Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 2

59702.0422.02142.422Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
59802.0423.02142.423Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âmAT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
59902.0424.02142.424Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60002.0425.02142.425Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60102.0426.02142.426Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60202.0427.02142.427Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60302.0428.02142.428Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60402.0429.02142.429Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmBT2221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
60502.0431.12892.431Xét nghiệm Mucin testC 1303Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
60602.0432.00782.432Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmCT281Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
60702.0433.00882.433Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhBT291Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
60802.0434.01712.434Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhBT1176Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
60902.0435.01692.435Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âmBT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
61002.0437.00532.437Chụp động mạch vànhBT155Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
61102.0438.01062.438Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng timBTDB110Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
61202.0439.00092.439Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)BT19Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
61302.0440.00542.440Hút huyết khối trong động mạch vànhBT156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
61402.0441.00542.441Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)ATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
61502.0442.00552.442Nong và đặt stent động mạch thậnBT157Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
61602.0443.00082.443Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giườngAT18Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
61702.0444.00052.444Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giườngBT25Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
61802.0445.00042.445Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máuBT34Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
61902.0446.00082.446Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D  qua thực quảnBT28Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
62002.0447.00042.447Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệpBT14Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
62102.0448.00082.448Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệpAT18Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
62202.0449.00072.449Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D  qua thành ngực trong tim mạch can thiệpAT37Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
62302.0450.00082.450Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D  qua thực quản trong tim mạch can thiệpAT28Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
62402.0451.17982.451Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)BT11814Holter điện tâm đồ/ huyết áp
62502.0452.03912.452Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồngBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
62602.0453.03912.453Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồngBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
62702.0454.03912.454Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồngBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
62802.0455.03912.455Cấy máy phá rung tự động (ICD)  loại 1 buồngBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
62902.0456.03912.456Cấy máy phá rung tự động (ICD)  loại 2 buồngBTDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
63002.0457.00062.457Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với DobutamineBT26Siêu âm tim gắng sức
63102.0458.00062.458Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kếBT26Siêu âm tim gắng sức
63202.0459.03912.459Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giườngCT1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
63302.0460.03912.460Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quangCT1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
63402.0461.01072.461Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thườngBT2111Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
63502.0462.01062.462Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tầnBT2110Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
63602.0463.01062.463Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tầnBT2110Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
63702.0464.03912.464Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp timBT2400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
63802.0465.00542.465Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua daBTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
63902.0466.00542.466Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua daBTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
64002.0467.00542.467Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua daBTDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
64102.0468.00552.468Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủBP157Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
64202.0470.02742.470Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin ABT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
64302.0471.02742.471Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin ABT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
64402.0472.02742.472Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin ABT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
64502.0473.02742.473Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin ABT2283Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
64602.0474.17752.474Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giácB 1792Điện cơ (EMG)
64702.0475.17752.475Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thểB 1792Điện cơ (EMG)
64802.0476.17752.476Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trênB 1792Điện cơ (EMG)
64902.0477.17752.477Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dướiB 1792Điện cơ (EMG)
65002.0478.17752.478Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biênBT21792Điện cơ (EMG)
65102.0479.02642.479Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu nãoCT2273Tập nuốt (không sử dụng máy)
65202.0483.01642.483Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua daB 169Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
65302.0484.01042.484Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mêBT2108Đặt sonde JJ niệu quản
65402.0485.01472.485Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)BT2152Nội soi tiết niệu có gây mê
65502.0486.00722.486Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mêBT275Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
65602.0492.01472.492Nội soi bàng quang có gây mêBT2152Nội soi tiết niệu có gây mê
65702.0495.01962.495Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)CT2201Thận nhân tạo chu kỳ
65802.0496.01952.496Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)CT1200Thận nhân tạo cấp cứu
65902.0498.01012.498Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máuCT2104Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
66002.0500.01402.500Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớmATDB145Nội soi dạ dày can thiệp
66102.0501.01412.501Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng VaterATDB146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
66202.0504.04992.504Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua daBTDB509Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
66302.0505.04992.505Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua daBT2509Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
66402.0506.04992.506Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARMAT1509Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
66502.0510.02132.510Tiêm nội khớp: acid HyaluronicBT3220Tiêm khớp
66602.0511.11382.511Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầuBT21149Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
66702.0512.11382.512Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thânAT21149Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
66802.0513.11382.513Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)  tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớpBT21149Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
66902.0514.01122.514Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớpBT3116Hút dịch khớp
67002.0515.01122.515Lấy dịch khớp xác định tinh thể uratBT3116Hút dịch khớp
67102.0516.02132.516Tiêm EnbrelBT2220Tiêm khớp
67202.0519.01732.519Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mởBT3178Sinh thiết hạch hoặc u
67302.0520.14372.520Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)B 1449Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
67402.0521.14422.521Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgMB 1454Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
67502.0522.14422.522Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgMB 1454Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
67602.0523.14422.523Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgMB 1454Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
67702.0524.14502.524Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)B 1462Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
67802.0525.14512.525Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)B 1463Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)   /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN  trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
67902.0526.14512.526Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1)B 1463Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)   /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN  trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
68002.0527.14512.527Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)B 1463Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)   /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN  trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
68102.0528.14512.528Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)B 1463Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)   /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN  trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
68202.0529.14222.529Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)B 1434Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
68302.0530.14452.530Định lượng kháng thể kháng Scl-70B 1457Định lượng kháng thể kháng Scl-70
68402.0531.14362.531Định lượng kháng thể kháng Jo - 1B 1448Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
68502.0532.14342.532Định lượng kháng thể kháng HistoneB 1446Định lượng kháng thể kháng Histone
68602.0533.14462.533Định lượng kháng thể kháng SmB 1458Định lượng kháng thể kháng Sm
68702.0534.14472.534Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)B 1459Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
68802.0535.14472.535Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)B 1459Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
68902.0536.14472.536Định lượng kháng thể kháng SSA-p200B 1459Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
69002.0537.14432.537Định lượng kháng thể kháng ProthrombinB 1455Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
69102.0538.14442.538Định lượng kháng thể kháng RNP-70B 1456Định lượng kháng thể kháng RNP-70
69202.0539.14522.539Định lượng MPO (pANCA)B 1464Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
69302.0540.14522.540Định lượng PR3 (cANCA)B 1464Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
69402.0541.14352.541Định lượng kháng thể kháng InsulinB 1447Định lượng kháng thể kháng Insulin
69502.0542.14312.542Định lượng kháng thể kháng CCPB 1443Định lượng kháng thể kháng CCP
69602.0543.14322.543Định lượng kháng thể kháng CentromereB 1444Định lượng kháng thể kháng Centromere
69702.0544.14262.544Định lượng kháng thể CINHB 1438Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
69802.0545.14262.545Định lượng kháng thể GBM abB 1438Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
69902.0546.14262.546Định lượng TryptaseB 1438Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
70002.0547.14492.547Định lượng kháng thể kháng tinh trùngB 1461Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
70102.0548.14482.548Định lượng kháng thể kháng tiểu cầuB 1460Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
70202.0549.14332.549Định lượng kháng thể kháng ENAB 1445Định lượng kháng thể kháng ENA
70302.0550.14232.550Định lượng HistamineB 1435Định lượng Histamine
70402.0551.14292.551Định lượng kháng thể kháng C1qB 1441Định lượng kháng thể kháng C1q
70502.0552.14302.552Định lượng kháng thể kháng C3aB 1442Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
70602.0553.14302.553Định lượng kháng thể kháng C3biB 1442Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
70702.0554.14302.554Định lượng kháng thể kháng C3dB 1442Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
70802.0555.14302.555Định lượng kháng thể kháng C4aB 1442Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
70902.0556.14282.556Định lượng kháng thể kháng C5aB 1440Định lượng kháng thể kháng C5a
71002.0569.14272.569Định lượng kháng thể IgG1B 1439Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
71102.0570.14272.570Định lượng kháng thể IgG2B 1439Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
71202.0571.14272.571Định lượng kháng thể IgG3B 1439Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
71302.0572.14272.572Định lượng kháng thể IgG4B 1439Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
71402.0573.14242.573Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)B 1436Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
71502.0574.14242.574Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)B 1436Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
71602.0575.14242.575Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)B 1436Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
71702.0576.14212.576Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)BT21433Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
71802.0577.14252.577Định lượng Interleukin -1α humanB 1437Định lượng Interleukin
71902.0578.14252.578Định lượng Interleukin -1β humanB 1437Định lượng Interleukin
72002.0579.14252.579Định lượng Interleukin - 2 humanB 1437Định lượng Interleukin
72102.0580.14252.580Định lượng Interleukin - 4 humanB 1437Định lượng Interleukin
72202.0581.14252.581Định lượng Interleukin - 6 humanB 1437Định lượng Interleukin
72302.0582.14252.582Định lượng Interleukin - 8 humanB 1437Định lượng Interleukin
72402.0583.14252.583Định lượng Interleukin - 10 humanB 1437Định lượng Interleukin
72502.0584.14252.584Định lượng Interleukin - 12p70 humanB 1437Định lượng Interleukin
72603.0001.03913.1Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)AT1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
72703.0003.02923.3Tuần hoàn ngoài cơ thểATDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
72803.0004.02903.4Tim phổi nhân tạo (ECMO)APDB299Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
72903.0004.02923.4Tim phổi nhân tạo (ECMO)APDB301Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
73003.0004.02933.4Tim phổi nhân tạo (ECMO)APDB302Kết thúc và rút hệ thống ECMO
73103.0006.17743.6Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)ATDB1791Đặt và thăm dò huyết động
73203.0007.03913.7Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)ATDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
73303.0008.01933.8Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hởATDB198Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
73403.0011.01963.11Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)BT1201Thận nhân tạo chu kỳ
73503.0015.00083.15Siêu âm tim qua thực quản cấp cứuBT18Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
73603.0017.17743.17Đặt catheter động mạch phổiBT11791Đặt và thăm dò huyết động
73703.0018.00813.18Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứuBT184Chọc dò màng tim
73803.0019.17983.19Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờBT31814Holter điện tâm đồ/ huyết áp
73903.0022.01923.22Kích thích tim với tần số caoBT1197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
74003.0023.01923.23Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcBT1197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
74103.0024.01923.24Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanhBT1197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
74203.0025.01923.25Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoàiBT1197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
74303.0029.01923.29Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuCT2197Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
74403.0033.00973.33Đặt catheter động mạchCT1100Đặt catheter động mạch quay
74503.0035.01003.35Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmCT1103Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
74603.0035.00993.35Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmCT1102Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
74703.0038.00813.38Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmCT184Chọc dò màng tim
74803.0039.00813.39Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuBT184Chọc dò màng tim
74903.0040.00813.40Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài timBT184Chọc dò màng tim
75003.0041.00043.41Siêu âm tim cấp cứu tại giườngCT14Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
75103.0043.00043.43Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứuCT14Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
75203.0044.17783.44Ghi điện tim cấp cứu tại giườngCT31795Điện tâm đồ
75303.0053.01283.53Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmBT1132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
75403.0053.01273.53Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmBT1131Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
75503.0053.01313.53Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
75603.0053.01303.53Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmBT1134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
75703.0054.02973.54Thở máy với tần số cao (HFO)BTDB306Thủ thuật đặc biệt (HSCC  - CĐ)
75803.0056.01283.56Nội soi khí phế quản hút đờmBT2132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
75903.0056.01303.56Nội soi khí phế quản hút đờmBT2134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
76003.0057.01283.57Nội soi khí phế quản cấp cứuBT1132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
76103.0058.02093.58Thở máy bằng xâm nhậpBT1216Thở máy (01 ngày điều trị)
76203.0059.11163.59Điều trị bằng oxy cao ápBTDB1127Điều trị bằng ôxy cao áp
76303.0061.02973.61Chọc hút dịch, khí trung thấtBTDB306Thủ thuật đặc biệt (HSCC  - CĐ)
76403.0065.18883.65Bơm rửa phế quản có bàn chảiBT1106Đặt nội khí quản
76503.0066.18883.66Bơm rửa phế quản không bàn chảiBT1106Đặt nội khí quản
76603.0067.01863.67Nội soi màng phổi để chẩn đoánBT1191Soi màng phổi
76703.0069.00013.69Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuBT31Siêu âm
76803.0070.00013.70Siêu âm màng phổiBT11Siêu âm
76903.0073.01293.73Nội soi khí phế quản lấy dị vậtBT1133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
77003.0073.01323.73Nội soi khí phế quản lấy dị vậtBT1136Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
77103.0074.01253.74Nội soi màng phổi sinh thiếtBP1129Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
77203.0076.01143.76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.CT2118Hút đờm
77303.0077.18883.77Đặt ống nội khí quảnCT1106Đặt nội khí quản
77403.0078.01203.78Mở khí quảnCP2124Mở khí quản
77503.0079.00773.79Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiCT180Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
77603.0080.00793.80Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpCT282Chọc hút khí màng phổi
77703.0081.00713.81Bơm rửa màng phổiCT274Bơm rửa khoang màng phổi
77803.0082.02093.82Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)CT1216Thở máy (01 ngày điều trị)
77903.0083.02093.83Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnCT1216Thở máy (01 ngày điều trị)
78003.0084.00773.84Chọc thăm dò màng phổiCT280Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
78103.0085.00943.85Mở màng phổi tối thiểuCT297Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
78203.0088.17913.88Thăm dò chức năng hô hấpCT21808Đo chức năng hô hấp
78303.0089.08983.89Khí dung thuốc cấp cứuC 908Khí dung
78403.0090.08983.90Khí dung thuốc thở máyCT2908Khí dung
78503.0091.03003.91Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnCT3309Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)
78603.0092.02993.92Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínCT2308Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
78703.0096.01203.96Mở khí quản qua da cấp cứuCT1124Mở khí quản
78803.0098.00793.98Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápCT282Chọc hút khí màng phổi
78903.0099.18883.99Đặt nội khí quản 2 nòngCTDB106Đặt nội khí quản
79003.0101.02063.101Thay canuyn mở khí quảnCT2213Thay canuyn mở khí quản
79103.0102.02003.102Chăm sóc lỗ mở khí quảnC 206Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
79203.0112.05083.112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnDT2518Cố định gãy xương sườn
79303.0113.00743.113Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpDTDB77Cấp cứu ngừng tuần hoàn
79403.0114.01183.114Lọc máu liên tục (CRRT)BTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
79503.0115.01183.115Lọc máu hấp thụ bằng than hoạtBTDB122Lọc máu liên tục (01 lần)
79603.0116.01193.116Thay huyết tươngBTDB123Lọc tách huyết tương (01 lần)
79703.0117.01013.117Đặt catheter lọc máu cấp cứuBT2104Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
79803.0118.01173.118Lọc màng bụng cấp cứuBT1121Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
79903.0119.01163.119Lọc màng bụng chu kỳBT1120Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
80003.0120.01193.120Lọc và tách huyết tương chọn lọcBTDB123Lọc tách huyết tương (01 lần)
80103.0121.01103.121Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)BTDB114Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng
80203.0124.01483.124Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soiBT1153Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
80303.0125.00863.125Chọc hút nước tiểu trên xương muCT289Chọc hút hạch hoặc u
80403.0129.01213.129Mở thông bàng quang trên xương muCT1125Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
80503.0130.02623.130Vận động trị liệu bàng quangCT3271Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
80603.0131.01583.131Rửa bàng quang lấy máu cụcCT2163Rửa bàng quang
80703.0133.02103.133Thông tiểuDT3217Thông đái
80803.0138.17773.138Điện não đồ thường quyB 1794Điện não đồ
80903.0143.00043.143Siêu âm Doppler xuyên sọBT24Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
81003.0144.17753.144Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biênB 1792Điện cơ (EMG)
81103.0145.17753.145Ghi điện cơ kimB 1792Điện cơ (EMG)
81203.0146.00833.146Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinhBT186Chọc dò tuỷ sống
81303.0148.00833.148Chọc dịch tuỷ sốngCT286Chọc dò tuỷ sống
81403.0152.08493.152Soi đáy mắt cấp cứuCT3859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
81503.0153.01623.153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)BT1167Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá
81603.0154.05023.154Mở thông dạ dày bằng nội soiBT1512Mở thông dạ dày qua nội soi
81703.0155.01403.155Nội soi dạ dày cầm máuBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
81803.0157.01403.157Cầm máu thực quản qua nội soiBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
81903.0158.01373.158Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmBT2142Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
82003.0159.01403.159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
82103.0160.01843.160Soi đại tràng cầm máuBT1189Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
82203.0161.01363.161Soi đại tràng sinh thiếtBT1141Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
82303.0162.01393.162Nội soi trực tràng cấp cứuBT3144Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
82403.0164.00773.164Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuCT280Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
82503.0165.00773.165Chọc dò ổ bụng cấp cứuCT280Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
82603.0167.01033.167Đặt ống thông dạ dàyCT3107Đặt sonde dạ dày
82703.0168.01593.168Rửa dạ dày cấp cứuCT2164Rửa dạ dày
82803.0169.01603.169Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínCT2165Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
82903.0178.02113.178Đặt sonde hậu mônDT3218Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
83003.0179.02113.179Thụt tháo phânDT3218Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
83103.0191.15103.191Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngC 1522Đường máu mao mạch
83203.0216.15323.216Đo lactat trong máuC 1544Lactat
83303.0218.17693.218Phát hiện chất độc bằng sắc ký khíC 1785Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
83403.0233.18143.233Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận độngB 1830Test WAIS/ WICS
83503.0234.18143.234Test hành vi cảm xúc CBCLB 1830Test WAIS/ WICS
83603.0237.18093.237Trắc nghiệm tâm lý BeckC 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
83703.0238.18093.238Trắc nghiệm tâm lý ZungC 1825Test tâm lý BECK/ ZUNG
83803.0239.18083.239Trắc nghiệm tâm lý RavenC 1824Test Raven/ Gille
83903.0240.18143.240Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)C 1830Test WAIS/ WICS
84003.0256.17993.256Đo lưu huyết nãoB 1815Lưu huyết não
84103.0271.20453.271Từ châmBT2231Châm (có kim dài)
84203.0272.02433.272Laser châmBT2252Laser châm
84303.0273.20453.273Mai hoa châmBT3231Châm (có kim dài)
84403.0274.02383.274Kéo nắn cột sống cổBT2247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
84503.0275.02383.275Kéo nắn cột sống thắt lưngBT2247Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
84603.0276.02523.276Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyCT2261Sắc thuốc thang (1 thang)
84703.0277.02473.277Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTCT2256Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
84803.0278.02483.278Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTCT2257Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
84903.0279.02463.279Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTCT2255Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
85003.0280.02863.280Xông thuốc bằng máyCT3295Xông thuốc bằng máy
85103.0281.02493.281Ngâm thuốc YHCT toàn thânCT3258Ngâm thuốc y học cổ truyền
85203.0282.02843.282Xông hơi thuốcDT3293Xông hơi thuốc
85303.0283.02853.283Xông khói thuốcDT3294Xông khói thuốc
85403.0284.02523.284Sắc thuốc thangDT3261Sắc thuốc thang (1 thang)
85503.0285.02493.285Ngâm thuốc YHCT bộ phậnDT3258Ngâm thuốc y học cổ truyền
85603.0286.02293.286Đặt thuốc YHCTDT3237Đặt thuốc y học cổ truyền
85703.0287.02223.287Bó thuốcDT3229Bó thuốc
85803.0288.02283.288Chườm ngảiDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
85903.0289.02243.289Hào châmDT3232Châm (kim ngắn)
86003.0290.02243.290Nhĩ châmDT2232Châm (kim ngắn)
86103.0291.02243.291Ôn châmDT2232Châm (kim ngắn)
86203.0294.20463.294Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpCT1238Điện châm (có kim dài)
86303.0294.02303.294Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpCT1239Điện châm (kim ngắn)
86403.0295.20463.295Điện mãng châm điều trị liệt chi trênCT1238Điện châm (có kim dài)
86503.0295.02303.295Điện mãng châm điều trị liệt chi trênCT1239Điện châm (kim ngắn)
86603.0296.20463.296Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiCT1238Điện châm (có kim dài)
86703.0296.02303.296Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiCT1239Điện châm (kim ngắn)
86803.0297.20463.297Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiCT1238Điện châm (có kim dài)
86903.0297.02303.297Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiCT1239Điện châm (kim ngắn)
87003.0298.20463.298Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơCT1238Điện châm (có kim dài)
87103.0298.02303.298Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơCT1239Điện châm (kim ngắn)
87203.0299.20463.299Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhCT1238Điện châm (có kim dài)
87303.0299.02303.299Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhCT1239Điện châm (kim ngắn)
87403.0300.20463.300Điện mãng châm điều trị teo cơCT1238Điện châm (có kim dài)
87503.0300.02303.300Điện mãng châm điều trị teo cơCT1239Điện châm (kim ngắn)
87603.0301.20463.301Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạCT1238Điện châm (có kim dài)
87703.0301.02303.301Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạCT1239Điện châm (kim ngắn)
87803.0302.20463.302Điện mãng châm điều trị bại nãoCT1238Điện châm (có kim dài)
87903.0302.02303.302Điện mãng châm điều trị bại nãoCT1239Điện châm (kim ngắn)
88003.0303.20463.303Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpCT1238Điện châm (có kim dài)
88103.0303.02303.303Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpCT1239Điện châm (kim ngắn)
88203.0304.20463.304Điện mãng châm điều trị khàn tiếngCT1238Điện châm (có kim dài)
88303.0304.02303.304Điện mãng châm điều trị khàn tiếngCT1239Điện châm (kim ngắn)
88403.0305.20463.305Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộCT1238Điện châm (có kim dài)
88503.0305.02303.305Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộCT1239Điện châm (kim ngắn)
88603.0306.20463.306Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcCT1238Điện châm (có kim dài)
88703.0306.02303.306Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcCT1239Điện châm (kim ngắn)
88803.0307.20463.307Điện mãng châm điều trị đau đầuCT1238Điện châm (có kim dài)
88903.0307.02303.307Điện mãng châm điều trị đau đầuCT1239Điện châm (kim ngắn)
89003.0308.20463.308Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuCT1238Điện châm (có kim dài)
89103.0308.02303.308Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuCT1239Điện châm (kim ngắn)
89203.0309.20463.309Điện mãng châm điều trị stressCT1238Điện châm (có kim dài)
89303.0309.02303.309Điện mãng châm điều trị stressCT1239Điện châm (kim ngắn)
89403.0310.20463.310Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhCT1238Điện châm (có kim dài)
89503.0310.02303.310Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhCT1239Điện châm (kim ngắn)
89603.0311.20463.311Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VCT1238Điện châm (có kim dài)
89703.0311.02303.311Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VCT1239Điện châm (kim ngắn)
89803.0312.20463.312Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênCT1238Điện châm (có kim dài)
89903.0312.02303.312Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênCT1239Điện châm (kim ngắn)
90003.0313.20463.313Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtCT1238Điện châm (có kim dài)
90103.0313.02303.313Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtCT1239Điện châm (kim ngắn)
90203.0314.20463.314Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcCT1238Điện châm (có kim dài)
90303.0314.02303.314Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcCT1239Điện châm (kim ngắn)
90403.0315.20463.315Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpCT1238Điện châm (có kim dài)
90503.0315.02303.315Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpCT1239Điện châm (kim ngắn)
90603.0316.20463.316Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịCT1238Điện châm (có kim dài)
90703.0316.02303.316Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịCT1239Điện châm (kim ngắn)
90803.0317.20463.317Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhCT1238Điện châm (có kim dài)
90903.0317.02303.317Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhCT1239Điện châm (kim ngắn)
91003.0318.20463.318Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcCT1238Điện châm (có kim dài)
91103.0318.02303.318Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcCT1239Điện châm (kim ngắn)
91203.0319.20463.319Điện mãng châm điều trị thất ngônCT1238Điện châm (có kim dài)
91303.0319.02303.319Điện mãng châm điều trị thất ngônCT1239Điện châm (kim ngắn)
91403.0320.20463.320Điện mãng châm điều trị hen phế quảnCT1238Điện châm (có kim dài)
91503.0320.02303.320Điện mãng châm điều trị hen phế quảnCT1239Điện châm (kim ngắn)
91603.0321.20463.321Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápCT1238Điện châm (có kim dài)
91703.0321.02303.321Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápCT1239Điện châm (kim ngắn)
91803.0322.20463.322Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpCT1238Điện châm (có kim dài)
91903.0322.02303.322Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpCT1239Điện châm (kim ngắn)
92003.0323.20463.323Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnCT1238Điện châm (có kim dài)
92103.0323.02303.323Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnCT1239Điện châm (kim ngắn)
92203.0324.20463.324Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnCT1238Điện châm (có kim dài)
92303.0324.02303.324Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnCT1239Điện châm (kim ngắn)
92403.0325.20463.325Điện mãng châm điều trị trĩCT1238Điện châm (có kim dài)
92503.0325.02303.325Điện mãng châm điều trị trĩCT1239Điện châm (kim ngắn)
92603.0326.20463.326Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyCT1238Điện châm (có kim dài)
92703.0326.02303.326Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyCT1239Điện châm (kim ngắn)
92803.0327.20463.327Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyCT1238Điện châm (có kim dài)
92903.0327.02303.327Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyCT1239Điện châm (kim ngắn)
93003.0328.20463.328Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhCT1238Điện châm (có kim dài)
93103.0328.02303.328Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhCT1239Điện châm (kim ngắn)
93203.0329.20463.329Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpCT1238Điện châm (có kim dài)
93303.0329.02303.329Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpCT1239Điện châm (kim ngắn)
93403.0330.20463.330Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpCT1238Điện châm (có kim dài)
93503.0330.02303.330Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpCT1239Điện châm (kim ngắn)
93603.0331.20463.331Điện mãng châm điều trị đau lưngCT1238Điện châm (có kim dài)
93703.0331.02303.331Điện mãng châm điều trị đau lưngCT1239Điện châm (kim ngắn)
93803.0332.20463.332Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơCT1238Điện châm (có kim dài)
93903.0332.02303.332Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơCT1239Điện châm (kim ngắn)
94003.0333.20463.333Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiCT1238Điện châm (có kim dài)
94103.0333.02303.333Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiCT1239Điện châm (kim ngắn)
94203.0334.20463.334Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyCT1238Điện châm (có kim dài)
94303.0334.02303.334Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyCT1239Điện châm (kim ngắn)
94403.0335.20463.335Điện mãng châm điều trị chứng ticCT1238Điện châm (có kim dài)
94503.0335.02303.335Điện mãng châm điều trị chứng ticCT1239Điện châm (kim ngắn)
94603.0336.20463.336Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaCT1238Điện châm (có kim dài)
94703.0336.02303.336Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaCT1239Điện châm (kim ngắn)
94803.0337.20463.337Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnCT1238Điện châm (có kim dài)
94903.0337.02303.337Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnCT1239Điện châm (kim ngắn)
95003.0339.20463.339Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnCT1238Điện châm (có kim dài)
95103.0339.02303.339Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnCT1239Điện châm (kim ngắn)
95203.0340.20463.340Điện mãng châm điều trị chứng táo bónCT1238Điện châm (có kim dài)
95303.0340.02303.340Điện mãng châm điều trị chứng táo bónCT1239Điện châm (kim ngắn)
95403.0341.20463.341Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáCT1238Điện châm (có kim dài)
95503.0341.02303.341Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáCT1239Điện châm (kim ngắn)
95603.0342.20463.342Điện mãng châm điều trị đái dầmCT1238Điện châm (có kim dài)
95703.0342.02303.342Điện mãng châm điều trị đái dầmCT1239Điện châm (kim ngắn)
95803.0343.20463.343Điện mãng châm điều trị bí đáiCT1238Điện châm (có kim dài)
95903.0343.02303.343Điện mãng châm điều trị bí đáiCT1239Điện châm (kim ngắn)
96003.0344.20463.344Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT1238Điện châm (có kim dài)
96103.0344.02303.344Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT1239Điện châm (kim ngắn)
96203.0346.20463.346Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoCT1238Điện châm (có kim dài)
96303.0346.02303.346Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoCT1239Điện châm (kim ngắn)
96403.0347.20463.347Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT1238Điện châm (có kim dài)
96503.0347.02303.347Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT1239Điện châm (kim ngắn)
96603.0348.20463.348Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtCT1238Điện châm (có kim dài)
96703.0348.02303.348Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtCT1239Điện châm (kim ngắn)
96803.0349.20463.349Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưCT1238Điện châm (có kim dài)
96903.0349.02303.349Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưCT1239Điện châm (kim ngắn)
97003.0350.20463.350Điện mãng châm điều trị đau răngCT1238Điện châm (có kim dài)
97103.0350.02303.350Điện mãng châm điều trị đau răngCT1239Điện châm (kim ngắn)
97203.0351.02303.351Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênCT2239Điện châm (kim ngắn)
97303.0352.02303.352Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiCT2239Điện châm (kim ngắn)
97403.0353.02303.353Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọaCT2239Điện châm (kim ngắn)
97503.0354.02303.354Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa ngườiCT2239Điện châm (kim ngắn)
97603.0355.02303.355Điện nhĩ châm điều trị bại nãoCT2239Điện châm (kim ngắn)
97703.0356.02303.356Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơCT2239Điện châm (kim ngắn)
97803.0357.02303.357Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷCT2239Điện châm (kim ngắn)
97903.0358.02303.358Điện nhĩ châm điều trị chứng ù taiCT2239Điện châm (kim ngắn)
98003.0359.02303.359Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácCT2239Điện châm (kim ngắn)
98103.0360.02303.360Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpCT2239Điện châm (kim ngắn)
98203.0361.02303.361Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngCT2239Điện châm (kim ngắn)
98303.0364.02303.364Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại thápCT2239Điện châm (kim ngắn)
98403.0365.02303.365Điện nhĩ châm điều trị động kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
98503.0366.02303.366Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuCT2239Điện châm (kim ngắn)
98603.0367.02303.367Điện nhĩ châm điều trị mất ngủCT2239Điện châm (kim ngắn)
98703.0368.02303.368Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhCT2239Điện châm (kim ngắn)
98803.0369.02303.369Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhCT2239Điện châm (kim ngắn)
98903.0370.02303.370Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VCT2239Điện châm (kim ngắn)
99003.0371.02303.371Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênCT2239Điện châm (kim ngắn)
99103.0372.02303.372Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹoCT2239Điện châm (kim ngắn)
99203.0373.02303.373Điện nhĩ châm điều trị sụp miCT2239Điện châm (kim ngắn)
99303.0374.02303.374Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắtCT2239Điện châm (kim ngắn)
99403.0375.02303.375Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcCT2239Điện châm (kim ngắn)
99503.0376.02303.376Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpCT2239Điện châm (kim ngắn)
99603.0377.02303.377Điện nhĩ châm điều trị lácCT2239Điện châm (kim ngắn)
99703.0378.02303.378Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcCT2239Điện châm (kim ngắn)
99803.0380.02303.380Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcCT2239Điện châm (kim ngắn)
99903.0381.02303.381Điện nhĩ châm điều trị thất ngônCT2239Điện châm (kim ngắn)
100003.0382.02303.382Điện nhĩ châm điều trị viêm xoangCT2239Điện châm (kim ngắn)
100103.0383.02303.383Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứngCT2239Điện châm (kim ngắn)
100203.0384.02303.384Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnCT2239Điện châm (kim ngắn)
100303.0385.02303.385Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết ápCT2239Điện châm (kim ngắn)
100403.0386.02303.386Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpCT2239Điện châm (kim ngắn)
100503.0387.02303.387Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườnCT2239Điện châm (kim ngắn)
100603.0388.02303.388Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườnCT2239Điện châm (kim ngắn)
100703.0389.02303.389Điện nhĩ châm điều trị trĩCT2239Điện châm (kim ngắn)
100803.0390.02303.390Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dàyCT2239Điện châm (kim ngắn)
100903.0391.02303.391Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dàyCT2239Điện châm (kim ngắn)
101003.0392.02303.392Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấcCT2239Điện châm (kim ngắn)
101103.0393.02303.393Điện nhĩ châm điều trị đau lưngCT2239Điện châm (kim ngắn)
101203.0394.02303.394Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơCT2239Điện châm (kim ngắn)
101303.0395.02303.395Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyCT2239Điện châm (kim ngắn)
101403.0396.02303.396Điện nhĩ châm điều trị đái dầmCT2239Điện châm (kim ngắn)
101503.0397.02303.397Điện nhĩ châm điều trị bí đáiCT2239Điện châm (kim ngắn)
101603.0398.02303.398Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT2239Điện châm (kim ngắn)
101703.0399.02303.399Điện nhĩ châm điều trị béo phìCT2239Điện châm (kim ngắn)
101803.0400.02303.400Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnCT2239Điện châm (kim ngắn)
101903.0401.02303.401Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtCT2239Điện châm (kim ngắn)
102003.0402.02303.402Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thưCT2239Điện châm (kim ngắn)
102103.0403.02303.403Điện nhĩ châm điều trị đau răngCT2239Điện châm (kim ngắn)
102203.0404.02273.404Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệtCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102303.0405.02273.405Cấy chỉ điều trị liệt chi trênCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102403.0406.02273.406Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102503.0407.02273.407Cấy chỉ điều trị liệt nửa ngườiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102603.0408.02273.408Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102703.0409.02273.409Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102803.0410.02273.410Cấy chỉ điều trị teo cơCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
102903.0411.02273.411Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103003.0412.02273.412Cấy chỉ điều trị bại nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103103.0413.02273.413Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103203.0414.02273.414Cấy chỉ điều trị chứng ù taiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103303.0415.02273.415Cấy chỉ điều trị giảm khứu giácCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103403.0416.02273.416Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103503.0417.02273.417Cấy chỉ điều trị khàn tiếngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103603.0420.02273.420Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhượcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103703.0421.02273.421Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103803.0422.02273.422Cấy chỉ điều trị động kinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
103903.0423.02273.423Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104003.0424.02273.424Cấy chỉ điều trị mất ngủCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104103.0425.02273.425Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tínhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104203.0426.02273.426Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104303.0427.02273.427Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh VCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104403.0428.02273.428Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104503.0429.02273.429Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thịCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104603.0430.02273.430Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đìnhCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104703.0431.02273.431Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104803.0432.02273.432Cấy chỉ điều trị thất ngônCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
104903.0433.02273.433Cấy chỉ điều trị viêm xoangCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105003.0434.02273.434Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105103.0435.02273.435Cấy chỉ điều trị hen phế quảnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105203.0436.02273.436Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105303.0437.02273.437Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105403.0438.02273.438Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105503.0439.02273.439Cấy chỉ điều trị trĩCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105603.0440.02273.440Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105703.0441.02273.441Cấy chỉ điều trị đau dạ dàyCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105803.0442.02273.442Cấy chỉ điều trị nôn, nấcCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
105903.0443.02273.443Cấy chỉ điều trị dị ứngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106003.0444.02273.444Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106103.0445.02273.445Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớpCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106203.0446.02273.446Cấy chỉ điều trị đau lưngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106303.0447.02273.447Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106403.0448.02273.448Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106503.0449.02273.449Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106603.0450.02273.450Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ deltaCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106703.0451.02273.451Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106803.0452.02273.452Cấy chỉ điều trị táo bónCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
106903.0453.02273.453Cấy chỉ điều trị đái dầmCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107003.0454.02273.454Cấy chỉ điều trị bí đáiCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107103.0455.02273.455Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107203.0456.02273.456Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuầnCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107303.0457.02273.457Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107403.0458.02273.458Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107503.0459.02273.459Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuậtCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107603.0460.02273.460Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thưCT1235Chôn chỉ (cấy chỉ)
107703.0461.02303.461Điện châm điều trị di chứng bại liệtDT2239Điện châm (kim ngắn)
107803.0462.02303.462Điện châm điều trị liệt chi trênDT2239Điện châm (kim ngắn)
107903.0463.02303.463Điện châm điều trị liệt chi dướiDT2239Điện châm (kim ngắn)
108003.0464.02303.464Điện châm điều trị liệt nửa ngườiDT2239Điện châm (kim ngắn)
108103.0465.02303.465Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơDT2239Điện châm (kim ngắn)
108203.0466.02303.466Điện châm điều trị teo cơDT2239Điện châm (kim ngắn)
108303.0467.02303.467Điện châm điều trị đau thần kinh toạDT2239Điện châm (kim ngắn)
108403.0468.02303.468Điện châm điều trị bại nãoDT2239Điện châm (kim ngắn)
108503.0469.02303.469Điện châm điều trị bệnh tự kỷDT2239Điện châm (kim ngắn)
108603.0470.02303.470Điện châm điều trị chứng ù taiDT2239Điện châm (kim ngắn)
108703.0471.02303.471Điện châm điều trị giảm khứu giácDT2239Điện châm (kim ngắn)
108803.0472.02303.472Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpDT2239Điện châm (kim ngắn)
108903.0473.02303.473Điện châm điều trị khàn tiếngDT2239Điện châm (kim ngắn)
109003.0476.02303.476Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2239Điện châm (kim ngắn)
109103.0477.02303.477Điện châm điều trị động kinh cục bộDT2239Điện châm (kim ngắn)
109203.0478.02303.478Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2239Điện châm (kim ngắn)
109303.0479.02303.479Điện châm điều trị mất ngủDT2239Điện châm (kim ngắn)
109403.0480.02303.480Điện châm điều trị stressDT2239Điện châm (kim ngắn)
109503.0481.02303.481Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2239Điện châm (kim ngắn)
109603.0482.02303.482Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhDT2239Điện châm (kim ngắn)
109703.0483.02303.483Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2239Điện châm (kim ngắn)
109803.0484.02303.484Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDT2239Điện châm (kim ngắn)
109903.0485.02303.485Điện châm điều trị chắp lẹoDT2239Điện châm (kim ngắn)
110003.0486.02303.486Điện châm điều trị sụp miDT2239Điện châm (kim ngắn)
110103.0487.02303.487Điện châm điều trị bệnh hố mắtDT2239Điện châm (kim ngắn)
110203.0488.02303.488Điện châm điều trị viêm kết mạcDT2239Điện châm (kim ngắn)
110303.0489.02303.489Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
110403.0490.02303.490Điện châm điều trị lácDT2239Điện châm (kim ngắn)
110503.0491.02303.491Điện châm điều trị giảm thị lựcDT2239Điện châm (kim ngắn)
110603.0492.02303.492Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2239Điện châm (kim ngắn)
110703.0493.02303.493Điện châm điều trị giảm thính lựcDT2239Điện châm (kim ngắn)
110803.0494.02303.494Điện châm điều trị thất ngônDT2239Điện châm (kim ngắn)
110903.0495.02303.495Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2239Điện châm (kim ngắn)
111003.0496.02303.496Điện châm điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2239Điện châm (kim ngắn)
111103.0497.02303.497Điện châm điều trị nôn nấcDT2239Điện châm (kim ngắn)
111203.0498.02303.498Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2239Điện châm (kim ngắn)
111303.0499.02303.499Điện châm điều trị viêm bàng quang cấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
111403.0500.02303.500Điện châm điều trị viêm phần phụDT2239Điện châm (kim ngắn)
111503.0501.02303.501Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiệnDT2239Điện châm (kim ngắn)
111603.0502.02303.502Điện châm điều trị táo bónDT2239Điện châm (kim ngắn)
111703.0503.02303.503Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáDT2239Điện châm (kim ngắn)
111803.0504.02303.504Điện châm điều trị rối loạn cảm giácDT2239Điện châm (kim ngắn)
111903.0505.02303.505Điện châm điều trị đái dầmDT2239Điện châm (kim ngắn)
112003.0506.02303.506Điện châm điều trị bí đáiDT2239Điện châm (kim ngắn)
112103.0507.02303.507Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2239Điện châm (kim ngắn)
112203.0508.02303.508Điện châm điều trị cảm cúmDT2239Điện châm (kim ngắn)
112303.0509.02303.509Điện châm điều trị viêm Amidan cấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
112403.0511.02303.511Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuầnDT2239Điện châm (kim ngắn)
112503.0512.02303.512Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2239Điện châm (kim ngắn)
112603.0513.02303.513Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2239Điện châm (kim ngắn)
112703.0514.02303.514Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2239Điện châm (kim ngắn)
112803.0515.02303.515Điện châm điều trị giảm đau do ung thưDT2239Điện châm (kim ngắn)
112903.0516.02303.516Điện châm điều trị đau răngDT2239Điện châm (kim ngắn)
113003.0517.02303.517Điện châm điều trị giảm đau do ZonaDT2239Điện châm (kim ngắn)
113103.0518.02303.518Điện châm điều trị viêm mũi xoangDT2239Điện châm (kim ngắn)
113203.0519.02303.519Điện châm điều trị hen phế quảnDT2239Điện châm (kim ngắn)
113303.0520.02303.520Điện châm điều trị tăng huyết ápDT2239Điện châm (kim ngắn)
113403.0521.02303.521Điện châm điều trị huyết áp thấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
113503.0522.02303.522Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnDT2239Điện châm (kim ngắn)
113603.0523.02303.523Điện châm điều trị đau ngực sườnDT2239Điện châm (kim ngắn)
113703.0524.02303.524Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinhDT2239Điện châm (kim ngắn)
113803.0525.02303.525Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấpDT2239Điện châm (kim ngắn)
113903.0526.02303.526Điện châm điều trị thoái hoá khớpDT2239Điện châm (kim ngắn)
114003.0527.02303.527Điện châm điều trị đau lưngDT2239Điện châm (kim ngắn)
114103.0528.02303.528Điện châm điều trị đau mỏi cơDT2239Điện châm (kim ngắn)
114203.0529.02303.529Điện châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2239Điện châm (kim ngắn)
114303.0530.02303.530Điện châm điều trị hội chứng vai gáyDT2239Điện châm (kim ngắn)
114403.0531.02303.531Điện châm điều trị chứng ticDT2239Điện châm (kim ngắn)
114503.0532.02713.532Thuỷ châm điều trị liệtDT2280Thuỷ châm
114603.0533.02713.533Thuỷ châm điều trị liệt chi trênDT2280Thuỷ châm
114703.0534.02713.534Thuỷ châm điều trị liệt chi dướiDT2280Thuỷ châm
114803.0535.02713.535Thuỷ châm điều trị liệt nửa ngườiDT2280Thuỷ châm
114903.0536.02713.536Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơDT2280Thuỷ châm
115003.0537.02713.537Thuỷ châm điều trị teo cơDT2280Thuỷ châm
115103.0538.02713.538Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạDT2280Thuỷ châm
115203.0539.02713.539Thuỷ châm điều trị bại nãoDT2280Thuỷ châm
115303.0540.02713.540Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷDT2280Thuỷ châm
115403.0541.02713.541Thuỷ châm điều trị chứng ù taiDT2280Thuỷ châm
115503.0542.02713.542Thuỷ châm điều trị giảm khứu giácDT2280Thuỷ châm
115603.0543.02713.543Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngônDT2280Thuỷ châm
115703.0544.02713.544Thuỷ châm điều trị khàn tiếngDT2280Thuỷ châm
115803.0547.02713.547Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2280Thuỷ châm
115903.0548.02713.548Thuỷ châm điều trị động kinhDT2280Thuỷ châm
116003.0549.02713.549Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2280Thuỷ châm
116103.0550.02713.550Thuỷ châm điều trị mất ngủDT2280Thuỷ châm
116203.0551.02713.551Thuỷ châm điều trị stressDT2280Thuỷ châm
116303.0552.02713.552Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2280Thuỷ châm
116403.0553.02713.553Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDT2280Thuỷ châm
116503.0554.02713.554Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2280Thuỷ châm
116603.0555.02713.555Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2280Thuỷ châm
116703.0556.02713.556Thuỷ châm điều trị sụp miDT2280Thuỷ châm
116803.0557.02713.557Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắtDT2280Thuỷ châm
116903.0558.02713.558Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2280Thuỷ châm
117003.0559.02713.559Thuỷ châm điều trị lácDT2280Thuỷ châm
117103.0560.02713.560Thuỷ châm điều trị giảm thị lựcDT2280Thuỷ châm
117203.0561.02713.561Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280Thuỷ châm
117303.0562.02713.562Thuỷ châm điều trị giảm thính lựcDT2280Thuỷ châm
117403.0563.02713.563Thuỷ châm điều trị thất ngônDT2280Thuỷ châm
117503.0564.02713.564Thuỷ châm điều trị viêm xoangDT2280Thuỷ châm
117603.0565.02713.565Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứngDT2280Thuỷ châm
117703.0566.02713.566Thuỷ châm điều trị hen phế quảnDT2280Thuỷ châm
117803.0567.02713.567Thuỷ châm điều trị tăng huyết ápDT2280Thuỷ châm
117903.0568.02713.568Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpDT2280Thuỷ châm
118003.0569.02713.569Thuỷ châm điều trị đau vùng ngựcDT2280Thuỷ châm
118103.0570.02713.570Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườnDT2280Thuỷ châm
118203.0571.02713.571Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườnDT2280Thuỷ châm
118303.0572.02713.572Thuỷ châm điều trị trĩDT2280Thuỷ châm
118403.0573.02713.573Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyDT2280Thuỷ châm
118503.0574.02713.574Thuỷ châm điều trị đau dạ dàyDT2280Thuỷ châm
118603.0575.02713.575Thuỷ châm điều trị nôn, nấcDT2280Thuỷ châm
118703.0576.02713.576Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nếnDT2280Thuỷ châm
118803.0577.02713.577Thuỷ châm điều trị dị ứngDT2280Thuỷ châm
118903.0578.02713.578Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấpDT2280Thuỷ châm
119003.0579.02713.579Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớpDT2280Thuỷ châm
119103.0580.02713.580Thuỷ châm điều trị đau lưngDT2280Thuỷ châm
119203.0581.02713.581Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơDT2280Thuỷ châm
119303.0582.02713.582Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2280Thuỷ châm
119403.0583.02713.583Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáyDT2280Thuỷ châm
119503.0584.02713.584Thuỷ châm điều trị chứng ticDT2280Thuỷ châm
119603.0585.02713.585Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2280Thuỷ châm
119703.0586.02713.586Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2280Thuỷ châm
119803.0587.02713.587Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2280Thuỷ châm
119903.0588.02713.588Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnDT2280Thuỷ châm
120003.0589.02713.589Thuỷ châm điều trị táo bónDT2280Thuỷ châm
120103.0590.02713.590Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoáDT2280Thuỷ châm
120203.0591.02713.591Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giácDT2280Thuỷ châm
120303.0592.02713.592Thuỷ châm điều trị đái dầmDT2280Thuỷ châm
120403.0593.02713.593Thuỷ châm điều trị bí đáiDT2280Thuỷ châm
120503.0594.02713.594Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2280Thuỷ châm
120603.0596.02713.596Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnDT2280Thuỷ châm
120703.0597.02713.597Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2280Thuỷ châm