Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 4

239703.3304.04553.3304Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràngBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
239803.3305.04563.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứngBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
239903.3306.04563.3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa MeckelBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
240003.3307.04563.3307Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân suBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
240103.3308.04563.3308Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhiBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
240203.3309.04653.3309Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ănBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
240303.3310.04653.3310Phẫu thuật tắc ruột do giunBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
240403.3311.04583.3311Phẫu thuật điều trị xoắn ruộtBP2467Phẫu thuật cắt ruột non
240503.3311.04553.3311Phẫu thuật điều trị xoắn ruộtBP2464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
240603.3312.04583.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngBP1467Phẫu thuật cắt ruột non
240703.3313.04553.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtBP2464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
240803.3314.04563.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
240903.3315.04913.3315Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinhBP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
241003.3316.04913.3316Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớnBP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
241103.3317.05833.3317Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
241203.3318.04583.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtBP1467Phẫu thuật cắt ruột non
241303.3319.04543.3319Cắt lại đại tràngBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
241403.3320.04543.3320Cắt đoạn đại tràngBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
241503.3321.04563.3321Đóng hậu môn nhân tạoBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
241603.3322.04543.3322Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phảiBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
241703.3323.04533.3323Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìBP1462Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
241803.3326.05063.3326Tháo lồng bằng bơm khí/nướcBT1516Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
241903.3327.04593.3327Phẫu thuật viêm ruột thừaCP2468Phẫu thuật cắt ruột thừa
242003.3328.06863.3328Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaCP1696Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
242103.3330.04933.3330Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngCP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
242203.3331.04583.3331Cắt đoạn ruột nonCP2467Phẫu thuật cắt ruột non
242303.3332.04933.3332Dẫn lưu áp xe ruột thừaCP3503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
242403.3333.04613.3333Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràngAPDB471Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
242503.3341.04953.3341Phẫu thuật LongoBP2505Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
242603.3342.04563.3342Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruộtBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
242703.3343.04613.3343Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thìBP1471Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
242803.3346.06633.3346Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpBP1673Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
242903.3348.04943.3348Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu mônBP3504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243003.3349.04943.3349Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lạiBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243103.3350.04943.3350Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròBP3504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243203.3351.04603.3351Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràngBPDB470Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
243303.3352.04613.3352Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràngBP1471Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
243403.3356.06693.3356Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)BP1679Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
243503.3359.04943.3359Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)BP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243603.3364.04943.3364Cắt cơ tròn trongBP3504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243703.3365.04943.3365Cắt trĩ từ 2 búi trở lênBP3504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243803.3366.04943.3366Phẫu thuật trĩ độ 3BP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
243903.3367.04943.3367Phẫu thuật trĩ độ 3BP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244003.3368.04943.3368Phẫu thuật trĩ độ 1VBP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244103.3369.04943.3369Cắt bỏ trĩ vòngBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244203.3370.04943.3370Phẫu thuật lại trĩ chảy máuBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244303.3371.04943.3371Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạpBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244403.3377.04943.3377Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnCP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244503.3378.04943.3378Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩCP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244603.3379.04943.3379Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏCP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
244703.3380.04983.3380Cắt polype trực tràngCP2508Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
244803.3381.04923.3381Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụngAP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
244903.3382.04893.3382Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụngAPDB499Phẫu thuật u trong ổ bụng
245003.3383.05843.3383Cắt nang/polyp rốnBP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
245103.3384.04923.3384Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịtBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
245203.3385.04933.3385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngBP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
245303.3386.06863.3386Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phátBP2696Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
245403.3387.04893.3387Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớnBP2499Phẫu thuật u trong ổ bụng
245503.3388.04893.3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruộtBP2499Phẫu thuật u trong ổ bụng
245603.3389.04563.3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
245703.3390.04873.3390Phẫu thuật cắt u sau phúc mạcBP1497Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
245803.3391.06833.3391Cắt u nang buồng trứngBP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
245903.3392.04173.3392Cắt u tuyến thượng thậnBP1426Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận
246003.3393.04893.3393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụtBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
246103.3394.04643.3394Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậuBP3474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
246203.3395.04923.3395Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtBP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
246303.3396.04923.3396Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹtBP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
246403.3397.04923.3397Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngBP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
246503.3398.04653.3398Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổBP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
246603.3399.06003.3399Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnCP3610Chích áp xe tầng sinh môn
246703.3400.06323.3400Lấy máu tụ tầng sinh mônCP3642Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
246803.3401.04923.3401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngCP3502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
246903.3402.04913.3402Mở bụng thăm dòCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
247003.3405.06063.3405Chọc dò túi cùng DouglasCT1616Chọc dò túi cùng Douglas
247103.3406.06003.3406Chích áp xe tầng sinh mônCP3610Chích áp xe tầng sinh môn
247203.3409.04663.3409Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dướiBP1476Phẫu thuật cắt gan
247303.3410.04663.3410Cắt gan phải hoặc gan tráiAPDB476Phẫu thuật cắt gan
247403.3411.04663.3411Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớnBP1476Phẫu thuật cắt gan
247503.3412.04663.3412Cắt hạ phân thùy ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
247603.3413.04663.3413Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏBP1476Phẫu thuật cắt gan
247703.3415.04713.3415Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganBP2481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
247803.3416.04933.3416Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ganCP3503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
247903.3417.04813.3417Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràngBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
248003.3418.04813.3418Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mậtAP1491Phẫu thuật nối mật ruột
248103.3420.04663.3420Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
248203.3421.04813.3421Nối ống mật chủ - tá tràngBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
248303.3422.04743.3422Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt OddiBP1484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
248403.3423.04693.3423Phẫu thuật sỏi trong ganBP1479Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
248503.3424.04693.3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch ganBP1479Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
248603.3425.04663.3425Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
248703.3426.04693.3426Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinhBP1479Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
248803.3427.04723.3427Cắt túi mậtBP2482Phẫu thuật cắt túi mật
248903.3428.04743.3428Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu KehrBP1484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
249003.3429.04743.3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giunBP1484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
249103.3430.04693.3430Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài ganBP1479Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
249203.3433.04663.3433Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
249303.3434.04753.3434Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lạiBP1485Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
249403.3436.04813.3436Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruộtBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
249503.3437.04813.3437Nối ống mật chủ - hỗng tràngBP2491Phẫu thuật nối mật ruột
249603.3438.04643.3438Dẫn lưu đường mật ra daBP2474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
249703.3442.04813.3442Nối túi mật - hỗng tràngBP2491Phẫu thuật nối mật ruột
249803.3443.04643.3443Dẫn lưu túi mậtCP3474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
249903.3444.04643.3444Dẫn lưu nang ống mật chủCP3474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
250003.3446.04993.3446Đặt stent nang giả tuỵAT1509Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
250103.3447.04823.3447Cắt khối tá - tuỵAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
250203.3448.04863.3448Phẫu thuật FrayAP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
250303.3449.04813.3449Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràngBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
250403.3450.04813.3450Nối ống tuỵ-hỗng tràngBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
250503.3451.04863.3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràngBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
250603.3452.04863.3452Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulinBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
250703.3453.04843.3453Cắt lách bệnh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách, huyết tán…BP1494Phẫu thuật cắt lách
250803.3454.04643.3454Nối nang tụy - dạ dàyBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
250903.3455.04813.3455Nối nang tụy - hỗng tràngBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
251003.3456.04863.3456Cắt đuôi tuỵBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
251103.3457.04863.3457Cắt thân+ đuôi tuỵBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
251203.3458.04933.3458Dẫn lưu áp xe tụyBP3503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
251303.3460.04643.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tửBP2474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
251403.3461.04843.3461Cắt lách bán phần do chấn thươngBP1494Phẫu thuật cắt lách
251503.3463.04843.3463Cắt lách toàn bộ do chấn thươngBP1494Phẫu thuật cắt lách
251603.3465.04213.3465Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangAP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
251703.3466.04393.3466Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơiAP2448Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
251803.3468.04153.3468Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậnBP1424Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
251903.3469.04163.3469Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôiBP1425Phẫu thuật cắt thận
252003.3470.04163.3470Cắt toàn bộ thận và niệu quảnBP1425Phẫu thuật cắt thận
252103.3471.04163.3471Cắt thận đơn thuầnBP1425Phẫu thuật cắt thận
252203.3472.04163.3472Cắt một nửa thậnBP1425Phẫu thuật cắt thận
252303.3474.04223.3474Tạo hình phần nối bể thận- niệu quảnBP1431Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
252403.3475.04213.3475Lấy sỏi san hô thậnBP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
252503.3476.04213.3476Lấy sỏi mở bể thận trong xoangBP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
252603.3477.04213.3477Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnBP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
252703.3478.04213.3478Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve)  có hạ nhiệtBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
252803.3479.04213.3479Lấy sỏi bể thận ngoài xoangBP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
252903.3480.04393.3480Tán sỏi ngoài cơ thểBP2448Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
253003.3482.04643.3482Dẫn lưu đài bể thận qua daBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
253103.3489.04643.3489Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnCP2474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
253203.3490.04223.3490Nối niệu quản - đài thậnAP1431Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
253303.3491.04223.3491Cắt nối niệu quảnBP1431Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
253403.3492.04213.3492Lấy sỏi niệu quảnBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
253503.3493.04213.3493Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
253603.3494.04213.3494Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
253703.3498.04643.3498Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bênBP2474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
253803.3501.04223.3501Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năngBP2431Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
253903.3503.04243.3503Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu StudderAPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
254003.3510.04243.3510Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruộtAPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
254103.3514.04243.3514Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quangAPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
254203.3516.04293.3516Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quangBP1438Phẫu thuật đóng dò bàng quang
254303.3517.04213.3517Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
254403.3521.04293.3521Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngBP1438Phẫu thuật đóng dò bàng quang
254503.3522.04243.3522Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daBP1433Phẫu thuật cắt bàng quang
254603.3527.04253.3527Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangBP1434Phẫu thuật cắt u bàng quang
254703.3530.04293.3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quangBP2438Phẫu thuật đóng dò bàng quang
254803.3531.04213.3531Mổ lấy sỏi bàng quangCP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
254903.3532.01213.3532Mở thông bàng quangCP2125Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
255003.3536.04343.3536Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhAP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255103.3537.04343.3537Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhAP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255203.3538.04343.3538Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinhAP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255303.3543.04343.3543Cắt nối niệu đạo trướcBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255403.3544.04343.3544Cắt nối niệu đạo sauBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255503.3545.04343.3545Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuBPDB443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
255603.3554.04373.3554Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gienAPDB446Phẫu thuật tạo hình dương vật
255703.3556.07053.3556Tạo hình âm đạoAP1715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
255803.3559.07053.3559Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nongAP1715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
255903.3565.04913.3565Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tínhAP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
256003.3566.07053.3566Tạo hình âm đạo bằng ruộtAPDB715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
256103.3586.04353.3586Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗBP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
256203.3587.04353.3587Phẫu thuật hạ lại tinh hoànBP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
256303.3589.04923.3589Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹtBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
256403.3590.04923.3590Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
256503.3593.06033.3593Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cungBP1613Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
256603.3594.02183.3594Khâu vết thương âm hộ, âm đạoBP2225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
256703.3595.06623.3595Tách màng ngăn âm hộBP3672Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
256803.3598.04913.3598Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoànBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
256903.3599.04923.3599Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
257003.3601.04353.3601Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànCP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
257103.3606.01563.3606Nong niệu đạoCP3161Nong niệu đạo và đặt thông đái
257203.3607.04353.3607Cắt bỏ tinh hoànCP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
257303.3608.05053.3608Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànCP2515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
257403.3609.05533.3609Ghép xương chấn thương cột sống cổAPDB563Phẫu thuật ghép xương
257503.3610.05533.3610Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưngAP1563Phẫu thuật ghép xương
257603.3612.05663.3612Kết hợp xương cột sống cổ lối trướcAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
257703.3613.05663.3613Kết hợp xương cột sống cổ lối sauAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
257803.3615.05673.3615Cố định cột sống ngực bằng hệ thống mócAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
257903.3616.05673.3616Cố định cột sống bằng vít qua cuốngAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
258003.3617.05533.3617Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-SiAP1563Phẫu thuật ghép xương
258103.3618.05653.3618Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)AP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258203.3619.05653.3619Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sauAP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258303.3620.05653.3620Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sauAP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258403.3621.05533.3621Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xươngAPDB563Phẫu thuật ghép xương
258503.3622.05653.3622Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớpAP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258603.3623.05653.3623Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớpAP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258703.3624.05653.3624Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xươngAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258803.3625.05653.3625Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sốngAP1575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
258903.3627.05673.3627Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sốngAP1577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
259003.3631.05673.3631Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)BP1577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
259103.3632.05673.3632Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)BP1577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
259203.3633.03693.3633Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dướiBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
259303.3634.03693.3634Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
259403.3635.03693.3635Cắt bỏ dây chằng vàngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
259503.3636.03693.3636Mở cung sau cột sống ngựcBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
259603.3641.05673.3641Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngựcBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
259703.3642.05673.3642Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưngBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
259803.3645.05503.3645Phẫu thuật điều trị vẹo cổBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
259903.3646.05563.3646Cố định nẹp vít gãy trật khớp vaiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
260003.3647.05563.3647Phẫu thuật trật khớp cùng đònBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
260103.3648.05343.3648Tháo khớp vaiBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
260203.3649.05563.3649Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đònCP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
260303.3650.05533.3650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xươngBP1563Phẫu thuật ghép xương
260403.3651.05583.3651Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xươngBP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
260503.3656.05573.3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C ArmAP1567Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
260603.3660.05553.3660Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarovBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
260703.3661.05483.3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trụcBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
260803.3662.05563.3662Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
260903.3663.05563.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máuBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
261003.3664.05483.3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tayBP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
261103.3665.05563.3665Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
261203.3666.05503.3666Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷuBP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
261303.3667.05513.3667Phẫu thuật dính khớp khuỷuBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
261403.3668.05343.3668Cắt đoạn khớp khuỷuBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
261503.3669.05483.3669Phẫu thuật trật khớp khuỷuBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
261603.3670.05503.3670Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại nãoBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
261703.3671.05513.3671Phẫu thuật dính khớp khuỷuBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
261803.3672.05513.3672Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinhBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
261903.3673.05563.3673Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
262003.3675.05563.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dướiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
262103.3676.05563.3676Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-CollesBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
262203.3679.05563.3679Phẫu thuật gãy MonteggiaBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
262303.3680.05343.3680Cắt cụt cánh tayBP3544Phẫu thuật cắt cụt chi
262403.3681.05343.3681Tháo khớp khuỷuBP3544Phẫu thuật cắt cụt chi
262503.3682.05343.3682Cắt cụt cẳng tayBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
262603.3683.05343.3683Tháo khớp cổ tayBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
262703.3684.05563.3684Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
262803.3685.05713.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuCP3581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
262903.3686.05713.3686Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tayCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
263003.3687.05713.3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuCP3581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
263103.3688.05563.3688Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tayCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
263203.3689.05563.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tayCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
263303.3690.05563.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tayCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
263403.3691.05773.3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạpAP2587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
263503.3692.05773.3692Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạpAP2587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
263603.3694.05563.3694Đặt vít gãy trật xương thuyềnAP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
263703.3695.05713.3695Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinhAP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
263803.3698.05353.3698Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận độngBP2545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
263903.3699.05553.3699Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoàiBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
264003.3700.05503.3700Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại nãoBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
264103.3701.05503.3701Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
264203.3703.05563.3703Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bànBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
264303.3708.05523.3708Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cáiBPDB562Phẫu thuật ghép chi
264403.3709.05783.3709Chuyển ngón có cuống mạch nuôiBPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
264503.3710.05713.3710Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaCP3581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
264603.3711.05713.3711Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
264703.3712.05563.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
264803.3713.05433.3713Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinhAP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
264903.3714.05563.3714Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)AP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
265003.3715.05563.3715Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)AP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
265103.3716.05503.3716Phẫu thuật cứng cơ mayAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
265203.3717.05563.3717Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạpAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
265303.3718.05563.3718Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậuAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
265403.3719.05553.3719Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chiAP1565Phẫu thuật kéo dài chi
265503.3722.05483.3722Phẫu thuật toác khớp muBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
265603.3723.05343.3723Tháo khớp hángBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
265703.3724.05493.3724Làm cứng khớp ở tư- thế chức năngBP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
265803.3725.05563.3725Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòngBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
265903.3726.05343.3726Phẫu thuật cắt cụt đùiBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
266003.3727.05563.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyểnBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
266103.3728.05483.3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầuBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
266203.3729.05713.3729Phẫu thuật viêm xương khớp hángBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
266303.3730.05433.3730Phẫu thuật trật khớp hángBP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
266403.3731.05563.3731Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp hángBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
266503.3732.05563.3732Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)BP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
266603.3734.05553.3734Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarovBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
266703.3737.05573.3737Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C ArmBP1567Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
266803.3738.05563.3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chàyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
266903.3740.05343.3740Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùiBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
267003.3741.05713.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
267103.3742.05503.3742Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trướcBP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
267203.3743.05563.3743Cố định ngoài điều trị gãy khung chậuBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
267303.3744.05563.3744Cố định ngoài điều trị gãy xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
267403.3746.05403.3746Tạo hình dây chằng chéo khớp gốiAP1550Phẫu thuật làm vận động khớp gối
267503.3747.05403.3747Lấy bỏ sụn chêm khớp gốiAP1550Phẫu thuật làm vận động khớp gối
267603.3748.05503.3748Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinhAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
267703.3750.05503.3750Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinhBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
267803.3751.05403.3751Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gốiBP1550Phẫu thuật làm vận động khớp gối
267903.3752.05503.3752Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinhBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
268003.3753.05503.3753Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặngBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
268103.3754.05563.3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268203.3755.05343.3755Tháo khớp gốiCP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
268303.3758.05563.3758Đóng đinh xương chày mởBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268403.3759.05563.3759Đặt nẹp vít gãy thân xương chàyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268503.3760.05563.3760Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chàyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268603.3761.05563.3761Phẫu thuật chân chữ OBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268703.3762.05563.3762Phẫu thuật chân chữ XBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
268803.3763.05593.3763Phẫu thuật co gân AchilleBPDB569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
268903.3764.05553.3764Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarovBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
269003.3765.05563.3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xươngBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
269103.3766.05563.3766Phẫu thuật khớp giả xương chầyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
269203.3768.05383.3768Chuyển cân liệt thần kinh mác nôngBP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
269303.3769.05383.3769Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận độngBP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
269403.3773.05563.3773Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
269503.3774.05773.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiBP2587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
269603.3775.05343.3775Cắt cụt cẳng chânBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
269703.3776.05713.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
269803.3777.05713.3777Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
269903.3778.05563.3778Găm Kirschner trong gãy mắt cáBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270003.3779.05563.3779Kết hợp xương trong trong gãy xương mácBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270103.3780.05373.3780Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại nãoAP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
270203.3781.05563.3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinhAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270303.3782.05563.3782Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại nãoAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270403.3783.05753.3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)AP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
270503.3784.05563.3784Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoàiAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270603.3785.05563.3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270703.3786.05563.3786Đặt vít gãy thân xương sênBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270803.3787.05563.3787Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêmBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
270903.3788.05563.3788Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sênBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
271003.3789.05563.3789Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
271103.3790.05373.3790Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèoBP2547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
271203.3791.05373.3791Phẫu thuật bàn chân duỗi đổBP2547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
271303.3792.05343.3792Tháo một nửa bàn chân trướcBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
271403.3793.05773.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiBP3587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
271503.3794.05563.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
271603.3795.05343.3795Tháo khớp cổ chânBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
271703.3796.05343.3796Tháo khớp kiểu PirogoffBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
271803.3797.05713.3797Tháo bỏ các ngón chânBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
271903.3798.05713.3798Tháo đốt bànBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
272003.3800.05773.3800Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thươngBP2587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
272103.3801.05733.3801Chuyển vạt da có cuống mạchBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
272203.3802.05733.3802Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượtBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
272303.3803.05593.3803Nối gân gấpBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
272403.3804.05593.3804Gỡ dính gânBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
272503.3805.05723.3805Khâu nối thần kinhBP1582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
272603.3806.05723.3806Gỡ dính thần kinhBP1582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
272703.3807.05743.3807Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²BP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
272803.3808.05733.3808Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)BP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
272903.3809.10523.3809Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cmBP11063Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
273003.3811.05713.3811Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
273103.3813.05513.3813Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớpBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
273203.3815.04933.3815Dẫn lưu áp xe cơ đái chậuBP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
273303.3816.05713.3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
273403.3817.05053.3817Chích áp xe phần mềm lớnCT2515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
273503.3818.02183.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnCT3225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
273603.3819.05593.3819Nối gân duỗiCP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
273703.3820.05733.3820Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnCP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
273803.3821.02163.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnCT2223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
273903.3824.05753.3824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²CP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
274003.3825.02173.3825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmCT2224Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
274103.3825.02193.3825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmCT2226Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
274203.3826.02003.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
274303.3826.02023.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
274403.3826.02043.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3211Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
274503.3826.02053.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3212Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
274603.3826.02033.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3210Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
274703.3826.00753.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT378Cắt chỉ
274803.3826.20473.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3208Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
274903.3827.02183.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT3225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
275003.3827.02163.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT3223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
275103.3830.05293.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
275203.3830.05303.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
275303.3831.05253.3831Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OBT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
275403.3831.05263.3831Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OBT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
275503.3832.05253.3832Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XBT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
275603.3832.05263.3832Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XBT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
275703.3833.05293.3833Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
275803.3833.05303.3833Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
275903.3834.05293.3834Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
276003.3834.05303.3834Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
276103.3835.05293.3835Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
276203.3835.05303.3835Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
276303.3836.05233.3836Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhBT1533Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
276403.3836.05243.3836Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhBT1534Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
276503.3838.05293.3838Nắn, bó bột cột sốngCT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
276603.3838.05303.3838Nắn, bó bột cột sốngCT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
276703.3839.05173.3839Nắn, bó bột trật khớp vaiCT1527Nắn trật khớp vai (bột liền)
276803.3839.05183.3839Nắn, bó bột trật khớp vaiCT1528Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
276903.3841.05283.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayCT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
277003.3841.05273.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayCT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
277103.3842.05273.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayCT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
277203.3842.05283.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayCT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
277303.3843.05283.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayCT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
277403.3843.05273.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayCT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
277503.3844.05153.3844Nắn, bó bột trật khớp khuỷuCT1525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
277603.3844.05163.3844Nắn, bó bột trật khớp khuỷuCT1526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
277703.3845.05153.3845Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuCT1525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
277803.3845.05163.3845Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuCT1526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
277903.3846.05153.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayCT1525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
278003.3846.05163.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayCT1526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
278103.3847.05273.3847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayCT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
278203.3847.05283.3847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayCT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
278303.3848.05273.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VCT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
278403.3848.05283.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VCT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
278503.3849.05213.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
278603.3849.05223.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
278703.3850.05213.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
278803.3850.05223.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
278903.3851.05213.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
279003.3851.05223.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
279103.3852.05213.3852Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
279203.3852.05223.3852Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
279303.3853.05213.3853Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
279403.3853.05223.3853Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
279503.3854.05193.3854Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayCT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
279603.3854.05203.3854Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayCT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
279703.3855.05113.3855Nắn, bó bột trật khớp hángCT1521Nắn trật khớp háng (bột liền)
279803.3855.05123.3855Nắn, bó bột trật khớp hángCT1522Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
279903.3856.05133.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángCT1523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
280003.3856.05143.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángCT1524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
280103.3857.05253.3857Nắn, bó bột gãy mâm chàyCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
280203.3857.05263.3857Nắn, bó bột gãy mâm chàyCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
280303.3858.05293.3858Nắn, bó bột gãy xương chậuCT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
280403.3858.05303.3858Nắn, bó bột gãy xương chậuCT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
280503.3859.05293.3859Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiCT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
280603.3859.05303.3859Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiCT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
280703.3860.05123.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtCT1522Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
280803.3860.05113.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtCT1521Nắn trật khớp háng (bột liền)
280903.3861.05293.3861Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiCT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
281003.3861.05303.3861Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiCT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
281103.3862.05333.3862Bó bột ống trong gãy xương bánh chèCT2543Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
281203.3863.05133.3863Nắn, bó bột trật khớp gốiCT2523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
281303.3863.05143.3863Nắn, bó bột trật khớp gốiCT2524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
281403.3864.05253.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
281503.3864.05263.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
281603.3865.05253.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
281703.3865.05263.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
281803.3866.05253.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
281903.3866.05263.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
282003.3867.05253.3867Nắn, bó bột gãy xương chàyCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
282103.3867.05263.3867Nắn, bó bột gãy xương chàyCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
282203.3868.05263.3868Nắn, bó bột gãy DupuytrenCT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
282303.3868.05253.3868Nắn, bó bột gãy DupuytrenCT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
282403.3869.05223.3869Nắn, bó bột gãy MonteggiaCT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
282503.3869.05213.3869Nắn, bó bột gãy MonteggiaCT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
282603.3870.05193.3870Nắn, bó bột gãy xương bàn chânCT1529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
282703.3870.05203.3870Nắn, bó bột gãy xương bàn chânCT1530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
282803.3871.05323.3871Nắn, bó bột gẫy xương gótCT1542Nắn, bó gẫy xương gót
282903.3872.05193.3872Nắn, bó bột gãy xương ngón chânCT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
283003.3872.05203.3872Nắn, bó bột gãy xương ngón chânCT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
283103.3873.05153.3873Nắn, bó bột trật khớp xương đònDT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
283203.3873.05163.3873Nắn, bó bột trật khớp xương đònDT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
283303.3874.05153.3874Nắn, cố định trật khớp hàmDT1525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
283403.3874.05163.3874Nắn, cố định trật khớp hàmDT1526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
283503.3875.05133.3875Nắn, bó bột trật khớp cổ chânDT2523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
283603.3875.05143.3875Nắn, bó bột trật khớp cổ chânDT2524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
283703.3879.04073.3879Cắt u máu trong xươngAP1416Phẫu thuật u máu các vị trí
283803.3880.05483.3880Bắt vít qua khớpAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
283903.3882.05683.3882Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cementAP1578Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
284003.3883.05553.3883Phẫu thuật kéo dài chiBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
284103.3884.05733.3884Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
284203.3886.05533.3886Ghép trong mất đoạn xươngBP1563Phẫu thuật ghép xương
284303.3887.05563.3887Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xươngBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
284403.3889.05563.3889Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
284503.3892.05533.3892Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạoBP1563Phẫu thuật ghép xương
284603.3894.05733.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nốiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
284703.3896.03443.3896Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biênBP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
284803.3900.05633.3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtCP2573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
284903.3901.05633.3901Rút đinh các loạiCP3573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
285003.3905.05633.3905Rút chỉ thép xương ứcCP2573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
285103.3907.05733.3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nốiBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
285203.3908.05733.3908Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giảnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
285303.3909.05053.3909Chích rạch áp xe nhỏDTDB515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
285403.3910.05053.3910Chích hạch viêm mủDTDB515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
285503.3911.02003.3911Thay băng, cắt chỉDT2206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
285603.3911.02013.3911Thay băng, cắt chỉDT2207Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
285703.3911.02023.3911Thay băng, cắt chỉDT2209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
285803.3911.02033.3911Thay băng, cắt chỉDT2210Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
285903.3911.02043.3911Thay băng, cắt chỉDT2211Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
286003.3911.02053.3911Thay băng, cắt chỉDT2212Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
286103.3913.10483.3913Cắt nang giáp móngBP11059Cắt u nang giáp móng
286203.3917.09803.3917Cắt rò xoang lêBP1991Phẫu thuật rò xoang lê
286303.3919.04913.3919Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụngBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
286403.3919.04003.3919Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụngBP1409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
286503.3927.09733.3927Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
286603.3928.09733.3928Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
286703.3929.09733.3929Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọAPDB984Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
286803.3930.03583.3930Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
286903.3930.03573.3930Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
287003.3931.03583.3931Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
287103.3931.03573.3931Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
287203.3935.03753.3935Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướmBPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
287303.3937.03583.3937Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
287403.3937.03573.3937Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
287503.3938.03653.3938Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
287603.3939.03653.3939Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
287703.3940.03653.3940Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
287803.3940.03573.3940Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
287903.3941.03653.3941Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
288003.3941.03573.3941Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBPDB366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
288103.3942.03653.3942Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giápBPDB374Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
288203.3943.03583.3943Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedowBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
288303.3943.03573.3943Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedowBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
288403.3946.09613.3946Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướmAPDB972Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
288503.3947.09633.3947Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họngAP1974Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
288603.3951.08733.3951Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh VidienAP1883Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
288703.3955.09703.3955Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiBP1981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
288803.3956.09693.3956Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dướiBP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
288903.3957.09753.3957Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầyBP2986Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
289003.3958.09693.3958Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dướiBP2980Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
289103.3959.09183.3959Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũiBP2928Nội soi cắt polype mũi gây mê
289203.3960.09703.3960Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănBP2981Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
289303.3961.09583.3961Phẫu thuật nội soi nạo V.ABP2969Phẫu thuật nạo V.A nội soi
289403.3969.04133.3969Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổiAP1422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
289503.3970.04133.3970Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổiAPDB422Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương
289603.3974.04473.3974Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôiAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
289703.3975.04123.3975Phẫu thuật nội soi cắt u trung thấtAPDB421Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
289803.3979.04433.3979Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngayAP1452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
289903.3980.04473.3980Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quảnAP1456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
290003.3981.04433.3981Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quảnAP1452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
290103.3999.04453.3999Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quảnAP1454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
290203.4000.04433.4000Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụngAPDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
290303.4001.04473.4001Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dàyAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
290403.4002.04473.4002Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràngAPDB456Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
290503.4003.04503.4003Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)BP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
290603.4004.04573.4004Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
290703.4005.04573.4005Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
290803.4007.04573.4007Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân suAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
290903.4009.04573.4009Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
291003.4011.04903.4011Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớnBP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
291103.4012.04673.4012Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏBP1477Phẫu thuật nội soi cắt gan
291203.4013.04703.4013Phẫu thuật nội soi điều trị apxe ganBP2480Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
291303.4014.04703.4014Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuầnBP2480Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
291403.4016.04853.4016Phẫu thuật nội soi cắt láchBP1495Phẫu thuật nội soi cắt lách
291503.4020.04773.4020Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruộtBP1487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
291603.4021.04733.4021Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtAP2483Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
291703.4022.04763.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu KehrBP1486Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
291803.4023.04783.4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài ganBP2488Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
291903.4024.04773.4024Phẫu thuật nội soi điều trị teo mậtAPDB487Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
292003.4026.05023.4026Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyBP2512Mở thông dạ dày qua nội soi
292103.4027.04523.4027Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh XAP1461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
292203.4028.04453.4028Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vịBP1454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
292303.4030.04503.4030Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyBP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292403.4031.04503.4031Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dàyBP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292503.4032.04503.4032Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyBP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292603.4033.04503.4033Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dàyAP1459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292703.4034.04503.4034Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốngAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292803.4035.04503.4035Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thốngAPDB459Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
292903.4036.04573.4036Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràngAPDB466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293003.4037.04633.4037Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thưAP1473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
293103.4038.04573.4038Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh mônAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293203.4039.04573.4039Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ trònAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293303.4040.04573.4040Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293403.4041.04573.4041Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngayAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293503.4042.04573.4042Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc tráiAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293603.4044.04193.4044Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
293703.4045.04573.4045Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruộtBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
293803.4046.04903.4046Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruộtBP1500Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
293903.4047.04433.4047Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quảnAPDB452Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
294003.4048.04573.4048Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớnBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294103.4049.04573.4049Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinhAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294203.4050.04573.4050Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tayAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294303.4051.04573.4051Cắt đại trực tràng nội soi, nối máyAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294403.4052.04573.4052Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294503.4054.04573.4054Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)AP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294603.4055.04573.4055Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng caoAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294703.4056.04573.4056Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)AP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294803.4057.04573.4057Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu mônAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
294903.4059.04573.4059Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụngAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
295003.4060.04633.4060Phẫu thuật Miles qua nội soiAP1473Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
295103.4061.04573.4061Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắtAP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
295203.4062.04613.4062Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thìAPDB471Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
295303.4064.04623.4064Phẫu thuật nội soi sa trực tràngBP2472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
295403.4065.04623.4065Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràngBP2472Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
295503.4068.04513.4068Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyBP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
295603.4071.20393.4071Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaBP2469Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
295703.4074.04573.4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kínBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
295803.4075.04573.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
295903.4076.04513.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)BP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
296003.4077.04573.4077Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằngBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
296103.4078.04513.4078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừaBP1460Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
296203.4079.04573.4079Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
296303.4080.04573.4080Phẫu thuật nội soi cắt ruột nonBP1466Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
296403.4083.04193.4083Phẫu thuật nội soi cắt thậnBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
296503.4085.04193.4085Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôiBP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
296603.4086.04193.4086Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạcAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
296703.4087.04193.4087Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạcAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
296803.4088.04203.4088Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạcAP1429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
296903.4089.04193.4089Cắt eo thận móng ngựa qua nội soiAP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
297003.4090.04193.4090Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)AP1428Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
297103.4095.04183.4095Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạcBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
297203.4096.04203.4096Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bênBPDB429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
297303.4097.04203.4097Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thậnBP1429Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận
297403.4098.04183.4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạcBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
297503.4103.04403.4103Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laserAPDB449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
297603.4106.04363.4106Nội soi đặt sonde JJBP3445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
297703.4107.01523.4107Nội soi tháo sonde JJBP3157Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
297803.4108.04403.4108Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơiBP1449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
297903.4109.04403.4109Tán sỏi niệu quản qua nội soiBP1449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
298003.4112.04273.4112Phẫu thuật nội soi cắt bàng quangAPDB436Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
298103.4114.04263.4114Nội soi cắt u bàng quangAP1435Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
298203.4115.04263.4115Nội soi cắt u bàng quang tái phátAP1435Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
298303.4116.04183.4116Nội soi lấy sỏi bàng quangBP1427Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
298403.4119.04403.4119Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)BP1449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
298503.4120.04233.4120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quangBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
298603.4121.04333.4121Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệtAP1442Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
298703.4122.04353.4122Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụngAP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
298803.4123.06913.4123Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bênAPDB701Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
298903.4124.07013.4124Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungAP1711Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
299003.4131.06913.4131Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênBPDB701Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
299103.4132.06923.4132Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnBPDB702Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
299203.4133.07023.4133Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBP1712Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
299303.4134.06903.4134Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnBP1700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
299403.4135.06903.4135Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnBP1700Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
299503.4136.06893.4136Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứngBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
299603.4137.06893.4137Phẫu thuật nội soi cắt phần phụBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
299703.4138.01483.4138Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoánBP2153Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
299803.4139.06893.4139Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắnBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
299903.4140.06893.4140Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứngBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
300003.4141.06893.4141Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụBP1699Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
300103.4142.03443.4142Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tayAP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
300203.4143.05413.4143Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gốiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
300303.4144.05413.4144Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộnAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
300403.4145.05423.4145Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soiAP1552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
300503.4146.05413.4146Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thươngAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
300603.4149.05503.4149Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũmAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
300703.4150.05413.4150Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chânAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
300803.4151.05413.4151Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chânAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
300903.4152.05413.4152Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiAP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
301003.4153.05413.4153Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chânBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
301103.4154.05413.4154Phẫu thuật nội soi khớp cổ chânBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
301203.4155.05423.4155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-buttonBP1552Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
301303.4156.05413.4156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vaiBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
301403.4157.12053.4157Phẫu thuật nội soi có RobotAPDB1218Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật
301503.4157.12063.4157Phẫu thuật nội soi có RobotAPDB1219Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
301603.4157.12073.4157Phẫu thuật nội soi có RobotAPDB1220Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu
301703.4157.12083.4157Phẫu thuật nội soi có RobotAPDB1221Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
301803.4159.09623.4159Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổBP1973Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
301903.4160.09653.4160Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quảnBP1976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
302003.4161.09683.4161Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoangBP1979Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
302103.4162.09653.4162Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quảnBP1976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
302203.4163.03573.4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
302303.4163.03583.4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giápBP1367Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
302403.4165.09183.4165Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họngCP1928Nội soi cắt polype mũi gây mê
302503.4165.09193.4165Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họngCP1929Nội soi cắt polype mũi gây tê
302603.4175.02923.4175Chạy máy ECMO mỗi 12h/lầnATDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
302703.4176.02923.4176Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)ATDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
302803.4177.02923.4177Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)ATDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
302903.4178.02303.4178Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiệnCT2239Điện châm (kim ngắn)
303003.4179.02303.4179Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràngCT2239Điện châm (kim ngắn)
303103.4180.02303.4180Điện nhĩ châm điều trị táo bónCT2239Điện châm (kim ngắn)
303203.4181.02273.4181Cấy chỉ điều trị sa trực tràngCT2235Chôn chỉ (cấy chỉ)
303303.4182.02303.4182Điện châm điều trị sa trực tràngCT2239Điện châm (kim ngắn)
303403.4183.02713.4183Thủy châm điều trị sa trực tràngCT2280Thuỷ châm
303503.4185.18943.4185Gây mê đặt canuyn ECMOA 1230Gây mê khác
303603.4186.18943.4186Gây mê rút canuyn ECMOA 1230Gây mê khác
303703.4190.01923.4190Tạo nhịp tim qua daBTDB197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
303803.4194.03123.4194Test lẩy da với các dị nguyên hô hấpBT1321Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
303903.4195.03123.4195Test lẩy da với các dị nguyên thức ănBT2321Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
304003.4196.03123.4196Test lẩy da với các dị nguyên sữaBT2321Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
304103.4207.03023.4207Giảm mẫn cảm với thuốc tiêmBT1311Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
304203.4208.03023.4208Giảm mẫn cảm với thức ănBT1311Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
304303.4209.03023.4209Giảm mẫn cảm với sữaBT1311Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
304403.4210.03023.4210Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhàBT1311Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
304503.4211.01683.4211Kỹ thuật sinh thiết daBT2173Sinh thiết da hoặc niêm mạc
304603.4212.00763.4212Chăm sóc da cho bn steven jonhsonCT179Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
304703.4215.07543.4215Đo khúc xạ khách quanA 764Đo khúc xạ máy
304803.4223.03793.4223Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầuAPDB388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
304903.4224.03803.4224Phẫu thuật vi phẫu u tiểu nãoA 389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
305003.4225.03783.4225Phẫu thuật vi phẫu u tủyAPDB387Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
305103.4226.03743.4226Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết uAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
305203.4227.04373.4227Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vậtB 446Phẫu thuật tạo hình dương vật
305303.4230.03733.4230Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụngBP1382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
305403.4232.09363.4232Phẫu thuật bóc bao áp xe nãoA 946Phẫu thuật áp xe não do tai
305503.4236.03873.4236Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch nãoAPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
305603.4237.03743.4237Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất IIIAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
305703.4238.03743.4238Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch mạcAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
305803.4239.09513.4239Tạo hình hộp sọ sau chấn thươngBP1962Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
305903.4241.05613.4241Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọAPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
306003.4246.01983.4246Tháo bột các loạiDT3204Tháo bột khác
306103.4248.00043.4248Siêu âm tim DopplerBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
306203.4249.00043.4249Siêu âm tim Doppler tại giườngBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
306303.4250.00083.4250Siêu âm tim qua đường thực quảnBT28Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
306403.4252.00043.4252Siêu âm tim thai qua thành bụngCT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
306503.4253.00033.4253Siêu âm tim thai qua đường âm đạoBT23Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
306603.4254.17273.4254Xét nghiệm cặn dư phânC 1743Xét nghiệm cặn dư phân
306704.0001.03694.1Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
306804.0002.05534.2Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thânAPDB563Phẫu thuật ghép xương
306904.0003.05664.3Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trướcAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
307004.0005.05434.5Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do laoAP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
307104.0006.05474.6Phẫu thuật thay khớp háng do laoAPDB557Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
307204.0006.05454.6Phẫu thuật thay khớp háng do laoAPDB555Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
307304.0007.05514.7Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do laoAPDB561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
307404.0008.05464.8Phẫu thuật thay khớp gối do laoAPDB556Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
307504.0009.03694.9Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngựcBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
307604.0010.03694.10Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
307704.0012.05514.12Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườnBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
307804.0013.05514.13Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đònBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
307904.0014.05514.14Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vaiBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308004.0015.05514.15Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷuBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308104.0016.05514.16Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tayBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308204.0017.05714.17Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tayBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
308304.0018.05714.18Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tayBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
308404.0019.05714.19Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tayBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
308504.0020.05514.20Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậuBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308604.0021.05714.21Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậuBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
308704.0022.05514.22Phẫu thuật nạo viêm lao khớp hángBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308804.0023.05514.23Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gốiBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
308904.0024.05514.24Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chânBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
309004.0025.05714.25Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùiBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
309104.0026.05714.26Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chânBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
309204.0027.05714.27Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chânBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
309304.0028.04934.28Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do laoBP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
309404.0029.04934.29Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do laoBP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
309504.0030.02074.30Bơm rửa ổ lao khớpBT1214Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
309604.0031.04884.31Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do laoBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
309704.0032.04884.32Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
309804.0033.04884.33Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng náchBP2498Phẫu thuật nạo vét hạch
309904.0034.04884.34Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹnBP2498Phẫu thuật nạo vét hạch
310004.0035.11144.35Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổBP21125Cắt sẹo khâu kín
310104.0036.11144.36Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngựcBP21125Cắt sẹo khâu kín
310204.0037.11144.37Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biênBP21125Cắt sẹo khâu kín
310304.0038.05714.38Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngựcCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
310404.0039.05714.39Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
310504.0040.05714.40Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
310604.0041.05714.41Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
310704.0042.05834.42Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
310804.0044.05694.44Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổBPDB579Phẫu thuật thay đốt sống
310904.0045.05674.45Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưngBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
311004.0046.05674.46Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do laoBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
311104.0047.05694.47Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưngAPDB579Phẫu thuật thay đốt sống
311204.0048.05694.48Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưngAPDB579Phẫu thuật thay đốt sống
311304.0048.05674.48Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưngAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
311404.0050.05654.50Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sốngAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
311504.0051.05634.51Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sốngBP1573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
311604.0052.05414.52Phẫu thuật nội soi lao khớp vaiBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
311704.0053.05414.53Phẫu thuật nội soi lao khớp gốiBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
311804.0054.05414.54Phẫu thuật nội soi lao khớp hángBP1551Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
311904.0055.05364.55Phẫu thuật thay khớp vai do laoBPDB546Phẫu thuật thay khớp vai
312004.0056.05494.56Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)BP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
312104.0057.05714.57Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
312204.0058.05714.58Phẫu thuật nạo viêm lao xương ứcBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
312309.9000.18949.9000Gây mê khác  1230Gây mê khác
312409.9001.20499.9001Gây mê trong phẫu thuật mắt  1905Gây mê trong phẫu thuật mắt
312509.9002.20509.9002Gây mê trong thủ thuật mắt  1906Gây mê trong thủ thuật mắt
312609.0028.00999.28Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiCT2102Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
312709.0123.08989.123Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngCT2908Khí dung
312809.0130.01189.130Lọc máu liên tụcBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
312909.0132.01199.132Lọc máu thay huyết tươngBTDB123Lọc tách huyết tương (01 lần)
313009.0151.00049.151Siêu âm tim cấp cứu tại giườngCT14Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
313105.0002.00765.2Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặngBT179Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
313205.0003.02725.3Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmDT3281Thuỷ trị liệu
313305.0004.03345.4Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2BT1343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
313405.0005.03295.5Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
313505.0006.03295.6Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
313605.0007.03295.7Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
313705.0008.03295.8Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
313805.0009.03295.9Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
313905.0010.03295.10Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314005.0011.03295.11Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2BT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314105.0012.03295.12Điều trị sùi mào gà bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314205.0013.03265.13Điều trị hạt cơm bằng PlasmaBT3335Điều trị hạt cơm bằng Plasma
314305.0014.03295.14Điều trị u mềm treo bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314405.0015.03295.15Điều trị dày sừng da dầu bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314505.0016.03295.16Điều trị dày sừng ánh nắng bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314605.0017.03295.17Điều trị sẩn cục bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314705.0018.03295.18Điều trị bớt sùi bằng PlasmaBT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
314805.0019.03245.19Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏngBT3333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
314905.0020.03245.20Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏngBT3333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
315005.0021.03245.21Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏngBT3333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
315105.0022.03245.22Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏngBT2333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
315205.0023.03335.23Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới daBT2342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
315305.0024.03335.24Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổnBT2342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
315405.0025.03315.25Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTPBTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
315505.0026.03315.26Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTPBTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
315605.0028.03315.28Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTPBTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
315705.0029.03305.29Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)BT1339Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
315805.0030.03305.30Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màuBT1339Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
315905.0031.03305.31Điều trị sẹo lồi bằng Laser màuBT1339Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
316005.0032.03355.32Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)BT1344Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
316105.0033.03285.33Điều trị giãn mạch máu bằng IPLBT2337Điều trị một số bệnh da bằng IPL
316205.0034.03285.34Điều chứng tăng sắc tố bằng IPLBT2337Điều trị một số bệnh da bằng IPL
316305.0035.03285.35Điều trị chứng rậm lông bằng IPLBT2337Điều trị một số bệnh da bằng IPL
316405.0036.03285.36Điều trị sẹo lồi bằng IPLBT2337Điều trị một số bệnh da bằng IPL
316505.0037.03285.37Điều trị trứng cá bằng IPLBT2337Điều trị một số bệnh da bằng IPL
316605.0040.03255.40Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA  tại chỗBT2334Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA
316705.0042.02755.42Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗBT3284Tử ngoại
316805.0043.03335.43Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)CT2342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
316905.0044.03295.44Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317005.0045.03295.45Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317105.0046.03295.46Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317205.0047.03295.47Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317305.0048.03295.48Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317405.0049.03295.49Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317505.0050.03295.50Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnCT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
317605.0051.03245.51Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnDT3333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
317705.0052.03445.52Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phongBP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
317805.0053.01765.53Sinh thiết móngBT2181Sinh thiết móng
317905.0054.03435.54Phẫu thuật điều trị u dưới móngBP2352Phẫu thuật điều trị u dưới móng
318005.0055.05385.55Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phongBP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
318105.0056.05355.56Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phongBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
318205.0057.05355.57Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phongBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
318305.0059.03375.59Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phongBP1346Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
318405.0060.03415.60Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phongBP1350Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
318505.0061.03425.61Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phongBP1351Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
318605.0062.03385.62Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phongBP1347Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
318705.0063.03455.63Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư daBPDB354Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
318805.0065.01685.65Sinh thiết niêm mạcBT2173Sinh thiết da hoặc niêm mạc
318905.0066.03395.66Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phongBP2348Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương
319005.0067.01735.67Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới daBT2178Sinh thiết hạch hoặc u
319105.0068.03435.68Phẫu thuật điều trị móng chọc thịtBP2352Phẫu thuật điều trị u dưới móng
319205.0069.03435.69Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặpBP2352Phẫu thuật điều trị u dưới móng
319305.0070.03405.70Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phongCP3349Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
319405.0071.03235.71Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh daCT3332Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
319505.0072.03325.72Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- NéCT3341Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
319605.0073.03325.73Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- NéCT3341Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
319705.0088.03365.88Điều trị viêm da cơ địa bằng máy ActhydermBT2345Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
319805.0089.03225.89Chụp và phân tích da bằng máy phân tích daBT3331Chụp và phân tích da bằng máy
319905.0090.03345.90Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lênBT1343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
320005.0093.03275.93Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, IntracellBTDB336Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell
320105.0095.03315.95Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser RubyBTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
320205.0097.03275.97Điều trị rám má bằng laser FractionalBT1336Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell
320305.0107.02545.107Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LEDBT3263Sóng ngắn
320406.0001.18096.1Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)B 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
320506.0002.18096.2Thang đánh giá trầm cảm HamiltonB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
320606.0003.18136.3Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
320706.0004.18136.4Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ emB 1829Test trắc nghiệm tâm lý
320806.0005.18136.5Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)A 1829Test trắc nghiệm tâm lý
320906.0006.18136.6Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
321006.0007.18136.7Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
321106.0008.18136.8Thang đánh giá hưng cảm YoungB 1829Test trắc nghiệm tâm lý
321206.0009.18096.9Thang đánh giá lo âu - zungB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
321306.0010.18096.10Thang đánh giá lo âu - HamiltonB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
321406.0011.18146.11Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER  II)B 1830Test WAIS/ WICS
321506.0012.18146.12Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)B 1830Test WAIS/ WICS
321606.0013.18146.13Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)B 1830Test WAIS/ WICS
321706.0014.18146.14Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)B 1830Test WAIS/ WICS
321806.0015.18136.15Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
321906.0016.18136.16Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
322006.0017.18146.17Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)B 1830Test WAIS/ WICS
322106.0018.18086.18Trắc nghiệm RAVENB 1824Test Raven/ Gille
322206.0019.18146.19Trắc nghiệm WAISB 1830Test WAIS/ WICS
322306.0020.18146.20Trắc nghiệm WICSB 1830Test WAIS/ WICS
322406.0021.18136.21Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)B 1829Test trắc nghiệm tâm lý
322506.0025.18106.25Thang đánh giá nhân cách RoschachB 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
322606.0026.18106.26Thang đánh giá nhân cách (MMPI)B 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
322706.0027.18106.27Thang đánh giá nhân cách (CAT)B 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
322806.0028.18106.28Thang đánh giá nhân cách (TAT)B 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
322906.0029.18106.29Thang đánh giá nhân cách catellB 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
323006.0030.18106.30Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)B 1826Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
323106.0031.18096.31Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)B 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
323206.0032.18096.32Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)B 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
323306.0033.18096.33Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNESB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
323406.0034.18096.34Thang điểm thiếu máu cục bộ HachinskiB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
323506.0037.00046.37Siêu âm Doppler xuyên sọBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
323606.0038.17776.38Đo điện não vi tínhB 1794Điện não đồ
323706.0040.17996.40Đo lưu huyết nãoB 1815Lưu huyết não
323806.0073.15896.73Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểuC 1602Opiate định tính
323906.0084.18136.84Thang PANSSB 1829Test trắc nghiệm tâm lý
324006.0086.18096.86Thang VANDERBILTB 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
324107.0227.03677.227Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngCT2376Thủ thuật loại II (Nội tiết)
324207.0003.03547.3Dẫn lưu áp xe tuyến giápCP3363Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
324307.0006.03577.6Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhânBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324407.0007.03627.7Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânBP3371Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324507.0008.03607.8Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânBP2369Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324607.0009.03607.9Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânBP2369Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324707.0010.03577.10Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324807.0011.03577.11Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
324907.0012.03577.12Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325007.0013.03607.13Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcBP2369Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325107.0014.03577.14Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325207.0015.03577.15Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong BasedowBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325307.0016.03577.16Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong BasedowBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325407.0017.03577.17Cắt toàn bộ tuyến giáp trong BasedowBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325507.0018.03607.18Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giápBP2369Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325607.0019.03577.19Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325707.0020.03577.20Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325807.0021.03637.21Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápBPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
325907.0022.03637.22Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giápBPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326007.0023.04887.23Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậtBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
326107.0024.03577.24Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòngBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326207.0025.03577.25Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòngBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326307.0026.03637.26Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòngBPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326407.0027.03577.27Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326507.0028.03577.28Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326607.0029.03637.29Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồBPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326707.0030.03607.30Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giápBP2369Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326807.0031.03577.31Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
326907.0032.03577.32Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tínhAP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327007.0033.03577.33Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ứcBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327107.0034.03577.34Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bênBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327207.0035.03637.35Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bênAPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327307.0036.03577.36Cắt u tuyến thượng thận 1 bênBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327407.0037.03637.37Cắt u tuyến thượng thận 2 bênAPDB372Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
327507.0038.03567.38Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
327607.0039.03617.39Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmBP3370Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
327707.0040.03597.40Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmBP2368Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
327807.0041.03597.41Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmBP2368Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
327907.0042.03567.42Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328007.0043.03567.43Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328107.0044.03567.44Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328207.0045.03597.45Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âmBP2368Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328307.0046.03567.46Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328407.0047.03567.47Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow  bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328507.0048.03567.48Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow  bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328607.0049.03567.49Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow  bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328707.0050.03597.50Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmBP2368Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328807.0051.03567.51Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
328907.0052.03567.52Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
329007.0053.03647.53Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmBPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
329107.0054.03647.54Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmBPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
329207.0055.04887.55Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âmBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
329307.0056.03567.56Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
329407.0057.03567.57Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
329507.0058.03647.58Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmBPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
329607.0059.03567.59Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
329707.0060.03567.60Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
329807.0061.03647.61Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âmBPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
329907.0062.03567.62Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330007.0063.03567.63Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âmAP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330107.0064.03567.64Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330207.0065.03567.65Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330307.0066.03647.66Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âmAPDB373Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
330407.0067.03567.67Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âmBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330507.0068.03567.68Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âmAPDB365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
330607.0218.05717.218Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
330707.0219.11447.219Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đườngBP31155Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
330807.0220.11447.220Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngCP31155Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
330907.0221.05747.221Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đườngBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
331007.0222.05757.222Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đườngBP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
331107.0223.05747.223Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đườngBP2584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
331207.0224.05747.224Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đườngBP1584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
331307.0225.02007.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
331407.0225.02017.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3207Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
331507.0225.02027.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
331607.0225.02037.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3210Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
331707.0225.02047.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3211Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
331807.0225.02057.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3212Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
331907.0226.01997.226Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngCT2205Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
332007.0228.03667.228Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngCT1375Thủ thuật loại I (Nội tiết)
332107.0229.03667.229Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngCT1375Thủ thuật loại I (Nội tiết)
332207.0230.01997.230Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngCT2205Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
332307.0231.05057.231Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đườngCT3515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
332407.0232.03677.232Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đườngCT2376Thủ thuật loại II (Nội tiết)
332507.0233.03557.233Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đườngCT3364Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
332607.0237.07497.237Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laserBT1759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
332707.0242.00847.242Chọc hút dịch điều trị u nang giápCT387Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
332807.0243.00857.243Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âmBT288Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
332907.0244.00897.244Chọc hút tế bào tuyến giápCT392Chọc hút tế bào tuyến giáp
333007.0245.00907.245Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âmBT293Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
333108.0001.02248.1Mai hoa châmDT3232Châm (kim ngắn)
333208.0002.02248.2Hào châmDT3232Châm (kim ngắn)
333308.0003.20458.3Mãng châmCT1231Châm (có kim dài)
333408.0004.02248.4Nhĩ châmDT2232Châm (kim ngắn)
333508.0005.02308.5Điện châmDT2239Điện châm (kim ngắn)
333608.0005.20468.5Điện châmDT2238Điện châm (có kim dài)
333708.0006.02718.6Thủy châmDT2280Thuỷ châm
333808.0007.02278.7Cấy chỉCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
333908.0008.20458.8Ôn châmDT2231Châm (có kim dài)
334008.0008.02248.8Ôn châmDT2232Châm (kim ngắn)
334108.0009.02288.9CứuDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
334208.0010.02248.10Chích lểDT3232Châm (kim ngắn)
334308.0011.02438.11Laser châmCT2252Laser châm
334408.0012.02248.12Từ châmDT2232Châm (kim ngắn)
334508.0013.02388.13Kéo nắn cột sống cổCT2247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
334608.0014.02388.14Kéo nắn cột sống thắt lưngCT2247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
334708.0015.02528.15Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyC 261Sắc thuốc thang (1 thang)
334808.0016.02478.16Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTCT2256Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
334908.0017.02488.17Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTCT2257Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
335008.0018.02468.18Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTCT2255Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
335108.0019.02868.19Xông thuốc bằng máyCT3295Xông thuốc bằng máy
335208.0020.02848.20Xông hơi thuốcDT3293Xông hơi thuốc
335308.0021.02858.21Xông khói thuốcDT3294Xông khói thuốc
335408.0022.02528.22Sắc thuốc thangD 261Sắc thuốc thang (1 thang)
335508.0023.02498.23Ngâm thuốc YHCT toàn thânCT3258Ngâm thuốc y học cổ truyền
335608.0024.02498.24Ngâm thuốc YHCT bộ phậnDT3258Ngâm thuốc y học cổ truyền
335708.0025.02298.25Đặt thuốc YHCTDT3237Đặt thuốc y học cổ truyền
335808.0026.02228.26Bó thuốcDT3229Bó thuốc
335908.0027.02288.27Chườm ngảiDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
336008.0028.02598.28Luyện tập dưỡng sinhD 268Tập dưỡng sinh
336108.0029.20468.29Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạoB 238Điện châm (có kim dài)
336208.0030.20468.30Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuầnB 238Điện châm (có kim dài)
336308.0031.20468.31Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bênB 238Điện châm (có kim dài)
336408.0032.20468.32Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bênB 238Điện châm (có kim dài)
336508.0033.20468.33Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạngB 238Điện châm (có kim dài)
336608.0034.20468.34Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạchB 238Điện châm (có kim dài)
336708.0035.20468.35Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang taiB 238Điện châm (có kim dài)
336808.0036.20468.36Châm tê phẫu thuật glaucomaB 238Điện châm (có kim dài)
336908.0037.20468.37Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡB 238Điện châm (có kim dài)
337008.0038.20468.38Châm tê phẫu thuật lác thông thườngB 238Điện châm (có kim dài)
337108.0039.20468.39Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họngB 238Điện châm (có kim dài)
337208.0040.20468.40Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnhB 238Điện châm (có kim dài)
337308.0041.20468.41Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang taiB 238Điện châm (có kim dài)
337408.0042.20468.42Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênB 238Điện châm (có kim dài)
337508.0043.20468.43Châm tê phẫu thuật xoang tránB 238Điện châm (có kim dài)
337608.0044.20468.44Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họngB 238Điện châm (có kim dài)
337708.0045.20468.45Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quảnB 238Điện châm (có kim dài)
337808.0046.20468.46Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quảnB 238Điện châm (có kim dài)
337908.0047.20468.47Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quảnB 238Điện châm (có kim dài)
338008.0048.20468.48Châm tê phẫu thuật cắt dây thanhB 238Điện châm (có kim dài)
338108.0049.20468.49Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quảnB 238Điện châm (có kim dài)
338208.0050.20468.50Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàmB 238Điện châm (có kim dài)
338308.0051.20468.51Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũiB 238Điện châm (có kim dài)
338408.0052.20468.52Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũiB 238Điện châm (có kim dài)
338508.0053.20468.53Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răngB 238Điện châm (có kim dài)
338608.0054.20468.54Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móngB 238Điện châm (có kim dài)
338708.0055.20468.55Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổB 238Điện châm (có kim dài)
338808.0056.20468.56Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuậtB 238Điện châm (có kim dài)
338908.0057.20468.57Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chânB 238Điện châm (có kim dài)
339008.0058.20468.58Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổB 238Điện châm (có kim dài)
339108.0059.20468.59Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậuB 238Điện châm (có kim dài)
339208.0060.20468.60Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưngB 238Điện châm (có kim dài)
339308.0061.20468.61Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lànhB 238Điện châm (có kim dài)
339408.0062.20468.62Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràngB 238Điện châm (có kim dài)
339508.0063.20468.63Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằngB 238Điện châm (có kim dài)
339608.0064.20468.64Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruộtB 238Điện châm (có kim dài)
339708.0065.20468.65Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạoB 238Điện châm (có kim dài)
339808.0066.20468.66Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruộtB 238Điện châm (có kim dài)
339908.0067.20468.67Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòngB 238Điện châm (có kim dài)
340008.0068.20468.68Châm tê phẫu thuật nối vị tràngB 238Điện châm (có kim dài)
340108.0069.20468.69Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruộtB 238Điện châm (có kim dài)
340208.0070.20468.70Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lênB 238Điện châm (có kim dài)
340308.0071.20468.71Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dàyB 238Điện châm (có kim dài)
340408.0072.20468.72Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừaB 238Điện châm (có kim dài)
340508.0073.20468.73Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thườngB 238Điện châm (có kim dài)
340608.0074.20468.74Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩB 238Điện châm (có kim dài)
340708.0075.20468.75Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràngB 238Điện châm (có kim dài)
340808.0076.20468.76Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quảnB 238Điện châm (có kim dài)
340908.0077.20468.77Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoangB 238Điện châm (có kim dài)
341008.0078.20468.78Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quangB 238Điện châm (có kim dài)
341108.0079.20468.79Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua daB 238Điện châm (có kim dài)
341208.0080.20468.80Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quangB 238Điện châm (có kim dài)
341308.0081.20468.81Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtB 238Điện châm (có kim dài)
341408.0082.20468.82Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnB 238Điện châm (có kim dài)
341508.0083.20468.83Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retziusB 238Điện châm (có kim dài)
341608.0084.20468.84Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtB 238Điện châm (có kim dài)
341708.0085.20468.85Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáoB 238Điện châm (có kim dài)
341808.0086.20468.86Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầuB 238Điện châm (có kim dài)
341908.0087.20468.87Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạoB 238Điện châm (có kim dài)
342008.0088.20468.88Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáoB 238Điện châm (có kim dài)
342108.0089.20468.89Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cungB 238Điện châm (có kim dài)
342208.0090.20468.90Châm tê phẫu thuật treo tử cungB 238Điện châm (có kim dài)
342308.0091.20468.91Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cungB 238Điện châm (có kim dài)
342408.0092.20468.92Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đạiB 238Điện châm (có kim dài)
342508.0093.20468.93Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạoB 238Điện châm (có kim dài)
342608.0094.20468.94Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạoB 238Điện châm (có kim dài)
342708.0095.20468.95Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổngB 238Điện châm (có kim dài)
342808.0096.20468.96Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tayB 238Điện châm (có kim dài)
342908.0097.20468.97Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớpB 238Điện châm (có kim dài)
343008.0098.20468.98Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chânB 238Điện châm (có kim dài)
343108.0099.20468.99Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chèB 238Điện châm (có kim dài)
343208.0100.20468.100Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chânB 238Điện châm (có kim dài)
343308.0101.20468.101Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổB 238Điện châm (có kim dài)
343408.0102.20468.102Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vậtB 238Điện châm (có kim dài)
343508.0103.20468.103Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinhB 238Điện châm (có kim dài)
343608.0104.20468.104Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànB 238Điện châm (có kim dài)
343708.0105.20468.105Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giápB 238Điện châm (có kim dài)
343808.0106.20468.106Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giápB 238Điện châm (có kim dài)
343908.0107.20468.107Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềmB 238Điện châm (có kim dài)
344008.0108.20468.108Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cungB 238Điện châm (có kim dài)
344108.0109.20468.109Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạoB 238Điện châm (có kim dài)
344208.0110.20468.110Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giápB 238Điện châm (có kim dài)
344308.0111.20468.111Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cmB 238Điện châm (có kim dài)
344408.0112.20468.112Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cmB 238Điện châm (có kim dài)
344508.0113.20468.113Châm tê phẫu thuật quặmB 238Điện châm (có kim dài)
344608.0114.20468.114Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngCT1238Điện châm (có kim dài)
344708.0115.20468.115Điện mãng châm điều trị béo phìCT1238Điện châm (có kim dài)
344808.0116.20468.116Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoCT1238Điện châm (có kim dài)
344908.0117.20468.117Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràngCT1238Điện châm (có kim dài)
345008.0118.20468.118Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyCT1238Điện châm (có kim dài)
345108.0119.20468.119Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcCT1238Điện châm (có kim dài)
345208.0120.20468.120Điện mãng châm điều trị trĩCT1238Điện châm (có kim dài)
345308.0121.20468.121Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtCT1238Điện châm (có kim dài)
345408.0122.20468.122Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ emCT1238Điện châm (có kim dài)
345508.0123.20468.123Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emCT1238Điện châm (có kim dài)
345608.0124.20468.124Điện mãng châm điều trị sa tử cungCT1238Điện châm (có kim dài)
345708.0125.20468.125Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhCT1238Điện châm (có kim dài)
345808.0126.20468.126Điện mãng châm điều trị đái dầmCT1238Điện châm (có kim dài)
345908.0127.20468.127Điện mãng châm điều trị thống kinhCT1238Điện châm (có kim dài)
346008.0128.20468.128Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệtCT1238Điện châm (có kim dài)
346108.0129.20468.129Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhCT1238Điện châm (có kim dài)
346208.0130.20468.130Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyCT1238Điện châm (có kim dài)
346308.0131.20468.131Điện mãng châm điều trị hen phế quảnCT1238Điện châm (có kim dài)
346408.0132.20468.132Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpCT1238Điện châm (có kim dài)
346508.0133.20468.133Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênCT1238Điện châm (có kim dài)
346608.0134.20468.134Điện mãng châm điều trị tắc tia sữaCT1238Điện châm (có kim dài)
346708.0135.20468.135Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnCT1238Điện châm (có kim dài)
346808.0136.20468.136Điện mãng châm điều trị thất vận ngônCT1238Điện châm (có kim dài)
346908.0137.20468.137Điện mãng châm điều trị đau thần kinh VCT1238Điện châm (có kim dài)
347008.0138.20468.138Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT1238Điện châm (có kim dài)
347108.0139.20468.139Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãoCT1238Điện châm (có kim dài)
347208.0140.20468.140Điện mãng châm điều trị khàn tiếngCT1238Điện châm (có kim dài)
347308.0141.20468.141Điện mãng châm điều trị liệt chi trênCT1238Điện châm (có kim dài)
347408.0142.20468.142Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiCT1238Điện châm (có kim dài)
347508.0143.20468.143Điện mãng châm điều trị đau hố mắtCT1238Điện châm (có kim dài)
347608.0144.20468.144Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcCT1238Điện châm (có kim dài)
347708.0145.20468.145Điện mãng châm điều trị giảm thị lựcCT1238Điện châm (có kim dài)
347808.0146.20468.146Điện mãng châm điều trịC 238Điện châm (có kim dài)
347908.0150.20468.150Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dàiCT1238Điện châm (có kim dài)
348008.0151.20468.151Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoangCT1238Điện châm (có kim dài)
348108.0152.20468.152Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóaCT1238Điện châm (có kim dài)
348208.0153.20468.153Điện mãng châm điều trị đau răngCT1238Điện châm (có kim dài)
348308.0154.20468.154Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấpCT1238Điện châm (có kim dài)
348408.0155.20468.155Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiCT1238Điện châm (có kim dài)
348508.0156.20468.156Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớpCT1238Điện châm (có kim dài)
348608.0157.20468.157Điện mãng châm điều trị đau lưngCT1238Điện châm (có kim dài)
348708.0158.20468.158Điện mãng châm điều trị di tinhCT1238Điện châm (có kim dài)
348808.0159.20468.159Điện mãng châm điều trị liệt dươngCT1238Điện châm (có kim dài)
348908.0160.20468.160Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiệnCT1238Điện châm (có kim dài)
349008.0161.20468.161Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năngCT1238Điện châm (có kim dài)
349108.0162.02308.162Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đìnhCT2239Điện châm (kim ngắn)
349208.0163.02308.163Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyCT2239Điện châm (kim ngắn)
349308.0164.02308.164Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnCT2239Điện châm (kim ngắn)
349408.0165.02308.165Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpCT2239Điện châm (kim ngắn)
349508.0166.02308.166Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biênCT2239Điện châm (kim ngắn)
349608.0167.02308.167Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữaCT2239Điện châm (kim ngắn)
349708.0168.02308.168Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhCT2239Điện châm (kim ngắn)
349808.0169.02308.169Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầuCT2239Điện châm (kim ngắn)
349908.0170.02308.170Điện nhĩ châm điều trị mất ngủCT2239Điện châm (kim ngắn)
350008.0171.02308.171Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stressCT2239Điện châm (kim ngắn)
350108.0172.02308.172Điện nhĩ châm điều trị nônCT2239Điện châm (kim ngắn)
350208.0173.02308.173Điện nhĩ châm điều trị nấcCT2239Điện châm (kim ngắn)
350308.0174.02308.174Điện nhĩ châm điều trị cảm mạoCT2239Điện châm (kim ngắn)
350408.0177.02308.177Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoCT2239Điện châm (kim ngắn)
350508.0178.02308.178Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràngCT2239Điện châm (kim ngắn)
350608.0179.02308.179Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtCT2239Điện châm (kim ngắn)
350708.0180.02308.180Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcCT2239Điện châm (kim ngắn)
350808.0181.02308.181Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ emCT2239Điện châm (kim ngắn)
350908.0182.02308.182Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoCT2239Điện châm (kim ngắn)
351008.0183.02308.183Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại nãoCT2239Điện châm (kim ngắn)
351108.0184.02308.184Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thậnCT2239Điện châm (kim ngắn)
351208.0185.02308.185Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quangCT2239Điện châm (kim ngắn)
351308.0186.02308.186Điện nhĩ châm điều di tinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
351408.0187.02308.187Điện nhĩ châm điều trị liệt dươngCT2239Điện châm (kim ngắn)
351508.0188.02308.188Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnCT2239Điện châm (kim ngắn)
351608.0189.02308.189Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năngCT2239Điện châm (kim ngắn)
351708.0190.02308.190Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộCT2239Điện châm (kim ngắn)
351808.0191.02308.191Điện nhĩ châm điều trị sa tử cungCT2239Điện châm (kim ngắn)
351908.0192.02308.192Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
352008.0193.02308.193Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngônCT2239Điện châm (kim ngắn)
352108.0194.02308.194Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh VCT2239Điện châm (kim ngắn)
352208.0195.02308.195Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT2239Điện châm (kim ngắn)
352308.0196.02308.196Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoCT2239Điện châm (kim ngắn)
352408.0197.02308.197Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngCT2239Điện châm (kim ngắn)
352508.0198.02308.198Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiCT2239Điện châm (kim ngắn)
352608.0199.02308.199Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênCT2239Điện châm (kim ngắn)
352708.0200.02308.200Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiCT2239Điện châm (kim ngắn)
352808.0201.02308.201Điện nhĩ châm điều trị thống kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
352908.0202.02308.202Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtCT2239Điện châm (kim ngắn)
353008.0203.02308.203Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắtCT2239Điện châm (kim ngắn)
353108.0204.02308.204Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcCT2239Điện châm (kim ngắn)
353208.0205.02308.205Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpCT2239Điện châm (kim ngắn)
353308.0206.02308.206Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcCT2239Điện châm (kim ngắn)
353408.0208.02308.208Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dàiCT2239Điện châm (kim ngắn)
353508.0209.02308.209Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoangCT2239Điện châm (kim ngắn)
353608.0211.02308.211Điện nhĩ châm điều trị đái dầmCT2239Điện châm (kim ngắn)
353708.0212.02308.212Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóaCT2239Điện châm (kim ngắn)
353808.0213.02308.213Điện nhĩ châm điều trị đau răngCT2239Điện châm (kim ngắn)
353908.0215.02308.215Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấpCT2239Điện châm (kim ngắn)
354008.0216.02308.216Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vaiCT2239Điện châm (kim ngắn)
354108.0217.02308.217Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớpCT2239Điện châm (kim ngắn)
354208.0218.02308.218Điện nhĩ châm điều trị đau lưngCT2239Điện châm (kim ngắn)
354308.0219.02308.219Điện nhĩ châm điều trị ù taiCT2239Điện châm (kim ngắn)
354408.0220.02308.220Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácCT2239Điện châm (kim ngắn)
354508.0221.02308.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
354608.0222.02308.222Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nôngCT2239Điện châm (kim ngắn)
354708.0223.02308.223Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT2239Điện châm (kim ngắn)
354808.0224.02308.224Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thưCT2239Điện châm (kim ngắn)
354908.0225.02308.225Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ZonaCT2239Điện châm (kim ngắn)
355008.0226.02308.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
355108.0227.02308.227Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặtCT2239Điện châm (kim ngắn)
355208.0228.02278.228Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355308.0229.02278.229Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhượcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355408.0230.02278.230Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355508.0231.02278.231Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355608.0232.02278.232Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355708.0233.02278.233Cấy chỉ điều trị mày đayCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355808.0234.02278.234Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nếnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
355908.0235.02278.235Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356008.0236.02278.236Cấy chỉ điều trị giảm thị lựcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356108.0237.02278.237Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356208.0238.02278.238Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356308.0239.02278.239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356408.0240.02278.240Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356508.0241.02278.241Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hôngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356608.0242.02278.242Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356708.0243.02278.243Cấy chỉ điều trị mất ngủCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356808.0244.02278.244Cấy chỉ điều trị nấcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
356908.0245.02278.245Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đìnhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357008.0246.02278.246Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357108.0247.02278.247Cấy chỉ điều trị hen phế quảnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357208.0248.02278.248Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357308.0249.02278.249Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357408.0250.02278.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357508.0251.02278.251Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357608.0252.02278.252Cấy chỉ điều trị thất vận ngônCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357708.0253.02278.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357808.0254.02278.254Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
357908.0255.02278.255Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358008.0256.02278.256Cấy chỉ điều trị khàn tiếngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358108.0257.02278.257Cấy chỉ điều trị liệt chi trênCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358208.0258.02278.258Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358308.0262.02278.262Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358408.0263.02278.263Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóaCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358508.0264.02278.264Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dàiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358608.0265.02278.265Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358708.0266.02278.266Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358808.0267.02278.267Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
358908.0268.02278.268Cấy chỉ điều trị đau lưngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359008.0269.02278.269Cấy chỉ điều trị đái dầmCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359108.0270.02278.270Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359208.0271.02278.271Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệtCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359308.0272.02278.272Cấy chỉ điều trị đau bụng kinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359408.0273.02278.273Cấy chỉ điều trị sa tử cungCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359508.0274.02278.274Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359608.0275.02278.275Cấy chỉ điều trị di tinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359708.0276.02278.276Cấy chỉ điều trị liệt dươngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359808.0277.02278.277Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
359908.0278.02308.278Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2239Điện châm (kim ngắn)
360008.0279.02308.279Điện châm điều trị huyết áp thấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
360108.0280.02308.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2239Điện châm (kim ngắn)
360208.0281.02308.281Điện châm điều trị hội chứng stressDT2239Điện châm (kim ngắn)
360308.0282.02308.282Điện châm điều trị cảm mạoDT2239Điện châm (kim ngắn)
360408.0283.02308.283Điện châm điều trị viêm amidanDT2239Điện châm (kim ngắn)
360508.0284.02308.284Điện châm điều trị trĩDT2239Điện châm (kim ngắn)
360608.0285.02308.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtDT2239Điện châm (kim ngắn)
360708.0287.02308.287Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emDT2239Điện châm (kim ngắn)
360808.0288.02308.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT2239Điện châm (kim ngắn)
360908.0289.02308.289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoDT2239Điện châm (kim ngắn)
361008.0290.02308.290Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2239Điện châm (kim ngắn)
361108.0291.02308.291Điện châm điều trị viêm bàng quangDT2239Điện châm (kim ngắn)
361208.0292.02308.292Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnDT2239Điện châm (kim ngắn)
361308.0293.02308.293Điện châm điều trị bí đái cơ năngDT2239Điện châm (kim ngắn)
361408.0294.02308.294Điện châm điều trị sa tử cungDT2239Điện châm (kim ngắn)
361508.0295.02308.295Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2239Điện châm (kim ngắn)
361608.0296.02308.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2239Điện châm (kim ngắn)
361708.0297.02308.297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoDT2239Điện châm (kim ngắn)
361808.0298.02308.298Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2239Điện châm (kim ngắn)
361908.0299.02308.299Điện châm điều trị khàn tiếngDT2239Điện châm (kim ngắn)
362008.0300.02308.300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2239Điện châm (kim ngắn)
362108.0301.02308.301Điện châm điều trị liệt chi trênDT2239Điện châm (kim ngắn)
362208.0302.02308.302Điện châm điều trị chắp lẹoDT2239Điện châm (kim ngắn)
362308.0303.02308.303Điện châm điều trị đau hố mắtDT2239Điện châm (kim ngắn)
362408.0304.02308.304Điện châm điều trị viêm kết mạcDT2239Điện châm (kim ngắn)
362508.0305.02308.305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
362608.0306.02308.306Điện châm điều trị lác cơ năngDT2239Điện châm (kim ngắn)
362708.0307.02308.307Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngDT2239Điện châm (kim ngắn)
362808.0310.02308.310Điện châm điều trị viêm mũi xoangDT2239Điện châm (kim ngắn)
362908.0311.02308.311Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóaDT2239Điện châm (kim ngắn)
363008.0312.02308.312Điện châm điều trị đau răngDT2239Điện châm (kim ngắn)
363108.0313.02308.313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpDT2239Điện châm (kim ngắn)
363208.0314.02308.314Điện châm điều trị ù taiDT2239Điện châm (kim ngắn)
363308.0315.02308.315Điện châm điều trị giảm khứu giácDT2239Điện châm (kim ngắn)
363408.0316.02308.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhDT2239Điện châm (kim ngắn)
363508.0317.02308.317Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2239Điện châm (kim ngắn)
363608.0318.02308.318Điện châm điều trị giảm đau do ung thưDT2239Điện châm (kim ngắn)
363708.0319.02308.319Điện châm điều trị giảm đau do zonaDT2239Điện châm (kim ngắn)
363808.0320.02308.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhDT2239Điện châm (kim ngắn)
363908.0321.02308.321Điện châm điều trị chứng tic cơ mặtDT2239Điện châm (kim ngắn)
364008.0322.02718.322Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngDT2280Thuỷ châm
364108.0323.02718.323Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuCT2280Thuỷ châm
364208.0324.02718.324Thuỷ châm điều trị mất ngủDT2280Thuỷ châm
364308.0325.02718.325Thuỷ châm điều trị hội chứng stressCT2280Thuỷ châm
364408.0326.02718.326Thuỷ châm điều trị nấcDT2280Thuỷ châm
364508.0327.02718.327Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúmDT2280Thuỷ châm
364608.0328.02718.328Thuỷ châm điều trị viêm amydanDT2280Thuỷ châm
364708.0330.02718.330Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDT2280Thuỷ châm
364808.0331.02718.331Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràngDT2280Thuỷ châm
364908.0332.02718.332Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyCT2280Thuỷ châm
365008.0333.02718.333Thuỷ châm điều trị trĩCT2280Thuỷ châm
365108.0334.02718.334Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nếnCT2280Thuỷ châm
365208.0335.02718.335Thuỷ châm điều trị mày đayDT2280Thuỷ châm
365308.0336.02718.336Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứngDT2280Thuỷ châm
365408.0337.02718.337Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhượcCT2280Thuỷ châm
365508.0338.02718.338Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ emDT2280Thuỷ châm
365608.0339.02718.339Thuỷ châm điều trị giảm thính lựcCT2280Thuỷ châm
365708.0340.02718.340Thuỷ châm điều trị liệt trẻ emDT2280Thuỷ châm
365808.0341.02718.341Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emCT2280Thuỷ châm
365908.0342.02718.342Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emCT2280Thuỷ châm
366008.0343.02718.343Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoCT2280Thuỷ châm
366108.0344.02718.344Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoCT2280Thuỷ châm
366208.0345.02718.345Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộCT2280Thuỷ châm
366308.0346.02718.346Thuỷ châm điều trị sa tử cungCT2280Thuỷ châm
366408.0347.02718.347Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2280Thuỷ châm
366508.0348.02718.348Thuỷ châm điều trị thống kinhDT2280Thuỷ châm
366608.0349.02718.349Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtDT2280Thuỷ châm
366708.0350.02718.350Thuỷ châm điều trị đái dầmDT2280Thuỷ châm
366808.0351.02718.351Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280Thuỷ châm
366908.0352.02718.352Thuỷ châm điều trị đau vai gáyDT2280Thuỷ châm
367008.0353.02718.353Thuỷ châm điều trị hen phế quảnDT2280Thuỷ châm
367108.0354.02718.354Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpDT2280Thuỷ châm
367208.0355.02718.355Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2280Thuỷ châm
367308.0356.02718.356Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDT2280Thuỷ châm
367408.0357.02718.357Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnDT2280Thuỷ châm
367508.0358.02718.358Thuỷ châm điều trị thất vận ngônCT2280Thuỷ châm
367608.0359.02718.359Thuỷ châm điều trị đau dây VCT2280Thuỷ châm
367708.0360.02718.360Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT2280Thuỷ châm
367808.0361.02718.361Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ nãoCT2280Thuỷ châm
367908.0362.02718.362Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại thápCT2280Thuỷ châm
368008.0363.02718.363Thuỷ châm điều trị khàn tiếngCT2280Thuỷ châm
368108.0364.02718.364Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiCT2280Thuỷ châm
368208.0365.02718.365Thuỷ châm điều trị liệt chi trênDT2280Thuỷ châm
368308.0366.02718.366Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dướiDT2280Thuỷ châm
368408.0367.02718.367Thuỷ châm điều trị sụp miDT2280Thuỷ châm
368508.0371.02718.371Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoangDT2280Thuỷ châm
368608.0372.02718.372Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóaDT2280Thuỷ châm
368708.0373.02718.373Thuỷ châm điều trị đau răngDT2280Thuỷ châm
368808.0374.02718.374Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dàiDT2280Thuỷ châm
368908.0375.02718.375Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpDT2280Thuỷ châm
369008.0376.02718.376Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớpDT2280Thuỷ châm
369108.0377.02718.377Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2280Thuỷ châm
369208.0378.02718.378Thuỷ châm điều trị đau lưngDT2280Thuỷ châm
369308.0379.02718.379Thuỷ châm điều trị sụp miCT2280Thuỷ châm
369408.0380.02718.380Thuỷ châm điều trị đau hố mắtCT2280Thuỷ châm
369508.0381.02718.381Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpCT2280Thuỷ châm
369608.0382.02718.382Thuỷ châm điều trị lác cơ năngCT2280Thuỷ châm
369708.0383.02718.383Thuỷ châm điều trị giảm thị lựcCT2280Thuỷ châm
369808.0384.02718.384Thuỷ châm điều trị viêm bàng quangCT2280Thuỷ châm
369908.0385.02718.385Thuỷ châm điều trị di tinhCT2280Thuỷ châm
370008.0386.02718.386Thuỷ châm điều trị liệt dươngCT2280Thuỷ châm
370108.0387.02718.387Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnCT2280Thuỷ châm
370208.0388.02718.388Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năngDT2280Thuỷ châm
370308.0389.02808.389Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370408.0390.02808.390Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370508.0391.02808.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370608.0392.02808.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370708.0393.02808.393Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370808.0394.02808.394Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
370908.0395.02808.395Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371008.0396.02808.396Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371108.0397.02808.397Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371208.0398.02808.398Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371308.0399.02808.399Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emCT2289Xoa bóp bấm huyệt
371408.0400.02808.400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371508.0401.02808.401Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371608.0402.02808.402Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371708.0406.02808.406Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371808.0407.02808.407Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápDT2289Xoa bóp bấm huyệt
371908.0408.02808.408Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372008.0409.02808.409Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372108.0410.02808.410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372208.0411.02808.411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372308.0412.02808.412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372408.0413.02808.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372508.0414.02808.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372608.0415.02808.415Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372708.0416.02808.416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372808.0417.02808.417Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
372908.0418.02808.418Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373008.0419.02808.419Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373108.0420.02808.420Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373208.0421.02808.421Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373308.0422.02808.422Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373408.0423.02808.423Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373508.0424.02808.424Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373608.0425.02808.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373708.0426.02808.426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373808.0427.02808.427Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
373908.0428.02808.428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374008.0429.02808.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374108.0430.02808.430Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374208.0431.02808.431Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374308.0432.02808.432Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374408.0433.02808.433Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374508.0434.02808.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374608.0435.02808.435Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374708.0436.02808.436Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374808.0437.02808.437Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
374908.0438.02808.438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375008.0439.02808.439Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375108.0440.02808.440Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375208.0441.02808.441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375308.0442.02808.442Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375408.0443.02808.443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT2289Xoa bóp bấm huyệt
375508.0444.02808.444Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375608.0445.02808.445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375708.0446.02808.446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375808.0447.02808.447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
375908.0448.02808.448Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưDT2289Xoa bóp bấm huyệt
376008.0449.02808.449Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmDT2289Xoa bóp bấm huyệt
376108.0450.02808.450Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyCT2289Xoa bóp bấm huyệt
376208.0451.02288.451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376308.0452.02288.452Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376408.0453.02288.453Cứu điều trị nấc thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376508.0454.02288.454Cứu điều trị ngoại cảm phong hànD 236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376608.0455.02288.455Cứu điều trị khàn tiếng thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376708.0456.02288.456Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376808.0457.02288.457Cứu điều trị liệt chi trên thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
376908.0458.02288.458Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377008.0459.02288.459Cứu điều trị liệt nửa người thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377108.0460.02288.460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377208.0461.02288.461Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377308.0462.02288.462Cứu điều trị giảm thính lực thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377408.0463.02288.463Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377508.0464.02288.464Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377608.0465.02288.465Cứu điều trị di tinh thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377708.0466.02288.466Cứu điều trị liệt dương thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377808.0467.02288.467Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
377908.0468.02288.468Cứu điều trị bí đái thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378008.0469.02288.469Cứu điều trị sa tử cung thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378108.0470.02288.470Cứu điều trị đau bụng kinh thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378208.0471.02288.471Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378308.0472.02288.472Cứu điều trị đái dầm thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378408.0473.02288.473Cứu điều trị đau lưng thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378508.0474.02288.474Cứu điều trị giảm khứu giác thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378608.0475.02288.475Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378708.0476.02288.476Cứu điều trị cảm cúm thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378808.0477.02288.477Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
378908.0479.02358.479Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànDT3244Giác hơi
379008.0480.02358.480Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtDT3244Giác hơi
379108.0481.02358.481Giác hơi điều trị các chứng đauDT3244Giác hơi
379208.0482.02358.482Giác hơi điều trị cảm cúmDT3244Giác hơi
379308.0483.02808.483Xoa bóp bấm huyệt bằng tayDT2289Xoa bóp bấm huyệt
379408.0484.02818.484Xoa bóp bấm huyệt bằng máyDT2290Xoa bóp bằng máy
379508.0485.02358.485Giác hơiDT3244Giác hơi
379608.0486.02388.486Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCTCT2247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
379710.0001.057710.1Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpBPDB587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
379810.0002.038610.2Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hởBP2395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
379910.0003.038610.3Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)BP2395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
380010.0004.038610.4Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thươngBP2395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
380110.0005.037010.5Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu nãoBP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380210.0006.037010.6Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)BP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380310.0007.037010.7Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãoBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380410.0008.037010.8Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tínhBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380510.0009.037010.9Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bênBP2379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380610.0010.037010.10Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bênBP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380710.0011.037010.11Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thấtBP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380810.0012.037010.12Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thấtBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
380910.0013.038610.13Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi tránBP2395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
381010.0014.038610.14Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọBPDB395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
381110.0015.037010.15Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)BP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
381210.0016.037310.16Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)BP2382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
381310.0017.038410.17Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ nãoBP2393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
381410.0018.037310.18Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọBP1382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
381510.0019.037310.19Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọBP2382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
381610.0020.037310.20Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷBP2382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
381710.0021.037610.21Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSNBP1385Phẫu thuật tạo hình màng não
381810.0022.037610.22Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSNAP1385Phẫu thuật tạo hình màng não
381910.0023.037010.23Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSNAP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
382010.0024.037010.24Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giácAPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
382110.0025.037210.25Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại nãoBP1381Phẫu thuật áp xe não
382210.0026.037210.26Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu nãoBPDB381Phẫu thuật áp xe não
382310.0027.037210.27Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọBPDB381Phẫu thuật áp xe não
382410.0028.037210.28Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọAPDB381Phẫu thuật áp xe não
382510.0029.038310.29Phẫu thuật viêm xương sọBP2392Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt
382610.0030.037210.30Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đáAPDB381Phẫu thuật áp xe não
382710.0031.037210.31Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩAPDB381Phẫu thuật áp xe não
382810.0033.037210.33Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứngBP1381Phẫu thuật áp xe não
382910.0034.037210.34Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứngBP2381Phẫu thuật áp xe não
383010.0035.037310.35Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủyBP2382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
383110.0036.036910.36Phẫu thuật áp xe dưới màng tủyBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
383210.0037.057110.37Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sốngBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
383310.0041.037810.41Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sauAPDB387Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
383410.0042.037710.42Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sauAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
383510.0043.037710.43Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sauAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
383610.0044.037710.44Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sauAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
383710.0045.036910.45Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
383810.0046.037410.46Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sauBP1383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
383910.0047.037710.47Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sốngAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
384010.0048.037410.48Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoàiBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384110.0049.037410.49Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoàiAPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384210.0050.037410.50Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sauBP1383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384310.0051.037410.51Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sauBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384410.0052.037410.52Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàiBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384510.0053.037410.53Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoàiBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
384610.0054.036910.54Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủyBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
384710.0055.037810.55Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷAPDB387Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
384810.0056.056610.56Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titanAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
384910.0056.056710.56Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titanAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
385010.0057.008310.57Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)BTDB86Chọc dò tuỷ sống
385110.0058.037310.58Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thấtBPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385210.0059.037310.59Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thấtAPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385310.0060.037310.60Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụngBPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385410.0061.037310.61Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụngBPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385510.0062.037310.62Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩAPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385610.0063.036910.63Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọBPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
385710.0064.037310.64Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)BP2382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
385810.0065.037710.65Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
385910.0066.097610.66Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướmAPDB987Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
386010.0067.037710.67Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàngAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
386110.0068.037710.68Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang tránBPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
386210.0069.037710.69Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
386310.0070.037710.70Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đáAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
386410.0071.037710.71Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
386510.0072.036910.72Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọAP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
386610.0073.036910.73Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đườngAP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
386710.0074.036910.74Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũiAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
386810.0075.056110.75Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọAPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
386910.0076.037610.76Phẫu thuật dị dạng cổ chẩmBPDB385Phẫu thuật tạo hình màng não
387010.0077.037710.77Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọBP1386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
387110.0078.037710.78Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọAPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
387210.0079.037710.79Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủyBPDB386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
387310.0080.038710.80Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác WillisAPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
387410.0081.038710.81Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác WillisAPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
387510.0082.038710.82Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch nãoBPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
387610.0083.038110.83Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma)  đại nãoBP1390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
387710.0084.038110.84Phẫu thuật u máu thể hang tiểu nãoBPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
387810.0085.038110.85Phẫu thuật u máu thể hang thân nãoAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
387910.0086.038810.86Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọAPDB397Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
388010.0087.038710.87Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)APDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
388110.0088.038010.88Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bênBPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388210.0089.038010.89Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bênBPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388310.0090.038010.90Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàngAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388410.0091.038010.91Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388510.0092.038010.92Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọBPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388610.0093.038010.93Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388710.0094.038010.94Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đáAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388810.0095.038010.95Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan)  bằng đường qua xương đáAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
388910.0096.038010.96Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
389010.0097.038010.97Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướmAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
389110.0098.098310.98Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigmaAPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
389210.0099.098310.99Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigmaAPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
389310.0100.098310.100Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuậtAPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
389410.0101.038010.101Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọAPDB389Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
389510.0102.038110.102Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọBP1390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
389610.0103.037910.103Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọAPDB388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
389710.0104.038110.104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọBPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
389810.0105.037910.105Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọAPDB388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
389910.0106.038110.106Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
390010.0107.038210.107Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu nãoAPDB391Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
390110.0108.038210.108Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)APDB391Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
390210.0109.038110.109Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
390310.0110.038110.110Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
390410.0111.038110.111Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
390510.0112.038210.112Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọAPDB391Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
390610.0113.037510.113Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướmAPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
390710.0114.038210.114Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọAPDB391Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
390810.0115.037510.115Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướmAPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
390910.0116.037510.116Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma)  xương bướm bằng đường qua xoang bướmAPDB384Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
391010.0117.038110.117Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
391110.0118.038110.118Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
391210.0119.038110.119Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọAP1390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
391310.0120.038110.120Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọBPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
391410.0121.038110.121Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọAPDB390Phẫu thuật vi phẫu u não thất
391510.0122.038510.122Phẫu thuật u xương sọ vòm sọBP1394Phẫu thuật u xương sọ
391610.0124.038510.124Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng  cứng sọBP1394Phẫu thuật u xương sọ
391710.0126.037910.126Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh ParkinsonAPDB388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
391810.0127.036910.127Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
391910.0128.036910.128Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
392010.0129.058210.129Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quangAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
392110.0130.058210.130Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thưAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
392210.0132.058210.132Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
392310.0134.058210.134Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới daAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
392410.0135.058210.135Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sauAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
392510.0140.039110.140Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới daAP1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
392610.0141.039110.141Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinhAP1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
392710.0142.039110.142Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sốngAP1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
392810.0143.039110.143Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinhAP2400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
392910.0144.038510.144Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắtAP1394Phẫu thuật u xương sọ
393010.0145.038510.145Phẫu thuật u thần kinh hốc mắtAPDB394Phẫu thuật u xương sọ
393110.0146.038510.146Phẫu thuật u xương hốc mắtBP1394Phẫu thuật u xương sọ
393210.0147.037110.147Phẫu thuật u đỉnh hốc mắtAPDB380Phẫu thuật u hố mắt
393310.0148.034410.148Phẫu thuật u thần kinh ngoại biênBP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
393410.0149.034410.149Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biênBP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
393510.0150.034410.150Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biênAPDB353Phẫu thuật giải áp thần kinh
393610.0151.104410.151Phẫu thuật u thần kinh trên daCP11055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
393710.0151.104510.151Phẫu thuật u thần kinh trên daCP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
393810.0152.041010.152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiCP2419Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
393910.0153.041410.153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnCP1423Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
394010.0154.041410.154Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứuBP1423Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
394110.0155.040410.155Phẫu thuật điều trị vết thương timCPDB413Phẫu thuật tim kín khác
394210.0156.040410.156Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thươngBPDB413Phẫu thuật tim kín khác
394310.0157.058010.157Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổBPDB590Tạo hình khí-phế quản
394410.0158.058010.158Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngựcBPDB590Tạo hình khí-phế quản
394510.0159.041110.159Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổiCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
394610.0160.041110.160Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổiCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
394710.0163.041110.163Phẫu thuật điều trị mảng sườn di độngCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
394810.0165.039310.165Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
394910.0166.039310.166Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạoBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
395010.0167.058210.167Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
395110.0168.039310.168Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnhBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
395210.0169.040110.169Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậuBPDB410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
395310.0170.040110.170Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đònBPDB410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
395410.0171.058110.171Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sốngCPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
395510.0172.058210.172Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viDP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
395610.0173.058110.173Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ emBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
395710.0174.039310.174Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
395810.0175.058110.175Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)BPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
395910.0177.040310.177Phẫu thuật ghép van tim đồng loàiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
396010.0178.039510.178Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏBP1404Phẫu thuật cắt ống động mạch
396110.0179.039510.179Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớnBPDB404Phẫu thuật cắt ống động mạch
396210.0180.058110.180Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặngBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
396310.0181.040510.181Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phảiBPDB414Phẫu thuật tim loại Blalock
396410.0182.039310.182Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạpBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
396510.0183.040310.183Phẫu thuật FontanBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
396610.0184.040310.184Phẫu thuật đóng thông liên nhĩBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
396710.0185.040310.185Phẫu thuật vá thông liên thấtBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
396810.0186.040310.186Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng FallotBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
396910.0187.040310.187Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phầnBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397010.0188.040310.188Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397110.0189.040310.189Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường raBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397210.0190.040310.190Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớnBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397310.0191.040310.191Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang ValsalvaBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397410.0192.040310.192Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồngBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397510.0193.040310.193Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)BPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397610.0194.039310.194Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phầnBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
397710.0195.040310.195Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toànBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397810.0196.040310.196Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh EbsteinBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
397910.0197.040310.197Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh EbsteinBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
398010.0198.039310.198Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng timBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
398110.0199.040310.199Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợpBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
398210.0200.040810.200Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổiBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
398310.0201.039310.201Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
398410.0202.039710.202Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏBPDB406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
398510.0203.039710.203Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớnBPDB406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
398610.0205.040610.205Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạoBPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
398710.0206.029010.206Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ emBPDB299Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
398810.0206.029110.206Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ emBPDB300Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
398910.0206.029210.206Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ emBPDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
399010.0206.029310.206Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ emBPDB302Kết thúc và rút hệ thống ECMO
399110.0207.039610.207Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thờiBPDB405Phẫu thuật nong van động mạch chủ
399210.0208.040310.208Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)BPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
399310.0213.039210.213Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạoBPDB401Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
399410.0214.039510.214Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạoBPDB404Phẫu thuật cắt ống động mạch
399510.0215.039210.215Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)BPDB401Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
399610.0216.040410.216Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầuBP1413Phẫu thuật tim kín khác
399710.0217.040410.217Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần haiAPDB413Phẫu thuật tim kín khác
399810.0218.040310.218Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấpBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
399910.0219.040310.219Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấpBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400010.0220.040310.220Phẫu thuật thay van hai láBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400110.0221.040310.221Phẫu thuật thay van động mạch chủBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400210.0222.040310.222Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lênBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400310.0223.040310.223Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400410.0224.040310.224Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400510.0225.040310.225Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuầnBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400610.0226.040310.226Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)BPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400710.0227.040310.227Phẫu thuật thay lại 1 van timBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400810.0228.040310.228Phẫu thuật thay lại 2 van timBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
400910.0229.040210.229Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type AAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
401010.0230.040210.230Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lênBPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
401110.0231.040210.231Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
401210.0232.040210.232Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuốngAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
401310.0233.040610.233Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ tráiBPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
401410.0234.040610.234Phẫu thuật cắt u cơ timBPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
401510.0235.040310.235Phẫu thuật cắt túi phồng thất tráiBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
401610.0236.039410.236Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắtBPDB403Phẫu thuật cắt màng tim rộng
401710.0237.039410.237Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng timBP1403Phẫu thuật cắt màng tim rộng
401810.0238.040010.238Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng timCP2409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
401910.0239.058110.239Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hởBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
402010.0240.040610.240Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạoBPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
402110.0241.058310.241Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
402210.0242.029010.242Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớnBPDB299Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
402310.0242.029110.242Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớnBPDB300Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
402410.0242.029210.242Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớnBPDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
402510.0242.029310.242Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớnBPDB302Kết thúc và rút hệ thống ECMO
402610.0243.040310.243Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)BPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
402710.0244.040210.244Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngựcBPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
402810.0245.040210.245Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thậnAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
402910.0246.040110.246Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậuBP1410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
403010.0247.040210.247Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thậnAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
403110.0248.039310.248Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủBPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
403210.0249.058210.249Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
403310.0250.058210.250Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vậtCP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
403410.0251.058210.251Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tínhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
403510.0252.039910.252Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạngBPDB408Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF
403610.0253.058110.253Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạngBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
403710.0254.039310.254Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữaBP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
403810.0255.039310.255Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnhBP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
403910.0256.039310.256Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnhAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
404010.0257.039310.257Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh)BPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
404110.0258.058210.258Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
404210.0259.058210.259Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dướiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
404310.0260.039910.260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạoCP1408Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF
404410.0261.058210.261Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
404510.0262.058210.262Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
404610.0263.058210.263Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túyBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
404710.0264.040710.264Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)BP1416Phẫu thuật u máu các vị trí
404810.0265.040710.265Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)BP2416Phẫu thuật u máu các vị trí
404910.0266.058210.266Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chiAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
405010.0267.058110.267Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửaAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
405110.0268.058110.268Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại viBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
405210.0269.040610.269Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạoAPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
405310.0270.058110.270Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)BPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
405410.0271.041110.271Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lýBPDB420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
405510.0272.040810.272Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lýBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
405610.0273.040810.273Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lýAPDB417Phẫu thuật cắt phổi
405710.0274.040810.274Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạchBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
405810.0275.040910.275Phẫu thuật cắt u trung thấtBPDB418Phẫu thuật cắt u trung thất
405910.0276.040110.276Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trênAPDB410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
406010.0277.040810.277Phẫu thuật cắt u nang phế quảnBP1417Phẫu thuật cắt phổi
406110.0278.058310.278Phẫu thuật cắt u thành ngựcCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
406210.0279.058210.279Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
406310.0280.058210.280Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)AP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
406410.0281.041110.281Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổiBPDB420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
406510.0282.058010.282Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực caoAPDB590Tạo hình khí-phế quản
406610.0283.041110.283Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quảnBPDB420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
406710.0284.041010.284Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổiBP1419Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
406810.0285.041110.285Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườnBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
406910.0286.041110.286Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xươngBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407010.0287.041110.287Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổiBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407110.0288.058310.288Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
407210.0289.040010.289Mở ngực thăm dò, sinh thiếtCP1409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
407310.0290.041110.290Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổiBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407410.0291.041110.291Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổiCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407510.0292.041110.292Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổiCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407610.0293.041110.293Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407710.0294.041110.294Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổiAPDB420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
407810.0296.041510.296Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậnAPDB424Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
407910.0297.058110.297Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.ArmAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
408010.0298.058110.298Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ LaserAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
408110.0299.042110.299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
408210.0300.045510.300Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
408310.0301.041610.301Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗBP1425Phẫu thuật cắt thận
408410.0302.041610.302Cắt toàn bộ thận và niệu quảnBPDB425Phẫu thuật cắt thận
408510.0303.041610.303Cắt thận đơn thuầnBP1425Phẫu thuật cắt thận
408610.0304.041610.304Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)BP1425Phẫu thuật cắt thận
408710.0305.071010.305Phẫu thuật treo thậnBP1720Phẫu thuật treo tử cung
408810.0306.042110.306Lấy sỏi san hô thậnBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
408910.0307.042110.307Lấy sỏi mở bể thận trong xoangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
409010.0308.042110.308Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
409110.0309.042110.309Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve)  có hạ nhiệtBPDB430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
409210.0310.042110.310Lấy sỏi bể thận ngoài xoangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
409310.0311.043910.311Tán sỏi ngoài cơ thểBTDB448Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
409410.0312.008710.312Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnBTDB90Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
409510.0312.008810.312Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnBTDB91Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
409610.0313.010410.313Dẫn lưu đài bể thận qua daBTDB108Đặt sonde JJ niệu quản
409710.0314.041610.314Cắt eo thận móng ngựaBP1425Phẫu thuật cắt thận
409810.0315.058210.315Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
409910.0316.058110.316Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏiBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
410010.0317.043610.317Dẫn lưu bể thận tối thiểuBP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
410110.0318.010410.318Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmCTDB108Đặt sonde JJ niệu quản
410210.0319.043610.319Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnCP1445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
410310.0320.042310.320Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – HynesBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
410410.0321.041710.321Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)BP1426Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận
410510.0322.041610.322Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạchBPDB425Phẫu thuật cắt thận
410610.0323.042310.323Nối niệu quản - đài thậnBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
410710.0324.042310.324Cắt nối niệu quảnBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
410810.0325.042110.325Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnBP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
410910.0326.042110.326Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
411010.0327.042110.327Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangBP1430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
411110.0330.042910.330Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạoBP1438Phẫu thuật đóng dò bàng quang
411210.0331.042310.331Tạo hình niệu quản do phình to niệu quảnBP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
411310.0332.042210.332Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruộtAPDB431Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
411410.0334.046410.334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
411510.0335.010410.335Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnBT1108Đặt sonde JJ niệu quản
411610.0336.042310.336Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràngAPDB432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
411710.0337.042410.337Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, CameyAPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
411810.0338.058210.338Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quangAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
411910.0339.058110.339Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu DuhamelAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
412010.0340.058310.340Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữAP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
412110.0341.058310.341Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)AP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
412210.0342.058210.342Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
412310.0344.058510.344Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaBTDB595Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
412410.0345.042410.345Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruộtBPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
412510.0346.042910.346Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngBPDB438Phẫu thuật đóng dò bàng quang
412610.0347.042410.347Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daBP1433Phẫu thuật cắt bàng quang
412710.0348.058210.348Cắm niệu quản bàng quangBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
412810.0349.042410.349Cắt cổ bàng quangBP1433Phẫu thuật cắt bàng quang
412910.0350.043410.350Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
413010.0351.058310.351Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sứcBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
413110.0352.042510.352Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangBP1434Phẫu thuật cắt u bàng quang
413210.0353.015810.353Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtCT1163Rửa bàng quang
413310.0355.042110.355Lấy sỏi bàng quangCP2430Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
413410.0356.043610.356Dẫn lưu nước tiểu bàng quangCP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
413510.0357.043610.357Dẫn lưu áp xe khoang RetziusCP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
413610.0358.042410.358Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtAPDB433Phẫu thuật cắt bàng quang
413710.0359.058410.359Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnCP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
413810.0360.042510.360Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quangBP1434Phẫu thuật cắt u bàng quang
413910.0361.042310.361Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhAP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
414010.0362.042310.362Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhAP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
414110.0363.042310.363Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinhAP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
414210.0364.043410.364Phẫu thuật sa niệu đạo nữAP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
414310.0365.042310.365Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạoAPDB432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
414410.0366.058110.366Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệtAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
414510.0367.043410.367Cắt nối niệu đạo trướcBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
414610.0368.043410.368Cắt nối niệu đạo sauBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
414710.0369.043410.369Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuBP1443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
414810.0370.043610.370Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài daBP1445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
414910.0371.043610.371Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuCP1445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
415010.0372.043610.372Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtCP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
415110.0373.043410.373Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìBPDB443Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
415210.0374.043510.374Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2BP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
415310.0375.043210.375Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muBP1441Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
415410.0376.043210.376Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangBP1441Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
415510.0378.043610.378Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoBP2445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
415610.0379.043510.379Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giớiAP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
415710.0383.043610.383Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyếnAP1445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
415810.0384.043710.384Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gienAPDB446Phẫu thuật tạo hình dương vật
415910.0386.043510.386Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗBP2444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
416010.0387.058110.387Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinhBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
416110.0388.058110.388Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràngBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
416210.0391.043510.391Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vậtBP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
416310.0392.058310.392Phẫu thuật điều trị són tiểuBP1593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
416410.0393.058310.393Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOTBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
416510.0394.043510.394Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổBP1444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
416610.0398.058410.398Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoBP2594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
416710.0400.058410.400Thắt tĩnh mạch tinh trên bụngBP2594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
416810.0401.058310.401Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
416910.0402.058410.402Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtBP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
417010.0403.043610.403Phẫu thuật chữa cương cứng dương vậtBP1445Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
417110.0405.015610.405Nong niệu đạoCT1161Nong niệu đạo và đặt thông đái
417210.0406.043510.406Cắt bỏ tinh hoànCP3444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
417310.0407.043510.407Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànCP2444Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
417410.0408.058410.408Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànCP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
417510.0409.042310.409Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)CP1432Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
417610.0410.058410.410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiCP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
417710.0411.058410.411Cắt hẹp bao quy đầuDP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
417810.0412.058410.412Mở rộng lỗ sáoDP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
417910.0414.040010.414Mở ngực thăm dòCP2409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
418010.0415.040010.415Mở ngực thăm dò, sinh thiếtCP2409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
418110.0416.049110.416Mở thông dạ dàyCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
418210.0417.049110.417Đưa thực quản ra ngoàiBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
418310.0418.049310.418Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thấtBP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
418410.0419.046510.419Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quảnBP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
418510.0420.046510.420Lấy dị vật thực quản đường cổAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
418610.0421.046510.421Lấy dị vật thực quản đường ngựcAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
418710.0422.046510.422Lấy dị vật thực quản đường bụngAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
418810.0423.046510.423Đóng rò thực quảnAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
418910.0424.046510.424Đóng lỗ rò thực quản – khí quảnAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
419010.0425.044210.425Cắt túi thừa thực quản cổAP1451Phẫu thuật cắt thực quản
419110.0426.044210.426Cắt túi thừa thực quản ngựcAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419210.0427.044110.427Lấy u cơ, xơ…thực  quản đường ngựcAP1450Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
419310.0428.044110.428Lấy u cơ, xơ…thực  quản đường cổ hoặc đường bụngAP1450Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
419410.0429.044210.429Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoàiAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419510.0430.044210.430Cắt nối thực quảnAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419610.0431.044210.431Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngựcAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419710.0432.044210.432Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419810.0433.044210.433Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngựcAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
419910.0434.044210.434Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngựcAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420010.0435.044210.435Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420110.0436.044210.436Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngựcAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420210.0437.044210.437Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột nonAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420310.0438.044210.438Cắt thực quản, hạ họng, thanh quảnAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420410.0439.044210.439Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)APDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420510.0440.044610.440Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quảnAPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
420610.0441.044610.441Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quảnAPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
420710.0442.044110.442Phẫu thuật điều trị thực quản đôiAP1450Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
420810.0443.044210.443Phẫu thuật điều trị teo thực quảnAPDB451Phẫu thuật cắt thực quản
420910.0444.048810.444Nạo vét hạch trung thấtAP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
421010.0445.048810.445Nạo vét hạch cổAP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
421110.0446.045210.446Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏaAPDB461Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
421210.0447.058210.447Phẫu thuật HellerAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
421310.0449.044610.449Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổAP1455Phẫu thuật tạo hình thực quản
421410.0451.049110.451Mở bụng thăm dòCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
421510.0452.049110.452Mở bụng thăm dò, sinh thiếtCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
421610.0453.046410.453Nối vị tràngCP3474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
421710.0454.046510.454Cắt dạ dày hình chêmCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
421810.0455.044910.455Cắt đoạn dạ dàyBP1458Phẫu thuật cắt dạ dày
421910.0456.044910.456Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnBP1458Phẫu thuật cắt dạ dày
422010.0457.044910.457Cắt toàn bộ dạ dàyBPDB458Phẫu thuật cắt dạ dày
422110.0458.044910.458Cắt lại dạ dàyAPDB458Phẫu thuật cắt dạ dày
422210.0459.048810.459Nạo vét hạch D1BP2498Phẫu thuật nạo vét hạch
422310.0460.048810.460Nạo vét hạch D2BP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
422410.0461.048810.461Nạo vét hạch D3APDB498Phẫu thuật nạo vét hạch
422510.0462.048810.462Nạo vét hạch D4APDB498Phẫu thuật nạo vét hạch
422610.0463.046510.463Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
422710.0465.046510.465Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
422810.0466.045510.466Cắt thần kinh X toàn bộBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
422910.0467.045510.467Cắt thần kinh X chọn lọcBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
423010.0468.045510.468Cắt thần kinh X siêu chọn lọcBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
423110.0471.046510.471Mở dạ dày xử lý tổn thươngBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
423210.0473.045910.473Cắt u tá tràngCP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
423310.0474.045810.474Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụyAPDB467Phẫu thuật cắt ruột non
423410.0475.045910.475Khâu vùi túi thừa tá tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
423510.0476.045910.476Cắt túi thừa tá tràngBP1468Phẫu thuật cắt ruột thừa
423610.0477.048210.477Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
423710.0478.045510.478Cắt màng ngăn tá tràngCP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
423810.0479.049110.479Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
423910.0480.046510.480Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
424010.0481.045510.481Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtCP2464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
424110.0482.045510.482Tháo xoắn ruột nonCP2464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
424210.0483.045510.483Tháo lồng ruột nonCP2464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
424310.0484.046510.484Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
424410.0485.046510.485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)CP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
424510.0486.046510.486Cắt ruột non hình chêmCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
424610.0487.045810.487Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngBP1467Phẫu thuật cắt ruột non
424710.0488.045810.488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiCP1467Phẫu thuật cắt ruột non
424810.0489.045810.489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)BP1467Phẫu thuật cắt ruột non
424910.0490.045810.490Cắt nhiều đoạn ruột nonCPDB467Phẫu thuật cắt ruột non
425010.0491.045510.491Gỡ dính sau mổ lạiCP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
425110.0492.049310.492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngCP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
425210.0493.046510.493Đóng mở thông ruột nonCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
425310.0494.045610.494Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngCP2465Phẫu thuật cắt nối ruột
425410.0495.045610.495Nối tắt ruột non - ruột nonCP2465Phẫu thuật cắt nối ruột
425510.0496.048910.496Cắt mạc nối lớnCP2499Phẫu thuật u trong ổ bụng
425610.0497.048910.497Cắt bỏ u mạc nối lớnCP2499Phẫu thuật u trong ổ bụng
425710.0498.048910.498Cắt u mạc treo ruộtCP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
425810.0499.046510.499Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trênAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
425910.0500.046510.500Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trênAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
426010.0501.046510.501Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạoAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
426110.0502.046510.502Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếpAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
426210.0503.045810.503Cắt toàn bộ ruột nonAPDB467Phẫu thuật cắt ruột non
426310.0506.045910.506Cắt ruột thừa đơn thuầnDP2468Phẫu thuật cắt ruột thừa
426410.0507.045910.507Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngCP2468Phẫu thuật cắt ruột thừa
426510.0508.045910.508Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeCP2468Phẫu thuật cắt ruột thừa
426610.0509.049310.509Dẫn lưu áp xe ruột thừaCP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
426710.0510.045910.510Các phẫu thuật ruột thừa khácBP2468Phẫu thuật cắt ruột thừa
426810.0511.049110.511Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngCP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
426910.0512.046510.512Khâu lỗ thủng đại tràngBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
427010.0513.046510.513Cắt túi thừa đại tràngBP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
427110.0514.045410.514Cắt đoạn đại tràng nối ngayBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427210.0515.045410.515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427310.0516.045410.516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427410.0517.045410.517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427510.0518.045410.518Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427610.0519.045410.519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427710.0520.045410.520Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannAP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427810.0521.045410.521Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràngAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
427910.0522.045410.522Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu mônAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428010.0523.045410.523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạoAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428110.0524.049110.524Làm hậu môn nhân tạoCP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
428210.0525.049110.525Làm hậu môn nhân tạoCP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
428310.0526.046510.526Lấy dị vật trực tràngCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
428410.0527.045410.527Cắt đoạn trực tràng nối ngayBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428510.0528.045410.528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannBP1463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428610.0529.045410.529Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấpAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428710.0530.045410.530Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu mônAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428810.0531.045410.531Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh mônAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
428910.0532.046010.532Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh mônAPDB470Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
429010.0533.049410.533Cắt u, polyp trực tràng đường hậu mônAP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
429110.0534.046510.534Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngBP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
429210.0535.045510.535Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụngAP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
429310.0536.046510.536Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu mônAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
429410.0537.045510.537Cắt toàn bộ mạc treo trực tràngBP1464Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
429510.0538.048910.538Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụngAP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
429610.0539.049410.539Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh mônAP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
429710.0540.046510.540Đóng rò trực tràng – âm đạoAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
429810.0541.046510.541Đóng rò trực tràng – bàng quangAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
429910.0542.046510.542Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quảnAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
430010.0543.046510.543Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạoAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
430110.0544.046510.544Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh mônAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
430210.0545.046510.545Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khungAP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
430310.0547.049410.547Phẫu thuật cắt 1 búi trĩAP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
430410.0548.049410.548Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchAP3504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
430510.0549.049410.549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)CP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
430610.0550.049410.550Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợCP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
430710.0551.049410.551Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
430810.0552.049510.552Phẫu thuật LongoBP2505Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
430910.0553.049510.553Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩBP2505Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
431010.0554.049410.554Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)BP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431110.0555.049410.555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnCP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431210.0556.049410.556Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpBP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431310.0557.049410.557Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnAP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431410.0558.049410.558Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpAP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431510.0559.049410.559Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờAP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431610.0560.058310.560Phẫu thuật điều trị bệnh VerneuilBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
431710.0561.049410.561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)CP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431810.0562.049410.562Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu mônAP2504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
431910.0563.049410.563Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu mônAP1504Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
432010.0564.049110.564Phẫu thuật điều trị bệnh RectocelleBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
432110.0566.058410.566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)CP3594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
432210.0567.058410.567Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)CP2594Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
432310.0569.062410.569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônCP1634Khâu rách cùng đồ âm đạo
432410.0570.062410.570Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủBP1634Khâu rách cùng đồ âm đạo
432510.0571.063210.571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnBP2642Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
432610.0572.057710.572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpBP1587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
432710.0574.049110.574Thăm dò, sinh thiết ganCP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
432810.0575.046610.575Cắt gan toàn bộAPDB476Phẫu thuật cắt gan
432910.0576.046610.576Cắt gan phảiAPDB476Phẫu thuật cắt gan
433010.0577.046610.577Cắt gan tráiAPDB476Phẫu thuật cắt gan
433110.0578.046610.578Cắt gan phân thuỳ sauBPDB476Phẫu thuật cắt gan
433210.0579.046610.579Cắt gan phân thuỳ trướcAPDB476Phẫu thuật cắt gan
433310.0580.046610.580Cắt thuỳ gan tráiBP1476Phẫu thuật cắt gan
433410.0581.046610.581Cắt hạ phân thuỳ 1BPDB476Phẫu thuật cắt gan
433510.0582.046610.582Cắt hạ phân thuỳ 2BP1476Phẫu thuật cắt gan
433610.0583.046610.583Cắt hạ phân thuỳ 3BP1476Phẫu thuật cắt gan
433710.0584.046610.584Cắt hạ phân thuỳ 4BPDB476Phẫu thuật cắt gan
433810.0585.046610.585Cắt hạ phân thuỳ 5BP1476Phẫu thuật cắt gan
433910.0586.046610.586Cắt hạ phân thuỳ 6BP1476Phẫu thuật cắt gan
434010.0587.046610.587Cắt hạ phân thuỳ 7BPDB476Phẫu thuật cắt gan
434110.0588.046610.588Cắt hạ phân thuỳ 8BPDB476Phẫu thuật cắt gan
434210.0589.046610.589Cắt hạ phân thuỳ 9BPDB476Phẫu thuật cắt gan
434310.0590.046610.590Cắt gan phải mở rộngAPDB476Phẫu thuật cắt gan
434410.0591.046610.591Cắt gan trái mở rộngAPDB476Phẫu thuật cắt gan
434510.0592.046610.592Cắt gan trung tâmAPDB476Phẫu thuật cắt gan
434610.0593.046610.593Cắt gan nhỏBP1476Phẫu thuật cắt gan
434710.0594.046610.594Cắt gan lớnBPDB476Phẫu thuật cắt gan
434810.0595.046610.595Cắt nhiều hạ phân thuỳAPDB476Phẫu thuật cắt gan
434910.0596.046610.596Cắt gan hình chêm, nối gan ruộtBPDB476Phẫu thuật cắt gan
435010.0597.046810.597Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)A 478Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
435110.0598.046610.598Các phẫu thuật cắt gan khácB 476Phẫu thuật cắt gan
435210.0599.039310.599Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dướiAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
435310.0603.046510.603Lấy huyết khối tĩnh mạch cửaAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
435410.0604.046510.604Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủAPDB475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
435510.0605.058210.605Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)CP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
435610.0606.046610.606Lấy bỏ u ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
435710.0607.046610.607Cắt lọc nhu mô ganBP1476Phẫu thuật cắt gan
435810.0608.047110.608Cầm máu nhu mô ganCP1481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
435910.0609.047110.609Chèn gạc nhu mô gan cầm máuCP1481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
436010.0610.047110.610Lấy máu tụ bao ganBP1481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
436110.0611.058210.611Cắt chỏm nang ganCP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
436210.0615.048810.615Lấy hạch cuống ganBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
436310.0616.049310.616Dẫn lưu áp xe ganBP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
436410.0617.049310.617Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ ganBP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
436510.0618.049110.618Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
436610.0620.058310.620Mở thông túi mậtCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
436710.0621.047210.621Cắt túi mậtCP1482Phẫu thuật cắt túi mật
436810.0622.047410.622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtBP1484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
436910.0623.047410.623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtBP1484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
437010.0625.047410.625Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậtBPDB484Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
437110.0626.047910.626Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua daBP1489Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
437210.0629.058110.629Mở nhu mô gan lấy sỏiBPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
437310.0630.047510.630Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruộtAPDB485Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
437410.0632.048110.632Nối mật ruột bên - bênBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
437510.0633.048110.633Nối mật ruột tận - bênAP1491Phẫu thuật nối mật ruột
437610.0634.048110.634Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngAPDB491Phẫu thuật nối mật ruột
437710.0635.048110.635Cắt đường mật ngoài ganAPDB491Phẫu thuật nối mật ruột
437810.0636.048110.636Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan tráiAPDB491Phẫu thuật nối mật ruột
437910.0638.046410.638Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mậtBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
438010.0639.046910.639Các phẫu thuật đường mật khácBP1479Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
438110.0640.048610.640Khâu vết thương tụy và dẫn lưuCP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
438210.0641.046410.641Dẫn lưu nang tụyCP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
438310.0642.046410.642Nối nang tụy với tá tràngBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
438410.0643.046410.643Nối nang tụy với dạ dàyCP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
438510.0644.046410.644Nối nang tụy với hỗng tràngCP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
438610.0645.048610.645Cắt bỏ nang tụyBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
438710.0646.048610.646Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)BP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
438810.0647.048610.647Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụyBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
438910.0648.048210.648Cắt khối tá tụyBPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439010.0649.048210.649Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vịAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439110.0650.048210.650Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thânAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439210.0651.048210.651Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạoAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439310.0652.048210.652Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạoAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439410.0653.048610.653Cắt tụy trung tâmBPDB496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
439510.0654.048610.654Cắt thân đuôi tụy kèm cắt láchCP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
439610.0655.048610.655Cắt đuôi tụy bảo tồn láchBPDB496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
439710.0656.048210.656Cắt toàn bộ tụyAPDB492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
439810.0657.048610.657Cắt một phần tuỵAP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
439910.0658.048610.658Các phẫu thuật cắt tuỵ khácAP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
440010.0659.048110.659Nối tụy ruộtBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
440110.0660.048610.660Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai YBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
440210.0661.048110.661Nối diện cắt thân tụy với dạ dàyBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
440310.0662.044510.662Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lậpBPDB454Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
440410.0664.046410.664Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
440510.0665.048110.665Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
440610.0666.048110.666Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnBP1491Phẫu thuật nối mật ruột
440710.0667.048610.667Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnBPDB496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
440810.0668.048610.668Phẫu thuật Puestow - GillesbyBP1496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
440910.0669.046410.669Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuBP1474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
441010.0673.048410.673Cắt lách do chấn thươngCP1494Phẫu thuật cắt lách
441110.0674.048410.674Cắt lách bệnh lýBP1494Phẫu thuật cắt lách
441210.0675.048410.675Cắt lách bán phầnBP1494Phẫu thuật cắt lách
441310.0676.058210.676Khâu vết thương láchCP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
441410.0677.058210.677Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh họcBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
441510.0679.049210.679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
441610.0680.049210.680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
441710.0681.049210.681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
441810.0682.049210.682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
441910.0683.049210.683Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
442010.0684.049210.684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênCP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
442110.0685.049210.685Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiCP2502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
442210.0686.049210.686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
442310.0687.049210.687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácCP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
442410.0688.058310.688Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
442510.0689.058210.689Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngCP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
442610.0690.058210.690Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhCP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
442710.0691.058210.691Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
442810.0692.058210.692Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoànhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
442910.0693.058210.693Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)BP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
443010.0694.058210.694Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoànhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
443110.0695.058210.695Phẫu thuật cắt u cơ hoànhBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
443210.0695.049210.695Phẫu thuật cắt u cơ hoànhBP1502Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
443310.0697.058310.697Phẫu thuật cắt u thành bụngCP1593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
443410.0698.062810.698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổCP1638Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)  sau phẫu thuật sản phụ khoa
443510.0699.058310.699Khâu vết thương thành bụngCP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
443610.0701.049110.701Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
443710.0702.048910.702Bóc phúc mạc douglasBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
443810.0703.048910.703Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
443910.0704.048910.704Bóc phúc mạc bên tráiBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444010.0705.048910.705Bóc phúc mạc bên phảiBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444110.0706.048910.706Bóc phúc mạc phủ tạngBP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444210.0707.048910.707Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khácBPDB499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444310.0708.048910.708Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổAP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444410.0709.048910.709Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổAP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444510.0710.048910.710Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổAPDB499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444610.0711.048910.711Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổAPDB499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444710.0712.048910.712Lấy u phúc mạcAP1499Phẫu thuật u trong ổ bụng
444810.0713.048710.713Lấy u sau phúc mạcBP1497Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
444910.0714.053610.714Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạoBPDB546Phẫu thuật thay khớp vai
445010.0715.054310.715Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên caoAPDB553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
445110.0716.055110.716Phẫu thuật tháo khớp vaiBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
445210.0717.055610.717Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445310.0718.055610.718Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vaiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445410.0719.055610.719Phẫu thuật KHX gãy xương đònCP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445510.0720.055610.720Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445610.0721.055610.721Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445710.0722.055610.722Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445810.0723.055610.723Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
445910.0724.055610.724Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446010.0725.055610.725Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446110.0726.055610.726Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446210.0727.055310.727Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayBPDB563Phẫu thuật ghép xương
446310.0729.055610.729Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446410.0730.055610.730Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446510.0731.055610.731Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446610.0732.055610.732Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446710.0733.055610.733Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
446810.0734.054810.734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuCP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
446910.0735.054810.735Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
447010.0736.055610.736Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447110.0737.055610.737Phẫu thuật KHX gãy đài quayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447210.0738.055610.738Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447310.0739.055610.739Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447410.0740.055610.740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447510.0741.055610.741Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuBPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447610.0742.053910.742Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngBPDB549Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
447710.0743.055610.743Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
447810.0744.054810.744Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
447910.0745.055610.745Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
448010.0746.055610.746Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
448110.0747.055610.747Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
448210.0748.055910.748Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tayAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
448310.0749.055910.749Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
448410.0750.055910.750Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
448510.0751.055910.751Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
448610.0752.055910.752Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)APDB569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
448710.0753.055610.753Phẫu thuật KHX gãy cánh chậuBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
448810.0754.055610.754Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậuAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
448910.0755.054810.755Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)BP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
449010.0756.055610.756Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp muBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449110.0757.055610.757Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuầnBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449210.0758.055610.758Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạpAPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449310.0759.055610.759Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449410.0760.055610.760Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hángAPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449510.0761.055610.761Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449610.0762.055610.762Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449710.0763.055610.763Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449810.0764.055610.764Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiBPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
449910.0765.055610.765Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450010.0766.055610.766Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450110.0767.055610.767Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450210.0768.055610.768Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450310.0769.055610.769Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450410.0770.055610.770Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450510.0771.055610.771Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùiAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
450610.0772.054810.772Phẫu thuật KHX gãy bánh chèBP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
450710.0773.054810.773Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
450810.0774.055910.774Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
450910.0775.055610.775Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451010.0776.055610.776Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451110.0777.055610.777Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chàyAPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451210.0778.055610.778Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyBPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451310.0779.055610.779Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451410.0780.055610.780Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451510.0781.055610.781Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451610.0782.055610.782Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)APDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451710.0783.055610.783Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451810.0784.055610.784Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
451910.0785.055610.785Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452010.0786.055610.786Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânBPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452110.0787.055610.787Phẫu thuật KHX gãy trật xương sênAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452210.0788.055610.788Phẫu thuật KHX gãy xương gótAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452310.0789.055610.789Phẫu thuật KHX gãy trật xương gótAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452410.0790.054810.790Phẫu thuật KHX trật khớp LisfrancAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
452510.0791.054810.791Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
452610.0792.055610.792Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)AP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452710.0793.055610.793Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452810.0794.055610.794Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
452910.0795.055610.795Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453010.0796.054810.796Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
453110.0797.054810.797Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiAPDB558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
453210.0798.055610.798Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453310.0799.055610.799Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453410.0800.055610.800Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453510.0801.055610.801Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453610.0802.055610.802Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453710.0803.055610.803Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
453810.0804.054810.804Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
453910.0805.053710.805Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênBP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
454010.0806.053710.806Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiBP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
454110.0807.057710.807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngCP2587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
454210.0808.057710.808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngBP1587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
454310.0809.058310.809Phẫu thuật vết thương bàn tayBP1593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
454410.0810.055910.810Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
454510.0811.055910.811Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
454610.0812.057710.812Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayAPDB587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
454710.0813.057310.813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnAPDB583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
454810.0814.057810.814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
454910.0815.055610.815Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455010.0816.055610.816Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455110.0817.055610.817Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455210.0818.055910.818Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón IAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
455310.0819.055610.819Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455410.0820.055610.820Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455510.0821.055610.821Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayBP2566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455610.0822.055610.822Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
455710.0823.058210.823Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiBP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
455810.0824.055910.824Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
455910.0825.055910.825Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
456010.0826.055910.826Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
456110.0827.055710.827KHX qua da bằng K.Wire  gãy đầu dưới xương quayBP2567Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
456210.0828.055610.828Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
456310.0829.058210.829Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji  và điều trị viêm khớp quay trụ dướiAP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
456410.0830.055610.830Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
456510.0831.055610.831Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
456610.0832.034410.832Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayBP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
456710.0833.034410.833Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụBP2353Phẫu thuật giải áp thần kinh
456810.0834.034410.834Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayBP2353Phẫu thuật giải áp thần kinh
456910.0835.053510.835Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
457010.0836.053510.836Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
457110.0837.053510.837Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayBP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
457210.0838.053510.838Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụBPDB545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
457310.0839.055910.839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
457410.0840.055910.840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIBPDB569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
457510.0841.055910.841Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìAPDB569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
457610.0842.055910.842Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
457710.0843.055010.843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngBP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
457810.0844.058110.844Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạoAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
457910.0845.054910.845Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiBP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
458010.0846.054910.846Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayBP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
458110.0847.055110.847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayBP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
458210.0848.058110.848Tạo hình thay thế khớp cổ tayAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
458310.0849.054910.849Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayAP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
458410.0850.057510.850Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayBP1585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
458510.0851.057110.851Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
458610.0852.055610.852Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinhAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
458710.0853.055210.853Phẫu thuật chuyển ngón tayAPDB562Phẫu thuật ghép chi
458810.0854.053510.854Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)AP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
458910.0855.054310.855Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)AP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
459010.0856.055110.856Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinhAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
459110.0857.055010.857Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcAP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
459210.0858.053510.858Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenAP1545Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
459310.0859.057110.859Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayAP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
459410.0861.057710.861Thương tích bàn tay phức tạpBP1587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
459510.0862.057110.862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónCP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
459610.0863.053410.863Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayCP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
459710.0864.058310.864Phẫu thuật tháo khớp cổ tayBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
459810.0865.055610.865Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
459910.0866.055610.866Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonBPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
460010.0867.055610.867Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớpAPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
460110.0868.055610.868Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
460210.0869.054810.869Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
460310.0870.055610.870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
460410.0871.054810.871Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
460510.0872.054810.872Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
460610.0873.054810.873Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emAP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
460710.0874.057110.874Cụt chấn thương cổ và bàn chânBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
460810.0875.055910.875Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
460910.0876.055910.876Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461010.0877.055910.877Phẫu thuật tổn thương gân AchilleBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461110.0878.055910.878Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461210.0879.055910.879Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón IBP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461310.0880.055910.880Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461410.0881.055910.881Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461510.0882.055910.882Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461610.0883.055910.883Phẫu thuật điều trị gân bánh chèAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461710.0884.055910.884Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùiAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461810.0885.055910.885Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleBP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
461910.0886.055910.886Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnAPDB569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
462010.0887.057210.887Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tayAPDB582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
462110.0888.055910.888Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
462210.0889.055910.889Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungAP1569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
462310.0890.053810.890Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệtAP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
462410.0891.053810.891Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại nãoBP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
462510.0892.053710.892Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETIBP2547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
462610.0893.057310.893Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
462710.0894.057810.894Ghép xương có cuống mạch nuôiAPDB588Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
462810.0895.057310.895Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcAP2583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
462910.0896.055610.896Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)BP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
463010.0897.054310.897Trật khớp háng bẩm sinhBP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
463110.0898.053710.898Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinhBP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
463210.0899.053710.899Phẫu thuật trật bánh chè mắc phảiBP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
463310.0900.055010.900Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiBP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
463410.0901.055010.901Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayAP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
463510.0902.055010.902Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmBP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
463610.0903.055010.903Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gốiAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
463710.0904.054810.904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
463810.0905.055610.905Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUMBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
463910.0906.054810.906Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire  điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayBP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
464010.0907.055110.907Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDETAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
464110.0908.055610.908Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinhAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
464210.0909.054810.909Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayBP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
464310.0910.054810.910Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
464410.0911.054810.911Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuBP1558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
464510.0912.055610.912Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷuBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
464610.0913.055610.913Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
464710.0914.055610.914Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)BP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
464810.0915.055610.915Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
464910.0916.054310.916Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thươngBP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
465010.0917.055610.917Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465110.0918.055610.918Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465210.0919.055610.919Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465310.0920.055610.920Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465410.0921.055610.921Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyBP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465510.0922.055610.922Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465610.0923.055610.923Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùiAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465710.0924.055610.924Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465810.0925.055610.925Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lýAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
465910.0926.055610.926Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xươngAP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
466010.0927.054410.927Phẫu thuật thay khớp gối bán phầnAPDB554Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
466110.0928.055010.928Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thươngAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
466210.0929.054710.929Phẫu thuật thay toàn bộ khớp hángBPDB557Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
466310.0930.054510.930Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnBP1555Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
466410.0930.054310.930Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnBP1553Phẫu thuật tạo hình khớp háng
466510.0931.055410.931Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật caoAPDB564Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
466610.0932.055710.932Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángBPDB567Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
466710.0933.055210.933Phẫu thuật ghép chiAPDB562Phẫu thuật ghép chi
466810.0934.056310.934Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngCP2573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
466910.0935.055510.935Phẫu thuật kéo dài chiBP1565Phẫu thuật kéo dài chi
467010.0936.057310.936Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnAP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
467110.0937.053710.937Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèoBP1547Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
467210.0938.054010.938Phẫu thuật làm vận động khớp gốiAP1550Phẫu thuật làm vận động khớp gối
467310.0939.053910.939Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânBP1549Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
467410.0940.057910.940Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chiAPDB589Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
467510.0941.055610.941Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)AP1566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
467610.0942.053410.942Phẫu thuật cắt cụt chiBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
467710.0943.053410.943Phẫu thuật tháo khớp chiBP2544Phẫu thuật cắt cụt chi
467810.0944.055010.944Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnBP2560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
467910.0945.055010.945Phẫu thuật xơ cứng phức tạpAP1560Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
468010.0946.053810.946Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)AP1548Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
468110.0947.057110.947Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
468210.0948.054810.948Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tayBP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
468310.0949.054810.949Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)BP2558Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
468410.0950.054910.950Phẫu thuật làm cứng khớp gốiAP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
468510.0951.055110.951Phẫu thuật gỡ dính khớp gốiAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
468610.0952.057110.952Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
468710.0953.057110.953Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)BP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
468810.0954.057610.954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuCP2586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
468910.0955.057710.955Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpBP1587Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
469010.0956.055110.956Phẫu thuật làm sạch ổ khớpBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
469110.0958.054910.958Phẫu thuật đóng cứng khớp khácBP1559Phẫu thuật làm cứng khớp
469210.0959.057310.959Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủBP1583Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
469310.0961.057510.961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²BP2585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
469410.0962.057410.962Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²BP1584Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
469510.0963.055910.963Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)BP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
469610.0964.055910.964Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)BP2569Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)
469710.0965.034410.965Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)BP1353Phẫu thuật giải áp thần kinh
469810.0966.057210.966Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)AP2582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
469910.0967.055810.967Phẫu thuật lấy bỏ u xươngAP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
470010.0968.055310.968Phẫu thuật ghép xương tự thânBP1563Phẫu thuật ghép xương
470110.0969.055310.969Phẫu thuật ghép xương nhân tạoAP2563Phẫu thuật ghép xương
470210.0971.055810.971Lấy u xương (ghép xi măng)BP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
470310.0972.040710.972Phẫu thuật U máuAP1416Phẫu thuật u máu các vị trí
470410.0973.055110.973Phẫu thuật gỡ dính gân gấpAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
470510.0974.055110.974Phẫu thuật gỡ dính gân duỗiAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
470610.0975.055110.975Phẫu thuật gỡ dính thần kinhAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
470710.0976.034410.976Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụBP2353Phẫu thuật giải áp thần kinh
470810.0979.057110.979Phẫu thuật viêm xươngBP2581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
470910.0980.057110.980Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtBP1581Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
471010.0982.055110.982Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tayAP1561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
471110.0983.055110.983Phẫu thuật vết thương khớpBP2561Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
471210.0984.056310.984Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngCP2573Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
471310.0985.051910.985Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannBT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
471410.0985.052010.985Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannBT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
471510.0986.052910.986Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
471610.0986.053010.986Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
471710.0987.052510.987Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0BT2535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
471810.0987.052610.987Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0BT2536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
471910.0988.052510.988Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XBT2535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
472010.0988.052610.988Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XBT2536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
472110.0989.052910.989Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
472210.0989.053010.989Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
472310.0990.053010.990Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
472410.0990.052910.990Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
472510.0991.052310.991Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhBT2533Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
472610.0991.052410.991Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhBT2534Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
472710.0992.052910.992Bột Corset Minerve,CravateBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
472810.0992.053010.992Bột Corset Minerve,CravateBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
472910.0993.051510.993Nắn, bó bột gãy xương hàmAT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
473010.0993.051610.993Nắn, bó bột gãy xương hàmAT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
473110.0994.052910.994Nắn, bó bột cột sốngBT2539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
473210.0994.053010.994Nắn, bó bột cột sốngBT2540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
473310.0995.051710.995Nắn, bó bột trật khớp vaiBT2527Nắn trật khớp vai (bột liền)
473410.0995.051810.995Nắn, bó bột trật khớp vaiBT2528Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
473510.0996.051510.996Nắn, bó bột gãy xương đònBT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
473610.0996.051610.996Nắn, bó bột gãy xương đònBT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
473710.0997.052710.997Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
473810.0997.052810.997Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
473910.0998.052710.998Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
474010.0998.052810.998Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
474110.0999.052710.999Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
474210.0999.052810.999Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
474310.1000.051510.1000Nắn, bó bột trật khớp khuỷuBT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
474410.1000.051610.1000Nắn, bó bột trật khớp khuỷuBT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
474510.1001.051510.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayBT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
474610.1001.051610.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayBT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
474710.1002.052710.1002Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayBT2537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
474810.1002.052810.1002Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayBT2538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
474910.1003.052710.1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
475010.1003.052810.1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
475110.1004.052810.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
475210.1004.052710.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
475310.1005.052710.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
475410.1005.052810.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
475510.1006.052710.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayBT1537Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
475610.1006.052810.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayBT1538Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
475710.1007.052110.1007Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayBT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
475810.1007.052210.1007Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayBT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
475910.1008.052110.1008Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesBT2531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
476010.1008.052210.1008Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesBT2532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
476110.1009.051910.1009Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayBT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
476210.1009.052010.1009Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayBT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
476310.1010.052310.1010Nắn, bó bột trật khớp hángBT2533Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
476410.1010.052410.1010Nắn, bó bột trật khớp hángBT2534Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
476510.1011.051310.1011Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángBT2523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
476610.1011.051410.1011Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángBT2524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
476710.1012.052510.1012Nắn, bó bột gãy mâm chàyBT2535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
476810.1012.052610.1012Nắn, bó bột gãy mâm chàyBT2536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
476910.1013.052910.1013Nắn, bó bột gãy xương chậuBT2539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
477010.1013.053010.1013Nắn, bó bột gãy xương chậuBT2540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
477110.1014.052910.1014Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiBT2539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
477210.1014.053010.1014Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiBT2540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
477310.1015.051110.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtBT1521Nắn trật khớp háng (bột liền)
477410.1015.051210.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtBT1522Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
477510.1016.052910.1016Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiBT1539Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
477610.1016.053010.1016Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiBT1540Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
477710.1017.053310.1017Bó bột ống trong gãy xương bánh chèBT2543Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
477810.1018.051310.1018Nắn, bó bột trật khớp gốiBT2523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
477910.1018.051410.1018Nắn, bó bột trật khớp gốiBT2524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
478010.1019.052510.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânBT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
478110.1019.052610.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânBT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
478210.1020.052510.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânBT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
478310.1020.052610.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânBT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
478410.1021.052510.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânBT2535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
478510.1021.052610.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânBT2536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
478610.1022.051910.1022Nắn, bó bột gãy xương chàyBT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
478710.1022.052010.1022Nắn, bó bột gãy xương chàyBT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
478810.1023.053210.1023Nắn, bó bột gãy xương gótBT2542Nắn, bó gẫy xương gót
478910.1024.051910.1024Nắn, bó bột gãy xương ngón chânBT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
479010.1024.052010.1024Nắn, bó bột gãy xương ngón chânBT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
479110.1025.051710.1025Nắn, bó bột trật khớp cùng đònBT2527Nắn trật khớp vai (bột liền)
479210.1025.051810.1025Nắn, bó bột trật khớp cùng đònBT2528Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
479310.1026.052510.1026Nắn, bó bột gãy DupuptrenBT1535Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
479410.1026.052610.1026Nắn, bó bột gãy DupuptrenBT1536Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
479510.1027.052110.1027Nắn, bó bột gãy MonteggiaBT1531Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
479610.1027.052210.1027Nắn, bó bột gãy MonteggiaBT1532Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
479710.1028.051910.1028Nắn, bó bột gãy xương bàn chânBT2529Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
479810.1028.052010.1028Nắn, bó bột gãy xương bàn chânBT2530Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
479910.1029.051510.1029Nắn, bó bột trật khớp xương đònBT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
480010.1029.051610.1029Nắn, bó bột trật khớp xương đònBT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
480110.1030.051510.1030Nắm, cố định trật khớp hàmBT2525Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
480210.1030.051610.1030Nắm, cố định trật khớp hàmBT2526Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
480310.1031.051310.1031Nắn, bó bột trật khớp cổ chânBT2523Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
480410.1031.051410.1031Nắn, bó bột trật khớp cổ chânBT2524Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
480510.1033.056610.1033Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2APDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
480610.1034.056610.1034Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)APDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
480710.1035.056610.1035Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nhaAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
480810.1036.056610.1036Buộc vòng cố định C1-C2 lối sauAP1576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
480910.1037.055610.1037Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầngAPDB566Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
481010.1037.055710.1037Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầngAPDB567Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
481110.1038.056610.1038Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sauAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
481210.1039.055310.1039Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổAP1563Phẫu thuật ghép xương
481310.1040.058110.1040Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫuAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
481410.1041.036910.1041Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổAP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
481510.1042.058110.1042Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trướcAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
481610.1044.058110.1044Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
481710.1045.056910.1045Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)APDB579Phẫu thuật thay đốt sống
481810.1046.056610.1046Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)BPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
481910.1047.036910.1047Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trướcBPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
482010.1048.036910.1048Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trướcBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
482110.1049.056610.1049Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩmBPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
482210.1051.036910.1051Phẫu thuật nang TarlovBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
482310.1052.056710.1052Cố định cột sống ngực bằng hệ thống mócAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
482410.1053.036910.1053Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngựcBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
482510.1054.036910.1054Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườnAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
482610.1055.056510.1055Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)APDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
482710.1056.056510.1056Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sauAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
482810.1057.056510.1057Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sauAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
482910.1058.056510.1058Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớpAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
483010.1059.056510.1059Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớpAPDB575Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
483110.1060.036910.1060Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trướcAPDB378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
483210.1061.056910.1061Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xươngAPDB579Phẫu thuật thay đốt sống
483310.1062.056710.1062Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titaniumAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
483410.1063.056710.1063Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sauBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
483510.1064.056710.1064Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bênBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
483610.1065.056710.1065Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)APDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
483710.1066.058210.1066Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)BP1592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
483810.1067.056710.1067Cố định cột sống và cánh chậuAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
483910.1068.056710.1068Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuốngBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484010.1069.056710.1069Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xươngAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484110.1070.056710.1070Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)APDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484210.1071.058110.1071Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốtAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
484310.1072.056710.1072Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán độngAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484410.1073.056710.1073Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)APDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484510.1074.056710.1074Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)BPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484610.1075.056710.1075Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)BPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
484710.1076.055310.1076Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưngBP1563Phẫu thuật ghép xương
484810.1077.036910.1077Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
484910.1078.036910.1078Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lungBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
485010.1079.057010.1079Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫuAPDB580Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
485110.1080.057010.1080Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầngBPDB580Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
485210.1081.056410.1081Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM,  Silicon, Coflex, Gelfix ...)APDB574Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON,   nẹp chữ U, Aparius
485310.1082.056710.1082Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùngAPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
485410.1083.056810.1083Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuốngAPDB578Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
485510.1084.056810.1084Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóngAPDB578Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
485610.1085.056810.1085Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titanAPDB578Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
485710.1086.056810.1086Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sốngBPDB578Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
485810.1087.058110.1087Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nongAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
485910.1088.008810.1088Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từAP191Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
486010.1089.006210.1089Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tầnAP164Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
486110.1090.006210.1090Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tầnAP164Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
486210.1091.057010.1091Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua daAP1580Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
486310.1092.056710.1092Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua daAP1577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
486410.1093.056610.1093Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nongAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
486510.1094.037410.1094Phẫu thuật vết thương tủy sốngBPDB383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
486610.1095.056710.1095Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sốngBPDB577Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
486710.1096.037010.1096Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sốngBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
486810.1097.037010.1097Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sốngBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
486910.1099.037610.1099Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứngBP1385Phẫu thuật tạo hình màng não
487010.1100.036910.1100Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
487110.1101.036910.1101Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dướiBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
487210.1102.036910.1102Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
487310.1103.058210.1103Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọcBPDB592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
487410.1104.058110.1104Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinhAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
487510.1105.058110.1105Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thưAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
487610.1106.058210.1106Phẫu thuật tạo hình xương ứcBPDB592Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
487710.1107.036910.1107Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biênBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
487810.1109.036910.1109Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sốngBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
487910.1110.036910.1110Phẫu thuật nang màng nhện tủyBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
488010.1112.058110.1112Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sốngAPDB591Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
488110.1113.039810.1113Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳCP2407Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
488210.1114.043810.1114Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụtB 447Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
488310.1115.044410.1115Phẫu thuật đặt Stent thực quảnB 453Phẫu thuật đặt Stent thực quản
488410.1116.050910.1116Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)B 519Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
488510.1117.051010.1117Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)B 520Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
488610.1118.054610.1118Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gốiB 556Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
488710.9002.050410.9002Cắt phymosis [thủ thuật]  514Cắt phymosis
488810.9003.020510.9003Thay băng  212Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
488910.9003.020410.9003Thay băng  211Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
489010.9003.020310.9003Thay băng  210Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
489110.9003.020210.9003Thay băng  209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
489210.9003.020110.9003Thay băng  207Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
489310.9003.020010.9003Thay băng  206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
489410.9005.021710.9005Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC 224Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
489510.9005.021910.9005Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC 226Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
489610.9005.021810.9005Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC 225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
489710.9005.021610.9005Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC 223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
489810.9004.007510.9004Cắt chỉ  78Cắt chỉ
489911.0001.115211.1Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớnATDB1165Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
490011.0002.115111.2Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớnAT11164Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
490111.0003.115011.3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnBT21163Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
490211.0004.114911.4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnCT21162Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
490311.0005.114811.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnDT31161Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
490411.0005.204311.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnDT31160Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
490511.0006.115211.6Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emATDB1165Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
490611.0007.115111.7Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ emBT11164Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
490711.0008.115011.8Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emBT21163Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
490811.0009.114911.9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emCT21162Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
490911.0010.114811.10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emCT31161Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
491011.0010.204311.10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emCT31160Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
491111.0015.115811.15Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épCT11171Thủ thuật loại I (Bỏng)
491211.0016.116011.16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuDT31173Thủ thuật loại III (Bỏng)
491311.0017.110311.17Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11114Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
491411.0018.110511.18Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11116Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
491511.0019.110211.19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCP21113Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
491611.0020.110511.20Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11116Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
491711.0021.110411.21Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11115Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
491811.0022.110211.22Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emCP21113Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
491911.0023.110711.23Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớnAP11118Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
492011.0024.110911.24Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnBP11120Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
492111.0025.110611.25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnCP21117Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
492211.0026.110911.26Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11120Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
492311.0027.110811.27Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11119Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
492411.0028.110611.28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emCP21117Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
492511.0029.112111.29Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11132Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
492611.0030.112311.30Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11134Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
492711.0031.112011.31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCP21131Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
492811.0032.112311.32Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11134Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
492911.0033.112211.33Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11133Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
493011.0034.112011.34Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emCP21131Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
493111.0035.112611.35Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
493211.0036.112611.36Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
493311.0037.112611.37Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
493411.0038.112611.38Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11137Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
493511.0039.112811.39Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11139Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
493611.0040.112911.40Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11140Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
493711.0041.112911.41Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11140Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
493811.0042.113011.42Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11141Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
493911.0043.112411.43Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnAPDB1135Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
494011.0044.112511.44Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11136Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
494111.0045.112411.45Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAPDB1135Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
494211.0046.112511.46Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11136Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
494311.0047.112711.47Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11138Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
494411.0048.112711.48Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11138Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
494511.0049.112711.49Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11138Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
494611.0050.112711.50Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11138Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
494711.0051.113111.51Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnAP11142Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
494811.0052.113211.52Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnBP11143Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
494911.0053.113211.53Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emAP11143Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
495011.0054.113211.54Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11143Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
495111.0055.111811.55Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thểBP21129Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
495211.0056.111911.56Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thểCP31130Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
495311.0057.115911.57Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏngCT21172Thủ thuật loại II (Bỏng)
495411.0058.113311.58Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏngBT11144Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
495511.0060.114211.60Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuAP11153Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
495611.0061.114211.61Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuBP11153Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
495711.0062.114211.62Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâuAP11153Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
495811.0063.114211.63Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâuBP11153Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
495911.0064.111011.64Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnBP11121Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
496011.0065.111111.65Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnBP21122Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
496111.0066.111011.66Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emBP11121Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
496211.0067.111111.67Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emBP21122Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
496311.0068.113711.68Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâuBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
496411.0069.113711.69Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâuBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
496511.0070.114111.70Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâuAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
496611.0071.114011.71Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành taiBP21151Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
496711.0072.053411.72Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
496811.0073.053411.73Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
496911.0074.053411.74Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
497011.0075.114311.75Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuBP11154Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
497111.0076.114311.76Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọBP11154Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
497211.0078.111511.78Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser DopplerBT11126Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler
497311.0087.012011.87Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngCT1124Mở khí quản
497411.0088.009911.88Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngBT1102Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
497511.0089.021511.89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngDT3222Truyền tĩnh mạch
497611.0090.021611.90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngCT2223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
497711.0095.114511.95Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặngBT21156Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
497811.0097.203511.97Tắm điều trị bệnh nhân bỏngCT21157Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê)
497911.0098.111611.98Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏngBT21127Điều trị bằng ôxy cao áp
498011.0099.023711.99Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạCT2246Hồng ngoại
498111.0100.011111.100Hút áp lực âm (VAC)  liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏngBT2115Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
498211.0101.115911.101Hút áp lực âm (VAC)  liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏngBT11172Thủ thuật loại II (Bỏng)
498311.0103.111411.103Cắt sẹo khâu kínCP21125Cắt sẹo khâu kín
498411.0104.111311.104Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhBP21124Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
498511.0105.114211.105Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krauseBP11153Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
498611.0106.113511.106Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏngBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
498711.0107.113511.107Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyếtBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
498811.0108.114111.108Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏngAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
498911.0109.113611.109Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏngBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
499011.0110.114111.110Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặtAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
499111.0111.113711.111Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
499211.0112.113711.112Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏngBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
499311.0113.113711.113Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏngBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
499411.0114.114111.114Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏngAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
499511.0115.113711.115Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏngBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
499611.0116.019911.116Thay băng điều trị vết thương mạn tínhCT3205Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
499711.0117.011111.117Hút áp lực âm (VAC)  liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tínhBT2115Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
499811.0118.115911.118Hút áp lực âm (VAC)  trong 48h điều trị vết thương mạn tínhBT11172Thủ thuật loại II (Bỏng)
499911.0119.113311.119Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tínhBT11144Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
500011.0120.024411.120Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-neCT3253Laser chiếu ngoài
500111.0121.111611.121Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tínhBT21127Điều trị bằng ôxy cao áp
500211.0124.025311.124Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốcBT3262Siêu âm điều trị
500311.0132.189011.132Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấpATDB1226Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
500411.0133.189111.133Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thểBT11227Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
500511.0134.189211.134Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thểCT21228Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
500611.0135.189311.135Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thểCT31229Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
500711.0136.115911.136Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏngCT21172Thủ thuật loại II (Bỏng)
500811.0137.114611.137Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏngBT11158Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)
500911.0142.115411.142Phẫu thuật cắt cuống da ÝBP11167Phẫu thuật loại I (Bỏng)
501011.0144.011811.144Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏngBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
501111.0145.011811.145Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏngBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
501211.0146.011811.146Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏngBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
501311.0147.011811.147Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏngBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
501411.0149.027211.149Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút)CT3281Thuỷ trị liệu
501511.0152.113911.152Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạchAPDB1150Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
501611.0153.114111.153Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹoAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
501711.0154.113611.154Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyếtBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
501811.0157.027211.157Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tínhCT3281Thuỷ trị liệu
501911.0158.111211.158Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lựcBP11123Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
502011.0159.114411.159Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhCP21155Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
502111.0160.113711.160Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tínhBP11148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
502211.0161.114411.161Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kínCP21155Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
502311.0162.112011.162Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tínhCP21131Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
502411.0163.114111.163Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tínhAPDB1152Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
502511.0164.113611.164Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
502611.0165.113611.165Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụtBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
502711.0166.113611.166Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
502811.0168.113411.168Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tínhBP11145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
502911.0169.113811.169Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tínhBP11149Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
503011.0170.115811.170Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tínhBT11171Thủ thuật loại I (Bỏng)
503111.0171.023711.171Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoạiCT3246Hồng ngoại
503211.0173.024411.173Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasmaCT3253Laser chiếu ngoài
503312.0001.119312.1Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặtAT11206Thủ thuật loại I (Ung bướu)
503412.0002.104412.2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmCP21055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
503512.0003.104512.3Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmBP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
503612.0004.083412.4Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
503712.0006.104412.6Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmBP11055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
503812.0007.104512.7Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmBP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
503912.0008.083412.8Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
504012.0010.104912.10Cắt các u lành vùng cổCP21060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
504112.0011.119012.11Cắt các u lành tuyến giápCP21203Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
504212.0012.104812.12Cắt các u nang giáp móngCP21059Cắt u nang giáp móng
504312.0013.083412.13Cắt các u nang mangBP1844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
504412.0014.094512.14Cắt các u ác tuyến mang taiBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
504512.0015.035612.15Cắt các u ác tuyến giápBP1365Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
504612.0015.035712.15Cắt các u ác tuyến giápBP1366Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm