| STT | Mã tương đương | Mã TT43, 50, 21 | Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 | Phân Tuyến | Phân Loại PTTT | STT TT39 | Tên theo Danh mục giá Thông tư 37/2018/TT-BYT |
| 1 | 01.0009.0098 | 1.9 | | B | T1 | 101 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục |
| 2 | 01.0098.0079 | 1.98 | Chọc hút dịch, khí trung thất | B | TDB | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 3 | 01.0099.0111 | 1.99 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | B | TDB | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 4 | 01.0101.0125 | 1.101 | Nội soi màng phổi sinh thiết | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 5 | 01.0104.0109 | 1.104 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | B | T1 | 113 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
| 6 | 01.0105.0109 | 1.105 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | B | T1 | 113 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
| 7 | 01.0106.0128 | 1.106 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | C | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 8 | 01.0108.0118 | 1.108 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 9 | 01.0110.0118 | 1.110 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 10 | 01.0111.0129 | 1.111 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | C | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 11 | 01.0112.0128 | 1.112 | Bơm rửa phế quản | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 12 | 01.0115.0297 | 1.115 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | A | TDB | 306 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
| 13 | 01.0116.0118 | 1.116 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | B | T1 | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 14 | 01.0117.0118 | 1.117 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 15 | 01.0118.0118 | 1.118 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | B | T1 | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 16 | 01.0119.0118 | 1.119 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | B | | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 17 | 01.0012.0298 | 1.12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | C | T1 | 307 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 18 | 01.0128.0209 | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 19 | 01.0129.0209 | 1.129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 20 | 01.0130.0209 | 1.130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 21 | 01.0131.0209 | 1.131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 22 | 01.0132.0209 | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 23 | 01.0133.0209 | 1.133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 24 | 01.0134.0209 | 1.134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 25 | 01.0135.0209 | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 26 | 01.0136.0209 | 1.136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 27 | 01.0137.0209 | 1.137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 28 | 01.0013.0298 | 1.13 | Đặt đường truyền vào thể hang | B | T1 | 307 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 29 | 01.0138.0209 | 1.138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 30 | 01.0139.0209 | 1.139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | B | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 31 | 01.0140.0209 | 1.140 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | A | TDB | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 32 | 01.0141.0209 | 1.141 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | A | TDB | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 33 | 01.0142.0209 | 1.142 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | A | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 34 | 01.0143.0209 | 1.143 | Thông khí nhân tạo với khí NO | A | TDB | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 35 | 01.0144.0209 | 1.144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | C | T2 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 36 | 01.0014.1774 | 1.14 | Đặt catheter động mạch phổi | B | TDB | 1791 | Đặt và thăm dò huyết động |
| 37 | 01.0153.0297 | 1.153 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | B | TDB | 306 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
| 38 | 01.0156.1116 | 1.156 | Điều trị bằng oxy cao áp | B | TDB | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 39 | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | Cố định gãy xương sườn |
| 40 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
| 41 | 01.0160.0210 | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 217 | Thông đái |
| 42 | 01.0162.0121 | 1.162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | C | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 43 | 01.0163.0121 | 1.163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 44 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 217 | Thông đái |
| 45 | 01.0165.0158 | 1.165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | Rửa bàng quang |
| 46 | 01.0172.0101 | 1.172 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | B | T2 | 104 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
| 47 | 01.0173.0195 | 1.173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | C | T1 | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 48 | 01.0174.0195 | 1.174 | Thận nhân tạo cấp cứu | C | T1 | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 49 | 01.0175.0196 | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | C | T2 | 201 | Thận nhân tạo chu kỳ |
| 50 | 01.0176.0118 | 1.176 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 51 | 01.0177.0118 | 1.177 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 52 | 01.0178.0118 | 1.178 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 53 | 01.0179.0118 | 1.179 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 54 | 01.0180.0118 | 1.180 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 55 | 01.0181.0118 | 1.181 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 56 | 01.0182.0118 | 1.182 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 57 | 01.0183.0118 | 1.183 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 58 | 01.0184.0118 | 1.184 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 59 | 01.0185.0118 | 1.185 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 60 | 01.0186.0118 | 1.186 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 61 | 01.0018.0004 | 1.18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 62 | 01.0187.0118 | 1.187 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 63 | 01.0188.0117 | 1.188 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục | B | T1 | 121 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
| 64 | 01.0188.0116 | 1.188 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục | B | T1 | 120 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
| 65 | 01.0189.0119 | 1.189 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 66 | 01.0191.0195 | 1.191 | Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin | B | TDB | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 67 | 01.0192.0119 | 1.192 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 68 | 01.0193.0119 | 1.193 | Thay huyết tương sử dụng albumin | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 69 | 01.0194.0119 | 1.194 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc | A | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 70 | 01.0195.0119 | 1.195 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 71 | 01.0196.0119 | 1.196 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 72 | 01.0019.0004 | 1.19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 73 | 01.0197.0119 | 1.197 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 74 | 01.0198.0119 | 1.198 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 75 | 01.0199.0119 | 1.199 | Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 76 | 01.0200.0110 | 1.200 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | B | TDB | 114 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
| 77 | 01.0201.0849 | 1.201 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 78 | 01.0202.0083 | 1.202 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 79 | 01.0203.1775 | 1.203 | Ghi điện cơ cấp cứu | B | T2 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 80 | 01.0020.0001 | 1.20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | T2 | 1 | Siêu âm |
| 81 | 01.0207.1777 | 1.207 | Ghi điện não đồ cấp cứu | B | T2 | 1794 | Điện não đồ |
| 82 | 01.0208.0004 | 1.208 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | T2 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 83 | 01.0209.0099 | 1.209 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | B | T2 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 84 | 01.0021.0001 | 1.21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | C | T2 | 1 | Siêu âm |
| 85 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | Đặt sonde dạ dày |
| 86 | 01.0217.0502 | 1.217 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | B | T1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 87 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 164 | Rửa dạ dày |
| 88 | 01.0219.0160 | 1.219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 165 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
| 89 | 01.0220.0162 | 1.220 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | C | T1 | 167 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá |
| 90 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 91 | 01.0222.0211 | 1.222 | Thụt giữ | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 92 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 93 | 01.0231.0298 | 1.231 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | C | T1 | 307 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 94 | 01.0232.0140 | 1.232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | C | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 95 | 01.0023.0097 | 1.23 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO | B | TDB | 100 | Đặt catheter động mạch quay |
| 96 | 01.0238.0299 | 1.238 | Đo áp lực ổ bụng | C | T2 | 308 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
| 97 | 01.0239.0001 | 1.239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | T2 | 1 | Siêu âm |
| 98 | 01.0240.0077 | 1.240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 99 | 01.0242.0175 | 1.242 | Rửa màng bụng cấp cứu | C | T1 | 180 | Sinh thiết màng phổi |
| 100 | 01.0243.0095 | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 101 | 01.0243.0096 | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 99 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
| 102 | 01.0244.0165 | 1.244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | C | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 103 | 01.0247.0118 | 1.247 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | C | T1 | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 104 | 01.0025.0004 | 1.25 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | B | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 105 | 01.0267.0203 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 106 | 01.0267.0204 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 107 | 01.0267.0205 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 108 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | | 1522 | Đường máu mao mạch |
| 109 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | D | | 1283 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
| 110 | 01.0285.1349 | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D | | 1363 | Thời gian máu đông |
| 111 | 01.0286.1531 | 1.286 | Đo các chất khí trong máu | C | | 1543 | Khí máu |
| 112 | 01.0287.1532 | 1.287 | Đo lactat trong máu | C | | 1544 | Lactat |
| 113 | 01.0288.1764 | 1.288 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | C | | 1780 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
| 114 | 01.0289.1772 | 1.289 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần | B | | 1788 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng |
| 115 | 01.0292.1771 | 1.292 | Định lượng chất độc bằng HPLC – một lần | A | | 1787 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
| 116 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 1795 | Điện tâm đồ |
| 117 | 01.0293.1769 | 1.293 | Định tính chất độc bằng sắc ký khí – một lần | A | | 1785 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
| 118 | 01.0294.1771 | 1.294 | Định lượng chất độc bằng sắc ký khí – một lần | A | | 1787 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
| 119 | 01.0298.1466 | 1.298 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | C | | 1478 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
| 120 | 01.0299.1239 | 1.299 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | C | | 1254 | Định lượng D- Dimer |
| 121 | 01.0302.1350 | 1.302 | Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | C | | 1364 | Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) |
| 122 | 01.0303.0001 | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | T2 | 1 | Siêu âm |
| 123 | 01.0313.0118 | 1.313 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 124 | 01.0317.0099 | 1.317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 125 | 01.0318.0100 | 1.318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 103 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
| 126 | 01.0319.0100 | 1.319 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 103 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
| 127 | 01.0032.0299 | 1.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 308 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
| 128 | 01.0322.0097 | 1.322 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | C | | 100 | Đặt catheter động mạch quay |
| 129 | 01.0326.0119 | 1.326 | Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 130 | 01.0327.0119 | 1.327 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 131 | 01.0328.0119 | 1.328 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 132 | 01.0033.0391 | 1.33 | Đặt máy khử rung tự động | B | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 133 | 01.0329.0119 | 1.329 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 134 | 01.0330.0118 | 1.330 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 135 | 01.0331.0118 | 1.331 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 136 | 01.0332.0118 | 1.332 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 137 | 01.0336.0158 | 1.336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | C | T3 | 163 | Rửa bàng quang |
| 138 | 01.0337.0195 | 1.337 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | C | | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 139 | 01.0034.0299 | 1.34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | C | T1 | 308 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
| 140 | 01.0338.0119 | 1.338 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế albumin 5% | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 141 | 01.0339.0119 | 1.339 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 142 | 01.0340.0119 | 1.340 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 143 | 01.0341.0119 | 1.341 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 144 | 01.0342.0119 | 1.342 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 145 | 01.0343.0119 | 1.343 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 146 | 01.0344.0119 | 1.344 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 147 | 01.0346.0097 | 1.346 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | C | | 100 | Đặt catheter động mạch quay |
| 148 | 01.0347.0119 | 1.347 | Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 149 | 01.0348.0119 | 1.348 | Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 150 | 01.0349.0195 | 1.349 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | B | | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 151 | 01.0350.0110 | 1.350 | Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp | B | | 114 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
| 152 | 01.0351.0140 | 1.351 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | C | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 153 | 01.0352.0140 | 1.352 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | C | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 154 | 01.0353.0140 | 1.353 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | C | | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 155 | 01.0355.0165 | 1.355 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | C | | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 156 | 01.0036.0192 | 1.36 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | C | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 157 | 01.0356.0078 | 1.356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 158 | 01.0357.0078 | 1.357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 159 | 01.0359.0119 | 1.359 | Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | B | | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 160 | 01.0362.0074 | 1.362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | C | T1 | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
| 161 | 01.0364.1169 | 1.364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | C | | 1181 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
| 162 | 01.0368.1889 | 1.368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | C | T2 | 1790 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
| 163 | 01.0371.1773 | 1.371 | Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu | C | | 1789 | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu |
| 164 | 01.0372.1591 | 1.372 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | C | | 1604 | Porphyrin định tính |
| 165 | 01.0373.1762 | 1.373 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu | C | | 1778 | Định lượng cấp NH3 trong máu |
| 166 | 01.0374.1766 | 1.374 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) | C | | 1782 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu |
| 167 | 01.0375.1770 | 1.375 | Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử | A | | 1786 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS |
| 168 | 01.0376.1769 | 1.376 | Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ | A | | 1785 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
| 169 | 01.0377.1771 | 1.377 | Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ | A | | 1787 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
| 170 | 01.0380.1169 | 1.380 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | C | | 1181 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
| 171 | 01.0386.0097 | 1.386 | Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp | C | | 100 | Đặt catheter động mạch quay |
| 172 | 01.0040.0081 | 1.40 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 173 | 01.0041.0081 | 1.41 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 174 | 01.0042.0099 | 1.42 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | B | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 175 | 01.0048.0290 | 1.48 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 299 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 176 | 01.0048.0291 | 1.48 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 300 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 177 | 01.0048.0292 | 1.48 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 178 | 01.0048.0293 | 1.48 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 302 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 179 | 01.0004.0321 | 1.4 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | B | T1 | 330 | Thủ thuật loại III (Nội khoa) |
| 180 | 01.0049.0290 | 1.49 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 299 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 181 | 01.0049.0291 | 1.49 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 300 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 182 | 01.0049.0292 | 1.49 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 183 | 01.0049.0293 | 1.49 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | A | PDB | 302 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 184 | 01.0053.0075 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 185 | 01.0054.0114 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 118 | Hút đờm |
| 186 | 01.0055.0114 | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 118 | Hút đờm |
| 187 | 01.0056.0300 | 1.56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 309 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) |
| 188 | 01.0065.0071 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi |
| 189 | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 190 | 01.0067.1888 | 1.67 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 106 | Đặt nội khí quản |
| 191 | 01.0006.0215 | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 222 | Truyền tĩnh mạch |
| 192 | 01.0068.0298 | 1.68 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | C | T1 | 307 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 193 | 01.0069.0298 | 1.69 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | C | T1 | 307 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 194 | 01.0070.1888 | 1.70 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi- low EVAC) | B | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 195 | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 124 | Mở khí quản |
| 196 | 01.0072.0120 | 1.72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 124 | Mở khí quản |
| 197 | 01.0073.0120 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | 124 | Mở khí quản |
| 198 | 01.0074.0120 | 1.74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | C | T1 | 124 | Mở khí quản |
| 199 | 01.0076.0200 | 1.76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 200 | 01.0077.1888 | 1.77 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 201 | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 202 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 213 | Thay canuyn mở khí quản |
| 203 | 01.0085.0277 | 1.85 | Vận động trị liệu hô hấp | C | T2 | 286 | Vật lý trị liệu hô hấp |
| 204 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 908 | Khí dung |
| 205 | 01.0087.0898 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | T2 | 908 | Khí dung |
| 206 | 01.0008.0100 | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | T1 | 103 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
| 207 | 01.0089.0206 | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | T2 | 213 | Thay canuyn mở khí quản |
| 208 | 01.0090.0883 | 1.90 | Đặt stent khí phế quản | B | TDB | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 209 | 01.0091.0071 | 1.91 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi |
| 210 | 01.0092.0001 | 1.92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | B | T1 | 1 | Siêu âm |
| 211 | 01.0093.0079 | 1.93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | C | T1 | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 212 | 01.0094.0111 | 1.94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | C | T1 | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 213 | 01.0095.0094 | 1.95 | Mở màng phổi cấp cứu | C | T1 | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 214 | 01.0096.0094 | 1.96 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | T1 | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 215 | 01.0097.0111 | 1.97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | T1 | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 216 | 02.0585.0312 | 2.585 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp | B | T3 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 217 | 02.0586.0312 | 2.586 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn | B | T3 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 218 | 02.0587.0312 | 2.587 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa | B | T3 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 219 | 02.0588.0313 | 2.588 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | A | T1 | 322 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
| 220 | 02.0589.0313 | 2.589 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | A | T1 | 322 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
| 221 | 02.0590.0315 | 2.590 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | A | T1 | 324 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 222 | 02.0591.0315 | 2.591 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | A | T1 | 324 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 223 | 02.0592.0314 | 2.592 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | A | T1 | 323 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 224 | 02.0593.0314 | 2.593 | Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | A | T1 | 323 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 225 | 02.0594.0307 | 2.594 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | A | T1 | 316 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm |
| 226 | 02.0595.0307 | 2.595 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | B | T1 | 316 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm |
| 227 | 02.0596.0305 | 2.596 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | B | | 314 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
| 228 | 02.0597.0306 | 2.597 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu | B | | 315 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. |
| 229 | 02.0598.0303 | 2.598 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) | A | T1 | 312 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) |
| 230 | 02.0599.0304 | 2.599 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) | A | T1 | 313 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) |
| 231 | 02.0600.0301 | 2.600 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | A | TDB | 310 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
| 232 | 02.0601.0302 | 2.601 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch | A | TDB | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 233 | 02.0602.0302 | 2.602 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống | A | TDB | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 234 | 02.0603.0302 | 2.603 | Giảm mẫn cảm với sữa | A | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 235 | 02.0604.0302 | 2.604 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | A | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 236 | 02.0605.0311 | 2.605 | Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch | A | TDB | 320 | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 237 | 02.0606.0311 | 2.606 | Test kích thích với thuốc đường uống | A | TDB | 320 | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 238 | 02.0607.0311 | 2.607 | Test kích thích với sữa | A | TDB | 320 | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 239 | 02.0608.0311 | 2.608 | Test kích thích với thức ăn | A | TDB | 320 | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 240 | 02.0609.0309 | 2.609 | Test huyết thanh tự thân | A | TDB | 318 | Test huyết thanh tự thân |
| 241 | 02.0610.0308 | 2.610 | Test hồi phục phế quản. | B | | 317 | Test hồi phục phế quản |
| 242 | 02.0611.0310 | 2.611 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | B | TDB | 319 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
| 243 | 02.0612.1794 | 2.612 | Đo FeNO | B | T1 | 1810 | Đo FeNO |
| 244 | 02.0613.1796 | 2.613 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | B | T1 | 1812 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
| 245 | 02.0614.1796 | 2.614 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | B | T3 | 1812 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
| 246 | 02.0616.1796 | 2.616 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | B | | 1812 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
| 247 | 02.0617.1796 | 2.617 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP | B | T1 | 1812 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
| 248 | 02.0618.1795 | 2.618 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | B | T1 | 1811 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
| 249 | 02.0619.1789 | 2.619 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | B | T1 | 1806 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
| 250 | 02.0620.1787 | 2.620 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography | B | T1 | 1804 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
| 251 | 02.0621.1531 | 2.621 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | B | | 1543 | Khí máu |
| 252 | 02.0622.1364 | 2.622 | Tìm tế bào Hargraves | C | | 1377 | Tìm tế bào Hargraves |
| 253 | 02.0002.0071 | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi |
| 254 | 02.0003.0073 | 2.3 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | B | T1 | 76 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
| 255 | 02.0005.0081 | 2.5 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | B | TDB | 84 | Chọc dò màng tim |
| 256 | 02.0006.0088 | 2.6 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | TDB | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 257 | 02.0008.0078 | 2.8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 258 | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 259 | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 260 | 02.0012.0095 | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 261 | 02.0013.0096 | 2.13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | T1 | 99 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
| 262 | 02.0015.0071 | 2.15 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | B | T2 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi |
| 263 | 02.0017.1888 | 2.17 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 106 | Đặt nội khí quản |
| 264 | 02.0018.1116 | 2.18 | Điều trị bằng oxy cao áp | B | TDB | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 265 | 02.0020.1816 | 2.20 | Đo đa ký hô hấp | B | | 1832 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
| 266 | 02.0023.1792 | 2.23 | Đo đa ký giấc ngủ | A | | 1809 | Đo đa ký giấc ngủ |
| 267 | 02.0024.1791 | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | D | | 1808 | Đo chức năng hô hấp |
| 268 | 02.0025.0109 | 2.25 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | C | T2 | 113 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
| 269 | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | 115 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 270 | 02.0027.0129 | 2.27 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | A | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 271 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | | 908 | Khí dung |
| 272 | 02.0034.0061 | 2.34 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | B | TDB | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 273 | 02.0036.0127 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | B | TDB | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 274 | 02.0036.0128 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | B | TDB | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 275 | 02.0036.0129 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 276 | 02.0038.0125 | 2.38 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | B | P2 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 277 | 02.0039.0124 | 2.39 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | B | P2 | 128 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất |
| 278 | 02.0040.0131 | 2.40 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 279 | 02.0041.0133 | 2.41 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | B | TDB | 137 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
| 280 | 02.0042.0883 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | A | TDB | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 281 | 02.0042.0131 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | A | TDB | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 282 | 02.0043.0131 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 283 | 02.0043.0127 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 284 | 02.0044.0883 | 2.44 | Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần | B | TDB | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 285 | 02.0045.0130 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 286 | 02.0045.0131 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 287 | 02.0045.0132 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 288 | 02.0045.0187 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 192 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
| 289 | 02.0046.0132 | 2.46 | Nội soi phế quản ống cứng | B | TDB | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 290 | 02.0046.0129 | 2.46 | Nội soi phế quản ống cứng | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 291 | 02.0048.0131 | 2.48 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 292 | 02.0048.0127 | 2.48 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 293 | 02.0049.0130 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | B | T1 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 294 | 02.0049.0128 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 295 | 02.0050.0132 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | B | TDB | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 296 | 02.0050.0129 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 297 | 02.0051.0118 | 2.51 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | B | T1 | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 298 | 02.0054.0118 | 2.54 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | B | T1 | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 299 | 02.0058.0122 | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | B | | 126 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
| 300 | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 301 | 02.0062.0161 | 2.62 | Rửa phổi toàn bộ | B | TDB | 166 | Rửa phổi toàn bộ |
| 302 | 02.0063.0001 | 2.63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | | 1 | Siêu âm |
| 303 | 02.0064.0175 | 2.64 | Sinh thiết màng phổi mù | C | T2 | 180 | Sinh thiết màng phổi |
| 304 | 02.0065.0169 | 2.65 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 305 | 02.0066.0171 | 2.66 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 306 | 02.0067.0206 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | D | T2 | 213 | Thay canuyn mở khí quản |
| 307 | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | D | T3 | 286 | Vật lý trị liệu hô hấp |
| 308 | 02.0069.0054 | 2.69 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 309 | 02.0070.0054 | 2.70 | Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 310 | 02.0071.0391 | 2.71 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 311 | 02.0072.0391 | 2.72 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) | A | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 312 | 02.0073.0391 | 2.73 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) | A | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 313 | 02.0074.0081 | 2.74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 314 | 02.0075.0081 | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 315 | 02.0076.0081 | 2.76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 316 | 02.0077.0391 | 2.77 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | B | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 317 | 02.0078.0054 | 2.78 | Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 318 | 02.0079.0054 | 2.79 | Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 319 | 02.0080.0054 | 2.80 | Đặt stent ống động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 320 | 02.0081.0054 | 2.81 | Đặt bóng đối xung động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 321 | 02.0082.0055 | 2.82 | Đặt stent phình động mạch chủ | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 322 | 02.0083.0055 | 2.83 | Đặt stent hẹp động mạch chủ | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 323 | 02.0084.0054 | 2.84 | Đặt coil bít ống động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 324 | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường | D | | 1795 | Điện tâm đồ |
| 325 | 02.0086.0106 | 2.86 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | A | TDB | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 326 | 02.0087.0106 | 2.87 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | A | TDB | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 327 | 02.0088.0107 | 2.88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | A | TDB | 111 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
| 328 | 02.0089.0108 | 2.89 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | A | TDB | 112 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
| 329 | 02.0090.0054 | 2.90 | Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cấp | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 330 | 02.0092.0054 | 2.92 | Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 331 | 02.0093.0319 | 2.93 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính | B | T1 | 328 | Thủ thuật loại I (Nội khoa) |
| 332 | 02.0094.0321 | 2.94 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | B | T3 | 330 | Thủ thuật loại III (Nội khoa) |
| 333 | 02.0095.1798 | 2.95 | Holter điện tâm đồ | C | | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 334 | 02.0096.1798 | 2.96 | Holter huyết áp | C | | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 335 | 02.0098.0391 | 2.98 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | B | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 336 | 02.0099.0054 | 2.99 | Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 337 | 02.0100.0069 | 2.100 | Lập trình máy tạo nhịp tim | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 338 | 02.0101.0054 | 2.101 | Nong và đặt stent động mạch vành | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 339 | 02.0102.0054 | 2.102 | Nong và đặt stent các động mạch khác | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 340 | 02.0103.0054 | 2.103 | Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 341 | 02.0104.0054 | 2.104 | Nong van động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 342 | 02.0105.0054 | 2.105 | Nong hẹp eo động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 343 | 02.0106.0054 | 2.106 | Nong van động mạch phổi | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 344 | 02.0107.0054 | 2.107 | Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 345 | 02.0108.0055 | 2.108 | Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 346 | 02.0109.1779 | 2.109 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | B | T2 | 1796 | Điện tâm đồ gắng sức |
| 347 | 02.0110.1798 | 2.110 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | A | T2 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 348 | 02.0111.1798 | 2.111 | Nghiệm pháp Atropin | C | T2 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 349 | 02.0112.0004 | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | C | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 350 | 02.0113.0004 | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 351 | 02.0114.0006 | 2.114 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | A | T2 | 6 | Siêu âm tim gắng sức |
| 352 | 02.0115.0005 | 2.115 | Siêu âm tim cản âm | B | T2 | 5 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
| 353 | 02.0116.0007 | 2.116 | Siêu âm tim 4D | B | T3 | 7 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
| 354 | 02.0117.0008 | 2.117 | Siêu âm tim qua thực quản | B | T2 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 355 | 02.0118.0009 | 2.118 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | A | TDB | 9 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
| 356 | 02.0119.0004 | 2.119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 357 | 02.0120.0192 | 2.120 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | B | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 358 | 02.0121.0320 | 2.121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | C | T2 | 329 | Thủ thuật loại II (Nội khoa) |
| 359 | 02.0122.0054 | 2.122 | Thay van động mạch chủ qua da | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 360 | 02.0123.1816 | 2.123 | Thăm dò điện sinh lý tim | A | TDB | 1832 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
| 361 | 02.0125.0053 | 2.125 | Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) | B | T1 | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 362 | 02.0126.0053 | 2.126 | Thông tim và chụp buồng tim cản quang | B | TDB | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 363 | 02.0127.0054 | 2.127 | Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 364 | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | T2 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 365 | 02.0132.0274 | 2.132 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 366 | 02.0133.0274 | 2.133 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 367 | 02.0139.0274 | 2.139 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 368 | 02.0142.1775 | 2.142 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | B | T2 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 369 | 02.0143.1775 | 2.143 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 370 | 02.0144.1775 | 2.144 | Ghi điện cơ cấp cứu | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 371 | 02.0145.1777 | 2.145 | Ghi điện não thường quy | C | | 1794 | Điện não đồ |
| 372 | 02.0148.1775 | 2.148 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 373 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 118 | Hút đờm |
| 374 | 02.0153.0004 | 2.153 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 375 | 02.0154.0004 | 2.154 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | B | | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 376 | 02.0156.0849 | 2.156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | B | T3 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 377 | 02.0159.1775 | 2.159 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 378 | 02.0160.1777 | 2.160 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | A | T3 | 1794 | Điện não đồ |
| 379 | 02.0163.0203 | 2.163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | T2 | 210 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
| 380 | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C | | 292 | Xoa bóp toàn thân |
| 381 | 02.0174.0121 | 2.174 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 382 | 02.0175.0121 | 2.175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 383 | 02.0176.0121 | 2.176 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 384 | 02.0177.0086 | 2.177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 385 | 02.0178.0022 | 2.178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | B | | 23 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
| 386 | 02.0180.0099 | 2.180 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | B | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 387 | 02.0181.0165 | 2.181 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 388 | 02.0182.0165 | 2.182 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 389 | 02.0183.0100 | 2.183 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | B | T1 | 103 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
| 390 | 02.0184.0102 | 2.184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | B | T1 | 105 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
| 391 | 02.0185.0101 | 2.185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | B | T2 | 104 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
| 392 | 02.0186.0101 | 2.186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | B | T2 | 104 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
| 393 | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 217 | Thông đái |
| 394 | 02.0190.0104 | 2.190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | A | TDB | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 395 | 02.0192.0430 | 2.192 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | A | T1 | 439 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
| 396 | 02.0200.1782 | 2.200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | B | | 1799 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
| 397 | 02.0201.0155 | 2.201 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | B | T2 | 160 | Nối thông động- tĩnh mạch |
| 398 | 02.0202.0115 | 2.202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | B | TDB | 119 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
| 399 | 02.0203.0116 | 2.203 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h | B | T1 | 120 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
| 400 | 02.0204.0116 | 2.204 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | B | T1 | 120 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
| 401 | 02.0205.0119 | 2.205 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | A | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 402 | 02.0206.0117 | 2.206 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy | B | T1 | 121 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
| 403 | 02.0207.0119 | 2.207 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus | A | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 404 | 02.0208.0119 | 2.208 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) | A | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 405 | 02.0209.0194 | 2.209 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF- Online)) | B | T1 | 199 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) |
| 406 | 02.0211.0156 | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | B | T2 | 161 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
| 407 | 02.0212.0150 | 2.212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | B | T1 | 155 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
| 408 | 02.0213.0148 | 2.213 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | B | T1 | 153 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
| 409 | 02.0214.0072 | 2.214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | B | T1 | 75 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
| 410 | 02.0215.0149 | 2.215 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | A | T1 | 154 | Nội soi bàng quang có sinh thiết |
| 411 | 02.0216.0152 | 2.216 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 412 | 02.0217.0183 | 2.217 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | B | T1 | 188 | Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng |
| 413 | 02.0218.0152 | 2.218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 414 | 02.0219.0150 | 2.219 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | B | T1 | 155 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
| 415 | 02.0220.0440 | 2.220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | B | TDB | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 416 | 02.0221.0150 | 2.221 | Nội soi bàng quang | B | T1 | 155 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
| 417 | 02.0222.0152 | 2.222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 418 | 02.0223.0155 | 2.223 | Nối thông động- tĩnh mạch | B | T1 | 160 | Nối thông động- tĩnh mạch |
| 419 | 02.0224.0153 | 2.224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | B | T1 | 158 | Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
| 420 | 02.0225.0154 | 2.225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | B | T1 | 159 | Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
| 421 | 02.0226.2038 | 2.226 | Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 | B | TDB | 203 | Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu |
| 422 | 02.0227.0164 | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | B | | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 423 | 02.0228.0164 | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | B | | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 424 | 02.0229.0152 | 2.229 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | A | | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 425 | 02.0230.0152 | 2.230 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | B | | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 426 | 02.0231.0164 | 2.231 | Rút catheter đường hầm | B | | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 427 | 02.0232.0158 | 2.232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | Rửa bàng quang |
| 428 | 02.0233.0158 | 2.233 | Rửa bàng quang | C | T3 | 163 | Rửa bàng quang |
| 429 | 02.0234.0118 | 2.234 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 430 | 02.0235.0118 | 2.235 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 431 | 02.0236.0169 | 2.236 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 432 | 02.0237.0169 | 2.237 | Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm | A | TDB | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 433 | 02.0238.0439 | 2.238 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | B | T1 | 448 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
| 434 | 02.0239.0119 | 2.239 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 435 | 02.0240.0208 | 2.240 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | B | T1 | 215 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
| 436 | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | T3 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 437 | 02.0243.0078 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 438 | 02.0243.0077 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 439 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | Đặt sonde dạ dày |
| 440 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 441 | 02.0248.0499 | 2.248 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | B | | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 442 | 02.0252.0502 | 2.252 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | B | TDB | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 443 | 02.0253.0135 | 2.253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | C | T1 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 444 | 02.0255.0319 | 2.255 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | C | T1 | 328 | Thủ thuật loại I (Nội khoa) |
| 445 | 02.0256.0139 | 2.256 | Nội soi trực tràng ống mềm | C | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 446 | 02.0257.0139 | 2.257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | C | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 447 | 02.0259.0137 | 2.259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | C | T1 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 448 | 02.0261.0319 | 2.261 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | B | T1 | 328 | Thủ thuật loại I (Nội khoa) |
| 449 | 02.0262.0136 | 2.262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | C | T1 | 141 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
| 450 | 02.0263.0141 | 2.263 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy | A | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 451 | 02.0264.0140 | 2.264 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 452 | 02.0265.0140 | 2.265 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 453 | 02.0266.0157 | 2.266 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | B | T1 | 162 | Nong thực quản qua nội soi |
| 454 | 02.0267.0140 | 2.267 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | A | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 455 | 02.0269.0318 | 2.269 | Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | A | TDB | 327 | Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa) |
| 456 | 02.0271.0140 | 2.271 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 457 | 02.0272.2044 | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | C | T2 | 139 | Nội soi dạ dày làm Clo test |
| 458 | 02.0273.0191 | 2.273 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | C | T2 | 196 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
| 459 | 02.0274.0141 | 2.274 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng | A | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 460 | 02.0275.0141 | 2.275 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật | A | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 461 | 02.0276.0140 | 2.276 | Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon | A | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 462 | 02.0277.0502 | 2.277 | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày | A | T1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 463 | 02.0278.0318 | 2.278 | Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) | A | TDB | 327 | Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa) |
| 464 | 02.0279.0318 | 2.279 | Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) | A | TDB | 327 | Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa) |
| 465 | 02.0281.0146 | 2.281 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | A | TDB | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 466 | 02.0282.0318 | 2.282 | Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa | B | TDB | 327 | Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa) |
| 467 | 02.0283.0141 | 2.283 | Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) | B | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 468 | 02.0284.0141 | 2.284 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi | B | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 469 | 02.0285.0140 | 2.285 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | B | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 470 | 02.0286.0497 | 2.286 | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | A | TDB | 507 | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm |
| 471 | 02.0288.0142 | 2.288 | Nội soi ổ bụng | B | T1 | 147 | Nội soi ổ bụng |
| 472 | 02.0289.0143 | 2.289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | B | TDB | 148 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
| 473 | 02.0290.0500 | 2.290 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | B | TDB | 510 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
| 474 | 02.0291.0145 | 2.291 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | B | TDB | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 475 | 02.0292.0191 | 2.292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | B | T2 | 196 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
| 476 | 02.0293.0138 | 2.293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | B | T2 | 143 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
| 477 | 02.0294.0137 | 2.294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | B | T1 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 478 | 02.0295.0498 | 2.295 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | B | T1 | 508 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) |
| 479 | 02.0296.0500 | 2.296 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | B | TDB | 510 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
| 480 | 02.0297.0506 | 2.297 | Nội soi hậu môn ống cứng | C | T3 | 516 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
| 481 | 02.0298.0140 | 2.298 | Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | B | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 482 | 02.0303.0145 | 2.303 | Nội soi siêu âm trực tràng | B | TDB | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 483 | 02.0304.0134 | 2.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | B | T1 | 138 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết |
| 484 | 02.0305.0135 | 2.305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | B | T2 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 485 | 02.0306.0137 | 2.306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | C | T2 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 486 | 02.0307.0136 | 2.307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | C | T2 | 141 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
| 487 | 02.0308.0139 | 2.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | C | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 488 | 02.0309.0138 | 2.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | C | T3 | 143 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
| 489 | 02.0310.0506 | 2.310 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | B | T3 | 516 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
| 490 | 02.0311.0139 | 2.311 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | B | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 491 | 02.0312.0146 | 2.312 | Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy | A | TDB | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 492 | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 164 | Rửa dạ dày |
| 493 | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | D | | 1 | Siêu âm |
| 494 | 02.0315.0004 | 2.315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | B | | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 495 | 02.0316.0004 | 2.316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | B | | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 496 | 02.0317.0165 | 2.317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | C | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 497 | 02.0318.0166 | 2.318 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 498 | 02.0319.0166 | 2.319 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 499 | 02.0320.0166 | 2.320 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 500 | 02.0321.0499 | 2.321 | Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | B | | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 501 | 02.0322.0078 | 2.322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | B | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 502 | 02.0323.0319 | 2.323 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM | A | T1 | 328 | Thủ thuật loại I (Nội khoa) |
| 503 | 02.0324.0166 | 2.324 | Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 504 | 02.0325.0166 | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | C | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 505 | 02.0326.0165 | 2.326 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 506 | 02.0329.0166 | 2.329 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 507 | 02.0330.0166 | 2.330 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 508 | 02.0331.0063 | 2.331 | Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen | A | TDB | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 509 | 02.0332.0063 | 2.332 | Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực | A | TDB | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 510 | 02.0333.0078 | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | C | T1 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 511 | 02.0334.0166 | 2.334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | C | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 512 | 02.0336.1664 | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | D | | 1680 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
| 513 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 514 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 515 | 02.0340.0086 | 2.340 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | B | T3 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 516 | 02.0341.0086 | 2.341 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | B | T3 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 517 | 02.0342.0086 | 2.342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | B | T3 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 518 | 02.0343.0087 | 2.343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 519 | 02.0344.0087 | 2.344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 520 | 02.0345.0087 | 2.345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 521 | 02.0346.0087 | 2.346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 522 | 02.0347.0087 | 2.347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 523 | 02.0348.1289 | 2.348 | Đo độ nhớt dịch khớp | C | | 1303 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
| 524 | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 525 | 02.0350.0113 | 2.350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 526 | 02.0351.0112 | 2.351 | Hút dịch khớp háng | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 527 | 02.0352.0113 | 2.352 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 528 | 02.0353.0112 | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 529 | 02.0354.0113 | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 530 | 02.0355.0112 | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 531 | 02.0356.0113 | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 532 | 02.0357.0112 | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 533 | 02.0358.0113 | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 534 | 02.0359.0112 | 2.359 | Hút dịch khớp vai | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 535 | 02.0360.0113 | 2.360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 536 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 537 | 02.0362.0113 | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 538 | 02.0363.0086 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 539 | 02.0364.0087 | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 540 | 02.0365.0541 | 2.365 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | B | T1 | 551 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
| 541 | 02.0366.0146 | 2.366 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 542 | 02.0367.0146 | 2.367 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 543 | 02.0368.0146 | 2.368 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 544 | 02.0369.0185 | 2.369 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | B | T1 | 190 | Soi khớp có sinh thiết |
| 545 | 02.0370.0146 | 2.370 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 546 | 02.0371.0146 | 2.371 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 547 | 02.0372.0146 | 2.372 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 548 | 02.0373.0001 | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | | 1 | Siêu âm |
| 549 | 02.0374.0001 | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | | 1 | Siêu âm |
| 550 | 02.0375.0168 | 2.375 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | B | T3 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 551 | 02.0376.0168 | 2.376 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 552 | 02.0377.0170 | 2.377 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 553 | 02.0378.0174 | 2.378 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T2 | 179 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 554 | 02.0379.0170 | 2.379 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T2 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 555 | 02.0380.0168 | 2.380 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | A | T3 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 556 | 02.0381.0213 | 2.381 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 557 | 02.0382.0213 | 2.382 | Tiêm khớp háng | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 558 | 02.0383.0213 | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 559 | 02.0384.0213 | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 560 | 02.0385.0213 | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 561 | 02.0386.0213 | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 562 | 02.0387.0213 | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 563 | 02.0388.0213 | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 564 | 02.0389.0213 | 2.389 | Tiêm khớp vai | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 565 | 02.0390.0213 | 2.390 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 566 | 02.0391.0213 | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 567 | 02.0392.0213 | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 568 | 02.0393.0213 | 2.393 | Tiêm khớp thái dương hàm | A | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 569 | 02.0394.0320 | 2.394 | Tiêm ngoài màng cứng | A | T2 | 329 | Thủ thuật loại II (Nội khoa) |
| 570 | 02.0395.0213 | 2.395 | Tiêm khớp cùng chậu | A | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 571 | 02.0396.0213 | 2.396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 572 | 02.0397.0213 | 2.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 573 | 02.0398.0213 | 2.398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 574 | 02.0399.0213 | 2.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 575 | 02.0400.0213 | 2.400 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 576 | 02.0401.0213 | 2.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 577 | 02.0402.0213 | 2.402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 578 | 02.0403.0213 | 2.403 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 579 | 02.0404.0213 | 2.404 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 580 | 02.0405.0213 | 2.405 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 581 | 02.0406.0213 | 2.406 | Tiêm gân gót | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 582 | 02.0407.0213 | 2.407 | Tiêm cân gan chân | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 583 | 02.0408.0213 | 2.408 | Tiêm cạnh cột sống cổ | A | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 584 | 02.0409.0213 | 2.409 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 585 | 02.0410.0213 | 2.410 | Tiêm cạnh cột sống ngực | A | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 586 | 02.0411.0214 | 2.411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 587 | 02.0412.0214 | 2.412 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 588 | 02.0413.0214 | 2.413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 589 | 02.0414.0214 | 2.414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 590 | 02.0415.0214 | 2.415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 591 | 02.0416.0214 | 2.416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 592 | 02.0417.0214 | 2.417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 593 | 02.0418.0214 | 2.418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 594 | 02.0419.0214 | 2.419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 595 | 02.0420.0214 | 2.420 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 596 | 02.0421.0214 | 2.421 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |