Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 6

696718.0125.002818.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngD 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
696818.0125.002918.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]D 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
696918.0125.001318.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]D 13Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
697018.0126.002618.126Chụp Xquang tuyến vúB 27Mammography (1 bên)
697118.0127.002818.127Chụp Xquang tại giườngCT329Chụp X-quang số hóa 1 phim
697218.0128.002818.128Chụp Xquang tại phòng mổCT329Chụp X-quang số hóa 1 phim
697318.0129.002918.129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)B 30Chụp X-quang số hóa 2 phim
697418.0129.001418.129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)B 15Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
697518.0129.002818.129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)B 29Chụp X-quang số hóa 1 phim
697618.0130.001718.130Chụp Xquang thực quản dạ dàyB 18Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
697718.0130.003518.130Chụp Xquang thực quản dạ dàyB 37Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
697818.0131.003518.131Chụp Xquang ruột nonB 37Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
697918.0131.001718.131Chụp Xquang ruột nonB 18Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
698018.0132.003618.132Chụp Xquang đại tràngB 38Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
698118.0132.001818.132Chụp Xquang đại tràngB 19Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
698218.0133.001918.133Chụp Xquang đường mật qua KehrCT320Chụp mật qua Kehr
698318.0134.001918.134Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soiBT120Chụp mật qua Kehr
698418.0135.002518.135Chụp Xquang đường dòBT226Lỗ dò cản quang
698518.0136.003918.136Chụp Xquang tuyến nước bọtBT241Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
698618.0138.002318.138Chụp Xquang tử cung vòi trứngBT224Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
698718.0138.003118.138Chụp Xquang tử cung vòi trứngBT233Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
698818.0139.003918.139Chụp Xquang ống tuyến sữaBT241Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
698918.0140.002018.140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)BT321Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
699018.0140.003218.140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)BT334Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
699118.0141.002018.141Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngBT121Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
699218.0141.003218.141Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngBT134Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
699318.0142.002118.142Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngBT122Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
699418.0142.003318.142Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngBT135Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
699518.0143.003318.143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòngBT235Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
699618.0144.002218.144Chụp Xquang bàng quang trên xương muBT223Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
699718.0148.002718.148Chụp Xquang bao rễ thần kinhBT128Chụp tủy sống có tiêm thuốc
699818.0149.004018.149Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
699918.0150.004118.150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700018.0151.004118.151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700118.0152.004118.152Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700218.0153.004118.153Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700318.0154.004118.154Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)B 43Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700418.0155.004018.155Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
700518.0156.004118.156Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700618.0157.004018.157Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
700718.0158.004018.158Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
700818.0159.004118.159Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
700918.0160.004118.160Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)C 43Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
701018.0160.004018.160Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
701118.0161.004018.161Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
701218.0162.004018.162Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam  CT)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
701318.0163.004018.163Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam  CT)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
701418.0164.004018.164Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam  CT)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
701518.0165.004318.165Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
701618.0166.004218.166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
701718.0167.004218.167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
701818.0168.004218.168Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
701918.0169.004218.169Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
702018.0170.004218.170Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)B 44Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
702118.0171.004318.171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
702218.0172.004218.172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
702318.0173.004318.173Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
702418.0174.004318.174Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
702518.0175.004218.175Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
702618.0176.004318.176Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
702718.0176.004218.176Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)B 44Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
702818.0177.004318.177Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
702918.0178.004718.178Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
703018.0179.004618.179Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
703118.0180.004618.180Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
703218.0181.004618.181Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
703318.0182.004618.182Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
703418.0183.004718.183Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
703518.0184.004718.184Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
703618.0185.004618.185Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
703718.0186.004718.186Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
703818.0187.004718.187Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
703918.0188.004618.188Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
704018.0189.004718.189Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
704118.0190.004718.190Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
704218.0191.004018.191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
704318.0192.004118.192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
704418.0193.004018.193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
704518.0195.004018.195Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
704618.0196.004118.196Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
704718.0197.004118.197Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
704818.0198.004118.198Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
704918.0199.004018.199Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
705018.0200.004318.200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
705118.0201.004218.201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
705218.0202.004318.202Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
705318.0204.004318.204Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
705418.0205.004218.205Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
705518.0206.004218.206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
705618.0207.004218.207Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
705718.0208.004318.208Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
705818.0209.004718.209Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
705918.0210.004618.210Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
706018.0211.004718.211Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
706118.0212.004718.212Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
706218.0213.004718.213Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
706318.0214.004618.214Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
706418.0215.004618.215Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
706518.0216.004618.216Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
706618.0217.004618.217Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
706718.0218.004718.218Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
706818.0219.004118.219Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
706918.0219.004018.219Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)CT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
707018.0220.004018.220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)CT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
707118.0220.004118.220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707218.0221.004018.221Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)  (từ 1-32 dãy)CT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
707318.0221.004118.221Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)  (từ 1-32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707418.0222.004018.222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)CT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
707518.0222.004118.222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707618.0223.004118.223Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707718.0224.004118.224Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707818.0225.004118.225Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)B 43Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
707918.0226.004118.226Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
708018.0227.004018.227Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)BT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
708118.0228.004118.228Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
708218.0229.004118.229Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan)  dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
708318.0230.004118.230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
708418.0231.004218.231Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
708518.0231.004318.231Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
708618.0232.004218.232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
708718.0232.004318.232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
708818.0233.004218.233Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)  (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
708918.0233.004318.233Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)  (từ 64-128 dãy)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
709018.0234.004218.234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709118.0234.004318.234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64- 128 dãy)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
709218.0235.004218.235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709318.0236.004218.236Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709418.0237.004218.237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709518.0238.004218.238Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709618.0239.004318.239Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
709718.0240.004218.240Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709818.0241.004218.241Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan)  dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
709918.0242.004218.242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
710018.0243.004618.243Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
710118.0243.004718.243Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)BT249Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
710218.0244.004618.244Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
710318.0244.004718.244Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)BT249Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
710418.0245.004018.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT242Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
710518.0245.004118.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
710618.0245.004218.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
710718.0245.004318.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT245Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
710818.0245.004618.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
710918.0245.004718.245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)BT249Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
711018.0246.004618.246Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711118.0246.004718.246Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)BT249Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
711218.0247.004618.247Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711318.0248.004618.248Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711418.0249.004618.249Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)B 48Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711518.0250.004618.250Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711618.0251.004718.251Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)BT249Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
711718.0252.004618.252Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711818.0253.004618.253Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan)  dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
711918.0254.004618.254Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
712018.0255.004018.255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
712118.0256.004118.256Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
712218.0257.004018.257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
712318.0258.004118.258Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
712418.0259.004018.259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)C 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
712518.0260.004118.260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)CT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
712618.0261.004018.261Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
712718.0262.004118.262Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
712818.0263.004118.263Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)AT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
712918.0264.004018.264Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)B 42Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
713018.0265.004118.265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
713118.0266.004118.266Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
713218.0267.004118.267Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)BT243Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
713318.0268.004318.268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
713418.0269.004218.269Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
713518.0270.004318.270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
713618.0271.004218.271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
713718.0272.004318.272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
713818.0273.004218.273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
713918.0274.004318.274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
714018.0275.004218.275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
714118.0276.004218.276Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)AT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
714218.0277.004318.277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)B 45Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
714318.0278.004218.278Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
714418.0279.004418.279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)BT246Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
714518.0279.004518.279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)BT247Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
714618.0280.004218.280Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
714718.0281.004218.281Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)BT244Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
714818.0282.004718.282Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
714918.0283.004618.283Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715018.0284.004718.284Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
715118.0285.004618.285Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715218.0286.004718.286Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
715318.0287.004618.287Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715418.0288.004718.288Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
715518.0289.004618.289Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715618.0290.004618.290Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)AT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715718.0291.004718.291Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)B 49Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
715818.0292.004618.292Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
715918.0293.004818.293Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)B 50Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
716018.0293.004918.293Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)B 51Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
716118.0294.004618.294Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
716218.0295.004618.295Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)BT248Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
716318.0296.006618.296Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
716418.0297.006518.297Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
716518.0298.006618.298Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
716618.0299.006518.299Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
716718.0300.006618.300Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
716818.0301.006518.301Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
716918.0302.006518.302Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
717018.0303.006618.303Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
717118.0304.006518.304Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
717218.0305.006518.305Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2- 1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
717318.0306.006818.306Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)BT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
717418.0307.006818.307Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2- 1.5T)BT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
717518.0308.006618.308Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI  - Diffusion- weighted Imaging) (0.2-1.5T)BT268Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
717618.0309.006518.309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
717718.0310.006618.310Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
717818.0311.006518.311Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
717918.0312.006818.312Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)AT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
718018.0313.006618.313Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
718118.0314.006518.314Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
718218.0315.006518.315Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
718318.0316.006618.316Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)BT268Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
718418.0317.006518.317Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
718518.0318.006818.318Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)BT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
718618.0319.006618.319Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
718718.0320.006518.320Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
718818.0321.006618.321Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)  (0.2- 1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
718918.0322.006518.322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2- 1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719018.0323.006518.323Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)  (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719118.0324.006618.324Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
719218.0325.006518.325Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719318.0326.006618.326Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
719418.0327.006518.327Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)  (0.2- 1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719518.0328.006518.328Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719618.0329.006518.329Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719718.0330.006818.330Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)BT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
719818.0331.006518.331Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2- 1.5T)B 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
719918.0332.006618.332Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)BT268Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
720018.0333.006718.333Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)BT269Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
720118.0334.006618.334Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
720218.0335.006518.335Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
720318.0336.006618.336Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
720418.0337.006518.337Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
720518.0338.006618.338Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2- 1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
720618.0339.006518.339Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
720718.0340.006618.340Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
720818.0341.006518.341Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
720918.0342.006518.342Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721018.0343.006618.343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
721118.0344.006518.344Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721218.0345.006618.345Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
721318.0346.006518.346Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721418.0347.006518.347Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721518.0348.006518.348Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721618.0349.006518.349Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721718.0350.006518.350Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721818.0351.006518.351Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
721918.0352.006618.352Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
722018.0353.006518.353Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
722118.0354.006618.354Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
722218.0355.006518.355Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
722318.0358.006618.358Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
722418.0359.006518.359Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
722518.0360.006518.360Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
722618.0361.006518.361Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)BT267Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
722718.0364.006618.364Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)B 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
722818.0365.006818.365Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)BT270Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
722918.0403.006718.403Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)BT269Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
723018.0449.005618.449Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sángBP158Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
723118.0501.005218.501Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723218.0502.005218.502Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723318.0503.005218.503Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723418.0504.005218.504Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723518.0505.005218.505Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723618.0506.005218.506Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723718.0507.005218.507Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)AT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723818.0508.005218.508Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
723918.0509.005218.509Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724018.0510.005218.510Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724118.0511.005218.511Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724218.0512.005218.512Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724318.0513.005218.513Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724418.0514.005218.514Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724518.0515.005218.515Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)BT154Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
724618.0516.005518.516Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nềnBP157Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
724718.0517.005518.517Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nềnBP157Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
724818.0518.005518.518Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
724918.0519.005518.519Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
725018.0520.005518.520Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
725118.0521.005218.521Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nềnBTDB54Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
725218.0522.005518.522Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
725318.0524.005218.524Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nềnBTDB54Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
725418.0525.005518.525Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
725518.0527.005518.527Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nềnBTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
725618.0528.005818.528Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
725718.0529.005818.529Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
725818.0530.005818.530Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)BTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
725918.0531.005818.531Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726018.0532.005818.532Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726118.0533.005818.533Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726218.0534.005818.534Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726318.0535.005818.535Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726418.0536.005818.536Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726518.0537.005818.537Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726618.0538.005818.538Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726718.0539.005818.539Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726818.0540.005818.540Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
726918.0541.005818.541Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727018.0542.005818.542Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727118.0543.005818.543Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727218.0544.005818.544Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727318.0545.005818.545Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727418.0546.005818.546Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nềnBP160Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727518.0547.005818.547Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727618.0548.005818.548Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727718.0549.005918.549Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nềnBTDB61Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
727818.0550.005818.550Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
727918.0551.005818.551Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
728018.0552.005818.552Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nềnAP160Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
728118.0553.005718.553Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728218.0554.005718.554Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728318.0555.005718.555Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728418.0556.005718.556Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728518.0557.005718.557Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728618.0558.005718.558Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728718.0559.005718.559Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728818.0560.005718.560Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
728918.0561.005818.561Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nềnBTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
729018.0562.005718.562Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729118.0563.005718.563Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729218.0564.005718.564Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729318.0565.005718.565Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729418.0566.005718.566Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729518.0567.005718.567Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nềnBP159Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729618.0568.005718.568Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729718.0569.005718.569Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729818.0570.005718.570Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nềnBTDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
729918.0572.006418.572Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nềnBTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730018.0573.006418.573Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)BTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730118.0574.006418.574Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nềnBT166Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730218.0577.006418.577Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nềnBT166Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730318.0578.006418.578Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nềnBT166Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730418.0579.006418.579Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nềnBTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730518.0580.006418.580Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nềnBTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
730618.0581.005918.581Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
730718.0582.005918.582Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
730818.0583.005918.583Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nềnBTDB61Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
730918.0584.005918.584Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731018.0585.005918.585Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731118.0586.006418.586Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nềnBT166Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
731218.0587.006118.587Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nềnBT163Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
731318.0588.006118.588Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nềnBTDB63Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
731418.0589.005918.589Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731518.0590.005918.590Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731618.0591.005918.591Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731718.0592.005918.592Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731818.0593.005918.593Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nềnBT161Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
731918.0594.006118.594Đặt sonde JJ số hóa xóa nềnBTDB63Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
732018.0595.005918.595Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nềnBTDB61Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
732118.0597.005918.597Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nềnBTDB61Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
732218.0598.005918.598Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nềnBTDB61Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
732318.0599.006118.599Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nềnBTDB63Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
732418.0600.006418.600Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nềnBTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
732518.0601.006318.601Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âmBTDB65Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
732618.0602.006318.602Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âmBTDB65Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
732718.0603.016918.603Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âmCT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
732818.0604.016918.604Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âmAT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
732918.0605.017018.605Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âmCT1175Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
733018.0606.016918.606Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âmCT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
733118.0607.016918.607Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âmCT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
733218.0608.016918.608Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âmAT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
733318.0609.017018.609Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmCT1175Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
733418.0610.009018.610Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmCT193Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
733518.0611.017018.611Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âmCT1175Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
733618.0613.017718.613Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âmBT1182Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
733718.0614.006318.614Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âmBTDB65Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
733818.0618.017018.618Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âmBT1175Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
733918.0619.009018.619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmCT193Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
734018.0620.008718.620Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmCT190Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
734118.0621.009018.621Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmCT193Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
734218.0622.008518.622Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmCT188Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
734318.0623.008218.623Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âmBT185Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
734418.0624.017518.624Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âmBT1180Sinh thiết màng phổi
734518.0625.008718.625Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âmBT190Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
734618.0626.060818.626Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmBT1618Chọc ối
734718.0627.014618.627Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quảnBT1151Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
734818.0628.008118.628Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âmBT184Chọc dò màng tim
734918.0629.016618.629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmBT1171Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
735018.0630.008718.630Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âmBT190Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
735118.0632.016518.632Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmBT1170Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
735218.0633.016518.633Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmBT1170Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
735318.0634.006218.634Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tínhBTDB64Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
735418.0635.006218.635Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tínhBTDB64Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
735518.0636.017118.636Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
735618.0637.017118.637Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
735718.0638.017118.638Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
735818.0639.017218.639Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tínhBT1177Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
735918.0640.017118.640Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736018.0641.017118.641Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736118.0642.017118.642Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tínhAT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736218.0643.017218.643Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tínhAT1177Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736318.0644.017118.644Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736418.0645.017118.645Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736518.0646.017118.646Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tínhBTDB176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736618.0648.017218.648Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tínhBT1177Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736718.0649.006018.649Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tínhBT162Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
736818.0650.008818.650Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tínhBT191Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
736918.0651.008818.651Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tínhBT191Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
737018.0652.006018.652Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tínhBT162Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
737118.0653.006018.653Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tínhBT162Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner
737218.0654.017118.654Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từAT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
737318.0657.005318.657Chụp động mạch vànhBT155Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
737418.0658.005418.658Chụp, nong động mạch vành bằng bóngBTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
737518.0659.005418.659Chụp, nong và đặt stent động mạch vànhBTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
737618.0660.016718.660Sinh thiết cơ timBTDB172Sinh thiết cơ tim
737718.0661.005318.661Thông tim ống lớn [dưới DSA]BTDB55Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
737818.0662.005418.662Nong van hai lá [dưới DSA]BTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
737918.0663.005418.663Nong van động mạch chủ [dưới DSA]BTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
738018.0664.005418.664Nong van động mạch phổi [dưới DSA]BTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
738118.0665.005418.665Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]BP156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
738218.0666.005418.666Bít thông liên thất [dưới DSA]BP156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
738318.0667.005418.667Bít ống động mạch [dưới DSA]BTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
738418.0669.039118.669Đặt máy tạo nhịpBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
738518.0670.039118.670Đặt máy tạo nhịp phá rungBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
738618.0671.181618.671Thăm dò điện sinh lý trong buồng timBTDB1832Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
738718.0672.005518.672Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]BTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
738818.0673.005518.673Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]BTDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
738918.0675.005518.675Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]AP157Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
739018.0681.005818.681Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệtB 60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
739118.0683.005818.683Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệtB 60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
739218.0684.005818.684Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)A 60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
739318.0685.188018.685Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua daA 1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
739418.0686.188018.686Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua daA 1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
739518.0687.005818.687Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]BTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
739618.0688.005818.688Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]BTDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
739718.0689.006418.689Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]BTDB66Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
739818.0690.018218.690Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)B 187Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của X- quang có hệ thống định vị stereostatic
739918.0693.006318.693Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)B 65Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
740018.0694.006818.694Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phảnB 70Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
740118.0695.006518.695Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phảnB 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
740218.0697.006518.697Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phảnB 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
740318.0698.006518.698Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phảnB 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
740418.0699.006518.699Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinhB 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
740518.0700.006618.700Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắtB 68Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang
740618.0701.006518.701Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)B 67Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
740718.0702.006818.702Cộng hưởng từ phổ timB 70Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
740818.0703.000118.703Siêu âm tại giườngD 1Siêu âm
740918.0704.003818.704Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)B 40Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
741020.0002.037420.2Nội soi mở thông não thấtAP2383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
741120.0008.093220.8Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtCT2942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
741220.0010.099020.10Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánCT11001Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
741320.0013.093320.13Nội soi tai mũi họngC 943Nội soi Tai Mũi Họng
741420.0013.204820.13Nội soi tai mũi họngC 943Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
741520.0014.093320.14Nội soi tai mũi họng huỳnh quangB 943Nội soi Tai Mũi Họng
741620.0017.013120.17Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên váchAT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
741720.0018.013320.18Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tầnATDB137Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
741820.0022.013120.22Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiếtAT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
741920.0022.012720.22Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiếtAT1131Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
742020.0029.013020.29Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọcBT1134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
742120.0031.013220.31Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vậtBTDB136Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
742220.0031.012920.31Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vậtBTDB133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
742320.0044.050320.44Nong đường mật, Oddi qua nội soiAT1513Nong đường mật qua nội soi tá tràng
742420.0048.050220.48Mở thông dạ dày qua nội soiAT1512Mở thông dạ dày qua nội soi
742520.0053.010520.53Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràngBTDB109Đặt stent thực quản qua nội soi
742620.0054.014120.54Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.BT1146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
742720.0055.049620.55Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵBTDB506Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
742820.0056.014120.56Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵBTDB146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
742920.0057.015720.57Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soiBTDB162Nong thực quản qua nội soi
743020.0059.014020.59Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
743120.0060.049720.60Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dàyATDB507Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
743220.0063.014220.63Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánBT1147Nội soi ổ bụng
743320.0066.014320.66Nội soi ổ bụng- sinh thiếtBTDB148Nội soi ổ bụng có sinh thiết
743420.0067.014020.67Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
743520.0070.050020.70Nội soi đại tràng-lấy dị vậtBT1510Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
743620.0071.018420.71Nội soi đại tràng tiêm cầm máuBT1189Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
743720.0072.019120.72Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩBT2196Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
743820.0073.013620.73Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtBT1141Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
743920.0076.014020.76Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vịBTDB145Nội soi dạ dày can thiệp
744020.0078.014520.78Nội soi siêu âm trực tràngBT1150Nội soi siêu âm chẩn đoán
744120.0079.013420.79Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtBT1138Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết
744220.0080.013520.80Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngCT2140Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
744320.0081.013720.81Nội soi đại tràng sigmaCT2142Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
744420.0083.010420.83Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)ATDB108Đặt sonde JJ niệu quản
744520.0084.044020.84Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)BTDB449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
744620.0085.011520.85Lấy sỏi niệu quản qua nội soiBTDB119Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
744720.0087.015220.87Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiBT1157Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
744820.0089.007220.89Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnBT175Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
744920.0098.063720.98Nội soi buồng tử cung chẩn đoánBP2647Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
745020.0102.072420.102Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungBP1734Phẫu thuật loại II (Sản khoa)
745120.0103.063620.103Nội soi buồng tử cung can thiệpBP2646Nội soi buồng tử cung can thiệp
745220.0104.069620.104Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEUBP1706Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
745321.0001.181621.1Thăm dò điện sinh lý timBTDB1832Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
745421.0002.005321.2Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)BTDB55Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
745521.0003.179721.3Đo vận tốc lan truyền sóng mạchAT31813Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
745621.0004.179021.4Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)D 1807Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)
745721.0005.177421.5Thăm dò huyết động bằng Swan GanzATDB1791Đặt và thăm dò huyết động
745821.0006.176621.6Đo áp lực thẩm thấu máuB 1782Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu
745921.0007.179821.7Holter huyết ápBT31814Holter điện tâm đồ/ huyết áp
746021.0008.177921.8Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồBT21796Điện tâm đồ gắng sức
746121.0010.131021.10Nghiệm pháp Von-Kaulla  (thời gian tiêu thụ euglobulin)B 1324Nghiệm pháp von-Kaulla
746221.0011.130821.11Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)B 1322Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
746321.0012.179821.12Holter điện tâm đồBT31814Holter điện tâm đồ/ huyết áp
746421.0014.177821.14Điện tim thườngD 1795Điện tâm đồ
746521.0018.030821.18Test giãn phế quản (broncho modilator test)BT3317Test hồi phục phế quản
746621.0029.177521.29Ghi điện cơBT31792Điện cơ (EMG)
746721.0030.177621.30Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)AT31793Điện cơ tầng sinh môn
746821.0031.177521.31Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)AT31792Điện cơ (EMG)
746921.0032.177521.32Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giácBT31792Điện cơ (EMG)
747021.0033.177521.33Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận độngBT31792Điện cơ (EMG)
747121.0034.177521.34Đo điện thế kích thích cảm giácBT31792Điện cơ (EMG)
747221.0036.177521.36Đo điện thế kích thích vận độngBT31792Điện cơ (EMG)
747321.0037.177721.37Ghi điện não đồ vi tínhB 1794Điện não đồ
747421.0040.177721.40Ghi điện não đồ thông thườngC 1794Điện não đồ
747521.0044.178121.44Đo áp lực niệu đạo bằng máyAT21798Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo
747621.0047.012621.47Đo niệu dòng đồA 130Niệu dòng đồ
747721.0048.178221.48Đo áp lực thẩm thấu niệuA 1799Đo áp lực thẩm thấu niệu
747821.0050.182121.50Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)AT21837Thủ thuật loại II (Thăm dò chức năng)
747921.0057.177521.57Điện cơ thanh quảnAT31792Điện cơ (EMG)
748021.0060.089021.60Đo thính lực đơn âmBT3900Đo thính lực đơn âm
748121.0062.089121.62Đo thính lực trên ngưỡngB 901Đo trên ngưỡng
748221.0064.088521.64Đo nhĩ lượngB 895Đo nhĩ lượng
748321.0065.088721.65Đo phản xạ cơ bàn đạpB 897Đo phản xạ cơ bàn đạp
748421.0066.088621.66Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoánB 896Đo OAE (1 lần)
748521.0067.088421.67Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)BT3894Đo ABR (1 lần)
748621.0068.088821.68Đo sức cản của mũiB 898Đo sức cản của mũi
748721.0070.074721.70Điện võng mạcAT3757Điện võng mạc
748821.0071.075021.71Đo độ dày giác mạcBT3760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
748921.0072.075021.72Đếm tế bào nội mô giác mạcB 760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
749021.0073.075021.73Đo bản đồ giác mạcB 760Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
749121.0075.075121.75Đo biên độ điều tiếtB 761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
749221.0076.075221.76Đo độ lồi mắt bằng thước đo HertelC 762Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
749321.0077.085221.77Test thử cảm giác giác mạcC 862Test thử cảm giác giác mạc
749421.0079.080121.79Nghiệm pháp phát hiện glocomCT3811Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
749521.0080.075721.80Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểmC 767Đo thị trường, ám điểm
749621.0082.084321.82Đo sắc giácC 853Sắc giác
749721.0083.084821.83Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)C 858Soi bóng đồng tử
749821.0084.075421.84Đo khúc xạ máyC 764Đo khúc xạ máy
749921.0085.075321.85Đo khúc xạ giác mạc JavalC 763Đo Javal
750021.0087.075121.87Đo độ lácC 761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
750121.0088.075121.88Xác định sơ đồ song thịC 761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
750221.0090.075221.90Đo đường kính giác mạcC 762Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
750321.0091.075821.91Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âmC 768Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
750421.0092.075521.92Đo nhãn áp (Maclakov,  Goldmann, Schiotz…)D 765Đo nhãn áp
750521.0096.178621.96Đo áp lực hậu môn trực tràngBT21803Đo áp lực hậu môn trực tràng
750621.0102.007021.102Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]C 72Đo mật độ xương 2 vị trí
750721.0106.180021.106Nghiệm pháp dung nạp Glucose  đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theoB 1816Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
750821.0109.180221.109Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanhBT31818Nghiệm pháp kích Synacthen
750921.0110.180221.110Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậmBT31818Nghiệm pháp kích Synacthen
751021.0111.180521.111Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêmBT31821Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
751121.0112.180521.112Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngàyBT31821Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
751221.0113.180421.113Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêmBT31820Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
751321.0114.180421.114Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngàyBT31820Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
751421.0115.180321.115Nghiệm pháp nhịn uốngBT31819Nghiệm pháp nhịn uống
751521.0119.180121.119Nghiệm pháp dung nạp Glucose  đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghénB 1817Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén
751621.0120.180121.120Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghénB 1817Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén
751721.0121.180121.121Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghénB 1817Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén
751821.0122.180021.122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng InsulinC 1816Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
751921.0125.180621.125Test dung nạp GlucagonB 1822Test dung nạp Glucagon
752022.0001.135222.1Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngC 1366Thời gian Prothrombin (PT,TQ)  bằng máy bán tự động, tự động
752122.0002.135222.2Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngC 1366Thời gian Prothrombin (PT,TQ)  bằng máy bán tự động, tự động
752222.0003.135122.3Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ côngC 1365Thời gian Prothrombin (PT,TQ)  bằng thủ công
752322.0005.135422.5Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngC 1368Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
752422.0006.135422.6Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.C 1368Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
752522.0008.135322.8Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngC 1367Thời gian thrombin (TT)
752622.0009.135322.9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngC 1367Thời gian thrombin (TT)
752722.0011.125422.11Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngC 1269Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
752822.0012.125422.12Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngC 1269Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
752922.0013.124222.13Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngC 1257Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
753022.0014.124222.14Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự độngC 1257Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
753122.0015.130822.15Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)C 1322Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
753222.0017.131022.17Nghiệm pháp Von-KaullaC 1324Nghiệm pháp von-Kaulla
753322.0019.134822.19Thời gian máu chảy phương pháp DukeDT31362Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
753422.0020.134722.20Thời gian máu chảy phương pháp IvyDT31361Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
753522.0021.121922.21Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)D 1234Co cục máu đông
753622.0023.123922.23Định lượng D-DimerB 1254Định lượng D- Dimer
753722.0025.123522.25Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)B 1250Định lượng anti Thrombin III
753822.0027.136522.27Phát hiện kháng đông ngoại sinhB 1378Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
753922.0028.133522.28Phát hiện kháng đông đường chungB 1349Phát hiện kháng đông đường chung
754022.0029.125922.29Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XIB 1274Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
754122.0029.126022.29Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XIB 1275Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI
754222.0030.125522.30Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XB 1270Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
754322.0030.125822.30Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XB 1273Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
754422.0031.125522.31Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)A 1270Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
754522.0032.125522.32Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)A 1270Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
754622.0033.125522.33Định lượng yếu tố XIIA 1270Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
754722.0034.126222.34Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)A 1276Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
754822.0036.128222.36Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IXB 1296Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
754922.0037.125222.37Định lượng ức chế yếu tố VIIIcA 1267Định lượng ức chế yếu tố VIII
755022.0038.125122.38Định lượng ức chế yếu tố IXA 1266Định lượng ức chế yếu tố IX
755122.0039.128922.39Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khácB 1303Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
755222.0041.128722.41Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/EpinephrinB 1301Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen
755322.0041.128822.41Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/EpinephrinB 1302Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
755422.0042.128822.42Đo độ ngưng tập tiểu cầu với RistocetinB 1302Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
755522.0043.124122.43Định lượng FDPC 1256Định lượng FDP
755622.0045.124722.45Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)B 1262Định lượng Protein C
755722.0046.124822.46Định lượng Protein S toàn phầnB 1263Định lượng Protein S
755822.0047.124722.47Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)B 1262Định lượng Protein C
755922.0049.133622.49Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)B 1350Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
756022.0050.145322.50Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)B 1465Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
756122.0051.125622.51Định lượng Anti XaB 1271Định lượng yếu tố kháng Xa
756222.0052.130922.52Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)B 1323Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
756322.0054.122222.54Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)B 1237Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
756422.0055.134622.55Thời gian phục hồi CanxiB 1360Thời gian Howell
756522.0057.125322.57Định lượng HeparinB 1268Định lượng yếu tố Heparin
756622.0058.124622.58Định lượng PlasminogenB 1261Định lượng Plasminogen
756722.0059.126322.59Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)B 1277Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
756822.0060.141122.60Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)B 1423Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine  trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
756922.0061.141022.61Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)B 1422Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP  trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
757022.0063.140522.63Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - AbB 1417Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)
757122.0064.140622.64Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgGB 1418Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)
757222.0065.123722.65Định lượng C1- inhibitorB 1252Định lượng chất ức chế C1
757322.0066.124922.66Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)B 1264Định lượng t- PA
757422.0067.126422.67Định lượng 2 antiplasminB 1278Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)
757522.0077.123322.77Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)A 1248Định danh kháng thể bất thường
757622.0079.151522.79Định lượng Acid FolicB 1527Folate
757722.0080.146522.80Định lượng Beta 2 MicroglobulinB 1477Beta2 Microglobulin
757822.0081.148522.81Định lượng Cyclosporin AB 1497Cyclosporine
757922.0082.150922.82Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)B 1521Đo khả năng gắn sắt toàn thể
758022.0084.150222.84Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)B 1514Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
758122.0085.150522.85Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)B 1517Định lượng Tranferin Receptor
758222.0087.156722.87Độ bão hòa TransferinB 1579Transferin/độ bão hòa tranferin
758322.0088.157122.88Định lượng vitamin B12B 1583Vitamin B12
758422.0089.156722.89Định lượng TransferinB 1579Transferin/độ bão hòa tranferin
758522.0091.142222.91Định lượng EPO (Erythropoietin)B 1434Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
758622.0094.148122.94Định lượng Peptid - CB 1493C-Peptid
758722.0095.150022.95Định lượng MethotrexatB 1512Định lượng Methotrexat
758822.0096.152222.96Định lượng HaptoglobinB 1534Haptoglobin
758922.0097.149722.97Định lượng Free kappa huyết thanhA 1509Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
759022.0098.149822.98Định lượng Free lambda huyết thanhA 1510Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
759122.0099.149722.99Định lượng Free kappa niệuA 1509Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
759222.0100.149822.100Định lượng Free lambda niệuA 1510Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
759322.0102.134122.102Sức bền thẩm thấu hồng cầuC 1355Sức bền thẩm thấu hồng cầu
759422.0103.124422.103Định lượng G6PDA 1259Định lượng men G6PD
759522.0109.124522.109PK (Pyruvatkinase)A 1260Định lượng men Pyruvat kinase
759622.0112.152722.112Định lượng IgGB 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
759722.0113.152722.113Định lượng IgAB 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
759822.0114.152722.114Định lượng IgMB 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
759922.0115.152722.115Định lượng IgEB 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
760022.0116.151422.116Định lượng FerritinB 1526Ferritin
760122.0117.150322.117Định lượng sắt huyết thanhC 1515Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
760222.0119.136822.119Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)D 1381Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
760322.0120.137022.120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)C 1383Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
760422.0121.136922.121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)C 1382Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
760522.0122.136722.122Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)A 1380Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
760622.0123.129722.123Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)C 1311Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
760722.0124.129822.124Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)C 1312Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
760822.0125.129822.125Huyết đồ (bằng máy đếm laser)C 1312Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
760922.0126.009222.126Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)BT295Chọc hút tủy làm tủy đồ
761022.0127.009122.127Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)BT294Chọc hút tủy làm tủy đồ
761122.0128.009322.128Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)BT296Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
761222.0129.141522.129Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)B 1427Xét nghiệm tế bào học tủy xương
761322.0130.017822.130Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)BT1183Sinh thiết tủy xương
761422.0131.017922.131Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)BT1184Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
761522.0132.018022.132Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)BT1185Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
761622.0133.140922.133Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)B 1421Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
761722.0134.129622.134Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)C 1310Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
761822.0135.131322.135Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)B 1327Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
761922.0136.136322.136Tìm mảnh vỡ hồng cầuC 1376Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
762022.0137.136122.137Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơC 1374Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
762122.0138.136222.138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)D 1375Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
762222.0139.136222.139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)C 1375Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
762322.0140.136022.140Tìm giun chỉ trong máuD 1373Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
762422.0141.134322.141Tập trung bạch cầuB 1357Tập trung bạch cầu
762522.0142.130422.142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)C 1318Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
762622.0143.130322.143Máu lắng (bằng máy tự động)C 1317Máu lắng (bằng máy tự động)
762722.0144.136422.144Tìm tế bào HargravesC 1377Tìm tế bào Hargraves
762822.0145.132022.145Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xươngB 1334Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
762922.0146.131922.146Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xươngB 1333Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương
763022.0147.129522.147Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xươngB 1309Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)
763122.0149.159422.149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)D 1607Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
763222.0150.159422.150Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)B 1607Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
763322.0151.159422.151Cặn AddisC 1607Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
763422.0152.160922.152Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngC 1623Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
763522.0153.161022.153Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngC 1624Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào
763622.0154.173522.154Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcC 1751Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
763722.0155.130022.155Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)B 1314Lách đồ
763822.0157.121822.157Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển viB 1233Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
763922.0160.134522.160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmC 1359Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
764022.0161.129222.161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin)  bằng quang kếC 1306Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)
764122.0163.141222.163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)C 1424Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
764222.0166.141422.166Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)B 1426Xét nghiệm tế bào hạch
764322.0170.130022.170Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)B 1314Lách đồ
764422.0172.139422.172Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1406Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran
764522.0173.139522.173Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1407Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran
764622.0182.138522.182Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1397Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
764722.0183.138622.183Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1398Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
764822.0184.139122.184Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1403Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell
764922.0185.139022.185Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1402Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell
765022.0202.138822.202Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1400Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd
765122.0203.138922.203Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1401Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd
765222.0208.139622.208Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1408Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS
765322.0209.139722.209Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1409Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS
765422.0214.139922.214Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1411Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
765522.0215.140022.215Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1412Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS
765622.0220.127722.220Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1291Định nhóm máu hệ MNSs  (xác định kháng nguyên Mia)
765722.0223.127822.223Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1292Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
765822.0226.137722.226Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1390Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
765922.0228.137922.228Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1392Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)
766022.0229.137822.229Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1391Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
766122.0231.137622.231Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1389Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
766222.0232.138122.232Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1393Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
766322.0234.138322.234Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1395Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)
766422.0235.138222.235Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1394Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
766522.0237.138422.237Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1396Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
766622.0241.127622.241Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1290Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
766722.0242.127622.242Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1290Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
766822.0256.123322.256Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1248Định danh kháng thể bất thường
766922.0257.123322.257Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1248Định danh kháng thể bất thường
767022.0258.123322.258Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy tự động)B 1248Định danh kháng thể bất thường
767122.0259.133922.259Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1353Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
767222.0260.134022.260Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1354Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
767322.0261.134022.261Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy tự động)B 1354Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
767422.0262.140822.262Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/GelcardB 1420Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
767522.0264.129322.264Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1307Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy bán tự động/tự động)
767622.0267.129422.267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1308Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
767722.0268.133022.268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1344Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC   (kỹ thuật ống nghiệm)
767822.0269.132922.269Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy bán tự động)B 1343Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
767922.0270.132922.270Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1343Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
768022.0274.132622.274Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1340Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
768122.0275.132722.275Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy bán tự động)B 1341Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
768222.0276.132722.276Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động)B 1341Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
768322.0279.126922.279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1283Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
768422.0280.126922.280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)C 1283Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
768522.0281.128122.281Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1295Định nhóm máu khó hệ ABO
768622.0282.128122.282Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)B 1295Định nhóm máu khó hệ ABO
768722.0283.126922.283Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)C 1283Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
768822.0284.127022.284Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)C 1284Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
768922.0285.126722.285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuC 1281Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
769022.0286.126822.286Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngC 1282Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
769122.0287.127222.287Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuC 1286Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
769222.0288.127122.288Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngC 1285Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
769322.0289.127522.289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy tự động)B 1289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
769422.0290.127522.290Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
769522.0291.128022.291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1294Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
769622.0292.128022.292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)C 1294Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
769722.0293.127422.293Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từB 1288Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
769822.0294.127322.294Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toànB 1287Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
769922.0295.127922.295Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1293Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
770022.0296.127922.296Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)B 1293Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
770122.0299.137122.299Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)B 1384Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
770222.0300.137122.300Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard  trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)B 1384Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
770322.0302.130622.302Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
770422.0303.130622.303Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy tự động)B 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
770522.0304.130622.304Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
770622.0305.130722.305Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)B 1321Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
770722.0306.130622.306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy bán tự động)B 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
770822.0307.130622.307Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard   trên máy tự động)B 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
770922.0308.130622.308Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)C 1320Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
771022.0309.130522.309Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)B 1319Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
771122.0310.138722.310Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1399Xác định kháng nguyên H
771222.0312.126622.312Xác định nhóm máu A (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1280Định nhóm máu A1
771322.0314.139822.314Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)B 1410Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
771422.0317.143422.317Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISAB 1446Định lượng kháng thể kháng Histone
771522.0318.144522.318Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISAB 1457Định lượng kháng thể kháng Scl-70
771622.0319.143622.319Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISAB 1448Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
771722.0320.144622.320Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISAB 1458Định lượng kháng thể kháng Sm
771822.0321.144722.321Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISAB 1459Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
771922.0322.144722.322Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISAB 1459Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
772022.0325.143822.325Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISAB 1450Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
772122.0326.144022.326Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)  bằng kỹ thuật ELISAB 1452Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
772222.0327.143822.327Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quangB 1450Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
772322.0328.144022.328Kháng thể kháng nhân (anti-ANA)  bằng kỹ thuật huỳnh quangB 1452Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
772422.0329.133722.329Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometryB 1351Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
772522.0330.140722.330Xét nghiệm HLA-B27  bằng kỹ thuật Flow-cytometryB 1419Xét nghiệm HLA-B27  bằng kỹ thuật Flow- cytometry
772622.0331.141322.331Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)B 1425Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
772722.0332.130222.332Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometryA 1316Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry
772822.0342.122522.342Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8B 1240Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
772922.0343.140122.343Xét nghiệm CD55/59  bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)B 1413Xét nghiệm CD55/59  bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
773022.0344.140222.344Xét nghiệm CD55/59  hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)B 1414Xét nghiệm CD55/59  hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
773122.0345.141322.345Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500A 1425Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
773222.0347.143922.347Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)C 1451Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
773322.0348.134422.348Xét nghiệm Đường-HamC 1358Test đường + Ham
773422.0351.122822.351Điện di miễn dịch huyết thanhB 1243Điện di miễn dịch huyết thanh
773522.0352.122722.352Điện di huyết sắc tốC 1242Điện di huyết sắc tố (định lượng)
773622.0353.122922.353Điện di protein huyết thanhB 1244Điện di protein huyết thanh
773722.0357.140422.357Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bàoA 1416Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)  trong ghép cơ quan
773822.0358.133722.358Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếpA 1351Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
773922.0359.133722.359Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếpA 1351Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
774022.0369.121522.369ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)B 1231ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
774122.0375.144222.375Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISAB 1454Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
774222.0376.132422.376Phân tích Myeloperoxidase nội bàoA 1338Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
774322.0377.122422.377DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)C 1239DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
774422.0379.137322.379Xác định gen bằng kỹ thuật FISHA 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
774522.0381.122022.381Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xươngB 1235Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
774622.0382.122022.382Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại viB 1235Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
774722.0384.142022.384Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR- PFLP)A 1432Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
774822.0385.122122.385Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ốiA 1236Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
774922.0387.137322.387FISH chẩn đoán NST XYA 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775022.0388.137322.388FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)A 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775122.0391.137322.391FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4, 11A 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775222.0392.137322.392FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1, 19A 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775322.0393.137322.393FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8, 21A 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775422.0394.137322.394FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15, 17A 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
775522.0406.129122.406Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemiaA 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
775622.0407.129122.407Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemiaA 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
775722.0412.129122.412Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLHA 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
775822.0413.129122.413Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLHA 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
775922.0419.137422.419PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210A 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
776022.0420.137422.420PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190A 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
776122.0421.124322.421Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCRA 1258Định lượng gen bệnh máu ác tính
776222.0422.125022.422Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCRA 1265Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
776322.0424.137422.424Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
776422.0425.137422.425Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
776522.0428.163322.428Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCRA 1647CMV Real-time PCR
776622.0429.142022.429Phát hiện đột biến Intron18/BCL1  bằng kỹ thuật PCR RFLPA 1432Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
776722.0430.133322.430Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCRA 1347Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
776822.0431.137422.431Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
776922.0432.137422.432Xác định gen AML1/ETO  bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777022.0433.137422.433Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777122.0434.137422.434Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777222.0435.137422.435Xác định gen TEL/ AML1  bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777322.0436.137422.436Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777422.0437.137422.437Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777522.0438.137422.438Xác định gen NPM1-A  bằng kỹ thuật Allen specific  - PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777622.0439.137422.439Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777722.0441.137422.441Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4, 14) bằng kỹ thuật PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777822.0442.137422.442Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
777922.0443.141622.443Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị emA 1428Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
778022.0446.141922.446Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)A 1431Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha- thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)
778122.0448.137522.448Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISHA 1388Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
778222.0449.129022.449Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống MiseqA 1304Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
778322.0455.133422.455Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR- RFLPA 1348Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
778422.0487.133822.487Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnhB 1352Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh
778522.0490.130122.490Lọc bạch cầu trong khối hồng cầuB 1315Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
778622.0499.016322.499Rút máu để điều trịCT2168Rút máu để điều trị
778722.0502.126722.502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuC 1281Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
778822.0502.126822.502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuC 1282Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
778922.0503.134222.503Gạn bạch cầu điều trịBT11356Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
779022.0504.134222.504Gạn tiểu cầu điều trịBT11356Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
779122.0505.134222.505Gạn hồng cầu điều trịBT11356Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
779222.0506.134222.506Trao đổi huyết tương điều trịBT11356Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
779322.0507.011822.507Lọc máu liên tụcBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
779422.0515.008322.515Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủyAT186Chọc dò tuỷ sống
779522.0519.135622.519Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốcA 1369Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn
779622.0520.135722.520Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự độngAT11370Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi
779722.0521.135822.521Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốcATDB1371Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương
779822.0531.132222.531Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture)A 1336Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)
779922.0567.126322.567Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)B 1277Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
780022.0568.126322.568Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)B 1277Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
780122.0570.123822.570Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quangB 1253Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang
780222.0575.133222.575Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinhB 1346Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
780322.0576.133122.576Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinhB 1345Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
780422.9000.134922.9000Thời gian máu đông  1363Thời gian máu đông
780522.0582.124822.582Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)B 1263Định lượng Protein S
780622.0583.124822.583Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)B 1263Định lượng Protein S
780722.0585.128622.585Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)B 1300Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
780822.0586.128622.586Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)B 1300Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
780922.0587.128522.587Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM- FIBTEM)B 1299Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
781022.0588.128522.588Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)B 1299Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
781122.0589.128522.589Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry)   trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM)B 1299Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
781222.0605.129922.605Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)B 1313Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)
781322.0606.132322.606OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)C 1337OF test (test sàng lọc Thalassemia)
781422.0607.131422.607Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)B 1328Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
781522.0608.131622.608Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)B 1330Nhuộm Peroxydase (MPO)
781622.0609.132122.609Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đenB 1335Nhuộm sudan den
781722.0610.131522.610Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)B 1329Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
781822.0611.131122.611Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệuB 1325Nhuộm Esterase không đặc hiệu
781922.0613.131722.613Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acidB 1331Nhuộm Phosphatase acid
782022.0614.131822.614Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầuB 1332Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
782122.0615.141722.615Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự độngB 1429Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
782222.0616.141822.616Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự độngB 1430Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
782322.0618.139222.618Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1404Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis
782422.0621.139322.621Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)B 1405Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis
782522.0624.132822.624Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).B 1342Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)
782622.0625.137222.625Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)B 1385Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
782722.0627.132422.627Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometryB 1338Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
782822.0628.132522.628Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometryB 1339Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
782922.0629.171722.629Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)C 1733Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
783022.0630.163722.630Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)C 1651Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh
783122.0631.123622.631Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISAB 1251Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh
783222.0633.128422.633Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSOB 1298Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO
783322.0634.128322.634Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSPB 1297Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus  DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
783422.0635.123222.635Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminexB 1247Định danh kháng thể Anti-HLA  bằng kỹ thuật luminex
783522.0636.123422.636Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISAB 1249Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
783622.0638.140322.638Xét nghiệm cấy chuyển dạng lymphoB 1415Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
783722.0639.137322.639Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISHB 1386Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
783822.0640.142022.640Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLPB 1432Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
783922.0641.129122.641Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)B 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
784022.0643.133422.643Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCRB 1348Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
784122.0644.142022.644Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCRB 1432Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
784222.0645.137422.645Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCRB 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
784322.0646.137422.646Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR- RFLPB 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
784422.0647.129022.647Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2B 1304Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
784522.0648.137522.648Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng FicollB 1388Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
784622.0649.122022.649Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệuB 1235Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
784722.0650.122022.650Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệuB 1235Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
784822.0652.125022.652Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng kỹ thuật realtime PCRB 1265Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
784922.0654.129022.654Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2B 1304Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
785022.0655.129122.655Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1B 1305Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
785122.0662.137422.662Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCRA 1387Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
785222.0676.134222.676Gạn tách huyết tương điều trịBT11356Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
785322.0689.122322.689Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypanB 1238Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
785422.0691.125722.691Định lượng yếu tố ThrombomodulinB 1272Định lượng yếu tố Thrombomodulin
785522.0692.126522.692Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)B 1279Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
785622.0693.131222.693Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaFB 1326Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
785723.0002.145423.2Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]A 1466ACTH
785823.0003.149423.3Định lượng Acid Uric [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
785923.0004.145523.4Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]A 1467ADH
786023.0006.149723.6Định lượng Aldosteron [Máu]A 1509Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
786123.0007.149423.7Định lượng Albumin [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
786223.0008.149023.8Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]A 1502Định lượng Alpha1 Antitrypsin
786323.0009.149323.9Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
786423.0010.149423.10Đo hoạt độ Amylase [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
786523.0011.145923.11Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]B 1471Amoniac
786623.0013.149123.13Định lượng Anti CCP [Máu]A 1503Định lượng Anti CCP
786723.0014.146023.14Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]B 1472Anti - TG
786823.0015.146123.15Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]B 1473Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
786923.0016.146223.16Định lượng Apo A (Apolipoprotein A) [Máu]A 1474Apolipoprotein A/B (1 loại)
787023.0017.146223.17Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]A 1474Apolipoprotein A/B (1 loại)
787123.0018.145723.18Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]B 1469Alpha FP (AFP)
787223.0019.149323.19Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
787323.0020.149323.20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
787423.0022.146523.22Định lượng β2 microglobulin [Máu]A 1477Beta2 Microglobulin
787523.0023.149223.23Định lượng Beta Crosslap [Máu]A 1504Định lượng Beta Crosslap
787623.0024.146423.24Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]B 1476Beta - HCG
787723.0025.149323.25Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
787823.0026.149323.26Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
787923.0027.149323.27Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
788023.0028.146623.28Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]B 1478BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
788123.0029.147323.29Định lượng Calci toàn phần [Máu]C 1485Calci
788223.0030.147223.30Định lượng Calci ion hoá [Máu]C 1484Ca++ máu
788323.0031.147323.31Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]B 1485Calci
788423.0032.146823.32Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]B 1480CA 125
788523.0033.147023.33Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]B 1482CA 19-9
788623.0034.146923.34Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]B 1481CA 15 - 3
788723.0035.147123.35Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]B 1483CA 72 -4
788823.0036.147423.36Định lượng Calcitonin [Máu]B 1486Calcitonin
788923.0038.147723.38Định lượng Ceruloplasmin [Máu]B 1489Ceruloplasmin
789023.0039.147623.39Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]B 1488CEA
789123.0040.150723.40Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]C 1519Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
789223.0041.150623.41Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
789323.0042.148223.42Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]B 1494CPK
789423.0043.147823.43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]B 1490CK-MB
789523.0044.147823.44Định lượng CK-MB mass [Máu]B 1490CK-MB
789623.0045.148123.45Định lượng C-Peptid [Máu]C 1493C-Peptid
789723.0046.148023.46Định lượng Cortisol (máu)B 1492Cortison
789823.0047.149523.47Định lượng Cystatine C [Máu]B 1507Định lượng Cystatine C
789923.0048.147923.48Định lượng bổ thể C3 [Máu]B 1491Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
790023.0049.147923.49Định lượng bổ thể C4 [Máu]B 1491Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
790123.0050.148423.50Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]C 1496CRP hs
790223.0051.149423.51Định lượng Creatinin (máu)C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
790323.0052.148623.52Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]B 1498Cyfra 21 - 1
790423.0053.148523.53Định lượng Cyclosphorin [Máu]A 1497Cyclosporine
790523.0054.123923.54Định lượng D-Dimer [Máu]A 1254Định lượng D- Dimer
790623.0055.148923.55Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]A 1501Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
790723.0056.148823.56Định lượng Digoxin [Máu]A 1500Digoxin
790823.0058.148723.58Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]C 1499Điện giải đồ (Na, K, CL)
790923.0060.149623.60Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]B 1508Định lượng Ethanol (cồn)
791023.0061.151323.61Định lượng Estradiol [Máu]B 1525Estradiol
791123.0062.151123.62Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]A 1523E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
791223.0063.151423.63Định lượng Ferritin [Máu]B 1526Ferritin
791323.0064.148023.64Định lượng Fructosamin [Máu]A 1492Cortison
791423.0065.151723.65Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]B 1529FSH
791523.0066.151623.66Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]B 1528Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
791623.0067.151523.67Định lượng Folate [Máu]B 1527Folate
791723.0068.156123.68Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]B 1573T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
791823.0069.156123.69Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]B 1573T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
791923.0072.124423.72Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]B 1259Định lượng men G6PD
792023.0073.151923.73Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]A 1531GH
792123.0074.152023.74Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]B 1532GLDH
792223.0075.149423.75Định lượng Glucose [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
792323.0076.149423.76Định lượng Globulin [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
792423.0077.151823.77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]C 1530Gama GT
792523.0079.149923.79Định lượng Gentamicin [Máu]A 1511Định lượng Gentamicin
792623.0080.152223.80Định lượng Haptoglobulin [Máu]A 1534Haptoglobin
792723.0081.164723.81Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]A 1662HBsAg Định lượng
792823.0082.152423.82Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]A 1536HBDH
792923.0083.152323.83Định lượng HbA1c [Máu]C 1535HbA1C
793023.0084.150623.84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
793123.0085.152523.85Định lượng HE4 [Máu]A 1537HE4
793223.0086.152623.86Định lượng Homocystein [Máu]A 1538Homocysteine
793323.0087.142523.87Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]A 1437Định lượng Interleukin
793423.0088.142523.88Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]A 1437Định lượng Interleukin
793523.0089.142523.89Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]A 1437Định lượng Interleukin
793623.0090.142523.90Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]A 1437Định lượng Interleukin
793723.0091.142523.91Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]A 1437Định lượng Interleukin
793823.0092.142423.92Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]B 1436Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
793923.0093.152723.93Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]B 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
794023.0094.152723.94Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]B 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
794123.0095.152723.95Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]B 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
794223.0096.152723.96Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]B 1539IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
794323.0097.155123.97Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]A 1563PRO-GRP
794423.0098.152923.98Định lượng Insulin [Máu]B 1541Insuline
794523.0101.153023.101Định lượng Kappa [Máu]A 1542Kappa định tính
794623.0102.149723.102Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]A 1509Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
794723.0103.153123.103Xét nghiệm Khí máu [Máu]B 1543Khí máu
794823.0104.153223.104Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]B 1544Lactat
794923.0105.153323.105Định lượng Lambda [Máu]A 1545Lambda định tính
795023.0106.149823.106Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]A 1510Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
795123.0109.153623.109Đo hoạt độ Lipase [Máu]B 1548Lipase
795223.0110.153523.110Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]B 1547LH
795323.0111.153423.111Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]B 1546LDH
795423.0112.150623.112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
795523.0116.145223.116Đo hoạt độ MPO [Máu]A 1464Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
795623.0117.153823.117Định lượng Myoglobin [Máu]B 1550Myoglobin
795723.0118.150323.118Định lượng Mg [Máu]B 1515Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
795823.0120.154123.120Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]B 1553NSE (Neuron Specific Enolase)
795923.0121.154823.121Định lượng proBNP (NT-proBNP)  [Máu]B 1560Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)
796023.0122.150823.122Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]A 1520Đo hoạt độ P-Amylase
796123.0124.146623.124Định lượng Pepsinogen I [Máu]A 1478BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
796223.0125.146623.125Định lượng Pepsinogen II [Máu]A 1478BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
796323.0127.154523.127Định lượng Phenytoin [Máu]A 1557Phenytoin
796423.0128.149423.128Định lượng Phospho (máu)C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
796523.0129.154723.129Định lượng Pre-albumin [Máu]B 1559Pre albumin
796623.0130.154923.130Định lượng Pro-calcitonin [Máu]B 1561Pro-calcitonin
796723.0131.155223.131Định lượng Prolactin [Máu]B 1564Prolactin
796823.0133.149423.133Định lượng Protein toàn phần [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
796923.0134.155023.134Định lượng Progesteron [Máu]B 1562Progesteron
797023.0136.124823.136Định lượng Protein S100 [Máu]A 1263Định lượng Protein S
797123.0137.155123.137Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]A 1563PRO-GRP
797223.0138.155423.138Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]B 1566PSA tự do (Free prostate-Specific  Antigen)
797323.0139.155323.139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]B 1565PSA
797423.0140.155523.140Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]B 1567PTH
797523.0141.149823.141Định lượng Renin activity [Máu]A 1510Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
797623.0142.155723.142Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]B 1569RF (Rheumatoid Factor)
797723.0143.150323.143Định lượng Sắt [Máu]C 1515Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
797823.0144.155923.144Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]A 1571SCC
797923.0147.156123.147Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]B 1573T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
798023.0148.156123.148Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]B 1573T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
798123.0150.156223.150Định lượng Tacrolimus [Máu]A 1574Tacrolimus
798223.0151.156323.151Định lượng Testosterol [Máu]B 1575Testosteron
798323.0154.156523.154Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]B 1577Thyroglobulin
798423.0155.156423.155Định lượng Theophylline [Máu]A 1576Theophylin
798523.0156.156623.156Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]B 1578TRAb định lượng
798623.0157.156723.157Định lượng Transferin [Máu]B 1579Transferin/độ bão hòa tranferin
798723.0158.150623.158Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
798823.0159.156923.159Định lượng Troponin T [Máu]B 1581Troponin T/I
798923.0160.156923.160Định lượng Troponin Ths [Máu]B 1581Troponin T/I
799023.0161.156923.161Định lượng Troponin I [Máu]B 1581Troponin T/I
799123.0162.157023.162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]B 1582TSH
799223.0163.150423.163Định lượng Tobramycin [Máu]A 1516Định lượng Tobramycin
799323.0166.149423.166Định lượng Urê máu [Máu]C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
799423.0168.149823.168Định lượng Vancomycin [Máu]A 1510Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
799523.0169.157123.169Định lượng Vitamin B12 [Máu]B 1583Vitamin B12
799623.0170.154623.170Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]A 1558PLGF
799723.0171.156023.171Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1- solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]A 1572SFLT1
799823.0172.158023.172Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)C 1593Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
799923.0173.157523.173Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]D 1588Amphetamin (định tính)
800023.0175.157623.175Định lượng Amylase (niệu)C 1589Amylase niệu
800123.0176.159823.176Định lượng Axit Uric (niệu)C 1611Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
800223.0178.146323.178Định lượng Benzodiazepin [niệu]B 1475Benzodiazepam (BZD)
800323.0180.157723.180Định lượng Canxi (niệu)C 1590Calci niệu
800423.0181.157823.181Định lượng Catecholamin (niệu)B 1591Catecholamin niệu (HPLC)
800523.0181.147523.181Định lượng Catecholamin (niệu)B 1487Catecholamin
800623.0183.148023.183Định lượng Cortisol (niệu)B 1492Cortison
800723.0184.159823.184Định lượng Creatinin (niệu)C 1611Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
800823.0185.150623.185Định lượng Dưỡng chấp [niệu]C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
800923.0186.158223.186Định tính Dưỡng chấp [niệu]C 1595Dưỡng chấp
801023.0187.159323.187Định lượng Glucose (niệu)C 1606Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
801123.0188.158623.188Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]D 1599Marijuana định tính
801223.0189.158723.189Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]B 1600Micro Albumin
801323.0193.158923.193Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]D 1602Opiate định tính
801423.0194.158923.194Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]D 1602Opiate định tính
801523.0195.158923.195Định tính Codein (test nhanh) [niệu]D 1602Opiate định tính
801623.0197.159023.197Định lượng Phospho (niệu)C 1603Phospho niệu
801723.0198.160223.198Định tính Phospho hữu cơ [niệu]D 1616Canxi, Phospho định tính
801823.0199.176323.199Định tính Porphyrin [niệu]D 1779Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
801923.0200.157923.200Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)A 1592Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
802023.0201.159323.201Định lượng Protein (niệu)C 1606Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
802123.0202.159223.202Định tính Protein Bence -jones [niệu]D 1605Protein Bence - Jone
802223.0205.159823.205Định lượng Urê (niệu)C 1611Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
802323.0206.159623.206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)D 1609Tổng phân tích nước tiểu
802423.0207.160423.207Định lượng Clo (dịch não tuỷ)C 1618Clo dịch
802523.0208.160523.208Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)C 1619Glucose dịch
802623.0209.160623.209Phản ứng Pandy [dịch]C 1620Phản ứng Pandy
802723.0210.160723.210Định lượng Protein (dịch não tuỷ)C 1621Protein dịch
802823.0211.149423.211Định lượng Albumin (thuỷ dịch)B 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
802923.0212.149423.212Định lượng Globulin (thuỷ dịch)B 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
803023.0213.149423.213Định lượng Amylase (dịch)B 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
803123.0214.149323.214Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]C 1505Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
803223.0215.150623.215Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
803323.0216.149423.216Định lượng Creatinin (dịch)C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
803423.0217.160523.217Định lượng Glucose (dịch chọc dò)C 1619Glucose dịch
803523.0218.153423.218Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)B 1546LDH
803623.0219.149423.219Định lượng Protein (dịch chọc dò)C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
803723.0220.160823.220Phản ứng Rivalta [dịch]C 1622Rivalta
803823.0221.150623.221Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)C 1518Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol
803923.0222.159723.222Đo tỷ trọng dịch chọc dòC 1610Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính
804023.0222.159623.222Đo tỷ trọng dịch chọc dòC 1609Tổng phân tích nước tiểu
804123.0223.149423.223Định lượng Urê (dịch)C 1506Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
804223.0224.145623.224ALAB 1468ALA
804323.0226.146723.226Bổ thể trong huyết thanhB 1479Bổ thể trong huyết thanh
804423.0227.148123.227C-PeptidB 1493C-Peptid
804523.0228.148323.228Định lượng CRPC 1495CRP định lượng
804623.0229.150023.229Định lượng MethotrexatB 1512Định lượng Methotrexat
804723.0230.150123.230Định lượng p2PSAB 1513Định lượng p2PSA
804823.0231.150223.231Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanhB 1514Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
804923.0232.150523.232Định lượng Tranferin ReceptorB 1517Định lượng Tranferin Receptor
805023.0233.150923.233Đo khả năng găn sắt toàn thểB 1521Đo khả năng gắn sắt toàn thể
805123.0234.151023.234Đường máu mao mạchC 1522Đường máu mao mạch
805223.0235.151223.235ErythropoietinB 1524Erythropoietin
805323.0235.142223.235ErythropoietinB 1434Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
805423.0237.152123.237GrossB 1533Gross
805523.0238.152623.238HomocysteineB 1538Homocysteine
805623.0239.152823.239Inhibin AB 1540Inhibin A
805723.0240.153723.240MaclaganB 1549Maclagan
805823.0242.154223.242ParacetamolB 1554Paracetamol
805923.0243.154323.243Phản ứng cố định bổ thểB 1555Phản ứng cố định bổ thể
806023.0244.154423.244Phản ứng CRPC 1556Phản ứng CRP
806123.0245.155623.245Quinin/Cloroquin/MefloquinB 1568Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin
806223.0246.155823.246SalicylateB 1570Salicylate
806323.0247.156823.247Tricyclic anti depressantB 1580Tricyclic anti depressant
806423.0248.157223.248Xác định Bacturate trong máuB 1584Xác định Bacturate trong máu
806523.0250.157423.250Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)C 1586Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
806623.0251.158123.251DPDB 1594DPD
806723.0254.158523.254Hydrocorticosteroid  định lượngB 1598Hydrocorticosteroid  định lượng
806823.0255.158823.255Oestrogen toàn phần định lượngB 1601Oestrogen toàn phần định lượng
806923.0256.159923.256Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogenC 1612Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
807023.0257.160023.257Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tínhC 1614Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
807123.0258.160123.258Bilirubin định tínhC 1615Bilirubin định tính
807223.0259.160223.259Canxi, Phospho định tínhC 1616Canxi, Phospho định tính
807323.0260.160323.260Urobilin, Urobilinogen: Định tínhC 1617Urobilin, Urobilinogen: Định tính
807424.0001.171424.1Vi khuẩn nhuộm soiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
807524.0002.172024.2Vi khuẩn test nhanhD 1736Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
807624.0003.171524.3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngC 1731Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường
807724.0004.171624.4Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự độngB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
807824.0005.171624.5Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự độngB 1732Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
807924.0006.172324.6Vi khuẩn kháng thuốc định tínhC 1739Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
808024.0007.172324.7Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự độngB 1739Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
808124.0008.172224.8Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC)  (cho 1 loại kháng sinh)B 1738Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
808224.0010.169224.10Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danhB 1708Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
808324.0011.171324.11Vi khuẩn khẳng địnhB 1729Vi khuẩn khẳng định
808424.0012.171924.12Vi khuẩn định danh PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
808524.0013.172124.13Vi khuẩn định danh giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
808624.0014.171924.14Vi khuẩn kháng thuốc PCRB 1735Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR
808724.0015.172124.15Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự geneB 1737Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
808824.0016.171224.16Vi hệ đường ruộtD 1728Vi hệ đường ruột
808924.0017.171424.17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
809024.0018.161124.18AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quangC 1625AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
809124.0019.168524.19Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏngB 1701Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
809224.0020.168424.20Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặcB 1700Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
809324.0021.169324.21Mycobacterium tuberculosis MantouxD 1709Phản ứng Mantoux
809424.0022.168324.22Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặcB 1699Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
809524.0023.167824.23Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏngB 1694Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
809624.0024.167924.24Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặcB 1695Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
809724.0025.168624.25Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏngB 1702Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
809824.0026.168024.26Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏngB 1696Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
809924.0028.168224.28Mycobacterium  tuberculosis định danh và kháng RMP XpertC 1698Mycobacterium  tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
810024.0029.168124.29Mycobacterium  tuberculosis đa kháng LPAB 1697Mycobacterium  tuberculosis đa kháng LPA
810124.0030.168824.30Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPAB 1704Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
810224.0031.168624.31Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự độngB 1702Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
810324.0032.168724.32Mycobacterium tuberculosis Real-time PCRB 1703Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
810424.0035.168524.35NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏngB 1701Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
810524.0036.168424.36NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặcB 1700Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
810624.0037.169124.37NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPAB 1707NTM định danh LPA
810724.0038.165124.38NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCRB 1666HBV đo tải lượng Real-time PCR
810824.0039.171424.39Mycobacterium leprae nhuộm soiC 1730Vi khuẩn nhuộm soi
810924.0041.171424.41Mycobacterium leprae mảnh sinh thiếtB 1730Vi khuẩn nhuộm soi
811024.0042.171424.42Vibrio cholerae soi tươiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi
811124.0043.171424.43Vibrio cholerae nhuộm soiD 1730Vi khuẩn nhuộm soi