| 2397 | 03.3304.0455 | 3.3304 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 2398 | 03.3305.0456 | 3.3305 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2399 | 03.3306.0456 | 3.3306 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2400 | 03.3307.0456 | 3.3307 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2401 | 03.3308.0456 | 3.3308 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2402 | 03.3309.0465 | 3.3309 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2403 | 03.3310.0465 | 3.3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2404 | 03.3311.0458 | 3.3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | B | P2 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2405 | 03.3311.0455 | 3.3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | B | P2 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 2406 | 03.3312.0458 | 3.3312 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2407 | 03.3313.0455 | 3.3313 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | B | P2 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 2408 | 03.3314.0456 | 3.3314 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2409 | 03.3315.0491 | 3.3315 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | B | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2410 | 03.3316.0491 | 3.3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | B | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2411 | 03.3317.0583 | 3.3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 2412 | 03.3318.0458 | 3.3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2413 | 03.3319.0454 | 3.3319 | Cắt lại đại tràng | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2414 | 03.3320.0454 | 3.3320 | Cắt đoạn đại tràng | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2415 | 03.3321.0456 | 3.3321 | Đóng hậu môn nhân tạo | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2416 | 03.3322.0454 | 3.3322 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2417 | 03.3323.0453 | 3.3323 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | B | P1 | 462 | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
| 2418 | 03.3326.0506 | 3.3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | B | T1 | 516 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
| 2419 | 03.3327.0459 | 3.3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | C | P2 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 2420 | 03.3328.0686 | 3.3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | C | P1 | 696 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 2421 | 03.3330.0493 | 3.3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | C | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2422 | 03.3331.0458 | 3.3331 | Cắt đoạn ruột non | C | P2 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2423 | 03.3332.0493 | 3.3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P3 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2424 | 03.3333.0461 | 3.3333 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | A | PDB | 471 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
| 2425 | 03.3341.0495 | 3.3341 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | 505 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
| 2426 | 03.3342.0456 | 3.3342 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2427 | 03.3343.0461 | 3.3343 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | B | P1 | 471 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
| 2428 | 03.3346.0663 | 3.3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | B | P1 | 673 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
| 2429 | 03.3348.0494 | 3.3348 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | B | P3 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2430 | 03.3349.0494 | 3.3349 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2431 | 03.3350.0494 | 3.3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | B | P3 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2432 | 03.3351.0460 | 3.3351 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | B | PDB | 470 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
| 2433 | 03.3352.0461 | 3.3352 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | B | P1 | 471 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
| 2434 | 03.3356.0669 | 3.3356 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | B | P1 | 679 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
| 2435 | 03.3359.0494 | 3.3359 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | B | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2436 | 03.3364.0494 | 3.3364 | Cắt cơ tròn trong | B | P3 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2437 | 03.3365.0494 | 3.3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | B | P3 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2438 | 03.3366.0494 | 3.3366 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | B | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2439 | 03.3367.0494 | 3.3367 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | B | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2440 | 03.3368.0494 | 3.3368 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | B | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2441 | 03.3369.0494 | 3.3369 | Cắt bỏ trĩ vòng | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2442 | 03.3370.0494 | 3.3370 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2443 | 03.3371.0494 | 3.3371 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2444 | 03.3377.0494 | 3.3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2445 | 03.3378.0494 | 3.3378 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2446 | 03.3379.0494 | 3.3379 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 2447 | 03.3380.0498 | 3.3380 | Cắt polype trực tràng | C | P2 | 508 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) |
| 2448 | 03.3381.0492 | 3.3381 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | A | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2449 | 03.3382.0489 | 3.3382 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng | A | PDB | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 2450 | 03.3383.0584 | 3.3383 | Cắt nang/polyp rốn | B | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 2451 | 03.3384.0492 | 3.3384 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2452 | 03.3385.0493 | 3.3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | B | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2453 | 03.3386.0686 | 3.3386 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | B | P2 | 696 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 2454 | 03.3387.0489 | 3.3387 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | B | P2 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 2455 | 03.3388.0489 | 3.3388 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | B | P2 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 2456 | 03.3389.0456 | 3.3389 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2457 | 03.3390.0487 | 3.3390 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | B | P1 | 497 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2458 | 03.3391.0683 | 3.3391 | Cắt u nang buồng trứng | B | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 2459 | 03.3392.0417 | 3.3392 | Cắt u tuyến thượng thận | B | P1 | 426 | Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận |
| 2460 | 03.3393.0489 | 3.3393 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 2461 | 03.3394.0464 | 3.3394 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | B | P3 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2462 | 03.3395.0492 | 3.3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | B | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2463 | 03.3396.0492 | 3.3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | B | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2464 | 03.3397.0492 | 3.3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | B | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2465 | 03.3398.0465 | 3.3398 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | B | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2466 | 03.3399.0600 | 3.3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | C | P3 | 610 | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 2467 | 03.3400.0632 | 3.3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | C | P3 | 642 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
| 2468 | 03.3401.0492 | 3.3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | P3 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2469 | 03.3402.0491 | 3.3402 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2470 | 03.3405.0606 | 3.3405 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T1 | 616 | Chọc dò túi cùng Douglas |
| 2471 | 03.3406.0600 | 3.3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | P3 | 610 | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 2472 | 03.3409.0466 | 3.3409 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2473 | 03.3410.0466 | 3.3410 | Cắt gan phải hoặc gan trái | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2474 | 03.3411.0466 | 3.3411 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2475 | 03.3412.0466 | 3.3412 | Cắt hạ phân thùy gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2476 | 03.3413.0466 | 3.3413 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2477 | 03.3415.0471 | 3.3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | B | P2 | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 2478 | 03.3416.0493 | 3.3416 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | C | P3 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2479 | 03.3417.0481 | 3.3417 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2480 | 03.3418.0481 | 3.3418 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | A | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2481 | 03.3420.0466 | 3.3420 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2482 | 03.3421.0481 | 3.3421 | Nối ống mật chủ - tá tràng | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2483 | 03.3422.0474 | 3.3422 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | B | P1 | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 2484 | 03.3423.0469 | 3.3423 | Phẫu thuật sỏi trong gan | B | P1 | 479 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
| 2485 | 03.3424.0469 | 3.3424 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | B | P1 | 479 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
| 2486 | 03.3425.0466 | 3.3425 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2487 | 03.3426.0469 | 3.3426 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | B | P1 | 479 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
| 2488 | 03.3427.0472 | 3.3427 | Cắt túi mật | B | P2 | 482 | Phẫu thuật cắt túi mật |
| 2489 | 03.3428.0474 | 3.3428 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | B | P1 | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 2490 | 03.3429.0474 | 3.3429 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | B | P1 | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 2491 | 03.3430.0469 | 3.3430 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | B | P1 | 479 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
| 2492 | 03.3433.0466 | 3.3433 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 2493 | 03.3434.0475 | 3.3434 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | B | P1 | 485 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp |
| 2494 | 03.3436.0481 | 3.3436 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2495 | 03.3437.0481 | 3.3437 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | B | P2 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2496 | 03.3438.0464 | 3.3438 | Dẫn lưu đường mật ra da | B | P2 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2497 | 03.3442.0481 | 3.3442 | Nối túi mật - hỗng tràng | B | P2 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2498 | 03.3443.0464 | 3.3443 | Dẫn lưu túi mật | C | P3 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2499 | 03.3444.0464 | 3.3444 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | C | P3 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2500 | 03.3446.0499 | 3.3446 | Đặt stent nang giả tuỵ | A | T1 | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 2501 | 03.3447.0482 | 3.3447 | Cắt khối tá - tuỵ | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 2502 | 03.3448.0486 | 3.3448 | Phẫu thuật Fray | A | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2503 | 03.3449.0481 | 3.3449 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2504 | 03.3450.0481 | 3.3450 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2505 | 03.3451.0486 | 3.3451 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2506 | 03.3452.0486 | 3.3452 | Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2507 | 03.3453.0484 | 3.3453 | Cắt lách bệnh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách, huyết tán… | B | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 2508 | 03.3454.0464 | 3.3454 | Nối nang tụy - dạ dày | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2509 | 03.3455.0481 | 3.3455 | Nối nang tụy - hỗng tràng | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2510 | 03.3456.0486 | 3.3456 | Cắt đuôi tuỵ | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2511 | 03.3457.0486 | 3.3457 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2512 | 03.3458.0493 | 3.3458 | Dẫn lưu áp xe tụy | B | P3 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2513 | 03.3460.0464 | 3.3460 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | B | P2 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2514 | 03.3461.0484 | 3.3461 | Cắt lách bán phần do chấn thương | B | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 2515 | 03.3463.0484 | 3.3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | B | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 2516 | 03.3465.0421 | 3.3465 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | A | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2517 | 03.3466.0439 | 3.3466 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | A | P2 | 448 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
| 2518 | 03.3468.0415 | 3.3468 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | B | P1 | 424 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu |
| 2519 | 03.3469.0416 | 3.3469 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2520 | 03.3470.0416 | 3.3470 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2521 | 03.3471.0416 | 3.3471 | Cắt thận đơn thuần | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2522 | 03.3472.0416 | 3.3472 | Cắt một nửa thận | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2523 | 03.3474.0422 | 3.3474 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | B | P1 | 431 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 2524 | 03.3475.0421 | 3.3475 | Lấy sỏi san hô thận | B | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2525 | 03.3476.0421 | 3.3476 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2526 | 03.3477.0421 | 3.3477 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | B | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2527 | 03.3478.0421 | 3.3478 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2528 | 03.3479.0421 | 3.3479 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | B | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2529 | 03.3480.0439 | 3.3480 | Tán sỏi ngoài cơ thể | B | P2 | 448 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
| 2530 | 03.3482.0464 | 3.3482 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2531 | 03.3489.0464 | 3.3489 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P2 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2532 | 03.3490.0422 | 3.3490 | Nối niệu quản - đài thận | A | P1 | 431 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 2533 | 03.3491.0422 | 3.3491 | Cắt nối niệu quản | B | P1 | 431 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 2534 | 03.3492.0421 | 3.3492 | Lấy sỏi niệu quản | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2535 | 03.3493.0421 | 3.3493 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2536 | 03.3494.0421 | 3.3494 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2537 | 03.3498.0464 | 3.3498 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | B | P2 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2538 | 03.3501.0422 | 3.3501 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | B | P2 | 431 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 2539 | 03.3503.0424 | 3.3503 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder | A | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 2540 | 03.3510.0424 | 3.3510 | Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột | A | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 2541 | 03.3514.0424 | 3.3514 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang | A | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 2542 | 03.3516.0429 | 3.3516 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | B | P1 | 438 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
| 2543 | 03.3517.0421 | 3.3517 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2544 | 03.3521.0429 | 3.3521 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | B | P1 | 438 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
| 2545 | 03.3522.0424 | 3.3522 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | B | P1 | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 2546 | 03.3527.0425 | 3.3527 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | B | P1 | 434 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 2547 | 03.3530.0429 | 3.3530 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | B | P2 | 438 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
| 2548 | 03.3531.0421 | 3.3531 | Mổ lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2549 | 03.3532.0121 | 3.3532 | Mở thông bàng quang | C | P2 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 2550 | 03.3536.0434 | 3.3536 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | A | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2551 | 03.3537.0434 | 3.3537 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | A | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2552 | 03.3538.0434 | 3.3538 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | A | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2553 | 03.3543.0434 | 3.3543 | Cắt nối niệu đạo trước | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2554 | 03.3544.0434 | 3.3544 | Cắt nối niệu đạo sau | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2555 | 03.3545.0434 | 3.3545 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | B | PDB | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 2556 | 03.3554.0437 | 3.3554 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | A | PDB | 446 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
| 2557 | 03.3556.0705 | 3.3556 | Tạo hình âm đạo | A | P1 | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 2558 | 03.3559.0705 | 3.3559 | Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong | A | P1 | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 2559 | 03.3565.0491 | 3.3565 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | A | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2560 | 03.3566.0705 | 3.3566 | Tạo hình âm đạo bằng ruột | A | PDB | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 2561 | 03.3586.0435 | 3.3586 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | B | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 2562 | 03.3587.0435 | 3.3587 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | B | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 2563 | 03.3589.0492 | 3.3589 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2564 | 03.3590.0492 | 3.3590 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2565 | 03.3593.0603 | 3.3593 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | B | P1 | 613 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
| 2566 | 03.3594.0218 | 3.3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | B | P2 | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 2567 | 03.3595.0662 | 3.3595 | Tách màng ngăn âm hộ | B | P3 | 672 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
| 2568 | 03.3598.0491 | 3.3598 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2569 | 03.3599.0492 | 3.3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 2570 | 03.3601.0435 | 3.3601 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 2571 | 03.3606.0156 | 3.3606 | Nong niệu đạo | C | P3 | 161 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
| 2572 | 03.3607.0435 | 3.3607 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 2573 | 03.3608.0505 | 3.3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | C | P2 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 2574 | 03.3609.0553 | 3.3609 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | A | PDB | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2575 | 03.3610.0553 | 3.3610 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | A | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2576 | 03.3612.0566 | 3.3612 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 2577 | 03.3613.0566 | 3.3613 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 2578 | 03.3615.0567 | 3.3615 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2579 | 03.3616.0567 | 3.3616 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2580 | 03.3617.0553 | 3.3617 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | A | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2581 | 03.3618.0565 | 3.3618 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2582 | 03.3619.0565 | 3.3619 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2583 | 03.3620.0565 | 3.3620 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2584 | 03.3621.0553 | 3.3621 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | A | PDB | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2585 | 03.3622.0565 | 3.3622 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2586 | 03.3623.0565 | 3.3623 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2587 | 03.3624.0565 | 3.3624 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2588 | 03.3625.0565 | 3.3625 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | A | P1 | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 2589 | 03.3627.0567 | 3.3627 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | A | P1 | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2590 | 03.3631.0567 | 3.3631 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | B | P1 | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2591 | 03.3632.0567 | 3.3632 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | B | P1 | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2592 | 03.3633.0369 | 3.3633 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2593 | 03.3634.0369 | 3.3634 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ng | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2594 | 03.3635.0369 | 3.3635 | Cắt bỏ dây chằng vàng | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2595 | 03.3636.0369 | 3.3636 | Mở cung sau cột sống ngực | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2596 | 03.3641.0567 | 3.3641 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2597 | 03.3642.0567 | 3.3642 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 2598 | 03.3645.0550 | 3.3645 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2599 | 03.3646.0556 | 3.3646 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2600 | 03.3647.0556 | 3.3647 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2601 | 03.3648.0534 | 3.3648 | Tháo khớp vai | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2602 | 03.3649.0556 | 3.3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | C | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2603 | 03.3650.0553 | 3.3650 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2604 | 03.3651.0558 | 3.3651 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | B | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 2605 | 03.3656.0557 | 3.3656 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | A | P1 | 567 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 2606 | 03.3660.0555 | 3.3660 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2607 | 03.3661.0548 | 3.3661 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2608 | 03.3662.0556 | 3.3662 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2609 | 03.3663.0556 | 3.3663 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2610 | 03.3664.0548 | 3.3664 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2611 | 03.3665.0556 | 3.3665 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2612 | 03.3666.0550 | 3.3666 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | B | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2613 | 03.3667.0551 | 3.3667 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 2614 | 03.3668.0534 | 3.3668 | Cắt đoạn khớp khuỷu | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2615 | 03.3669.0548 | 3.3669 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2616 | 03.3670.0550 | 3.3670 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2617 | 03.3671.0551 | 3.3671 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 2618 | 03.3672.0551 | 3.3672 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 2619 | 03.3673.0556 | 3.3673 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2620 | 03.3675.0556 | 3.3675 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2621 | 03.3676.0556 | 3.3676 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2622 | 03.3679.0556 | 3.3679 | Phẫu thuật gãy Monteggia | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2623 | 03.3680.0534 | 3.3680 | Cắt cụt cánh tay | B | P3 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2624 | 03.3681.0534 | 3.3681 | Tháo khớp khuỷu | B | P3 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2625 | 03.3682.0534 | 3.3682 | Cắt cụt cẳng tay | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2626 | 03.3683.0534 | 3.3683 | Tháo khớp cổ tay | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2627 | 03.3684.0556 | 3.3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2628 | 03.3685.0571 | 3.3685 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | C | P3 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2629 | 03.3686.0571 | 3.3686 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2630 | 03.3687.0571 | 3.3687 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | C | P3 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2631 | 03.3688.0556 | 3.3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2632 | 03.3689.0556 | 3.3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2633 | 03.3690.0556 | 3.3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2634 | 03.3691.0577 | 3.3691 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | A | P2 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 2635 | 03.3692.0577 | 3.3692 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | A | P2 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 2636 | 03.3694.0556 | 3.3694 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | A | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2637 | 03.3695.0571 | 3.3695 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | A | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2638 | 03.3698.0535 | 3.3698 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | B | P2 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 2639 | 03.3699.0555 | 3.3699 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2640 | 03.3700.0550 | 3.3700 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2641 | 03.3701.0550 | 3.3701 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2642 | 03.3703.0556 | 3.3703 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2643 | 03.3708.0552 | 3.3708 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | B | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 2644 | 03.3709.0578 | 3.3709 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | B | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 2645 | 03.3710.0571 | 3.3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | C | P3 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2646 | 03.3711.0571 | 3.3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2647 | 03.3712.0556 | 3.3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2648 | 03.3713.0543 | 3.3713 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | A | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 2649 | 03.3714.0556 | 3.3714 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2650 | 03.3715.0556 | 3.3715 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2651 | 03.3716.0550 | 3.3716 | Phẫu thuật cứng cơ may | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2652 | 03.3717.0556 | 3.3717 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2653 | 03.3718.0556 | 3.3718 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2654 | 03.3719.0555 | 3.3719 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | A | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2655 | 03.3722.0548 | 3.3722 | Phẫu thuật toác khớp mu | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2656 | 03.3723.0534 | 3.3723 | Tháo khớp háng | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2657 | 03.3724.0549 | 3.3724 | Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng | B | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 2658 | 03.3725.0556 | 3.3725 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2659 | 03.3726.0534 | 3.3726 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2660 | 03.3727.0556 | 3.3727 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2661 | 03.3728.0548 | 3.3728 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2662 | 03.3729.0571 | 3.3729 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2663 | 03.3730.0543 | 3.3730 | Phẫu thuật trật khớp háng | B | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 2664 | 03.3731.0556 | 3.3731 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2665 | 03.3732.0556 | 3.3732 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2666 | 03.3734.0555 | 3.3734 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2667 | 03.3737.0557 | 3.3737 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | B | P1 | 567 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 2668 | 03.3738.0556 | 3.3738 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2669 | 03.3740.0534 | 3.3740 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2670 | 03.3741.0571 | 3.3741 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2671 | 03.3742.0550 | 3.3742 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | B | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2672 | 03.3743.0556 | 3.3743 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2673 | 03.3744.0556 | 3.3744 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2674 | 03.3746.0540 | 3.3746 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | A | P1 | 550 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
| 2675 | 03.3747.0540 | 3.3747 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | A | P1 | 550 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
| 2676 | 03.3748.0550 | 3.3748 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2677 | 03.3750.0550 | 3.3750 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2678 | 03.3751.0540 | 3.3751 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | B | P1 | 550 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
| 2679 | 03.3752.0550 | 3.3752 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2680 | 03.3753.0550 | 3.3753 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 2681 | 03.3754.0556 | 3.3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2682 | 03.3755.0534 | 3.3755 | Tháo khớp gối | C | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2683 | 03.3758.0556 | 3.3758 | Đóng đinh xương chày mở | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2684 | 03.3759.0556 | 3.3759 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2685 | 03.3760.0556 | 3.3760 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2686 | 03.3761.0556 | 3.3761 | Phẫu thuật chân chữ O | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2687 | 03.3762.0556 | 3.3762 | Phẫu thuật chân chữ X | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2688 | 03.3763.0559 | 3.3763 | Phẫu thuật co gân Achille | B | PDB | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 2689 | 03.3764.0555 | 3.3764 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2690 | 03.3765.0556 | 3.3765 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2691 | 03.3766.0556 | 3.3766 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2692 | 03.3768.0538 | 3.3768 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | B | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 2693 | 03.3769.0538 | 3.3769 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | B | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 2694 | 03.3773.0556 | 3.3773 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2695 | 03.3774.0577 | 3.3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | B | P2 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 2696 | 03.3775.0534 | 3.3775 | Cắt cụt cẳng chân | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2697 | 03.3776.0571 | 3.3776 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2698 | 03.3777.0571 | 3.3777 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2699 | 03.3778.0556 | 3.3778 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2700 | 03.3779.0556 | 3.3779 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2701 | 03.3780.0537 | 3.3780 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | A | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 2702 | 03.3781.0556 | 3.3781 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2703 | 03.3782.0556 | 3.3782 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2704 | 03.3783.0575 | 3.3783 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | A | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 2705 | 03.3784.0556 | 3.3784 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2706 | 03.3785.0556 | 3.3785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2707 | 03.3786.0556 | 3.3786 | Đặt vít gãy thân xương sên | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2708 | 03.3787.0556 | 3.3787 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2709 | 03.3788.0556 | 3.3788 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2710 | 03.3789.0556 | 3.3789 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2711 | 03.3790.0537 | 3.3790 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | B | P2 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 2712 | 03.3791.0537 | 3.3791 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | B | P2 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 2713 | 03.3792.0534 | 3.3792 | Tháo một nửa bàn chân trước | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2714 | 03.3793.0577 | 3.3793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | B | P3 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 2715 | 03.3794.0556 | 3.3794 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2716 | 03.3795.0534 | 3.3795 | Tháo khớp cổ chân | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2717 | 03.3796.0534 | 3.3796 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2718 | 03.3797.0571 | 3.3797 | Tháo bỏ các ngón chân | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2719 | 03.3798.0571 | 3.3798 | Tháo đốt bàn | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2720 | 03.3800.0577 | 3.3800 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | B | P2 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 2721 | 03.3801.0573 | 3.3801 | Chuyển vạt da có cuống mạch | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2722 | 03.3802.0573 | 3.3802 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2723 | 03.3803.0559 | 3.3803 | Nối gân gấp | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 2724 | 03.3804.0559 | 3.3804 | Gỡ dính gân | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 2725 | 03.3805.0572 | 3.3805 | Khâu nối thần kinh | B | P1 | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 2726 | 03.3806.0572 | 3.3806 | Gỡ dính thần kinh | B | P1 | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 2727 | 03.3807.0574 | 3.3807 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 2728 | 03.3808.0573 | 3.3808 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2729 | 03.3809.1052 | 3.3809 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | B | P1 | 1063 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm |
| 2730 | 03.3811.0571 | 3.3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2731 | 03.3813.0551 | 3.3813 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 2732 | 03.3815.0493 | 3.3815 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | B | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2733 | 03.3816.0571 | 3.3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 2734 | 03.3817.0505 | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | C | T2 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 2735 | 03.3818.0218 | 3.3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | C | T3 | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 2736 | 03.3819.0559 | 3.3819 | Nối gân duỗi | C | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 2737 | 03.3820.0573 | 3.3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | C | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2738 | 03.3821.0216 | 3.3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | C | T2 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 2739 | 03.3824.0575 | 3.3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | C | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 2740 | 03.3825.0217 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 224 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
| 2741 | 03.3825.0219 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 226 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
| 2742 | 03.3826.0200 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 2743 | 03.3826.0202 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
| 2744 | 03.3826.0204 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 2745 | 03.3826.0205 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 2746 | 03.3826.0203 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 2747 | 03.3826.0075 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 2748 | 03.3826.2047 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 208 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
| 2749 | 03.3827.0218 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 2750 | 03.3827.0216 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 2751 | 03.3830.0529 | 3.3830 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2752 | 03.3830.0530 | 3.3830 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2753 | 03.3831.0525 | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2754 | 03.3831.0526 | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2755 | 03.3832.0525 | 3.3832 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2756 | 03.3832.0526 | 3.3832 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2757 | 03.3833.0529 | 3.3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2758 | 03.3833.0530 | 3.3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2759 | 03.3834.0529 | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2760 | 03.3834.0530 | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2761 | 03.3835.0529 | 3.3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2762 | 03.3835.0530 | 3.3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2763 | 03.3836.0523 | 3.3836 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 533 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 2764 | 03.3836.0524 | 3.3836 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 534 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
| 2765 | 03.3838.0529 | 3.3838 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2766 | 03.3838.0530 | 3.3838 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2767 | 03.3839.0517 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 527 | Nắn trật khớp vai (bột liền) |
| 2768 | 03.3839.0518 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 528 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
| 2769 | 03.3841.0528 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 2770 | 03.3841.0527 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 2771 | 03.3842.0527 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 2772 | 03.3842.0528 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 2773 | 03.3843.0528 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 2774 | 03.3843.0527 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 2775 | 03.3844.0515 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 2776 | 03.3844.0516 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 2777 | 03.3845.0515 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 2778 | 03.3845.0516 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 2779 | 03.3846.0515 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 2780 | 03.3846.0516 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 2781 | 03.3847.0527 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 2782 | 03.3847.0528 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 2783 | 03.3848.0527 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 2784 | 03.3848.0528 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 2785 | 03.3849.0521 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2786 | 03.3849.0522 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2787 | 03.3850.0521 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2788 | 03.3850.0522 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2789 | 03.3851.0521 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2790 | 03.3851.0522 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2791 | 03.3852.0521 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2792 | 03.3852.0522 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2793 | 03.3853.0521 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2794 | 03.3853.0522 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2795 | 03.3854.0519 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 2796 | 03.3854.0520 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 2797 | 03.3855.0511 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 521 | Nắn trật khớp háng (bột liền) |
| 2798 | 03.3855.0512 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 522 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
| 2799 | 03.3856.0513 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 2800 | 03.3856.0514 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 2801 | 03.3857.0525 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2802 | 03.3857.0526 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2803 | 03.3858.0529 | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2804 | 03.3858.0530 | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2805 | 03.3859.0529 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2806 | 03.3859.0530 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2807 | 03.3860.0512 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 522 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
| 2808 | 03.3860.0511 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 521 | Nắn trật khớp háng (bột liền) |
| 2809 | 03.3861.0529 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 2810 | 03.3861.0530 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 2811 | 03.3862.0533 | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 543 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
| 2812 | 03.3863.0513 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 2813 | 03.3863.0514 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 2814 | 03.3864.0525 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2815 | 03.3864.0526 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2816 | 03.3865.0525 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2817 | 03.3865.0526 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2818 | 03.3866.0525 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2819 | 03.3866.0526 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2820 | 03.3867.0525 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2821 | 03.3867.0526 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2822 | 03.3868.0526 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 2823 | 03.3868.0525 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 2824 | 03.3869.0522 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 2825 | 03.3869.0521 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 2826 | 03.3870.0519 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 2827 | 03.3870.0520 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 2828 | 03.3871.0532 | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 542 | Nắn, bó gẫy xương gót |
| 2829 | 03.3872.0519 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 2830 | 03.3872.0520 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 2831 | 03.3873.0515 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 2832 | 03.3873.0516 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 2833 | 03.3874.0515 | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 2834 | 03.3874.0516 | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 2835 | 03.3875.0513 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 2836 | 03.3875.0514 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 2837 | 03.3879.0407 | 3.3879 | Cắt u máu trong xương | A | P1 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 2838 | 03.3880.0548 | 3.3880 | Bắt vít qua khớp | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 2839 | 03.3882.0568 | 3.3882 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | A | P1 | 578 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
| 2840 | 03.3883.0555 | 3.3883 | Phẫu thuật kéo dài chi | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 2841 | 03.3884.0573 | 3.3884 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2842 | 03.3886.0553 | 3.3886 | Ghép trong mất đoạn xương | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2843 | 03.3887.0556 | 3.3887 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2844 | 03.3889.0556 | 3.3889 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2845 | 03.3892.0553 | 3.3892 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 2846 | 03.3894.0573 | 3.3894 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2847 | 03.3896.0344 | 3.3896 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 2848 | 03.3900.0563 | 3.3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | P2 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 2849 | 03.3901.0563 | 3.3901 | Rút đinh các loại | C | P3 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 2850 | 03.3905.0563 | 3.3905 | Rút chỉ thép xương ức | C | P2 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 2851 | 03.3907.0573 | 3.3907 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2852 | 03.3908.0573 | 3.3908 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 2853 | 03.3909.0505 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 2854 | 03.3910.0505 | 3.3910 | Chích hạch viêm mủ | D | TDB | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 2855 | 03.3911.0200 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 2856 | 03.3911.0201 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 207 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
| 2857 | 03.3911.0202 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
| 2858 | 03.3911.0203 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 2859 | 03.3911.0204 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 2860 | 03.3911.0205 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 2861 | 03.3913.1048 | 3.3913 | Cắt nang giáp móng | B | P1 | 1059 | Cắt u nang giáp móng |
| 2862 | 03.3917.0980 | 3.3917 | Cắt rò xoang lê | B | P1 | 991 | Phẫu thuật rò xoang lê |
| 2863 | 03.3919.0491 | 3.3919 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2864 | 03.3919.0400 | 3.3919 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | B | P1 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 2865 | 03.3927.0973 | 3.3927 | Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 2866 | 03.3928.0973 | 3.3928 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 2867 | 03.3929.0973 | 3.3929 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | A | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 2868 | 03.3930.0358 | 3.3930 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 2869 | 03.3930.0357 | 3.3930 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2870 | 03.3931.0358 | 3.3931 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 2871 | 03.3931.0357 | 3.3931 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2872 | 03.3935.0375 | 3.3935 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | B | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 2873 | 03.3937.0358 | 3.3937 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 2874 | 03.3937.0357 | 3.3937 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2875 | 03.3938.0365 | 3.3938 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 2876 | 03.3939.0365 | 3.3939 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 2877 | 03.3940.0365 | 3.3940 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 2878 | 03.3940.0357 | 3.3940 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2879 | 03.3941.0365 | 3.3941 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 2880 | 03.3941.0357 | 3.3941 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | PDB | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2881 | 03.3942.0365 | 3.3942 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | B | PDB | 374 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
| 2882 | 03.3943.0358 | 3.3943 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 2883 | 03.3943.0357 | 3.3943 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 2884 | 03.3946.0961 | 3.3946 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm | A | PDB | 972 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
| 2885 | 03.3947.0963 | 3.3947 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng | A | P1 | 974 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
| 2886 | 03.3951.0873 | 3.3951 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien | A | P1 | 883 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi |
| 2887 | 03.3955.0970 | 3.3955 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | B | P1 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 2888 | 03.3956.0969 | 3.3956 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | B | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 2889 | 03.3957.0975 | 3.3957 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | B | P2 | 986 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang |
| 2890 | 03.3958.0969 | 3.3958 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | B | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 2891 | 03.3959.0918 | 3.3959 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | B | P2 | 928 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
| 2892 | 03.3960.0970 | 3.3960 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 2893 | 03.3961.0958 | 3.3961 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | B | P2 | 969 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
| 2894 | 03.3969.0413 | 3.3969 | Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi | A | P1 | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 2895 | 03.3970.0413 | 3.3970 | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | A | PDB | 422 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
| 2896 | 03.3974.0447 | 3.3974 | Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 2897 | 03.3975.0412 | 3.3975 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | A | PDB | 421 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
| 2898 | 03.3979.0443 | 3.3979 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay | A | P1 | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 2899 | 03.3980.0447 | 3.3980 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản | A | P1 | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 2900 | 03.3981.0443 | 3.3981 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản | A | P1 | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 2901 | 03.3999.0445 | 3.3999 | Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản | A | P1 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 2902 | 03.4000.0443 | 3.4000 | Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng | A | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 2903 | 03.4001.0447 | 3.4001 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 2904 | 03.4002.0447 | 3.4002 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | A | PDB | 456 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
| 2905 | 03.4003.0450 | 3.4003 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) | B | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2906 | 03.4004.0457 | 3.4004 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2907 | 03.4005.0457 | 3.4005 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2908 | 03.4007.0457 | 3.4007 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2909 | 03.4009.0457 | 3.4009 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2910 | 03.4011.0490 | 3.4011 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | B | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 2911 | 03.4012.0467 | 3.4012 | Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ | B | P1 | 477 | Phẫu thuật nội soi cắt gan |
| 2912 | 03.4013.0470 | 3.4013 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | B | P2 | 480 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
| 2913 | 03.4014.0470 | 3.4014 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | B | P2 | 480 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
| 2914 | 03.4016.0485 | 3.4016 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | B | P1 | 495 | Phẫu thuật nội soi cắt lách |
| 2915 | 03.4020.0477 | 3.4020 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | B | P1 | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 2916 | 03.4021.0473 | 3.4021 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | A | P2 | 483 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 2917 | 03.4022.0476 | 3.4022 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | B | P1 | 486 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
| 2918 | 03.4023.0478 | 3.4023 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | B | P2 | 488 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
| 2919 | 03.4024.0477 | 3.4024 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật | A | PDB | 487 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
| 2920 | 03.4026.0502 | 3.4026 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | B | P2 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 2921 | 03.4027.0452 | 3.4027 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X | A | P1 | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 2922 | 03.4028.0445 | 3.4028 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | B | P1 | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 2923 | 03.4030.0450 | 3.4030 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | B | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2924 | 03.4031.0450 | 3.4031 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | B | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2925 | 03.4032.0450 | 3.4032 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | B | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2926 | 03.4033.0450 | 3.4033 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | A | P1 | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2927 | 03.4034.0450 | 3.4034 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2928 | 03.4035.0450 | 3.4035 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống | A | PDB | 459 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
| 2929 | 03.4036.0457 | 3.4036 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | A | PDB | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2930 | 03.4037.0463 | 3.4037 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư | A | P1 | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 2931 | 03.4038.0457 | 3.4038 | Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2932 | 03.4039.0457 | 3.4039 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2933 | 03.4040.0457 | 3.4040 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2934 | 03.4041.0457 | 3.4041 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2935 | 03.4042.0457 | 3.4042 | Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2936 | 03.4044.0419 | 3.4044 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2937 | 03.4045.0457 | 3.4045 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2938 | 03.4046.0490 | 3.4046 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | B | P1 | 500 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
| 2939 | 03.4047.0443 | 3.4047 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | A | PDB | 452 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
| 2940 | 03.4048.0457 | 3.4048 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2941 | 03.4049.0457 | 3.4049 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2942 | 03.4050.0457 | 3.4050 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2943 | 03.4051.0457 | 3.4051 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2944 | 03.4052.0457 | 3.4052 | Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2945 | 03.4054.0457 | 3.4054 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2946 | 03.4055.0457 | 3.4055 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2947 | 03.4056.0457 | 3.4056 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2948 | 03.4057.0457 | 3.4057 | Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2949 | 03.4059.0457 | 3.4059 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2950 | 03.4060.0463 | 3.4060 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | A | P1 | 473 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
| 2951 | 03.4061.0457 | 3.4061 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt | A | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2952 | 03.4062.0461 | 3.4062 | Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì | A | PDB | 471 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
| 2953 | 03.4064.0462 | 3.4064 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | B | P2 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 2954 | 03.4065.0462 | 3.4065 | Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng | B | P2 | 472 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
| 2955 | 03.4068.0451 | 3.4068 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | B | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 2956 | 03.4071.2039 | 3.4071 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | B | P2 | 469 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
| 2957 | 03.4074.0457 | 3.4074 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2958 | 03.4075.0457 | 3.4075 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2959 | 03.4076.0451 | 3.4076 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | B | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 2960 | 03.4077.0457 | 3.4077 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2961 | 03.4078.0451 | 3.4078 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | B | P1 | 460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 2962 | 03.4079.0457 | 3.4079 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2963 | 03.4080.0457 | 3.4080 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | B | P1 | 466 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 2964 | 03.4083.0419 | 3.4083 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2965 | 03.4085.0419 | 3.4085 | Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | B | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2966 | 03.4086.0419 | 3.4086 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2967 | 03.4087.0419 | 3.4087 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2968 | 03.4088.0420 | 3.4088 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | A | P1 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 2969 | 03.4089.0419 | 3.4089 | Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2970 | 03.4090.0419 | 3.4090 | Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) | A | P1 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
| 2971 | 03.4095.0418 | 3.4095 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2972 | 03.4096.0420 | 3.4096 | Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên | B | PDB | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 2973 | 03.4097.0420 | 3.4097 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | B | P1 | 429 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
| 2974 | 03.4098.0418 | 3.4098 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2975 | 03.4103.0440 | 3.4103 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | A | PDB | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 2976 | 03.4106.0436 | 3.4106 | Nội soi đặt sonde JJ | B | P3 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 2977 | 03.4107.0152 | 3.4107 | Nội soi tháo sonde JJ | B | P3 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 2978 | 03.4108.0440 | 3.4108 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | B | P1 | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 2979 | 03.4109.0440 | 3.4109 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | B | P1 | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 2980 | 03.4112.0427 | 3.4112 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang | A | PDB | 436 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
| 2981 | 03.4114.0426 | 3.4114 | Nội soi cắt u bàng quang | A | P1 | 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 2982 | 03.4115.0426 | 3.4115 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | A | P1 | 435 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 2983 | 03.4116.0418 | 3.4116 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | B | P1 | 427 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 2984 | 03.4119.0440 | 3.4119 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | B | P1 | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 2985 | 03.4120.0423 | 3.4120 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 2986 | 03.4121.0433 | 3.4121 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | A | P1 | 442 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
| 2987 | 03.4122.0435 | 3.4122 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | A | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 2988 | 03.4123.0691 | 3.4123 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | A | PDB | 701 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
| 2989 | 03.4124.0701 | 3.4124 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | A | P1 | 711 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
| 2990 | 03.4131.0691 | 3.4131 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | B | PDB | 701 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
| 2991 | 03.4132.0692 | 3.4132 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | B | PDB | 702 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 2992 | 03.4133.0702 | 3.4133 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 712 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 2993 | 03.4134.0690 | 3.4134 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | B | P1 | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 2994 | 03.4135.0690 | 3.4135 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | B | P1 | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 2995 | 03.4136.0689 | 3.4136 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 2996 | 03.4137.0689 | 3.4137 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 2997 | 03.4138.0148 | 3.4138 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | B | P2 | 153 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
| 2998 | 03.4139.0689 | 3.4139 | Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 2999 | 03.4140.0689 | 3.4140 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 3000 | 03.4141.0689 | 3.4141 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 3001 | 03.4142.0344 | 3.4142 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | A | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 3002 | 03.4143.0541 | 3.4143 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3003 | 03.4144.0541 | 3.4144 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3004 | 03.4145.0542 | 3.4145 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | A | P1 | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 3005 | 03.4146.0541 | 3.4146 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3006 | 03.4149.0550 | 3.4149 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 3007 | 03.4150.0541 | 3.4150 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3008 | 03.4151.0541 | 3.4151 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3009 | 03.4152.0541 | 3.4152 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | A | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3010 | 03.4153.0541 | 3.4153 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3011 | 03.4154.0541 | 3.4154 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3012 | 03.4155.0542 | 3.4155 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | B | P1 | 552 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
| 3013 | 03.4156.0541 | 3.4156 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3014 | 03.4157.1205 | 3.4157 | Phẫu thuật nội soi có Robot | A | PDB | 1218 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật |
| 3015 | 03.4157.1206 | 3.4157 | Phẫu thuật nội soi có Robot | A | PDB | 1219 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực |
| 3016 | 03.4157.1207 | 3.4157 | Phẫu thuật nội soi có Robot | A | PDB | 1220 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu |
| 3017 | 03.4157.1208 | 3.4157 | Phẫu thuật nội soi có Robot | A | PDB | 1221 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng |
| 3018 | 03.4159.0962 | 3.4159 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | B | P1 | 973 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
| 3019 | 03.4160.0965 | 3.4160 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản | B | P1 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 3020 | 03.4161.0968 | 3.4161 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | B | P1 | 979 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
| 3021 | 03.4162.0965 | 3.4162 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản | B | P1 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 3022 | 03.4163.0357 | 3.4163 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3023 | 03.4163.0358 | 3.4163 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp | B | P1 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3024 | 03.4165.0918 | 3.4165 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | C | P1 | 928 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
| 3025 | 03.4165.0919 | 3.4165 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | C | P1 | 929 | Nội soi cắt polype mũi gây tê |
| 3026 | 03.4175.0292 | 3.4175 | Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần | A | TDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 3027 | 03.4176.0292 | 3.4176 | Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) | A | TDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 3028 | 03.4177.0292 | 3.4177 | Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) | A | TDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 3029 | 03.4178.0230 | 3.4178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3030 | 03.4179.0230 | 3.4179 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3031 | 03.4180.0230 | 3.4180 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3032 | 03.4181.0227 | 3.4181 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | C | T2 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3033 | 03.4182.0230 | 3.4182 | Điện châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3034 | 03.4183.0271 | 3.4183 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3035 | 03.4185.1894 | 3.4185 | Gây mê đặt canuyn ECMO | A | | 1230 | Gây mê khác |
| 3036 | 03.4186.1894 | 3.4186 | Gây mê rút canuyn ECMO | A | | 1230 | Gây mê khác |
| 3037 | 03.4190.0192 | 3.4190 | Tạo nhịp tim qua da | B | TDB | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 3038 | 03.4194.0312 | 3.4194 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | B | T1 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 3039 | 03.4195.0312 | 3.4195 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | B | T2 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 3040 | 03.4196.0312 | 3.4196 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | B | T2 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 3041 | 03.4207.0302 | 3.4207 | Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm | B | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 3042 | 03.4208.0302 | 3.4208 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | B | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 3043 | 03.4209.0302 | 3.4209 | Giảm mẫn cảm với sữa | B | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 3044 | 03.4210.0302 | 3.4210 | Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà | B | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 3045 | 03.4211.0168 | 3.4211 | Kỹ thuật sinh thiết da | B | T2 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 3046 | 03.4212.0076 | 3.4212 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | C | T1 | 79 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
| 3047 | 03.4215.0754 | 3.4215 | Đo khúc xạ khách quan | A | | 764 | Đo khúc xạ máy |
| 3048 | 03.4223.0379 | 3.4223 | Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu | A | PDB | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 3049 | 03.4224.0380 | 3.4224 | Phẫu thuật vi phẫu u tiểu não | A | | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3050 | 03.4225.0378 | 3.4225 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy | A | PDB | 387 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy |
| 3051 | 03.4226.0374 | 3.4226 | Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3052 | 03.4227.0437 | 3.4227 | Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | B | | 446 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
| 3053 | 03.4230.0373 | 3.4230 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | B | P1 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3054 | 03.4232.0936 | 3.4232 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | A | | 946 | Phẫu thuật áp xe não do tai |
| 3055 | 03.4236.0387 | 3.4236 | Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 3056 | 03.4237.0374 | 3.4237 | Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3057 | 03.4238.0374 | 3.4238 | Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch mạc | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3058 | 03.4239.0951 | 3.4239 | Tạo hình hộp sọ sau chấn thương | B | P1 | 962 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
| 3059 | 03.4241.0561 | 3.4241 | Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ | A | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 3060 | 03.4246.0198 | 3.4246 | Tháo bột các loại | D | T3 | 204 | Tháo bột khác |
| 3061 | 03.4248.0004 | 3.4248 | Siêu âm tim Doppler | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 3062 | 03.4249.0004 | 3.4249 | Siêu âm tim Doppler tại giường | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 3063 | 03.4250.0008 | 3.4250 | Siêu âm tim qua đường thực quản | B | T2 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 3064 | 03.4252.0004 | 3.4252 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | C | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 3065 | 03.4253.0003 | 3.4253 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | B | T2 | 3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
| 3066 | 03.4254.1727 | 3.4254 | Xét nghiệm cặn dư phân | C | | 1743 | Xét nghiệm cặn dư phân |
| 3067 | 04.0001.0369 | 4.1 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3068 | 04.0002.0553 | 4.2 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | A | PDB | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 3069 | 04.0003.0566 | 4.3 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 3070 | 04.0005.0543 | 4.5 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | A | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 3071 | 04.0006.0547 | 4.6 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | A | PDB | 557 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
| 3072 | 04.0006.0545 | 4.6 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | A | PDB | 555 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
| 3073 | 04.0007.0551 | 4.7 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | A | PDB | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3074 | 04.0008.0546 | 4.8 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | A | PDB | 556 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
| 3075 | 04.0009.0369 | 4.9 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3076 | 04.0010.0369 | 4.10 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3077 | 04.0012.0551 | 4.12 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3078 | 04.0013.0551 | 4.13 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3079 | 04.0014.0551 | 4.14 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3080 | 04.0015.0551 | 4.15 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3081 | 04.0016.0551 | 4.16 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3082 | 04.0017.0571 | 4.17 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3083 | 04.0018.0571 | 4.18 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3084 | 04.0019.0571 | 4.19 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3085 | 04.0020.0551 | 4.20 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3086 | 04.0021.0571 | 4.21 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3087 | 04.0022.0551 | 4.22 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3088 | 04.0023.0551 | 4.23 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3089 | 04.0024.0551 | 4.24 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 3090 | 04.0025.0571 | 4.25 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3091 | 04.0026.0571 | 4.26 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3092 | 04.0027.0571 | 4.27 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3093 | 04.0028.0493 | 4.28 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | B | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 3094 | 04.0029.0493 | 4.29 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | B | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 3095 | 04.0030.0207 | 4.30 | Bơm rửa ổ lao khớp | B | T1 | 214 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
| 3096 | 04.0031.0488 | 4.31 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3097 | 04.0032.0488 | 4.32 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3098 | 04.0033.0488 | 4.33 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | B | P2 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3099 | 04.0034.0488 | 4.34 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | B | P2 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3100 | 04.0035.1114 | 4.35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | B | P2 | 1125 | Cắt sẹo khâu kín |
| 3101 | 04.0036.1114 | 4.36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | B | P2 | 1125 | Cắt sẹo khâu kín |
| 3102 | 04.0037.1114 | 4.37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | B | P2 | 1125 | Cắt sẹo khâu kín |
| 3103 | 04.0038.0571 | 4.38 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3104 | 04.0039.0571 | 4.39 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3105 | 04.0040.0571 | 4.40 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3106 | 04.0041.0571 | 4.41 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3107 | 04.0042.0583 | 4.42 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 3108 | 04.0044.0569 | 4.44 | Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ | B | PDB | 579 | Phẫu thuật thay đốt sống |
| 3109 | 04.0045.0567 | 4.45 | Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 3110 | 04.0046.0567 | 4.46 | Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 3111 | 04.0047.0569 | 4.47 | Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng | A | PDB | 579 | Phẫu thuật thay đốt sống |
| 3112 | 04.0048.0569 | 4.48 | Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng | A | PDB | 579 | Phẫu thuật thay đốt sống |
| 3113 | 04.0048.0567 | 4.48 | Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 3114 | 04.0050.0565 | 4.50 | Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 3115 | 04.0051.0563 | 4.51 | Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống | B | P1 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 3116 | 04.0052.0541 | 4.52 | Phẫu thuật nội soi lao khớp vai | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3117 | 04.0053.0541 | 4.53 | Phẫu thuật nội soi lao khớp gối | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3118 | 04.0054.0541 | 4.54 | Phẫu thuật nội soi lao khớp háng | B | P1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 3119 | 04.0055.0536 | 4.55 | Phẫu thuật thay khớp vai do lao | B | PDB | 546 | Phẫu thuật thay khớp vai |
| 3120 | 04.0056.0549 | 4.56 | Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) | B | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 3121 | 04.0057.0571 | 4.57 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3122 | 04.0058.0571 | 4.58 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3123 | 09.9000.1894 | 9.9000 | Gây mê khác | | | 1230 | Gây mê khác |
| 3124 | 09.9001.2049 | 9.9001 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | | | 1905 | Gây mê trong phẫu thuật mắt |
| 3125 | 09.9002.2050 | 9.9002 | Gây mê trong thủ thuật mắt | | | 1906 | Gây mê trong thủ thuật mắt |
| 3126 | 09.0028.0099 | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 3127 | 09.0123.0898 | 9.123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 908 | Khí dung |
| 3128 | 09.0130.0118 | 9.130 | Lọc máu liên tục | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 3129 | 09.0132.0119 | 9.132 | Lọc máu thay huyết tương | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 3130 | 09.0151.0004 | 9.151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 3131 | 05.0002.0076 | 5.2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | B | T1 | 79 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
| 3132 | 05.0003.0272 | 5.3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 3133 | 05.0004.0334 | 5.4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | B | T1 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
| 3134 | 05.0005.0329 | 5.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3135 | 05.0006.0329 | 5.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3136 | 05.0007.0329 | 5.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3137 | 05.0008.0329 | 5.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3138 | 05.0009.0329 | 5.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3139 | 05.0010.0329 | 5.10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3140 | 05.0011.0329 | 5.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3141 | 05.0012.0329 | 5.12 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3142 | 05.0013.0326 | 5.13 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | B | T3 | 335 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
| 3143 | 05.0014.0329 | 5.14 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3144 | 05.0015.0329 | 5.15 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3145 | 05.0016.0329 | 5.16 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3146 | 05.0017.0329 | 5.17 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3147 | 05.0018.0329 | 5.18 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | B | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3148 | 05.0019.0324 | 5.19 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | B | T3 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 3149 | 05.0020.0324 | 5.20 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | B | T3 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 3150 | 05.0021.0324 | 5.21 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | B | T3 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 3151 | 05.0022.0324 | 5.22 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | B | T2 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 3152 | 05.0023.0333 | 5.23 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | B | T2 | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 3153 | 05.0024.0333 | 5.24 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | B | T2 | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 3154 | 05.0025.0331 | 5.25 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 3155 | 05.0026.0331 | 5.26 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 3156 | 05.0028.0331 | 5.28 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 3157 | 05.0029.0330 | 5.29 | Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | B | T1 | 339 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu |
| 3158 | 05.0030.0330 | 5.30 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | B | T1 | 339 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu |
| 3159 | 05.0031.0330 | 5.31 | Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | B | T1 | 339 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu |
| 3160 | 05.0032.0335 | 5.32 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | B | T1 | 344 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
| 3161 | 05.0033.0328 | 5.33 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | B | T2 | 337 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
| 3162 | 05.0034.0328 | 5.34 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | B | T2 | 337 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
| 3163 | 05.0035.0328 | 5.35 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | B | T2 | 337 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
| 3164 | 05.0036.0328 | 5.36 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | B | T2 | 337 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
| 3165 | 05.0037.0328 | 5.37 | Điều trị trứng cá bằng IPL | B | T2 | 337 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
| 3166 | 05.0040.0325 | 5.40 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | B | T2 | 334 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA |
| 3167 | 05.0042.0275 | 5.42 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | B | T3 | 284 | Tử ngoại |
| 3168 | 05.0043.0333 | 5.43 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | C | T2 | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 3169 | 05.0044.0329 | 5.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3170 | 05.0045.0329 | 5.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3171 | 05.0046.0329 | 5.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3172 | 05.0047.0329 | 5.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3173 | 05.0048.0329 | 5.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3174 | 05.0049.0329 | 5.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3175 | 05.0050.0329 | 5.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 3176 | 05.0051.0324 | 5.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | T3 | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 3177 | 05.0052.0344 | 5.52 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 3178 | 05.0053.0176 | 5.53 | Sinh thiết móng | B | T2 | 181 | Sinh thiết móng |
| 3179 | 05.0054.0343 | 5.54 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | B | P2 | 352 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
| 3180 | 05.0055.0538 | 5.55 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | B | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 3181 | 05.0056.0535 | 5.56 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 3182 | 05.0057.0535 | 5.57 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 3183 | 05.0059.0337 | 5.59 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | B | P1 | 346 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
| 3184 | 05.0060.0341 | 5.60 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | B | P1 | 350 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
| 3185 | 05.0061.0342 | 5.61 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | B | P1 | 351 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi |
| 3186 | 05.0062.0338 | 5.62 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | B | P1 | 347 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái |
| 3187 | 05.0063.0345 | 5.63 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | B | PDB | 354 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
| 3188 | 05.0065.0168 | 5.65 | Sinh thiết niêm mạc | B | T2 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 3189 | 05.0066.0339 | 5.66 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | B | P2 | 348 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương |
| 3190 | 05.0067.0173 | 5.67 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | B | T2 | 178 | Sinh thiết hạch hoặc u |
| 3191 | 05.0068.0343 | 5.68 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | B | P2 | 352 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
| 3192 | 05.0069.0343 | 5.69 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | B | P2 | 352 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
| 3193 | 05.0070.0340 | 5.70 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | C | P3 | 349 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
| 3194 | 05.0071.0323 | 5.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | T3 | 332 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
| 3195 | 05.0072.0332 | 5.72 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | C | T3 | 341 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài |
| 3196 | 05.0073.0332 | 5.73 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | C | T3 | 341 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài |
| 3197 | 05.0088.0336 | 5.88 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm | B | T2 | 345 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy |
| 3198 | 05.0089.0322 | 5.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | B | T3 | 331 | Chụp và phân tích da bằng máy |
| 3199 | 05.0090.0334 | 5.90 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | B | T1 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
| 3200 | 05.0093.0327 | 5.93 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | B | TDB | 336 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell |
| 3201 | 05.0095.0331 | 5.95 | Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 3202 | 05.0097.0327 | 5.97 | Điều trị rám má bằng laser Fractional | B | T1 | 336 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell |
| 3203 | 05.0107.0254 | 5.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | B | T3 | 263 | Sóng ngắn |
| 3204 | 06.0001.1809 | 6.1 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3205 | 06.0002.1809 | 6.2 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3206 | 06.0003.1813 | 6.3 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3207 | 06.0004.1813 | 6.4 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3208 | 06.0005.1813 | 6.5 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | A | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3209 | 06.0006.1813 | 6.6 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3210 | 06.0007.1813 | 6.7 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3211 | 06.0008.1813 | 6.8 | Thang đánh giá hưng cảm Young | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3212 | 06.0009.1809 | 6.9 | Thang đánh giá lo âu - zung | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3213 | 06.0010.1809 | 6.10 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3214 | 06.0011.1814 | 6.11 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3215 | 06.0012.1814 | 6.12 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3216 | 06.0013.1814 | 6.13 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3217 | 06.0014.1814 | 6.14 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3218 | 06.0015.1813 | 6.15 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3219 | 06.0016.1813 | 6.16 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3220 | 06.0017.1814 | 6.17 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3221 | 06.0018.1808 | 6.18 | Trắc nghiệm RAVEN | B | | 1824 | Test Raven/ Gille |
| 3222 | 06.0019.1814 | 6.19 | Trắc nghiệm WAIS | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3223 | 06.0020.1814 | 6.20 | Trắc nghiệm WICS | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 3224 | 06.0021.1813 | 6.21 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3225 | 06.0025.1810 | 6.25 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3226 | 06.0026.1810 | 6.26 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3227 | 06.0027.1810 | 6.27 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3228 | 06.0028.1810 | 6.28 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3229 | 06.0029.1810 | 6.29 | Thang đánh giá nhân cách catell | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3230 | 06.0030.1810 | 6.30 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | B | | 1826 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
| 3231 | 06.0031.1809 | 6.31 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3232 | 06.0032.1809 | 6.32 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3233 | 06.0033.1809 | 6.33 | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3234 | 06.0034.1809 | 6.34 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3235 | 06.0037.0004 | 6.37 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 3236 | 06.0038.1777 | 6.38 | Đo điện não vi tính | B | | 1794 | Điện não đồ |
| 3237 | 06.0040.1799 | 6.40 | Đo lưu huyết não | B | | 1815 | Lưu huyết não |
| 3238 | 06.0073.1589 | 6.73 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | | 1602 | Opiate định tính |
| 3239 | 06.0084.1813 | 6.84 | Thang PANSS | B | | 1829 | Test trắc nghiệm tâm lý |
| 3240 | 06.0086.1809 | 6.86 | Thang VANDERBILT | B | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 3241 | 07.0227.0367 | 7.227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 376 | Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
| 3242 | 07.0003.0354 | 7.3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 363 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
| 3243 | 07.0006.0357 | 7.6 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3244 | 07.0007.0362 | 7.7 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P3 | 371 | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3245 | 07.0008.0360 | 7.8 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P2 | 369 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3246 | 07.0009.0360 | 7.9 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | B | P2 | 369 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3247 | 07.0010.0357 | 7.10 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3248 | 07.0011.0357 | 7.11 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3249 | 07.0012.0357 | 7.12 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3250 | 07.0013.0360 | 7.13 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | B | P2 | 369 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3251 | 07.0014.0357 | 7.14 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3252 | 07.0015.0357 | 7.15 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3253 | 07.0016.0357 | 7.16 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3254 | 07.0017.0357 | 7.17 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3255 | 07.0018.0360 | 7.18 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | B | P2 | 369 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3256 | 07.0019.0357 | 7.19 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3257 | 07.0020.0357 | 7.20 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3258 | 07.0021.0363 | 7.21 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | B | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3259 | 07.0022.0363 | 7.22 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | B | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3260 | 07.0023.0488 | 7.23 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3261 | 07.0024.0357 | 7.24 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3262 | 07.0025.0357 | 7.25 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3263 | 07.0026.0363 | 7.26 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | B | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3264 | 07.0027.0357 | 7.27 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3265 | 07.0028.0357 | 7.28 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3266 | 07.0029.0363 | 7.29 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | B | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3267 | 07.0030.0360 | 7.30 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | B | P2 | 369 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3268 | 07.0031.0357 | 7.31 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3269 | 07.0032.0357 | 7.32 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | A | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3270 | 07.0033.0357 | 7.33 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3271 | 07.0034.0357 | 7.34 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3272 | 07.0035.0363 | 7.35 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | A | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3273 | 07.0036.0357 | 7.36 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3274 | 07.0037.0363 | 7.37 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | A | PDB | 372 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 3275 | 07.0038.0356 | 7.38 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3276 | 07.0039.0361 | 7.39 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | B | P3 | 370 | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3277 | 07.0040.0359 | 7.40 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | B | P2 | 368 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3278 | 07.0041.0359 | 7.41 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | B | P2 | 368 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3279 | 07.0042.0356 | 7.42 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3280 | 07.0043.0356 | 7.43 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3281 | 07.0044.0356 | 7.44 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3282 | 07.0045.0359 | 7.45 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | B | P2 | 368 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3283 | 07.0046.0356 | 7.46 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3284 | 07.0047.0356 | 7.47 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3285 | 07.0048.0356 | 7.48 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3286 | 07.0049.0356 | 7.49 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3287 | 07.0050.0359 | 7.50 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | B | P2 | 368 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3288 | 07.0051.0356 | 7.51 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3289 | 07.0052.0356 | 7.52 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3290 | 07.0053.0364 | 7.53 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | B | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 3291 | 07.0054.0364 | 7.54 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | B | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 3292 | 07.0055.0488 | 7.55 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 3293 | 07.0056.0356 | 7.56 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3294 | 07.0057.0356 | 7.57 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3295 | 07.0058.0364 | 7.58 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | B | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 3296 | 07.0059.0356 | 7.59 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3297 | 07.0060.0356 | 7.60 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3298 | 07.0061.0364 | 7.61 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | B | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 3299 | 07.0062.0356 | 7.62 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3300 | 07.0063.0356 | 7.63 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | A | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3301 | 07.0064.0356 | 7.64 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3302 | 07.0065.0356 | 7.65 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3303 | 07.0066.0364 | 7.66 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | A | PDB | 373 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
| 3304 | 07.0067.0356 | 7.67 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3305 | 07.0068.0356 | 7.68 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | A | PDB | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 3306 | 07.0218.0571 | 7.218 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3307 | 07.0219.1144 | 7.219 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | B | P3 | 1155 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
| 3308 | 07.0220.1144 | 7.220 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | P3 | 1155 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
| 3309 | 07.0221.0574 | 7.221 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 3310 | 07.0222.0575 | 7.222 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | B | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 3311 | 07.0223.0574 | 7.223 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | B | P2 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 3312 | 07.0224.0574 | 7.224 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | B | P1 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 3313 | 07.0225.0200 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 3314 | 07.0225.0201 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 207 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
| 3315 | 07.0225.0202 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
| 3316 | 07.0225.0203 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 3317 | 07.0225.0204 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 3318 | 07.0225.0205 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 3319 | 07.0226.0199 | 7.226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 205 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
| 3320 | 07.0228.0366 | 7.228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 375 | Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
| 3321 | 07.0229.0366 | 7.229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 375 | Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
| 3322 | 07.0230.0199 | 7.230 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 205 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
| 3323 | 07.0231.0505 | 7.231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 3324 | 07.0232.0367 | 7.232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 376 | Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
| 3325 | 07.0233.0355 | 7.233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 364 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
| 3326 | 07.0237.0749 | 7.237 | Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser | B | T1 | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 3327 | 07.0242.0084 | 7.242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | C | T3 | 87 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
| 3328 | 07.0243.0085 | 7.243 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 88 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 3329 | 07.0244.0089 | 7.244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | C | T3 | 92 | Chọc hút tế bào tuyến giáp |
| 3330 | 07.0245.0090 | 7.245 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 93 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 3331 | 08.0001.0224 | 8.1 | Mai hoa châm | D | T3 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3332 | 08.0002.0224 | 8.2 | Hào châm | D | T3 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3333 | 08.0003.2045 | 8.3 | Mãng châm | C | T1 | 231 | Châm (có kim dài) |
| 3334 | 08.0004.0224 | 8.4 | Nhĩ châm | D | T2 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3335 | 08.0005.0230 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3336 | 08.0005.2046 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3337 | 08.0006.0271 | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3338 | 08.0007.0227 | 8.7 | Cấy chỉ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3339 | 08.0008.2045 | 8.8 | Ôn châm | D | T2 | 231 | Châm (có kim dài) |
| 3340 | 08.0008.0224 | 8.8 | Ôn châm | D | T2 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3341 | 08.0009.0228 | 8.9 | Cứu | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3342 | 08.0010.0224 | 8.10 | Chích lể | D | T3 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3343 | 08.0011.0243 | 8.11 | Laser châm | C | T2 | 252 | Laser châm |
| 3344 | 08.0012.0224 | 8.12 | Từ châm | D | T2 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 3345 | 08.0013.0238 | 8.13 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 3346 | 08.0014.0238 | 8.14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 3347 | 08.0015.0252 | 8.15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | | 261 | Sắc thuốc thang (1 thang) |
| 3348 | 08.0016.0247 | 8.16 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 256 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 3349 | 08.0017.0248 | 8.17 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 257 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 3350 | 08.0018.0246 | 8.18 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 255 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 3351 | 08.0019.0286 | 8.19 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 295 | Xông thuốc bằng máy |
| 3352 | 08.0020.0284 | 8.20 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 293 | Xông hơi thuốc |
| 3353 | 08.0021.0285 | 8.21 | Xông khói thuốc | D | T3 | 294 | Xông khói thuốc |
| 3354 | 08.0022.0252 | 8.22 | Sắc thuốc thang | D | | 261 | Sắc thuốc thang (1 thang) |
| 3355 | 08.0023.0249 | 8.23 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 258 | Ngâm thuốc y học cổ truyền |
| 3356 | 08.0024.0249 | 8.24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 258 | Ngâm thuốc y học cổ truyền |
| 3357 | 08.0025.0229 | 8.25 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 237 | Đặt thuốc y học cổ truyền |
| 3358 | 08.0026.0222 | 8.26 | Bó thuốc | D | T3 | 229 | Bó thuốc |
| 3359 | 08.0027.0228 | 8.27 | Chườm ngải | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3360 | 08.0028.0259 | 8.28 | Luyện tập dưỡng sinh | D | | 268 | Tập dưỡng sinh |
| 3361 | 08.0029.2046 | 8.29 | Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3362 | 08.0030.2046 | 8.30 | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3363 | 08.0031.2046 | 8.31 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3364 | 08.0032.2046 | 8.32 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3365 | 08.0033.2046 | 8.33 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3366 | 08.0034.2046 | 8.34 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3367 | 08.0035.2046 | 8.35 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3368 | 08.0036.2046 | 8.36 | Châm tê phẫu thuật glaucoma | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3369 | 08.0037.2046 | 8.37 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3370 | 08.0038.2046 | 8.38 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3371 | 08.0039.2046 | 8.39 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3372 | 08.0040.2046 | 8.40 | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3373 | 08.0041.2046 | 8.41 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3374 | 08.0042.2046 | 8.42 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3375 | 08.0043.2046 | 8.43 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3376 | 08.0044.2046 | 8.44 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3377 | 08.0045.2046 | 8.45 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3378 | 08.0046.2046 | 8.46 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3379 | 08.0047.2046 | 8.47 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3380 | 08.0048.2046 | 8.48 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3381 | 08.0049.2046 | 8.49 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3382 | 08.0050.2046 | 8.50 | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3383 | 08.0051.2046 | 8.51 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3384 | 08.0052.2046 | 8.52 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3385 | 08.0053.2046 | 8.53 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3386 | 08.0054.2046 | 8.54 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3387 | 08.0055.2046 | 8.55 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3388 | 08.0056.2046 | 8.56 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3389 | 08.0057.2046 | 8.57 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3390 | 08.0058.2046 | 8.58 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3391 | 08.0059.2046 | 8.59 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3392 | 08.0060.2046 | 8.60 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3393 | 08.0061.2046 | 8.61 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3394 | 08.0062.2046 | 8.62 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3395 | 08.0063.2046 | 8.63 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3396 | 08.0064.2046 | 8.64 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3397 | 08.0065.2046 | 8.65 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3398 | 08.0066.2046 | 8.66 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3399 | 08.0067.2046 | 8.67 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3400 | 08.0068.2046 | 8.68 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3401 | 08.0069.2046 | 8.69 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3402 | 08.0070.2046 | 8.70 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3403 | 08.0071.2046 | 8.71 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3404 | 08.0072.2046 | 8.72 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3405 | 08.0073.2046 | 8.73 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3406 | 08.0074.2046 | 8.74 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3407 | 08.0075.2046 | 8.75 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3408 | 08.0076.2046 | 8.76 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3409 | 08.0077.2046 | 8.77 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3410 | 08.0078.2046 | 8.78 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3411 | 08.0079.2046 | 8.79 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3412 | 08.0080.2046 | 8.80 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3413 | 08.0081.2046 | 8.81 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3414 | 08.0082.2046 | 8.82 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3415 | 08.0083.2046 | 8.83 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3416 | 08.0084.2046 | 8.84 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3417 | 08.0085.2046 | 8.85 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3418 | 08.0086.2046 | 8.86 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3419 | 08.0087.2046 | 8.87 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3420 | 08.0088.2046 | 8.88 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3421 | 08.0089.2046 | 8.89 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3422 | 08.0090.2046 | 8.90 | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3423 | 08.0091.2046 | 8.91 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3424 | 08.0092.2046 | 8.92 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3425 | 08.0093.2046 | 8.93 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3426 | 08.0094.2046 | 8.94 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3427 | 08.0095.2046 | 8.95 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3428 | 08.0096.2046 | 8.96 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3429 | 08.0097.2046 | 8.97 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3430 | 08.0098.2046 | 8.98 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3431 | 08.0099.2046 | 8.99 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3432 | 08.0100.2046 | 8.100 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3433 | 08.0101.2046 | 8.101 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3434 | 08.0102.2046 | 8.102 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3435 | 08.0103.2046 | 8.103 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3436 | 08.0104.2046 | 8.104 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3437 | 08.0105.2046 | 8.105 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3438 | 08.0106.2046 | 8.106 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3439 | 08.0107.2046 | 8.107 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3440 | 08.0108.2046 | 8.108 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3441 | 08.0109.2046 | 8.109 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3442 | 08.0110.2046 | 8.110 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3443 | 08.0111.2046 | 8.111 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3444 | 08.0112.2046 | 8.112 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3445 | 08.0113.2046 | 8.113 | Châm tê phẫu thuật quặm | B | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3446 | 08.0114.2046 | 8.114 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3447 | 08.0115.2046 | 8.115 | Điện mãng châm điều trị béo phì | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3448 | 08.0116.2046 | 8.116 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3449 | 08.0117.2046 | 8.117 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3450 | 08.0118.2046 | 8.118 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3451 | 08.0119.2046 | 8.119 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3452 | 08.0120.2046 | 8.120 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3453 | 08.0121.2046 | 8.121 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3454 | 08.0122.2046 | 8.122 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3455 | 08.0123.2046 | 8.123 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3456 | 08.0124.2046 | 8.124 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3457 | 08.0125.2046 | 8.125 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3458 | 08.0126.2046 | 8.126 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3459 | 08.0127.2046 | 8.127 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3460 | 08.0128.2046 | 8.128 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3461 | 08.0129.2046 | 8.129 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3462 | 08.0130.2046 | 8.130 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3463 | 08.0131.2046 | 8.131 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3464 | 08.0132.2046 | 8.132 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3465 | 08.0133.2046 | 8.133 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3466 | 08.0134.2046 | 8.134 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3467 | 08.0135.2046 | 8.135 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3468 | 08.0136.2046 | 8.136 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3469 | 08.0137.2046 | 8.137 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3470 | 08.0138.2046 | 8.138 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3471 | 08.0139.2046 | 8.139 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3472 | 08.0140.2046 | 8.140 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3473 | 08.0141.2046 | 8.141 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3474 | 08.0142.2046 | 8.142 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3475 | 08.0143.2046 | 8.143 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3476 | 08.0144.2046 | 8.144 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3477 | 08.0145.2046 | 8.145 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3478 | 08.0146.2046 | 8.146 | Điện mãng châm điều trị | C | | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3479 | 08.0150.2046 | 8.150 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3480 | 08.0151.2046 | 8.151 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3481 | 08.0152.2046 | 8.152 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3482 | 08.0153.2046 | 8.153 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3483 | 08.0154.2046 | 8.154 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3484 | 08.0155.2046 | 8.155 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3485 | 08.0156.2046 | 8.156 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3486 | 08.0157.2046 | 8.157 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3487 | 08.0158.2046 | 8.158 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3488 | 08.0159.2046 | 8.159 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3489 | 08.0160.2046 | 8.160 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3490 | 08.0161.2046 | 8.161 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 3491 | 08.0162.0230 | 8.162 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3492 | 08.0163.0230 | 8.163 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3493 | 08.0164.0230 | 8.164 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3494 | 08.0165.0230 | 8.165 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3495 | 08.0166.0230 | 8.166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3496 | 08.0167.0230 | 8.167 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3497 | 08.0168.0230 | 8.168 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3498 | 08.0169.0230 | 8.169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3499 | 08.0170.0230 | 8.170 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3500 | 08.0171.0230 | 8.171 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3501 | 08.0172.0230 | 8.172 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3502 | 08.0173.0230 | 8.173 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3503 | 08.0174.0230 | 8.174 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3504 | 08.0177.0230 | 8.177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3505 | 08.0178.0230 | 8.178 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3506 | 08.0179.0230 | 8.179 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3507 | 08.0180.0230 | 8.180 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3508 | 08.0181.0230 | 8.181 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3509 | 08.0182.0230 | 8.182 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3510 | 08.0183.0230 | 8.183 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3511 | 08.0184.0230 | 8.184 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3512 | 08.0185.0230 | 8.185 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3513 | 08.0186.0230 | 8.186 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3514 | 08.0187.0230 | 8.187 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3515 | 08.0188.0230 | 8.188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3516 | 08.0189.0230 | 8.189 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3517 | 08.0190.0230 | 8.190 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3518 | 08.0191.0230 | 8.191 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3519 | 08.0192.0230 | 8.192 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3520 | 08.0193.0230 | 8.193 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3521 | 08.0194.0230 | 8.194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3522 | 08.0195.0230 | 8.195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3523 | 08.0196.0230 | 8.196 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3524 | 08.0197.0230 | 8.197 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3525 | 08.0198.0230 | 8.198 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3526 | 08.0199.0230 | 8.199 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3527 | 08.0200.0230 | 8.200 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3528 | 08.0201.0230 | 8.201 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3529 | 08.0202.0230 | 8.202 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3530 | 08.0203.0230 | 8.203 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3531 | 08.0204.0230 | 8.204 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3532 | 08.0205.0230 | 8.205 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3533 | 08.0206.0230 | 8.206 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3534 | 08.0208.0230 | 8.208 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3535 | 08.0209.0230 | 8.209 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3536 | 08.0211.0230 | 8.211 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3537 | 08.0212.0230 | 8.212 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3538 | 08.0213.0230 | 8.213 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3539 | 08.0215.0230 | 8.215 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3540 | 08.0216.0230 | 8.216 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3541 | 08.0217.0230 | 8.217 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3542 | 08.0218.0230 | 8.218 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3543 | 08.0219.0230 | 8.219 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3544 | 08.0220.0230 | 8.220 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3545 | 08.0221.0230 | 8.221 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3546 | 08.0222.0230 | 8.222 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3547 | 08.0223.0230 | 8.223 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3548 | 08.0224.0230 | 8.224 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3549 | 08.0225.0230 | 8.225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3550 | 08.0226.0230 | 8.226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3551 | 08.0227.0230 | 8.227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3552 | 08.0228.0227 | 8.228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3553 | 08.0229.0227 | 8.229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3554 | 08.0230.0227 | 8.230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3555 | 08.0231.0227 | 8.231 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3556 | 08.0232.0227 | 8.232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3557 | 08.0233.0227 | 8.233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3558 | 08.0234.0227 | 8.234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3559 | 08.0235.0227 | 8.235 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3560 | 08.0236.0227 | 8.236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3561 | 08.0237.0227 | 8.237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3562 | 08.0238.0227 | 8.238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3563 | 08.0239.0227 | 8.239 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3564 | 08.0240.0227 | 8.240 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3565 | 08.0241.0227 | 8.241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3566 | 08.0242.0227 | 8.242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3567 | 08.0243.0227 | 8.243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3568 | 08.0244.0227 | 8.244 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3569 | 08.0245.0227 | 8.245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3570 | 08.0246.0227 | 8.246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3571 | 08.0247.0227 | 8.247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3572 | 08.0248.0227 | 8.248 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3573 | 08.0249.0227 | 8.249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3574 | 08.0250.0227 | 8.250 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3575 | 08.0251.0227 | 8.251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3576 | 08.0252.0227 | 8.252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3577 | 08.0253.0227 | 8.253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3578 | 08.0254.0227 | 8.254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3579 | 08.0255.0227 | 8.255 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3580 | 08.0256.0227 | 8.256 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3581 | 08.0257.0227 | 8.257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3582 | 08.0258.0227 | 8.258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3583 | 08.0262.0227 | 8.262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3584 | 08.0263.0227 | 8.263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3585 | 08.0264.0227 | 8.264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3586 | 08.0265.0227 | 8.265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3587 | 08.0266.0227 | 8.266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3588 | 08.0267.0227 | 8.267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3589 | 08.0268.0227 | 8.268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3590 | 08.0269.0227 | 8.269 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3591 | 08.0270.0227 | 8.270 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3592 | 08.0271.0227 | 8.271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3593 | 08.0272.0227 | 8.272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3594 | 08.0273.0227 | 8.273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3595 | 08.0274.0227 | 8.274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3596 | 08.0275.0227 | 8.275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3597 | 08.0276.0227 | 8.276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3598 | 08.0277.0227 | 8.277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 3599 | 08.0278.0230 | 8.278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3600 | 08.0279.0230 | 8.279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3601 | 08.0280.0230 | 8.280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3602 | 08.0281.0230 | 8.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3603 | 08.0282.0230 | 8.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3604 | 08.0283.0230 | 8.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3605 | 08.0284.0230 | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3606 | 08.0285.0230 | 8.285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3607 | 08.0287.0230 | 8.287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3608 | 08.0288.0230 | 8.288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3609 | 08.0289.0230 | 8.289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3610 | 08.0290.0230 | 8.290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3611 | 08.0291.0230 | 8.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3612 | 08.0292.0230 | 8.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3613 | 08.0293.0230 | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3614 | 08.0294.0230 | 8.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3615 | 08.0295.0230 | 8.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3616 | 08.0296.0230 | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3617 | 08.0297.0230 | 8.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3618 | 08.0298.0230 | 8.298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3619 | 08.0299.0230 | 8.299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3620 | 08.0300.0230 | 8.300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3621 | 08.0301.0230 | 8.301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3622 | 08.0302.0230 | 8.302 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3623 | 08.0303.0230 | 8.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3624 | 08.0304.0230 | 8.304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3625 | 08.0305.0230 | 8.305 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3626 | 08.0306.0230 | 8.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3627 | 08.0307.0230 | 8.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3628 | 08.0310.0230 | 8.310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3629 | 08.0311.0230 | 8.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3630 | 08.0312.0230 | 8.312 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3631 | 08.0313.0230 | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3632 | 08.0314.0230 | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3633 | 08.0315.0230 | 8.315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3634 | 08.0316.0230 | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3635 | 08.0317.0230 | 8.317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3636 | 08.0318.0230 | 8.318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3637 | 08.0319.0230 | 8.319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3638 | 08.0320.0230 | 8.320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3639 | 08.0321.0230 | 8.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 3640 | 08.0322.0271 | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3641 | 08.0323.0271 | 8.323 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3642 | 08.0324.0271 | 8.324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3643 | 08.0325.0271 | 8.325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3644 | 08.0326.0271 | 8.326 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3645 | 08.0327.0271 | 8.327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3646 | 08.0328.0271 | 8.328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3647 | 08.0330.0271 | 8.330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3648 | 08.0331.0271 | 8.331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3649 | 08.0332.0271 | 8.332 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3650 | 08.0333.0271 | 8.333 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3651 | 08.0334.0271 | 8.334 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3652 | 08.0335.0271 | 8.335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3653 | 08.0336.0271 | 8.336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3654 | 08.0337.0271 | 8.337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3655 | 08.0338.0271 | 8.338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3656 | 08.0339.0271 | 8.339 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3657 | 08.0340.0271 | 8.340 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3658 | 08.0341.0271 | 8.341 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3659 | 08.0342.0271 | 8.342 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3660 | 08.0343.0271 | 8.343 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3661 | 08.0344.0271 | 8.344 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3662 | 08.0345.0271 | 8.345 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3663 | 08.0346.0271 | 8.346 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3664 | 08.0347.0271 | 8.347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3665 | 08.0348.0271 | 8.348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3666 | 08.0349.0271 | 8.349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3667 | 08.0350.0271 | 8.350 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3668 | 08.0351.0271 | 8.351 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3669 | 08.0352.0271 | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3670 | 08.0353.0271 | 8.353 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3671 | 08.0354.0271 | 8.354 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3672 | 08.0355.0271 | 8.355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3673 | 08.0356.0271 | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3674 | 08.0357.0271 | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3675 | 08.0358.0271 | 8.358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3676 | 08.0359.0271 | 8.359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3677 | 08.0360.0271 | 8.360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3678 | 08.0361.0271 | 8.361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3679 | 08.0362.0271 | 8.362 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3680 | 08.0363.0271 | 8.363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3681 | 08.0364.0271 | 8.364 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3682 | 08.0365.0271 | 8.365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3683 | 08.0366.0271 | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3684 | 08.0367.0271 | 8.367 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3685 | 08.0371.0271 | 8.371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3686 | 08.0372.0271 | 8.372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3687 | 08.0373.0271 | 8.373 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3688 | 08.0374.0271 | 8.374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3689 | 08.0375.0271 | 8.375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3690 | 08.0376.0271 | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3691 | 08.0377.0271 | 8.377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3692 | 08.0378.0271 | 8.378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3693 | 08.0379.0271 | 8.379 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3694 | 08.0380.0271 | 8.380 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3695 | 08.0381.0271 | 8.381 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3696 | 08.0382.0271 | 8.382 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3697 | 08.0383.0271 | 8.383 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3698 | 08.0384.0271 | 8.384 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3699 | 08.0385.0271 | 8.385 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3700 | 08.0386.0271 | 8.386 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3701 | 08.0387.0271 | 8.387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3702 | 08.0388.0271 | 8.388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 3703 | 08.0389.0280 | 8.389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3704 | 08.0390.0280 | 8.390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3705 | 08.0391.0280 | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3706 | 08.0392.0280 | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3707 | 08.0393.0280 | 8.393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3708 | 08.0394.0280 | 8.394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3709 | 08.0395.0280 | 8.395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3710 | 08.0396.0280 | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3711 | 08.0397.0280 | 8.397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3712 | 08.0398.0280 | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3713 | 08.0399.0280 | 8.399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3714 | 08.0400.0280 | 8.400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3715 | 08.0401.0280 | 8.401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3716 | 08.0402.0280 | 8.402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3717 | 08.0406.0280 | 8.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3718 | 08.0407.0280 | 8.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3719 | 08.0408.0280 | 8.408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3720 | 08.0409.0280 | 8.409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3721 | 08.0410.0280 | 8.410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3722 | 08.0411.0280 | 8.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3723 | 08.0412.0280 | 8.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3724 | 08.0413.0280 | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3725 | 08.0414.0280 | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3726 | 08.0415.0280 | 8.415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3727 | 08.0416.0280 | 8.416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3728 | 08.0417.0280 | 8.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3729 | 08.0418.0280 | 8.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3730 | 08.0419.0280 | 8.419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3731 | 08.0420.0280 | 8.420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3732 | 08.0421.0280 | 8.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3733 | 08.0422.0280 | 8.422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3734 | 08.0423.0280 | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3735 | 08.0424.0280 | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3736 | 08.0425.0280 | 8.425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3737 | 08.0426.0280 | 8.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3738 | 08.0427.0280 | 8.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3739 | 08.0428.0280 | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3740 | 08.0429.0280 | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3741 | 08.0430.0280 | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3742 | 08.0431.0280 | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3743 | 08.0432.0280 | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3744 | 08.0433.0280 | 8.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3745 | 08.0434.0280 | 8.434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3746 | 08.0435.0280 | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3747 | 08.0436.0280 | 8.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3748 | 08.0437.0280 | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3749 | 08.0438.0280 | 8.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3750 | 08.0439.0280 | 8.439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3751 | 08.0440.0280 | 8.440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3752 | 08.0441.0280 | 8.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3753 | 08.0442.0280 | 8.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3754 | 08.0443.0280 | 8.443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3755 | 08.0444.0280 | 8.444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3756 | 08.0445.0280 | 8.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3757 | 08.0446.0280 | 8.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3758 | 08.0447.0280 | 8.447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3759 | 08.0448.0280 | 8.448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3760 | 08.0449.0280 | 8.449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3761 | 08.0450.0280 | 8.450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3762 | 08.0451.0228 | 8.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3763 | 08.0452.0228 | 8.452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3764 | 08.0453.0228 | 8.453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3765 | 08.0454.0228 | 8.454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3766 | 08.0455.0228 | 8.455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3767 | 08.0456.0228 | 8.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3768 | 08.0457.0228 | 8.457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3769 | 08.0458.0228 | 8.458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3770 | 08.0459.0228 | 8.459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3771 | 08.0460.0228 | 8.460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3772 | 08.0461.0228 | 8.461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3773 | 08.0462.0228 | 8.462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3774 | 08.0463.0228 | 8.463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3775 | 08.0464.0228 | 8.464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3776 | 08.0465.0228 | 8.465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3777 | 08.0466.0228 | 8.466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3778 | 08.0467.0228 | 8.467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3779 | 08.0468.0228 | 8.468 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3780 | 08.0469.0228 | 8.469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3781 | 08.0470.0228 | 8.470 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3782 | 08.0471.0228 | 8.471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3783 | 08.0472.0228 | 8.472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3784 | 08.0473.0228 | 8.473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3785 | 08.0474.0228 | 8.474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3786 | 08.0475.0228 | 8.475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3787 | 08.0476.0228 | 8.476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3788 | 08.0477.0228 | 8.477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 3789 | 08.0479.0235 | 8.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 244 | Giác hơi |
| 3790 | 08.0480.0235 | 8.480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | 244 | Giác hơi |
| 3791 | 08.0481.0235 | 8.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | 244 | Giác hơi |
| 3792 | 08.0482.0235 | 8.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | 244 | Giác hơi |
| 3793 | 08.0483.0280 | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 3794 | 08.0484.0281 | 8.484 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | T2 | 290 | Xoa bóp bằng máy |
| 3795 | 08.0485.0235 | 8.485 | Giác hơi | D | T3 | 244 | Giác hơi |
| 3796 | 08.0486.0238 | 8.486 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 3797 | 10.0001.0577 | 10.1 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 3798 | 10.0002.0386 | 10.2 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | B | P2 | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 3799 | 10.0003.0386 | 10.3 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | B | P2 | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 3800 | 10.0004.0386 | 10.4 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | B | P2 | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 3801 | 10.0005.0370 | 10.5 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3802 | 10.0006.0370 | 10.6 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3803 | 10.0007.0370 | 10.7 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3804 | 10.0008.0370 | 10.8 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3805 | 10.0009.0370 | 10.9 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | B | P2 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3806 | 10.0010.0370 | 10.10 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3807 | 10.0011.0370 | 10.11 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3808 | 10.0012.0370 | 10.12 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3809 | 10.0013.0386 | 10.13 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | B | P2 | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 3810 | 10.0014.0386 | 10.14 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | B | PDB | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 3811 | 10.0015.0370 | 10.15 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3812 | 10.0016.0373 | 10.16 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | B | P2 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3813 | 10.0017.0384 | 10.17 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | B | P2 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 3814 | 10.0018.0373 | 10.18 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | B | P1 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3815 | 10.0019.0373 | 10.19 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | B | P2 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3816 | 10.0020.0373 | 10.20 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | B | P2 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3817 | 10.0021.0376 | 10.21 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | B | P1 | 385 | Phẫu thuật tạo hình màng não |
| 3818 | 10.0022.0376 | 10.22 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | A | P1 | 385 | Phẫu thuật tạo hình màng não |
| 3819 | 10.0023.0370 | 10.23 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | A | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3820 | 10.0024.0370 | 10.24 | Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác | A | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 3821 | 10.0025.0372 | 10.25 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | B | P1 | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3822 | 10.0026.0372 | 10.26 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | B | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3823 | 10.0027.0372 | 10.27 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | B | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3824 | 10.0028.0372 | 10.28 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3825 | 10.0029.0383 | 10.29 | Phẫu thuật viêm xương sọ | B | P2 | 392 | Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt |
| 3826 | 10.0030.0372 | 10.30 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | A | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3827 | 10.0031.0372 | 10.31 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | A | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3828 | 10.0033.0372 | 10.33 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | B | P1 | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3829 | 10.0034.0372 | 10.34 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | B | P2 | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 3830 | 10.0035.0373 | 10.35 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | B | P2 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3831 | 10.0036.0369 | 10.36 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3832 | 10.0037.0571 | 10.37 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 3833 | 10.0041.0378 | 10.41 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | A | PDB | 387 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy |
| 3834 | 10.0042.0377 | 10.42 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3835 | 10.0043.0377 | 10.43 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3836 | 10.0044.0377 | 10.44 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3837 | 10.0045.0369 | 10.45 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3838 | 10.0046.0374 | 10.46 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | B | P1 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3839 | 10.0047.0377 | 10.47 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3840 | 10.0048.0374 | 10.48 | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3841 | 10.0049.0374 | 10.49 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | A | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3842 | 10.0050.0374 | 10.50 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | B | P1 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3843 | 10.0051.0374 | 10.51 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3844 | 10.0052.0374 | 10.52 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3845 | 10.0053.0374 | 10.53 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 3846 | 10.0054.0369 | 10.54 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3847 | 10.0055.0378 | 10.55 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | A | PDB | 387 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy |
| 3848 | 10.0056.0566 | 10.56 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 3849 | 10.0056.0567 | 10.56 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 3850 | 10.0057.0083 | 10.57 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | B | TDB | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 3851 | 10.0058.0373 | 10.58 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | B | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3852 | 10.0059.0373 | 10.59 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | A | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3853 | 10.0060.0373 | 10.60 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | B | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3854 | 10.0061.0373 | 10.61 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | B | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3855 | 10.0062.0373 | 10.62 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | A | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3856 | 10.0063.0369 | 10.63 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | B | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3857 | 10.0064.0373 | 10.64 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) | B | P2 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 3858 | 10.0065.0377 | 10.65 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3859 | 10.0066.0976 | 10.66 | Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | A | PDB | 987 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm |
| 3860 | 10.0067.0377 | 10.67 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3861 | 10.0068.0377 | 10.68 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán | B | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3862 | 10.0069.0377 | 10.69 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3863 | 10.0070.0377 | 10.70 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3864 | 10.0071.0377 | 10.71 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3865 | 10.0072.0369 | 10.72 | Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ | A | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3866 | 10.0073.0369 | 10.73 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường | A | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3867 | 10.0074.0369 | 10.74 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3868 | 10.0075.0561 | 10.75 | Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ | A | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 3869 | 10.0076.0376 | 10.76 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | B | PDB | 385 | Phẫu thuật tạo hình màng não |
| 3870 | 10.0077.0377 | 10.77 | Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ | B | P1 | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3871 | 10.0078.0377 | 10.78 | Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ | A | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3872 | 10.0079.0377 | 10.79 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | B | PDB | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 3873 | 10.0080.0387 | 10.80 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 3874 | 10.0081.0387 | 10.81 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 3875 | 10.0082.0387 | 10.82 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | B | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 3876 | 10.0083.0381 | 10.83 | Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não | B | P1 | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3877 | 10.0084.0381 | 10.84 | Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não | B | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3878 | 10.0085.0381 | 10.85 | Phẫu thuật u máu thể hang thân não | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3879 | 10.0086.0388 | 10.86 | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | A | PDB | 397 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ |
| 3880 | 10.0087.0387 | 10.87 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 3881 | 10.0088.0380 | 10.88 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | B | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3882 | 10.0089.0380 | 10.89 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | B | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3883 | 10.0090.0380 | 10.90 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3884 | 10.0091.0380 | 10.91 | Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3885 | 10.0092.0380 | 10.92 | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | B | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3886 | 10.0093.0380 | 10.93 | Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3887 | 10.0094.0380 | 10.94 | Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3888 | 10.0095.0380 | 10.95 | Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3889 | 10.0096.0380 | 10.96 | Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3890 | 10.0097.0380 | 10.97 | Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3891 | 10.0098.0983 | 10.98 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma | A | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 3892 | 10.0099.0983 | 10.99 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma | A | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 3893 | 10.0100.0983 | 10.100 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật | A | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 3894 | 10.0101.0380 | 10.101 | Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 389 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
| 3895 | 10.0102.0381 | 10.102 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | B | P1 | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3896 | 10.0103.0379 | 10.103 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 3897 | 10.0104.0381 | 10.104 | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | B | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3898 | 10.0105.0379 | 10.105 | Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 3899 | 10.0106.0381 | 10.106 | Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3900 | 10.0107.0382 | 10.107 | Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não | A | PDB | 391 | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên |
| 3901 | 10.0108.0382 | 10.108 | Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) | A | PDB | 391 | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên |
| 3902 | 10.0109.0381 | 10.109 | Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3903 | 10.0110.0381 | 10.110 | Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3904 | 10.0111.0381 | 10.111 | Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3905 | 10.0112.0382 | 10.112 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 391 | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên |
| 3906 | 10.0113.0375 | 10.113 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm | A | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 3907 | 10.0114.0382 | 10.114 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 391 | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên |
| 3908 | 10.0115.0375 | 10.115 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm | A | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 3909 | 10.0116.0375 | 10.116 | Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm | A | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 3910 | 10.0117.0381 | 10.117 | Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3911 | 10.0118.0381 | 10.118 | Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3912 | 10.0119.0381 | 10.119 | Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ | A | P1 | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3913 | 10.0120.0381 | 10.120 | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | B | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3914 | 10.0121.0381 | 10.121 | Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 390 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
| 3915 | 10.0122.0385 | 10.122 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | B | P1 | 394 | Phẫu thuật u xương sọ |
| 3916 | 10.0124.0385 | 10.124 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ | B | P1 | 394 | Phẫu thuật u xương sọ |
| 3917 | 10.0126.0379 | 10.126 | Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson | A | PDB | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 3918 | 10.0127.0369 | 10.127 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3919 | 10.0128.0369 | 10.128 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 3920 | 10.0129.0582 | 10.129 | Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3921 | 10.0130.0582 | 10.130 | Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3922 | 10.0132.0582 | 10.132 | Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3923 | 10.0134.0582 | 10.134 | Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3924 | 10.0135.0582 | 10.135 | Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3925 | 10.0140.0391 | 10.140 | Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da | A | P1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 3926 | 10.0141.0391 | 10.141 | Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh | A | P1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 3927 | 10.0142.0391 | 10.142 | Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống | A | P1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 3928 | 10.0143.0391 | 10.143 | Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh | A | P2 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 3929 | 10.0144.0385 | 10.144 | Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt | A | P1 | 394 | Phẫu thuật u xương sọ |
| 3930 | 10.0145.0385 | 10.145 | Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt | A | PDB | 394 | Phẫu thuật u xương sọ |
| 3931 | 10.0146.0385 | 10.146 | Phẫu thuật u xương hốc mắt | B | P1 | 394 | Phẫu thuật u xương sọ |
| 3932 | 10.0147.0371 | 10.147 | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | A | PDB | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 3933 | 10.0148.0344 | 10.148 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 3934 | 10.0149.0344 | 10.149 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 3935 | 10.0150.0344 | 10.150 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | A | PDB | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 3936 | 10.0151.1044 | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 3937 | 10.0151.1045 | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 3938 | 10.0152.0410 | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 419 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi |
| 3939 | 10.0153.0414 | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | P1 | 423 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
| 3940 | 10.0154.0414 | 10.154 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | B | P1 | 423 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
| 3941 | 10.0155.0404 | 10.155 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | C | PDB | 413 | Phẫu thuật tim kín khác |
| 3942 | 10.0156.0404 | 10.156 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | B | PDB | 413 | Phẫu thuật tim kín khác |
| 3943 | 10.0157.0580 | 10.157 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ | B | PDB | 590 | Tạo hình khí-phế quản |
| 3944 | 10.0158.0580 | 10.158 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | B | PDB | 590 | Tạo hình khí-phế quản |
| 3945 | 10.0159.0411 | 10.159 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 3946 | 10.0160.0411 | 10.160 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 3947 | 10.0163.0411 | 10.163 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 3948 | 10.0165.0393 | 10.165 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3949 | 10.0166.0393 | 10.166 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3950 | 10.0167.0582 | 10.167 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3951 | 10.0168.0393 | 10.168 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3952 | 10.0169.0401 | 10.169 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | B | PDB | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 3953 | 10.0170.0401 | 10.170 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | B | PDB | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 3954 | 10.0171.0581 | 10.171 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | C | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 3955 | 10.0172.0582 | 10.172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 3956 | 10.0173.0581 | 10.173 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 3957 | 10.0174.0393 | 10.174 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3958 | 10.0175.0581 | 10.175 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 3959 | 10.0177.0403 | 10.177 | Phẫu thuật ghép van tim đồng loài | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3960 | 10.0178.0395 | 10.178 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ | B | P1 | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 3961 | 10.0179.0395 | 10.179 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | B | PDB | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 3962 | 10.0180.0581 | 10.180 | Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 3963 | 10.0181.0405 | 10.181 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải | B | PDB | 414 | Phẫu thuật tim loại Blalock |
| 3964 | 10.0182.0393 | 10.182 | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3965 | 10.0183.0403 | 10.183 | Phẫu thuật Fontan | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3966 | 10.0184.0403 | 10.184 | Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3967 | 10.0185.0403 | 10.185 | Phẫu thuật vá thông liên thất | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3968 | 10.0186.0403 | 10.186 | Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3969 | 10.0187.0403 | 10.187 | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3970 | 10.0188.0403 | 10.188 | Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3971 | 10.0189.0403 | 10.189 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3972 | 10.0190.0403 | 10.190 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3973 | 10.0191.0403 | 10.191 | Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3974 | 10.0192.0403 | 10.192 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3975 | 10.0193.0403 | 10.193 | Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3976 | 10.0194.0393 | 10.194 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3977 | 10.0195.0403 | 10.195 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3978 | 10.0196.0403 | 10.196 | Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3979 | 10.0197.0403 | 10.197 | Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3980 | 10.0198.0393 | 10.198 | Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3981 | 10.0199.0403 | 10.199 | Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3982 | 10.0200.0408 | 10.200 | Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 3983 | 10.0201.0393 | 10.201 | Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 3984 | 10.0202.0397 | 10.202 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ | B | PDB | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 3985 | 10.0203.0397 | 10.203 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn | B | PDB | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 3986 | 10.0205.0406 | 10.205 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo | B | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 3987 | 10.0206.0290 | 10.206 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em | B | PDB | 299 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 3988 | 10.0206.0291 | 10.206 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em | B | PDB | 300 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 3989 | 10.0206.0292 | 10.206 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em | B | PDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 3990 | 10.0206.0293 | 10.206 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em | B | PDB | 302 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 3991 | 10.0207.0396 | 10.207 | Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời | B | PDB | 405 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
| 3992 | 10.0208.0403 | 10.208 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3993 | 10.0213.0392 | 10.213 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo | B | PDB | 401 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
| 3994 | 10.0214.0395 | 10.214 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo | B | PDB | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 3995 | 10.0215.0392 | 10.215 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) | B | PDB | 401 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
| 3996 | 10.0216.0404 | 10.216 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu | B | P1 | 413 | Phẫu thuật tim kín khác |
| 3997 | 10.0217.0404 | 10.217 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai | A | PDB | 413 | Phẫu thuật tim kín khác |
| 3998 | 10.0218.0403 | 10.218 | Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 3999 | 10.0219.0403 | 10.219 | Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4000 | 10.0220.0403 | 10.220 | Phẫu thuật thay van hai lá | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4001 | 10.0221.0403 | 10.221 | Phẫu thuật thay van động mạch chủ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4002 | 10.0222.0403 | 10.222 | Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4003 | 10.0223.0403 | 10.223 | Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4004 | 10.0224.0403 | 10.224 | Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4005 | 10.0225.0403 | 10.225 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4006 | 10.0226.0403 | 10.226 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4007 | 10.0227.0403 | 10.227 | Phẫu thuật thay lại 1 van tim | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4008 | 10.0228.0403 | 10.228 | Phẫu thuật thay lại 2 van tim | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4009 | 10.0229.0402 | 10.229 | Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4010 | 10.0230.0402 | 10.230 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên | B | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4011 | 10.0231.0402 | 10.231 | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4012 | 10.0232.0402 | 10.232 | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4013 | 10.0233.0406 | 10.233 | Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái | B | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 4014 | 10.0234.0406 | 10.234 | Phẫu thuật cắt u cơ tim | B | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 4015 | 10.0235.0403 | 10.235 | Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4016 | 10.0236.0394 | 10.236 | Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | B | PDB | 403 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
| 4017 | 10.0237.0394 | 10.237 | Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim | B | P1 | 403 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
| 4018 | 10.0238.0400 | 10.238 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | C | P2 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 4019 | 10.0239.0581 | 10.239 | Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4020 | 10.0240.0406 | 10.240 | Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo | B | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 4021 | 10.0241.0583 | 10.241 | Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4022 | 10.0242.0290 | 10.242 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn | B | PDB | 299 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 4023 | 10.0242.0291 | 10.242 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn | B | PDB | 300 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 4024 | 10.0242.0292 | 10.242 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn | B | PDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 4025 | 10.0242.0293 | 10.242 | Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn | B | PDB | 302 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 4026 | 10.0243.0403 | 10.243 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 4027 | 10.0244.0402 | 10.244 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực | B | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4028 | 10.0245.0402 | 10.245 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4029 | 10.0246.0401 | 10.246 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu | B | P1 | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 4030 | 10.0247.0402 | 10.247 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 4031 | 10.0248.0393 | 10.248 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4032 | 10.0249.0582 | 10.249 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4033 | 10.0250.0582 | 10.250 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4034 | 10.0251.0582 | 10.251 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4035 | 10.0252.0399 | 10.252 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng | B | PDB | 408 | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF |
| 4036 | 10.0253.0581 | 10.253 | Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4037 | 10.0254.0393 | 10.254 | Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa | B | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4038 | 10.0255.0393 | 10.255 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | B | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4039 | 10.0256.0393 | 10.256 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4040 | 10.0257.0393 | 10.257 | Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) | B | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4041 | 10.0258.0582 | 10.258 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4042 | 10.0259.0582 | 10.259 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4043 | 10.0260.0399 | 10.260 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | C | P1 | 408 | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF |
| 4044 | 10.0261.0582 | 10.261 | Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4045 | 10.0262.0582 | 10.262 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4046 | 10.0263.0582 | 10.263 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4047 | 10.0264.0407 | 10.264 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | B | P1 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 4048 | 10.0265.0407 | 10.265 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | B | P2 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 4049 | 10.0266.0582 | 10.266 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4050 | 10.0267.0581 | 10.267 | Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4051 | 10.0268.0581 | 10.268 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4052 | 10.0269.0406 | 10.269 | Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo | A | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 4053 | 10.0270.0581 | 10.270 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4054 | 10.0271.0411 | 10.271 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | B | PDB | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4055 | 10.0272.0408 | 10.272 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 4056 | 10.0273.0408 | 10.273 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | A | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 4057 | 10.0274.0408 | 10.274 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 4058 | 10.0275.0409 | 10.275 | Phẫu thuật cắt u trung thất | B | PDB | 418 | Phẫu thuật cắt u trung thất |
| 4059 | 10.0276.0401 | 10.276 | Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên | A | PDB | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 4060 | 10.0277.0408 | 10.277 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 4061 | 10.0278.0583 | 10.278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4062 | 10.0279.0582 | 10.279 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4063 | 10.0280.0582 | 10.280 | Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4064 | 10.0281.0411 | 10.281 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | B | PDB | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4065 | 10.0282.0580 | 10.282 | Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao | A | PDB | 590 | Tạo hình khí-phế quản |
| 4066 | 10.0283.0411 | 10.283 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản | B | PDB | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4067 | 10.0284.0410 | 10.284 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | B | P1 | 419 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi |
| 4068 | 10.0285.0411 | 10.285 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4069 | 10.0286.0411 | 10.286 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4070 | 10.0287.0411 | 10.287 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4071 | 10.0288.0583 | 10.288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4072 | 10.0289.0400 | 10.289 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | C | P1 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 4073 | 10.0290.0411 | 10.290 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4074 | 10.0291.0411 | 10.291 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4075 | 10.0292.0411 | 10.292 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4076 | 10.0293.0411 | 10.293 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4077 | 10.0294.0411 | 10.294 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi | A | PDB | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 4078 | 10.0296.0415 | 10.296 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | A | PDB | 424 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu |
| 4079 | 10.0297.0581 | 10.297 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4080 | 10.0298.0581 | 10.298 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4081 | 10.0299.0421 | 10.299 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4082 | 10.0300.0455 | 10.300 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4083 | 10.0301.0416 | 10.301 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4084 | 10.0302.0416 | 10.302 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | PDB | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4085 | 10.0303.0416 | 10.303 | Cắt thận đơn thuần | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4086 | 10.0304.0416 | 10.304 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4087 | 10.0305.0710 | 10.305 | Phẫu thuật treo thận | B | P1 | 720 | Phẫu thuật treo tử cung |
| 4088 | 10.0306.0421 | 10.306 | Lấy sỏi san hô thận | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4089 | 10.0307.0421 | 10.307 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4090 | 10.0308.0421 | 10.308 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4091 | 10.0309.0421 | 10.309 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | B | PDB | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4092 | 10.0310.0421 | 10.310 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4093 | 10.0311.0439 | 10.311 | Tán sỏi ngoài cơ thể | B | TDB | 448 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
| 4094 | 10.0312.0087 | 10.312 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | B | TDB | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 4095 | 10.0312.0088 | 10.312 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | B | TDB | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 4096 | 10.0313.0104 | 10.313 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | B | TDB | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 4097 | 10.0314.0416 | 10.314 | Cắt eo thận móng ngựa | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4098 | 10.0315.0582 | 10.315 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4099 | 10.0316.0581 | 10.316 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4100 | 10.0317.0436 | 10.317 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | B | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4101 | 10.0318.0104 | 10.318 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | C | TDB | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 4102 | 10.0319.0436 | 10.319 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P1 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4103 | 10.0320.0423 | 10.320 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4104 | 10.0321.0417 | 10.321 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | B | P1 | 426 | Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận |
| 4105 | 10.0322.0416 | 10.322 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | B | PDB | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 4106 | 10.0323.0423 | 10.323 | Nối niệu quản - đài thận | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4107 | 10.0324.0423 | 10.324 | Cắt nối niệu quản | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4108 | 10.0325.0421 | 10.325 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | B | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4109 | 10.0326.0421 | 10.326 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4110 | 10.0327.0421 | 10.327 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | B | P1 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4111 | 10.0330.0429 | 10.330 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | B | P1 | 438 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
| 4112 | 10.0331.0423 | 10.331 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | B | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4113 | 10.0332.0422 | 10.332 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | A | PDB | 431 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 4114 | 10.0334.0464 | 10.334 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4115 | 10.0335.0104 | 10.335 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | B | T1 | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 4116 | 10.0336.0423 | 10.336 | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | A | PDB | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4117 | 10.0337.0424 | 10.337 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | A | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 4118 | 10.0338.0582 | 10.338 | Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4119 | 10.0339.0581 | 10.339 | Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4120 | 10.0340.0583 | 10.340 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | A | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4121 | 10.0341.0583 | 10.341 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | A | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4122 | 10.0342.0582 | 10.342 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4123 | 10.0344.0585 | 10.344 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | B | TDB | 595 | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4124 | 10.0345.0424 | 10.345 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | B | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 4125 | 10.0346.0429 | 10.346 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | B | PDB | 438 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
| 4126 | 10.0347.0424 | 10.347 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | B | P1 | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 4127 | 10.0348.0582 | 10.348 | Cắm niệu quản bàng quang | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4128 | 10.0349.0424 | 10.349 | Cắt cổ bàng quang | B | P1 | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 4129 | 10.0350.0434 | 10.350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4130 | 10.0351.0583 | 10.351 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4131 | 10.0352.0425 | 10.352 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | B | P1 | 434 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 4132 | 10.0353.0158 | 10.353 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | 163 | Rửa bàng quang |
| 4133 | 10.0355.0421 | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 430 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
| 4134 | 10.0356.0436 | 10.356 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4135 | 10.0357.0436 | 10.357 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4136 | 10.0358.0424 | 10.358 | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | A | PDB | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 4137 | 10.0359.0584 | 10.359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4138 | 10.0360.0425 | 10.360 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | B | P1 | 434 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 4139 | 10.0361.0423 | 10.361 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | A | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4140 | 10.0362.0423 | 10.362 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | A | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4141 | 10.0363.0423 | 10.363 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | A | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4142 | 10.0364.0434 | 10.364 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | A | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4143 | 10.0365.0423 | 10.365 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | A | PDB | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4144 | 10.0366.0581 | 10.366 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4145 | 10.0367.0434 | 10.367 | Cắt nối niệu đạo trước | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4146 | 10.0368.0434 | 10.368 | Cắt nối niệu đạo sau | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4147 | 10.0369.0434 | 10.369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4148 | 10.0370.0436 | 10.370 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | B | P1 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4149 | 10.0371.0436 | 10.371 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4150 | 10.0372.0436 | 10.372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | C | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4151 | 10.0373.0434 | 10.373 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | B | PDB | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 4152 | 10.0374.0435 | 10.374 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | B | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4153 | 10.0375.0432 | 10.375 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | B | P1 | 441 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
| 4154 | 10.0376.0432 | 10.376 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | B | P1 | 441 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
| 4155 | 10.0378.0436 | 10.378 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | B | P2 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4156 | 10.0379.0435 | 10.379 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | A | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4157 | 10.0383.0436 | 10.383 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | A | P1 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4158 | 10.0384.0437 | 10.384 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | A | PDB | 446 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
| 4159 | 10.0386.0435 | 10.386 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4160 | 10.0387.0581 | 10.387 | Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4161 | 10.0388.0581 | 10.388 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4162 | 10.0391.0435 | 10.391 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | B | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4163 | 10.0392.0583 | 10.392 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | B | P1 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4164 | 10.0393.0583 | 10.393 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4165 | 10.0394.0435 | 10.394 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | B | P1 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4166 | 10.0398.0584 | 10.398 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | B | P2 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4167 | 10.0400.0584 | 10.400 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | B | P2 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4168 | 10.0401.0583 | 10.401 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4169 | 10.0402.0584 | 10.402 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | B | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4170 | 10.0403.0436 | 10.403 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | B | P1 | 445 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 4171 | 10.0405.0156 | 10.405 | Nong niệu đạo | C | T1 | 161 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
| 4172 | 10.0406.0435 | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P3 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4173 | 10.0407.0435 | 10.407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | P2 | 444 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
| 4174 | 10.0408.0584 | 10.408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4175 | 10.0409.0423 | 10.409 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | C | P1 | 432 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 4176 | 10.0410.0584 | 10.410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | C | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4177 | 10.0411.0584 | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4178 | 10.0412.0584 | 10.412 | Mở rộng lỗ sáo | D | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4179 | 10.0414.0400 | 10.414 | Mở ngực thăm dò | C | P2 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 4180 | 10.0415.0400 | 10.415 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | C | P2 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 4181 | 10.0416.0491 | 10.416 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4182 | 10.0417.0491 | 10.417 | Đưa thực quản ra ngoài | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4183 | 10.0418.0493 | 10.418 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | B | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 4184 | 10.0419.0465 | 10.419 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | B | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4185 | 10.0420.0465 | 10.420 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4186 | 10.0421.0465 | 10.421 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4187 | 10.0422.0465 | 10.422 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4188 | 10.0423.0465 | 10.423 | Đóng rò thực quản | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4189 | 10.0424.0465 | 10.424 | Đóng lỗ rò thực quản – khí quản | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4190 | 10.0425.0442 | 10.425 | Cắt túi thừa thực quản cổ | A | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4191 | 10.0426.0442 | 10.426 | Cắt túi thừa thực quản ngực | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4192 | 10.0427.0441 | 10.427 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | A | P1 | 450 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
| 4193 | 10.0428.0441 | 10.428 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | A | P1 | 450 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
| 4194 | 10.0429.0442 | 10.429 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4195 | 10.0430.0442 | 10.430 | Cắt nối thực quản | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4196 | 10.0431.0442 | 10.431 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4197 | 10.0432.0442 | 10.432 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4198 | 10.0433.0442 | 10.433 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4199 | 10.0434.0442 | 10.434 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4200 | 10.0435.0442 | 10.435 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4201 | 10.0436.0442 | 10.436 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4202 | 10.0437.0442 | 10.437 | Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4203 | 10.0438.0442 | 10.438 | Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4204 | 10.0439.0442 | 10.439 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4205 | 10.0440.0446 | 10.440 | Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản | A | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 4206 | 10.0441.0446 | 10.441 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | A | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 4207 | 10.0442.0441 | 10.442 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | A | P1 | 450 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
| 4208 | 10.0443.0442 | 10.443 | Phẫu thuật điều trị teo thực quản | A | PDB | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 4209 | 10.0444.0488 | 10.444 | Nạo vét hạch trung thất | A | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4210 | 10.0445.0488 | 10.445 | Nạo vét hạch cổ | A | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4211 | 10.0446.0452 | 10.446 | Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa | A | PDB | 461 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
| 4212 | 10.0447.0582 | 10.447 | Phẫu thuật Heller | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4213 | 10.0449.0446 | 10.449 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | A | P1 | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 4214 | 10.0451.0491 | 10.451 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4215 | 10.0452.0491 | 10.452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4216 | 10.0453.0464 | 10.453 | Nối vị tràng | C | P3 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4217 | 10.0454.0465 | 10.454 | Cắt dạ dày hình chêm | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4218 | 10.0455.0449 | 10.455 | Cắt đoạn dạ dày | B | P1 | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 4219 | 10.0456.0449 | 10.456 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | B | P1 | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 4220 | 10.0457.0449 | 10.457 | Cắt toàn bộ dạ dày | B | PDB | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 4221 | 10.0458.0449 | 10.458 | Cắt lại dạ dày | A | PDB | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 4222 | 10.0459.0488 | 10.459 | Nạo vét hạch D1 | B | P2 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4223 | 10.0460.0488 | 10.460 | Nạo vét hạch D2 | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4224 | 10.0461.0488 | 10.461 | Nạo vét hạch D3 | A | PDB | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4225 | 10.0462.0488 | 10.462 | Nạo vét hạch D4 | A | PDB | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4226 | 10.0463.0465 | 10.463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4227 | 10.0465.0465 | 10.465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4228 | 10.0466.0455 | 10.466 | Cắt thần kinh X toàn bộ | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4229 | 10.0467.0455 | 10.467 | Cắt thần kinh X chọn lọc | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4230 | 10.0468.0455 | 10.468 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4231 | 10.0471.0465 | 10.471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4232 | 10.0473.0459 | 10.473 | Cắt u tá tràng | C | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4233 | 10.0474.0458 | 10.474 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | A | PDB | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4234 | 10.0475.0459 | 10.475 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4235 | 10.0476.0459 | 10.476 | Cắt túi thừa tá tràng | B | P1 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4236 | 10.0477.0482 | 10.477 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4237 | 10.0478.0455 | 10.478 | Cắt màng ngăn tá tràng | C | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4238 | 10.0479.0491 | 10.479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4239 | 10.0480.0465 | 10.480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4240 | 10.0481.0455 | 10.481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | C | P2 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4241 | 10.0482.0455 | 10.482 | Tháo xoắn ruột non | C | P2 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4242 | 10.0483.0455 | 10.483 | Tháo lồng ruột non | C | P2 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4243 | 10.0484.0465 | 10.484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4244 | 10.0485.0465 | 10.485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | C | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4245 | 10.0486.0465 | 10.486 | Cắt ruột non hình chêm | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4246 | 10.0487.0458 | 10.487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4247 | 10.0488.0458 | 10.488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | C | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4248 | 10.0489.0458 | 10.489 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4249 | 10.0490.0458 | 10.490 | Cắt nhiều đoạn ruột non | C | PDB | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4250 | 10.0491.0455 | 10.491 | Gỡ dính sau mổ lại | C | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4251 | 10.0492.0493 | 10.492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | C | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 4252 | 10.0493.0465 | 10.493 | Đóng mở thông ruột non | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4253 | 10.0494.0456 | 10.494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | C | P2 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 4254 | 10.0495.0456 | 10.495 | Nối tắt ruột non - ruột non | C | P2 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 4255 | 10.0496.0489 | 10.496 | Cắt mạc nối lớn | C | P2 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4256 | 10.0497.0489 | 10.497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | C | P2 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4257 | 10.0498.0489 | 10.498 | Cắt u mạc treo ruột | C | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4258 | 10.0499.0465 | 10.499 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4259 | 10.0500.0465 | 10.500 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4260 | 10.0501.0465 | 10.501 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4261 | 10.0502.0465 | 10.502 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4262 | 10.0503.0458 | 10.503 | Cắt toàn bộ ruột non | A | PDB | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 4263 | 10.0506.0459 | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4264 | 10.0507.0459 | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | P2 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4265 | 10.0508.0459 | 10.508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | C | P2 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4266 | 10.0509.0493 | 10.509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 4267 | 10.0510.0459 | 10.510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | P2 | 468 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 4268 | 10.0511.0491 | 10.511 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | C | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4269 | 10.0512.0465 | 10.512 | Khâu lỗ thủng đại tràng | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4270 | 10.0513.0465 | 10.513 | Cắt túi thừa đại tràng | B | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4271 | 10.0514.0454 | 10.514 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4272 | 10.0515.0454 | 10.515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4273 | 10.0516.0454 | 10.516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4274 | 10.0517.0454 | 10.517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4275 | 10.0518.0454 | 10.518 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4276 | 10.0519.0454 | 10.519 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4277 | 10.0520.0454 | 10.520 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | A | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4278 | 10.0521.0454 | 10.521 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4279 | 10.0522.0454 | 10.522 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4280 | 10.0523.0454 | 10.523 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4281 | 10.0524.0491 | 10.524 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4282 | 10.0525.0491 | 10.525 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4283 | 10.0526.0465 | 10.526 | Lấy dị vật trực tràng | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4284 | 10.0527.0454 | 10.527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4285 | 10.0528.0454 | 10.528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | B | P1 | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4286 | 10.0529.0454 | 10.529 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4287 | 10.0530.0454 | 10.530 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4288 | 10.0531.0454 | 10.531 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 4289 | 10.0532.0460 | 10.532 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | A | PDB | 470 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
| 4290 | 10.0533.0494 | 10.533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | A | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4291 | 10.0534.0465 | 10.534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | B | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4292 | 10.0535.0455 | 10.535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | A | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4293 | 10.0536.0465 | 10.536 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4294 | 10.0537.0455 | 10.537 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | B | P1 | 464 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 4295 | 10.0538.0489 | 10.538 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | A | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4296 | 10.0539.0494 | 10.539 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | A | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4297 | 10.0540.0465 | 10.540 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4298 | 10.0541.0465 | 10.541 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4299 | 10.0542.0465 | 10.542 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4300 | 10.0543.0465 | 10.543 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4301 | 10.0544.0465 | 10.544 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4302 | 10.0545.0465 | 10.545 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung | A | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4303 | 10.0547.0494 | 10.547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | A | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4304 | 10.0548.0494 | 10.548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | A | P3 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4305 | 10.0549.0494 | 10.549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4306 | 10.0550.0494 | 10.550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4307 | 10.0551.0494 | 10.551 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4308 | 10.0552.0495 | 10.552 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | 505 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
| 4309 | 10.0553.0495 | 10.553 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | B | P2 | 505 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
| 4310 | 10.0554.0494 | 10.554 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | B | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4311 | 10.0555.0494 | 10.555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4312 | 10.0556.0494 | 10.556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | B | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4313 | 10.0557.0494 | 10.557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | A | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4314 | 10.0558.0494 | 10.558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | A | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4315 | 10.0559.0494 | 10.559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | A | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4316 | 10.0560.0583 | 10.560 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4317 | 10.0561.0494 | 10.561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | C | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4318 | 10.0562.0494 | 10.562 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | A | P2 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4319 | 10.0563.0494 | 10.563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | A | P1 | 504 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
| 4320 | 10.0564.0491 | 10.564 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4321 | 10.0566.0584 | 10.566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | C | P3 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4322 | 10.0567.0584 | 10.567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | C | P2 | 594 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 4323 | 10.0569.0624 | 10.569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | C | P1 | 634 | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
| 4324 | 10.0570.0624 | 10.570 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | B | P1 | 634 | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
| 4325 | 10.0571.0632 | 10.571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | B | P2 | 642 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
| 4326 | 10.0572.0577 | 10.572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | B | P1 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4327 | 10.0574.0491 | 10.574 | Thăm dò, sinh thiết gan | C | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4328 | 10.0575.0466 | 10.575 | Cắt gan toàn bộ | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4329 | 10.0576.0466 | 10.576 | Cắt gan phải | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4330 | 10.0577.0466 | 10.577 | Cắt gan trái | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4331 | 10.0578.0466 | 10.578 | Cắt gan phân thuỳ sau | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4332 | 10.0579.0466 | 10.579 | Cắt gan phân thuỳ trước | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4333 | 10.0580.0466 | 10.580 | Cắt thuỳ gan trái | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4334 | 10.0581.0466 | 10.581 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4335 | 10.0582.0466 | 10.582 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4336 | 10.0583.0466 | 10.583 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4337 | 10.0584.0466 | 10.584 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4338 | 10.0585.0466 | 10.585 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4339 | 10.0586.0466 | 10.586 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4340 | 10.0587.0466 | 10.587 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4341 | 10.0588.0466 | 10.588 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4342 | 10.0589.0466 | 10.589 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4343 | 10.0590.0466 | 10.590 | Cắt gan phải mở rộng | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4344 | 10.0591.0466 | 10.591 | Cắt gan trái mở rộng | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4345 | 10.0592.0466 | 10.592 | Cắt gan trung tâm | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4346 | 10.0593.0466 | 10.593 | Cắt gan nhỏ | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4347 | 10.0594.0466 | 10.594 | Cắt gan lớn | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4348 | 10.0595.0466 | 10.595 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | A | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4349 | 10.0596.0466 | 10.596 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | B | PDB | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4350 | 10.0597.0468 | 10.597 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) | A | | 478 | Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao |
| 4351 | 10.0598.0466 | 10.598 | Các phẫu thuật cắt gan khác | B | | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4352 | 10.0599.0393 | 10.599 | Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 4353 | 10.0603.0465 | 10.603 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4354 | 10.0604.0465 | 10.604 | Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ | A | PDB | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 4355 | 10.0605.0582 | 10.605 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4356 | 10.0606.0466 | 10.606 | Lấy bỏ u gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4357 | 10.0607.0466 | 10.607 | Cắt lọc nhu mô gan | B | P1 | 476 | Phẫu thuật cắt gan |
| 4358 | 10.0608.0471 | 10.608 | Cầm máu nhu mô gan | C | P1 | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 4359 | 10.0609.0471 | 10.609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | C | P1 | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 4360 | 10.0610.0471 | 10.610 | Lấy máu tụ bao gan | B | P1 | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 4361 | 10.0611.0582 | 10.611 | Cắt chỏm nang gan | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4362 | 10.0615.0488 | 10.615 | Lấy hạch cuống gan | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 4363 | 10.0616.0493 | 10.616 | Dẫn lưu áp xe gan | B | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 4364 | 10.0617.0493 | 10.617 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | B | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 4365 | 10.0618.0491 | 10.618 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4366 | 10.0620.0583 | 10.620 | Mở thông túi mật | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4367 | 10.0621.0472 | 10.621 | Cắt túi mật | C | P1 | 482 | Phẫu thuật cắt túi mật |
| 4368 | 10.0622.0474 | 10.622 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | B | P1 | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 4369 | 10.0623.0474 | 10.623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | B | P1 | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 4370 | 10.0625.0474 | 10.625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | B | PDB | 484 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 4371 | 10.0626.0479 | 10.626 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | B | P1 | 489 | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
| 4372 | 10.0629.0581 | 10.629 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | B | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4373 | 10.0630.0475 | 10.630 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | A | PDB | 485 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp |
| 4374 | 10.0632.0481 | 10.632 | Nối mật ruột bên - bên | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4375 | 10.0633.0481 | 10.633 | Nối mật ruột tận - bên | A | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4376 | 10.0634.0481 | 10.634 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | A | PDB | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4377 | 10.0635.0481 | 10.635 | Cắt đường mật ngoài gan | A | PDB | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4378 | 10.0636.0481 | 10.636 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | A | PDB | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4379 | 10.0638.0464 | 10.638 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4380 | 10.0639.0469 | 10.639 | Các phẫu thuật đường mật khác | B | P1 | 479 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
| 4381 | 10.0640.0486 | 10.640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | C | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4382 | 10.0641.0464 | 10.641 | Dẫn lưu nang tụy | C | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4383 | 10.0642.0464 | 10.642 | Nối nang tụy với tá tràng | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4384 | 10.0643.0464 | 10.643 | Nối nang tụy với dạ dày | C | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4385 | 10.0644.0464 | 10.644 | Nối nang tụy với hỗng tràng | C | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4386 | 10.0645.0486 | 10.645 | Cắt bỏ nang tụy | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4387 | 10.0646.0486 | 10.646 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4388 | 10.0647.0486 | 10.647 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4389 | 10.0648.0482 | 10.648 | Cắt khối tá tụy | B | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4390 | 10.0649.0482 | 10.649 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4391 | 10.0650.0482 | 10.650 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4392 | 10.0651.0482 | 10.651 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4393 | 10.0652.0482 | 10.652 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4394 | 10.0653.0486 | 10.653 | Cắt tụy trung tâm | B | PDB | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4395 | 10.0654.0486 | 10.654 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | C | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4396 | 10.0655.0486 | 10.655 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | B | PDB | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4397 | 10.0656.0482 | 10.656 | Cắt toàn bộ tụy | A | PDB | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 4398 | 10.0657.0486 | 10.657 | Cắt một phần tuỵ | A | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4399 | 10.0658.0486 | 10.658 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | A | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4400 | 10.0659.0481 | 10.659 | Nối tụy ruột | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4401 | 10.0660.0486 | 10.660 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4402 | 10.0661.0481 | 10.661 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4403 | 10.0662.0445 | 10.662 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | B | PDB | 454 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 4404 | 10.0664.0464 | 10.664 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4405 | 10.0665.0481 | 10.665 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4406 | 10.0666.0481 | 10.666 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | B | P1 | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 4407 | 10.0667.0486 | 10.667 | Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | B | PDB | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4408 | 10.0668.0486 | 10.668 | Phẫu thuật Puestow - Gillesby | B | P1 | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 4409 | 10.0669.0464 | 10.669 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | B | P1 | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 4410 | 10.0673.0484 | 10.673 | Cắt lách do chấn thương | C | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 4411 | 10.0674.0484 | 10.674 | Cắt lách bệnh lý | B | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 4412 | 10.0675.0484 | 10.675 | Cắt lách bán phần | B | P1 | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 4413 | 10.0676.0582 | 10.676 | Khâu vết thương lách | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4414 | 10.0677.0582 | 10.677 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4415 | 10.0679.0492 | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4416 | 10.0680.0492 | 10.680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4417 | 10.0681.0492 | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4418 | 10.0682.0492 | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4419 | 10.0683.0492 | 10.683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4420 | 10.0684.0492 | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4421 | 10.0685.0492 | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4422 | 10.0686.0492 | 10.686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4423 | 10.0687.0492 | 10.687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4424 | 10.0688.0583 | 10.688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4425 | 10.0689.0582 | 10.689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4426 | 10.0690.0582 | 10.690 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | C | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4427 | 10.0691.0582 | 10.691 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4428 | 10.0692.0582 | 10.692 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4429 | 10.0693.0582 | 10.693 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4430 | 10.0694.0582 | 10.694 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4431 | 10.0695.0582 | 10.695 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4432 | 10.0695.0492 | 10.695 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | B | P1 | 502 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 4433 | 10.0697.0583 | 10.697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4434 | 10.0698.0628 | 10.698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 638 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
| 4435 | 10.0699.0583 | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4436 | 10.0701.0491 | 10.701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4437 | 10.0702.0489 | 10.702 | Bóc phúc mạc douglas | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4438 | 10.0703.0489 | 10.703 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4439 | 10.0704.0489 | 10.704 | Bóc phúc mạc bên trái | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4440 | 10.0705.0489 | 10.705 | Bóc phúc mạc bên phải | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4441 | 10.0706.0489 | 10.706 | Bóc phúc mạc phủ tạng | B | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4442 | 10.0707.0489 | 10.707 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | B | PDB | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4443 | 10.0708.0489 | 10.708 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | A | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4444 | 10.0709.0489 | 10.709 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | A | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4445 | 10.0710.0489 | 10.710 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | A | PDB | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4446 | 10.0711.0489 | 10.711 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | A | PDB | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4447 | 10.0712.0489 | 10.712 | Lấy u phúc mạc | A | P1 | 499 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 4448 | 10.0713.0487 | 10.713 | Lấy u sau phúc mạc | B | P1 | 497 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 4449 | 10.0714.0536 | 10.714 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | B | PDB | 546 | Phẫu thuật thay khớp vai |
| 4450 | 10.0715.0543 | 10.715 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | A | PDB | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 4451 | 10.0716.0551 | 10.716 | Phẫu thuật tháo khớp vai | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4452 | 10.0717.0556 | 10.717 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4453 | 10.0718.0556 | 10.718 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4454 | 10.0719.0556 | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4455 | 10.0720.0556 | 10.720 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4456 | 10.0721.0556 | 10.721 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4457 | 10.0722.0556 | 10.722 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4458 | 10.0723.0556 | 10.723 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4459 | 10.0724.0556 | 10.724 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4460 | 10.0725.0556 | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4461 | 10.0726.0556 | 10.726 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4462 | 10.0727.0553 | 10.727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | B | PDB | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 4463 | 10.0729.0556 | 10.729 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4464 | 10.0730.0556 | 10.730 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4465 | 10.0731.0556 | 10.731 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4466 | 10.0732.0556 | 10.732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4467 | 10.0733.0556 | 10.733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4468 | 10.0734.0548 | 10.734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4469 | 10.0735.0548 | 10.735 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4470 | 10.0736.0556 | 10.736 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4471 | 10.0737.0556 | 10.737 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4472 | 10.0738.0556 | 10.738 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4473 | 10.0739.0556 | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4474 | 10.0740.0556 | 10.740 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4475 | 10.0741.0556 | 10.741 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | B | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4476 | 10.0742.0539 | 10.742 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | B | PDB | 549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
| 4477 | 10.0743.0556 | 10.743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4478 | 10.0744.0548 | 10.744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4479 | 10.0745.0556 | 10.745 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4480 | 10.0746.0556 | 10.746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4481 | 10.0747.0556 | 10.747 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4482 | 10.0748.0559 | 10.748 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4483 | 10.0749.0559 | 10.749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4484 | 10.0750.0559 | 10.750 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4485 | 10.0751.0559 | 10.751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4486 | 10.0752.0559 | 10.752 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | A | PDB | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4487 | 10.0753.0556 | 10.753 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4488 | 10.0754.0556 | 10.754 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4489 | 10.0755.0548 | 10.755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4490 | 10.0756.0556 | 10.756 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4491 | 10.0757.0556 | 10.757 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4492 | 10.0758.0556 | 10.758 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4493 | 10.0759.0556 | 10.759 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4494 | 10.0760.0556 | 10.760 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4495 | 10.0761.0556 | 10.761 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4496 | 10.0762.0556 | 10.762 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4497 | 10.0763.0556 | 10.763 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4498 | 10.0764.0556 | 10.764 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | B | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4499 | 10.0765.0556 | 10.765 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4500 | 10.0766.0556 | 10.766 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4501 | 10.0767.0556 | 10.767 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4502 | 10.0768.0556 | 10.768 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4503 | 10.0769.0556 | 10.769 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4504 | 10.0770.0556 | 10.770 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4505 | 10.0771.0556 | 10.771 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4506 | 10.0772.0548 | 10.772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4507 | 10.0773.0548 | 10.773 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4508 | 10.0774.0559 | 10.774 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4509 | 10.0775.0556 | 10.775 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4510 | 10.0776.0556 | 10.776 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4511 | 10.0777.0556 | 10.777 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4512 | 10.0778.0556 | 10.778 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | B | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4513 | 10.0779.0556 | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4514 | 10.0780.0556 | 10.780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4515 | 10.0781.0556 | 10.781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4516 | 10.0782.0556 | 10.782 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4517 | 10.0783.0556 | 10.783 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4518 | 10.0784.0556 | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4519 | 10.0785.0556 | 10.785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4520 | 10.0786.0556 | 10.786 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | B | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4521 | 10.0787.0556 | 10.787 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4522 | 10.0788.0556 | 10.788 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4523 | 10.0789.0556 | 10.789 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4524 | 10.0790.0548 | 10.790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4525 | 10.0791.0548 | 10.791 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4526 | 10.0792.0556 | 10.792 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4527 | 10.0793.0556 | 10.793 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4528 | 10.0794.0556 | 10.794 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4529 | 10.0795.0556 | 10.795 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4530 | 10.0796.0548 | 10.796 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4531 | 10.0797.0548 | 10.797 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | A | PDB | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4532 | 10.0798.0556 | 10.798 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4533 | 10.0799.0556 | 10.799 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4534 | 10.0800.0556 | 10.800 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4535 | 10.0801.0556 | 10.801 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4536 | 10.0802.0556 | 10.802 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4537 | 10.0803.0556 | 10.803 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4538 | 10.0804.0548 | 10.804 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4539 | 10.0805.0537 | 10.805 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | B | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4540 | 10.0806.0537 | 10.806 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | B | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4541 | 10.0807.0577 | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4542 | 10.0808.0577 | 10.808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | P1 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4543 | 10.0809.0583 | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4544 | 10.0810.0559 | 10.810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4545 | 10.0811.0559 | 10.811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4546 | 10.0812.0577 | 10.812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | A | PDB | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4547 | 10.0813.0573 | 10.813 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | A | PDB | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 4548 | 10.0814.0578 | 10.814 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 4549 | 10.0815.0556 | 10.815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4550 | 10.0816.0556 | 10.816 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4551 | 10.0817.0556 | 10.817 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4552 | 10.0818.0559 | 10.818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4553 | 10.0819.0556 | 10.819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4554 | 10.0820.0556 | 10.820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4555 | 10.0821.0556 | 10.821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | B | P2 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4556 | 10.0822.0556 | 10.822 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4557 | 10.0823.0582 | 10.823 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4558 | 10.0824.0559 | 10.824 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4559 | 10.0825.0559 | 10.825 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4560 | 10.0826.0559 | 10.826 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4561 | 10.0827.0557 | 10.827 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 567 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 4562 | 10.0828.0556 | 10.828 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4563 | 10.0829.0582 | 10.829 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | A | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4564 | 10.0830.0556 | 10.830 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4565 | 10.0831.0556 | 10.831 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4566 | 10.0832.0344 | 10.832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 4567 | 10.0833.0344 | 10.833 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | B | P2 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 4568 | 10.0834.0344 | 10.834 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | B | P2 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 4569 | 10.0835.0535 | 10.835 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4570 | 10.0836.0535 | 10.836 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4571 | 10.0837.0535 | 10.837 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | B | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4572 | 10.0838.0535 | 10.838 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | B | PDB | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4573 | 10.0839.0559 | 10.839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4574 | 10.0840.0559 | 10.840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | B | PDB | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4575 | 10.0841.0559 | 10.841 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | A | PDB | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4576 | 10.0842.0559 | 10.842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4577 | 10.0843.0550 | 10.843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | B | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4578 | 10.0844.0581 | 10.844 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4579 | 10.0845.0549 | 10.845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | B | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 4580 | 10.0846.0549 | 10.846 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | B | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 4581 | 10.0847.0551 | 10.847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4582 | 10.0848.0581 | 10.848 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4583 | 10.0849.0549 | 10.849 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | A | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 4584 | 10.0850.0575 | 10.850 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 4585 | 10.0851.0571 | 10.851 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4586 | 10.0852.0556 | 10.852 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4587 | 10.0853.0552 | 10.853 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 4588 | 10.0854.0535 | 10.854 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | A | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4589 | 10.0855.0543 | 10.855 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | A | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 4590 | 10.0856.0551 | 10.856 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4591 | 10.0857.0550 | 10.857 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | A | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4592 | 10.0858.0535 | 10.858 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | A | P1 | 545 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 4593 | 10.0859.0571 | 10.859 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | A | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4594 | 10.0861.0577 | 10.861 | Thương tích bàn tay phức tạp | B | P1 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4595 | 10.0862.0571 | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4596 | 10.0863.0534 | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4597 | 10.0864.0583 | 10.864 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 4598 | 10.0865.0556 | 10.865 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4599 | 10.0866.0556 | 10.866 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | B | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4600 | 10.0867.0556 | 10.867 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4601 | 10.0868.0556 | 10.868 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4602 | 10.0869.0548 | 10.869 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4603 | 10.0870.0556 | 10.870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4604 | 10.0871.0548 | 10.871 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4605 | 10.0872.0548 | 10.872 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4606 | 10.0873.0548 | 10.873 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | A | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4607 | 10.0874.0571 | 10.874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4608 | 10.0875.0559 | 10.875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4609 | 10.0876.0559 | 10.876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4610 | 10.0877.0559 | 10.877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4611 | 10.0878.0559 | 10.878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4612 | 10.0879.0559 | 10.879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4613 | 10.0880.0559 | 10.880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4614 | 10.0881.0559 | 10.881 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4615 | 10.0882.0559 | 10.882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4616 | 10.0883.0559 | 10.883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4617 | 10.0884.0559 | 10.884 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4618 | 10.0885.0559 | 10.885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | B | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4619 | 10.0886.0559 | 10.886 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | A | PDB | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4620 | 10.0887.0572 | 10.887 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | A | PDB | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 4621 | 10.0888.0559 | 10.888 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4622 | 10.0889.0559 | 10.889 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | A | P1 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4623 | 10.0890.0538 | 10.890 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | A | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 4624 | 10.0891.0538 | 10.891 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | B | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 4625 | 10.0892.0537 | 10.892 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | B | P2 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4626 | 10.0893.0573 | 10.893 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 4627 | 10.0894.0578 | 10.894 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | A | PDB | 588 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 4628 | 10.0895.0573 | 10.895 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | A | P2 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 4629 | 10.0896.0556 | 10.896 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4630 | 10.0897.0543 | 10.897 | Trật khớp háng bẩm sinh | B | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 4631 | 10.0898.0537 | 10.898 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | B | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4632 | 10.0899.0537 | 10.899 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | B | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4633 | 10.0900.0550 | 10.900 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | B | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4634 | 10.0901.0550 | 10.901 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | A | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4635 | 10.0902.0550 | 10.902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | B | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4636 | 10.0903.0550 | 10.903 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4637 | 10.0904.0548 | 10.904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4638 | 10.0905.0556 | 10.905 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4639 | 10.0906.0548 | 10.906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4640 | 10.0907.0551 | 10.907 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4641 | 10.0908.0556 | 10.908 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4642 | 10.0909.0548 | 10.909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4643 | 10.0910.0548 | 10.910 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4644 | 10.0911.0548 | 10.911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | B | P1 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4645 | 10.0912.0556 | 10.912 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4646 | 10.0913.0556 | 10.913 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4647 | 10.0914.0556 | 10.914 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4648 | 10.0915.0556 | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4649 | 10.0916.0543 | 10.916 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | B | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 4650 | 10.0917.0556 | 10.917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4651 | 10.0918.0556 | 10.918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4652 | 10.0919.0556 | 10.919 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4653 | 10.0920.0556 | 10.920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4654 | 10.0921.0556 | 10.921 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | B | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4655 | 10.0922.0556 | 10.922 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4656 | 10.0923.0556 | 10.923 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4657 | 10.0924.0556 | 10.924 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4658 | 10.0925.0556 | 10.925 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4659 | 10.0926.0556 | 10.926 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4660 | 10.0927.0544 | 10.927 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | A | PDB | 554 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
| 4661 | 10.0928.0550 | 10.928 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4662 | 10.0929.0547 | 10.929 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | B | PDB | 557 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
| 4663 | 10.0930.0545 | 10.930 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | B | P1 | 555 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
| 4664 | 10.0930.0543 | 10.930 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | B | P1 | 553 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 4665 | 10.0931.0554 | 10.931 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | A | PDB | 564 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao |
| 4666 | 10.0932.0557 | 10.932 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | B | PDB | 567 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 4667 | 10.0933.0552 | 10.933 | Phẫu thuật ghép chi | A | PDB | 562 | Phẫu thuật ghép chi |
| 4668 | 10.0934.0563 | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 4669 | 10.0935.0555 | 10.935 | Phẫu thuật kéo dài chi | B | P1 | 565 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 4670 | 10.0936.0573 | 10.936 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | A | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 4671 | 10.0937.0537 | 10.937 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | B | P1 | 547 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 4672 | 10.0938.0540 | 10.938 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | A | P1 | 550 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
| 4673 | 10.0939.0539 | 10.939 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | B | P1 | 549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
| 4674 | 10.0940.0579 | 10.940 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | A | PDB | 589 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
| 4675 | 10.0941.0556 | 10.941 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | A | P1 | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4676 | 10.0942.0534 | 10.942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4677 | 10.0943.0534 | 10.943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | B | P2 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4678 | 10.0944.0550 | 10.944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | B | P2 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4679 | 10.0945.0550 | 10.945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | A | P1 | 560 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
| 4680 | 10.0946.0538 | 10.946 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | A | P1 | 548 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 4681 | 10.0947.0571 | 10.947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4682 | 10.0948.0548 | 10.948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4683 | 10.0949.0548 | 10.949 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | B | P2 | 558 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 4684 | 10.0950.0549 | 10.950 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | A | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 4685 | 10.0951.0551 | 10.951 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4686 | 10.0952.0571 | 10.952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4687 | 10.0953.0571 | 10.953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4688 | 10.0954.0576 | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | P2 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 4689 | 10.0955.0577 | 10.955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | B | P1 | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 4690 | 10.0956.0551 | 10.956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4691 | 10.0958.0549 | 10.958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | B | P1 | 559 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 4692 | 10.0959.0573 | 10.959 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 4693 | 10.0961.0575 | 10.961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | B | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 4694 | 10.0962.0574 | 10.962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | B | P1 | 584 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 4695 | 10.0963.0559 | 10.963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4696 | 10.0964.0559 | 10.964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | P2 | 569 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
| 4697 | 10.0965.0344 | 10.965 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | B | P1 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 4698 | 10.0966.0572 | 10.966 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | A | P2 | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 4699 | 10.0967.0558 | 10.967 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | A | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 4700 | 10.0968.0553 | 10.968 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 4701 | 10.0969.0553 | 10.969 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | A | P2 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 4702 | 10.0971.0558 | 10.971 | Lấy u xương (ghép xi măng) | B | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 4703 | 10.0972.0407 | 10.972 | Phẫu thuật U máu | A | P1 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 4704 | 10.0973.0551 | 10.973 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4705 | 10.0974.0551 | 10.974 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4706 | 10.0975.0551 | 10.975 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4707 | 10.0976.0344 | 10.976 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | B | P2 | 353 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 4708 | 10.0979.0571 | 10.979 | Phẫu thuật viêm xương | B | P2 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4709 | 10.0980.0571 | 10.980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | B | P1 | 581 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 4710 | 10.0982.0551 | 10.982 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | A | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4711 | 10.0983.0551 | 10.983 | Phẫu thuật vết thương khớp | B | P2 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 4712 | 10.0984.0563 | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | C | P2 | 573 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
| 4713 | 10.0985.0519 | 10.985 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 4714 | 10.0985.0520 | 10.985 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 4715 | 10.0986.0529 | 10.986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4716 | 10.0986.0530 | 10.986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4717 | 10.0987.0525 | 10.987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4718 | 10.0987.0526 | 10.987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4719 | 10.0988.0525 | 10.988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4720 | 10.0988.0526 | 10.988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4721 | 10.0989.0529 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4722 | 10.0989.0530 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4723 | 10.0990.0530 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4724 | 10.0990.0529 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4725 | 10.0991.0523 | 10.991 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T2 | 533 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 4726 | 10.0991.0524 | 10.991 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T2 | 534 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
| 4727 | 10.0992.0529 | 10.992 | Bột Corset Minerve,Cravate | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4728 | 10.0992.0530 | 10.992 | Bột Corset Minerve,Cravate | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4729 | 10.0993.0515 | 10.993 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | A | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4730 | 10.0993.0516 | 10.993 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | A | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4731 | 10.0994.0529 | 10.994 | Nắn, bó bột cột sống | B | T2 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4732 | 10.0994.0530 | 10.994 | Nắn, bó bột cột sống | B | T2 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4733 | 10.0995.0517 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 527 | Nắn trật khớp vai (bột liền) |
| 4734 | 10.0995.0518 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 528 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
| 4735 | 10.0996.0515 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4736 | 10.0996.0516 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4737 | 10.0997.0527 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4738 | 10.0997.0528 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4739 | 10.0998.0527 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4740 | 10.0998.0528 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4741 | 10.0999.0527 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4742 | 10.0999.0528 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4743 | 10.1000.0515 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4744 | 10.1000.0516 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4745 | 10.1001.0515 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4746 | 10.1001.0516 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4747 | 10.1002.0527 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4748 | 10.1002.0528 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4749 | 10.1003.0527 | 10.1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4750 | 10.1003.0528 | 10.1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4751 | 10.1004.0528 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4752 | 10.1004.0527 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4753 | 10.1005.0527 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4754 | 10.1005.0528 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4755 | 10.1006.0527 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 4756 | 10.1006.0528 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 4757 | 10.1007.0521 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 4758 | 10.1007.0522 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 4759 | 10.1008.0521 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 4760 | 10.1008.0522 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 4761 | 10.1009.0519 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 4762 | 10.1009.0520 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 4763 | 10.1010.0523 | 10.1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 533 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 4764 | 10.1010.0524 | 10.1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 534 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
| 4765 | 10.1011.0513 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 4766 | 10.1011.0514 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 4767 | 10.1012.0525 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4768 | 10.1012.0526 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4769 | 10.1013.0529 | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4770 | 10.1013.0530 | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4771 | 10.1014.0529 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4772 | 10.1014.0530 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4773 | 10.1015.0511 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 521 | Nắn trật khớp háng (bột liền) |
| 4774 | 10.1015.0512 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 522 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
| 4775 | 10.1016.0529 | 10.1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 539 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
| 4776 | 10.1016.0530 | 10.1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 540 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
| 4777 | 10.1017.0533 | 10.1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | T2 | 543 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
| 4778 | 10.1018.0513 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 4779 | 10.1018.0514 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 4780 | 10.1019.0525 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4781 | 10.1019.0526 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4782 | 10.1020.0525 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4783 | 10.1020.0526 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4784 | 10.1021.0525 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4785 | 10.1021.0526 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4786 | 10.1022.0519 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 4787 | 10.1022.0520 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 4788 | 10.1023.0532 | 10.1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 542 | Nắn, bó gẫy xương gót |
| 4789 | 10.1024.0519 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 4790 | 10.1024.0520 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 4791 | 10.1025.0517 | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 527 | Nắn trật khớp vai (bột liền) |
| 4792 | 10.1025.0518 | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 528 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
| 4793 | 10.1026.0525 | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 535 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 4794 | 10.1026.0526 | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 536 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
| 4795 | 10.1027.0521 | 10.1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 531 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 4796 | 10.1027.0522 | 10.1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 532 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
| 4797 | 10.1028.0519 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 4798 | 10.1028.0520 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 4799 | 10.1029.0515 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4800 | 10.1029.0516 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4801 | 10.1030.0515 | 10.1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 525 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
| 4802 | 10.1030.0516 | 10.1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 526 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
| 4803 | 10.1031.0513 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 523 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
| 4804 | 10.1031.0514 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 524 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
| 4805 | 10.1033.0566 | 10.1033 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4806 | 10.1034.0566 | 10.1034 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4807 | 10.1035.0566 | 10.1035 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4808 | 10.1036.0566 | 10.1036 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | A | P1 | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4809 | 10.1037.0556 | 10.1037 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | A | PDB | 566 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 4810 | 10.1037.0557 | 10.1037 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | A | PDB | 567 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 4811 | 10.1038.0566 | 10.1038 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4812 | 10.1039.0553 | 10.1039 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | A | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 4813 | 10.1040.0581 | 10.1040 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4814 | 10.1041.0369 | 10.1041 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | A | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4815 | 10.1042.0581 | 10.1042 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4816 | 10.1044.0581 | 10.1044 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4817 | 10.1045.0569 | 10.1045 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | A | PDB | 579 | Phẫu thuật thay đốt sống |
| 4818 | 10.1046.0566 | 10.1046 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | B | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4819 | 10.1047.0369 | 10.1047 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | B | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4820 | 10.1048.0369 | 10.1048 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4821 | 10.1049.0566 | 10.1049 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | B | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4822 | 10.1051.0369 | 10.1051 | Phẫu thuật nang Tarlov | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4823 | 10.1052.0567 | 10.1052 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4824 | 10.1053.0369 | 10.1053 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4825 | 10.1054.0369 | 10.1054 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4826 | 10.1055.0565 | 10.1055 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 4827 | 10.1056.0565 | 10.1056 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 4828 | 10.1057.0565 | 10.1057 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 4829 | 10.1058.0565 | 10.1058 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 4830 | 10.1059.0565 | 10.1059 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | A | PDB | 575 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
| 4831 | 10.1060.0369 | 10.1060 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | A | PDB | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4832 | 10.1061.0569 | 10.1061 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | A | PDB | 579 | Phẫu thuật thay đốt sống |
| 4833 | 10.1062.0567 | 10.1062 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4834 | 10.1063.0567 | 10.1063 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4835 | 10.1064.0567 | 10.1064 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4836 | 10.1065.0567 | 10.1065 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4837 | 10.1066.0582 | 10.1066 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4838 | 10.1067.0567 | 10.1067 | Cố định cột sống và cánh chậu | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4839 | 10.1068.0567 | 10.1068 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4840 | 10.1069.0567 | 10.1069 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4841 | 10.1070.0567 | 10.1070 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4842 | 10.1071.0581 | 10.1071 | Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4843 | 10.1072.0567 | 10.1072 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4844 | 10.1073.0567 | 10.1073 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4845 | 10.1074.0567 | 10.1074 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4846 | 10.1075.0567 | 10.1075 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4847 | 10.1076.0553 | 10.1076 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | B | P1 | 563 | Phẫu thuật ghép xương |
| 4848 | 10.1077.0369 | 10.1077 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4849 | 10.1078.0369 | 10.1078 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4850 | 10.1079.0570 | 10.1079 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | A | PDB | 580 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
| 4851 | 10.1080.0570 | 10.1080 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | B | PDB | 580 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
| 4852 | 10.1081.0564 | 10.1081 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | A | PDB | 574 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius |
| 4853 | 10.1082.0567 | 10.1082 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | A | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4854 | 10.1083.0568 | 10.1083 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | A | PDB | 578 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
| 4855 | 10.1084.0568 | 10.1084 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | A | PDB | 578 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
| 4856 | 10.1085.0568 | 10.1085 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | A | PDB | 578 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
| 4857 | 10.1086.0568 | 10.1086 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | B | PDB | 578 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
| 4858 | 10.1087.0581 | 10.1087 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4859 | 10.1088.0088 | 10.1088 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | A | P1 | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 4860 | 10.1089.0062 | 10.1089 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | A | P1 | 64 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
| 4861 | 10.1090.0062 | 10.1090 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | A | P1 | 64 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
| 4862 | 10.1091.0570 | 10.1091 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | A | P1 | 580 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
| 4863 | 10.1092.0567 | 10.1092 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | A | P1 | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4864 | 10.1093.0566 | 10.1093 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 4865 | 10.1094.0374 | 10.1094 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | B | PDB | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 4866 | 10.1095.0567 | 10.1095 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | B | PDB | 577 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
| 4867 | 10.1096.0370 | 10.1096 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 4868 | 10.1097.0370 | 10.1097 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 4869 | 10.1099.0376 | 10.1099 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | B | P1 | 385 | Phẫu thuật tạo hình màng não |
| 4870 | 10.1100.0369 | 10.1100 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4871 | 10.1101.0369 | 10.1101 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4872 | 10.1102.0369 | 10.1102 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4873 | 10.1103.0582 | 10.1103 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | B | PDB | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4874 | 10.1104.0581 | 10.1104 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4875 | 10.1105.0581 | 10.1105 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4876 | 10.1106.0582 | 10.1106 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | B | PDB | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 4877 | 10.1107.0369 | 10.1107 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4878 | 10.1109.0369 | 10.1109 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4879 | 10.1110.0369 | 10.1110 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 4880 | 10.1112.0581 | 10.1112 | Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống | A | PDB | 591 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 4881 | 10.1113.0398 | 10.1113 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | C | P2 | 407 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
| 4882 | 10.1114.0438 | 10.1114 | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | B | | 447 | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt |
| 4883 | 10.1115.0444 | 10.1115 | Phẫu thuật đặt Stent thực quản | B | | 453 | Phẫu thuật đặt Stent thực quản |
| 4884 | 10.1116.0509 | 10.1116 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | B | | 519 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
| 4885 | 10.1117.0510 | 10.1117 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | B | | 520 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) |
| 4886 | 10.1118.0546 | 10.1118 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | B | | 556 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
| 4887 | 10.9002.0504 | 10.9002 | Cắt phymosis [thủ thuật] | | | 514 | Cắt phymosis |
| 4888 | 10.9003.0205 | 10.9003 | Thay băng | | | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 4889 | 10.9003.0204 | 10.9003 | Thay băng | | | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 4890 | 10.9003.0203 | 10.9003 | Thay băng | | | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 4891 | 10.9003.0202 | 10.9003 | Thay băng | | | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
| 4892 | 10.9003.0201 | 10.9003 | Thay băng | | | 207 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
| 4893 | 10.9003.0200 | 10.9003 | Thay băng | | | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 4894 | 10.9005.0217 | 10.9005 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | | 224 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
| 4895 | 10.9005.0219 | 10.9005 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | | 226 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
| 4896 | 10.9005.0218 | 10.9005 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 4897 | 10.9005.0216 | 10.9005 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 4898 | 10.9004.0075 | 10.9004 | Cắt chỉ | | | 78 | Cắt chỉ |
| 4899 | 11.0001.1152 | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | TDB | 1165 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
| 4900 | 11.0002.1151 | 11.2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | T1 | 1164 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
| 4901 | 11.0003.1150 | 11.3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | B | T2 | 1163 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
| 4902 | 11.0004.1149 | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 1162 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
| 4903 | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1161 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
| 4904 | 11.0005.2043 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1160 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
| 4905 | 11.0006.1152 | 11.6 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | TDB | 1165 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
| 4906 | 11.0007.1151 | 11.7 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T1 | 1164 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
| 4907 | 11.0008.1150 | 11.8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T2 | 1163 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
| 4908 | 11.0009.1149 | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 1162 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
| 4909 | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 1161 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
| 4910 | 11.0010.2043 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 1160 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
| 4911 | 11.0015.1158 | 11.15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | T1 | 1171 | Thủ thuật loại I (Bỏng) |
| 4912 | 11.0016.1160 | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 1173 | Thủ thuật loại III (Bỏng) |
| 4913 | 11.0017.1103 | 11.17 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1114 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4914 | 11.0018.1105 | 11.18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1116 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4915 | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1113 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4916 | 11.0020.1105 | 11.20 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1116 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4917 | 11.0021.1104 | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1115 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4918 | 11.0022.1102 | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1113 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4919 | 11.0023.1107 | 11.23 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1118 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4920 | 11.0024.1109 | 11.24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1120 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4921 | 11.0025.1106 | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1117 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4922 | 11.0026.1109 | 11.26 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1120 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4923 | 11.0027.1108 | 11.27 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1119 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4924 | 11.0028.1106 | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1117 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4925 | 11.0029.1121 | 11.29 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1132 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4926 | 11.0030.1123 | 11.30 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1134 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4927 | 11.0031.1120 | 11.31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1131 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4928 | 11.0032.1123 | 11.32 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1134 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4929 | 11.0033.1122 | 11.33 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1133 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4930 | 11.0034.1120 | 11.34 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1131 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4931 | 11.0035.1126 | 11.35 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 4932 | 11.0036.1126 | 11.36 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 4933 | 11.0037.1126 | 11.37 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 4934 | 11.0038.1126 | 11.38 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1137 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 4935 | 11.0039.1128 | 11.39 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1139 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4936 | 11.0040.1129 | 11.40 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1140 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4937 | 11.0041.1129 | 11.41 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1140 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4938 | 11.0042.1130 | 11.42 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1141 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4939 | 11.0043.1124 | 11.43 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | PDB | 1135 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4940 | 11.0044.1125 | 11.44 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1136 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4941 | 11.0045.1124 | 11.45 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | PDB | 1135 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4942 | 11.0046.1125 | 11.46 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1136 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4943 | 11.0047.1127 | 11.47 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1138 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 4944 | 11.0048.1127 | 11.48 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1138 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 4945 | 11.0049.1127 | 11.49 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1138 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 4946 | 11.0050.1127 | 11.50 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1138 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 4947 | 11.0051.1131 | 11.51 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 1142 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4948 | 11.0052.1132 | 11.52 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1143 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4949 | 11.0053.1132 | 11.53 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | A | P1 | 1143 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4950 | 11.0054.1132 | 11.54 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1143 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 4951 | 11.0055.1118 | 11.55 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | B | P2 | 1129 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
| 4952 | 11.0056.1119 | 11.56 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | C | P3 | 1130 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
| 4953 | 11.0057.1159 | 11.57 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | C | T2 | 1172 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 4954 | 11.0058.1133 | 11.58 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | B | T1 | 1144 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng |
| 4955 | 11.0060.1142 | 11.60 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | A | P1 | 1153 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 4956 | 11.0061.1142 | 11.61 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 1153 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 4957 | 11.0062.1142 | 11.62 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | A | P1 | 1153 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 4958 | 11.0063.1142 | 11.63 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | B | P1 | 1153 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 4959 | 11.0064.1110 | 11.64 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1121 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4960 | 11.0065.1111 | 11.65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P2 | 1122 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4961 | 11.0066.1110 | 11.66 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1121 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4962 | 11.0067.1111 | 11.67 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P2 | 1122 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 4963 | 11.0068.1137 | 11.68 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4964 | 11.0069.1137 | 11.69 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4965 | 11.0070.1141 | 11.70 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 4966 | 11.0071.1140 | 11.71 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | B | P2 | 1151 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
| 4967 | 11.0072.0534 | 11.72 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4968 | 11.0073.0534 | 11.73 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4969 | 11.0074.0534 | 11.74 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 4970 | 11.0075.1143 | 11.75 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | B | P1 | 1154 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
| 4971 | 11.0076.1143 | 11.76 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | B | P1 | 1154 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
| 4972 | 11.0078.1115 | 11.78 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | B | T1 | 1126 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler |
| 4973 | 11.0087.0120 | 11.87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | C | T1 | 124 | Mở khí quản |
| 4974 | 11.0088.0099 | 11.88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | B | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 4975 | 11.0089.0215 | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 222 | Truyền tĩnh mạch |
| 4976 | 11.0090.0216 | 11.90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 4977 | 11.0095.1145 | 11.95 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng | B | T2 | 1156 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) |
| 4978 | 11.0097.2035 | 11.97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 1157 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) |
| 4979 | 11.0098.1116 | 11.98 | Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng | B | T2 | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 4980 | 11.0099.0237 | 11.99 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | C | T2 | 246 | Hồng ngoại |
| 4981 | 11.0100.0111 | 11.100 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | B | T2 | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 4982 | 11.0101.1159 | 11.101 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | B | T1 | 1172 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 4983 | 11.0103.1114 | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 1125 | Cắt sẹo khâu kín |
| 4984 | 11.0104.1113 | 11.104 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | B | P2 | 1124 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
| 4985 | 11.0105.1142 | 11.105 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | B | P1 | 1153 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 4986 | 11.0106.1135 | 11.106 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 4987 | 11.0107.1135 | 11.107 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 4988 | 11.0108.1141 | 11.108 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 4989 | 11.0109.1136 | 11.109 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 4990 | 11.0110.1141 | 11.110 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 4991 | 11.0111.1137 | 11.111 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4992 | 11.0112.1137 | 11.112 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4993 | 11.0113.1137 | 11.113 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4994 | 11.0114.1141 | 11.114 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 4995 | 11.0115.1137 | 11.115 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 4996 | 11.0116.0199 | 11.116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 205 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
| 4997 | 11.0117.0111 | 11.117 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | B | T2 | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 4998 | 11.0118.1159 | 11.118 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | B | T1 | 1172 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 4999 | 11.0119.1133 | 11.119 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | B | T1 | 1144 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng |
| 5000 | 11.0120.0244 | 11.120 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | C | T3 | 253 | Laser chiếu ngoài |
| 5001 | 11.0121.1116 | 11.121 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | B | T2 | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 5002 | 11.0124.0253 | 11.124 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | B | T3 | 262 | Siêu âm điều trị |
| 5003 | 11.0132.1890 | 11.132 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | A | TDB | 1226 | Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp |
| 5004 | 11.0133.1891 | 11.133 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | B | T1 | 1227 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể |
| 5005 | 11.0134.1892 | 11.134 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | C | T2 | 1228 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể |
| 5006 | 11.0135.1893 | 11.135 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | C | T3 | 1229 | Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
| 5007 | 11.0136.1159 | 11.136 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | C | T2 | 1172 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 5008 | 11.0137.1146 | 11.137 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng | B | T1 | 1158 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê) |
| 5009 | 11.0142.1154 | 11.142 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | B | P1 | 1167 | Phẫu thuật loại I (Bỏng) |
| 5010 | 11.0144.0118 | 11.144 | Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 5011 | 11.0145.0118 | 11.145 | Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 5012 | 11.0146.0118 | 11.146 | Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 5013 | 11.0147.0118 | 11.147 | Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 5014 | 11.0149.0272 | 11.149 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) | C | T3 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 5015 | 11.0152.1139 | 11.152 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | A | PDB | 1150 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch |
| 5016 | 11.0153.1141 | 11.153 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 5017 | 11.0154.1136 | 11.154 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 5018 | 11.0157.0272 | 11.157 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 5019 | 11.0158.1112 | 11.158 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | B | P1 | 1123 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) |
| 5020 | 11.0159.1144 | 11.159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | C | P2 | 1155 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
| 5021 | 11.0160.1137 | 11.160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | B | P1 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 5022 | 11.0161.1144 | 11.161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | C | P2 | 1155 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
| 5023 | 11.0162.1120 | 11.162 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | C | P2 | 1131 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 5024 | 11.0163.1141 | 11.163 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | A | PDB | 1152 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
| 5025 | 11.0164.1136 | 11.164 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 5026 | 11.0165.1136 | 11.165 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 5027 | 11.0166.1136 | 11.166 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 5028 | 11.0168.1134 | 11.168 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | B | P1 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 5029 | 11.0169.1138 | 11.169 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | B | P1 | 1149 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) |
| 5030 | 11.0170.1158 | 11.170 | Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính | B | T1 | 1171 | Thủ thuật loại I (Bỏng) |
| 5031 | 11.0171.0237 | 11.171 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | C | T3 | 246 | Hồng ngoại |
| 5032 | 11.0173.0244 | 11.173 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | C | T3 | 253 | Laser chiếu ngoài |
| 5033 | 12.0001.1193 | 12.1 | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | A | T1 | 1206 | Thủ thuật loại I (Ung bướu) |
| 5034 | 12.0002.1044 | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 5035 | 12.0003.1045 | 12.3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 5036 | 12.0004.0834 | 12.4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5037 | 12.0006.1044 | 12.6 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | P1 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 5038 | 12.0007.1045 | 12.7 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 5039 | 12.0008.0834 | 12.8 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5040 | 12.0010.1049 | 12.10 | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 5041 | 12.0011.1190 | 12.11 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5042 | 12.0012.1048 | 12.12 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 1059 | Cắt u nang giáp móng |
| 5043 | 12.0013.0834 | 12.13 | Cắt các u nang mang | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5044 | 12.0014.0945 | 12.14 | Cắt các u ác tuyến mang tai | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 5045 | 12.0015.0356 | 12.15 | Cắt các u ác tuyến giáp | B | P1 | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 5046 | 12.0015.0357 | 12.15 | Cắt các u ác tuyến giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |