Website CLBV.VN và các nền tảng trong hệ sinh thái QuanTriBenhVien.Vn là các dự án độc lập, không trực thuộc Bộ Y tế hay bất kỳ cơ quan quản lý nhà nước nào --> chi tiết
Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phần 3

120803.0598.02713.598Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2280Thuỷ châm
120903.0599.02713.599Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2280Thuỷ châm
121003.0600.02713.600Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thưDT2280Thuỷ châm
121103.0601.02713.601Thuỷ châm điều trị đau răngDT2280Thuỷ châm
121203.0602.02713.602Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280Thuỷ châm
121303.0603.02803.603Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121403.0604.02803.604Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121503.0605.02803.605Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121603.0606.02803.606Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121703.0607.02803.607Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121803.0608.02803.608Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
121903.0609.02803.609Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122003.0610.02803.610Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122103.0611.02803.611Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122203.0612.02803.612Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122303.0613.02803.613Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122403.0614.02803.614Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122503.0615.02803.615Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122603.0616.02803.616Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122703.0617.02803.617Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122803.0618.02803.618Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơDT2289Xoa bóp bấm huyệt
122903.0621.02803.621Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123003.0622.02803.622Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123103.0623.02803.623Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123203.0624.02803.624Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123303.0625.02803.625Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123403.0626.02803.626Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123503.0627.02803.627Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123603.0628.02803.628Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123703.0629.02803.629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123803.0630.02803.630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2289Xoa bóp bấm huyệt
123903.0631.02803.631Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124003.0632.02803.632Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124103.0633.02803.633Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124203.0634.02803.634Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124303.0635.02803.635Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124403.0636.02803.636Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124503.0637.02803.637Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124603.0638.02803.638Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124703.0639.02803.639Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124803.0640.02803.640Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
124903.0641.02803.641Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125003.0642.02803.642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125103.0643.02803.643Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125203.0644.02803.644Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125303.0645.02803.645Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125403.0646.02803.646Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125503.0647.02803.647Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớpDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125603.0648.02803.648Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125703.0649.02803.649Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125803.0650.02803.650Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
125903.0651.02803.651Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126003.0652.02803.652Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126103.0653.02803.653Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126203.0654.02803.654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126303.0655.02803.655Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126403.0656.02803.656Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126503.0657.02803.657Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126603.0658.02803.658Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126703.0659.02803.659Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126803.0660.02803.660Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiDT2289Xoa bóp bấm huyệt
126903.0661.02803.661Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127003.0663.02803.663Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127103.0664.02803.664Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127203.0665.02803.665Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127303.0666.02803.666Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127403.0667.02803.667Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127503.0668.02803.668Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127603.0669.02803.669Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127703.0670.02803.670Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaDT2289Xoa bóp bấm huyệt
127803.0671.02283.671Cứu điều trị đau lưng thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
127903.0672.02283.672Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128003.0673.02283.673Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128103.0674.02283.674Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128203.0675.02283.675Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128303.0676.02283.676Cứu điều trị ngoại cảm phong hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128403.0677.02283.677Cứu điều trị liệt thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128503.0678.02283.678Cứu điều trị liệt chi trên thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128603.0679.02283.679Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128703.0680.02283.680Cứu điều trị liệt nửa người thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128803.0681.02283.681Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
128903.0682.02283.682Cứu điều trị bại não thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129003.0683.02283.683Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129103.0684.02283.684Cứu điều trị ù tai thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129203.0685.02283.685Cứu điều trị giảm khứu giác thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129303.0686.02283.686Cứu điều trị khàn tiếng thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129403.0688.02283.688Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129503.0689.02283.689Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129603.0690.02283.690Cứu điều trị nôn nấc thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129703.0691.02283.691Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129803.0692.02283.692Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
129903.0693.02283.693Cứu điều trị đái dầm thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
130003.0694.02283.694Cứu điều trị bí đái thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
130103.0695.02283.695Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
130203.0696.02283.696Cứu điều trị cảm cúm thể hànDT3236Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
130303.0701.02453.701Laser nội mạchAT2254Laser nội mạch
130403.0705.02543.705Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắnBT3263Sóng ngắn
130503.0708.02533.708Siêu âm điều trịBT3262Siêu âm điều trị
130603.0715.02263.715Chẩn đóan điện thần kinh cơBT3234Chẩn đoán điện thần kinh cơ
130703.0716.17833.716Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nướcBT31800Đo áp lực bàng quang bằng cột nước
130803.0743.02813.743Xoa bóp bằng máyB 290Xoa bóp bằng máy
130903.0749.02653.749Sửa lỗi phát âmB 274Tập sửa lỗi phát âm
131003.0767.02723.767Thuỷ trị liệuCT2281Thuỷ trị liệu
131103.0768.02723.768Thuỷ trị liệu có thuốcC 281Thuỷ trị liệu
131203.0772.02313.772Điều trị bằng điện phân thuốcCT3240Điện phân
131303.0773.02343.773Điều trị bằng các dòng điện xungCT3243Điện xung
131403.0774.02373.774Điều trị bằng tia hồng ngoạiC 246Hồng ngoại
131503.0776.02753.776Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗC 284Tử ngoại
131603.0777.02753.777Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânCT3284Tử ngoại
131703.0782.02423.782Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sốngC 251Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
131803.0807.02823.807Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)DT3291Xoa bóp cục bộ bằng tay
131903.0808.02833.808Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)DT3292Xoa bóp toàn thân
132003.0892.02663.892Tập vận động đoạn chi 30 phútDT3275Tập vận động đoạn chi
132103.0894.02673.894Tập vận động toàn thân 30 phútDT3276Tập vận động toàn thân
132203.0901.02613.901Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùiD 270Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
132303.0902.02693.902Tập với hệ thống ròng rọcD 278Tập với hệ thống ròng rọc
132403.0903.02703.903Tập với xe đạp tậpD 279Tập với xe đạp tập
132503.0907.02393.907Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh họcBT3248Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
132603.0989.03743.989Nội soi mở thông não thất bể đáyBP2383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
132703.0990.03743.990Nội soi mở thông vào não thấtBP2383Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống
132803.0992.08683.992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)BT1878Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
132903.0993.08693.993Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)BT2879Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
133003.0995.10053.995Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơBT21016Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
133103.0997.09323.997Nội soi mũi, họng có sinh thiếtBT2942Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
133203.0997.09313.997Nội soi mũi, họng có sinh thiếtBT2941Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
133303.0998.09903.998Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiếtBT11001Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
133403.1000.09223.1000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnB 932Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
133503.1000.09233.1000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnB 933Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
133603.1001.20483.1001Nội soi taiC 943Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
133703.1002.20483.1002Nội soi mũiC 943Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
133803.1003.20483.1003Nội soi họngC 943Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
133903.1004.01333.1004Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tầnATDB137Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
134003.1005.08833.1005Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quảnBT1893Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
134103.1007.01313.1007Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quảnBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
134203.1007.01273.1007Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quảnBT1131Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
134303.1012.01273.1012Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quảnBT1131Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
134403.1012.01313.1012Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quảnBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
134503.1014.01303.1014Nội soi phế quản ống mềmBT1134Nội soi phế quản ống mềm gây tê
134603.1014.01293.1014Nội soi phế quản ống mềmBT1133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
134703.1014.01313.1014Nội soi phế quản ống mềmBT1135Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
134803.1014.01283.1014Nội soi phế quản ống mềmBT1132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
134903.1016.08833.1016Nội soi đặt Stent khí – Phế quảnAT1893Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
135003.1018.01283.1018Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoánBT1132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
135103.1019.01283.1019Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọcBT1132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
135203.1021.01293.1021Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)BTDB133Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
135303.1022.01283.1022Nội soi phế quản qua ống nội khí quảnBT2132Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
135403.1026.01233.1026Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trịAP1127Nội soi lồng ngực
135503.1032.05033.1032Nội soi nong đường mật, OddiBT1513Nong đường mật qua nội soi tá tràng
135603.1034.01573.1034Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vịBTDB162Nong thực quản qua nội soi
135703.1035.04963.1035Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràngBTDB506Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
135803.1040.04973.1040Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dàyBTDB507Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
135903.1041.05023.1041Nội soi mở thông dạ dàyBT1512Mở thông dạ dày qua nội soi
136003.1045.01453.1045Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bàoBTDB150Nội soi siêu âm chẩn đoán
136103.1046.01413.1046Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵBT1146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
136203.1047.04963.1047Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵBTDB506Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
136303.1048.01413.1048Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵBTDB146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
136403.1049.01403.1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
136503.1052.01423.1052Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánBT1147Nội soi ổ bụng
136603.1055.01433.1055Nội soi ổ bụng- sinh thiếtBTDB148Nội soi ổ bụng có sinh thiết
136703.1056.01403.1056Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịBT1145Nội soi dạ dày can thiệp
136803.1057.01403.1057Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máuBTDB145Nội soi dạ dày can thiệp
136903.1059.05003.1059Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtBT1510Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
137003.1060.01453.1060Siêu âm nội soi dạ dày, thực quảnBT1150Nội soi siêu âm chẩn đoán
137103.1061.01353.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtBT1140Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
137203.1061.01343.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtBT1138Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết
137303.1062.01373.1062Nội soi đại tràng sigmaBT3142Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
137403.1063.05003.1063Nội soi đại tràng-lấy dị vậtBT1510Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
137503.1064.01843.1064Nội soi đại tràng tiêm cầm máuBT1189Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
137603.1065.01913.1065Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩBT2196Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
137703.1066.01363.1066Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtBT1141Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
137803.1067.04983.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)BT1508Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
137903.1069.01413.1069Nội soi đường mật qua tá tràngBTDB146Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
138003.1070.01403.1070Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vịBTDB145Nội soi dạ dày can thiệp
138103.1071.01393.1071Soi trực tràngBT3144Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
138203.1073.01453.1073Nội soi siêu âm trực tràngBT1150Nội soi siêu âm chẩn đoán
138303.1074.01043.1074Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)BTDB108Đặt sonde JJ niệu quản
138403.1076.04403.1076Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).BTDB449Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
138503.1077.01153.1077Nội soi lấy sỏi niệu quảnBTDB119Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
138603.1078.01483.1078Nội soi bàng quangBT2153Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
138703.1079.01523.1079Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiBT1157Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
138803.1080.01513.1080Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtBT1156Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp
138903.1081.00723.1081Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnBT175Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
139003.1082.01523.1082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuậtBT1157Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
139103.1085.01483.1085Nội soi niệu quản chẩn đoánBT1153Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
139203.1087.01493.1087Nội soi bàng quang sinh thiếtBT1154Nội soi bàng quang có sinh thiết
139303.1090.18303.1090SPECT não với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11846SPECT não
139403.1091.18303.1091SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECDBT11846SPECT não
139503.1092.18303.1092SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11846SPECT não
139603.1093.18303.1093SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAOBT11846SPECT não
139703.1094.18323.1094SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBiBTDB1848SPECT tưới máu cơ tim
139803.1095.18323.1095SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBiBT11848SPECT tưới máu cơ tim
139903.1096.18323.1096SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹TlBT11848SPECT tưới máu cơ tim
140003.1097.18323.1097SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹TlBT11848SPECT tưới máu cơ tim
140103.1110.18313.1110SPECT phóng xạ miễn dịchBT11847SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
140203.1111.18333.1111SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ képBT11849SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép
140303.1117.18293.1117SPECT/CTBTDB1845SPECT CT
140403.1119.00503.1119PET/CTBTDB52Chụp PET/CT
140503.1120.18523.1120Xạ hình phóng xạ miễn dịchBT11868Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
140603.1121.18513.1121Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11867Xạ hình não
140703.1122.18513.1122Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – ECDBT11867Xạ hình não
140803.1123.18513.1123Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11867Xạ hình não
140903.1124.18513.1124Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAOBT11867Xạ hình não
141003.1125.18503.1125Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
141103.1126.18503.1126Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In – DTPABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
141203.1127.18503.1127Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹-RiSABT11866Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
141303.1128.18453.1128Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBiBTDB1861Xạ hình chức năng tim
141403.1129.18453.1129Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBiBT11861Xạ hình chức năng tim
141503.1130.18453.1130Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹TlBTDB1861Xạ hình chức năng tim
141603.1131.18453.1131Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹TlBT11861Xạ hình chức năng tim
141703.1132.18453.1132Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấuBT11861Xạ hình chức năng tim
141803.1133.18393.1133Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim vớiBT11855Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc- 99m Pyrophosphate
141903.1134.18383.1134Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MiBiBTDB1854Xạ hình chẩn đoán khối u
142003.1135.18383.1135Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷GaBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
142103.1136.18383.1136Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹TlBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
142203.1137.18383.1137Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – PentetreotideBTDB1854Xạ hình chẩn đoán khối u
142303.1138.18473.1138Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur ColloidBT11863Xạ hình gan với Tc-99m  Sulfur Colloid
142403.1139.18463.1139Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HiDABT11862Xạ hình gan mật
142503.1140.18463.1140Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose BenganBT11862Xạ hình gan mật
142603.1141.18413.1141Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11857Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
142703.1142.18473.1142Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – 1DABT11863Xạ hình gan với Tc-99m  Sulfur Colloid
142803.1143.18343.1143Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – HippuranBT11850Thận đồ đồng vị
142903.1144.18433.1144Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ – HippuranBT11859Xạ hình chức năng thận
143003.1145.18533.1145Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSABT11869Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
143103.1146.18433.1146Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPABT11859Xạ hình chức năng thận
143203.1147.18433.1147Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3B 1859Xạ hình chức năng thận
143303.1148.18433.1148Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằngBT11859Xạ hình chức năng thận
143403.1149.18663.1149Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDPBT11882Xạ hình xương
143503.1150.18673.1150Xạ hình xương 3 phaBT11883Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m  MDP
143603.1151.18603.1151Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHPBT11876Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m  Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
143703.1152.18563.1152Xạ hình toàn thân với I¹³¹BTDB1872Xạ hình toàn thân với I¹³¹
143803.1153.18283.1153Độ tập trung I¹³¹ tuyến giápBTDB1844Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp
143903.1154.18623.1154Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹BT11878Xạ hình tuyến giáp
144003.1155.18623.1155Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹BT11878Xạ hình tuyến giáp
144103.1156.18613.1156Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSABT11877Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m  MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
144203.1157.18623.1157Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11878Xạ hình tuyến giáp
144303.1158.18613.1158Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ képBT11877Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m  MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
144403.1159.18633.1159Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11879Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
144503.1161.18653.1161Xạ hình tuyến vúBT11881Xạ hình tuyến vú
144603.1162.18493.1162Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTcBT11865Xạ hình lách
144703.1163.18493.1163Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11865Xạ hình lách
144803.1164.18493.1164Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur ColloidBT11865Xạ hình lách
144903.1165.18573.1165Xạ hình tưới máu phổiBT11873Xạ hình tưới máu phổi
145003.1166.18543.1166Xạ hình thông khí phổiBT11870Xạ hình thông khí phổi
145103.1167.18643.1167Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBGBT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
145203.1168.18643.1168Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBGBT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
145303.1169.18643.1169Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol.BT11880Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG
145403.1170.18383.1170Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBGBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
145503.1171.18383.1171Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBGBT11854Xạ hình chẩn đoán khối u
145603.1172.18583.1172Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11874Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
145703.1173.18353.1173Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur ColloidBT11851Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
145803.1174.18483.1174Xạ hình hạch LymphoBT11864Xạ hình hạch Lympho
145903.1175.18553.1175Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAABT11871Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m  MAA
146003.1176.18553.1176Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPABT11871Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m  MAA
146103.1177.18693.1177Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11885Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
146203.1178.18683.1178Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹CrBT11884Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
146303.1179.18373.1179Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur ColloidBT11853Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
146403.1180.18363.1180Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur ColloidBT11852Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m  Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m Sulfur Colloid
146503.1181.18423.1181Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTcBT11858Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
146603.1182.18403.1182Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc PertechnetateBT11856Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m
146703.1184.18243.1184Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
146803.1185.18243.1185Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
146903.1186.18243.1186Định lượng CA¹²⁵  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147003.1187.18243.1187Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147103.1188.18243.1188Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147203.1189.18273.1189Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.BT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147303.1190.18263.1190Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.B 1842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
147403.1191.18253.1191Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
147503.1192.18243.1192Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147603.1193.18273.1193Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạB 1843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
147703.1194.18263.1194Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
147803.1195.18253.1195Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
147903.1196.18253.1196Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
148003.1197.18253.1197Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
148103.1198.18263.1198Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
148203.1199.18263.1199Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
148303.1200.18263.1200Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
148403.1201.18263.1201Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
148503.1202.18263.1202Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
148603.1203.18273.1203Định lượng TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
148703.1204.18253.1204Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
148803.1205.18253.1205Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
148903.1206.18253.1206Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149003.1207.18253.1207Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149103.1208.18263.1208Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21842Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
149203.1209.18253.1209Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149303.1210.18253.1210Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149403.1211.18253.1211Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149503.1212.18243.1212Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21840Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
149603.1213.18273.1213Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21843Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb  bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
149703.1214.18253.1214Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBT21841Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
149803.1215.18713.1215Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹BTDB1887Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
149903.1216.18703.1216Điều trị Basedow bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
150003.1217.18703.1217Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
150103.1218.18703.1218Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹BT11886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
150203.1219.18753.1219Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
150303.1220.18753.1220Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
150403.1221.18753.1221Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰YBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
150503.1222.18753.1222Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạBTDB1891Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
150603.1223.18793.1223Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸ReBTDB1895Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188
150703.1224.18773.1224Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon  – ³²PBTDB1893Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon  P-32
150803.1225.18783.1225Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – LipiodolBTDB1894Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol
150903.1227.18803.1227Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
151003.1228.18853.1228Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạBTDB1901Thủ thuật đặc biệt (Y học hạt nhân)
151103.1229.18813.1229Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1897Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
151203.1230.18803.1230Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵IBTDB1896Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I
151303.1231.18823.1231Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạBTDB1898Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
151403.1232.18823.1232Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰YBTDB1898Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
151503.1233.18743.1233Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
151603.1234.18743.1234Điều trị eczema bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
151703.1235.18743.1235Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²PBT11890Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị)
151803.1236.18723.1236Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²PBT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
151903.1237.18723.1237Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32BT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
152003.1238.18733.1238Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³SmBTDB1889Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
152103.1239.18723.1239Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²PBT11888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
152203.1240.18723.1240Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạBTDB1888Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose  kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
152303.1241.18763.1241Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
152403.1242.18763.1242Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
152503.1243.18763.1243Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
152603.1244.18763.1244Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBGBTDB1892Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG
152703.1245.18233.1245Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạBTDB1839Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
152803.1523.08583.1523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)APDB868Vá sàn hốc mắt
152903.1524.07603.1524Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lênAPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
153003.1525.08063.1525Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mùBP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
153103.1526.08153.1526Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mùBP1825Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
153203.1527.08153.1527Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OLBP1825Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
153303.1529.08063.1529Phẫu thuật bong võng mạc tái phátBPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
153403.1531.08063.1531Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mùBP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
153503.1532.08143.1532Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ nonBPDB824Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
153603.1533.08533.1533Tháo dầu Silicon nội nhãnBP2863Tháo dầu Silicon  phẫu thuật
153703.1535.07333.1535Cắt dịch kính + laser nội nhãnBPDB743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
153803.1536.08063.1536Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạcBPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
153903.1537.08063.1537Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểmBPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
154003.1538.07333.1538Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãnBPDB743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
154103.1539.07333.1539Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kínhBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
154203.1540.08063.1540Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãnBP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
154303.1541.08063.1541Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kínhBP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
154403.1542.08063.1542Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủyBP1816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
154503.1543.08063.1543Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãnBPDB816Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
154603.1544.08033.1544Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điểnBP1813Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
154703.1545.08313.1545Tháo đai độn củng mạcBP2841Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
154803.1546.07353.1546Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biênBTDB745Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
154903.1549.08403.1549Điều trị glôcôm bằng quang đông thể miBP3850Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
155003.1550.07493.1550Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laserBTDB759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
155103.1552.07873.1552Mở bao sau đục bằng laserBT1797Mở bao sau bằng Laser
155203.1553.07483.1553Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạBP1758Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
155303.1559.08153.1559Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OLBPDB825Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
155403.1560.08123.1560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OLBP1822Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
155503.1562.08213.1562Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OLBP1831Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
155603.1563.08123.1563Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính)BP2822Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
155703.1564.07333.1564Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DKBP1743Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
155803.1565.08123.1565Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic)BP1822Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
155903.1567.08073.1567Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tửBP2817Phẫu thuật cắt màng đồng tử
156003.1568.08043.1568Mở bao sau bằng phẫu thuậtBP2814Phẫu thuật cắt bao sau
156103.1569.07603.1569Ghép giác mạc xuyênBP1770Ghép giác mạc (01 mắt)
156203.1570.07603.1570Ghép giác mạc lớpBPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
156303.1571.07603.1571Ghép giác mạc có vành củng mạcBPDB770Ghép giác mạc (01 mắt)
156403.1574.08023.1574Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMCBP1812Nối thông lệ mũi 1 mắt
156503.1575.08023.1575Nối thông lệ mũi nội soiBP2812Nối thông lệ mũi 1 mắt
156603.1578.07633.1578Gọt giác mạc đơn thuầnBP2773Gọt giác mạc
156703.1579.07613.1579Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạcBP2771Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
156803.1580.08503.1580Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ốiBPDB860Tách dính mi cầu ghép kết mạc
156903.1581.07813.1581Lấy dị vật hốc mắtBP2791Lấy dị vật hốc mắt
157003.1582.07813.1582Lấy dị vật trong củng mạcBP2791Lấy dị vật hốc mắt
157103.1583.07833.1583Lấy dị vật tiền phòngBP1793Lấy dị vật tiền phòng
157203.1586.08283.1586Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầuBP1838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
157303.1587.08283.1587Cố định màng xương tạo cùng đồBP2838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
157403.1588.08283.1588Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiBP2838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
157503.1589.08273.1589Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miBP1837Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
157603.1590.08373.1590Nạo vét tổ chức hốc mắtBPDB847Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
157703.1591.07393.1591Chích mủ mắtBP3749Chích mủ hốc mắt
157803.1595.08003.1595Nâng sàn hốc mắtBP1810Nâng sàn hốc mắt
157903.1596.08283.1596Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giảBPDB838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
158003.1597.08283.1597Tái tạo cùng đồBP1838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
158103.1600.08273.1600Tạo hình đường lệ ± điểm lệBP2837Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
158203.1601.08203.1601Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)BP1830Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
158303.1602.08183.1602Phẫu thuật lác thông thườngBP2828Phẫu thuật lác (1 mắt)
158403.1602.08193.1602Phẫu thuật lác thông thườngBP2829Phẫu thuật lác (2 mắt)
158503.1608.08263.1608Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
158603.1609.08263.1609Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
158703.1610.08263.1610Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miBP1836Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
158803.1615.05753.1615Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoBP1585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
158903.1621.08173.1621Phẫu thuật mở rộng khe miBP2827Phẫu thuật hẹp khe mi
159003.1622.08173.1622Phẫu thuật hẹp khe miBP2827Phẫu thuật hẹp khe mi
159103.1623.08163.1623Phẫu thuật EpicanthusBP2826Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
159203.1627.08163.1627Điều trị di lệch góc mắtBP1826Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
159303.1629.07403.1629Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòngBP1750Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
159403.1630.07753.1630Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạcBP2785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
159503.1632.07313.1632Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FUBP1741Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
159603.1633.07313.1633Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin CBP1741Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
159703.1634.08053.1634Cắt củng mạc sâu đơn thuầnBP1815Phẫu thuật cắt bè
159803.1635.08413.1635Rạch góc tiền phòngBPDB851Rạch góc tiền phòng
159903.1636.08053.1636Mở bè ± cắt bèBP1815Phẫu thuật cắt bè
160003.1637.08133.1637Đặt ống Silicon  tiền phòng điều trị glôcômBPDB823Phẫu thuật đặt ống Silicon  tiền phòng
160103.1638.08133.1638Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcômBPDB823Phẫu thuật đặt ống Silicon  tiền phòng
160203.1642.07863.1642Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạcBT2796Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
160303.1645.07493.1645Laser điều trị U nguyên bào võng mạcBT2759Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);  Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
160403.1646.07753.1646Lạnh đông điều trị K võng mạcBT1785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
160503.1648.05753.1648Ghép da dị loại độc lậpBP1585Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
160603.1649.08053.1649Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)BP1815Phẫu thuật cắt bè
160703.1650.05053.1650Rạch áp xe túi lệBT1515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
160803.1652.07513.1652Đo thị giác tương phảnBT1761Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
160903.1654.07483.1654Tập nhược thịC 758Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
161003.1655.07963.1655Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)CP2806Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
161103.1656.07323.1656Cắt bỏ túi lệCP2742Cắt bỏ túi lệ
161203.1657.08233.1657Phẫu thuật mộng đơn thuầnCP2833Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
161303.1658.07793.1658Lấy dị vật giác mạcCT1789Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
161403.1658.07773.1658Lấy dị vật giác mạcCT1787Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
161503.1658.07783.1658Lấy dị vật giác mạcCT1788Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
161603.1658.07803.1658Lấy dị vật giác mạcCT1790Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
161703.1659.07383.1659Cắt bỏ chắp có bọcCT1748Chích chắp hoặc lẹo
161803.1660.07643.1660Khâu cò mi, tháo còCP3774Khâu cò mi
161903.1662.08183.1662Phẫu thuật lác thông thườngCP1828Phẫu thuật lác (1 mắt)
162003.1662.08193.1662Phẫu thuật lác thông thườngCP1829Phẫu thuật lác (2 mắt)
162103.1663.07683.1663Khâu da miCP3778Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
162203.1663.07693.1663Khâu da miCP3779Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
162303.1664.07723.1664Khâu phục hồi bờ miCP2782Khâu phục hồi bờ mi
162403.1665.07733.1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtCP3783Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
162503.1666.08393.1666Khâu phủ kết mạcCP2849Phủ kết mạc
162603.1667.07703.1667Khâu giác mạcCP1780Khâu giác mạc đơn thuần
162703.1667.07713.1667Khâu giác mạcCP1781Khâu giác mạc phức tạp
162803.1668.07663.1668Khâu củng mạcCP1776Khâu củng giác mạc phức tạp
162903.1669.07673.1669Thăm dò, khâu vết thương củng mạcCP1777Khâu củng mạc phức tạp
163003.1670.07703.1670Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcCP1780Khâu giác mạc đơn thuần
163103.1671.07753.1671Lạnh đông thể miCP3785Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
163203.1672.07463.1672Điện đông thể miCP3756Điện đông thể mi
163303.1673.07403.1673Bơm hơi tiền phòngCP2750Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
163403.1674.07743.1674Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dàiCP2784Khoét bỏ nhãn cầu
163503.1675.07983.1675Múc nội nhãnCP2808Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
163603.1676.07743.1676Cắt thị thần kinhCP2784Khoét bỏ nhãn cầu
163703.1677.07883.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2798Mổ quặm 1 mi - gây mê
163803.1677.07903.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2800Mổ quặm 2 mi - gây mê
163903.1677.07933.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2803Mổ quặm 3 mi - gây mê
164003.1677.07943.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2804Mổ quặm 4 mi - gây mê
164103.1677.07893.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2799Mổ quặm 1 mi - gây tê
164203.1677.07913.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2801Mổ quặm 2 mi - gây tê
164303.1677.07923.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2802Mổ quặm 3 mi - gây tê
164403.1677.07953.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)CP2805Mổ quặm 4 mi - gây tê
164503.1678.07943.1678Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)CP1804Mổ quặm 4 mi - gây mê
164603.1678.07953.1678Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)CP1805Mổ quặm 4 mi - gây tê
164703.1680.07883.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2798Mổ quặm 1 mi - gây mê
164803.1680.07903.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2800Mổ quặm 2 mi - gây mê
164903.1680.07933.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2803Mổ quặm 3 mi - gây mê
165003.1680.07943.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2804Mổ quặm 4 mi - gây mê
165103.1680.07893.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2799Mổ quặm 1 mi - gây tê
165203.1680.07913.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2801Mổ quặm 2 mi - gây tê
165303.1680.07923.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2802Mổ quặm 3 mi - gây tê
165403.1680.07953.1680Mổ quặm bẩm sinhCP2805Mổ quặm 4 mi - gây tê
165503.1681.00753.1681Cắt chỉ khâu giác mạcCT278Cắt chỉ
165603.1682.08563.1682Tiêm dưới kết mạcCT2866Tiêm dưới kết mạc một mắt
165703.1683.08573.1683Tiêm cạnh nhãn cầuCT2867Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
165803.1684.08573.1684Tiêm hậu nhãn cầuCT2867Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
165903.1685.08543.1685Bơm thông lệ đạoCT1864Thông lệ đạo hai mắt
166003.1686.07843.1686Lấy máu làm huyết thanhC 794Lấy huyết thanh đóng ống
166103.1687.07453.1687Điện di điều trịC 755Điện di điều trị (1 lần)
166203.1688.07683.1688Khâu kết mạcCP3778Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
166303.1688.07693.1688Khâu kết mạcCP3779Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
166403.1689.07853.1689Lấy calci đông dưới kết mạcCT3795Lấy sạn vôi kết mạc
166503.1690.00753.1690Cắt chỉ khâu kết mạcCT378Cắt chỉ
166603.1691.07593.1691Đốt lông xiêuCT2769Đốt lông xiêu
166703.1692.07303.1692Bơm rửa lệ đạoCT2740Bơm rửa lệ đạo
166803.1693.07383.1693Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcCT2748Chích chắp hoặc lẹo
166903.1694.07993.1694Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miCT3809Nặn tuyến bờ mi
167003.1695.08423.1695Rửa cùng đồCT2852Rửa cùng đồ mắt
167103.1699.08493.1699Soi đáy mắt trực tiếpCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
167203.1700.08493.1700Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
167303.1702.08493.1702Soi góc tiền phòngCT2859Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
167403.1703.00753.1703Cắt chỉ khâu daDT378Cắt chỉ
167503.1706.07823.1706Lấy dị vật kết mạcDT2792Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
167603.1718.10373.1718Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xươngBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
167703.1721.10373.1721Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh họcBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
167803.1722.10373.1722Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh họcBP21048Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn
167903.1726.10153.1726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
168003.1726.10133.1726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
168103.1726.10123.1726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
168203.1726.10143.1726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.BP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
168303.1727.10133.1727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
168403.1727.10153.1727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
168503.1727.10123.1727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
168603.1727.10143.1727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
168703.1728.10133.1728Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
168803.1728.10153.1728Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
168903.1728.10143.1728Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
169003.1728.10123.1728Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
169103.1729.10143.1729Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
169203.1729.10123.1729Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
169303.1729.10133.1729Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
169403.1729.10153.1729Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
169503.1730.10153.1730Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP21026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
169603.1730.10143.1730Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP21025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
169703.1730.10133.1730Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP21024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
169803.1730.10123.1730Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiBP21023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
169903.1800.10363.1800Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗBP31047Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
170003.1809.10423.1809Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngBP21053Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
170103.1815.10413.1815Phẫu thuật cắt phanh lưỡiBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
170203.1816.10413.1816Phẫu thuật cắt phanh môiBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
170303.1817.10413.1817Phẫu thuật cắt phanh máBP31052Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
170403.1835.10313.1835Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserBT21042Răng sâu ngà
170503.1836.10313.1836Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp CompositeBT21042Răng sâu ngà
170603.1837.10313.1837Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompomerBT21042Răng sâu ngà
170703.1838.10313.1838Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng LaserBT21042Răng sâu ngà
170803.1839.10313.1839Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserBT21042Răng sâu ngà
170903.1840.10183.1840Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserBT21029Hàn composite cổ răng
171003.1841.10183.1841Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserBT11029Hàn composite cổ răng
171103.1846.10123.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
171203.1846.10133.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
171303.1846.10153.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
171403.1846.10143.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
171503.1848.10133.1848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyBT11024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
171603.1848.10153.1848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyBT11026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
171703.1848.10123.1848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyBT11023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
171803.1848.10143.1848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyBT11025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
171903.1849.10133.1849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
172003.1849.10153.1849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
172103.1849.10123.1849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
172203.1849.10143.1849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
172303.1850.10143.1850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
172403.1850.10153.1850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
172503.1850.10123.1850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
172603.1850.10133.1850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
172703.1853.10113.1853Điều trị tủy lạiBP31022Điều trị tuỷ lại
172803.1858.10123.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
172903.1858.10143.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
173003.1858.10133.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
173103.1858.10153.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
173203.1859.10153.1859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayBP31026Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
173303.1859.10133.1859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayBP31024Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
173403.1859.10143.1859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayBP31025Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
173503.1859.10123.1859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayBP31023Điều trị tuỷ răng số 4, 5
173603.1914.10253.1914Nhổ răng vĩnh viễn lung layCT11036Nhổ răng đơn giản
173703.1915.10243.1915Nhổ chân răng vĩnh viễnCT11035Nhổ chân răng
173803.1918.10073.1918Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCT11018Cắt lợi trùm
173903.1929.10313.1929Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeCT11042Răng sâu ngà
174003.1930.10183.1930Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)CT11029Hàn composite cổ răng
174103.1931.10183.1931Phục hồi cổ răng bằng CompositeCT11029Hàn composite cổ răng
174203.1938.10353.1938Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
174303.1939.10353.1939Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
174403.1940.10353.1940Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpCT11046Trám bít hố rãnh
174503.1942.10103.1942Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcCTDB1021Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
174603.1944.10163.1944Điều trị tuỷ răng sữaCT11027Điều trị tuỷ răng sữa một chân
174703.1944.10173.1944Điều trị tuỷ răng sữaCT11028Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
174803.1949.10353.1949Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantCT11046Trám bít hố rãnh
174903.1951.10193.1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamDP31030Hàn răng sữa sâu ngà
175003.1953.10353.1953Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)DT11046Trám bít hố rãnh
175103.1954.10193.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)DT11030Hàn răng sữa sâu ngà
175203.1955.10293.1955Nhổ răng sữaDT11040Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
175303.1956.10293.1956Nhổ chân răng sữaDT11040Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
175403.1957.10333.1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emDT31044Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
175503.1970.10313.1970Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateDT21042Răng sâu ngà
175603.1971.10313.1971Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamDT21042Răng sâu ngà
175703.1972.10313.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)DT21042Răng sâu ngà
175803.1976.10673.1976Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
175903.1977.10673.1977Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
176003.1978.10673.1978Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuBP11078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
176103.1979.10673.1979Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thếBPDB1078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
176203.1980.10673.1980Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânBPDB1078Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
176303.1981.10693.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176403.1982.10693.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176503.1983.10693.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176603.1984.10693.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176703.1985.10693.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176803.1986.10693.1986Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
176903.1997.10643.1997Phẫu thuật mở xương 2 hàmBPDB1075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
177003.2002.10573.2002Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênBPDB1068Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
177103.2003.10563.2003Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiBPDB1067Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
177203.2005.10553.2005Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dướiBP11066Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
177303.2006.10543.2006Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắtBP11065Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
177403.2007.10543.2007Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàmBP11065Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
177503.2008.10543.2008Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dươngBP11065Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
177603.2009.10723.2009Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thânBPDB1083Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
177703.2010.10713.2010Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thếBPDB1082Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
177803.2011.10743.2011Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thânBPDB1085Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
177903.2012.10733.2012Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thếBPDB1084Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
178003.2013.10773.2013Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơBPDB1088Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
178103.2014.10583.2014Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VIIBP11069Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
178203.2016.10843.2016Phẫu thuật điều trị khe hở vòmBP11095Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
178303.2018.10683.2018Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vítBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
178403.2019.10683.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
178503.2020.10683.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
178603.2021.10683.2021Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
178703.2028.10663.2028Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
178803.2029.10663.2029Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
178903.2030.10663.2030Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuBP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
179003.2031.10663.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)BP11077Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
179103.2032.10693.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thépBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
179203.2033.10693.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kimBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
179303.2034.10693.2034Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêuBP11080Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
179403.2043.10703.2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtBP11081Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt
179503.2044.10813.2044Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmBP11092Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
179603.2055.10533.2055Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêBP11064Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
179703.2056.10533.2056Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têBT11064Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
179803.2058.10683.2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
179903.2059.10683.2059Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vyBP11079Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
180003.2061.10653.2061Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtBP11076Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt
180103.2064.10793.2064Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtBP11090Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
180203.2067.10433.2067Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmBP11054Lấy sỏi ống Wharton
180303.2069.10223.2069Nắn sai khớp thái dương hàmCP21033Nắn trật khớp thái dương hàm
180403.2072.10093.2072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmCTDB1020Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
180503.2078.09863.2078Cấy điện cực ốc taiAPDB997Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
180603.2079.09813.2079Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âmAPDB992Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
180703.2080.09793.2080Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VIIAPDB990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
180803.2081.09503.2081Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VIIAP1961Phẫu thuật giảm áp dây VII
180903.2082.09863.2082Thay thế xương bàn đạpAP1997Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
181003.2083.09833.2083Khoét mê nhĩAP1994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
181103.2087.09843.2087Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinhAP1995Phẫu thuật tạo hình tai giữa
181203.2088.09833.2088Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đìnhAPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
181303.2091.09833.2091Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIIIAPDB994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
181403.2092.09493.2092Phẫu thuật đỉnh xương đáAPDB960Phẫu thuật đỉnh xương đá
181503.2093.09873.2093Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaAP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
181603.2100.09873.2100Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng nãoBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
181703.2101.09873.2101Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
181803.2102.09873.2102Phẫu thuật tiệt căn xương chũmBP1998Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
181903.2103.09113.2103Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩBP1921Mở sào bào - thượng nhĩ
182003.2104.09973.2104Vá nhĩ đơn thuầnBP21008Vá nhĩ đơn thuần
182103.2107.09343.2107Thủ thuật nong vòi nhĩBT1944Nong vòi nhĩ
182203.2107.09353.2107Thủ thuật nong vòi nhĩBT1945Nong vòi nhĩ nội soi
182303.2111.09813.2111Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âmBP1992Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
182403.2112.09843.2112Chỉnh hình tai giữaBP1995Phẫu thuật tạo hình tai giữa
182503.2113.09363.2113Phẫu thuật áp xe não do taiBP1946Phẫu thuật áp xe não do tai
182603.2116.09923.2116Thông vòi nhĩCT31003Thông vòi nhĩ
182703.2117.09023.2117Lấy dị vật taiCT1912Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
182803.2117.09013.2117Lấy dị vật taiCT1911Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
182903.2117.09033.2117Lấy dị vật taiCT1913Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
183003.2118.08823.2118Chọc hút dịch tụ huyết vành taiCP3892Chọc hút dịch vành tai
183103.2119.05053.2119Chích nhọt ống tai ngoàiCP2515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
183203.2120.08993.2120Làm thuốc taiCT3909Làm thuốc thanh quản hoặc tai
183303.2121.09943.2121Chích rạch màng nhĩBT31005Trích màng nhĩ
183403.2126.08843.2126Đo điện thính giác thân nãoBT3894Đo ABR (1 lần)
183503.2131.09723.2131Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtBP1983Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
183603.2148.09123.2148Nắn sống mũi sau chấn thươngCP3922Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
183703.2149.09163.2149Nhét bấc mũi sauCT2926Nhét meche hoặc bấc mũi
183803.2150.09163.2150Nhét bấc mũi trướcCT2926Nhét meche hoặc bấc mũi
183903.2152.08673.2152Bẻ cuốn dướiCT1877Bẻ cuốn mũi
184003.2154.08973.2154Làm ProetzCT3907Hút xoang dưới áp lực
184103.2155.08693.2155Cầm máu mũi bằng Meroxeo  (2 bên)DT2879Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
184203.2156.09173.2156Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quảnBPDB927Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
184303.2157.08763.2157Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âmAPDB886Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
184403.2159.09383.2159Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phầnAP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
184503.2160.09383.2160Phẫu thuật cắt thanh quản bán phầnAP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
184603.2161.09483.2161Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quảnAP1959Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
184703.2164.04423.2164Phẫu thuật cắt túi thừa thực quảnBP1451Phẫu thuật cắt thực quản
184803.2175.09963.2175Chích áp xe thành sau họngCP21007Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
184903.2175.08793.2175Chích áp xe thành sau họngCP2889Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
185003.2176.08923.2176Áp lạnh AmidanCT2902Đốt Amidan áp lạnh
185103.2177.09653.2177Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiCP1976Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
185203.2178.09003.2178Lấy dị vật hạ họngCT2910Lấy dị vật họng
185303.2179.09373.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêCP2947Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
185403.2179.08703.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêCP2880Cắt Amidan (gây mê)
185503.2180.09543.2180Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩCP2965Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
185603.2181.09953.2181Chích áp xe quanh AmidanCT11006Trích rạch apxe Amidan (gây mê)
185703.2181.08783.2181Chích áp xe quanh AmidanCT1888Chích rạch apxe Amidan (gây tê)
185803.2182.08953.2182Đốt nhiệt họng hạtCT2905Đốt họng hạt
185903.2183.08933.2183Đốt lạnh họng hạtCT2903Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
186003.2184.08993.2184Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnCT1909Làm thuốc thanh quản hoặc tai
186103.2191.08983.2191Khí dung mũi họngDT1908Khí dung
186203.2197.09633.2197Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họngBP1974Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
186303.2198.09823.2198Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xươngBP1993Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
186403.2199.09793.2199Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VIIBP1990Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
186503.2200.09393.2200Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soiBPDB950Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
186603.2205.09553.2205Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quảnBP1966Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
186703.2212.09123.2212Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũiBP1922Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
186803.2217.08963.2217Ghép thanh khí quản đặt stentBPDB906Ghép thanh khí quản đặt stent
186903.2218.08763.2218Cắt thanh quản có tái tạo phát âmBPDB886Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
187003.2222.09663.2222FESS giải quyết các u lành tínhBP1977Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
187103.2224.09463.2224Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàngBP1957Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
187203.2228.09453.2228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
187303.2229.09453.2229Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
187403.2233.09803.2233Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)BP1991Phẫu thuật rò xoang lê
187503.2236.10853.2236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầuBP11096Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
187603.2238.08943.2238Đốt họng bằng khí nitơ lỏngCT1904Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
187703.2239.08933.2239Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh)CT1903Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
187803.2240.09143.2240Phẫu thuật nạo VA gây mêCP2924Nạo VA gây mê
187903.2241.08713.2241Cắt Amidan bằng CoblatorCP1881Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê)
188003.2245.02163.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT1223Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
188103.2245.02173.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT1224Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
188203.2245.02183.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT1225Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
188303.2245.02193.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổCT1226Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
188403.2246.06033.2246Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhBT1613Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
188503.2247.06273.2247Cắt cụt cổ tử cungBP2637Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
188603.2248.06853.2248Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaBP2695Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
188703.2249.06813.2249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànBP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
188803.2250.07043.2250Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)AP1714Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
188903.2251.07053.2251Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)BP1715Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
189003.2252.06623.2252Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoBP1672Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
189103.2253.06513.2253Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiBP2661Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
189203.2254.06863.2254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngBPDB696Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
189303.2255.06163.2255Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcBP1626Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
189403.2256.06693.2256Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpAP2679Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
189503.2257.06633.2257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônBP1673Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
189603.2258.06013.2258Chích áp xe tuyến BartholinCT3611Chích áp xe tuyến Bartholin
189703.2259.06093.2259Dẫn lưu cùng đồ DouglasCT1619Dẫn lưu cùng đồ Douglas
189803.2260.06063.2260Chọc dò túi cùng DouglasCT2616Chọc dò túi cùng Douglas
189903.2262.06303.2262Lấy dị vật âm đạoCT1640Lấy dị vật âm đạo
190003.2263.06243.2263Khâu rách cùng đồ âm đạoCP3634Khâu rách cùng đồ âm đạo
190103.2264.06693.2264Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônCP2679Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
190203.2265.06183.2265Phong bế ngoài màng cứngBT2628Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
190303.2266.03913.2266Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên timATDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
190403.2267.03913.2267Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễnATDB400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
190503.2270.00543.2270Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạchATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
190603.2275.00543.2275Phá vách liên nhĩATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
190703.2276.00543.2276Nong hẹp nhánh động mạch phổiAT156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
190803.2277.00543.2277Nong hẹp tĩnh mạch phổiAT156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
190903.2279.00543.2279Đặt stent tĩnh mạch phổiATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191003.2280.00553.2280Đặt stent hẹp eo động mạch chủATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
191103.2281.00543.2281Thay van động mạch chủ qua daATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191203.2282.00543.2282Thay van 2 lá qua daATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191303.2283.00543.2283Đóng lỗ rò động mạch vànhAPDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191403.2285.01673.2285Sinh thiết tim cơ tim qua thông timAP1172Sinh thiết cơ tim
191503.2286.00543.2286Lấy dị vật trong buồng timAT156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191603.2287.00553.2287Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua daATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
191703.2290.03913.2290Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong timAT1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
191803.2291.00543.2291Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
191903.2292.01063.2292Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radioATDB110Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
192003.2293.00543.2293Đặt dù lọc máu động mạchATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192103.2294.00553.2294Nong động mạch cảnhATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
192203.2295.00553.2295Nong động mạch ngoại biênATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
192303.2296.00543.2296Nong van động mạch chủATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192403.2297.00543.2297Nong hẹp eo động mạch chủATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192503.2298.00543.2298Nong van động mạch phổiATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192603.2299.00543.2299Đặt stent động mạch vànhATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192703.2300.00543.2300Đặt stent động mạch cảnhATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
192803.2301.00553.2301Đặt stent động mạch ngoại biênATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
192903.2302.00543.2302Đặt stent động mạch thậnATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193003.2303.00543.2303Đặt stent ống động mạchATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193103.2304.00543.2304Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noueATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193203.2305.00553.2305Đặt bóng dội ngược động mạch chủATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
193303.2306.00543.2306Đặt stent phình động mạch chủATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193403.2307.00553.2307Đặt stent hẹp động mạch chủATDB57Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
193503.2308.00543.2308Nong rộng van timATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193603.2309.00543.2309Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quangATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193703.2310.00543.2310Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạchATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193803.2311.00543.2311Đặt coil bít ống động mạchATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
193903.2312.03913.2312Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịpAT1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
194003.2313.00543.2313Nong mạch/đặt stent mạch các loạiATDB56Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
194103.2315.01073.2315Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạchATDB111Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
194203.2318.00583.2318Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuậtATDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
194303.2319.00583.2319Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuậtATDB60Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
194403.2320.00573.2320Thông động mạch cảnh trong, xoang hangATDB59Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
194503.2324.01093.2324Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chấtBT2113Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
194603.2325.00963.2325Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhBP299Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
194703.2326.00953.2326Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmBP298Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
194803.2327.00963.2327Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tínhBP299Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
194903.2329.00953.2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmCT298Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
195003.2331.01643.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeCT1169Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
195103.2332.00783.2332Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmCT281Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
195203.2333.00783.2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmCT281Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
195303.2334.04993.2334Đặt stent đường mật, đường tuỵATDB509Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
195403.2337.01653.2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âmBT1170Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
195503.2340.01573.2340Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràngBT1162Nong thực quản qua nội soi
195603.2342.01693.2342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âmBT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
195703.2344.01663.2344Chọc hút và tiêm thuốc nang ganBT1171Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
195803.2350.00613.2350Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua daBT163Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
195903.2352.00873.2352Chọc áp xe gan qua siêu âmCT190Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
196003.2354.00773.2354Chọc dịch màng bụngCT380Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
196103.2355.00773.2355Dẫn lưu dịch màng bụngCT380Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
196203.2356.05053.2356Chọc hút áp xe thành bụngCT3515Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
196303.2357.02113.2357Thụt tháo phânDT3218Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
196403.2358.02113.2358Đặt sonde hậu mônDT3218Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
196503.2361.00543.2361Nong động mạch thậnAT156Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
196603.2363.01693.2363Sinh thiết thận qua da dưới siêu âmBT1174Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm
196703.2365.01163.2365Lọc màng bụng chu kỳBT2120Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
196803.2367.01123.2367Chọc dịch khớpBT1116Hút dịch khớp
196903.2371.02133.2371Tiêm chất nhờn vào khớpBT1220Tiêm khớp
197003.2371.02143.2371Tiêm chất nhờn vào khớpBT1221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
197103.2372.02133.2372Tiêm corticoide vào khớpBT1220Tiêm khớp
197203.2372.02143.2372Tiêm corticoide vào khớpBT1221Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
197303.2379.03123.2379Test lẩy da với các dị nguyênBT3321Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
197403.2379.03133.2379Test lẩy da với các dị nguyênBT3322Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
197503.2380.03023.2380Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới daBT1311Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
197603.2381.03053.2381Phản ứng phân hủy MastocyteB 314Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
197703.2382.03133.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcDT1322Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
197803.2383.03143.2383Test nội bìDT1323Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
197903.2383.03153.2383Test nội bìDT1324Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
198003.2384.03073.2384Test áp (Patch test) với các loại thuốcDT1316Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
198103.2387.02123.2387Tiêm trong daDT3219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
198203.2388.02123.2388Tiêm dưới daDT3219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
198303.2389.02123.2389Tiêm bắp thịtDT3219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
198403.2390.02123.2390Tiêm tĩnh mạchDT3219Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
198503.2391.02153.2391Truyền tĩnh mạchDT3222Truyền tĩnh mạch
198603.2441.10593.2441Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khóAPDB1070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
198703.2442.10453.2442Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cmCP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
198803.2443.10453.2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmBP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
198903.2444.10453.2444Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmBP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
199003.2445.05623.2445Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cmBPDB572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
199103.2447.11813.2447Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cmBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
199203.2448.11813.2448Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cmBPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
199303.2449.08343.2449Cắt u da vùng mặt, tạo hình.BPDB844Phẫu thuật u có vá da tạo hình
199403.2450.09453.2450Cắt u vùng tuyến mang taiBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
199503.2451.10493.2451Cắt u phần mềm vùng cổBP21060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
199603.2453.10933.2453Tiêm thuốc điều trị u bạch huyếtBT11104Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
199703.2454.10483.2454Cắt nang giáp móngBP21059Cắt u nang giáp móng
199803.2455.10453.2455Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lênBP11056Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
199903.2456.10443.2456Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmCP21055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
200003.2457.10443.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmCP11055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
200103.2458.10443.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmCP31055Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
200203.2459.11743.2459Điều trị các u sọ não bằng dao gammaB 1187Xạ phẫu bằng Gamma Knife
200303.2460.03793.2460Cắt u não có sử dụng vi phẫuB 388Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
200403.2489.03903.2489Quang động học (PTD)  trong điều trị u não ác tínhB 399Quang động học (PTD)  trong điều trị u não ác tính
200503.2492.10613.2492Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bênAP11072Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
200603.2493.10613.2493Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổAPDB1072Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
200703.2497.09833.2497Cắt u dây thần kinh số VIIIAP1994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
200803.2498.09453.2498Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIIAP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
200903.2499.10633.2499Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơAPDB1074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
201003.2500.05583.2500Cắt bỏ u xương thái dươngAP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
201103.2502.10633.2502Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò máAP11074Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
201203.2504.04883.2504Vét hạch cổ bảo tồnAP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
201303.2508.10493.2508Cắt u vùng hàm mặt đơn giảnBP31060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
201403.2510.10593.2510Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
201503.2512.10493.2512Cắt u cơ vùng hàm mặtBP11060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
201603.2515.10473.2515Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmBP11058Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
201703.2518.10603.2518Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
201803.2521.09453.2521Cắt u tuyến nước bọt mang taiBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
201903.2522.10463.2522Cắt nang vùng sàn miệngBP11057Cắt bỏ nang sàn miệng
202003.2523.09443.2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
202103.2524.11813.2524Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
202203.2527.11813.2527Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗBPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
202303.2528.11813.2528Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xaBPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
202403.2529.11813.2529Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổBP11194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
202503.2531.10603.2531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmBP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
202603.2532.10493.2532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmBP11060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
202703.2533.10493.2533Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmBP11060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
202803.2534.10473.2534Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cmCP21058Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
202903.2535.10493.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmCP21060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
203003.2536.10493.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmCP11060Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
203103.2537.10473.2537Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmCP21058Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
203203.2538.10603.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cmCP11071Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
203303.2540.03713.2540Cắt u nội nhãnAP1380Phẫu thuật u hố mắt
203403.2543.08363.2543Cắt u mi cả bề dày không váBP1846Phẫu thuật u mi không vá da
203503.2548.07373.2548Cắt u kết mạc, giác mạc không váBP1747Cắt u kết mạc không vá
203603.2549.07373.2549Cắt u kết mạc không váBP1747Cắt u kết mạc không vá
203703.2556.09413.2556Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xaAPDB952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
203803.2557.11823.2557Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xaAPDB1195Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
203903.2559.09413.2559Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơAP1952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
204003.2561.09383.2561Cắt thanh quản bán phầnAP1949Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
204103.2563.04463.2563Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruộtAPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
204203.2565.09523.2565Cắt u họng - thanh quản bằng laserAP1963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
204303.2568.09833.2568Cắt u dây thần kinh VIIIAP1994Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
204403.2573.09403.2573Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổAP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
204503.2575.09523.2575Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laserAP1963Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
204603.2578.09453.2578Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIIBP1956Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
204703.2579.09413.2579Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗBP1952Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
204803.2581.04883.2581Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt cănBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
204903.2583.04883.2583Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bênBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
205003.2584.04883.2584Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bênBP1498Phẫu thuật nạo vét hạch
205103.2587.09373.2587Cắt u amidan qua đường miệngBP2947Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
205203.2587.08703.2587Cắt u amidan qua đường miệngBP2880Cắt Amidan (gây mê)
205303.2587.08713.2587Cắt u amidan qua đường miệngBP2881Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê)
205403.2594.09443.2594Cắt tuyến nước bọt dưới hàmBP1955Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
205503.2596.09403.2596Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổBP1951Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
205603.2601.09533.2601Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserBP2964Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
205703.2602.08773.2602Cắt u cuộn cảnhBP1887Cắt u cuộn cảnh
205803.2611.08983.2611Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòmBT3908Khí dung
205903.2613.08743.2613Cắt polyp ống taiCP2884Cắt polyp ống tai gây mê
206003.2613.08753.2613Cắt polyp ống taiCP2885Cắt polyp ống tai gây tê
206103.2617.04093.2617Cắt u trung thấtAPDB418Phẫu thuật cắt u trung thất
206203.2618.04093.2618Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngựcAP1418Phẫu thuật cắt u trung thất
206303.2619.04083.2619Cắt một phổi do ung thưAP1417Phẫu thuật cắt phổi
206403.2620.04083.2620Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
206503.2621.04083.2621Cắt phổi không điển hình do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
206603.2622.04083.2622Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lạiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
206703.2625.04083.2625Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thấtBP1417Phẫu thuật cắt phổi
206803.2626.04083.2626Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngựcBP1417Phẫu thuật cắt phổi
206903.2627.04083.2627Cắt phổi và cắt màng phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
207003.2628.10593.2628Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớnBPDB1070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
207103.2629.04073.2629Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cmBP1416Phẫu thuật u máu các vị trí
207203.2631.04083.2631Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thưBP1417Phẫu thuật cắt phổi
207303.2632.04003.2632Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtBP2409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
207403.2639.05583.2639Cắt u xương sườn nhiều xươngBP1568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
207503.2640.04073.2640Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cmBP2416Phẫu thuật u máu các vị trí
207603.2643.05583.2643Cắt u xương sườn 1 xươngBP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
207703.2645.04413.2645Cắt u lành thực quảnA 450Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
207803.2647.04463.2647Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngayA 455Phẫu thuật tạo hình thực quản
207903.2648.04463.2648Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy  hoặc phẫu thuật Akiyama)A 455Phẫu thuật tạo hình thực quản
208003.2650.04483.2650Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thưA 457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
208103.2651.04493.2651Cắt toàn bộ dạ dày do ung thưA 458Phẫu thuật cắt dạ dày
208203.2652.04493.2652Cắt lại dạ dày do ung thưA 458Phẫu thuật cắt dạ dày
208303.2653.04493.2653Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonA 458Phẫu thuật cắt dạ dày
208403.2654.04543.2654Cắt toàn bộ đại tràng do ung thưA 463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
208503.2655.04543.2655Cắt lại đại tràng do ung thưA 463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
208603.2656.04603.2656Cắt đoạn trực tràng do ung thưA 470Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
208703.2659.11843.2659Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoáA 1197Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá
208803.2660.04483.2660Cắt 2/3 dạ dày do ung thưB 457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
208903.2661.04483.2661Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốngB 457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
209003.2664.04543.2664Cắt một nửa đại tràng phải, tráiB 463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
209103.2665.04603.2665Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiB 470Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
209203.2666.04873.2666Cắt u sau phúc mạcB 497Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
209303.2669.04173.2669Cắt u thượng thậnB 426Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận
209403.2670.04583.2670Cắt đoạn ruột non do uB 467Phẫu thuật cắt ruột non
209503.2671.04913.2671Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết uB 501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
209603.2675.04913.2675Mở thông dạ dày ra da do ung thưC 501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
209703.2687.04813.2687Nối mật-Hỗng tràng do ung thưB 491Phẫu thuật nối mật ruột
209803.2688.04643.2688Dẫn lưu đường mật ra da do ung thưB 474Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
209903.2692.04713.2692Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡB 481Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
210003.2696.04863.2696Cắt đuôi tuỵ và cắt láchB 496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
210103.2697.04823.2697Cắt bỏ khối u tá tuỵB 492Phẫu thuật cắt khối tá tụy
210203.2698.04863.2698Cắt thân và đuôi tuỵB 496Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
210303.2699.04843.2699Cắt lách do u, ung thư,B 494Phẫu thuật cắt lách
210403.2708.04163.2708Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuấtAP1425Phẫu thuật cắt thận
210503.2709.04243.2709Cắt một phần bàng quangBP1433Phẫu thuật cắt bàng quang
210603.2713.04163.2713Cắt ung thư thậnB 425Phẫu thuật cắt thận
210703.2714.04163.2714Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dướiBP1425Phẫu thuật cắt thận
210803.2715.04163.2715Cắt toàn bộ thận và niệu quảnBP1425Phẫu thuật cắt thận
210903.2716.04253.2716Cắt u bàng quang đường trênB 434Phẫu thuật cắt u bàng quang
211003.2721.05983.2721Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungAPDB608Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
211103.2723.06613.2723Cắt ung thư- buồng trứng lan rộngAP1671Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
211203.2724.07033.2724Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngAP1713Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
211303.2725.06813.2725Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngBP1691Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
211403.2726.06273.2726Cắt cụt cổ tử cungBP1637Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
211503.2727.06923.2727Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớnBP1702Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
211603.2728.06613.2728Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnBP1671Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
211703.2729.06833.2729Cắt u nang buồng trứng xoắnCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
211803.2730.06833.2730Cắt u nang buồng trứngCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
211903.2731.06833.2731Cắt u nang buồng trứng và phần phụCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
212003.2732.06833.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụCP2693Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
212103.2733.05973.2733Cắt u thành âm đạoCP2607Cắt u thành âm đạo
212203.2734.05893.2734Bóc nang tuyến BartholinCP2599Bóc nang tuyến Bartholin
212303.2735.06533.2735Cắt u vú lành tínhCP2663Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
212403.2736.05913.2736Mổ bóc nhân xơ vúCP2601Bóc nhân xơ vú
212503.2737.11813.2737Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lênAPDB1194Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
212603.2739.10593.2739Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khóAP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
212703.2743.11853.2743Tháo khớp vai do ung thư chi trênBP11198Tháo khớp xương bả vai do ung thư
212803.2744.05343.2744Cắt cụt cánh tay do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
212903.2745.05343.2745Tháo khớp khuỷu tay do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213003.2746.05343.2746Tháo khớp cổ tay do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213103.2747.05343.2747Tháo khớp háng do ung thư chi dướiBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213203.2748.05343.2748Căt cụt cẳng chân do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213303.2749.05343.2749Cắt cụt đùi do ung thư chi dướiBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213403.2750.05343.2750Tháo khớp gối do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213503.2754.03453.2754Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật MohsBPDB354Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
213603.2758.05583.2758Cắt u xương, sụnBP2568Phẫu thuật lấy bỏ u xương
213703.2759.05343.2759Cắt chi và vét hạch do ung thưBP1544Phẫu thuật cắt cụt chi
213803.2762.10593.2762Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cmBP11070Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
213903.2764.05623.2764Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết daCP1572Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
214003.2772.11773.2772Xạ trị bằng máy gia tốcATDB1190Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
214103.2777.11793.2777Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátATDB1192Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
214203.2777.11803.2777Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátATDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
214303.2777.11783.2777Điều trị ung thư bằng nguồn áp sátATDB1191Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
214403.2779.11633.2779Xạ trị bằng máy RxATDB1176Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
214503.2780.11803.2780Xạ trị bằng máy P32ATDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
214603.2781.11803.2781Xạ trị áp sát liều thấpATDB1193Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)
214703.2782.11793.2782Xạ trị áp sát liều caoATDB1192Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
214803.2785.18703.2785Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13iATDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
214903.2789.11653.2789Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-PATDB1178Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy
215003.2790.11713.2790Truyền hoá chất vào ổ bụngBT11184Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
215103.2791.11713.2791Truyền hoá chất màng phổiBTDB1184Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)
215203.2792.11703.2792Truyền hoá động mạchBT11183Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)
215303.2793.11693.2793Truyền hoá chất tĩnh mạchBT11181Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
215403.2793.20403.2793Truyền hoá chất tĩnh mạchBT11182Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
215503.2798.07183.2798Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôiBT1728Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
215603.2800.11633.2800Xạ trị bằng máy CobaltBT11176Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
215703.2802.18703.2802Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13iBTDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
215803.2803.18703.2803Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹BTDB1886Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
215903.2804.18713.2804Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹BTDB1887Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹
216003.2809.00933.2809Chọc hút tủy xương làm tủy đồBT196Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
216103.2809.00913.2809Chọc hút tủy xương làm tủy đồBT194Chọc hút tủy làm tủy đồ
216203.2809.00923.2809Chọc hút tủy xương làm tủy đồBT195Chọc hút tủy làm tủy đồ
216303.2815.01783.2815Sinh thiết tủy xươngAT1183Sinh thiết tủy xương
216403.2815.01793.2815Sinh thiết tủy xươngAT1184Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
216503.2815.01803.2815Sinh thiết tủy xươngAT1185Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).
216603.2820.00043.2820Siêu âm tim tại giườngAT14Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
216703.2821.11643.2821Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạAT11177Đổ khuôn chì trong xạ trị
216803.2822.11663.2822Làm mặt nạ cố định đầu người bệnhAT11179Làm mặt nạ cố định đầu
216903.2824.11623.2824Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnhAT11175Đặt Iradium (lần)
217003.2825.11673.2825Mô phỏng cho điều trị xạ trịATDB1180Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
217103.2890.00853.2890Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giápBTDB88Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
217203.2890.00843.2890Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giápBTDB87Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
217303.2903.03843.2903Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xươngBP1393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
217403.2904.05613.2904Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bênBPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
217503.2905.05613.2905Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bênBPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
217603.2907.10643.2907Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặtBPDB1075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
217703.2909.10643.2909Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếpBP21075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
217803.2910.10643.2910Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dướiBPDB1075Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
217903.2913.03373.2913Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở miBP1346Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
218003.2917.08283.2917Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảBP1838Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
218103.2919.11363.2919Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộBPDB1147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
218203.2923.07723.2923Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắtBP2782Khâu phục hồi bờ mi
218303.2924.10863.2924Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộBPDB1097Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
218403.2925.10873.2925Phẫu thuật tạo hình môi từng phầnBP11098Phẫu thuật tạo hình môi một bên
218503.2932.11363.2932Phẫu thuật tạo hình từng phần vành taiBP21147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
218603.2933.11363.2933Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanhBP11147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
218703.2948.04373.2948Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vậtBP1446Phẫu thuật tạo hình dương vật
218803.2952.11363.2952Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuốngBPDB1147Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
218903.2953.11373.2953Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗBP21148Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
219003.2955.11343.2955Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo daBP11145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
219103.2983.11353.2983Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏngBP11146Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
219203.2988.11343.2988Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏngBPDB1145Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
219303.2998.03233.2998Đắp mặt nạ điều trị bệnh daCT1332Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
219403.3002.03243.3002áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài daCTDB333Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
219503.3007.00763.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-JohnsonCT179Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
219603.3008.03333.3008Điều trị sẹo xấu bằng hoá chấtCTDB342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
219703.3009.03333.3009Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronicCTDB342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
219803.3010.03333.3010Chấm TCA điều trị sẹo lõmCTDB342Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
219903.3011.03313.3011Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...BTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
220003.3012.03313.3012Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...BTDB340Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
220103.3019.03343.3019Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngBT1343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
220203.3020.03343.3020Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngBT1343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
220303.3021.03483.3021Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móngBP2357Phẫu thuật loại II (Da liễu)
220403.3025.11493.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thểCTDB1162Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
220503.3026.11503.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thểCTDB1163Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
220603.3033.03403.3033Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngCP3349Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
220703.3034.03393.3034Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngCP2348Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương
220803.3035.03293.3035Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT3338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
220903.3036.03293.3036Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT3338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221003.3037.03293.3037Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221103.3038.03293.3038Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221203.3039.03293.3039Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221303.3040.03293.3040Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221403.3041.03293.3041Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221503.3042.03293.3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221603.3043.03293.3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221703.3044.03293.3044Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221803.3045.03293.3045Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
221903.3046.03293.3046Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
222003.3047.03293.3047Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngDT2338Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
222103.3049.05613.3049Tạo hình hộp sọAPDB571Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
222203.3052.03873.3052Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch nãoAPDB396Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
222303.3054.05663.3054Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nhaAPDB576Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
222403.3059.03693.3059Khoan sọ thăm dòBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
222503.3060.03843.3060Ghép khuyết xương sọBP1393Phẫu thuật ghép khuyết sọ
222603.3062.03733.3062Dẫn lưu não thấtBP1382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
222703.3063.03733.3063Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụngBPDB382Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
222803.3064.03723.3064Phẫu thuật áp xe nãoBPDB381Phẫu thuật áp xe não
222903.3065.03773.3065Phẫu thuật thoát vị não và màng nãoBP1386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
223003.3067.03833.3067Phẫu thuật viêm xương sọBP2392Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt
223103.3068.03703.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong nãoBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
223203.3070.03863.3070Phẫu thuật vết thương sọ não hởBP2395Phẫu thuật vết thương sọ não hở
223303.3071.03703.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạpBPDB379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
223403.3072.03703.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứngBP1379Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
223503.3073.03693.3073Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủyBP1378Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
223603.3077.05723.3077Khâu nối dây thần kinh ngoại biênBP1582Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
223703.3079.05703.3079Phẫu thuật thoát vị đĩa đệmBP3580Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
223803.3080.03773.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡBP1386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
223903.3081.03773.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùngBP1386Phẫu thuật thoát vị não, màng não
224003.3083.05763.3083Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuCP3586Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
224103.3085.04063.3085Phẫu thuật thất 1 buồngAPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
224203.3086.04033.3086Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)APDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
224303.3087.04053.3087Phẫu thuật tim loại BlalockBP1414Phẫu thuật tim loại Blalock
224403.3088.04033.3088Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
224503.3089.04033.3089Phẫu thuật thất phải 2 đường raAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
224603.3090.03943.3090Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắtBP1403Phẫu thuật cắt màng tim rộng
224703.3091.04033.3091Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
224803.3092.04033.3092Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thấtBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
224903.3093.04033.3093Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng FallotBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225003.3094.04033.3094Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang ValsavaBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225103.3095.04033.3095Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phầnAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225203.3096.04033.3096Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kínAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225303.3097.04033.3097Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kínAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225403.3098.04033.3098Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hởAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225503.3099.04033.3099Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuầnAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225603.3100.04033.3100Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong timAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225703.3101.04033.3101Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-KonnoAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225803.3102.04033.3102Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim tráiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
225903.3103.04033.3103Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thấtAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226003.3104.04033.3104Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thấtAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226103.3105.04033.3105Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong timAP1412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226203.3106.04033.3106Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226303.3107.04033.3107Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226403.3108.04033.3108Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thấtAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226503.3109.04033.3109Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong timAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226603.3110.04033.3110Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạchAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226703.3111.04033.3111Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226803.3112.04033.3112Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
226903.3113.04033.3113Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vànhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227003.3114.04033.3114Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữaAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227103.3115.04033.3115Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữaAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227203.3116.04033.3116Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227303.3117.04033.3117Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở vềAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227403.3118.04063.3118Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp timAP1415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
227503.3119.03913.3119Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp timAP1400Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
227603.3121.04033.3121Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổiAP1412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227703.3122.04033.3122Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227803.3123.04033.3123Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất tráiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
227903.3124.03953.3124Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mởAP1404Phẫu thuật cắt ống động mạch
228003.3127.04033.3127Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mởAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
228103.3129.04033.3129Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinhAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
228203.3130.12063.3130Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốtAPDB1219Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
228303.3131.04033.3131Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ.APDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
228403.3132.04033.3132Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ.APDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
228503.3133.03943.3133Phẫu thuật cắt màng tim rộngBP1403Phẫu thuật cắt màng tim rộng
228603.3134.03943.3134Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủBP2403Phẫu thuật cắt màng tim rộng
228703.3136.04043.3136Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kínBPDB413Phẫu thuật tim kín khác
228803.3138.04033.3138Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phầnBPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
228903.3141.04053.3141Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng FallotBP1414Phẫu thuật tim loại Blalock
229003.3142.03963.3142Phẫu thuật nong van động mạch chủAPDB405Phẫu thuật nong van động mạch chủ
229103.3143.04023.3143Phẫu thuật thay động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
229203.3144.03923.3144Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lênAPDB401Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
229303.3145.04023.3145Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
229403.3146.04023.3146Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
229503.3147.04023.3147Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuốngAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
229603.3148.04023.3148Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
229703.3149.03933.3149Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
229803.3150.04033.3150Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
229903.3151.04033.3151Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thườngAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
230003.3152.04033.3152Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổiAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
230103.3153.03933.3153Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổiAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
230203.3155.04033.3155Phẫu thuật bệnh EbsteinAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
230303.3156.04023.3156Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
230403.3157.03923.3157Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổiAPDB401Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
230503.3158.04023.3158Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
230603.3159.04023.3159Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụngAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
230703.3160.04023.3160Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thậnAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
230803.3162.04033.3162Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoànAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
230903.3163.03973.3163Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnhAPDB406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
231003.3164.04013.3164Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máuBPDB410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
231103.3165.03953.3165Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoànAP1404Phẫu thuật cắt ống động mạch
231203.3166.04023.3166Phẫu thuật phồng quai động mạch chủAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
231303.3167.04023.3167Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngựcAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
231403.3168.04023.3168Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)APDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
231503.3169.03973.3169Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủAPDB406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
231603.3170.04023.3170Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thậnAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
231703.3171.03933.3171Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc baAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
231803.3172.03933.3172Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắcAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
231903.3173.03933.3173Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnhAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232003.3174.03933.3174Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụngAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232103.3175.03933.3175Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùiAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232203.3176.03933.3176Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùiAP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232303.3177.03933.3177Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnhAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232403.3178.03933.3178Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận.APDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232503.3179.03933.3179Cắt đoạn nối động mạch phổiAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
232603.3180.04033.3180Phẫu thuật FontanAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
232703.3181.04033.3181Phẫu thuật chuyển vị đại động mạchAPDB412Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
232803.3182.04013.3182Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạoAPDB410Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
232903.3183.03933.3183Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửaAP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
233003.3185.04023.3185Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuốngAPDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
233103.3186.04023.3186Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)APDB411Phẫu thuật thay động mạch chủ
233203.3187.03933.3187Phẫu thuật nối cửa - chủAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
233303.3188.03933.3188Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên- bênAP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
233403.3196.03973.3196Phẫu thuật tạo hình eo động mạchAP1406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
233503.3197.03973.3197Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huyAPDB406Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
233603.3199.03933.3199Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trongAP1402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
233703.3200.03933.3200Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnhAPDB402Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
233803.3202.03953.3202Thắt ống động mạchAP1404Phẫu thuật cắt ống động mạch
233903.3216.03993.3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạoBP1408Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF
234003.3219.11873.3219Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thưBP21200Đặt buồng tiêm truyền dưới da
234103.3223.04063.3223Cắt đoạn nối khí quảnAPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
234203.3224.04063.3224Tạo hình khí quản kỹ thuật slidingAPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
234303.3225.04063.3225Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳAPDB415Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
234403.3228.04083.3228Cắt 1 phổiBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
234503.3229.04083.3229Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hìnhBPDB417Phẫu thuật cắt phổi
234603.3230.04083.3230Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
234703.3231.04113.3231Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)BP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
234803.3232.04083.3232Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
234903.3233.04113.3233Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235003.3234.04003.3234Mở lồng ngực thăm dòBP3409Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
235103.3236.04113.3236Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quảnBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235203.3237.04113.3237Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngựcBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235303.3238.04423.3238Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quảnBP1451Phẫu thuật cắt thực quản
235403.3240.04113.3240Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõmBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235503.3241.04113.3241Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.BP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235603.3242.04083.3242Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
235703.3246.04113.3246Khâu vết thương nhu mô phổiBP3420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
235803.3247.00943.3247Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổiBTDB97Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
235903.3248.00953.3248Dẫn lưu áp xe phổiBTDB98Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
236003.3248.00943.3248Dẫn lưu áp xe phổiBTDB97Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
236103.3250.04113.3250Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổiBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
236203.3251.04113.3251Bóc màng phổi trong dày dính màng phổiBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
236303.3252.04113.3252Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổiBP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
236403.3253.04083.3253Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổiBP1417Phẫu thuật cắt phổi
236503.3259.05833.3259Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩnBP2593Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
236603.3260.04143.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngựcBP1423Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
236703.3264.04113.3264Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹpCP1420Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
236803.3266.04423.3266Phẫu thuật điều trị thực quản đôiBP1451Phẫu thuật cắt thực quản
236903.3267.04423.3267Cắt túi thừa thực quản ngựcBP1451Phẫu thuật cắt thực quản
237003.3269.04463.3269Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quảnBP1455Phẫu thuật tạo hình thực quản
237103.3270.04463.3270Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràngAPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
237203.3273.04463.3273Phẫu thuật điều trị hẹp thực quảnBP1455Phẫu thuật tạo hình thực quản
237303.3274.04463.3274Phẫu thuật điều trị rò khí thực quảnAPDB455Phẫu thuật tạo hình thực quản
237403.3275.04463.3275Phẫu thuật điều trị rò thực quảnBP1455Phẫu thuật tạo hình thực quản
237503.3276.04423.3276Cắt túi thừa thực quản cổBP1451Phẫu thuật cắt thực quản
237603.3279.04493.3279Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lạiAPDB458Phẫu thuật cắt dạ dày
237703.3280.04493.3280Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột nonAPDB458Phẫu thuật cắt dạ dày
237803.3282.04933.3282Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoànhBP2503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
237903.3283.04933.3283Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườnBP1503Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
238003.3284.04483.3284Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lànhBP1457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
238103.3285.04483.3285Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dàyBP1457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
238203.3286.04493.3286Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tínhBP1458Phẫu thuật cắt dạ dày
238303.3289.04913.3289Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dàyBP1501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
238403.3290.04563.3290Cắt túi thừa tá tràngBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
238503.3292.04913.3292Mở dạ dày lấy bã thức ănBP2501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
238603.3293.04563.3293Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)BP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
238703.3294.04483.3294Phẫu thuật điều trị dạ dày đôiBP1457Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
238803.3295.04653.3295Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinhBP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
238903.3297.04913.3297Mở thông dạ dàyCP3501Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
239003.3298.04653.3298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnCP2475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
239103.3299.04543.3299Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinhAPDB463Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
239203.3300.04563.3300Phẫu thuật điều trị ruột đôiBP1465Phẫu thuật cắt nối ruột
239303.3301.04583.3301Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinhBP1467Phẫu thuật cắt ruột non
239403.3302.04583.3302Phẫu thuật điều trị teo ruộtBP1467Phẫu thuật cắt ruột non
239503.3303.04653.3303Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạoBP1475Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
239603.3304.04583.3304Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràngBP1467Phẫu thuật cắt ruột non