115.0207.087815.207Chích áp xe quanh AmidanCT1888Chích rạch apxe Amidan (gây tê)
629215.0208.091615.208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VACT2926Nhét meche hoặc bấc mũi
629315.0209.104115.209Cắt phanh lưỡiCT21052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
629415.0209.099615.209Cắt phanh lưỡiCT21007Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
629515.0211.016815.211Sinh thiết u họng miệngCT2173Sinh thiết da hoặc niêm mạc
629615.0212.090015.212Lấy dị vật họng miệngDT3910Lấy dị vật họng
629715.0213.090015.213Lấy dị vật hạ họngCT2910Lấy dị vật họng
629815.0214.100215.214Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
629915.0215.089515.215Đốt họng hạt bằng nhiệtDT2905Đốt họng hạt
630015.0216.089415.216Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)DT2904Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
630115.0216.089315.216Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)DT2903Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
630215.0217.089215.217Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)DT2902Đốt Amidan áp lạnh
630315.0218.089915.218Bơm thuốc thanh quảnCT3909Làm thuốc thanh quản hoặc tai
630415.0219.188815.219Đặt nội khí quảnCT1106Đặt nội khí quản
630515.0220.020615.220Thay canuynCT2213Thay canuyn mở khí quản
630615.0222.089815.222Khí dung mũi họngD 908Khí dung
630715.0223.087915.223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêCT1889Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
630815.0223.099615.223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêCT11007Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
630915.0224.100215.224Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnCP31013Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
631015.0225.093315.225Nội soi hoạt nghiệm thanh quảnC 943Nội soi Tai Mũi Họng
631115.0226.100515.226Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têCT21016Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
631215.0227.100515.227Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têCT21016Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
631315.0228.093215.228Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
631415.0229.093215.229Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
631515.0230.093215.230Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
631615.0231.093215.231Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
631715.0232.013515.232Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêCT1140Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
631815.0233.013515.233Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêCT1140Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
631915.0234.092515.234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB935Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
632015.0234.092715.234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB937Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
632115.0235.092615.235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB936Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
632215.0235.092815.235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB938Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
632315.0236.092515.236Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêCT1935Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
632415.0236.092715.236Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêCT1937Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
632515.0237.092615.237Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêCT1936Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
632615.0237.092815.237Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêCT1938Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
632715.0238.100415.238Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têCT11015Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
632815.0239.100415.239Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têCT11015Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
632915.0240.090415.240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB914Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
633015.0240.090515.240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêCTDB915Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
633115.0241.100315.241Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têCTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633215.0242.100415.242Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêCT11015Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
633315.0243.093215.243Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têCT1942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
633415.0244.100315.244Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633515.0245.100315.245Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633615.0246.100315.246Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633715.0247.100315.247Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633815.0248.100315.248Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
633915.0249.100315.249Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têBTDB1014Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
634015.0250.013015.250Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêBTDB134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
634115.0250.012815.250Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêBTDB132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
634215.0251.013015.251Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây têBTDB134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
634315.0252.012915.252Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêBTDB133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
634415.0252.093015.252Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêBTDB940Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê
634515.0253.013215.253Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]BP1136Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
634615.0253.012915.253Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]BP1133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
634715.0254.013115.254Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
634815.0254.012715.254Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêBT1131Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
634915.0255.013115.255Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây têBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
635015.0256.057215.256Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổBP1582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
635115.0257.100015.257Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàiBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
635215.0258.100015.258Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trongBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
635315.0259.099915.259Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổBPDB1010Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
635415.0260.097915.260Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)BP1990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
635515.0261.097915.261Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũmBP1990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
635615.0262.099915.262Phẫu thuật vùng chân bướm hàmBPDB1010Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
635715.0263.094115.263Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoBPDB952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
635815.0264.094015.264Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoBP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
635915.0265.094015.265Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngBP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
636015.0266.098215.266Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họngBP1993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
636115.0267.098215.267Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơBPDB993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
636215.0268.098215.268Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tínhBPDB993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
636315.0269.098215.269Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tínhBPDB993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
636415.0270.098215.270Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tínhBPDB993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
636515.0271.093815.271Phẫu thuật cắt hạ họng bán phầnBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
636615.0272.093815.272Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hìnhBPDB949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
636715.0273.087615.273Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phầnBPDB886Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
636815.0274.093815.274Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phầnBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
636915.0275.093815.275Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứngBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
637015.0276.093815.276Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh mônBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
637115.0277.093815.277Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEPBP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
637215.0278.098015.278Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanhBP1991Phẫu thuật rò xoang lê
637315.0279.048815.279Nạo vét hạch cổ tiệt cănBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
637415.0280.048815.280Nạo vét hạch cổ chọn lọcBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
637515.0281.048815.281Nạo vét hạch cổ chức năngBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
637615.0282.094515.282Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
637715.0283.094515.283Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
637815.0284.094415.284Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàmBP2955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
637915.0285.035715.285Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phầnBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
638015.0286.035715.286Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phầnBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
638115.0287.035715.287Phẫu thuật cắt thuỳ giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
638215.0288.203615.288Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệngBP2948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
638315.0289.094015.289Phẫu thuật khối u khoảng bên họngBP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
638415.0290.095515.290Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xeBP2966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
638515.0291.098515.291Phẫu thuật rò sống mũiBP1996Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
638615.0292.095715.292Phẫu thuật nang rò giáp lưỡiBP1968Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
638715.0293.094515.293Phẫu thuật rò khe mang IBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
638815.0294.094515.294Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
638915.0295.094415.295Phẫu thuật lấy nang rò khe mang IIBP2955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
639015.0296.098015.296Phẫu thuật rò xoang lêBP1991Phẫu thuật rò xoang lê
639115.0297.096615.297Phẫu thuật túi thừa ZenkerBP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
639215.0298.096615.298Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quảnBP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
639315.0299.098815.299Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổCP3999Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
639415.0300.095515.300Phẫu thuật sinh thiết hạch cổCP3966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
639515.0301.021615.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
639615.0301.021715.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1224Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
639715.0301.021815.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
639815.0301.021915.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1226Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
639915.0302.007515.302Cắt chỉ sau phẫu thuậtD 78Cắt chỉ
640015.0303.020215.303Thay băng vết mổDT3209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
640115.0303.020415.303Thay băng vết mổDT3211Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
640215.0303.020515.303Thay băng vết mổDT3212Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
640315.0303.020015.303Thay băng vết mổDT3206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
640415.0303.204715.303Thay băng vết mổDT3208Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
640515.0304.050515.304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổDT3515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
640615.0320.098515.320Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thânBPDB996Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
640715.0321.091215.321Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngAP2922Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
640815.0322.098515.322Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trướcBP1996Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
640915.0323.098515.323Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sauBP1996Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
641015.0327.098215.327Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xươngBP1993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
641115.0328.098215.328Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xươngBP1993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
641215.0329.097915.329Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VIIBP1990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
641315.0330.098515.330Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sảnBP1996Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
641415.0331.104915.331Phẫu thuật cắt u da vùng mặtBP21060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
641515.0335.108415.335Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗBP21095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
641615.0336.108515.336Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họngBP21096Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
641715.0337.108615.337Phẫu thuật tạo hình khe hở môiBP11097Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
641815.0345.097015.345Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thânBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
641915.0346.097015.346Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thânBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
642015.0347.097015.347Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thânBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
642115.0350.097015.350Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt daBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
642215.0351.099915.351Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thânBPDB1010Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
642315.0352.099915.352Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườnBPDB1010Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
642415.0353.100015.353Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợpBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
642515.0354.100015.354Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợpBP11011Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
642615.0355.100115.355Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành taiBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
642715.0356.100115.356Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụpBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
642815.0357.100115.357Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùiBP21012Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
642915.0359.203615.359Phẫu thuật cắt Amidan bằng PlasmaCP1948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
643015.0360.097715.360Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)CP2988Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma
643115.0361.203615.361Phẫu thuật cắt u vùng họng miệngB 948Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
643215.0367.092415.367Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trênB 934Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
643315.0371.094015.371Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2BP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
643415.0372.096715.372Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âmBP1978Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
643515.0375.095215.375Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2B 963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
643615.0376.048815.376Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ LigasureB 498Phẫu thuật nạo vét hạch
643715.0377.048815.377Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ LigasureBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
643815.0378.048815.378Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ LigasureB 498Phẫu thuật nạo vét hạch
643915.0379.094515.379Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sử dụng NIM dò tìm dây VIIB 956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
644015.0380.094515.380Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / LigasureB 956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
644115.0381.035615.381Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ LigasureB 365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
644215.0382.035815.382Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âmBP3367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
644315.0383.093915.383Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ LigasureB 950Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
644415.0385.096115.385Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị NavigationA 972Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
644515.0388.096115.388Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị NavigationA 972Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
644615.0389.093615.389Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị NavigationB 946Phẫu thuật áp xe não do tai
644715.0390.096115.390Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặtA 972Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
644815.0391.095515.391Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)B 966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
644915.0393.099815.393Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệtBP21009Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
645015.0395.087715.395Cắt u cuộn cảnhB 887Cắt u cuộn cảnh
645115.0396.088415.396Đo ABR (1 lần)B 894Đo ABR (1 lần)
645215.0398.088915.398Đo sức nghe lờiC 899Đo sức nghe lời
645315.0399.089115.399Đo trên ngưỡngC 901Đo trên ngưỡng
645415.0400.093915.400Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soiA 950Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
645515.9001.204815.9001Nội soi Mũi xoang  943Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
645616.0022.103716.22Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh họcBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
645716.0023.103716.23Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh họcBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
645816.0025.103716.25Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh họcBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
645916.0034.103816.34Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngBP21049Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
646016.0035.102316.35Phẫu thuật nạo túi lợiBP31034Nạo túi lợi 1 sextant
646116.0043.102016.43Lấy cao răngDT11031Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
646216.0043.102116.43Lấy cao răngDT11032Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
646316.0044.101316.44Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
646416.0044.101516.44Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
646516.0044.101416.44Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
646616.0044.101216.44Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
646716.0045.101316.45Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
646816.0045.101516.45Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
646916.0045.101416.45Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
647016.0045.101216.45Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
647116.0046.101316.46Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
647216.0046.101516.46Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
647316.0046.101416.46Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
647416.0046.101216.46Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
647516.0047.101316.47Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
647616.0047.101516.47Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
647716.0047.101216.47Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
647816.0047.101416.47Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
647916.0048.101316.48Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiAP21024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
648016.0048.101516.48Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiAP21026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
648116.0048.101416.48Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiAP21025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
648216.0048.101216.48Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiAP21023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
648316.0049.101316.49Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyAP21024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
648416.0049.101516.49Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyAP21026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
648516.0049.101416.49Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyAP21025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
648616.0049.101216.49Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyAP21023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
648716.0050.101316.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
648816.0050.101516.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
648916.0050.101216.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
649016.0050.101416.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
649116.0051.101316.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
649216.0051.101516.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
649316.0051.101416.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
649416.0051.101216.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
649516.0052.101316.52Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
649616.0052.101516.52Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
649716.0052.101416.52Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
649816.0052.101216.52Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
649916.0053.101416.53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
650016.0053.101316.53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
650116.0053.101516.53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
650216.0053.101216.53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
650316.0054.101316.54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
650416.0054.101516.54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
650516.0054.101416.54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
650616.0054.101216.54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
650716.0055.101316.55Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
650816.0055.101516.55Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
650916.0055.101416.55Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
651016.0055.101216.55Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
651116.0056.103216.56Chụp tuỷ bằng MTABT21043Răng viêm tuỷ hồi phục
651216.0057.103216.57Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiCT31043Răng viêm tuỷ hồi phục
651316.0061.101116.61Điều trị tủy lạiBP31022Điều trị tuỷ lại
651416.0064.103116.64Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserAT21042Răng sâu ngà
651516.0065.103116.65Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng LaserAT21042Răng sâu ngà
651616.0066.103116.66Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserAT21042Răng sâu ngà
651716.0067.103116.67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeBT21042Răng sâu ngà
651816.0068.103116.68Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeCT21042Răng sâu ngà
651916.0069.103116.69Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamDT21042Răng sâu ngà
652016.0070.103116.70Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementDT21042Răng sâu ngà
652116.0071.101816.71Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer  CementCT21029Hàn composite cổ răng
652216.0072.101816.72Phục hồi cổ răng bằng CompositeCT21029Hàn composite cổ răng
652316.0074.101816.74Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserAT21029Hàn composite cổ răng
652416.0075.101816.75Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserA 1029Hàn composite cổ răng
652516.0197.103616.197Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗBP31047Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
652616.0198.102616.198Phẫu thuật nhổ răng ngầmBP21037Nhổ răng khó
652716.0199.102816.199Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênBP31039Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
652816.0200.102816.200Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiBP21039Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
652916.0201.102816.201Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânBP21039Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
653016.0202.102816.202Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngBP21039Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
653116.0203.102616.203Nhổ răng vĩnh viễnCP31037Nhổ răng khó
653216.0204.102516.204Nhổ răng vĩnh viễn lung layCT11036Nhổ răng đơn giản
653316.0205.102416.205Nhổ chân răng vĩnh viễnCT11035Nhổ chân răng
653416.0206.102616.206Nhổ răng thừaCT11037Nhổ răng khó
653516.0214.100716.214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCP31018Cắt lợi trùm
653616.0216.104116.216Phẫu thuật cắt phanh lưỡiBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
653716.0217.104116.217Phẫu thuật cắt phanh môiBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
653816.0218.104116.218Phẫu thuật cắt phanh máBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
653916.0220.104216.220Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngBP21053Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
654016.0222.103516.222Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
654116.0223.103516.223Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
654216.0224.103516.224Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
654316.0225.103516.225Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantCT11046Trám bít hố rãnh
654416.0226.103516.226Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementDT11046Trám bít hố rãnh
654516.0230.101016.230Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcCT11021Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
654616.0232.101616.232Điều trị tuỷ răng sữaCP31027Điều trị tuỷ răng sữa một chân
654716.0232.101716.232Điều trị tuỷ răng sữaCP31028Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
654816.0233.105016.233Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitCP31061Điều trị đóng cuống răng
654916.0234.105016.234Điều trị đóng cuống răng bằng MTACP31061Điều trị đóng cuống răng
655016.0235.101916.235Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamDT11030Hàn răng sữa sâu ngà
655116.0236.101916.236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementDT11030Hàn răng sữa sâu ngà
655216.0238.102916.238Nhổ răng sữaDT11040Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
655316.0239.102916.239Nhổ chân răng sữaDT11040Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
655416.0242.106716.242Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
655516.0243.106716.243Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
655616.0244.106716.244Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
655716.0245.106716.245Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thếBPDB1078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
655816.0246.106716.246Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânAPDB1078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
655916.0247.106916.247Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656016.0248.106916.248Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656116.0249.106916.249Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656216.0250.106916.250Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656316.0251.106916.251Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656416.0252.106916.252Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656516.0253.106916.253Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656616.0254.106916.254Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656716.0255.106916.255Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
656816.0263.106416.263Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàmAPDB1075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
656916.0264.107216.264Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thânAPDB1083Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
657016.0265.107116.265Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thếAPDB1082Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
657116.0266.107416.266Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thânAPDB1085Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
657216.0267.107316.267Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thếAPDB1084Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
657316.0268.106816.268Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
657416.0269.106816.269Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
657516.0270.106816.270Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
657616.0271.109516.271Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thépBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
657716.0272.109516.272Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kimBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
657816.0273.109516.273Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêuBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
657916.0274.109516.274Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thépBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
658016.0275.109516.275Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
658116.0276.109516.276Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuBP11106Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
658216.0277.106616.277Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
658316.0278.106616.278Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
658416.0279.106616.279Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
658516.0280.106616.280Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)BP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
658616.0286.106816.286Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
658716.0287.106816.287Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàmBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
658816.0288.106816.288Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàmBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
658916.0291.106516.291Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtBPDB1076Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt
659016.0294.107916.294Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtBP11090Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
659116.0295.057616.295Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcBP1586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
659216.0298.100916.298Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmCTDB1020Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
659316.0306.104316.306Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmBP11054Lấy sỏi ống Wharton
659416.0311.105716.311Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênAPDB1068Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
659516.0312.105616.312Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiAPDB1067Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
659616.0314.105516.314Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiBP11066Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
659716.0316.105416.316Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh VBP11065Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
659816.0317.105416.317Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh VBP11065Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
659916.0318.107716.318Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơAPDB1088Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
660016.0319.105816.319Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VIIAP11069Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
660116.0323.108116.323Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmBP11092Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
660216.0333.107016.333Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtBP11081Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt
660316.0335.102216.335Nắn sai khớp thái dương hàmCT11033Nắn trật khớp thái dương hàm
660416.0336.105316.336Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêBP11064Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
660516.0337.105316.337Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têCT11064Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
660616.0341.108716.341Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bênBP11098Phẫu thuật tạo hình môi một bên
660716.0342.108616.342Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bênBP11097Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
660816.0343.108316.343Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bênBP11094Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
660916.0344.108316.344Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bênBP11094Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
661016.0345.108416.345Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
661116.0346.108416.346Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
661216.0348.108916.348Phẫu thuật tháo nẹp, vítB 1100Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên
661316.0348.109016.348Phẫu thuật tháo nẹp, vítB 1101Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu
661416.0348.109116.348Phẫu thuật tháo nẹp, vítB 1102Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
661517.0001.025417.1Điều trị bằng sóng ngắnCT3263Sóng ngắn
661617.0002.025417.2Điều trị bằng sóng cực ngắnBT3263Sóng ngắn
661717.0003.025417.3Điều trị bằng vi sóngBT3263Sóng ngắn
661817.0004.023217.4Điều trị bằng từ trườngBT3241Điện từ trường
661917.0005.023117.5Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuCT3240Điện phân
662017.0006.023117.6Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcCT3240Điện phân
662117.0007.023417.7Điều trị bằng các dòng điện xungCT3243Điện xung
662217.0008.025317.8Điều trị bằng siêu âmCT3262Siêu âm điều trị
662317.0009.025517.9Điều trị bằng sóng xung kíchCT3264Sóng xung kích điều trị
662417.0010.023617.10Điều trị bằng dòng giao thoaCT3245Giao thoa
662517.0011.023717.11Điều trị bằng tia hồng ngoạiD 246Hồng ngoại
662617.0012.024317.12Điều trị bằng Laser công suất thấpB 252Laser châm
662717.0013.027517.13Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoạiD 284Tử ngoại
662817.0014.027517.14Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗD 284Tử ngoại
662917.0015.027517.15Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânDT3284Tử ngoại
663017.0018.022117.18Điều trị bằng ParafinDT3228Bó Farafin
663117.0019.027217.19Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sụcB 281Thuỷ trị liệu
663217.0022.027217.22Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)CT2281Thuỷ trị liệu
663317.0023.027217.23Điều trị bằng bùnC 281Thuỷ trị liệu
663417.0024.027217.24Điều trị bằng nước khoángC 281Thuỷ trị liệu
663517.0025.111617.25Điều trị bằng oxy cao ápBTDB1127Điều trị bằng ôxy cao áp
663617.0026.022017.26Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngCT3227Bàn kéo
663717.0027.023217.27Điều trị bằng điện trường cao ápBT3241Điện từ trường
663817.0028.023217.28Điều trị bằng ion tĩnh điệnB 241Điện từ trường
663917.0030.023217.30Điều trị bằng tĩnh điện trườngB 241Điện từ trường
664017.0033.026617.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiDT3275Tập vận động đoạn chi
664117.0034.026717.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiDT3276Tập vận động toàn thân
664217.0037.026717.37Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngDT3276Tập vận động toàn thân
664317.0039.026717.39Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngDT3276Tập vận động toàn thân
664417.0041.026817.41Tập đi với thanh song songD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
664517.0042.026817.42Tập đi với khung tập điD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
664617.0043.026817.43Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)D 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
664717.0044.026817.44Tập đi với gậyD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
664817.0045.026817.45Tập đi với bàn xương cáD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
664917.0046.026817.46Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)DT2277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665017.0047.026817.47Tập lên, xuống cầu thangDT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665117.0048.026817.48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)DT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665217.0049.026817.49Tập đi với chân giả trên gốiDT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665317.0050.026817.50Tập đi với chân giả dưới gốiDT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665417.0051.026817.51Tập đi với khung treoD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665517.0052.026717.52Tập vận động thụ độngDT3276Tập vận động toàn thân
665617.0053.026717.53Tập vận động có trợ giúpDT3276Tập vận động toàn thân
665717.0056.026717.56Tập vận động có kháng trởDT3276Tập vận động toàn thân
665817.0058.026817.58Tập vận động trên bóngC 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
665917.0059.026817.59Tập trong bồn bóng nhỏC 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666017.0062.026717.62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngCT3276Tập vận động toàn thân
666117.0063.026817.63Tập với thang tườngD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666217.0064.026817.64Tập với giàn treo các chiC 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666317.0065.026917.65Tập với ròng rọcD 278Tập với hệ thống ròng rọc
666417.0066.026817.66Tập với dụng cụ quay khớp vaiD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666517.0067.026817.67Tập với dụng cụ chèo thuyềnD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666617.0068.026817.68Tập thăng bằng với bàn bập bênhDT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666717.0069.026817.69Tập với máy tập thăng bằngDT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
666817.0070.026117.70Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiD 270Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
666917.0071.027017.71Tập với xe đạp tậpD 279Tập với xe đạp tập
667017.0072.026817.72Tập với bàn nghiêngD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
667117.0073.027717.73Tập các kiểu thởDT3286Vật lý trị liệu hô hấp
667217.0075.027717.75Tập ho có trợ giúpDT3286Vật lý trị liệu hô hấp
667317.0078.023817.78Kỹ thuật kéo nắn trị liệuBT3247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
667417.0085.028217.85Kỹ thuật xoa bóp vùngDT3291Xoa bóp cục bộ bằng tay
667517.0086.028317.86Kỹ thuật xoa bóp toàn thânCT3292Xoa bóp toàn thân
667617.0090.026717.90Tập điều hợp vận độngD 276Tập vận động toàn thân
667717.0091.026217.91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)DT3271Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
667817.0092.026817.92Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
667917.0102.025817.102Tập tri giác và nhận thứcDT3267Tập do liệt thần kinh trung ương
668017.0104.026417.104Tập nuốtDT3273Tập nuốt (không sử dụng máy)
668117.0104.026317.104Tập nuốtDT3272Tập nuốt (có sử dụng máy)
668217.0108.026017.108Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)D 269Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
668317.0109.026517.109Tập cho người thất ngônDT3274Tập sửa lỗi phát âm
668417.0111.026517.111Tập sửa lỗi phát âmD 274Tập sửa lỗi phát âm
668517.0124.178417.124Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động họcBT21801Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
668617.0125.178317.125Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nướcBT31800Đo áp lực bàng quang bằng cột nước
668717.0126.178617.126Đo áp lực hậu môn trực tràngBT21803Đo áp lực hậu môn trực tràng
668817.0129.178517.129Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhiB 1802Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi
668917.0130.025017.130Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơBT2259Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
669017.0131.027417.131Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơBT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
669117.0132.027317.132Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt độngBT1282Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
669217.0133.024217.133Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sốngD 251Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
669317.0134.024017.134Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sốngDT3249Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
669417.0135.023917.135Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)BT3248Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
669517.0136.051917.136Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiCT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
669617.0136.052017.136Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiCT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
669717.0138.052317.138Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhBT3533Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
669817.0138.052417.138Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhBT3534Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
669917.0141.024117.141Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷuD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670017.0142.024117.142Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷuD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670117.0143.024117.143Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)D 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670217.0144.024117.144Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp hángD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670317.0145.024117.145Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gốiD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670417.0146.024117.146Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gốiD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670517.0147.024117.147Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)D 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670617.0148.024117.148Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)D 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670717.0149.024117.149Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHOD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670817.0150.024117.150Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFOD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
670917.0151.024117.151Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFOD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
671017.0152.024117.152Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFOD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
671117.0153.024117.153Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FOD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
671217.0158.023317.158Điều trị bằng điện vi dòngDT3242Điện vi dòng giảm đau
671317.0159.024317.159Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạoCT3252Laser châm
671417.0160.024517.160Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạchCT2254Laser nội mạch
671517.0161.022817.161Điều trị chườm ngải cứuD 236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
671617.0162.027217.162Thủy trị liệu có thuốcD 281Thuỷ trị liệu
671717.0163.027217.163Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏngDT3281Thuỷ trị liệu
671817.0168.028117.168Kỹ thuật xoa bóp bằng máyD 290Xoa bóp bằng máy
671917.0175.023817.175Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinhBT3247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
672017.0187.026817.187Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượngCT3277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
672117.0195.022617.195Chẩn đoán điện thần kinh cơBT3234Chẩn đoán điện thần kinh cơ
672217.0215.027417.215Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổBT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
672317.0216.027417.216Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trúBT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
672417.0232.024117.232Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏngD 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
672517.0233.024117.233Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏngC 250Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình
672617.0240.052717.240Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuCT3537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
672717.0240.052817.240Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuCT3538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
672817.0241.052717.241Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuCT3537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
672917.0250.025617.250Tập do cứng khớpD 265Tập do cứng khớp
673017.0251.026817.251Tập vận động với các dụng cụ trợ giúpD 277Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
673117.0252.027917.252Xoa bóp áp lực hơiD 288Xoa bóp áp lực hơi
673218.0001.000118.1Siêu âm tuyến giápC 1Siêu âm
673318.0002.000118.2Siêu âm các tuyến nước bọtC 1Siêu âm
673418.0003.000118.3Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtB 1Siêu âm
673518.0004.000118.4Siêu âm hạch vùng cổB 1Siêu âm
673618.0005.006918.5Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giápA 71Đo mật độ xương 1 vị trí
673718.0006.000118.6Siêu âm hốc mắtB 1Siêu âm
673818.0007.000118.7Siêu âm qua thópB 1Siêu âm
673918.0008.000118.8Siêu âm nhãn cầuB 1Siêu âm
674018.0009.006918.9Siêu âm Doppler hốc mắtBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
674118.0010.006918.10Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
674218.0011.000118.11Siêu âm màng phổiB 1Siêu âm
674318.0012.000118.12Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)B 1Siêu âm
674418.0013.000118.13Siêu âm các khối u phổi ngoại viB 1Siêu âm
674518.0015.000118.15Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)C 1Siêu âm
674618.0016.000118.16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)C 1Siêu âm
674718.0017.000318.17Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràngBT23Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
674818.0018.000118.18Siêu âm tử cung phần phụC 1Siêu âm
674918.0019.000118.19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)B 1Siêu âm
675018.0020.000118.20Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)C 1Siêu âm
675118.0021.006918.21Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
675218.0022.006918.22Siêu âm Doppler gan láchBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
675318.0023.000418.23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)BT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
675418.0024.000418.24Siêu âm Doppler động mạch thậnBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
675518.0025.006918.25Siêu âm Doppler tử cung phần phụBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
675618.0026.006918.26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)BT371Đo mật độ xương 1 vị trí
675718.0029.000418.29Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
675818.0030.000118.30Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngC 1Siêu âm
675918.0031.000318.31Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoCT23Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
676018.0032.006918.32Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
676118.0033.000418.33Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoBT24Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
676218.0034.000118.34Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuC 1Siêu âm
676318.0035.000118.35Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaC 1Siêu âm
676418.0036.000118.36Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiC 1Siêu âm
676518.0037.000418.37Siêu âm Doppler động mạch tử cungBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
676618.0043.000118.43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)B 1Siêu âm
676718.0044.000118.44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)B 1Siêu âm
676818.0045.000418.45Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
676918.0046.000418.46Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạchAT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
677018.0047.000918.47Siêu âm nội mạchATDB9Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
677118.0048.000418.48Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
677218.0049.000418.49Siêu âm tim, màng tim qua thành ngựcB 4Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
677318.0050.000818.50Siêu âm tim, màng tim qua thực quảnAT28Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
677418.0051.000518.51Siêu âm tim, mạch máu có cản âmAT25Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
677518.0052.000418.52Siêu âm Doppler tim, van timBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
677618.0053.000718.53Siêu âm 3D/4D timBT27Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
677718.0054.000118.54Siêu âm tuyến vú hai bênB 1Siêu âm
677818.0055.006918.55Siêu âm Doppler tuyến vúBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
677918.0056.006918.56Siêu âm đàn hồi mô vúA 71Đo mật độ xương 1 vị trí
678018.0057.000118.57Siêu âm tinh hoàn hai bênB 1Siêu âm
678118.0058.006918.58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênBT371Đo mật độ xương 1 vị trí
678218.0059.000118.59Siêu âm dương vậtB 1Siêu âm
678318.0060.006918.60Siêu âm Doppler dương vậtAT371Đo mật độ xương 1 vị trí
678418.0062.014518.62Siêu âm nội soiAT1150Nội soi siêu âm chẩn đoán
678518.0064.017718.64Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràngAT1182Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
678618.0065.006918.65Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)A 71Đo mật độ xương 1 vị trí
678718.0066.000318.66Siêu âm 3D/4D trực tràngAT23Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
678818.0067.001318.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
678918.0067.002918.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
679018.0067.002818.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
679118.0067.001018.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
679218.0068.001318.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
679318.0068.002918.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
679418.0068.002818.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
679518.0068.001118.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
679618.0069.002818.69Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
679718.0069.001018.69Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
679818.0070.002818.70Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
679918.0070.001018.70Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
680018.0071.002918.71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
680118.0071.001118.71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
680218.0071.002818.71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
680318.0072.002818.72Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
680418.0072.001018.72Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
680518.0072.002918.72Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
680618.0073.002818.73Chụp Xquang HirtzD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
680718.0073.001018.73Chụp Xquang HirtzD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
680818.0074.002818.74Chụp Xquang hàm chếch một bênC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
680918.0074.001018.74Chụp Xquang hàm chếch một bênC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
681018.0075.002818.75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
681118.0075.001018.75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
681218.0076.002818.76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
681318.0076.001018.76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
681418.0077.002818.77Chụp Xquang Chausse IIIC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
681518.0077.001018.77Chụp Xquang Chausse IIIC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
681618.0078.002818.78Chụp Xquang SchullerC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
681718.0078.001018.78Chụp Xquang SchullerC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
681818.0079.002818.79Chụp Xquang StenversC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
681918.0079.001018.79Chụp Xquang StenversC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
682018.0080.002818.80Chụp Xquang khớp thái dương hàmC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
682118.0080.001018.80Chụp Xquang khớp thái dương hàmC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
682218.0081.200118.81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)D 14Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
682318.0081.200218.81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)D 32Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp
682418.0082.002818.82Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)C 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
682518.0082.001018.82Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)C 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
682618.0083.002818.83Chụp Xquang răng toàn cảnhB 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
682718.0083.001418.83Chụp Xquang răng toàn cảnhB 15Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
682818.0084.002818.84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)C 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
682918.0085.002818.85Chụp Xquang mỏm trâmC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
683018.0085.001018.85Chụp Xquang mỏm trâmC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
683118.0086.002918.86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
683218.0086.001318.86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
683318.0086.002818.86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
683418.0087.002918.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
683518.0087.001318.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
683618.0087.001018.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
683718.0087.002818.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
683818.0088.003018.88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếC 31Chụp X-quang số hóa 3 phim
683918.0089.001018.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
684018.0089.002918.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
684118.0089.002818.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
684218.0090.002918.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
684318.0090.001318.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
684418.0090.001118.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
684518.0090.002818.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
684618.0091.002918.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
684718.0091.001318.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
684818.0091.001118.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
684918.0091.002818.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
685018.0092.002918.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
685118.0092.001318.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
685218.0092.001118.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
685318.0092.002818.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
685418.0093.002918.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
685518.0093.001318.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
685618.0093.001118.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
685718.0093.002818.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
685818.0094.002918.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
685918.0094.001318.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
686018.0094.001118.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
686118.0094.002818.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
686218.0095.002818.95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
686318.0095.001218.95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
686418.0095.001018.95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
686518.0096.002918.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
686618.0096.001318.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
686718.0096.001118.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
686818.0096.002818.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
686918.0097.003018.97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênC 31Chụp X-quang số hóa 3 phim
687018.0098.001218.98Chụp Xquang khung chậu thẳngD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
687118.0098.002818.98Chụp Xquang khung chậu thẳngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
687218.0098.001018.98Chụp Xquang khung chậu thẳngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
687318.0099.002818.99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
687418.0099.001218.99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
687518.0099.001018.99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
687618.0100.002818.100Chụp Xquang khớp vai thẳngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
687718.0100.001218.100Chụp Xquang khớp vai thẳngD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
687818.0100.001018.100Chụp Xquang khớp vai thẳngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
687918.0100.002918.100Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]D 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
688018.0100.001318.100Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]D 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
688118.0101.002818.101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
688218.0101.001218.101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
688318.0101.001018.101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
688418.0102.002918.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
688518.0102.001318.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
688618.0102.001018.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
688718.0102.002818.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
688818.0103.002918.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
688918.0103.001318.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
689018.0103.001118.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
689118.0103.002818.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
689218.0104.002918.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
689318.0104.001318.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
689418.0104.001118.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
689518.0104.002818.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
689618.0105.001218.105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones  hoặc Coyle)D 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
689718.0105.002818.105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones  hoặc Coyle)D 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
689818.0105.001018.105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones  hoặc Coyle)D 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
689918.0106.002918.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
690018.0106.001318.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
690118.0106.001118.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
690218.0106.002818.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
690318.0107.001318.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
690418.0107.002918.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
690518.0107.001118.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
690618.0107.002818.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
690718.0108.001318.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
690818.0108.002918.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
690918.0108.001018.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
691018.0108.002818.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
691118.0109.001218.109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
691218.0109.002818.109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
691318.0110.001218.110Chụp Xquang khớp háng nghiêngC 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
691418.0110.002818.110Chụp Xquang khớp háng nghiêngC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
691518.0110.001018.110Chụp Xquang khớp háng nghiêngC 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
691618.0111.001318.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
691718.0111.002918.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
691818.0111.001118.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
691918.0111.002818.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
692018.0112.001318.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
692118.0112.002918.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
692218.0112.001118.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
692318.0112.002818.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
692418.0113.001318.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
692518.0113.002918.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
692618.0113.001118.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
692718.0113.002818.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
692818.0114.001318.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
692918.0114.002918.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
693018.0114.001118.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
693118.0114.002818.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
693218.0115.001318.115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
693318.0115.002918.115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
693418.0115.001118.115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
693518.0115.002818.115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
693618.0116.001318.116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
693718.0116.002918.116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
693818.0116.001118.116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
693918.0116.002818.116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
694018.0117.001118.117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
694118.0117.002918.117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
694218.0117.002818.117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
694318.0118.003018.118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳngB 31Chụp X-quang số hóa 3 phim
694418.0118.001318.118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳngB 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
694518.0119.001218.119Chụp Xquang ngực thẳngD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
694618.0119.002818.119Chụp Xquang ngực thẳngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
694718.0119.001018.119Chụp Xquang ngực thẳngD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
694818.0119.002918.119Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]D 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
694918.0119.001318.119Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]D 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
695018.0120.001218.120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
695118.0120.002818.120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
695218.0120.001018.120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
695318.0121.001318.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
695418.0121.002918.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
695518.0121.001118.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
695618.0121.002818.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
695718.0122.001318.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
695818.0122.002918.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
695918.0122.001118.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC 11Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
696018.0122.002818.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
696118.0123.001218.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
696218.0123.002818.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
696318.0123.001018.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD 10Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
696418.0124.001618.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngD 17Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
696518.0124.003418.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngD 36Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
696618.0125.001218.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngD 12Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)