| 597 | 02.0422.0214 | 2.422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 598 | 02.0423.0214 | 2.423 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 599 | 02.0424.0214 | 2.424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 600 | 02.0425.0214 | 2.425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 601 | 02.0426.0214 | 2.426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 602 | 02.0427.0214 | 2.427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 603 | 02.0428.0214 | 2.428 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 604 | 02.0429.0214 | 2.429 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 605 | 02.0431.1289 | 2.431 | Xét nghiệm Mucin test | C | | 1303 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
| 606 | 02.0432.0078 | 2.432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 607 | 02.0433.0088 | 2.433 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | T2 | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 608 | 02.0434.0171 | 2.434 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 609 | 02.0435.0169 | 2.435 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 610 | 02.0437.0053 | 2.437 | Chụp động mạch vành | B | T1 | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 611 | 02.0438.0106 | 2.438 | Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim | B | TDB | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 612 | 02.0439.0009 | 2.439 | Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) | B | T1 | 9 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
| 613 | 02.0440.0054 | 2.440 | Hút huyết khối trong động mạch vành | B | T1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 614 | 02.0441.0054 | 2.441 | Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 615 | 02.0442.0055 | 2.442 | Nong và đặt stent động mạch thận | B | T1 | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 616 | 02.0443.0008 | 2.443 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường | A | T1 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 617 | 02.0444.0005 | 2.444 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | B | T2 | 5 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
| 618 | 02.0445.0004 | 2.445 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 619 | 02.0446.0008 | 2.446 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản | B | T2 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 620 | 02.0447.0004 | 2.447 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | B | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 621 | 02.0448.0008 | 2.448 | Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp | A | T1 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 622 | 02.0449.0007 | 2.449 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | A | T3 | 7 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
| 623 | 02.0450.0008 | 2.450 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp | A | T2 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 624 | 02.0451.1798 | 2.451 | Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) | B | T1 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 625 | 02.0452.0391 | 2.452 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 626 | 02.0453.0391 | 2.453 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 627 | 02.0454.0391 | 2.454 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 628 | 02.0455.0391 | 2.455 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 629 | 02.0456.0391 | 2.456 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 630 | 02.0457.0006 | 2.457 | Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine | B | T2 | 6 | Siêu âm tim gắng sức |
| 631 | 02.0458.0006 | 2.458 | Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế | B | T2 | 6 | Siêu âm tim gắng sức |
| 632 | 02.0459.0391 | 2.459 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường | C | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 633 | 02.0460.0391 | 2.460 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang | C | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 634 | 02.0461.0107 | 2.461 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường | B | T2 | 111 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
| 635 | 02.0462.0106 | 2.462 | Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần | B | T2 | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 636 | 02.0463.0106 | 2.463 | Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần | B | T2 | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 637 | 02.0464.0391 | 2.464 | Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim | B | T2 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 638 | 02.0465.0054 | 2.465 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 639 | 02.0466.0054 | 2.466 | Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 640 | 02.0467.0054 | 2.467 | Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 641 | 02.0468.0055 | 2.468 | Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ | B | P1 | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 642 | 02.0470.0274 | 2.470 | Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 643 | 02.0471.0274 | 2.471 | Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 644 | 02.0472.0274 | 2.472 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 645 | 02.0473.0274 | 2.473 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 646 | 02.0474.1775 | 2.474 | Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 647 | 02.0475.1775 | 2.475 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 648 | 02.0476.1775 | 2.476 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 649 | 02.0477.1775 | 2.477 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 650 | 02.0478.1775 | 2.478 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | B | T2 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 651 | 02.0479.0264 | 2.479 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | C | T2 | 273 | Tập nuốt (không sử dụng máy) |
| 652 | 02.0483.0164 | 2.483 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | B | | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 653 | 02.0484.0104 | 2.484 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | B | T2 | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 654 | 02.0485.0147 | 2.485 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | B | T2 | 152 | Nội soi tiết niệu có gây mê |
| 655 | 02.0486.0072 | 2.486 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | B | T2 | 75 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
| 656 | 02.0492.0147 | 2.492 | Nội soi bàng quang có gây mê | B | T2 | 152 | Nội soi tiết niệu có gây mê |
| 657 | 02.0495.0196 | 2.495 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | C | T2 | 201 | Thận nhân tạo chu kỳ |
| 658 | 02.0496.0195 | 2.496 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | C | T1 | 200 | Thận nhân tạo cấp cứu |
| 659 | 02.0498.0101 | 2.498 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | C | T2 | 104 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
| 660 | 02.0500.0140 | 2.500 | Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | A | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 661 | 02.0501.0141 | 2.501 | Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater | A | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 662 | 02.0504.0499 | 2.504 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | B | TDB | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 663 | 02.0505.0499 | 2.505 | Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da | B | T2 | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 664 | 02.0506.0499 | 2.506 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | A | T1 | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 665 | 02.0510.0213 | 2.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | B | T3 | 220 | Tiêm khớp |
| 666 | 02.0511.1138 | 2.511 | Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu | B | T2 | 1149 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) |
| 667 | 02.0512.1138 | 2.512 | Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân | A | T2 | 1149 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) |
| 668 | 02.0513.1138 | 2.513 | Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp | B | T2 | 1149 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) |
| 669 | 02.0514.0112 | 2.514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 670 | 02.0515.0112 | 2.515 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | B | T3 | 116 | Hút dịch khớp |
| 671 | 02.0516.0213 | 2.516 | Tiêm Enbrel | B | T2 | 220 | Tiêm khớp |
| 672 | 02.0519.0173 | 2.519 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | B | T3 | 178 | Sinh thiết hạch hoặc u |
| 673 | 02.0520.1437 | 2.520 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | B | | 1449 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) |
| 674 | 02.0521.1442 | 2.521 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | B | | 1454 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM) |
| 675 | 02.0522.1442 | 2.522 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | B | | 1454 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM) |
| 676 | 02.0523.1442 | 2.523 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | B | | 1454 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM) |
| 677 | 02.0524.1450 | 2.524 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | B | | 1462 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) |
| 678 | 02.0525.1451 | 2.525 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) | B | | 1463 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
| 679 | 02.0526.1451 | 2.526 | Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) | B | | 1463 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
| 680 | 02.0527.1451 | 2.527 | Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) | B | | 1463 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
| 681 | 02.0528.1451 | 2.528 | Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) | B | | 1463 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
| 682 | 02.0529.1422 | 2.529 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | B | | 1434 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
| 683 | 02.0530.1445 | 2.530 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | B | | 1457 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 |
| 684 | 02.0531.1436 | 2.531 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 | B | | 1448 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
| 685 | 02.0532.1434 | 2.532 | Định lượng kháng thể kháng Histone | B | | 1446 | Định lượng kháng thể kháng Histone |
| 686 | 02.0533.1446 | 2.533 | Định lượng kháng thể kháng Sm | B | | 1458 | Định lượng kháng thể kháng Sm |
| 687 | 02.0534.1447 | 2.534 | Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) | B | | 1459 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
| 688 | 02.0535.1447 | 2.535 | Định lượng kháng thể kháng SS-B(La) | B | | 1459 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
| 689 | 02.0536.1447 | 2.536 | Định lượng kháng thể kháng SSA-p200 | B | | 1459 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
| 690 | 02.0537.1443 | 2.537 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | B | | 1455 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin |
| 691 | 02.0538.1444 | 2.538 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | B | | 1456 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
| 692 | 02.0539.1452 | 2.539 | Định lượng MPO (pANCA) | B | | 1464 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
| 693 | 02.0540.1452 | 2.540 | Định lượng PR3 (cANCA) | B | | 1464 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
| 694 | 02.0541.1435 | 2.541 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | B | | 1447 | Định lượng kháng thể kháng Insulin |
| 695 | 02.0542.1431 | 2.542 | Định lượng kháng thể kháng CCP | B | | 1443 | Định lượng kháng thể kháng CCP |
| 696 | 02.0543.1432 | 2.543 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | B | | 1444 | Định lượng kháng thể kháng Centromere |
| 697 | 02.0544.1426 | 2.544 | Định lượng kháng thể C₁INH | B | | 1438 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
| 698 | 02.0545.1426 | 2.545 | Định lượng kháng thể GBM ab | B | | 1438 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
| 699 | 02.0546.1426 | 2.546 | Định lượng Tryptase | B | | 1438 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
| 700 | 02.0547.1449 | 2.547 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | B | | 1461 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
| 701 | 02.0548.1448 | 2.548 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | B | | 1460 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu |
| 702 | 02.0549.1433 | 2.549 | Định lượng kháng thể kháng ENA | B | | 1445 | Định lượng kháng thể kháng ENA |
| 703 | 02.0550.1423 | 2.550 | Định lượng Histamine | B | | 1435 | Định lượng Histamine |
| 704 | 02.0551.1429 | 2.551 | Định lượng kháng thể kháng C1q | B | | 1441 | Định lượng kháng thể kháng C1q |
| 705 | 02.0552.1430 | 2.552 | Định lượng kháng thể kháng C3a | B | | 1442 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
| 706 | 02.0553.1430 | 2.553 | Định lượng kháng thể kháng C3bi | B | | 1442 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
| 707 | 02.0554.1430 | 2.554 | Định lượng kháng thể kháng C3d | B | | 1442 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
| 708 | 02.0555.1430 | 2.555 | Định lượng kháng thể kháng C4a | B | | 1442 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
| 709 | 02.0556.1428 | 2.556 | Định lượng kháng thể kháng C5a | B | | 1440 | Định lượng kháng thể kháng C5a |
| 710 | 02.0569.1427 | 2.569 | Định lượng kháng thể IgG1 | B | | 1439 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
| 711 | 02.0570.1427 | 2.570 | Định lượng kháng thể IgG2 | B | | 1439 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
| 712 | 02.0571.1427 | 2.571 | Định lượng kháng thể IgG3 | B | | 1439 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
| 713 | 02.0572.1427 | 2.572 | Định lượng kháng thể IgG4 | B | | 1439 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
| 714 | 02.0573.1424 | 2.573 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) | B | | 1436 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
| 715 | 02.0574.1424 | 2.574 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) | B | | 1436 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
| 716 | 02.0575.1424 | 2.575 | Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | B | | 1436 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
| 717 | 02.0576.1421 | 2.576 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | B | T2 | 1433 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
| 718 | 02.0577.1425 | 2.577 | Định lượng Interleukin -1α human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 719 | 02.0578.1425 | 2.578 | Định lượng Interleukin -1β human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 720 | 02.0579.1425 | 2.579 | Định lượng Interleukin - 2 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 721 | 02.0580.1425 | 2.580 | Định lượng Interleukin - 4 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 722 | 02.0581.1425 | 2.581 | Định lượng Interleukin - 6 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 723 | 02.0582.1425 | 2.582 | Định lượng Interleukin - 8 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 724 | 02.0583.1425 | 2.583 | Định lượng Interleukin - 10 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 725 | 02.0584.1425 | 2.584 | Định lượng Interleukin - 12p70 human | B | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 726 | 03.0001.0391 | 3.1 | Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) | A | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 727 | 03.0003.0292 | 3.3 | Tuần hoàn ngoài cơ thể | A | TDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 728 | 03.0004.0290 | 3.4 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) | A | PDB | 299 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 729 | 03.0004.0292 | 3.4 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) | A | PDB | 301 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 730 | 03.0004.0293 | 3.4 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) | A | PDB | 302 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 731 | 03.0006.1774 | 3.6 | Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) | A | TDB | 1791 | Đặt và thăm dò huyết động |
| 732 | 03.0007.0391 | 3.7 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) | A | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 733 | 03.0008.0193 | 3.8 | Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở | A | TDB | 198 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim |
| 734 | 03.0011.0196 | 3.11 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | B | T1 | 201 | Thận nhân tạo chu kỳ |
| 735 | 03.0015.0008 | 3.15 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu | B | T1 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 736 | 03.0017.1774 | 3.17 | Đặt catheter động mạch phổi | B | T1 | 1791 | Đặt và thăm dò huyết động |
| 737 | 03.0018.0081 | 3.18 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | B | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 738 | 03.0019.1798 | 3.19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | B | T3 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 739 | 03.0022.0192 | 3.22 | Kích thích tim với tần số cao | B | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 740 | 03.0023.0192 | 3.23 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | B | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 741 | 03.0024.0192 | 3.24 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | B | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 742 | 03.0025.0192 | 3.25 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | B | T1 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 743 | 03.0029.0192 | 3.29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 197 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 744 | 03.0033.0097 | 3.33 | Đặt catheter động mạch | C | T1 | 100 | Đặt catheter động mạch quay |
| 745 | 03.0035.0100 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 103 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
| 746 | 03.0035.0099 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 747 | 03.0038.0081 | 3.38 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 748 | 03.0039.0081 | 3.39 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | B | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 749 | 03.0040.0081 | 3.40 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | B | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 750 | 03.0041.0004 | 3.41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 751 | 03.0043.0004 | 3.43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 752 | 03.0044.1778 | 3.44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 1795 | Điện tâm đồ |
| 753 | 03.0053.0128 | 3.53 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 754 | 03.0053.0127 | 3.53 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 755 | 03.0053.0131 | 3.53 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 756 | 03.0053.0130 | 3.53 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | B | T1 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 757 | 03.0054.0297 | 3.54 | Thở máy với tần số cao (HFO) | B | TDB | 306 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
| 758 | 03.0056.0128 | 3.56 | Nội soi khí phế quản hút đờm | B | T2 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 759 | 03.0056.0130 | 3.56 | Nội soi khí phế quản hút đờm | B | T2 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 760 | 03.0057.0128 | 3.57 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 761 | 03.0058.0209 | 3.58 | Thở máy bằng xâm nhập | B | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 762 | 03.0059.1116 | 3.59 | Điều trị bằng oxy cao áp | B | TDB | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 763 | 03.0061.0297 | 3.61 | Chọc hút dịch, khí trung thất | B | TDB | 306 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
| 764 | 03.0065.1888 | 3.65 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | B | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 765 | 03.0066.1888 | 3.66 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | B | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 766 | 03.0067.0186 | 3.67 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | B | T1 | 191 | Soi màng phổi |
| 767 | 03.0069.0001 | 3.69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | B | T3 | 1 | Siêu âm |
| 768 | 03.0070.0001 | 3.70 | Siêu âm màng phổi | B | T1 | 1 | Siêu âm |
| 769 | 03.0073.0129 | 3.73 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | B | T1 | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 770 | 03.0073.0132 | 3.73 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | B | T1 | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 771 | 03.0074.0125 | 3.74 | Nội soi màng phổi sinh thiết | B | P1 | 129 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
| 772 | 03.0076.0114 | 3.76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | T2 | 118 | Hút đờm |
| 773 | 03.0077.1888 | 3.77 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 774 | 03.0078.0120 | 3.78 | Mở khí quản | C | P2 | 124 | Mở khí quản |
| 775 | 03.0079.0077 | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | T1 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 776 | 03.0080.0079 | 3.80 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | T2 | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 777 | 03.0081.0071 | 3.81 | Bơm rửa màng phổi | C | T2 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi |
| 778 | 03.0082.0209 | 3.82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 779 | 03.0083.0209 | 3.83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 780 | 03.0084.0077 | 3.84 | Chọc thăm dò màng phổi | C | T2 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 781 | 03.0085.0094 | 3.85 | Mở màng phổi tối thiểu | C | T2 | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 782 | 03.0088.1791 | 3.88 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | T2 | 1808 | Đo chức năng hô hấp |
| 783 | 03.0089.0898 | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | | 908 | Khí dung |
| 784 | 03.0090.0898 | 3.90 | Khí dung thuốc thở máy | C | T2 | 908 | Khí dung |
| 785 | 03.0091.0300 | 3.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 309 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) |
| 786 | 03.0092.0299 | 3.92 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | C | T2 | 308 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
| 787 | 03.0096.0120 | 3.96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | T1 | 124 | Mở khí quản |
| 788 | 03.0098.0079 | 3.98 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T2 | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 789 | 03.0099.1888 | 3.99 | Đặt nội khí quản 2 nòng | C | TDB | 106 | Đặt nội khí quản |
| 790 | 03.0101.0206 | 3.101 | Thay canuyn mở khí quản | C | T2 | 213 | Thay canuyn mở khí quản |
| 791 | 03.0102.0200 | 3.102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | C | | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 792 | 03.0112.0508 | 3.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | Cố định gãy xương sườn |
| 793 | 03.0113.0074 | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
| 794 | 03.0114.0118 | 3.114 | Lọc máu liên tục (CRRT) | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 795 | 03.0115.0118 | 3.115 | Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 796 | 03.0116.0119 | 3.116 | Thay huyết tương | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 797 | 03.0117.0101 | 3.117 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | B | T2 | 104 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
| 798 | 03.0118.0117 | 3.118 | Lọc màng bụng cấp cứu | B | T1 | 121 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
| 799 | 03.0119.0116 | 3.119 | Lọc màng bụng chu kỳ | B | T1 | 120 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
| 800 | 03.0120.0119 | 3.120 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | B | TDB | 123 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 801 | 03.0121.0110 | 3.121 | Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) | B | TDB | 114 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
| 802 | 03.0124.0148 | 3.124 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | B | T1 | 153 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
| 803 | 03.0125.0086 | 3.125 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 804 | 03.0129.0121 | 3.129 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 125 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 805 | 03.0130.0262 | 3.130 | Vận động trị liệu bàng quang | C | T3 | 271 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
| 806 | 03.0131.0158 | 3.131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | Rửa bàng quang |
| 807 | 03.0133.0210 | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 217 | Thông đái |
| 808 | 03.0138.1777 | 3.138 | Điện não đồ thường quy | B | | 1794 | Điện não đồ |
| 809 | 03.0143.0004 | 3.143 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | T2 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 810 | 03.0144.1775 | 3.144 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 811 | 03.0145.1775 | 3.145 | Ghi điện cơ kim | B | | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 812 | 03.0146.0083 | 3.146 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | B | T1 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 813 | 03.0148.0083 | 3.148 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 814 | 03.0152.0849 | 3.152 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 815 | 03.0153.0162 | 3.153 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | B | T1 | 167 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá |
| 816 | 03.0154.0502 | 3.154 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | B | T1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 817 | 03.0155.0140 | 3.155 | Nội soi dạ dày cầm máu | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 818 | 03.0157.0140 | 3.157 | Cầm máu thực quản qua nội soi | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 819 | 03.0158.0137 | 3.158 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | B | T2 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 820 | 03.0159.0140 | 3.159 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 821 | 03.0160.0184 | 3.160 | Soi đại tràng cầm máu | B | T1 | 189 | Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu |
| 822 | 03.0161.0136 | 3.161 | Soi đại tràng sinh thiết | B | T1 | 141 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
| 823 | 03.0162.0139 | 3.162 | Nội soi trực tràng cấp cứu | B | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 824 | 03.0164.0077 | 3.164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 825 | 03.0165.0077 | 3.165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 826 | 03.0167.0103 | 3.167 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 107 | Đặt sonde dạ dày |
| 827 | 03.0168.0159 | 3.168 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | T2 | 164 | Rửa dạ dày |
| 828 | 03.0169.0160 | 3.169 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | C | T2 | 165 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
| 829 | 03.0178.0211 | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 830 | 03.0179.0211 | 3.179 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 831 | 03.0191.1510 | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | | 1522 | Đường máu mao mạch |
| 832 | 03.0216.1532 | 3.216 | Đo lactat trong máu | C | | 1544 | Lactat |
| 833 | 03.0218.1769 | 3.218 | Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí | C | | 1785 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
| 834 | 03.0233.1814 | 3.233 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 835 | 03.0234.1814 | 3.234 | Test hành vi cảm xúc CBCL | B | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 836 | 03.0237.1809 | 3.237 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | C | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 837 | 03.0238.1809 | 3.238 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | C | | 1825 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
| 838 | 03.0239.1808 | 3.239 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | C | | 1824 | Test Raven/ Gille |
| 839 | 03.0240.1814 | 3.240 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | C | | 1830 | Test WAIS/ WICS |
| 840 | 03.0256.1799 | 3.256 | Đo lưu huyết não | B | | 1815 | Lưu huyết não |
| 841 | 03.0271.2045 | 3.271 | Từ châm | B | T2 | 231 | Châm (có kim dài) |
| 842 | 03.0272.0243 | 3.272 | Laser châm | B | T2 | 252 | Laser châm |
| 843 | 03.0273.2045 | 3.273 | Mai hoa châm | B | T3 | 231 | Châm (có kim dài) |
| 844 | 03.0274.0238 | 3.274 | Kéo nắn cột sống cổ | B | T2 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 845 | 03.0275.0238 | 3.275 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | B | T2 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 846 | 03.0276.0252 | 3.276 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | T2 | 261 | Sắc thuốc thang (1 thang) |
| 847 | 03.0277.0247 | 3.277 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 256 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 848 | 03.0278.0248 | 3.278 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 257 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 849 | 03.0279.0246 | 3.279 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 255 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
| 850 | 03.0280.0286 | 3.280 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 295 | Xông thuốc bằng máy |
| 851 | 03.0281.0249 | 3.281 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 258 | Ngâm thuốc y học cổ truyền |
| 852 | 03.0282.0284 | 3.282 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 293 | Xông hơi thuốc |
| 853 | 03.0283.0285 | 3.283 | Xông khói thuốc | D | T3 | 294 | Xông khói thuốc |
| 854 | 03.0284.0252 | 3.284 | Sắc thuốc thang | D | T3 | 261 | Sắc thuốc thang (1 thang) |
| 855 | 03.0285.0249 | 3.285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 258 | Ngâm thuốc y học cổ truyền |
| 856 | 03.0286.0229 | 3.286 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 237 | Đặt thuốc y học cổ truyền |
| 857 | 03.0287.0222 | 3.287 | Bó thuốc | D | T3 | 229 | Bó thuốc |
| 858 | 03.0288.0228 | 3.288 | Chườm ngải | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 859 | 03.0289.0224 | 3.289 | Hào châm | D | T3 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 860 | 03.0290.0224 | 3.290 | Nhĩ châm | D | T2 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 861 | 03.0291.0224 | 3.291 | Ôn châm | D | T2 | 232 | Châm (kim ngắn) |
| 862 | 03.0294.2046 | 3.294 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 863 | 03.0294.0230 | 3.294 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 864 | 03.0295.2046 | 3.295 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 865 | 03.0295.0230 | 3.295 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 866 | 03.0296.2046 | 3.296 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 867 | 03.0296.0230 | 3.296 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 868 | 03.0297.2046 | 3.297 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 869 | 03.0297.0230 | 3.297 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 870 | 03.0298.2046 | 3.298 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 871 | 03.0298.0230 | 3.298 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 872 | 03.0299.2046 | 3.299 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 873 | 03.0299.0230 | 3.299 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 874 | 03.0300.2046 | 3.300 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 875 | 03.0300.0230 | 3.300 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 876 | 03.0301.2046 | 3.301 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 877 | 03.0301.0230 | 3.301 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 878 | 03.0302.2046 | 3.302 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 879 | 03.0302.0230 | 3.302 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 880 | 03.0303.2046 | 3.303 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 881 | 03.0303.0230 | 3.303 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 882 | 03.0304.2046 | 3.304 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 883 | 03.0304.0230 | 3.304 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 884 | 03.0305.2046 | 3.305 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 885 | 03.0305.0230 | 3.305 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 886 | 03.0306.2046 | 3.306 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 887 | 03.0306.0230 | 3.306 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 888 | 03.0307.2046 | 3.307 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 889 | 03.0307.0230 | 3.307 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 890 | 03.0308.2046 | 3.308 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 891 | 03.0308.0230 | 3.308 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 892 | 03.0309.2046 | 3.309 | Điện mãng châm điều trị stress | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 893 | 03.0309.0230 | 3.309 | Điện mãng châm điều trị stress | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 894 | 03.0310.2046 | 3.310 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 895 | 03.0310.0230 | 3.310 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 896 | 03.0311.2046 | 3.311 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 897 | 03.0311.0230 | 3.311 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 898 | 03.0312.2046 | 3.312 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 899 | 03.0312.0230 | 3.312 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 900 | 03.0313.2046 | 3.313 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 901 | 03.0313.0230 | 3.313 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 902 | 03.0314.2046 | 3.314 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 903 | 03.0314.0230 | 3.314 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 904 | 03.0315.2046 | 3.315 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 905 | 03.0315.0230 | 3.315 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 906 | 03.0316.2046 | 3.316 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 907 | 03.0316.0230 | 3.316 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 908 | 03.0317.2046 | 3.317 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 909 | 03.0317.0230 | 3.317 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 910 | 03.0318.2046 | 3.318 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 911 | 03.0318.0230 | 3.318 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 912 | 03.0319.2046 | 3.319 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 913 | 03.0319.0230 | 3.319 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 914 | 03.0320.2046 | 3.320 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 915 | 03.0320.0230 | 3.320 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 916 | 03.0321.2046 | 3.321 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 917 | 03.0321.0230 | 3.321 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 918 | 03.0322.2046 | 3.322 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 919 | 03.0322.0230 | 3.322 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 920 | 03.0323.2046 | 3.323 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 921 | 03.0323.0230 | 3.323 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 922 | 03.0324.2046 | 3.324 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 923 | 03.0324.0230 | 3.324 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 924 | 03.0325.2046 | 3.325 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 925 | 03.0325.0230 | 3.325 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 926 | 03.0326.2046 | 3.326 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 927 | 03.0326.0230 | 3.326 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 928 | 03.0327.2046 | 3.327 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 929 | 03.0327.0230 | 3.327 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 930 | 03.0328.2046 | 3.328 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 931 | 03.0328.0230 | 3.328 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 932 | 03.0329.2046 | 3.329 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 933 | 03.0329.0230 | 3.329 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 934 | 03.0330.2046 | 3.330 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 935 | 03.0330.0230 | 3.330 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 936 | 03.0331.2046 | 3.331 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 937 | 03.0331.0230 | 3.331 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 938 | 03.0332.2046 | 3.332 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 939 | 03.0332.0230 | 3.332 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 940 | 03.0333.2046 | 3.333 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 941 | 03.0333.0230 | 3.333 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 942 | 03.0334.2046 | 3.334 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 943 | 03.0334.0230 | 3.334 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 944 | 03.0335.2046 | 3.335 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 945 | 03.0335.0230 | 3.335 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 946 | 03.0336.2046 | 3.336 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 947 | 03.0336.0230 | 3.336 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 948 | 03.0337.2046 | 3.337 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 949 | 03.0337.0230 | 3.337 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 950 | 03.0339.2046 | 3.339 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 951 | 03.0339.0230 | 3.339 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 952 | 03.0340.2046 | 3.340 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 953 | 03.0340.0230 | 3.340 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 954 | 03.0341.2046 | 3.341 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 955 | 03.0341.0230 | 3.341 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 956 | 03.0342.2046 | 3.342 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 957 | 03.0342.0230 | 3.342 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 958 | 03.0343.2046 | 3.343 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 959 | 03.0343.0230 | 3.343 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 960 | 03.0344.2046 | 3.344 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 961 | 03.0344.0230 | 3.344 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 962 | 03.0346.2046 | 3.346 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 963 | 03.0346.0230 | 3.346 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 964 | 03.0347.2046 | 3.347 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 965 | 03.0347.0230 | 3.347 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 966 | 03.0348.2046 | 3.348 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 967 | 03.0348.0230 | 3.348 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 968 | 03.0349.2046 | 3.349 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 969 | 03.0349.0230 | 3.349 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 970 | 03.0350.2046 | 3.350 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 238 | Điện châm (có kim dài) |
| 971 | 03.0350.0230 | 3.350 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 972 | 03.0351.0230 | 3.351 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 973 | 03.0352.0230 | 3.352 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 974 | 03.0353.0230 | 3.353 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 975 | 03.0354.0230 | 3.354 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 976 | 03.0355.0230 | 3.355 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 977 | 03.0356.0230 | 3.356 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 978 | 03.0357.0230 | 3.357 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 979 | 03.0358.0230 | 3.358 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 980 | 03.0359.0230 | 3.359 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 981 | 03.0360.0230 | 3.360 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 982 | 03.0361.0230 | 3.361 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 983 | 03.0364.0230 | 3.364 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 984 | 03.0365.0230 | 3.365 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 985 | 03.0366.0230 | 3.366 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 986 | 03.0367.0230 | 3.367 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 987 | 03.0368.0230 | 3.368 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 988 | 03.0369.0230 | 3.369 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 989 | 03.0370.0230 | 3.370 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 990 | 03.0371.0230 | 3.371 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 991 | 03.0372.0230 | 3.372 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 992 | 03.0373.0230 | 3.373 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 993 | 03.0374.0230 | 3.374 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 994 | 03.0375.0230 | 3.375 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 995 | 03.0376.0230 | 3.376 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 996 | 03.0377.0230 | 3.377 | Điện nhĩ châm điều trị lác | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 997 | 03.0378.0230 | 3.378 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 998 | 03.0380.0230 | 3.380 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 999 | 03.0381.0230 | 3.381 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1000 | 03.0382.0230 | 3.382 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1001 | 03.0383.0230 | 3.383 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1002 | 03.0384.0230 | 3.384 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1003 | 03.0385.0230 | 3.385 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1004 | 03.0386.0230 | 3.386 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1005 | 03.0387.0230 | 3.387 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1006 | 03.0388.0230 | 3.388 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1007 | 03.0389.0230 | 3.389 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1008 | 03.0390.0230 | 3.390 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1009 | 03.0391.0230 | 3.391 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1010 | 03.0392.0230 | 3.392 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1011 | 03.0393.0230 | 3.393 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1012 | 03.0394.0230 | 3.394 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1013 | 03.0395.0230 | 3.395 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1014 | 03.0396.0230 | 3.396 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1015 | 03.0397.0230 | 3.397 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1016 | 03.0398.0230 | 3.398 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1017 | 03.0399.0230 | 3.399 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1018 | 03.0400.0230 | 3.400 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1019 | 03.0401.0230 | 3.401 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1020 | 03.0402.0230 | 3.402 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1021 | 03.0403.0230 | 3.403 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1022 | 03.0404.0227 | 3.404 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1023 | 03.0405.0227 | 3.405 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1024 | 03.0406.0227 | 3.406 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1025 | 03.0407.0227 | 3.407 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1026 | 03.0408.0227 | 3.408 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1027 | 03.0409.0227 | 3.409 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1028 | 03.0410.0227 | 3.410 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1029 | 03.0411.0227 | 3.411 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1030 | 03.0412.0227 | 3.412 | Cấy chỉ điều trị bại não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1031 | 03.0413.0227 | 3.413 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1032 | 03.0414.0227 | 3.414 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1033 | 03.0415.0227 | 3.415 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1034 | 03.0416.0227 | 3.416 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1035 | 03.0417.0227 | 3.417 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1036 | 03.0420.0227 | 3.420 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1037 | 03.0421.0227 | 3.421 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1038 | 03.0422.0227 | 3.422 | Cấy chỉ điều trị động kinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1039 | 03.0423.0227 | 3.423 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1040 | 03.0424.0227 | 3.424 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1041 | 03.0425.0227 | 3.425 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1042 | 03.0426.0227 | 3.426 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1043 | 03.0427.0227 | 3.427 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1044 | 03.0428.0227 | 3.428 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1045 | 03.0429.0227 | 3.429 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1046 | 03.0430.0227 | 3.430 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1047 | 03.0431.0227 | 3.431 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1048 | 03.0432.0227 | 3.432 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1049 | 03.0433.0227 | 3.433 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1050 | 03.0434.0227 | 3.434 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1051 | 03.0435.0227 | 3.435 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1052 | 03.0436.0227 | 3.436 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1053 | 03.0437.0227 | 3.437 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1054 | 03.0438.0227 | 3.438 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1055 | 03.0439.0227 | 3.439 | Cấy chỉ điều trị trĩ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1056 | 03.0440.0227 | 3.440 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1057 | 03.0441.0227 | 3.441 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1058 | 03.0442.0227 | 3.442 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1059 | 03.0443.0227 | 3.443 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1060 | 03.0444.0227 | 3.444 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1061 | 03.0445.0227 | 3.445 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1062 | 03.0446.0227 | 3.446 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1063 | 03.0447.0227 | 3.447 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1064 | 03.0448.0227 | 3.448 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1065 | 03.0449.0227 | 3.449 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1066 | 03.0450.0227 | 3.450 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1067 | 03.0451.0227 | 3.451 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1068 | 03.0452.0227 | 3.452 | Cấy chỉ điều trị táo bón | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1069 | 03.0453.0227 | 3.453 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1070 | 03.0454.0227 | 3.454 | Cấy chỉ điều trị bí đái | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1071 | 03.0455.0227 | 3.455 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1072 | 03.0456.0227 | 3.456 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1073 | 03.0457.0227 | 3.457 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1074 | 03.0458.0227 | 3.458 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1075 | 03.0459.0227 | 3.459 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1076 | 03.0460.0227 | 3.460 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 235 | Chôn chỉ (cấy chỉ) |
| 1077 | 03.0461.0230 | 3.461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1078 | 03.0462.0230 | 3.462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1079 | 03.0463.0230 | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1080 | 03.0464.0230 | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1081 | 03.0465.0230 | 3.465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1082 | 03.0466.0230 | 3.466 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1083 | 03.0467.0230 | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1084 | 03.0468.0230 | 3.468 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1085 | 03.0469.0230 | 3.469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1086 | 03.0470.0230 | 3.470 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1087 | 03.0471.0230 | 3.471 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1088 | 03.0472.0230 | 3.472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1089 | 03.0473.0230 | 3.473 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1090 | 03.0476.0230 | 3.476 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1091 | 03.0477.0230 | 3.477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1092 | 03.0478.0230 | 3.478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1093 | 03.0479.0230 | 3.479 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1094 | 03.0480.0230 | 3.480 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1095 | 03.0481.0230 | 3.481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1096 | 03.0482.0230 | 3.482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1097 | 03.0483.0230 | 3.483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1098 | 03.0484.0230 | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1099 | 03.0485.0230 | 3.485 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1100 | 03.0486.0230 | 3.486 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1101 | 03.0487.0230 | 3.487 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1102 | 03.0488.0230 | 3.488 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1103 | 03.0489.0230 | 3.489 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1104 | 03.0490.0230 | 3.490 | Điện châm điều trị lác | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1105 | 03.0491.0230 | 3.491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1106 | 03.0492.0230 | 3.492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1107 | 03.0493.0230 | 3.493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1108 | 03.0494.0230 | 3.494 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1109 | 03.0495.0230 | 3.495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1110 | 03.0496.0230 | 3.496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1111 | 03.0497.0230 | 3.497 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1112 | 03.0498.0230 | 3.498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1113 | 03.0499.0230 | 3.499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1114 | 03.0500.0230 | 3.500 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1115 | 03.0501.0230 | 3.501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1116 | 03.0502.0230 | 3.502 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1117 | 03.0503.0230 | 3.503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1118 | 03.0504.0230 | 3.504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1119 | 03.0505.0230 | 3.505 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1120 | 03.0506.0230 | 3.506 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1121 | 03.0507.0230 | 3.507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1122 | 03.0508.0230 | 3.508 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1123 | 03.0509.0230 | 3.509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1124 | 03.0511.0230 | 3.511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1125 | 03.0512.0230 | 3.512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1126 | 03.0513.0230 | 3.513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1127 | 03.0514.0230 | 3.514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1128 | 03.0515.0230 | 3.515 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1129 | 03.0516.0230 | 3.516 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1130 | 03.0517.0230 | 3.517 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1131 | 03.0518.0230 | 3.518 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1132 | 03.0519.0230 | 3.519 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1133 | 03.0520.0230 | 3.520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1134 | 03.0521.0230 | 3.521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1135 | 03.0522.0230 | 3.522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1136 | 03.0523.0230 | 3.523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1137 | 03.0524.0230 | 3.524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1138 | 03.0525.0230 | 3.525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1139 | 03.0526.0230 | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1140 | 03.0527.0230 | 3.527 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1141 | 03.0528.0230 | 3.528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1142 | 03.0529.0230 | 3.529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1143 | 03.0530.0230 | 3.530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1144 | 03.0531.0230 | 3.531 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 239 | Điện châm (kim ngắn) |
| 1145 | 03.0532.0271 | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1146 | 03.0533.0271 | 3.533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1147 | 03.0534.0271 | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1148 | 03.0535.0271 | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1149 | 03.0536.0271 | 3.536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1150 | 03.0537.0271 | 3.537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1151 | 03.0538.0271 | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1152 | 03.0539.0271 | 3.539 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1153 | 03.0540.0271 | 3.540 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1154 | 03.0541.0271 | 3.541 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1155 | 03.0542.0271 | 3.542 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1156 | 03.0543.0271 | 3.543 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1157 | 03.0544.0271 | 3.544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1158 | 03.0547.0271 | 3.547 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1159 | 03.0548.0271 | 3.548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1160 | 03.0549.0271 | 3.549 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1161 | 03.0550.0271 | 3.550 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1162 | 03.0551.0271 | 3.551 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1163 | 03.0552.0271 | 3.552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1164 | 03.0553.0271 | 3.553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1165 | 03.0554.0271 | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1166 | 03.0555.0271 | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1167 | 03.0556.0271 | 3.556 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1168 | 03.0557.0271 | 3.557 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1169 | 03.0558.0271 | 3.558 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1170 | 03.0559.0271 | 3.559 | Thuỷ châm điều trị lác | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1171 | 03.0560.0271 | 3.560 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1172 | 03.0561.0271 | 3.561 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1173 | 03.0562.0271 | 3.562 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1174 | 03.0563.0271 | 3.563 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1175 | 03.0564.0271 | 3.564 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1176 | 03.0565.0271 | 3.565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1177 | 03.0566.0271 | 3.566 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1178 | 03.0567.0271 | 3.567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1179 | 03.0568.0271 | 3.568 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1180 | 03.0569.0271 | 3.569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1181 | 03.0570.0271 | 3.570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1182 | 03.0571.0271 | 3.571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1183 | 03.0572.0271 | 3.572 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1184 | 03.0573.0271 | 3.573 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1185 | 03.0574.0271 | 3.574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1186 | 03.0575.0271 | 3.575 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1187 | 03.0576.0271 | 3.576 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1188 | 03.0577.0271 | 3.577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1189 | 03.0578.0271 | 3.578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1190 | 03.0579.0271 | 3.579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1191 | 03.0580.0271 | 3.580 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1192 | 03.0581.0271 | 3.581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1193 | 03.0582.0271 | 3.582 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1194 | 03.0583.0271 | 3.583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1195 | 03.0584.0271 | 3.584 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1196 | 03.0585.0271 | 3.585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1197 | 03.0586.0271 | 3.586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1198 | 03.0587.0271 | 3.587 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1199 | 03.0588.0271 | 3.588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1200 | 03.0589.0271 | 3.589 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1201 | 03.0590.0271 | 3.590 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1202 | 03.0591.0271 | 3.591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1203 | 03.0592.0271 | 3.592 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1204 | 03.0593.0271 | 3.593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1205 | 03.0594.0271 | 3.594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1206 | 03.0596.0271 | 3.596 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1207 | 03.0597.0271 | 3.597 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |