| 6967 | 18.0125.0028 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6968 | 18.0125.0029 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6969 | 18.0125.0013 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6970 | 18.0126.0026 | 18.126 | Chụp Xquang tuyến vú | B | | 27 | Mammography (1 bên) |
| 6971 | 18.0127.0028 | 18.127 | Chụp Xquang tại giường | C | T3 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6972 | 18.0128.0028 | 18.128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | C | T3 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6973 | 18.0129.0029 | 18.129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | B | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6974 | 18.0129.0014 | 18.129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | B | | 15 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
| 6975 | 18.0129.0028 | 18.129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | B | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6976 | 18.0130.0017 | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | | 18 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
| 6977 | 18.0130.0035 | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | | 37 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
| 6978 | 18.0131.0035 | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | | 37 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
| 6979 | 18.0131.0017 | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | | 18 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
| 6980 | 18.0132.0036 | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | | 38 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
| 6981 | 18.0132.0018 | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | | 19 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
| 6982 | 18.0133.0019 | 18.133 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | C | T3 | 20 | Chụp mật qua Kehr |
| 6983 | 18.0134.0019 | 18.134 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | B | T1 | 20 | Chụp mật qua Kehr |
| 6984 | 18.0135.0025 | 18.135 | Chụp Xquang đường dò | B | T2 | 26 | Lỗ dò cản quang |
| 6985 | 18.0136.0039 | 18.136 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | B | T2 | 41 | Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp |
| 6986 | 18.0138.0023 | 18.138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | B | T2 | 24 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
| 6987 | 18.0138.0031 | 18.138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | B | T2 | 33 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa |
| 6988 | 18.0139.0039 | 18.139 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | B | T2 | 41 | Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp |
| 6989 | 18.0140.0020 | 18.140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 21 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
| 6990 | 18.0140.0032 | 18.140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 34 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
| 6991 | 18.0141.0020 | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 21 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
| 6992 | 18.0141.0032 | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 34 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
| 6993 | 18.0142.0021 | 18.142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | B | T1 | 22 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
| 6994 | 18.0142.0033 | 18.142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | B | T1 | 35 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
| 6995 | 18.0143.0033 | 18.143 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | B | T2 | 35 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
| 6996 | 18.0144.0022 | 18.144 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | B | T2 | 23 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
| 6997 | 18.0148.0027 | 18.148 | Chụp Xquang bao rễ thần kinh | B | T1 | 28 | Chụp tủy sống có tiêm thuốc |
| 6998 | 18.0149.0040 | 18.149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 6999 | 18.0150.0041 | 18.150 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7000 | 18.0151.0041 | 18.151 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7001 | 18.0152.0041 | 18.152 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7002 | 18.0153.0041 | 18.153 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7003 | 18.0154.0041 | 18.154 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | B | | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7004 | 18.0155.0040 | 18.155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7005 | 18.0156.0041 | 18.156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7006 | 18.0157.0040 | 18.157 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7007 | 18.0158.0040 | 18.158 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7008 | 18.0159.0041 | 18.159 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7009 | 18.0160.0041 | 18.160 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | C | | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7010 | 18.0160.0040 | 18.160 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7011 | 18.0161.0040 | 18.161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7012 | 18.0162.0040 | 18.162 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7013 | 18.0163.0040 | 18.163 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7014 | 18.0164.0040 | 18.164 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7015 | 18.0165.0043 | 18.165 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7016 | 18.0166.0042 | 18.166 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7017 | 18.0167.0042 | 18.167 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7018 | 18.0168.0042 | 18.168 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7019 | 18.0169.0042 | 18.169 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7020 | 18.0170.0042 | 18.170 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | B | | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7021 | 18.0171.0043 | 18.171 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7022 | 18.0172.0042 | 18.172 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7023 | 18.0173.0043 | 18.173 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7024 | 18.0174.0043 | 18.174 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7025 | 18.0175.0042 | 18.175 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7026 | 18.0176.0043 | 18.176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7027 | 18.0176.0042 | 18.176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | B | | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7028 | 18.0177.0043 | 18.177 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7029 | 18.0178.0047 | 18.178 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7030 | 18.0179.0046 | 18.179 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7031 | 18.0180.0046 | 18.180 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7032 | 18.0181.0046 | 18.181 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7033 | 18.0182.0046 | 18.182 | Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7034 | 18.0183.0047 | 18.183 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7035 | 18.0184.0047 | 18.184 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7036 | 18.0185.0046 | 18.185 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7037 | 18.0186.0047 | 18.186 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7038 | 18.0187.0047 | 18.187 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7039 | 18.0188.0046 | 18.188 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7040 | 18.0189.0047 | 18.189 | Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7041 | 18.0190.0047 | 18.190 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7042 | 18.0191.0040 | 18.191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7043 | 18.0192.0041 | 18.192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7044 | 18.0193.0040 | 18.193 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7045 | 18.0195.0040 | 18.195 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7046 | 18.0196.0041 | 18.196 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7047 | 18.0197.0041 | 18.197 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7048 | 18.0198.0041 | 18.198 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7049 | 18.0199.0040 | 18.199 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7050 | 18.0200.0043 | 18.200 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7051 | 18.0201.0042 | 18.201 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7052 | 18.0202.0043 | 18.202 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7053 | 18.0204.0043 | 18.204 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7054 | 18.0205.0042 | 18.205 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7055 | 18.0206.0042 | 18.206 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7056 | 18.0207.0042 | 18.207 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7057 | 18.0208.0043 | 18.208 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7058 | 18.0209.0047 | 18.209 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7059 | 18.0210.0046 | 18.210 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7060 | 18.0211.0047 | 18.211 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7061 | 18.0212.0047 | 18.212 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7062 | 18.0213.0047 | 18.213 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7063 | 18.0214.0046 | 18.214 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7064 | 18.0215.0046 | 18.215 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7065 | 18.0216.0046 | 18.216 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7066 | 18.0217.0046 | 18.217 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7067 | 18.0218.0047 | 18.218 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7068 | 18.0219.0041 | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7069 | 18.0219.0040 | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7070 | 18.0220.0040 | 18.220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7071 | 18.0220.0041 | 18.220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7072 | 18.0221.0040 | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7073 | 18.0221.0041 | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7074 | 18.0222.0040 | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7075 | 18.0222.0041 | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7076 | 18.0223.0041 | 18.223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7077 | 18.0224.0041 | 18.224 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7078 | 18.0225.0041 | 18.225 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | B | | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7079 | 18.0226.0041 | 18.226 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7080 | 18.0227.0040 | 18.227 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7081 | 18.0228.0041 | 18.228 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7082 | 18.0229.0041 | 18.229 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7083 | 18.0230.0041 | 18.230 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7084 | 18.0231.0042 | 18.231 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7085 | 18.0231.0043 | 18.231 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7086 | 18.0232.0042 | 18.232 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7087 | 18.0232.0043 | 18.232 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7088 | 18.0233.0042 | 18.233 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7089 | 18.0233.0043 | 18.233 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7090 | 18.0234.0042 | 18.234 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7091 | 18.0234.0043 | 18.234 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7092 | 18.0235.0042 | 18.235 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7093 | 18.0236.0042 | 18.236 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7094 | 18.0237.0042 | 18.237 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7095 | 18.0238.0042 | 18.238 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7096 | 18.0239.0043 | 18.239 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7097 | 18.0240.0042 | 18.240 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7098 | 18.0241.0042 | 18.241 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7099 | 18.0242.0042 | 18.242 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7100 | 18.0243.0046 | 18.243 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7101 | 18.0243.0047 | 18.243 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7102 | 18.0244.0046 | 18.244 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7103 | 18.0244.0047 | 18.244 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7104 | 18.0245.0040 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7105 | 18.0245.0041 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7106 | 18.0245.0042 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7107 | 18.0245.0043 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7108 | 18.0245.0046 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7109 | 18.0245.0047 | 18.245 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | B | T2 | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7110 | 18.0246.0046 | 18.246 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7111 | 18.0246.0047 | 18.246 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7112 | 18.0247.0046 | 18.247 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7113 | 18.0248.0046 | 18.248 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7114 | 18.0249.0046 | 18.249 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) | B | | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7115 | 18.0250.0046 | 18.250 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7116 | 18.0251.0047 | 18.251 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7117 | 18.0252.0046 | 18.252 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7118 | 18.0253.0046 | 18.253 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7119 | 18.0254.0046 | 18.254 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7120 | 18.0255.0040 | 18.255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7121 | 18.0256.0041 | 18.256 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7122 | 18.0257.0040 | 18.257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7123 | 18.0258.0041 | 18.258 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7124 | 18.0259.0040 | 18.259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7125 | 18.0260.0041 | 18.260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | C | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7126 | 18.0261.0040 | 18.261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7127 | 18.0262.0041 | 18.262 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7128 | 18.0263.0041 | 18.263 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | A | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7129 | 18.0264.0040 | 18.264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | B | | 42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 7130 | 18.0265.0041 | 18.265 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7131 | 18.0266.0041 | 18.266 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7132 | 18.0267.0041 | 18.267 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | B | T2 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 7133 | 18.0268.0043 | 18.268 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7134 | 18.0269.0042 | 18.269 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7135 | 18.0270.0043 | 18.270 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7136 | 18.0271.0042 | 18.271 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7137 | 18.0272.0043 | 18.272 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7138 | 18.0273.0042 | 18.273 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7139 | 18.0274.0043 | 18.274 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7140 | 18.0275.0042 | 18.275 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7141 | 18.0276.0042 | 18.276 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | A | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7142 | 18.0277.0043 | 18.277 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | | 45 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7143 | 18.0278.0042 | 18.278 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7144 | 18.0279.0044 | 18.279 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 46 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7145 | 18.0279.0045 | 18.279 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 47 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang |
| 7146 | 18.0280.0042 | 18.280 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7147 | 18.0281.0042 | 18.281 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | B | T2 | 44 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
| 7148 | 18.0282.0047 | 18.282 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7149 | 18.0283.0046 | 18.283 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7150 | 18.0284.0047 | 18.284 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7151 | 18.0285.0046 | 18.285 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7152 | 18.0286.0047 | 18.286 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7153 | 18.0287.0046 | 18.287 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7154 | 18.0288.0047 | 18.288 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7155 | 18.0289.0046 | 18.289 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7156 | 18.0290.0046 | 18.290 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) | A | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7157 | 18.0291.0047 | 18.291 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | | 49 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
| 7158 | 18.0292.0046 | 18.292 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7159 | 18.0293.0048 | 18.293 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) | B | | 50 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang |
| 7160 | 18.0293.0049 | 18.293 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) | B | | 51 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang |
| 7161 | 18.0294.0046 | 18.294 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7162 | 18.0295.0046 | 18.295 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) | B | T2 | 48 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
| 7163 | 18.0296.0066 | 18.296 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7164 | 18.0297.0065 | 18.297 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7165 | 18.0298.0066 | 18.298 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7166 | 18.0299.0065 | 18.299 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7167 | 18.0300.0066 | 18.300 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7168 | 18.0301.0065 | 18.301 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7169 | 18.0302.0065 | 18.302 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7170 | 18.0303.0066 | 18.303 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7171 | 18.0304.0065 | 18.304 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7172 | 18.0305.0065 | 18.305 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2- 1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7173 | 18.0306.0068 | 18.306 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | B | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7174 | 18.0307.0068 | 18.307 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2- 1.5T) | B | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7175 | 18.0308.0066 | 18.308 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion- weighted Imaging) (0.2-1.5T) | B | T2 | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7176 | 18.0309.0065 | 18.309 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7177 | 18.0310.0066 | 18.310 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7178 | 18.0311.0065 | 18.311 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7179 | 18.0312.0068 | 18.312 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | A | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7180 | 18.0313.0066 | 18.313 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7181 | 18.0314.0065 | 18.314 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7182 | 18.0315.0065 | 18.315 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7183 | 18.0316.0066 | 18.316 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | B | T2 | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7184 | 18.0317.0065 | 18.317 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7185 | 18.0318.0068 | 18.318 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | B | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7186 | 18.0319.0066 | 18.319 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7187 | 18.0320.0065 | 18.320 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7188 | 18.0321.0066 | 18.321 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7189 | 18.0322.0065 | 18.322 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2- 1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7190 | 18.0323.0065 | 18.323 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7191 | 18.0324.0066 | 18.324 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7192 | 18.0325.0065 | 18.325 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7193 | 18.0326.0066 | 18.326 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7194 | 18.0327.0065 | 18.327 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2- 1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7195 | 18.0328.0065 | 18.328 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7196 | 18.0329.0065 | 18.329 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7197 | 18.0330.0068 | 18.330 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | B | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7198 | 18.0331.0065 | 18.331 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2- 1.5T) | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7199 | 18.0332.0066 | 18.332 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | B | T2 | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7200 | 18.0333.0067 | 18.333 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | B | T2 | 69 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
| 7201 | 18.0334.0066 | 18.334 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7202 | 18.0335.0065 | 18.335 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7203 | 18.0336.0066 | 18.336 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7204 | 18.0337.0065 | 18.337 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7205 | 18.0338.0066 | 18.338 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2- 1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7206 | 18.0339.0065 | 18.339 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7207 | 18.0340.0066 | 18.340 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7208 | 18.0341.0065 | 18.341 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7209 | 18.0342.0065 | 18.342 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7210 | 18.0343.0066 | 18.343 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7211 | 18.0344.0065 | 18.344 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7212 | 18.0345.0066 | 18.345 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7213 | 18.0346.0065 | 18.346 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7214 | 18.0347.0065 | 18.347 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7215 | 18.0348.0065 | 18.348 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7216 | 18.0349.0065 | 18.349 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7217 | 18.0350.0065 | 18.350 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7218 | 18.0351.0065 | 18.351 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7219 | 18.0352.0066 | 18.352 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7220 | 18.0353.0065 | 18.353 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7221 | 18.0354.0066 | 18.354 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7222 | 18.0355.0065 | 18.355 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7223 | 18.0358.0066 | 18.358 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7224 | 18.0359.0065 | 18.359 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7225 | 18.0360.0065 | 18.360 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7226 | 18.0361.0065 | 18.361 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | B | T2 | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7227 | 18.0364.0066 | 18.364 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7228 | 18.0365.0068 | 18.365 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | B | T2 | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7229 | 18.0403.0067 | 18.403 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | B | T2 | 69 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
| 7230 | 18.0449.0056 | 18.449 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | B | P1 | 58 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm |
| 7231 | 18.0501.0052 | 18.501 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7232 | 18.0502.0052 | 18.502 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7233 | 18.0503.0052 | 18.503 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7234 | 18.0504.0052 | 18.504 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7235 | 18.0505.0052 | 18.505 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7236 | 18.0506.0052 | 18.506 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7237 | 18.0507.0052 | 18.507 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | A | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7238 | 18.0508.0052 | 18.508 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7239 | 18.0509.0052 | 18.509 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7240 | 18.0510.0052 | 18.510 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7241 | 18.0511.0052 | 18.511 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7242 | 18.0512.0052 | 18.512 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7243 | 18.0513.0052 | 18.513 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7244 | 18.0514.0052 | 18.514 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7245 | 18.0515.0052 | 18.515 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | B | T1 | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7246 | 18.0516.0055 | 18.516 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | B | P1 | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7247 | 18.0517.0055 | 18.517 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | B | P1 | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7248 | 18.0518.0055 | 18.518 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7249 | 18.0519.0055 | 18.519 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7250 | 18.0520.0055 | 18.520 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7251 | 18.0521.0052 | 18.521 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7252 | 18.0522.0055 | 18.522 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7253 | 18.0524.0052 | 18.524 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | B | TDB | 54 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
| 7254 | 18.0525.0055 | 18.525 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7255 | 18.0527.0055 | 18.527 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7256 | 18.0528.0058 | 18.528 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7257 | 18.0529.0058 | 18.529 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7258 | 18.0530.0058 | 18.530 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7259 | 18.0531.0058 | 18.531 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7260 | 18.0532.0058 | 18.532 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7261 | 18.0533.0058 | 18.533 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7262 | 18.0534.0058 | 18.534 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7263 | 18.0535.0058 | 18.535 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7264 | 18.0536.0058 | 18.536 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7265 | 18.0537.0058 | 18.537 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7266 | 18.0538.0058 | 18.538 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7267 | 18.0539.0058 | 18.539 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7268 | 18.0540.0058 | 18.540 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7269 | 18.0541.0058 | 18.541 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7270 | 18.0542.0058 | 18.542 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7271 | 18.0543.0058 | 18.543 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7272 | 18.0544.0058 | 18.544 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7273 | 18.0545.0058 | 18.545 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7274 | 18.0546.0058 | 18.546 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | B | P1 | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7275 | 18.0547.0058 | 18.547 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7276 | 18.0548.0058 | 18.548 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7277 | 18.0549.0059 | 18.549 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | B | TDB | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7278 | 18.0550.0058 | 18.550 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7279 | 18.0551.0058 | 18.551 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7280 | 18.0552.0058 | 18.552 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | A | P1 | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7281 | 18.0553.0057 | 18.553 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7282 | 18.0554.0057 | 18.554 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7283 | 18.0555.0057 | 18.555 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7284 | 18.0556.0057 | 18.556 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7285 | 18.0557.0057 | 18.557 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7286 | 18.0558.0057 | 18.558 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7287 | 18.0559.0057 | 18.559 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7288 | 18.0560.0057 | 18.560 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7289 | 18.0561.0058 | 18.561 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7290 | 18.0562.0057 | 18.562 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7291 | 18.0563.0057 | 18.563 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7292 | 18.0564.0057 | 18.564 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7293 | 18.0565.0057 | 18.565 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7294 | 18.0566.0057 | 18.566 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7295 | 18.0567.0057 | 18.567 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | B | P1 | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7296 | 18.0568.0057 | 18.568 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7297 | 18.0569.0057 | 18.569 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7298 | 18.0570.0057 | 18.570 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | B | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 7299 | 18.0572.0064 | 18.572 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7300 | 18.0573.0064 | 18.573 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7301 | 18.0574.0064 | 18.574 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | B | T1 | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7302 | 18.0577.0064 | 18.577 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | B | T1 | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7303 | 18.0578.0064 | 18.578 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | B | T1 | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7304 | 18.0579.0064 | 18.579 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7305 | 18.0580.0064 | 18.580 | Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7306 | 18.0581.0059 | 18.581 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7307 | 18.0582.0059 | 18.582 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7308 | 18.0583.0059 | 18.583 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | B | TDB | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7309 | 18.0584.0059 | 18.584 | Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7310 | 18.0585.0059 | 18.585 | Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7311 | 18.0586.0064 | 18.586 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | B | T1 | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7312 | 18.0587.0061 | 18.587 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | B | T1 | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 7313 | 18.0588.0061 | 18.588 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | B | TDB | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 7314 | 18.0589.0059 | 18.589 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7315 | 18.0590.0059 | 18.590 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7316 | 18.0591.0059 | 18.591 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7317 | 18.0592.0059 | 18.592 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7318 | 18.0593.0059 | 18.593 | Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền | B | T1 | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7319 | 18.0594.0061 | 18.594 | Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | B | TDB | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 7320 | 18.0595.0059 | 18.595 | Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền | B | TDB | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7321 | 18.0597.0059 | 18.597 | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền | B | TDB | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7322 | 18.0598.0059 | 18.598 | Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền | B | TDB | 61 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
| 7323 | 18.0599.0061 | 18.599 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | B | TDB | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 7324 | 18.0600.0064 | 18.600 | Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7325 | 18.0601.0063 | 18.601 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | B | TDB | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7326 | 18.0602.0063 | 18.602 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | B | TDB | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7327 | 18.0603.0169 | 18.603 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7328 | 18.0604.0169 | 18.604 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | A | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7329 | 18.0605.0170 | 18.605 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7330 | 18.0606.0169 | 18.606 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7331 | 18.0607.0169 | 18.607 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7332 | 18.0608.0169 | 18.608 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | A | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7333 | 18.0609.0170 | 18.609 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7334 | 18.0610.0090 | 18.610 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 93 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7335 | 18.0611.0170 | 18.611 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7336 | 18.0613.0177 | 18.613 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 182 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng |
| 7337 | 18.0614.0063 | 18.614 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | B | TDB | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7338 | 18.0618.0170 | 18.618 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 175 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7339 | 18.0619.0090 | 18.619 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 93 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7340 | 18.0620.0087 | 18.620 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7341 | 18.0621.0090 | 18.621 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 93 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7342 | 18.0622.0085 | 18.622 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 88 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7343 | 18.0623.0082 | 18.623 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 85 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
| 7344 | 18.0624.0175 | 18.624 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 180 | Sinh thiết màng phổi |
| 7345 | 18.0625.0087 | 18.625 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7346 | 18.0626.0608 | 18.626 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 618 | Chọc ối |
| 7347 | 18.0627.0146 | 18.627 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | B | T1 | 151 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
| 7348 | 18.0628.0081 | 18.628 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 84 | Chọc dò màng tim |
| 7349 | 18.0629.0166 | 18.629 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 7350 | 18.0630.0087 | 18.630 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7351 | 18.0632.0165 | 18.632 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 7352 | 18.0633.0165 | 18.633 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 7353 | 18.0634.0062 | 18.634 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | B | TDB | 64 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
| 7354 | 18.0635.0062 | 18.635 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | B | TDB | 64 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
| 7355 | 18.0636.0171 | 18.636 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7356 | 18.0637.0171 | 18.637 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7357 | 18.0638.0171 | 18.638 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7358 | 18.0639.0172 | 18.639 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 177 | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7359 | 18.0640.0171 | 18.640 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7360 | 18.0641.0171 | 18.641 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7361 | 18.0642.0171 | 18.642 | Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | A | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7362 | 18.0643.0172 | 18.643 | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | A | T1 | 177 | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7363 | 18.0644.0171 | 18.644 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7364 | 18.0645.0171 | 18.645 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7365 | 18.0646.0171 | 18.646 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | B | TDB | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7366 | 18.0648.0172 | 18.648 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 177 | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7367 | 18.0649.0060 | 18.649 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | B | T1 | 62 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
| 7368 | 18.0650.0088 | 18.650 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | B | T1 | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7369 | 18.0651.0088 | 18.651 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | B | T1 | 91 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7370 | 18.0652.0060 | 18.652 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | B | T1 | 62 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
| 7371 | 18.0653.0060 | 18.653 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | B | T1 | 62 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
| 7372 | 18.0654.0171 | 18.654 | Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ | A | T1 | 176 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
| 7373 | 18.0657.0053 | 18.657 | Chụp động mạch vành | B | T1 | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 7374 | 18.0658.0054 | 18.658 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7375 | 18.0659.0054 | 18.659 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7376 | 18.0660.0167 | 18.660 | Sinh thiết cơ tim | B | TDB | 172 | Sinh thiết cơ tim |
| 7377 | 18.0661.0053 | 18.661 | Thông tim ống lớn [dưới DSA] | B | TDB | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 7378 | 18.0662.0054 | 18.662 | Nong van hai lá [dưới DSA] | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7379 | 18.0663.0054 | 18.663 | Nong van động mạch chủ [dưới DSA] | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7380 | 18.0664.0054 | 18.664 | Nong van động mạch phổi [dưới DSA] | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7381 | 18.0665.0054 | 18.665 | Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] | B | P1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7382 | 18.0666.0054 | 18.666 | Bít thông liên thất [dưới DSA] | B | P1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7383 | 18.0667.0054 | 18.667 | Bít ống động mạch [dưới DSA] | B | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 7384 | 18.0669.0391 | 18.669 | Đặt máy tạo nhịp | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 7385 | 18.0670.0391 | 18.670 | Đặt máy tạo nhịp phá rung | B | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 7386 | 18.0671.1816 | 18.671 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | B | TDB | 1832 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
| 7387 | 18.0672.0055 | 18.672 | Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7388 | 18.0673.0055 | 18.673 | Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] | B | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7389 | 18.0675.0055 | 18.675 | Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] | A | P1 | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 7390 | 18.0681.0058 | 18.681 | Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt | B | | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7391 | 18.0683.0058 | 18.683 | Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt | B | | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7392 | 18.0684.0058 | 18.684 | Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) | A | | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7393 | 18.0685.1880 | 18.685 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da | A | | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 7394 | 18.0686.1880 | 18.686 | Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da | A | | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 7395 | 18.0687.0058 | 18.687 | Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7396 | 18.0688.0058 | 18.688 | Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA] | B | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 7397 | 18.0689.0064 | 18.689 | Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA] | B | TDB | 66 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
| 7398 | 18.0690.0182 | 18.690 | Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | B | | 187 | Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của X- quang có hệ thống định vị stereostatic |
| 7399 | 18.0693.0063 | 18.693 | Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) | B | | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 7400 | 18.0694.0068 | 18.694 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | B | | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7401 | 18.0695.0065 | 18.695 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7402 | 18.0697.0065 | 18.697 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7403 | 18.0698.0065 | 18.698 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7404 | 18.0699.0065 | 18.699 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7405 | 18.0700.0066 | 18.700 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | B | | 68 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
| 7406 | 18.0701.0065 | 18.701 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | B | | 67 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
| 7407 | 18.0702.0068 | 18.702 | Cộng hưởng từ phổ tim | B | | 70 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
| 7408 | 18.0703.0001 | 18.703 | Siêu âm tại giường | D | | 1 | Siêu âm |
| 7409 | 18.0704.0038 | 18.704 | Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) | B | | 40 | Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
| 7410 | 20.0002.0374 | 20.2 | Nội soi mở thông não thất | A | P2 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 7411 | 20.0008.0932 | 20.8 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | C | T2 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 7412 | 20.0010.0990 | 20.10 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | C | T1 | 1001 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
| 7413 | 20.0013.0933 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | C | | 943 | Nội soi Tai Mũi Họng |
| 7414 | 20.0013.2048 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | C | | 943 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
| 7415 | 20.0014.0933 | 20.14 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | B | | 943 | Nội soi Tai Mũi Họng |
| 7416 | 20.0017.0131 | 20.17 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | A | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 7417 | 20.0018.0133 | 20.18 | Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | A | TDB | 137 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
| 7418 | 20.0022.0131 | 20.22 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | A | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 7419 | 20.0022.0127 | 20.22 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | A | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 7420 | 20.0029.0130 | 20.29 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | B | T1 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 7421 | 20.0031.0132 | 20.31 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | B | TDB | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 7422 | 20.0031.0129 | 20.31 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 7423 | 20.0044.0503 | 20.44 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | A | T1 | 513 | Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
| 7424 | 20.0048.0502 | 20.48 | Mở thông dạ dày qua nội soi | A | T1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 7425 | 20.0053.0105 | 20.53 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | B | TDB | 109 | Đặt stent thực quản qua nội soi |
| 7426 | 20.0054.0141 | 20.54 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | B | T1 | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 7427 | 20.0055.0496 | 20.55 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | B | TDB | 506 | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
| 7428 | 20.0056.0141 | 20.56 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | B | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 7429 | 20.0057.0157 | 20.57 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | B | TDB | 162 | Nong thực quản qua nội soi |
| 7430 | 20.0059.0140 | 20.59 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 7431 | 20.0060.0497 | 20.60 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | A | TDB | 507 | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm |
| 7432 | 20.0063.0142 | 20.63 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | B | T1 | 147 | Nội soi ổ bụng |
| 7433 | 20.0066.0143 | 20.66 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | B | TDB | 148 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
| 7434 | 20.0067.0140 | 20.67 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 7435 | 20.0070.0500 | 20.70 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | B | T1 | 510 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
| 7436 | 20.0071.0184 | 20.71 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | B | T1 | 189 | Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu |
| 7437 | 20.0072.0191 | 20.72 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | B | T2 | 196 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
| 7438 | 20.0073.0136 | 20.73 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | B | T1 | 141 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
| 7439 | 20.0076.0140 | 20.76 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | B | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 7440 | 20.0078.0145 | 20.78 | Nội soi siêu âm trực tràng | B | T1 | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 7441 | 20.0079.0134 | 20.79 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | B | T1 | 138 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết |
| 7442 | 20.0080.0135 | 20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | C | T2 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 7443 | 20.0081.0137 | 20.81 | Nội soi đại tràng sigma | C | T2 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 7444 | 20.0083.0104 | 20.83 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | A | TDB | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 7445 | 20.0084.0440 | 20.84 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | B | TDB | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 7446 | 20.0085.0115 | 20.85 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | B | TDB | 119 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
| 7447 | 20.0087.0152 | 20.87 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 7448 | 20.0089.0072 | 20.89 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | B | T1 | 75 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
| 7449 | 20.0098.0637 | 20.98 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | B | P2 | 647 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
| 7450 | 20.0102.0724 | 20.102 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | B | P1 | 734 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
| 7451 | 20.0103.0636 | 20.103 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | B | P2 | 646 | Nội soi buồng tử cung can thiệp |
| 7452 | 20.0104.0696 | 20.104 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | B | P1 | 706 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
| 7453 | 21.0001.1816 | 21.1 | Thăm dò điện sinh lý tim | B | TDB | 1832 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
| 7454 | 21.0002.0053 | 21.2 | Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) | B | TDB | 55 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
| 7455 | 21.0003.1797 | 21.3 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | A | T3 | 1813 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
| 7456 | 21.0004.1790 | 21.4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | D | | 1807 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) |
| 7457 | 21.0005.1774 | 21.5 | Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz | A | TDB | 1791 | Đặt và thăm dò huyết động |
| 7458 | 21.0006.1766 | 21.6 | Đo áp lực thẩm thấu máu | B | | 1782 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu |
| 7459 | 21.0007.1798 | 21.7 | Holter huyết áp | B | T3 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 7460 | 21.0008.1779 | 21.8 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | B | T2 | 1796 | Điện tâm đồ gắng sức |
| 7461 | 21.0010.1310 | 21.10 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | B | | 1324 | Nghiệm pháp von-Kaulla |
| 7462 | 21.0011.1308 | 21.11 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | B | | 1322 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
| 7463 | 21.0012.1798 | 21.12 | Holter điện tâm đồ | B | T3 | 1814 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 7464 | 21.0014.1778 | 21.14 | Điện tim thường | D | | 1795 | Điện tâm đồ |
| 7465 | 21.0018.0308 | 21.18 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | B | T3 | 317 | Test hồi phục phế quản |
| 7466 | 21.0029.1775 | 21.29 | Ghi điện cơ | B | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7467 | 21.0030.1776 | 21.30 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | A | T3 | 1793 | Điện cơ tầng sinh môn |
| 7468 | 21.0031.1775 | 21.31 | Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | A | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7469 | 21.0032.1775 | 21.32 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | B | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7470 | 21.0033.1775 | 21.33 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | B | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7471 | 21.0034.1775 | 21.34 | Đo điện thế kích thích cảm giác | B | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7472 | 21.0036.1775 | 21.36 | Đo điện thế kích thích vận động | B | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7473 | 21.0037.1777 | 21.37 | Ghi điện não đồ vi tính | B | | 1794 | Điện não đồ |
| 7474 | 21.0040.1777 | 21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | C | | 1794 | Điện não đồ |
| 7475 | 21.0044.1781 | 21.44 | Đo áp lực niệu đạo bằng máy | A | T2 | 1798 | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo |
| 7476 | 21.0047.0126 | 21.47 | Đo niệu dòng đồ | A | | 130 | Niệu dòng đồ |
| 7477 | 21.0048.1782 | 21.48 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | A | | 1799 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
| 7478 | 21.0050.1821 | 21.50 | Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) | A | T2 | 1837 | Thủ thuật loại II (Thăm dò chức năng) |
| 7479 | 21.0057.1775 | 21.57 | Điện cơ thanh quản | A | T3 | 1792 | Điện cơ (EMG) |
| 7480 | 21.0060.0890 | 21.60 | Đo thính lực đơn âm | B | T3 | 900 | Đo thính lực đơn âm |
| 7481 | 21.0062.0891 | 21.62 | Đo thính lực trên ngưỡng | B | | 901 | Đo trên ngưỡng |
| 7482 | 21.0064.0885 | 21.64 | Đo nhĩ lượng | B | | 895 | Đo nhĩ lượng |
| 7483 | 21.0065.0887 | 21.65 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | B | | 897 | Đo phản xạ cơ bàn đạp |
| 7484 | 21.0066.0886 | 21.66 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | B | | 896 | Đo OAE (1 lần) |
| 7485 | 21.0067.0884 | 21.67 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | B | T3 | 894 | Đo ABR (1 lần) |
| 7486 | 21.0068.0888 | 21.68 | Đo sức cản của mũi | B | | 898 | Đo sức cản của mũi |
| 7487 | 21.0070.0747 | 21.70 | Điện võng mạc | A | T3 | 757 | Điện võng mạc |
| 7488 | 21.0071.0750 | 21.71 | Đo độ dày giác mạc | B | T3 | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 7489 | 21.0072.0750 | 21.72 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | B | | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 7490 | 21.0073.0750 | 21.73 | Đo bản đồ giác mạc | B | | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 7491 | 21.0075.0751 | 21.75 | Đo biên độ điều tiết | B | | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 7492 | 21.0076.0752 | 21.76 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | C | | 762 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
| 7493 | 21.0077.0852 | 21.77 | Test thử cảm giác giác mạc | C | | 862 | Test thử cảm giác giác mạc |
| 7494 | 21.0079.0801 | 21.79 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | C | T3 | 811 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
| 7495 | 21.0080.0757 | 21.80 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | C | | 767 | Đo thị trường, ám điểm |
| 7496 | 21.0082.0843 | 21.82 | Đo sắc giác | C | | 853 | Sắc giác |
| 7497 | 21.0083.0848 | 21.83 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | C | | 858 | Soi bóng đồng tử |
| 7498 | 21.0084.0754 | 21.84 | Đo khúc xạ máy | C | | 764 | Đo khúc xạ máy |
| 7499 | 21.0085.0753 | 21.85 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | | 763 | Đo Javal |
| 7500 | 21.0087.0751 | 21.87 | Đo độ lác | C | | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 7501 | 21.0088.0751 | 21.88 | Xác định sơ đồ song thị | C | | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 7502 | 21.0090.0752 | 21.90 | Đo đường kính giác mạc | C | | 762 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
| 7503 | 21.0091.0758 | 21.91 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | C | | 768 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
| 7504 | 21.0092.0755 | 21.92 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | D | | 765 | Đo nhãn áp |
| 7505 | 21.0096.1786 | 21.96 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | B | T2 | 1803 | Đo áp lực hậu môn trực tràng |
| 7506 | 21.0102.0070 | 21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | C | | 72 | Đo mật độ xương 2 vị trí |
| 7507 | 21.0106.1800 | 21.106 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | B | | 1816 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
| 7508 | 21.0109.1802 | 21.109 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | B | T3 | 1818 | Nghiệm pháp kích Synacthen |
| 7509 | 21.0110.1802 | 21.110 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | B | T3 | 1818 | Nghiệm pháp kích Synacthen |
| 7510 | 21.0111.1805 | 21.111 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | B | T3 | 1821 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp |
| 7511 | 21.0112.1805 | 21.112 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | B | T3 | 1821 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp |
| 7512 | 21.0113.1804 | 21.113 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | B | T3 | 1820 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao |
| 7513 | 21.0114.1804 | 21.114 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | B | T3 | 1820 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao |
| 7514 | 21.0115.1803 | 21.115 | Nghiệm pháp nhịn uống | B | T3 | 1819 | Nghiệm pháp nhịn uống |
| 7515 | 21.0119.1801 | 21.119 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | | 1817 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
| 7516 | 21.0120.1801 | 21.120 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | | 1817 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
| 7517 | 21.0121.1801 | 21.121 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | | 1817 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
| 7518 | 21.0122.1800 | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | C | | 1816 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
| 7519 | 21.0125.1806 | 21.125 | Test dung nạp Glucagon | B | | 1822 | Test dung nạp Glucagon |
| 7520 | 22.0001.1352 | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | C | | 1366 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
| 7521 | 22.0002.1352 | 22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | C | | 1366 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
| 7522 | 22.0003.1351 | 22.3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | C | | 1365 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
| 7523 | 22.0005.1354 | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | C | | 1368 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
| 7524 | 22.0006.1354 | 22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | C | | 1368 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
| 7525 | 22.0008.1353 | 22.8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | C | | 1367 | Thời gian thrombin (TT) |
| 7526 | 22.0009.1353 | 22.9 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | C | | 1367 | Thời gian thrombin (TT) |
| 7527 | 22.0011.1254 | 22.11 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | C | | 1269 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
| 7528 | 22.0012.1254 | 22.12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | C | | 1269 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
| 7529 | 22.0013.1242 | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | C | | 1257 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
| 7530 | 22.0014.1242 | 22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | C | | 1257 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
| 7531 | 22.0015.1308 | 22.15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | C | | 1322 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
| 7532 | 22.0017.1310 | 22.17 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | C | | 1324 | Nghiệm pháp von-Kaulla |
| 7533 | 22.0019.1348 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D | T3 | 1362 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
| 7534 | 22.0020.1347 | 22.20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | D | T3 | 1361 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
| 7535 | 22.0021.1219 | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D | | 1234 | Co cục máu đông |
| 7536 | 22.0023.1239 | 22.23 | Định lượng D-Dimer | B | | 1254 | Định lượng D- Dimer |
| 7537 | 22.0025.1235 | 22.25 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | B | | 1250 | Định lượng anti Thrombin III |
| 7538 | 22.0027.1365 | 22.27 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | B | | 1378 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
| 7539 | 22.0028.1335 | 22.28 | Phát hiện kháng đông đường chung | B | | 1349 | Phát hiện kháng đông đường chung |
| 7540 | 22.0029.1259 | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | | 1274 | Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX |
| 7541 | 22.0029.1260 | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | | 1275 | Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI |
| 7542 | 22.0030.1255 | 22.30 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | | 1270 | Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính) |
| 7543 | 22.0030.1258 | 22.30 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | | 1273 | Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) |
| 7544 | 22.0031.1255 | 22.31 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | A | | 1270 | Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính) |
| 7545 | 22.0032.1255 | 22.32 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | A | | 1270 | Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính) |
| 7546 | 22.0033.1255 | 22.33 | Định lượng yếu tố XII | A | | 1270 | Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính) |
| 7547 | 22.0034.1262 | 22.34 | Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | A | | 1276 | Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) |
| 7548 | 22.0036.1282 | 22.36 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | B | | 1296 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
| 7549 | 22.0037.1252 | 22.37 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | A | | 1267 | Định lượng ức chế yếu tố VIII |
| 7550 | 22.0038.1251 | 22.38 | Định lượng ức chế yếu tố IX | A | | 1266 | Định lượng ức chế yếu tố IX |
| 7551 | 22.0039.1289 | 22.39 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | B | | 1303 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
| 7552 | 22.0041.1287 | 22.41 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | B | | 1301 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen |
| 7553 | 22.0041.1288 | 22.41 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | B | | 1302 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
| 7554 | 22.0042.1288 | 22.42 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | B | | 1302 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
| 7555 | 22.0043.1241 | 22.43 | Định lượng FDP | C | | 1256 | Định lượng FDP |
| 7556 | 22.0045.1247 | 22.45 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | B | | 1262 | Định lượng Protein C |
| 7557 | 22.0046.1248 | 22.46 | Định lượng Protein S toàn phần | B | | 1263 | Định lượng Protein S |
| 7558 | 22.0047.1247 | 22.47 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | B | | 1262 | Định lượng Protein C |
| 7559 | 22.0049.1336 | 22.49 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | B | | 1350 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
| 7560 | 22.0050.1453 | 22.50 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | B | | 1465 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
| 7561 | 22.0051.1256 | 22.51 | Định lượng Anti Xa | B | | 1271 | Định lượng yếu tố kháng Xa |
| 7562 | 22.0052.1309 | 22.52 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | B | | 1323 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
| 7563 | 22.0054.1222 | 22.54 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | B | | 1237 | Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) |
| 7564 | 22.0055.1346 | 22.55 | Thời gian phục hồi Canxi | B | | 1360 | Thời gian Howell |
| 7565 | 22.0057.1253 | 22.57 | Định lượng Heparin | B | | 1268 | Định lượng yếu tố Heparin |
| 7566 | 22.0058.1246 | 22.58 | Định lượng Plasminogen | B | | 1261 | Định lượng Plasminogen |
| 7567 | 22.0059.1263 | 22.59 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) | B | | 1277 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
| 7568 | 22.0060.1411 | 22.60 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) | B | | 1423 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
| 7569 | 22.0061.1410 | 22.61 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) | B | | 1422 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
| 7570 | 22.0063.1405 | 22.63 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab | B | | 1417 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) |
| 7571 | 22.0064.1406 | 22.64 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | B | | 1418 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) |
| 7572 | 22.0065.1237 | 22.65 | Định lượng C1- inhibitor | B | | 1252 | Định lượng chất ức chế C1 |
| 7573 | 22.0066.1249 | 22.66 | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) | B | | 1264 | Định lượng t- PA |
| 7574 | 22.0067.1264 | 22.67 | Định lượng ⍺2 antiplasmin | B | | 1278 | Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) |
| 7575 | 22.0077.1233 | 22.77 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | A | | 1248 | Định danh kháng thể bất thường |
| 7576 | 22.0079.1515 | 22.79 | Định lượng Acid Folic | B | | 1527 | Folate |
| 7577 | 22.0080.1465 | 22.80 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | B | | 1477 | Beta2 Microglobulin |
| 7578 | 22.0081.1485 | 22.81 | Định lượng Cyclosporin A | B | | 1497 | Cyclosporine |
| 7579 | 22.0082.1509 | 22.82 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | B | | 1521 | Đo khả năng gắn sắt toàn thể |
| 7580 | 22.0084.1502 | 22.84 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | B | | 1514 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
| 7581 | 22.0085.1505 | 22.85 | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | B | | 1517 | Định lượng Tranferin Receptor |
| 7582 | 22.0087.1567 | 22.87 | Độ bão hòa Transferin | B | | 1579 | Transferin/độ bão hòa tranferin |
| 7583 | 22.0088.1571 | 22.88 | Định lượng vitamin B12 | B | | 1583 | Vitamin B12 |
| 7584 | 22.0089.1567 | 22.89 | Định lượng Transferin | B | | 1579 | Transferin/độ bão hòa tranferin |
| 7585 | 22.0091.1422 | 22.91 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | B | | 1434 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
| 7586 | 22.0094.1481 | 22.94 | Định lượng Peptid - C | B | | 1493 | C-Peptid |
| 7587 | 22.0095.1500 | 22.95 | Định lượng Methotrexat | B | | 1512 | Định lượng Methotrexat |
| 7588 | 22.0096.1522 | 22.96 | Định lượng Haptoglobin | B | | 1534 | Haptoglobin |
| 7589 | 22.0097.1497 | 22.97 | Định lượng Free kappa huyết thanh | A | | 1509 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 7590 | 22.0098.1498 | 22.98 | Định lượng Free lambda huyết thanh | A | | 1510 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 7591 | 22.0099.1497 | 22.99 | Định lượng Free kappa niệu | A | | 1509 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 7592 | 22.0100.1498 | 22.100 | Định lượng Free lambda niệu | A | | 1510 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 7593 | 22.0102.1341 | 22.102 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | C | | 1355 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
| 7594 | 22.0103.1244 | 22.103 | Định lượng G6PD | A | | 1259 | Định lượng men G6PD |
| 7595 | 22.0109.1245 | 22.109 | PK (Pyruvatkinase) | A | | 1260 | Định lượng men Pyruvat kinase |
| 7596 | 22.0112.1527 | 22.112 | Định lượng IgG | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7597 | 22.0113.1527 | 22.113 | Định lượng IgA | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7598 | 22.0114.1527 | 22.114 | Định lượng IgM | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7599 | 22.0115.1527 | 22.115 | Định lượng IgE | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7600 | 22.0116.1514 | 22.116 | Định lượng Ferritin | B | | 1526 | Ferritin |
| 7601 | 22.0117.1503 | 22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | C | | 1515 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
| 7602 | 22.0119.1368 | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D | | 1381 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
| 7603 | 22.0120.1370 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | | 1383 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
| 7604 | 22.0121.1369 | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | C | | 1382 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
| 7605 | 22.0122.1367 | 22.122 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | A | | 1380 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
| 7606 | 22.0123.1297 | 22.123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | C | | 1311 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
| 7607 | 22.0124.1298 | 22.124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | C | | 1312 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
| 7608 | 22.0125.1298 | 22.125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | C | | 1312 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
| 7609 | 22.0126.0092 | 22.126 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | B | T2 | 95 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
| 7610 | 22.0127.0091 | 22.127 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | B | T2 | 94 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
| 7611 | 22.0128.0093 | 22.128 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | B | T2 | 96 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
| 7612 | 22.0129.1415 | 22.129 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | B | | 1427 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
| 7613 | 22.0130.0178 | 22.130 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | B | T1 | 183 | Sinh thiết tủy xương |
| 7614 | 22.0131.0179 | 22.131 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | B | T1 | 184 | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết |
| 7615 | 22.0132.0180 | 22.132 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | B | T1 | 185 | Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). |
| 7616 | 22.0133.1409 | 22.133 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | B | | 1421 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương |
| 7617 | 22.0134.1296 | 22.134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | C | | 1310 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
| 7618 | 22.0135.1313 | 22.135 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | B | | 1327 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động |
| 7619 | 22.0136.1363 | 22.136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | C | | 1376 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
| 7620 | 22.0137.1361 | 22.137 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | C | | 1374 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) |
| 7621 | 22.0138.1362 | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | | 1375 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
| 7622 | 22.0139.1362 | 22.139 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | C | | 1375 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
| 7623 | 22.0140.1360 | 22.140 | Tìm giun chỉ trong máu | D | | 1373 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
| 7624 | 22.0141.1343 | 22.141 | Tập trung bạch cầu | B | | 1357 | Tập trung bạch cầu |
| 7625 | 22.0142.1304 | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | C | | 1318 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
| 7626 | 22.0143.1303 | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | C | | 1317 | Máu lắng (bằng máy tự động) |
| 7627 | 22.0144.1364 | 22.144 | Tìm tế bào Hargraves | C | | 1377 | Tìm tế bào Hargraves |
| 7628 | 22.0145.1320 | 22.145 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | B | | 1334 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
| 7629 | 22.0146.1319 | 22.146 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương | B | | 1333 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương |
| 7630 | 22.0147.1295 | 22.147 | Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương | B | | 1309 | Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) |
| 7631 | 22.0149.1594 | 22.149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | D | | 1607 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
| 7632 | 22.0150.1594 | 22.150 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | B | | 1607 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
| 7633 | 22.0151.1594 | 22.151 | Cặn Addis | C | | 1607 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
| 7634 | 22.0152.1609 | 22.152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | C | | 1623 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) |
| 7635 | 22.0153.1610 | 22.153 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | C | | 1624 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào |
| 7636 | 22.0154.1735 | 22.154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | C | | 1751 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
| 7637 | 22.0155.1300 | 22.155 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | B | | 1314 | Lách đồ |
| 7638 | 22.0157.1218 | 22.157 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | B | | 1233 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
| 7639 | 22.0160.1345 | 22.160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | C | | 1359 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
| 7640 | 22.0161.1292 | 22.161 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | C | | 1306 | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) |
| 7641 | 22.0163.1412 | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | C | | 1424 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
| 7642 | 22.0166.1414 | 22.166 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | B | | 1426 | Xét nghiệm tế bào hạch |
| 7643 | 22.0170.1300 | 22.170 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | B | | 1314 | Lách đồ |
| 7644 | 22.0172.1394 | 22.172 | Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1406 | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran |
| 7645 | 22.0173.1395 | 22.173 | Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1407 | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran |
| 7646 | 22.0182.1385 | 22.182 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1397 | Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
| 7647 | 22.0183.1386 | 22.183 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1398 | Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
| 7648 | 22.0184.1391 | 22.184 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1403 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell |
| 7649 | 22.0185.1390 | 22.185 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1402 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell |
| 7650 | 22.0202.1388 | 22.202 | Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1400 | Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd |
| 7651 | 22.0203.1389 | 22.203 | Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1401 | Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd |
| 7652 | 22.0208.1396 | 22.208 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1408 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS |
| 7653 | 22.0209.1397 | 22.209 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1409 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS |
| 7654 | 22.0214.1399 | 22.214 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1411 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS |
| 7655 | 22.0215.1400 | 22.215 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1412 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS |
| 7656 | 22.0220.1277 | 22.220 | Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1291 | Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) |
| 7657 | 22.0223.1278 | 22.223 | Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1292 | Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) |
| 7658 | 22.0226.1377 | 22.226 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1390 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7659 | 22.0228.1379 | 22.228 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1392 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 7660 | 22.0229.1378 | 22.229 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1391 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7661 | 22.0231.1376 | 22.231 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1389 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
| 7662 | 22.0232.1381 | 22.232 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1393 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7663 | 22.0234.1383 | 22.234 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1395 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 7664 | 22.0235.1382 | 22.235 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1394 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7665 | 22.0237.1384 | 22.237 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1396 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
| 7666 | 22.0241.1276 | 22.241 | Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1290 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
| 7667 | 22.0242.1276 | 22.242 | Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1290 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
| 7668 | 22.0256.1233 | 22.256 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1248 | Định danh kháng thể bất thường |
| 7669 | 22.0257.1233 | 22.257 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1248 | Định danh kháng thể bất thường |
| 7670 | 22.0258.1233 | 22.258 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1248 | Định danh kháng thể bất thường |
| 7671 | 22.0259.1339 | 22.259 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1353 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7672 | 22.0260.1340 | 22.260 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1354 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7673 | 22.0261.1340 | 22.261 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1354 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7674 | 22.0262.1408 | 22.262 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | B | | 1420 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
| 7675 | 22.0264.1293 | 22.264 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1307 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) |
| 7676 | 22.0267.1294 | 22.267 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1308 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) |
| 7677 | 22.0268.1330 | 22.268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1344 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7678 | 22.0269.1329 | 22.269 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1343 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7679 | 22.0270.1329 | 22.270 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1343 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7680 | 22.0274.1326 | 22.274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1340 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 7681 | 22.0275.1327 | 22.275 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1341 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7682 | 22.0276.1327 | 22.276 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1341 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
| 7683 | 22.0279.1269 | 22.279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1283 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
| 7684 | 22.0280.1269 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | | 1283 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
| 7685 | 22.0281.1281 | 22.281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1295 | Định nhóm máu khó hệ ABO |
| 7686 | 22.0282.1281 | 22.282 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | B | | 1295 | Định nhóm máu khó hệ ABO |
| 7687 | 22.0283.1269 | 22.283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | C | | 1283 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
| 7688 | 22.0284.1270 | 22.284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | C | | 1284 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
| 7689 | 22.0285.1267 | 22.285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | | 1281 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
| 7690 | 22.0286.1268 | 22.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | | 1282 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
| 7691 | 22.0287.1272 | 22.287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | | 1286 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
| 7692 | 22.0288.1271 | 22.288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | | 1285 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
| 7693 | 22.0289.1275 | 22.289 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1289 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
| 7694 | 22.0290.1275 | 22.290 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1289 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
| 7695 | 22.0291.1280 | 22.291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1294 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
| 7696 | 22.0292.1280 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | C | | 1294 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
| 7697 | 22.0293.1274 | 22.293 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | B | | 1288 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
| 7698 | 22.0294.1273 | 22.294 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | B | | 1287 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động |
| 7699 | 22.0295.1279 | 22.295 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1293 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
| 7700 | 22.0296.1279 | 22.296 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | B | | 1293 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
| 7701 | 22.0299.1371 | 22.299 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | B | | 1384 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
| 7702 | 22.0300.1371 | 22.300 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | B | | 1384 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
| 7703 | 22.0302.1306 | 22.302 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7704 | 22.0303.1306 | 22.303 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7705 | 22.0304.1306 | 22.304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7706 | 22.0305.1307 | 22.305 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | B | | 1321 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
| 7707 | 22.0306.1306 | 22.306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7708 | 22.0307.1306 | 22.307 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7709 | 22.0308.1306 | 22.308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | | 1320 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
| 7710 | 22.0309.1305 | 22.309 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | B | | 1319 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
| 7711 | 22.0310.1387 | 22.310 | Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1399 | Xác định kháng nguyên H |
| 7712 | 22.0312.1266 | 22.312 | Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1280 | Định nhóm máu A1 |
| 7713 | 22.0314.1398 | 22.314 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | B | | 1410 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
| 7714 | 22.0317.1434 | 22.317 | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1446 | Định lượng kháng thể kháng Histone |
| 7715 | 22.0318.1445 | 22.318 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1457 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 |
| 7716 | 22.0319.1436 | 22.319 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1448 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
| 7717 | 22.0320.1446 | 22.320 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1458 | Định lượng kháng thể kháng Sm |
| 7718 | 22.0321.1447 | 22.321 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1459 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
| 7719 | 22.0322.1447 | 22.322 | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1459 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
| 7720 | 22.0325.1438 | 22.325 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1450 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động |
| 7721 | 22.0326.1440 | 22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1452 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động |
| 7722 | 22.0327.1438 | 22.327 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | B | | 1450 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động |
| 7723 | 22.0328.1440 | 22.328 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | B | | 1452 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động |
| 7724 | 22.0329.1337 | 22.329 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | B | | 1351 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
| 7725 | 22.0330.1407 | 22.330 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | B | | 1419 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry |
| 7726 | 22.0331.1413 | 22.331 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | B | | 1425 | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ |
| 7727 | 22.0332.1302 | 22.332 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | A | | 1316 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry |
| 7728 | 22.0342.1225 | 22.342 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | B | | 1240 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 |
| 7729 | 22.0343.1401 | 22.343 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | B | | 1413 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
| 7730 | 22.0344.1402 | 22.344 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | B | | 1414 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
| 7731 | 22.0345.1413 | 22.345 | Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500 | A | | 1425 | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ |
| 7732 | 22.0347.1439 | 22.347 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | C | | 1451 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh |
| 7733 | 22.0348.1344 | 22.348 | Xét nghiệm Đường-Ham | C | | 1358 | Test đường + Ham |
| 7734 | 22.0351.1228 | 22.351 | Điện di miễn dịch huyết thanh | B | | 1243 | Điện di miễn dịch huyết thanh |
| 7735 | 22.0352.1227 | 22.352 | Điện di huyết sắc tố | C | | 1242 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
| 7736 | 22.0353.1229 | 22.353 | Điện di protein huyết thanh | B | | 1244 | Điện di protein huyết thanh |
| 7737 | 22.0357.1404 | 22.357 | Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào | A | | 1416 | Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan |
| 7738 | 22.0358.1337 | 22.358 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp | A | | 1351 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
| 7739 | 22.0359.1337 | 22.359 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp | A | | 1351 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
| 7740 | 22.0369.1215 | 22.369 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | B | | 1231 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
| 7741 | 22.0375.1442 | 22.375 | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1454 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM) |
| 7742 | 22.0376.1324 | 22.376 | Phân tích Myeloperoxidase nội bào | A | | 1338 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) |
| 7743 | 22.0377.1224 | 22.377 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | C | | 1239 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
| 7744 | 22.0379.1373 | 22.379 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7745 | 22.0381.1220 | 22.381 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương | B | | 1235 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
| 7746 | 22.0382.1220 | 22.382 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | B | | 1235 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
| 7747 | 22.0384.1420 | 22.384 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR- PFLP) | A | | 1432 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
| 7748 | 22.0385.1221 | 22.385 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | A | | 1236 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
| 7749 | 22.0387.1373 | 22.387 | FISH chẩn đoán NST XY | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7750 | 22.0388.1373 | 22.388 | FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7751 | 22.0391.1373 | 22.391 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4, 11 | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7752 | 22.0392.1373 | 22.392 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1, 19 | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7753 | 22.0393.1373 | 22.393 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8, 21 | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7754 | 22.0394.1373 | 22.394 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15, 17 | A | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7755 | 22.0406.1291 | 22.406 | Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | A | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7756 | 22.0407.1291 | 22.407 | Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia | A | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7757 | 22.0412.1291 | 22.412 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH | A | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7758 | 22.0413.1291 | 22.413 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | A | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7759 | 22.0419.1374 | 22.419 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7760 | 22.0420.1374 | 22.420 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7761 | 22.0421.1243 | 22.421 | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR | A | | 1258 | Định lượng gen bệnh máu ác tính |
| 7762 | 22.0422.1250 | 22.422 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR | A | | 1265 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu |
| 7763 | 22.0424.1374 | 22.424 | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7764 | 22.0425.1374 | 22.425 | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7765 | 22.0428.1633 | 22.428 | Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | A | | 1647 | CMV Real-time PCR |
| 7766 | 22.0429.1420 | 22.429 | Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP | A | | 1432 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
| 7767 | 22.0430.1333 | 22.430 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | A | | 1347 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
| 7768 | 22.0431.1374 | 22.431 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7769 | 22.0432.1374 | 22.432 | Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7770 | 22.0433.1374 | 22.433 | Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7771 | 22.0434.1374 | 22.434 | Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7772 | 22.0435.1374 | 22.435 | Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7773 | 22.0436.1374 | 22.436 | Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7774 | 22.0437.1374 | 22.437 | Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7775 | 22.0438.1374 | 22.438 | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific - PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7776 | 22.0439.1374 | 22.439 | Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7777 | 22.0441.1374 | 22.441 | Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4, 14) bằng kỹ thuật PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7778 | 22.0442.1374 | 22.442 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7779 | 22.0443.1416 | 22.443 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em | A | | 1428 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em |
| 7780 | 22.0446.1419 | 22.446 | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | A | | 1431 | Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha- thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia) |
| 7781 | 22.0448.1375 | 22.448 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH | A | | 1388 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) |
| 7782 | 22.0449.1290 | 22.449 | Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq | A | | 1304 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
| 7783 | 22.0455.1334 | 22.455 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR- RFLP | A | | 1348 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
| 7784 | 22.0487.1338 | 22.487 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | B | | 1352 | Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh |
| 7785 | 22.0490.1301 | 22.490 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | B | | 1315 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
| 7786 | 22.0499.0163 | 22.499 | Rút máu để điều trị | C | T2 | 168 | Rút máu để điều trị |
| 7787 | 22.0502.1267 | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | | 1281 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
| 7788 | 22.0502.1268 | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | | 1282 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
| 7789 | 22.0503.1342 | 22.503 | Gạn bạch cầu điều trị | B | T1 | 1356 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
| 7790 | 22.0504.1342 | 22.504 | Gạn tiểu cầu điều trị | B | T1 | 1356 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
| 7791 | 22.0505.1342 | 22.505 | Gạn hồng cầu điều trị | B | T1 | 1356 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
| 7792 | 22.0506.1342 | 22.506 | Trao đổi huyết tương điều trị | B | T1 | 1356 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
| 7793 | 22.0507.0118 | 22.507 | Lọc máu liên tục | B | TDB | 122 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 7794 | 22.0515.0083 | 22.515 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | A | T1 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 7795 | 22.0519.1356 | 22.519 | Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc | A | | 1369 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn |
| 7796 | 22.0520.1357 | 22.520 | Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động | A | T1 | 1370 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi |
| 7797 | 22.0521.1358 | 22.521 | Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc | A | TDB | 1371 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương |
| 7798 | 22.0531.1322 | 22.531 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) | A | | 1336 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) |
| 7799 | 22.0567.1263 | 22.567 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) | B | | 1277 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
| 7800 | 22.0568.1263 | 22.568 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) | B | | 1277 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
| 7801 | 22.0570.1238 | 22.570 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | B | | 1253 | Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang |
| 7802 | 22.0575.1332 | 22.575 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | B | | 1346 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ |
| 7803 | 22.0576.1331 | 22.576 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | B | | 1345 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ |
| 7804 | 22.9000.1349 | 22.9000 | Thời gian máu đông | | | 1363 | Thời gian máu đông |
| 7805 | 22.0582.1248 | 22.582 | Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) | B | | 1263 | Định lượng Protein S |
| 7806 | 22.0583.1248 | 22.583 | Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) | B | | 1263 | Định lượng Protein S |
| 7807 | 22.0585.1286 | 22.585 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | B | | 1300 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
| 7808 | 22.0586.1286 | 22.586 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | B | | 1300 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
| 7809 | 22.0587.1285 | 22.587 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM- FIBTEM) | B | | 1299 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
| 7810 | 22.0588.1285 | 22.588 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | B | | 1299 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
| 7811 | 22.0589.1285 | 22.589 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM) | B | | 1299 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
| 7812 | 22.0605.1299 | 22.605 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | B | | 1313 | Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) |
| 7813 | 22.0606.1323 | 22.606 | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) | C | | 1337 | OF test (test sàng lọc Thalassemia) |
| 7814 | 22.0607.1314 | 22.607 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | B | | 1328 | Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) |
| 7815 | 22.0608.1316 | 22.608 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | B | | 1330 | Nhuộm Peroxydase (MPO) |
| 7816 | 22.0609.1321 | 22.609 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | B | | 1335 | Nhuộm sudan den |
| 7817 | 22.0610.1315 | 22.610 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | B | | 1329 | Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
| 7818 | 22.0611.1311 | 22.611 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | B | | 1325 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu |
| 7819 | 22.0613.1317 | 22.613 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | B | | 1331 | Nhuộm Phosphatase acid |
| 7820 | 22.0614.1318 | 22.614 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | B | | 1332 | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu |
| 7821 | 22.0615.1417 | 22.615 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động | B | | 1429 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. |
| 7822 | 22.0616.1418 | 22.616 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động | B | | 1430 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. |
| 7823 | 22.0618.1392 | 22.618 | Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1404 | Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis |
| 7824 | 22.0621.1393 | 22.621 | Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1405 | Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis |
| 7825 | 22.0624.1328 | 22.624 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). | B | | 1342 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) |
| 7826 | 22.0625.1372 | 22.625 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | B | | 1385 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con |
| 7827 | 22.0627.1324 | 22.627 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry | B | | 1338 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) |
| 7828 | 22.0628.1325 | 22.628 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry | B | | 1339 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) |
| 7829 | 22.0629.1717 | 22.629 | Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) | C | | 1733 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 7830 | 22.0630.1637 | 22.630 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | C | | 1651 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 7831 | 22.0631.1236 | 22.631 | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1251 | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh |
| 7832 | 22.0633.1284 | 22.633 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO | B | | 1298 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO |
| 7833 | 22.0634.1283 | 22.634 | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP | B | | 1297 | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP |
| 7834 | 22.0635.1232 | 22.635 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex | B | | 1247 | Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex |
| 7835 | 22.0636.1234 | 22.636 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | B | | 1249 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA |
| 7836 | 22.0638.1403 | 22.638 | Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho | B | | 1415 | Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA |
| 7837 | 22.0639.1373 | 22.639 | Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | B | | 1386 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 7838 | 22.0640.1420 | 22.640 | Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | B | | 1432 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
| 7839 | 22.0641.1291 | 22.641 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) | B | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7840 | 22.0643.1334 | 22.643 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | B | | 1348 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
| 7841 | 22.0644.1420 | 22.644 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | B | | 1432 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
| 7842 | 22.0645.1374 | 22.645 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | B | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7843 | 22.0646.1374 | 22.646 | Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR- RFLP | B | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7844 | 22.0647.1290 | 22.647 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | B | | 1304 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
| 7845 | 22.0648.1375 | 22.648 | Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll | B | | 1388 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) |
| 7846 | 22.0649.1220 | 22.649 | Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu | B | | 1235 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
| 7847 | 22.0650.1220 | 22.650 | Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu | B | | 1235 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
| 7848 | 22.0652.1250 | 22.652 | Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR | B | | 1265 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu |
| 7849 | 22.0654.1290 | 22.654 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | B | | 1304 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
| 7850 | 22.0655.1291 | 22.655 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 | B | | 1305 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
| 7851 | 22.0662.1374 | 22.662 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | A | | 1387 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
| 7852 | 22.0676.1342 | 22.676 | Gạn tách huyết tương điều trị | B | T1 | 1356 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
| 7853 | 22.0689.1223 | 22.689 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | B | | 1238 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan |
| 7854 | 22.0691.1257 | 22.691 | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | B | | 1272 | Định lượng yếu tố Thrombomodulin |
| 7855 | 22.0692.1265 | 22.692 | Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) | B | | 1279 | Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) |
| 7856 | 22.0693.1312 | 22.693 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF | B | | 1326 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf |
| 7857 | 23.0002.1454 | 23.2 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | A | | 1466 | ACTH |
| 7858 | 23.0003.1494 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7859 | 23.0004.1455 | 23.4 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | A | | 1467 | ADH |
| 7860 | 23.0006.1497 | 23.6 | Định lượng Aldosteron [Máu] | A | | 1509 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 7861 | 23.0007.1494 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7862 | 23.0008.1490 | 23.8 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | A | | 1502 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin |
| 7863 | 23.0009.1493 | 23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7864 | 23.0010.1494 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7865 | 23.0011.1459 | 23.11 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | B | | 1471 | Amoniac |
| 7866 | 23.0013.1491 | 23.13 | Định lượng Anti CCP [Máu] | A | | 1503 | Định lượng Anti CCP |
| 7867 | 23.0014.1460 | 23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | B | | 1472 | Anti - TG |
| 7868 | 23.0015.1461 | 23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | B | | 1473 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng |
| 7869 | 23.0016.1462 | 23.16 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] | A | | 1474 | Apolipoprotein A/B (1 loại) |
| 7870 | 23.0017.1462 | 23.17 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] | A | | 1474 | Apolipoprotein A/B (1 loại) |
| 7871 | 23.0018.1457 | 23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | B | | 1469 | Alpha FP (AFP) |
| 7872 | 23.0019.1493 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7873 | 23.0020.1493 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7874 | 23.0022.1465 | 23.22 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | A | | 1477 | Beta2 Microglobulin |
| 7875 | 23.0023.1492 | 23.23 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | A | | 1504 | Định lượng Beta Crosslap |
| 7876 | 23.0024.1464 | 23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | B | | 1476 | Beta - HCG |
| 7877 | 23.0025.1493 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7878 | 23.0026.1493 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7879 | 23.0027.1493 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 7880 | 23.0028.1466 | 23.28 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | B | | 1478 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
| 7881 | 23.0029.1473 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | | 1485 | Calci |
| 7882 | 23.0030.1472 | 23.30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | C | | 1484 | Ca++ máu |
| 7883 | 23.0031.1473 | 23.31 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | B | | 1485 | Calci |
| 7884 | 23.0032.1468 | 23.32 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | B | | 1480 | CA 125 |
| 7885 | 23.0033.1470 | 23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | B | | 1482 | CA 19-9 |
| 7886 | 23.0034.1469 | 23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | B | | 1481 | CA 15 - 3 |
| 7887 | 23.0035.1471 | 23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | B | | 1483 | CA 72 -4 |
| 7888 | 23.0036.1474 | 23.36 | Định lượng Calcitonin [Máu] | B | | 1486 | Calcitonin |
| 7889 | 23.0038.1477 | 23.38 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | B | | 1489 | Ceruloplasmin |
| 7890 | 23.0039.1476 | 23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | B | | 1488 | CEA |
| 7891 | 23.0040.1507 | 23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | C | | 1519 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
| 7892 | 23.0041.1506 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 7893 | 23.0042.1482 | 23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | B | | 1494 | CPK |
| 7894 | 23.0043.1478 | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | B | | 1490 | CK-MB |
| 7895 | 23.0044.1478 | 23.44 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | B | | 1490 | CK-MB |
| 7896 | 23.0045.1481 | 23.45 | Định lượng C-Peptid [Máu] | C | | 1493 | C-Peptid |
| 7897 | 23.0046.1480 | 23.46 | Định lượng Cortisol (máu) | B | | 1492 | Cortison |
| 7898 | 23.0047.1495 | 23.47 | Định lượng Cystatine C [Máu] | B | | 1507 | Định lượng Cystatine C |
| 7899 | 23.0048.1479 | 23.48 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | B | | 1491 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
| 7900 | 23.0049.1479 | 23.49 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | B | | 1491 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
| 7901 | 23.0050.1484 | 23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | C | | 1496 | CRP hs |
| 7902 | 23.0051.1494 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7903 | 23.0052.1486 | 23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | B | | 1498 | Cyfra 21 - 1 |
| 7904 | 23.0053.1485 | 23.53 | Định lượng Cyclosphorin [Máu] | A | | 1497 | Cyclosporine |
| 7905 | 23.0054.1239 | 23.54 | Định lượng D-Dimer [Máu] | A | | 1254 | Định lượng D- Dimer |
| 7906 | 23.0055.1489 | 23.55 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | A | | 1501 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
| 7907 | 23.0056.1488 | 23.56 | Định lượng Digoxin [Máu] | A | | 1500 | Digoxin |
| 7908 | 23.0058.1487 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | | 1499 | Điện giải đồ (Na, K, CL) |
| 7909 | 23.0060.1496 | 23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | B | | 1508 | Định lượng Ethanol (cồn) |
| 7910 | 23.0061.1513 | 23.61 | Định lượng Estradiol [Máu] | B | | 1525 | Estradiol |
| 7911 | 23.0062.1511 | 23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | A | | 1523 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) |
| 7912 | 23.0063.1514 | 23.63 | Định lượng Ferritin [Máu] | B | | 1526 | Ferritin |
| 7913 | 23.0064.1480 | 23.64 | Định lượng Fructosamin [Máu] | A | | 1492 | Cortison |
| 7914 | 23.0065.1517 | 23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | B | | 1529 | FSH |
| 7915 | 23.0066.1516 | 23.66 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | B | | 1528 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
| 7916 | 23.0067.1515 | 23.67 | Định lượng Folate [Máu] | B | | 1527 | Folate |
| 7917 | 23.0068.1561 | 23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | B | | 1573 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
| 7918 | 23.0069.1561 | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | B | | 1573 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
| 7919 | 23.0072.1244 | 23.72 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | B | | 1259 | Định lượng men G6PD |
| 7920 | 23.0073.1519 | 23.73 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | A | | 1531 | GH |
| 7921 | 23.0074.1520 | 23.74 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | B | | 1532 | GLDH |
| 7922 | 23.0075.1494 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7923 | 23.0076.1494 | 23.76 | Định lượng Globulin [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7924 | 23.0077.1518 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | | 1530 | Gama GT |
| 7925 | 23.0079.1499 | 23.79 | Định lượng Gentamicin [Máu] | A | | 1511 | Định lượng Gentamicin |
| 7926 | 23.0080.1522 | 23.80 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | A | | 1534 | Haptoglobin |
| 7927 | 23.0081.1647 | 23.81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | A | | 1662 | HBsAg Định lượng |
| 7928 | 23.0082.1524 | 23.82 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | A | | 1536 | HBDH |
| 7929 | 23.0083.1523 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | C | | 1535 | HbA1C |
| 7930 | 23.0084.1506 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 7931 | 23.0085.1525 | 23.85 | Định lượng HE4 [Máu] | A | | 1537 | HE4 |
| 7932 | 23.0086.1526 | 23.86 | Định lượng Homocystein [Máu] | A | | 1538 | Homocysteine |
| 7933 | 23.0087.1425 | 23.87 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | A | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 7934 | 23.0088.1425 | 23.88 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | A | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 7935 | 23.0089.1425 | 23.89 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | A | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 7936 | 23.0090.1425 | 23.90 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | A | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 7937 | 23.0091.1425 | 23.91 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | A | | 1437 | Định lượng Interleukin |
| 7938 | 23.0092.1424 | 23.92 | Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] | B | | 1436 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
| 7939 | 23.0093.1527 | 23.93 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7940 | 23.0094.1527 | 23.94 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7941 | 23.0095.1527 | 23.95 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7942 | 23.0096.1527 | 23.96 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | B | | 1539 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 7943 | 23.0097.1551 | 23.97 | Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] | A | | 1563 | PRO-GRP |
| 7944 | 23.0098.1529 | 23.98 | Định lượng Insulin [Máu] | B | | 1541 | Insuline |
| 7945 | 23.0101.1530 | 23.101 | Định lượng Kappa [Máu] | A | | 1542 | Kappa định tính |
| 7946 | 23.0102.1497 | 23.102 | Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] | A | | 1509 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 7947 | 23.0103.1531 | 23.103 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | B | | 1543 | Khí máu |
| 7948 | 23.0104.1532 | 23.104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | B | | 1544 | Lactat |
| 7949 | 23.0105.1533 | 23.105 | Định lượng Lambda [Máu] | A | | 1545 | Lambda định tính |
| 7950 | 23.0106.1498 | 23.106 | Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] | A | | 1510 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 7951 | 23.0109.1536 | 23.109 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | B | | 1548 | Lipase |
| 7952 | 23.0110.1535 | 23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | B | | 1547 | LH |
| 7953 | 23.0111.1534 | 23.111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | B | | 1546 | LDH |
| 7954 | 23.0112.1506 | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 7955 | 23.0116.1452 | 23.116 | Đo hoạt độ MPO [Máu] | A | | 1464 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
| 7956 | 23.0117.1538 | 23.117 | Định lượng Myoglobin [Máu] | B | | 1550 | Myoglobin |
| 7957 | 23.0118.1503 | 23.118 | Định lượng Mg [Máu] | B | | 1515 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
| 7958 | 23.0120.1541 | 23.120 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | B | | 1553 | NSE (Neuron Specific Enolase) |
| 7959 | 23.0121.1548 | 23.121 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | B | | 1560 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) |
| 7960 | 23.0122.1508 | 23.122 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | A | | 1520 | Đo hoạt độ P-Amylase |
| 7961 | 23.0124.1466 | 23.124 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | A | | 1478 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
| 7962 | 23.0125.1466 | 23.125 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | A | | 1478 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
| 7963 | 23.0127.1545 | 23.127 | Định lượng Phenytoin [Máu] | A | | 1557 | Phenytoin |
| 7964 | 23.0128.1494 | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7965 | 23.0129.1547 | 23.129 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | B | | 1559 | Pre albumin |
| 7966 | 23.0130.1549 | 23.130 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | B | | 1561 | Pro-calcitonin |
| 7967 | 23.0131.1552 | 23.131 | Định lượng Prolactin [Máu] | B | | 1564 | Prolactin |
| 7968 | 23.0133.1494 | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7969 | 23.0134.1550 | 23.134 | Định lượng Progesteron [Máu] | B | | 1562 | Progesteron |
| 7970 | 23.0136.1248 | 23.136 | Định lượng Protein S100 [Máu] | A | | 1263 | Định lượng Protein S |
| 7971 | 23.0137.1551 | 23.137 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | A | | 1563 | PRO-GRP |
| 7972 | 23.0138.1554 | 23.138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | B | | 1566 | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
| 7973 | 23.0139.1553 | 23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | B | | 1565 | PSA |
| 7974 | 23.0140.1555 | 23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | B | | 1567 | PTH |
| 7975 | 23.0141.1498 | 23.141 | Định lượng Renin activity [Máu] | A | | 1510 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 7976 | 23.0142.1557 | 23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | B | | 1569 | RF (Rheumatoid Factor) |
| 7977 | 23.0143.1503 | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | C | | 1515 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
| 7978 | 23.0144.1559 | 23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | A | | 1571 | SCC |
| 7979 | 23.0147.1561 | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | B | | 1573 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
| 7980 | 23.0148.1561 | 23.148 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | B | | 1573 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
| 7981 | 23.0150.1562 | 23.150 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | A | | 1574 | Tacrolimus |
| 7982 | 23.0151.1563 | 23.151 | Định lượng Testosterol [Máu] | B | | 1575 | Testosteron |
| 7983 | 23.0154.1565 | 23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | B | | 1577 | Thyroglobulin |
| 7984 | 23.0155.1564 | 23.155 | Định lượng Theophylline [Máu] | A | | 1576 | Theophylin |
| 7985 | 23.0156.1566 | 23.156 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | B | | 1578 | TRAb định lượng |
| 7986 | 23.0157.1567 | 23.157 | Định lượng Transferin [Máu] | B | | 1579 | Transferin/độ bão hòa tranferin |
| 7987 | 23.0158.1506 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 7988 | 23.0159.1569 | 23.159 | Định lượng Troponin T [Máu] | B | | 1581 | Troponin T/I |
| 7989 | 23.0160.1569 | 23.160 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | B | | 1581 | Troponin T/I |
| 7990 | 23.0161.1569 | 23.161 | Định lượng Troponin I [Máu] | B | | 1581 | Troponin T/I |
| 7991 | 23.0162.1570 | 23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | B | | 1582 | TSH |
| 7992 | 23.0163.1504 | 23.163 | Định lượng Tobramycin [Máu] | A | | 1516 | Định lượng Tobramycin |
| 7993 | 23.0166.1494 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 7994 | 23.0168.1498 | 23.168 | Định lượng Vancomycin [Máu] | A | | 1510 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 7995 | 23.0169.1571 | 23.169 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | B | | 1583 | Vitamin B12 |
| 7996 | 23.0170.1546 | 23.170 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | A | | 1558 | PLGF |
| 7997 | 23.0171.1560 | 23.171 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1- solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] | A | | 1572 | SFLT1 |
| 7998 | 23.0172.1580 | 23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | C | | 1593 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
| 7999 | 23.0173.1575 | 23.173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | D | | 1588 | Amphetamin (định tính) |
| 8000 | 23.0175.1576 | 23.175 | Định lượng Amylase (niệu) | C | | 1589 | Amylase niệu |
| 8001 | 23.0176.1598 | 23.176 | Định lượng Axit Uric (niệu) | C | | 1611 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
| 8002 | 23.0178.1463 | 23.178 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | B | | 1475 | Benzodiazepam (BZD) |
| 8003 | 23.0180.1577 | 23.180 | Định lượng Canxi (niệu) | C | | 1590 | Calci niệu |
| 8004 | 23.0181.1578 | 23.181 | Định lượng Catecholamin (niệu) | B | | 1591 | Catecholamin niệu (HPLC) |
| 8005 | 23.0181.1475 | 23.181 | Định lượng Catecholamin (niệu) | B | | 1487 | Catecholamin |
| 8006 | 23.0183.1480 | 23.183 | Định lượng Cortisol (niệu) | B | | 1492 | Cortison |
| 8007 | 23.0184.1598 | 23.184 | Định lượng Creatinin (niệu) | C | | 1611 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
| 8008 | 23.0185.1506 | 23.185 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 8009 | 23.0186.1582 | 23.186 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | C | | 1595 | Dưỡng chấp |
| 8010 | 23.0187.1593 | 23.187 | Định lượng Glucose (niệu) | C | | 1606 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
| 8011 | 23.0188.1586 | 23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | D | | 1599 | Marijuana định tính |
| 8012 | 23.0189.1587 | 23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | B | | 1600 | Micro Albumin |
| 8013 | 23.0193.1589 | 23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | D | | 1602 | Opiate định tính |
| 8014 | 23.0194.1589 | 23.194 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | D | | 1602 | Opiate định tính |
| 8015 | 23.0195.1589 | 23.195 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | D | | 1602 | Opiate định tính |
| 8016 | 23.0197.1590 | 23.197 | Định lượng Phospho (niệu) | C | | 1603 | Phospho niệu |
| 8017 | 23.0198.1602 | 23.198 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | D | | 1616 | Canxi, Phospho định tính |
| 8018 | 23.0199.1763 | 23.199 | Định tính Porphyrin [niệu] | D | | 1779 | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân |
| 8019 | 23.0200.1579 | 23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | A | | 1592 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
| 8020 | 23.0201.1593 | 23.201 | Định lượng Protein (niệu) | C | | 1606 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
| 8021 | 23.0202.1592 | 23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | D | | 1605 | Protein Bence - Jone |
| 8022 | 23.0205.1598 | 23.205 | Định lượng Urê (niệu) | C | | 1611 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
| 8023 | 23.0206.1596 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | | 1609 | Tổng phân tích nước tiểu |
| 8024 | 23.0207.1604 | 23.207 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | C | | 1618 | Clo dịch |
| 8025 | 23.0208.1605 | 23.208 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | C | | 1619 | Glucose dịch |
| 8026 | 23.0209.1606 | 23.209 | Phản ứng Pandy [dịch] | C | | 1620 | Phản ứng Pandy |
| 8027 | 23.0210.1607 | 23.210 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | C | | 1621 | Protein dịch |
| 8028 | 23.0211.1494 | 23.211 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | B | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8029 | 23.0212.1494 | 23.212 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | B | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8030 | 23.0213.1494 | 23.213 | Định lượng Amylase (dịch) | B | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8031 | 23.0214.1493 | 23.214 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | C | | 1505 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
| 8032 | 23.0215.1506 | 23.215 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 8033 | 23.0216.1494 | 23.216 | Định lượng Creatinin (dịch) | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8034 | 23.0217.1605 | 23.217 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | C | | 1619 | Glucose dịch |
| 8035 | 23.0218.1534 | 23.218 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | B | | 1546 | LDH |
| 8036 | 23.0219.1494 | 23.219 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8037 | 23.0220.1608 | 23.220 | Phản ứng Rivalta [dịch] | C | | 1622 | Rivalta |
| 8038 | 23.0221.1506 | 23.221 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | C | | 1518 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
| 8039 | 23.0222.1597 | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | | 1610 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính |
| 8040 | 23.0222.1596 | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | | 1609 | Tổng phân tích nước tiểu |
| 8041 | 23.0223.1494 | 23.223 | Định lượng Urê (dịch) | C | | 1506 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
| 8042 | 23.0224.1456 | 23.224 | ALA | B | | 1468 | ALA |
| 8043 | 23.0226.1467 | 23.226 | Bổ thể trong huyết thanh | B | | 1479 | Bổ thể trong huyết thanh |
| 8044 | 23.0227.1481 | 23.227 | C-Peptid | B | | 1493 | C-Peptid |
| 8045 | 23.0228.1483 | 23.228 | Định lượng CRP | C | | 1495 | CRP định lượng |
| 8046 | 23.0229.1500 | 23.229 | Định lượng Methotrexat | B | | 1512 | Định lượng Methotrexat |
| 8047 | 23.0230.1501 | 23.230 | Định lượng p2PSA | B | | 1513 | Định lượng p2PSA |
| 8048 | 23.0231.1502 | 23.231 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | B | | 1514 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
| 8049 | 23.0232.1505 | 23.232 | Định lượng Tranferin Receptor | B | | 1517 | Định lượng Tranferin Receptor |
| 8050 | 23.0233.1509 | 23.233 | Đo khả năng găn sắt toàn thể | B | | 1521 | Đo khả năng gắn sắt toàn thể |
| 8051 | 23.0234.1510 | 23.234 | Đường máu mao mạch | C | | 1522 | Đường máu mao mạch |
| 8052 | 23.0235.1512 | 23.235 | Erythropoietin | B | | 1524 | Erythropoietin |
| 8053 | 23.0235.1422 | 23.235 | Erythropoietin | B | | 1434 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
| 8054 | 23.0237.1521 | 23.237 | Gross | B | | 1533 | Gross |
| 8055 | 23.0238.1526 | 23.238 | Homocysteine | B | | 1538 | Homocysteine |
| 8056 | 23.0239.1528 | 23.239 | Inhibin A | B | | 1540 | Inhibin A |
| 8057 | 23.0240.1537 | 23.240 | Maclagan | B | | 1549 | Maclagan |
| 8058 | 23.0242.1542 | 23.242 | Paracetamol | B | | 1554 | Paracetamol |
| 8059 | 23.0243.1543 | 23.243 | Phản ứng cố định bổ thể | B | | 1555 | Phản ứng cố định bổ thể |
| 8060 | 23.0244.1544 | 23.244 | Phản ứng CRP | C | | 1556 | Phản ứng CRP |
| 8061 | 23.0245.1556 | 23.245 | Quinin/Cloroquin/Mefloquin | B | | 1568 | Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin |
| 8062 | 23.0246.1558 | 23.246 | Salicylate | B | | 1570 | Salicylate |
| 8063 | 23.0247.1568 | 23.247 | Tricyclic anti depressant | B | | 1580 | Tricyclic anti depressant |
| 8064 | 23.0248.1572 | 23.248 | Xác định Bacturate trong máu | B | | 1584 | Xác định Bacturate trong máu |
| 8065 | 23.0250.1574 | 23.250 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | C | | 1586 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
| 8066 | 23.0251.1581 | 23.251 | DPD | B | | 1594 | DPD |
| 8067 | 23.0254.1585 | 23.254 | Hydrocorticosteroid định lượng | B | | 1598 | Hydrocorticosteroid định lượng |
| 8068 | 23.0255.1588 | 23.255 | Oestrogen toàn phần định lượng | B | | 1601 | Oestrogen toàn phần định lượng |
| 8069 | 23.0256.1599 | 23.256 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | C | | 1612 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
| 8070 | 23.0257.1600 | 23.257 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | C | | 1614 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
| 8071 | 23.0258.1601 | 23.258 | Bilirubin định tính | C | | 1615 | Bilirubin định tính |
| 8072 | 23.0259.1602 | 23.259 | Canxi, Phospho định tính | C | | 1616 | Canxi, Phospho định tính |
| 8073 | 23.0260.1603 | 23.260 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | C | | 1617 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
| 8074 | 24.0001.1714 | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8075 | 24.0002.1720 | 24.2 | Vi khuẩn test nhanh | D | | 1736 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 8076 | 24.0003.1715 | 24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | C | | 1731 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
| 8077 | 24.0004.1716 | 24.4 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8078 | 24.0005.1716 | 24.5 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | B | | 1732 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 8079 | 24.0006.1723 | 24.6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | C | | 1739 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
| 8080 | 24.0007.1723 | 24.7 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | B | | 1739 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
| 8081 | 24.0008.1722 | 24.8 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | B | | 1738 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) |
| 8082 | 24.0010.1692 | 24.10 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | B | | 1708 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
| 8083 | 24.0011.1713 | 24.11 | Vi khuẩn khẳng định | B | | 1729 | Vi khuẩn khẳng định |
| 8084 | 24.0012.1719 | 24.12 | Vi khuẩn định danh PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8085 | 24.0013.1721 | 24.13 | Vi khuẩn định danh giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8086 | 24.0014.1719 | 24.14 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | B | | 1735 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR |
| 8087 | 24.0015.1721 | 24.15 | Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene | B | | 1737 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
| 8088 | 24.0016.1712 | 24.16 | Vi hệ đường ruột | D | | 1728 | Vi hệ đường ruột |
| 8089 | 24.0017.1714 | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8090 | 24.0018.1611 | 24.18 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | C | | 1625 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
| 8091 | 24.0019.1685 | 24.19 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | B | | 1701 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
| 8092 | 24.0020.1684 | 24.20 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | B | | 1700 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
| 8093 | 24.0021.1693 | 24.21 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | D | | 1709 | Phản ứng Mantoux |
| 8094 | 24.0022.1683 | 24.22 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | B | | 1699 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
| 8095 | 24.0023.1678 | 24.23 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | B | | 1694 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
| 8096 | 24.0024.1679 | 24.24 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | B | | 1695 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
| 8097 | 24.0025.1686 | 24.25 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng | B | | 1702 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
| 8098 | 24.0026.1680 | 24.26 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | B | | 1696 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
| 8099 | 24.0028.1682 | 24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | C | | 1698 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
| 8100 | 24.0029.1681 | 24.29 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | B | | 1697 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
| 8101 | 24.0030.1688 | 24.30 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | B | | 1704 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
| 8102 | 24.0031.1686 | 24.31 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | B | | 1702 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
| 8103 | 24.0032.1687 | 24.32 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | B | | 1703 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
| 8104 | 24.0035.1685 | 24.35 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | B | | 1701 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
| 8105 | 24.0036.1684 | 24.36 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | B | | 1700 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
| 8106 | 24.0037.1691 | 24.37 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA | B | | 1707 | NTM định danh LPA |
| 8107 | 24.0038.1651 | 24.38 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | B | | 1666 | HBV đo tải lượng Real-time PCR |
| 8108 | 24.0039.1714 | 24.39 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | C | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8109 | 24.0041.1714 | 24.41 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | B | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8110 | 24.0042.1714 | 24.42 | Vibrio cholerae soi tươi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 8111 | 24.0043.1714 | 24.43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | D | | 1730 | Vi khuẩn nhuộm soi |