| 1208 | 03.0598.0271 | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1209 | 03.0599.0271 | 3.599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1210 | 03.0600.0271 | 3.600 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1211 | 03.0601.0271 | 3.601 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1212 | 03.0602.0271 | 3.602 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | Thuỷ châm |
| 1213 | 03.0603.0280 | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1214 | 03.0604.0280 | 3.604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1215 | 03.0605.0280 | 3.605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1216 | 03.0606.0280 | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1217 | 03.0607.0280 | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1218 | 03.0608.0280 | 3.608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1219 | 03.0609.0280 | 3.609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1220 | 03.0610.0280 | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1221 | 03.0611.0280 | 3.611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1222 | 03.0612.0280 | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1223 | 03.0613.0280 | 3.613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1224 | 03.0614.0280 | 3.614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1225 | 03.0615.0280 | 3.615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1226 | 03.0616.0280 | 3.616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1227 | 03.0617.0280 | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1228 | 03.0618.0280 | 3.618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1229 | 03.0621.0280 | 3.621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1230 | 03.0622.0280 | 3.622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1231 | 03.0623.0280 | 3.623 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1232 | 03.0624.0280 | 3.624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1233 | 03.0625.0280 | 3.625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1234 | 03.0626.0280 | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1235 | 03.0627.0280 | 3.627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1236 | 03.0628.0280 | 3.628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1237 | 03.0629.0280 | 3.629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1238 | 03.0630.0280 | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1239 | 03.0631.0280 | 3.631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1240 | 03.0632.0280 | 3.632 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1241 | 03.0633.0280 | 3.633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1242 | 03.0634.0280 | 3.634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1243 | 03.0635.0280 | 3.635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1244 | 03.0636.0280 | 3.636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1245 | 03.0637.0280 | 3.637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1246 | 03.0638.0280 | 3.638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1247 | 03.0639.0280 | 3.639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1248 | 03.0640.0280 | 3.640 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1249 | 03.0641.0280 | 3.641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1250 | 03.0642.0280 | 3.642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1251 | 03.0643.0280 | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1252 | 03.0644.0280 | 3.644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1253 | 03.0645.0280 | 3.645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1254 | 03.0646.0280 | 3.646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1255 | 03.0647.0280 | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1256 | 03.0648.0280 | 3.648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1257 | 03.0649.0280 | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1258 | 03.0650.0280 | 3.650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1259 | 03.0651.0280 | 3.651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1260 | 03.0652.0280 | 3.652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1261 | 03.0653.0280 | 3.653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1262 | 03.0654.0280 | 3.654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1263 | 03.0655.0280 | 3.655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1264 | 03.0656.0280 | 3.656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1265 | 03.0657.0280 | 3.657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1266 | 03.0658.0280 | 3.658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1267 | 03.0659.0280 | 3.659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1268 | 03.0660.0280 | 3.660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1269 | 03.0661.0280 | 3.661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1270 | 03.0663.0280 | 3.663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1271 | 03.0664.0280 | 3.664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1272 | 03.0665.0280 | 3.665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1273 | 03.0666.0280 | 3.666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1274 | 03.0667.0280 | 3.667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1275 | 03.0668.0280 | 3.668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1276 | 03.0669.0280 | 3.669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1277 | 03.0670.0280 | 3.670 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 289 | Xoa bóp bấm huyệt |
| 1278 | 03.0671.0228 | 3.671 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1279 | 03.0672.0228 | 3.672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1280 | 03.0673.0228 | 3.673 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1281 | 03.0674.0228 | 3.674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1282 | 03.0675.0228 | 3.675 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1283 | 03.0676.0228 | 3.676 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1284 | 03.0677.0228 | 3.677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1285 | 03.0678.0228 | 3.678 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1286 | 03.0679.0228 | 3.679 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1287 | 03.0680.0228 | 3.680 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1288 | 03.0681.0228 | 3.681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1289 | 03.0682.0228 | 3.682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1290 | 03.0683.0228 | 3.683 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1291 | 03.0684.0228 | 3.684 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1292 | 03.0685.0228 | 3.685 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1293 | 03.0686.0228 | 3.686 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1294 | 03.0688.0228 | 3.688 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1295 | 03.0689.0228 | 3.689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1296 | 03.0690.0228 | 3.690 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1297 | 03.0691.0228 | 3.691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1298 | 03.0692.0228 | 3.692 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1299 | 03.0693.0228 | 3.693 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1300 | 03.0694.0228 | 3.694 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1301 | 03.0695.0228 | 3.695 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1302 | 03.0696.0228 | 3.696 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 1303 | 03.0701.0245 | 3.701 | Laser nội mạch | A | T2 | 254 | Laser nội mạch |
| 1304 | 03.0705.0254 | 3.705 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | B | T3 | 263 | Sóng ngắn |
| 1305 | 03.0708.0253 | 3.708 | Siêu âm điều trị | B | T3 | 262 | Siêu âm điều trị |
| 1306 | 03.0715.0226 | 3.715 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | B | T3 | 234 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
| 1307 | 03.0716.1783 | 3.716 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước | B | T3 | 1800 | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước |
| 1308 | 03.0743.0281 | 3.743 | Xoa bóp bằng máy | B | | 290 | Xoa bóp bằng máy |
| 1309 | 03.0749.0265 | 3.749 | Sửa lỗi phát âm | B | | 274 | Tập sửa lỗi phát âm |
| 1310 | 03.0767.0272 | 3.767 | Thuỷ trị liệu | C | T2 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 1311 | 03.0768.0272 | 3.768 | Thuỷ trị liệu có thuốc | C | | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 1312 | 03.0772.0231 | 3.772 | Điều trị bằng điện phân thuốc | C | T3 | 240 | Điện phân |
| 1313 | 03.0773.0234 | 3.773 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 243 | Điện xung |
| 1314 | 03.0774.0237 | 3.774 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | | 246 | Hồng ngoại |
| 1315 | 03.0776.0275 | 3.776 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | C | | 284 | Tử ngoại |
| 1316 | 03.0777.0275 | 3.777 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | C | T3 | 284 | Tử ngoại |
| 1317 | 03.0782.0242 | 3.782 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | C | | 251 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
| 1318 | 03.0807.0282 | 3.807 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | T3 | 291 | Xoa bóp cục bộ bằng tay |
| 1319 | 03.0808.0283 | 3.808 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | T3 | 292 | Xoa bóp toàn thân |
| 1320 | 03.0892.0266 | 3.892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | T3 | 275 | Tập vận động đoạn chi |
| 1321 | 03.0894.0267 | 3.894 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 1322 | 03.0901.0261 | 3.901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | D | | 270 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
| 1323 | 03.0902.0269 | 3.902 | Tập với hệ thống ròng rọc | D | | 278 | Tập với hệ thống ròng rọc |
| 1324 | 03.0903.0270 | 3.903 | Tập với xe đạp tập | D | | 279 | Tập với xe đạp tập |
| 1325 | 03.0907.0239 | 3.907 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | B | T3 | 248 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
| 1326 | 03.0989.0374 | 3.989 | Nội soi mở thông não thất bể đáy | B | P2 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 1327 | 03.0990.0374 | 3.990 | Nội soi mở thông vào não thất | B | P2 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 1328 | 03.0992.0868 | 3.992 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | B | T1 | 878 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
| 1329 | 03.0993.0869 | 3.993 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | B | T2 | 879 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
| 1330 | 03.0995.1005 | 3.995 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | B | T2 | 1016 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 1331 | 03.0997.0932 | 3.997 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | B | T2 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 1332 | 03.0997.0931 | 3.997 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | B | T2 | 941 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê |
| 1333 | 03.0998.0990 | 3.998 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | B | T1 | 1001 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
| 1334 | 03.1000.0922 | 3.1000 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | B | | 932 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
| 1335 | 03.1000.0923 | 3.1000 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | B | | 933 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê |
| 1336 | 03.1001.2048 | 3.1001 | Nội soi tai | C | | 943 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
| 1337 | 03.1002.2048 | 3.1002 | Nội soi mũi | C | | 943 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
| 1338 | 03.1003.2048 | 3.1003 | Nội soi họng | C | | 943 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
| 1339 | 03.1004.0133 | 3.1004 | Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần | A | TDB | 137 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
| 1340 | 03.1005.0883 | 3.1005 | Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản | B | T1 | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 1341 | 03.1007.0131 | 3.1007 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 1342 | 03.1007.0127 | 3.1007 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 1343 | 03.1012.0127 | 3.1012 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 1344 | 03.1012.0131 | 3.1012 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 1345 | 03.1014.0130 | 3.1014 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 1346 | 03.1014.0129 | 3.1014 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 1347 | 03.1014.0131 | 3.1014 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 1348 | 03.1014.0128 | 3.1014 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 1349 | 03.1016.0883 | 3.1016 | Nội soi đặt Stent khí – Phế quản | A | T1 | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 1350 | 03.1018.0128 | 3.1018 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 1351 | 03.1019.0128 | 3.1019 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | B | T1 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 1352 | 03.1021.0129 | 3.1021 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 1353 | 03.1022.0128 | 3.1022 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | B | T2 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 1354 | 03.1026.0123 | 3.1026 | Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị | A | P1 | 127 | Nội soi lồng ngực |
| 1355 | 03.1032.0503 | 3.1032 | Nội soi nong đường mật, Oddi | B | T1 | 513 | Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
| 1356 | 03.1034.0157 | 3.1034 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | B | TDB | 162 | Nong thực quản qua nội soi |
| 1357 | 03.1035.0496 | 3.1035 | Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng | B | TDB | 506 | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
| 1358 | 03.1040.0497 | 3.1040 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | B | TDB | 507 | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm |
| 1359 | 03.1041.0502 | 3.1041 | Nội soi mở thông dạ dày | B | T1 | 512 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 1360 | 03.1045.0145 | 3.1045 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào | B | TDB | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 1361 | 03.1046.0141 | 3.1046 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ | B | T1 | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 1362 | 03.1047.0496 | 3.1047 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | B | TDB | 506 | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
| 1363 | 03.1048.0141 | 3.1048 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | B | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 1364 | 03.1049.0140 | 3.1049 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 1365 | 03.1052.0142 | 3.1052 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | B | T1 | 147 | Nội soi ổ bụng |
| 1366 | 03.1055.0143 | 3.1055 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | B | TDB | 148 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
| 1367 | 03.1056.0140 | 3.1056 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | B | T1 | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 1368 | 03.1057.0140 | 3.1057 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | B | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 1369 | 03.1059.0500 | 3.1059 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | B | T1 | 510 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
| 1370 | 03.1060.0145 | 3.1060 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | B | T1 | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 1371 | 03.1061.0135 | 3.1061 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | B | T1 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 1372 | 03.1061.0134 | 3.1061 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | B | T1 | 138 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết |
| 1373 | 03.1062.0137 | 3.1062 | Nội soi đại tràng sigma | B | T3 | 142 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 1374 | 03.1063.0500 | 3.1063 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | B | T1 | 510 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
| 1375 | 03.1064.0184 | 3.1064 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | B | T1 | 189 | Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu |
| 1376 | 03.1065.0191 | 3.1065 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | B | T2 | 196 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
| 1377 | 03.1066.0136 | 3.1066 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | B | T1 | 141 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
| 1378 | 03.1067.0498 | 3.1067 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | B | T1 | 508 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) |
| 1379 | 03.1069.0141 | 3.1069 | Nội soi đường mật qua tá tràng | B | TDB | 146 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
| 1380 | 03.1070.0140 | 3.1070 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | B | TDB | 145 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 1381 | 03.1071.0139 | 3.1071 | Soi trực tràng | B | T3 | 144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
| 1382 | 03.1073.0145 | 3.1073 | Nội soi siêu âm trực tràng | B | T1 | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 1383 | 03.1074.0104 | 3.1074 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | B | TDB | 108 | Đặt sonde JJ niệu quản |
| 1384 | 03.1076.0440 | 3.1076 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | B | TDB | 449 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
| 1385 | 03.1077.0115 | 3.1077 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | B | TDB | 119 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
| 1386 | 03.1078.0148 | 3.1078 | Nội soi bàng quang | B | T2 | 153 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
| 1387 | 03.1079.0152 | 3.1079 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 1388 | 03.1080.0151 | 3.1080 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | B | T1 | 156 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp |
| 1389 | 03.1081.0072 | 3.1081 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | B | T1 | 75 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
| 1390 | 03.1082.0152 | 3.1082 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | B | T1 | 157 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
| 1391 | 03.1085.0148 | 3.1085 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | B | T1 | 153 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
| 1392 | 03.1087.0149 | 3.1087 | Nội soi bàng quang sinh thiết | B | T1 | 154 | Nội soi bàng quang có sinh thiết |
| 1393 | 03.1090.1830 | 3.1090 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 1394 | 03.1091.1830 | 3.1091 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 1395 | 03.1092.1830 | 3.1092 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 1396 | 03.1093.1830 | 3.1093 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 1397 | 03.1094.1832 | 3.1094 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 1398 | 03.1095.1832 | 3.1095 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 1399 | 03.1096.1832 | 3.1096 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 1400 | 03.1097.1832 | 3.1097 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 1401 | 03.1110.1831 | 3.1110 | SPECT phóng xạ miễn dịch | B | T1 | 1847 | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
| 1402 | 03.1111.1833 | 3.1111 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | B | T1 | 1849 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép |
| 1403 | 03.1117.1829 | 3.1117 | SPECT/CT | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 1404 | 03.1119.0050 | 3.1119 | PET/CT | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 1405 | 03.1120.1852 | 3.1120 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch | B | T1 | 1868 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
| 1406 | 03.1121.1851 | 3.1121 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 1407 | 03.1122.1851 | 3.1122 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – ECD | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 1408 | 03.1123.1851 | 3.1123 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 1409 | 03.1124.1851 | 3.1124 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 1410 | 03.1125.1850 | 3.1125 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 1411 | 03.1126.1850 | 3.1126 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In – DTPA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 1412 | 03.1127.1850 | 3.1127 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹-RiSA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 1413 | 03.1128.1845 | 3.1128 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 1414 | 03.1129.1845 | 3.1129 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 1415 | 03.1130.1845 | 3.1130 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 1416 | 03.1131.1845 | 3.1131 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 1417 | 03.1132.1845 | 3.1132 | Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 1418 | 03.1133.1839 | 3.1133 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với | B | T1 | 1855 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc- 99m Pyrophosphate |
| 1419 | 03.1134.1838 | 3.1134 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MiBi | B | TDB | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1420 | 03.1135.1838 | 3.1135 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1421 | 03.1136.1838 | 3.1136 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1422 | 03.1137.1838 | 3.1137 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide | B | TDB | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1423 | 03.1138.1847 | 3.1138 | Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | B | T1 | 1863 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 1424 | 03.1139.1846 | 3.1139 | Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HiDA | B | T1 | 1862 | Xạ hình gan mật |
| 1425 | 03.1140.1846 | 3.1140 | Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan | B | T1 | 1862 | Xạ hình gan mật |
| 1426 | 03.1141.1841 | 3.1141 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1857 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan |
| 1427 | 03.1142.1847 | 3.1142 | Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – 1DA | B | T1 | 1863 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 1428 | 03.1143.1834 | 3.1143 | Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran | B | T1 | 1850 | Thận đồ đồng vị |
| 1429 | 03.1144.1843 | 3.1144 | Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ – Hippuran | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 1430 | 03.1145.1853 | 3.1145 | Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA | B | T1 | 1869 | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) |
| 1431 | 03.1146.1843 | 3.1146 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 1432 | 03.1147.1843 | 3.1147 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3 | B | | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 1433 | 03.1148.1843 | 3.1148 | Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 1434 | 03.1149.1866 | 3.1149 | Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP | B | T1 | 1882 | Xạ hình xương |
| 1435 | 03.1150.1867 | 3.1150 | Xạ hình xương 3 pha | B | T1 | 1883 | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP |
| 1436 | 03.1151.1860 | 3.1151 | Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP | B | T1 | 1876 | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP |
| 1437 | 03.1152.1856 | 3.1152 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ | B | TDB | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 1438 | 03.1153.1828 | 3.1153 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp | B | TDB | 1844 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp |
| 1439 | 03.1154.1862 | 3.1154 | Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 1440 | 03.1155.1862 | 3.1155 | Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 1441 | 03.1156.1861 | 3.1156 | Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA | B | T1 | 1877 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
| 1442 | 03.1157.1862 | 3.1157 | Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 1443 | 03.1158.1861 | 3.1158 | Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | B | T1 | 1877 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
| 1444 | 03.1159.1863 | 3.1159 | Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1879 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m |
| 1445 | 03.1161.1865 | 3.1161 | Xạ hình tuyến vú | B | T1 | 1881 | Xạ hình tuyến vú |
| 1446 | 03.1162.1849 | 3.1162 | Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 1447 | 03.1163.1849 | 3.1163 | Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 1448 | 03.1164.1849 | 3.1164 | Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 1449 | 03.1165.1857 | 3.1165 | Xạ hình tưới máu phổi | B | T1 | 1873 | Xạ hình tưới máu phổi |
| 1450 | 03.1166.1854 | 3.1166 | Xạ hình thông khí phổi | B | T1 | 1870 | Xạ hình thông khí phổi |
| 1451 | 03.1167.1864 | 3.1167 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 1452 | 03.1168.1864 | 3.1168 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 1453 | 03.1169.1864 | 3.1169 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol. | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 1454 | 03.1170.1838 | 3.1170 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBG | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1455 | 03.1171.1838 | 3.1171 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBG | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 1456 | 03.1172.1858 | 3.1172 | Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1874 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m |
| 1457 | 03.1173.1835 | 3.1173 | Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Colloid | B | T1 | 1851 | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO |
| 1458 | 03.1174.1848 | 3.1174 | Xạ hình hạch Lympho | B | T1 | 1864 | Xạ hình hạch Lympho |
| 1459 | 03.1175.1855 | 3.1175 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA | B | T1 | 1871 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
| 1460 | 03.1176.1855 | 3.1176 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1871 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
| 1461 | 03.1177.1869 | 3.1177 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1885 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
| 1462 | 03.1178.1868 | 3.1178 | Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1884 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
| 1463 | 03.1179.1837 | 3.1179 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur Colloid | B | T1 | 1853 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 1464 | 03.1180.1836 | 3.1180 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid | B | T1 | 1852 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m Sulfur Colloid |
| 1465 | 03.1181.1842 | 3.1181 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1858 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m |
| 1466 | 03.1182.1840 | 3.1182 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1856 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m |
| 1467 | 03.1184.1824 | 3.1184 | Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1468 | 03.1185.1824 | 3.1185 | Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1469 | 03.1186.1824 | 3.1186 | Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1470 | 03.1187.1824 | 3.1187 | Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1471 | 03.1188.1824 | 3.1188 | Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1472 | 03.1189.1827 | 3.1189 | Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1473 | 03.1190.1826 | 3.1190 | Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. | B | | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1474 | 03.1191.1825 | 3.1191 | Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1475 | 03.1192.1824 | 3.1192 | Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1476 | 03.1193.1827 | 3.1193 | Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1477 | 03.1194.1826 | 3.1194 | Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1478 | 03.1195.1825 | 3.1195 | Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1479 | 03.1196.1825 | 3.1196 | Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1480 | 03.1197.1825 | 3.1197 | Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1481 | 03.1198.1826 | 3.1198 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1482 | 03.1199.1826 | 3.1199 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1483 | 03.1200.1826 | 3.1200 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1484 | 03.1201.1826 | 3.1201 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1485 | 03.1202.1826 | 3.1202 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1486 | 03.1203.1827 | 3.1203 | Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1487 | 03.1204.1825 | 3.1204 | Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1488 | 03.1205.1825 | 3.1205 | Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1489 | 03.1206.1825 | 3.1206 | Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1490 | 03.1207.1825 | 3.1207 | Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1491 | 03.1208.1826 | 3.1208 | Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 1492 | 03.1209.1825 | 3.1209 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1493 | 03.1210.1825 | 3.1210 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1494 | 03.1211.1825 | 3.1211 | Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1495 | 03.1212.1824 | 3.1212 | Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1496 | 03.1213.1827 | 3.1213 | Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1497 | 03.1214.1825 | 3.1214 | Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 1498 | 03.1215.1871 | 3.1215 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | B | TDB | 1887 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 1499 | 03.1216.1870 | 3.1216 | Điều trị Basedow bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 1500 | 03.1217.1870 | 3.1217 | Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 1501 | 03.1218.1870 | 3.1218 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 1502 | 03.1219.1875 | 3.1219 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 1503 | 03.1220.1875 | 3.1220 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 1504 | 03.1221.1875 | 3.1221 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 1505 | 03.1222.1875 | 3.1222 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 1506 | 03.1223.1879 | 3.1223 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re | B | TDB | 1895 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 |
| 1507 | 03.1224.1877 | 3.1224 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P | B | TDB | 1893 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 |
| 1508 | 03.1225.1878 | 3.1225 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – Lipiodol | B | TDB | 1894 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol |
| 1509 | 03.1227.1880 | 3.1227 | Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 1510 | 03.1228.1885 | 3.1228 | Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1901 | Thủ thuật đặc biệt (Y học hạt nhân) |
| 1511 | 03.1229.1881 | 3.1229 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1897 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 1512 | 03.1230.1880 | 3.1230 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 1513 | 03.1231.1882 | 3.1231 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1898 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
| 1514 | 03.1232.1882 | 3.1232 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y | B | TDB | 1898 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
| 1515 | 03.1233.1874 | 3.1233 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 1516 | 03.1234.1874 | 3.1234 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 1517 | 03.1235.1874 | 3.1235 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 1518 | 03.1236.1872 | 3.1236 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 1519 | 03.1237.1872 | 3.1237 | Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 1520 | 03.1238.1873 | 3.1238 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm | B | TDB | 1889 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) |
| 1521 | 03.1239.1872 | 3.1239 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 1522 | 03.1240.1872 | 3.1240 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ | B | TDB | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 1523 | 03.1241.1876 | 3.1241 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 1524 | 03.1242.1876 | 3.1242 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 1525 | 03.1243.1876 | 3.1243 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 1526 | 03.1244.1876 | 3.1244 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 1527 | 03.1245.1823 | 3.1245 | Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 1528 | 03.1523.0858 | 3.1523 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) | A | PDB | 868 | Vá sàn hốc mắt |
| 1529 | 03.1524.0760 | 3.1524 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | A | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 1530 | 03.1525.0806 | 3.1525 | Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | B | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1531 | 03.1526.0815 | 3.1526 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù | B | P1 | 825 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
| 1532 | 03.1527.0815 | 3.1527 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | B | P1 | 825 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
| 1533 | 03.1529.0806 | 3.1529 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | B | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1534 | 03.1531.0806 | 3.1531 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | B | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1535 | 03.1532.0814 | 3.1532 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | B | PDB | 824 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
| 1536 | 03.1533.0853 | 3.1533 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | B | P2 | 863 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
| 1537 | 03.1535.0733 | 3.1535 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn | B | PDB | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 1538 | 03.1536.0806 | 3.1536 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | B | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1539 | 03.1537.0806 | 3.1537 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | B | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1540 | 03.1538.0733 | 3.1538 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | B | PDB | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 1541 | 03.1539.0733 | 3.1539 | Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 1542 | 03.1540.0806 | 3.1540 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | B | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1543 | 03.1541.0806 | 3.1541 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | B | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1544 | 03.1542.0806 | 3.1542 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | B | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1545 | 03.1543.0806 | 3.1543 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn | B | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 1546 | 03.1544.0803 | 3.1544 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | B | P1 | 813 | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
| 1547 | 03.1545.0831 | 3.1545 | Tháo đai độn củng mạc | B | P2 | 841 | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
| 1548 | 03.1546.0735 | 3.1546 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | B | TDB | 745 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
| 1549 | 03.1549.0840 | 3.1549 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | B | P3 | 850 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
| 1550 | 03.1550.0749 | 3.1550 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser | B | TDB | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 1551 | 03.1552.0787 | 3.1552 | Mở bao sau đục bằng laser | B | T1 | 797 | Mở bao sau bằng Laser |
| 1552 | 03.1553.0748 | 3.1553 | Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ | B | P1 | 758 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
| 1553 | 03.1559.0815 | 3.1559 | Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL | B | PDB | 825 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
| 1554 | 03.1560.0812 | 3.1560 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL | B | P1 | 822 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
| 1555 | 03.1562.0821 | 3.1562 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | B | P1 | 831 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
| 1556 | 03.1563.0812 | 3.1563 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 822 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
| 1557 | 03.1564.0733 | 3.1564 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 1558 | 03.1565.0812 | 3.1565 | Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) | B | P1 | 822 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
| 1559 | 03.1567.0807 | 3.1567 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 817 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
| 1560 | 03.1568.0804 | 3.1568 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | B | P2 | 814 | Phẫu thuật cắt bao sau |
| 1561 | 03.1569.0760 | 3.1569 | Ghép giác mạc xuyên | B | P1 | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 1562 | 03.1570.0760 | 3.1570 | Ghép giác mạc lớp | B | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 1563 | 03.1571.0760 | 3.1571 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | B | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 1564 | 03.1574.0802 | 3.1574 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | B | P1 | 812 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 1565 | 03.1575.0802 | 3.1575 | Nối thông lệ mũi nội soi | B | P2 | 812 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 1566 | 03.1578.0763 | 3.1578 | Gọt giác mạc đơn thuần | B | P2 | 773 | Gọt giác mạc |
| 1567 | 03.1579.0761 | 3.1579 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | B | P2 | 771 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
| 1568 | 03.1580.0850 | 3.1580 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | B | PDB | 860 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
| 1569 | 03.1581.0781 | 3.1581 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 791 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 1570 | 03.1582.0781 | 3.1582 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 791 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 1571 | 03.1583.0783 | 3.1583 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 793 | Lấy dị vật tiền phòng |
| 1572 | 03.1586.0828 | 3.1586 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | B | P1 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 1573 | 03.1587.0828 | 3.1587 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | B | P2 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 1574 | 03.1588.0828 | 3.1588 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 1575 | 03.1589.0827 | 3.1589 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 837 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
| 1576 | 03.1590.0837 | 3.1590 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | B | PDB | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 1577 | 03.1591.0739 | 3.1591 | Chích mủ mắt | B | P3 | 749 | Chích mủ hốc mắt |
| 1578 | 03.1595.0800 | 3.1595 | Nâng sàn hốc mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 1579 | 03.1596.0828 | 3.1596 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | B | PDB | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 1580 | 03.1597.0828 | 3.1597 | Tái tạo cùng đồ | B | P1 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 1581 | 03.1600.0827 | 3.1600 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | B | P2 | 837 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
| 1582 | 03.1601.0820 | 3.1601 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | B | P1 | 830 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
| 1583 | 03.1602.0818 | 3.1602 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 828 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
| 1584 | 03.1602.0819 | 3.1602 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 829 | Phẫu thuật lác (2 mắt) |
| 1585 | 03.1608.0826 | 3.1608 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 1586 | 03.1609.0826 | 3.1609 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 1587 | 03.1610.0826 | 3.1610 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 1588 | 03.1615.0575 | 3.1615 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | B | P1 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 1589 | 03.1621.0817 | 3.1621 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | B | P2 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 1590 | 03.1622.0817 | 3.1622 | Phẫu thuật hẹp khe mi | B | P2 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 1591 | 03.1623.0816 | 3.1623 | Phẫu thuật Epicanthus | B | P2 | 826 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
| 1592 | 03.1627.0816 | 3.1627 | Điều trị di lệch góc mắt | B | P1 | 826 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
| 1593 | 03.1629.0740 | 3.1629 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | B | P1 | 750 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
| 1594 | 03.1630.0775 | 3.1630 | Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | B | P2 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 1595 | 03.1632.0731 | 3.1632 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU | B | P1 | 741 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
| 1596 | 03.1633.0731 | 3.1633 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C | B | P1 | 741 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
| 1597 | 03.1634.0805 | 3.1634 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | B | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 1598 | 03.1635.0841 | 3.1635 | Rạch góc tiền phòng | B | PDB | 851 | Rạch góc tiền phòng |
| 1599 | 03.1636.0805 | 3.1636 | Mở bè ± cắt bè | B | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 1600 | 03.1637.0813 | 3.1637 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | B | PDB | 823 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 1601 | 03.1638.0813 | 3.1638 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | B | PDB | 823 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 1602 | 03.1642.0786 | 3.1642 | Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc | B | T2 | 796 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
| 1603 | 03.1645.0749 | 3.1645 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | B | T2 | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 1604 | 03.1646.0775 | 3.1646 | Lạnh đông điều trị K võng mạc | B | T1 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 1605 | 03.1648.0575 | 3.1648 | Ghép da dị loại độc lập | B | P1 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 1606 | 03.1649.0805 | 3.1649 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | B | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 1607 | 03.1650.0505 | 3.1650 | Rạch áp xe túi lệ | B | T1 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 1608 | 03.1652.0751 | 3.1652 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 1609 | 03.1654.0748 | 3.1654 | Tập nhược thị | C | | 758 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
| 1610 | 03.1655.0796 | 3.1655 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | C | P2 | 806 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
| 1611 | 03.1656.0732 | 3.1656 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 742 | Cắt bỏ túi lệ |
| 1612 | 03.1657.0823 | 3.1657 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 833 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
| 1613 | 03.1658.0779 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 789 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
| 1614 | 03.1658.0777 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 787 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
| 1615 | 03.1658.0778 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 788 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
| 1616 | 03.1658.0780 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 790 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
| 1617 | 03.1659.0738 | 3.1659 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 748 | Chích chắp hoặc lẹo |
| 1618 | 03.1660.0764 | 3.1660 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 774 | Khâu cò mi |
| 1619 | 03.1662.0818 | 3.1662 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 828 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
| 1620 | 03.1662.0819 | 3.1662 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 829 | Phẫu thuật lác (2 mắt) |
| 1621 | 03.1663.0768 | 3.1663 | Khâu da mi | C | P3 | 778 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
| 1622 | 03.1663.0769 | 3.1663 | Khâu da mi | C | P3 | 779 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
| 1623 | 03.1664.0772 | 3.1664 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 782 | Khâu phục hồi bờ mi |
| 1624 | 03.1665.0773 | 3.1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 783 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
| 1625 | 03.1666.0839 | 3.1666 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 849 | Phủ kết mạc |
| 1626 | 03.1667.0770 | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 780 | Khâu giác mạc đơn thuần |
| 1627 | 03.1667.0771 | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 781 | Khâu giác mạc phức tạp |
| 1628 | 03.1668.0766 | 3.1668 | Khâu củng mạc | C | P1 | 776 | Khâu củng giác mạc phức tạp |
| 1629 | 03.1669.0767 | 3.1669 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 777 | Khâu củng mạc phức tạp |
| 1630 | 03.1670.0770 | 3.1670 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | C | P1 | 780 | Khâu giác mạc đơn thuần |
| 1631 | 03.1671.0775 | 3.1671 | Lạnh đông thể mi | C | P3 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 1632 | 03.1672.0746 | 3.1672 | Điện đông thể mi | C | P3 | 756 | Điện đông thể mi |
| 1633 | 03.1673.0740 | 3.1673 | Bơm hơi tiền phòng | C | P2 | 750 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
| 1634 | 03.1674.0774 | 3.1674 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | C | P2 | 784 | Khoét bỏ nhãn cầu |
| 1635 | 03.1675.0798 | 3.1675 | Múc nội nhãn | C | P2 | 808 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
| 1636 | 03.1676.0774 | 3.1676 | Cắt thị thần kinh | C | P2 | 784 | Khoét bỏ nhãn cầu |
| 1637 | 03.1677.0788 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 798 | Mổ quặm 1 mi - gây mê |
| 1638 | 03.1677.0790 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 800 | Mổ quặm 2 mi - gây mê |
| 1639 | 03.1677.0793 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 803 | Mổ quặm 3 mi - gây mê |
| 1640 | 03.1677.0794 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 804 | Mổ quặm 4 mi - gây mê |
| 1641 | 03.1677.0789 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 1642 | 03.1677.0791 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 801 | Mổ quặm 2 mi - gây tê |
| 1643 | 03.1677.0792 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 802 | Mổ quặm 3 mi - gây tê |
| 1644 | 03.1677.0795 | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 805 | Mổ quặm 4 mi - gây tê |
| 1645 | 03.1678.0794 | 3.1678 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 804 | Mổ quặm 4 mi - gây mê |
| 1646 | 03.1678.0795 | 3.1678 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 805 | Mổ quặm 4 mi - gây tê |
| 1647 | 03.1680.0788 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 798 | Mổ quặm 1 mi - gây mê |
| 1648 | 03.1680.0790 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 800 | Mổ quặm 2 mi - gây mê |
| 1649 | 03.1680.0793 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 803 | Mổ quặm 3 mi - gây mê |
| 1650 | 03.1680.0794 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 804 | Mổ quặm 4 mi - gây mê |
| 1651 | 03.1680.0789 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 1652 | 03.1680.0791 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 801 | Mổ quặm 2 mi - gây tê |
| 1653 | 03.1680.0792 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 802 | Mổ quặm 3 mi - gây tê |
| 1654 | 03.1680.0795 | 3.1680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 805 | Mổ quặm 4 mi - gây tê |
| 1655 | 03.1681.0075 | 3.1681 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 78 | Cắt chỉ |
| 1656 | 03.1682.0856 | 3.1682 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 866 | Tiêm dưới kết mạc một mắt |
| 1657 | 03.1683.0857 | 3.1683 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 867 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
| 1658 | 03.1684.0857 | 3.1684 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 867 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
| 1659 | 03.1685.0854 | 3.1685 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 864 | Thông lệ đạo hai mắt |
| 1660 | 03.1686.0784 | 3.1686 | Lấy máu làm huyết thanh | C | | 794 | Lấy huyết thanh đóng ống |
| 1661 | 03.1687.0745 | 3.1687 | Điện di điều trị | C | | 755 | Điện di điều trị (1 lần) |
| 1662 | 03.1688.0768 | 3.1688 | Khâu kết mạc | C | P3 | 778 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
| 1663 | 03.1688.0769 | 3.1688 | Khâu kết mạc | C | P3 | 779 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
| 1664 | 03.1689.0785 | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | C | T3 | 795 | Lấy sạn vôi kết mạc |
| 1665 | 03.1690.0075 | 3.1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 1666 | 03.1691.0759 | 3.1691 | Đốt lông xiêu | C | T2 | 769 | Đốt lông xiêu |
| 1667 | 03.1692.0730 | 3.1692 | Bơm rửa lệ đạo | C | T2 | 740 | Bơm rửa lệ đạo |
| 1668 | 03.1693.0738 | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 748 | Chích chắp hoặc lẹo |
| 1669 | 03.1694.0799 | 3.1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | T3 | 809 | Nặn tuyến bờ mi |
| 1670 | 03.1695.0842 | 3.1695 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 852 | Rửa cùng đồ mắt |
| 1671 | 03.1699.0849 | 3.1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 1672 | 03.1700.0849 | 3.1700 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 1673 | 03.1702.0849 | 3.1702 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 1674 | 03.1703.0075 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 1675 | 03.1706.0782 | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 792 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
| 1676 | 03.1718.1037 | 3.1718 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 1677 | 03.1721.1037 | 3.1721 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 1678 | 03.1722.1037 | 3.1722 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 1679 | 03.1726.1015 | 3.1726 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1680 | 03.1726.1013 | 3.1726 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1681 | 03.1726.1012 | 3.1726 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1682 | 03.1726.1014 | 3.1726 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1683 | 03.1727.1013 | 3.1727 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1684 | 03.1727.1015 | 3.1727 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1685 | 03.1727.1012 | 3.1727 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1686 | 03.1727.1014 | 3.1727 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1687 | 03.1728.1013 | 3.1728 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1688 | 03.1728.1015 | 3.1728 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1689 | 03.1728.1014 | 3.1728 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1690 | 03.1728.1012 | 3.1728 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1691 | 03.1729.1014 | 3.1729 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1692 | 03.1729.1012 | 3.1729 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1693 | 03.1729.1013 | 3.1729 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1694 | 03.1729.1015 | 3.1729 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1695 | 03.1730.1015 | 3.1730 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P2 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1696 | 03.1730.1014 | 3.1730 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P2 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1697 | 03.1730.1013 | 3.1730 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P2 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1698 | 03.1730.1012 | 3.1730 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P2 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1699 | 03.1800.1036 | 3.1800 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 1047 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
| 1700 | 03.1809.1042 | 3.1809 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 1053 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
| 1701 | 03.1815.1041 | 3.1815 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 1702 | 03.1816.1041 | 3.1816 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 1703 | 03.1817.1041 | 3.1817 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 1704 | 03.1835.1031 | 3.1835 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1705 | 03.1836.1031 | 3.1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1706 | 03.1837.1031 | 3.1837 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1707 | 03.1838.1031 | 3.1838 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1708 | 03.1839.1031 | 3.1839 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1709 | 03.1840.1018 | 3.1840 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | B | T2 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 1710 | 03.1841.1018 | 3.1841 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | B | T1 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 1711 | 03.1846.1012 | 3.1846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1712 | 03.1846.1013 | 3.1846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1713 | 03.1846.1015 | 3.1846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1714 | 03.1846.1014 | 3.1846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1715 | 03.1848.1013 | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1716 | 03.1848.1015 | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1717 | 03.1848.1012 | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1718 | 03.1848.1014 | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1719 | 03.1849.1013 | 3.1849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1720 | 03.1849.1015 | 3.1849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1721 | 03.1849.1012 | 3.1849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1722 | 03.1849.1014 | 3.1849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1723 | 03.1850.1014 | 3.1850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1724 | 03.1850.1015 | 3.1850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1725 | 03.1850.1012 | 3.1850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1726 | 03.1850.1013 | 3.1850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1727 | 03.1853.1011 | 3.1853 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 1022 | Điều trị tuỷ lại |
| 1728 | 03.1858.1012 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1729 | 03.1858.1014 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1730 | 03.1858.1013 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1731 | 03.1858.1015 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1732 | 03.1859.1015 | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 1733 | 03.1859.1013 | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 1734 | 03.1859.1014 | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 1735 | 03.1859.1012 | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 1736 | 03.1914.1025 | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 1036 | Nhổ răng đơn giản |
| 1737 | 03.1915.1024 | 3.1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 1035 | Nhổ chân răng |
| 1738 | 03.1918.1007 | 3.1918 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | T1 | 1018 | Cắt lợi trùm |
| 1739 | 03.1929.1031 | 3.1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T1 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1740 | 03.1930.1018 | 3.1930 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | T1 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 1741 | 03.1931.1018 | 3.1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 1742 | 03.1938.1035 | 3.1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 1743 | 03.1939.1035 | 3.1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 1744 | 03.1940.1035 | 3.1940 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 1745 | 03.1942.1010 | 3.1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 1021 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
| 1746 | 03.1944.1016 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 1027 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
| 1747 | 03.1944.1017 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 1028 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
| 1748 | 03.1949.1035 | 3.1949 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 1749 | 03.1951.1019 | 3.1951 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | P3 | 1030 | Hàn răng sữa sâu ngà |
| 1750 | 03.1953.1035 | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 1751 | 03.1954.1019 | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 1030 | Hàn răng sữa sâu ngà |
| 1752 | 03.1955.1029 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
| 1753 | 03.1956.1029 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
| 1754 | 03.1957.1033 | 3.1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | D | T3 | 1044 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
| 1755 | 03.1970.1031 | 3.1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | D | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1756 | 03.1971.1031 | 3.1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1757 | 03.1972.1031 | 3.1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 1758 | 03.1976.1067 | 3.1976 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 1759 | 03.1977.1067 | 3.1977 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 1760 | 03.1978.1067 | 3.1978 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 1761 | 03.1979.1067 | 3.1979 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | B | PDB | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 1762 | 03.1980.1067 | 3.1980 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | B | PDB | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 1763 | 03.1981.1069 | 3.1981 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1764 | 03.1982.1069 | 3.1982 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1765 | 03.1983.1069 | 3.1983 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1766 | 03.1984.1069 | 3.1984 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1767 | 03.1985.1069 | 3.1985 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1768 | 03.1986.1069 | 3.1986 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1769 | 03.1997.1064 | 3.1997 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | B | PDB | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 1770 | 03.2002.1057 | 3.2002 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | B | PDB | 1068 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp |
| 1771 | 03.2003.1056 | 3.2003 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | B | PDB | 1067 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít |
| 1772 | 03.2005.1055 | 3.2005 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | B | P1 | 1066 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) |
| 1773 | 03.2006.1054 | 3.2006 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | B | P1 | 1065 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
| 1774 | 03.2007.1054 | 3.2007 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm | B | P1 | 1065 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
| 1775 | 03.2008.1054 | 3.2008 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương | B | P1 | 1065 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
| 1776 | 03.2009.1072 | 3.2009 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | B | PDB | 1083 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
| 1777 | 03.2010.1071 | 3.2010 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | B | PDB | 1082 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
| 1778 | 03.2011.1074 | 3.2011 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | B | PDB | 1085 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
| 1779 | 03.2012.1073 | 3.2012 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | B | PDB | 1084 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
| 1780 | 03.2013.1077 | 3.2013 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | B | PDB | 1088 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
| 1781 | 03.2014.1058 | 3.2014 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | B | P1 | 1069 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh |
| 1782 | 03.2016.1084 | 3.2016 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 1783 | 03.2018.1068 | 3.2018 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1784 | 03.2019.1068 | 3.2019 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1785 | 03.2020.1068 | 3.2020 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1786 | 03.2021.1068 | 3.2021 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1787 | 03.2028.1066 | 3.2028 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 1788 | 03.2029.1066 | 3.2029 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 1789 | 03.2030.1066 | 3.2030 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 1790 | 03.2031.1066 | 3.2031 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 1791 | 03.2032.1069 | 3.2032 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1792 | 03.2033.1069 | 3.2033 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1793 | 03.2034.1069 | 3.2034 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 1794 | 03.2043.1070 | 3.2043 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | B | P1 | 1081 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt |
| 1795 | 03.2044.1081 | 3.2044 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | B | P1 | 1092 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
| 1796 | 03.2055.1053 | 3.2055 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | B | P1 | 1064 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
| 1797 | 03.2056.1053 | 3.2056 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | B | T1 | 1064 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
| 1798 | 03.2058.1068 | 3.2058 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1799 | 03.2059.1068 | 3.2059 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 1800 | 03.2061.1065 | 3.2061 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | B | P1 | 1076 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt |
| 1801 | 03.2064.1079 | 3.2064 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | B | P1 | 1090 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
| 1802 | 03.2067.1043 | 3.2067 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | B | P1 | 1054 | Lấy sỏi ống Wharton |
| 1803 | 03.2069.1022 | 3.2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | P2 | 1033 | Nắn trật khớp thái dương hàm |
| 1804 | 03.2072.1009 | 3.2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 1020 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
| 1805 | 03.2078.0986 | 3.2078 | Cấy điện cực ốc tai | A | PDB | 997 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
| 1806 | 03.2079.0981 | 3.2079 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | A | PDB | 992 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
| 1807 | 03.2080.0979 | 3.2080 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | A | PDB | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 1808 | 03.2081.0950 | 3.2081 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | A | P1 | 961 | Phẫu thuật giảm áp dây VII |
| 1809 | 03.2082.0986 | 3.2082 | Thay thế xương bàn đạp | A | P1 | 997 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
| 1810 | 03.2083.0983 | 3.2083 | Khoét mê nhĩ | A | P1 | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 1811 | 03.2087.0984 | 3.2087 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh | A | P1 | 995 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
| 1812 | 03.2088.0983 | 3.2088 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | A | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 1813 | 03.2091.0983 | 3.2091 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | A | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 1814 | 03.2092.0949 | 3.2092 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | A | PDB | 960 | Phẫu thuật đỉnh xương đá |
| 1815 | 03.2093.0987 | 3.2093 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | A | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 1816 | 03.2100.0987 | 3.2100 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 1817 | 03.2101.0987 | 3.2101 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 1818 | 03.2102.0987 | 3.2102 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 1819 | 03.2103.0911 | 3.2103 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 1820 | 03.2104.0997 | 3.2104 | Vá nhĩ đơn thuần | B | P2 | 1008 | Vá nhĩ đơn thuần |
| 1821 | 03.2107.0934 | 3.2107 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | B | T1 | 944 | Nong vòi nhĩ |
| 1822 | 03.2107.0935 | 3.2107 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | B | T1 | 945 | Nong vòi nhĩ nội soi |
| 1823 | 03.2111.0981 | 3.2111 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | B | P1 | 992 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
| 1824 | 03.2112.0984 | 3.2112 | Chỉnh hình tai giữa | B | P1 | 995 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
| 1825 | 03.2113.0936 | 3.2113 | Phẫu thuật áp xe não do tai | B | P1 | 946 | Phẫu thuật áp xe não do tai |
| 1826 | 03.2116.0992 | 3.2116 | Thông vòi nhĩ | C | T3 | 1003 | Thông vòi nhĩ |
| 1827 | 03.2117.0902 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 912 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
| 1828 | 03.2117.0901 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 911 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
| 1829 | 03.2117.0903 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 913 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
| 1830 | 03.2118.0882 | 3.2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | C | P3 | 892 | Chọc hút dịch vành tai |
| 1831 | 03.2119.0505 | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | P2 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 1832 | 03.2120.0899 | 3.2120 | Làm thuốc tai | C | T3 | 909 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
| 1833 | 03.2121.0994 | 3.2121 | Chích rạch màng nhĩ | B | T3 | 1005 | Trích màng nhĩ |
| 1834 | 03.2126.0884 | 3.2126 | Đo điện thính giác thân não | B | T3 | 894 | Đo ABR (1 lần) |
| 1835 | 03.2131.0972 | 3.2131 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | B | P1 | 983 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
| 1836 | 03.2148.0912 | 3.2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | C | P3 | 922 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
| 1837 | 03.2149.0916 | 3.2149 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 926 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
| 1838 | 03.2150.0916 | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 926 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
| 1839 | 03.2152.0867 | 3.2152 | Bẻ cuốn dưới | C | T1 | 877 | Bẻ cuốn mũi |
| 1840 | 03.2154.0897 | 3.2154 | Làm Proetz | C | T3 | 907 | Hút xoang dưới áp lực |
| 1841 | 03.2155.0869 | 3.2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | D | T2 | 879 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
| 1842 | 03.2156.0917 | 3.2156 | Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản | B | PDB | 927 | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp |
| 1843 | 03.2157.0876 | 3.2157 | Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm | A | PDB | 886 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
| 1844 | 03.2159.0938 | 3.2159 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | A | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 1845 | 03.2160.0938 | 3.2160 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | A | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 1846 | 03.2161.0948 | 3.2161 | Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản | A | P1 | 959 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
| 1847 | 03.2164.0442 | 3.2164 | Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản | B | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 1848 | 03.2175.0996 | 3.2175 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 1007 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
| 1849 | 03.2175.0879 | 3.2175 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 889 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
| 1850 | 03.2176.0892 | 3.2176 | Áp lạnh Amidan | C | T2 | 902 | Đốt Amidan áp lạnh |
| 1851 | 03.2177.0965 | 3.2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | C | P1 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 1852 | 03.2178.0900 | 3.2178 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 910 | Lấy dị vật họng |
| 1853 | 03.2179.0937 | 3.2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 947 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện |
| 1854 | 03.2179.0870 | 3.2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 880 | Cắt Amidan (gây mê) |
| 1855 | 03.2180.0954 | 3.2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P2 | 965 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 1856 | 03.2181.0995 | 3.2181 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 1006 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
| 1857 | 03.2181.0878 | 3.2181 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 888 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
| 1858 | 03.2182.0895 | 3.2182 | Đốt nhiệt họng hạt | C | T2 | 905 | Đốt họng hạt |
| 1859 | 03.2183.0893 | 3.2183 | Đốt lạnh họng hạt | C | T2 | 903 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
| 1860 | 03.2184.0899 | 3.2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | C | T1 | 909 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
| 1861 | 03.2191.0898 | 3.2191 | Khí dung mũi họng | D | T1 | 908 | Khí dung |
| 1862 | 03.2197.0963 | 3.2197 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | B | P1 | 974 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
| 1863 | 03.2198.0982 | 3.2198 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | B | P1 | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 1864 | 03.2199.0979 | 3.2199 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | B | P1 | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 1865 | 03.2200.0939 | 3.2200 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | B | PDB | 950 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
| 1866 | 03.2205.0955 | 3.2205 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | B | P1 | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 1867 | 03.2212.0912 | 3.2212 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | B | P1 | 922 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
| 1868 | 03.2217.0896 | 3.2217 | Ghép thanh khí quản đặt stent | B | PDB | 906 | Ghép thanh khí quản đặt stent |
| 1869 | 03.2218.0876 | 3.2218 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | B | PDB | 886 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
| 1870 | 03.2222.0966 | 3.2222 | FESS giải quyết các u lành tính | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 1871 | 03.2224.0946 | 3.2224 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | B | P1 | 957 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
| 1872 | 03.2228.0945 | 3.2228 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 1873 | 03.2229.0945 | 3.2229 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 1874 | 03.2233.0980 | 3.2233 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | B | P1 | 991 | Phẫu thuật rò xoang lê |
| 1875 | 03.2236.1085 | 3.2236 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | B | P1 | 1096 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
| 1876 | 03.2238.0894 | 3.2238 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | C | T1 | 904 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
| 1877 | 03.2239.0893 | 3.2239 | Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh) | C | T1 | 903 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
| 1878 | 03.2240.0914 | 3.2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | C | P2 | 924 | Nạo VA gây mê |
| 1879 | 03.2241.0871 | 3.2241 | Cắt Amidan bằng Coblator | C | P1 | 881 | Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê) |
| 1880 | 03.2245.0216 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 1881 | 03.2245.0217 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 224 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
| 1882 | 03.2245.0218 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 1883 | 03.2245.0219 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 226 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
| 1884 | 03.2246.0603 | 3.2246 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | B | T1 | 613 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
| 1885 | 03.2247.0627 | 3.2247 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 637 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
| 1886 | 03.2248.0685 | 3.2248 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | B | P2 | 695 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
| 1887 | 03.2249.0681 | 3.2249 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 1888 | 03.2250.0704 | 3.2250 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | A | P1 | 714 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
| 1889 | 03.2251.0705 | 3.2251 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | B | P1 | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 1890 | 03.2252.0662 | 3.2252 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | B | P1 | 672 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
| 1891 | 03.2253.0651 | 3.2253 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | B | P2 | 661 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
| 1892 | 03.2254.0686 | 3.2254 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | PDB | 696 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 1893 | 03.2255.0616 | 3.2255 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | B | P1 | 626 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
| 1894 | 03.2256.0669 | 3.2256 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | A | P2 | 679 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
| 1895 | 03.2257.0663 | 3.2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | P1 | 673 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
| 1896 | 03.2258.0601 | 3.2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T3 | 611 | Chích áp xe tuyến Bartholin |
| 1897 | 03.2259.0609 | 3.2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 619 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
| 1898 | 03.2260.0606 | 3.2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T2 | 616 | Chọc dò túi cùng Douglas |
| 1899 | 03.2262.0630 | 3.2262 | Lấy dị vật âm đạo | C | T1 | 640 | Lấy dị vật âm đạo |
| 1900 | 03.2263.0624 | 3.2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 634 | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
| 1901 | 03.2264.0669 | 3.2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 679 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
| 1902 | 03.2265.0618 | 3.2265 | Phong bế ngoài màng cứng | B | T2 | 628 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
| 1903 | 03.2266.0391 | 3.2266 | Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim | A | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 1904 | 03.2267.0391 | 3.2267 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn | A | TDB | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 1905 | 03.2270.0054 | 3.2270 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1906 | 03.2275.0054 | 3.2275 | Phá vách liên nhĩ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1907 | 03.2276.0054 | 3.2276 | Nong hẹp nhánh động mạch phổi | A | T1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1908 | 03.2277.0054 | 3.2277 | Nong hẹp tĩnh mạch phổi | A | T1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1909 | 03.2279.0054 | 3.2279 | Đặt stent tĩnh mạch phổi | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1910 | 03.2280.0055 | 3.2280 | Đặt stent hẹp eo động mạch chủ | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1911 | 03.2281.0054 | 3.2281 | Thay van động mạch chủ qua da | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1912 | 03.2282.0054 | 3.2282 | Thay van 2 lá qua da | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1913 | 03.2283.0054 | 3.2283 | Đóng lỗ rò động mạch vành | A | PDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1914 | 03.2285.0167 | 3.2285 | Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim | A | P1 | 172 | Sinh thiết cơ tim |
| 1915 | 03.2286.0054 | 3.2286 | Lấy dị vật trong buồng tim | A | T1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1916 | 03.2287.0055 | 3.2287 | Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1917 | 03.2290.0391 | 3.2290 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim | A | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 1918 | 03.2291.0054 | 3.2291 | Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1919 | 03.2292.0106 | 3.2292 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | A | TDB | 110 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
| 1920 | 03.2293.0054 | 3.2293 | Đặt dù lọc máu động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1921 | 03.2294.0055 | 3.2294 | Nong động mạch cảnh | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1922 | 03.2295.0055 | 3.2295 | Nong động mạch ngoại biên | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1923 | 03.2296.0054 | 3.2296 | Nong van động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1924 | 03.2297.0054 | 3.2297 | Nong hẹp eo động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1925 | 03.2298.0054 | 3.2298 | Nong van động mạch phổi | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1926 | 03.2299.0054 | 3.2299 | Đặt stent động mạch vành | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1927 | 03.2300.0054 | 3.2300 | Đặt stent động mạch cảnh | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1928 | 03.2301.0055 | 3.2301 | Đặt stent động mạch ngoại biên | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1929 | 03.2302.0054 | 3.2302 | Đặt stent động mạch thận | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1930 | 03.2303.0054 | 3.2303 | Đặt stent ống động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1931 | 03.2304.0054 | 3.2304 | Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1932 | 03.2305.0055 | 3.2305 | Đặt bóng dội ngược động mạch chủ | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1933 | 03.2306.0054 | 3.2306 | Đặt stent phình động mạch chủ | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1934 | 03.2307.0055 | 3.2307 | Đặt stent hẹp động mạch chủ | A | TDB | 57 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA |
| 1935 | 03.2308.0054 | 3.2308 | Nong rộng van tim | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1936 | 03.2309.0054 | 3.2309 | Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1937 | 03.2310.0054 | 3.2310 | Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1938 | 03.2311.0054 | 3.2311 | Đặt coil bít ống động mạch | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1939 | 03.2312.0391 | 3.2312 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | A | T1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 1940 | 03.2313.0054 | 3.2313 | Nong mạch/đặt stent mạch các loại | A | TDB | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1941 | 03.2315.0107 | 3.2315 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | A | TDB | 111 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
| 1942 | 03.2318.0058 | 3.2318 | Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật | A | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 1943 | 03.2319.0058 | 3.2319 | Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật | A | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 1944 | 03.2320.0057 | 3.2320 | Thông động mạch cảnh trong, xoang hang | A | TDB | 59 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
| 1945 | 03.2324.0109 | 3.2324 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | B | T2 | 113 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
| 1946 | 03.2325.0096 | 3.2325 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | B | P2 | 99 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
| 1947 | 03.2326.0095 | 3.2326 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | B | P2 | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1948 | 03.2327.0096 | 3.2327 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | B | P2 | 99 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
| 1949 | 03.2329.0095 | 3.2329 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1950 | 03.2331.0164 | 3.2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | C | T1 | 169 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 1951 | 03.2332.0078 | 3.2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1952 | 03.2333.0078 | 3.2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1953 | 03.2334.0499 | 3.2334 | Đặt stent đường mật, đường tuỵ | A | TDB | 509 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1954 | 03.2337.0165 | 3.2337 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | B | T1 | 170 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 1955 | 03.2340.0157 | 3.2340 | Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng | B | T1 | 162 | Nong thực quản qua nội soi |
| 1956 | 03.2342.0169 | 3.2342 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | B | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1957 | 03.2344.0166 | 3.2344 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | B | T1 | 171 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng |
| 1958 | 03.2350.0061 | 3.2350 | Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da | B | T1 | 63 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
| 1959 | 03.2352.0087 | 3.2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | C | T1 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1960 | 03.2354.0077 | 3.2354 | Chọc dịch màng bụng | C | T3 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 1961 | 03.2355.0077 | 3.2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | C | T3 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 1962 | 03.2356.0505 | 3.2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | C | T3 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 1963 | 03.2357.0211 | 3.2357 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 1964 | 03.2358.0211 | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 1965 | 03.2361.0054 | 3.2361 | Nong động mạch thận | A | T1 | 56 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 1966 | 03.2363.0169 | 3.2363 | Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm | B | T1 | 174 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1967 | 03.2365.0116 | 3.2365 | Lọc màng bụng chu kỳ | B | T2 | 120 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
| 1968 | 03.2367.0112 | 3.2367 | Chọc dịch khớp | B | T1 | 116 | Hút dịch khớp |
| 1969 | 03.2371.0213 | 3.2371 | Tiêm chất nhờn vào khớp | B | T1 | 220 | Tiêm khớp |
| 1970 | 03.2371.0214 | 3.2371 | Tiêm chất nhờn vào khớp | B | T1 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1971 | 03.2372.0213 | 3.2372 | Tiêm corticoide vào khớp | B | T1 | 220 | Tiêm khớp |
| 1972 | 03.2372.0214 | 3.2372 | Tiêm corticoide vào khớp | B | T1 | 221 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1973 | 03.2379.0312 | 3.2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | B | T3 | 321 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa |
| 1974 | 03.2379.0313 | 3.2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | B | T3 | 322 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
| 1975 | 03.2380.0302 | 3.2380 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | B | T1 | 311 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn |
| 1976 | 03.2381.0305 | 3.2381 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | B | | 314 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
| 1977 | 03.2382.0313 | 3.2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | D | T1 | 322 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
| 1978 | 03.2383.0314 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 323 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 1979 | 03.2383.0315 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 324 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
| 1980 | 03.2384.0307 | 3.2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | D | T1 | 316 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm |
| 1981 | 03.2387.0212 | 3.2387 | Tiêm trong da | D | T3 | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 1982 | 03.2388.0212 | 3.2388 | Tiêm dưới da | D | T3 | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 1983 | 03.2389.0212 | 3.2389 | Tiêm bắp thịt | D | T3 | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 1984 | 03.2390.0212 | 3.2390 | Tiêm tĩnh mạch | D | T3 | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 1985 | 03.2391.0215 | 3.2391 | Truyền tĩnh mạch | D | T3 | 222 | Truyền tĩnh mạch |
| 1986 | 03.2441.1059 | 3.2441 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | A | PDB | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 1987 | 03.2442.1045 | 3.2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | C | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 1988 | 03.2443.1045 | 3.2443 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 1989 | 03.2444.1045 | 3.2444 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | B | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 1990 | 03.2445.0562 | 3.2445 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm | B | PDB | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 1991 | 03.2447.1181 | 3.2447 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 1992 | 03.2448.1181 | 3.2448 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | B | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 1993 | 03.2449.0834 | 3.2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | B | PDB | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 1994 | 03.2450.0945 | 3.2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 1995 | 03.2451.1049 | 3.2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | B | P2 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 1996 | 03.2453.1093 | 3.2453 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | B | T1 | 1104 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
| 1997 | 03.2454.1048 | 3.2454 | Cắt nang giáp móng | B | P2 | 1059 | Cắt u nang giáp móng |
| 1998 | 03.2455.1045 | 3.2455 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | B | P1 | 1056 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 1999 | 03.2456.1044 | 3.2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 2000 | 03.2457.1044 | 3.2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | C | P1 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 2001 | 03.2458.1044 | 3.2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | C | P3 | 1055 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 2002 | 03.2459.1174 | 3.2459 | Điều trị các u sọ não bằng dao gamma | B | | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 2003 | 03.2460.0379 | 3.2460 | Cắt u não có sử dụng vi phẫu | B | | 388 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
| 2004 | 03.2489.0390 | 3.2489 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | B | | 399 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
| 2005 | 03.2492.1061 | 3.2492 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | A | P1 | 1072 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
| 2006 | 03.2493.1061 | 3.2493 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | A | PDB | 1072 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
| 2007 | 03.2497.0983 | 3.2497 | Cắt u dây thần kinh số VIII | A | P1 | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 2008 | 03.2498.0945 | 3.2498 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | A | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 2009 | 03.2499.1063 | 3.2499 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | A | PDB | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 2010 | 03.2500.0558 | 3.2500 | Cắt bỏ u xương thái dương | A | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 2011 | 03.2502.1063 | 3.2502 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | A | P1 | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 2012 | 03.2504.0488 | 3.2504 | Vét hạch cổ bảo tồn | A | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 2013 | 03.2508.1049 | 3.2508 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | B | P3 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2014 | 03.2510.1059 | 3.2510 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 2015 | 03.2512.1049 | 3.2512 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2016 | 03.2515.1047 | 3.2515 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | B | P1 | 1058 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
| 2017 | 03.2518.1060 | 3.2518 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 2018 | 03.2521.0945 | 3.2521 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 2019 | 03.2522.1046 | 3.2522 | Cắt nang vùng sàn miệng | B | P1 | 1057 | Cắt bỏ nang sàn miệng |
| 2020 | 03.2523.0944 | 3.2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 2021 | 03.2524.1181 | 3.2524 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 2022 | 03.2527.1181 | 3.2527 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | B | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 2023 | 03.2528.1181 | 3.2528 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | B | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 2024 | 03.2529.1181 | 3.2529 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 2025 | 03.2531.1060 | 3.2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 2026 | 03.2532.1049 | 3.2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P1 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2027 | 03.2533.1049 | 3.2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | P1 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2028 | 03.2534.1047 | 3.2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | C | P2 | 1058 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
| 2029 | 03.2535.1049 | 3.2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2030 | 03.2536.1049 | 3.2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 2031 | 03.2537.1047 | 3.2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 1058 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
| 2032 | 03.2538.1060 | 3.2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | C | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 2033 | 03.2540.0371 | 3.2540 | Cắt u nội nhãn | A | P1 | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 2034 | 03.2543.0836 | 3.2543 | Cắt u mi cả bề dày không vá | B | P1 | 846 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 2035 | 03.2548.0737 | 3.2548 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | B | P1 | 747 | Cắt u kết mạc không vá |
| 2036 | 03.2549.0737 | 3.2549 | Cắt u kết mạc không vá | B | P1 | 747 | Cắt u kết mạc không vá |
| 2037 | 03.2556.0941 | 3.2556 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | A | PDB | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 2038 | 03.2557.1182 | 3.2557 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | A | PDB | 1195 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
| 2039 | 03.2559.0941 | 3.2559 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | A | P1 | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 2040 | 03.2561.0938 | 3.2561 | Cắt thanh quản bán phần | A | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 2041 | 03.2563.0446 | 3.2563 | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | A | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2042 | 03.2565.0952 | 3.2565 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | A | P1 | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 2043 | 03.2568.0983 | 3.2568 | Cắt u dây thần kinh VIII | A | P1 | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 2044 | 03.2573.0940 | 3.2573 | Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ | A | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 2045 | 03.2575.0952 | 3.2575 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | A | P1 | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 2046 | 03.2578.0945 | 3.2578 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 2047 | 03.2579.0941 | 3.2579 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | B | P1 | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 2048 | 03.2581.0488 | 3.2581 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 2049 | 03.2583.0488 | 3.2583 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 2050 | 03.2584.0488 | 3.2584 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 2051 | 03.2587.0937 | 3.2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | B | P2 | 947 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện |
| 2052 | 03.2587.0870 | 3.2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | B | P2 | 880 | Cắt Amidan (gây mê) |
| 2053 | 03.2587.0871 | 3.2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | B | P2 | 881 | Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê) |
| 2054 | 03.2594.0944 | 3.2594 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 2055 | 03.2596.0940 | 3.2596 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 2056 | 03.2601.0953 | 3.2601 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | B | P2 | 964 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
| 2057 | 03.2602.0877 | 3.2602 | Cắt u cuộn cảnh | B | P1 | 887 | Cắt u cuộn cảnh |
| 2058 | 03.2611.0898 | 3.2611 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | B | T3 | 908 | Khí dung |
| 2059 | 03.2613.0874 | 3.2613 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 884 | Cắt polyp ống tai gây mê |
| 2060 | 03.2613.0875 | 3.2613 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 885 | Cắt polyp ống tai gây tê |
| 2061 | 03.2617.0409 | 3.2617 | Cắt u trung thất | A | PDB | 418 | Phẫu thuật cắt u trung thất |
| 2062 | 03.2618.0409 | 3.2618 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | A | P1 | 418 | Phẫu thuật cắt u trung thất |
| 2063 | 03.2619.0408 | 3.2619 | Cắt một phổi do ung thư | A | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2064 | 03.2620.0408 | 3.2620 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2065 | 03.2621.0408 | 3.2621 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2066 | 03.2622.0408 | 3.2622 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2067 | 03.2625.0408 | 3.2625 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2068 | 03.2626.0408 | 3.2626 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2069 | 03.2627.0408 | 3.2627 | Cắt phổi và cắt màng phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2070 | 03.2628.1059 | 3.2628 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | B | PDB | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 2071 | 03.2629.0407 | 3.2629 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | B | P1 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 2072 | 03.2631.0408 | 3.2631 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2073 | 03.2632.0400 | 3.2632 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | B | P2 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 2074 | 03.2639.0558 | 3.2639 | Cắt u xương sườn nhiều xương | B | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 2075 | 03.2640.0407 | 3.2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | B | P2 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 2076 | 03.2643.0558 | 3.2643 | Cắt u xương sườn 1 xương | B | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 2077 | 03.2645.0441 | 3.2645 | Cắt u lành thực quản | A | | 450 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
| 2078 | 03.2647.0446 | 3.2647 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | A | | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2079 | 03.2648.0446 | 3.2648 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | A | | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2080 | 03.2650.0448 | 3.2650 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | A | | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2081 | 03.2651.0449 | 3.2651 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | A | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2082 | 03.2652.0449 | 3.2652 | Cắt lại dạ dày do ung thư | A | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2083 | 03.2653.0449 | 3.2653 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | A | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2084 | 03.2654.0454 | 3.2654 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | A | | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2085 | 03.2655.0454 | 3.2655 | Cắt lại đại tràng do ung thư | A | | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2086 | 03.2656.0460 | 3.2656 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | A | | 470 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
| 2087 | 03.2659.1184 | 3.2659 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | A | | 1197 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
| 2088 | 03.2660.0448 | 3.2660 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | B | | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2089 | 03.2661.0448 | 3.2661 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | B | | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2090 | 03.2664.0454 | 3.2664 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | B | | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2091 | 03.2665.0460 | 3.2665 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | B | | 470 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
| 2092 | 03.2666.0487 | 3.2666 | Cắt u sau phúc mạc | B | | 497 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2093 | 03.2669.0417 | 3.2669 | Cắt u thượng thận | B | | 426 | Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận |
| 2094 | 03.2670.0458 | 3.2670 | Cắt đoạn ruột non do u | B | | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2095 | 03.2671.0491 | 3.2671 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | B | | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2096 | 03.2675.0491 | 3.2675 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2097 | 03.2687.0481 | 3.2687 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | B | | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 2098 | 03.2688.0464 | 3.2688 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | B | | 474 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
| 2099 | 03.2692.0471 | 3.2692 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | B | | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 2100 | 03.2696.0486 | 3.2696 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | B | | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2101 | 03.2697.0482 | 3.2697 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | B | | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 2102 | 03.2698.0486 | 3.2698 | Cắt thân và đuôi tuỵ | B | | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 2103 | 03.2699.0484 | 3.2699 | Cắt lách do u, ung thư, | B | | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 2104 | 03.2708.0416 | 3.2708 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | A | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2105 | 03.2709.0424 | 3.2709 | Cắt một phần bàng quang | B | P1 | 433 | Phẫu thuật cắt bàng quang |
| 2106 | 03.2713.0416 | 3.2713 | Cắt ung thư thận | B | | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2107 | 03.2714.0416 | 3.2714 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2108 | 03.2715.0416 | 3.2715 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 2109 | 03.2716.0425 | 3.2716 | Cắt u bàng quang đường trên | B | | 434 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 2110 | 03.2721.0598 | 3.2721 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | A | PDB | 608 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
| 2111 | 03.2723.0661 | 3.2723 | Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng | A | P1 | 671 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 2112 | 03.2724.0703 | 3.2724 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | A | P1 | 713 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
| 2113 | 03.2725.0681 | 3.2725 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | B | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 2114 | 03.2726.0627 | 3.2726 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P1 | 637 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
| 2115 | 03.2727.0692 | 3.2727 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | B | P1 | 702 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 2116 | 03.2728.0661 | 3.2728 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | B | P1 | 671 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 2117 | 03.2729.0683 | 3.2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 2118 | 03.2730.0683 | 3.2730 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 2119 | 03.2731.0683 | 3.2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 2120 | 03.2732.0683 | 3.2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 2121 | 03.2733.0597 | 3.2733 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 607 | Cắt u thành âm đạo |
| 2122 | 03.2734.0589 | 3.2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 599 | Bóc nang tuyến Bartholin |
| 2123 | 03.2735.0653 | 3.2735 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 2124 | 03.2736.0591 | 3.2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P2 | 601 | Bóc nhân xơ vú |
| 2125 | 03.2737.1181 | 3.2737 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | A | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 2126 | 03.2739.1059 | 3.2739 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | A | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 2127 | 03.2743.1185 | 3.2743 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | B | P1 | 1198 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư |
| 2128 | 03.2744.0534 | 3.2744 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2129 | 03.2745.0534 | 3.2745 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2130 | 03.2746.0534 | 3.2746 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2131 | 03.2747.0534 | 3.2747 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2132 | 03.2748.0534 | 3.2748 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2133 | 03.2749.0534 | 3.2749 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2134 | 03.2750.0534 | 3.2750 | Tháo khớp gối do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2135 | 03.2754.0345 | 3.2754 | Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | B | PDB | 354 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
| 2136 | 03.2758.0558 | 3.2758 | Cắt u xương, sụn | B | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 2137 | 03.2759.0534 | 3.2759 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 2138 | 03.2762.1059 | 3.2762 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 2139 | 03.2764.0562 | 3.2764 | Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | C | P1 | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 2140 | 03.2772.1177 | 3.2772 | Xạ trị bằng máy gia tốc | A | TDB | 1190 | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
| 2141 | 03.2777.1179 | 3.2777 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1192 | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
| 2142 | 03.2777.1180 | 3.2777 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 2143 | 03.2777.1178 | 3.2777 | Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1191 | Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) |
| 2144 | 03.2779.1163 | 3.2779 | Xạ trị bằng máy Rx | A | TDB | 1176 | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
| 2145 | 03.2780.1180 | 3.2780 | Xạ trị bằng máy P32 | A | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 2146 | 03.2781.1180 | 3.2781 | Xạ trị áp sát liều thấp | A | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 2147 | 03.2782.1179 | 3.2782 | Xạ trị áp sát liều cao | A | TDB | 1192 | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
| 2148 | 03.2785.1870 | 3.2785 | Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i | A | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 2149 | 03.2789.1165 | 3.2789 | Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P | A | TDB | 1178 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
| 2150 | 03.2790.1171 | 3.2790 | Truyền hoá chất vào ổ bụng | B | T1 | 1184 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
| 2151 | 03.2791.1171 | 3.2791 | Truyền hoá chất màng phổi | B | TDB | 1184 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
| 2152 | 03.2792.1170 | 3.2792 | Truyền hoá động mạch | B | T1 | 1183 | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) |
| 2153 | 03.2793.1169 | 3.2793 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | B | T1 | 1181 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
| 2154 | 03.2793.2040 | 3.2793 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | B | T1 | 1182 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
| 2155 | 03.2798.0718 | 3.2798 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | B | T1 | 728 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
| 2156 | 03.2800.1163 | 3.2800 | Xạ trị bằng máy Cobalt | B | T1 | 1176 | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
| 2157 | 03.2802.1870 | 3.2802 | Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i | B | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 2158 | 03.2803.1870 | 3.2803 | Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ | B | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 2159 | 03.2804.1871 | 3.2804 | Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ | B | TDB | 1887 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 2160 | 03.2809.0093 | 3.2809 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | B | T1 | 96 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
| 2161 | 03.2809.0091 | 3.2809 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | B | T1 | 94 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
| 2162 | 03.2809.0092 | 3.2809 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | B | T1 | 95 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
| 2163 | 03.2815.0178 | 3.2815 | Sinh thiết tủy xương | A | T1 | 183 | Sinh thiết tủy xương |
| 2164 | 03.2815.0179 | 3.2815 | Sinh thiết tủy xương | A | T1 | 184 | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết |
| 2165 | 03.2815.0180 | 3.2815 | Sinh thiết tủy xương | A | T1 | 185 | Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). |
| 2166 | 03.2820.0004 | 3.2820 | Siêu âm tim tại giường | A | T1 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 2167 | 03.2821.1164 | 3.2821 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | A | T1 | 1177 | Đổ khuôn chì trong xạ trị |
| 2168 | 03.2822.1166 | 3.2822 | Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh | A | T1 | 1179 | Làm mặt nạ cố định đầu |
| 2169 | 03.2824.1162 | 3.2824 | Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh | A | T1 | 1175 | Đặt Iradium (lần) |
| 2170 | 03.2825.1167 | 3.2825 | Mô phỏng cho điều trị xạ trị | A | TDB | 1180 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
| 2171 | 03.2890.0085 | 3.2890 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | B | TDB | 88 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 2172 | 03.2890.0084 | 3.2890 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | B | TDB | 87 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
| 2173 | 03.2903.0384 | 3.2903 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | B | P1 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 2174 | 03.2904.0561 | 3.2904 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 2175 | 03.2905.0561 | 3.2905 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | B | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 2176 | 03.2907.1064 | 3.2907 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | B | PDB | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2177 | 03.2909.1064 | 3.2909 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp | B | P2 | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2178 | 03.2910.1064 | 3.2910 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới | B | PDB | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 2179 | 03.2913.0337 | 3.2913 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | B | P1 | 346 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
| 2180 | 03.2917.0828 | 3.2917 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | B | P1 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 2181 | 03.2919.1136 | 3.2919 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | B | PDB | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 2182 | 03.2923.0772 | 3.2923 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | B | P2 | 782 | Khâu phục hồi bờ mi |
| 2183 | 03.2924.1086 | 3.2924 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | B | PDB | 1097 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
| 2184 | 03.2925.1087 | 3.2925 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | B | P1 | 1098 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
| 2185 | 03.2932.1136 | 3.2932 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | B | P2 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 2186 | 03.2933.1136 | 3.2933 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | B | P1 | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 2187 | 03.2948.0437 | 3.2948 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | B | P1 | 446 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
| 2188 | 03.2952.1136 | 3.2952 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | B | PDB | 1147 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 2189 | 03.2953.1137 | 3.2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 1148 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 2190 | 03.2955.1134 | 3.2955 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | B | P1 | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 2191 | 03.2983.1135 | 3.2983 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | B | P1 | 1146 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
| 2192 | 03.2988.1134 | 3.2988 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | B | PDB | 1145 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
| 2193 | 03.2998.0323 | 3.2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | C | T1 | 332 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
| 2194 | 03.3002.0324 | 3.3002 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | C | TDB | 333 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
| 2195 | 03.3007.0076 | 3.3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | C | T1 | 79 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
| 2196 | 03.3008.0333 | 3.3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | C | TDB | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 2197 | 03.3009.0333 | 3.3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | C | TDB | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 2198 | 03.3010.0333 | 3.3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | C | TDB | 342 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
| 2199 | 03.3011.0331 | 3.3011 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 2200 | 03.3012.0331 | 3.3012 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... | B | TDB | 340 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
| 2201 | 03.3019.0334 | 3.3019 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | B | T1 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
| 2202 | 03.3020.0334 | 3.3020 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | B | T1 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
| 2203 | 03.3021.0348 | 3.3021 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | B | P2 | 357 | Phẫu thuật loại II (Da liễu) |
| 2204 | 03.3025.1149 | 3.3025 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | C | TDB | 1162 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
| 2205 | 03.3026.1150 | 3.3026 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | C | TDB | 1163 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
| 2206 | 03.3033.0340 | 3.3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | C | P3 | 349 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
| 2207 | 03.3034.0339 | 3.3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | C | P2 | 348 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương |
| 2208 | 03.3035.0329 | 3.3035 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T3 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2209 | 03.3036.0329 | 3.3036 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T3 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2210 | 03.3037.0329 | 3.3037 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2211 | 03.3038.0329 | 3.3038 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2212 | 03.3039.0329 | 3.3039 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2213 | 03.3040.0329 | 3.3040 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2214 | 03.3041.0329 | 3.3041 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2215 | 03.3042.0329 | 3.3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2216 | 03.3043.0329 | 3.3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2217 | 03.3044.0329 | 3.3044 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2218 | 03.3045.0329 | 3.3045 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2219 | 03.3046.0329 | 3.3046 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2220 | 03.3047.0329 | 3.3047 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 338 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
| 2221 | 03.3049.0561 | 3.3049 | Tạo hình hộp sọ | A | PDB | 571 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
| 2222 | 03.3052.0387 | 3.3052 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | A | PDB | 396 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
| 2223 | 03.3054.0566 | 3.3054 | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | A | PDB | 576 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
| 2224 | 03.3059.0369 | 3.3059 | Khoan sọ thăm dò | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2225 | 03.3060.0384 | 3.3060 | Ghép khuyết xương sọ | B | P1 | 393 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
| 2226 | 03.3062.0373 | 3.3062 | Dẫn lưu não thất | B | P1 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 2227 | 03.3063.0373 | 3.3063 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | B | PDB | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 2228 | 03.3064.0372 | 3.3064 | Phẫu thuật áp xe não | B | PDB | 381 | Phẫu thuật áp xe não |
| 2229 | 03.3065.0377 | 3.3065 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | B | P1 | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 2230 | 03.3067.0383 | 3.3067 | Phẫu thuật viêm xương sọ | B | P2 | 392 | Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt |
| 2231 | 03.3068.0370 | 3.3068 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 2232 | 03.3070.0386 | 3.3070 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | B | P2 | 395 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
| 2233 | 03.3071.0370 | 3.3071 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | B | PDB | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 2234 | 03.3072.0370 | 3.3072 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | B | P1 | 379 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
| 2235 | 03.3073.0369 | 3.3073 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | B | P1 | 378 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
| 2236 | 03.3077.0572 | 3.3077 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | B | P1 | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 2237 | 03.3079.0570 | 3.3079 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | B | P3 | 580 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
| 2238 | 03.3080.0377 | 3.3080 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | B | P1 | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 2239 | 03.3081.0377 | 3.3081 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | B | P1 | 386 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
| 2240 | 03.3083.0576 | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | C | P3 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 2241 | 03.3085.0406 | 3.3085 | Phẫu thuật thất 1 buồng | A | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 2242 | 03.3086.0403 | 3.3086 | Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2243 | 03.3087.0405 | 3.3087 | Phẫu thuật tim loại Blalock | B | P1 | 414 | Phẫu thuật tim loại Blalock |
| 2244 | 03.3088.0403 | 3.3088 | Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2245 | 03.3089.0403 | 3.3089 | Phẫu thuật thất phải 2 đường ra | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2246 | 03.3090.0394 | 3.3090 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | B | P1 | 403 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
| 2247 | 03.3091.0403 | 3.3091 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2248 | 03.3092.0403 | 3.3092 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2249 | 03.3093.0403 | 3.3093 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2250 | 03.3094.0403 | 3.3094 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2251 | 03.3095.0403 | 3.3095 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2252 | 03.3096.0403 | 3.3096 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2253 | 03.3097.0403 | 3.3097 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2254 | 03.3098.0403 | 3.3098 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2255 | 03.3099.0403 | 3.3099 | Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2256 | 03.3100.0403 | 3.3100 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2257 | 03.3101.0403 | 3.3101 | Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2258 | 03.3102.0403 | 3.3102 | Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2259 | 03.3103.0403 | 3.3103 | Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2260 | 03.3104.0403 | 3.3104 | Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2261 | 03.3105.0403 | 3.3105 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim | A | P1 | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2262 | 03.3106.0403 | 3.3106 | Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2263 | 03.3107.0403 | 3.3107 | Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2264 | 03.3108.0403 | 3.3108 | Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2265 | 03.3109.0403 | 3.3109 | Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2266 | 03.3110.0403 | 3.3110 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2267 | 03.3111.0403 | 3.3111 | Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2268 | 03.3112.0403 | 3.3112 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2269 | 03.3113.0403 | 3.3113 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2270 | 03.3114.0403 | 3.3114 | Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2271 | 03.3115.0403 | 3.3115 | Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2272 | 03.3116.0403 | 3.3116 | Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2273 | 03.3117.0403 | 3.3117 | Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2274 | 03.3118.0406 | 3.3118 | Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim | A | P1 | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 2275 | 03.3119.0391 | 3.3119 | Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim | A | P1 | 400 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 2276 | 03.3121.0403 | 3.3121 | Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi | A | P1 | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2277 | 03.3122.0403 | 3.3122 | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2278 | 03.3123.0403 | 3.3123 | Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2279 | 03.3124.0395 | 3.3124 | Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở | A | P1 | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 2280 | 03.3127.0403 | 3.3127 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2281 | 03.3129.0403 | 3.3129 | Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2282 | 03.3130.1206 | 3.3130 | Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt | A | PDB | 1219 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực |
| 2283 | 03.3131.0403 | 3.3131 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2284 | 03.3132.0403 | 3.3132 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2285 | 03.3133.0394 | 3.3133 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | B | P1 | 403 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
| 2286 | 03.3134.0394 | 3.3134 | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | B | P2 | 403 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
| 2287 | 03.3136.0404 | 3.3136 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | B | PDB | 413 | Phẫu thuật tim kín khác |
| 2288 | 03.3138.0403 | 3.3138 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | B | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2289 | 03.3141.0405 | 3.3141 | Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot | B | P1 | 414 | Phẫu thuật tim loại Blalock |
| 2290 | 03.3142.0396 | 3.3142 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | A | PDB | 405 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
| 2291 | 03.3143.0402 | 3.3143 | Phẫu thuật thay động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2292 | 03.3144.0392 | 3.3144 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên | A | PDB | 401 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
| 2293 | 03.3145.0402 | 3.3145 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2294 | 03.3146.0402 | 3.3146 | Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2295 | 03.3147.0402 | 3.3147 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2296 | 03.3148.0402 | 3.3148 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2297 | 03.3149.0393 | 3.3149 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2298 | 03.3150.0403 | 3.3150 | Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2299 | 03.3151.0403 | 3.3151 | Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2300 | 03.3152.0403 | 3.3152 | Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2301 | 03.3153.0393 | 3.3153 | Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2302 | 03.3155.0403 | 3.3155 | Phẫu thuật bệnh Ebstein | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2303 | 03.3156.0402 | 3.3156 | Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2304 | 03.3157.0392 | 3.3157 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi | A | PDB | 401 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
| 2305 | 03.3158.0402 | 3.3158 | Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2306 | 03.3159.0402 | 3.3159 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2307 | 03.3160.0402 | 3.3160 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2308 | 03.3162.0403 | 3.3162 | Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2309 | 03.3163.0397 | 3.3163 | Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh | A | PDB | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 2310 | 03.3164.0401 | 3.3164 | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | B | PDB | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 2311 | 03.3165.0395 | 3.3165 | Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn | A | P1 | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 2312 | 03.3166.0402 | 3.3166 | Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2313 | 03.3167.0402 | 3.3167 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2314 | 03.3168.0402 | 3.3168 | Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2315 | 03.3169.0397 | 3.3169 | Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | A | PDB | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 2316 | 03.3170.0402 | 3.3170 | Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2317 | 03.3171.0393 | 3.3171 | Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2318 | 03.3172.0393 | 3.3172 | Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2319 | 03.3173.0393 | 3.3173 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2320 | 03.3174.0393 | 3.3174 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2321 | 03.3175.0393 | 3.3175 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2322 | 03.3176.0393 | 3.3176 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi | A | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2323 | 03.3177.0393 | 3.3177 | Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2324 | 03.3178.0393 | 3.3178 | Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận. | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2325 | 03.3179.0393 | 3.3179 | Cắt đoạn nối động mạch phổi | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2326 | 03.3180.0403 | 3.3180 | Phẫu thuật Fontan | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2327 | 03.3181.0403 | 3.3181 | Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch | A | PDB | 412 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
| 2328 | 03.3182.0401 | 3.3182 | Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo | A | PDB | 410 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
| 2329 | 03.3183.0393 | 3.3183 | Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa | A | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2330 | 03.3185.0402 | 3.3185 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2331 | 03.3186.0402 | 3.3186 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) | A | PDB | 411 | Phẫu thuật thay động mạch chủ |
| 2332 | 03.3187.0393 | 3.3187 | Phẫu thuật nối cửa - chủ | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2333 | 03.3188.0393 | 3.3188 | Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên- bên | A | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2334 | 03.3196.0397 | 3.3196 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | A | P1 | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 2335 | 03.3197.0397 | 3.3197 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy | A | PDB | 406 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
| 2336 | 03.3199.0393 | 3.3199 | Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong | A | P1 | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2337 | 03.3200.0393 | 3.3200 | Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh | A | PDB | 402 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
| 2338 | 03.3202.0395 | 3.3202 | Thắt ống động mạch | A | P1 | 404 | Phẫu thuật cắt ống động mạch |
| 2339 | 03.3216.0399 | 3.3216 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | B | P1 | 408 | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF |
| 2340 | 03.3219.1187 | 3.3219 | Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư | B | P2 | 1200 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
| 2341 | 03.3223.0406 | 3.3223 | Cắt đoạn nối khí quản | A | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 2342 | 03.3224.0406 | 3.3224 | Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding | A | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 2343 | 03.3225.0406 | 3.3225 | Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ | A | PDB | 415 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
| 2344 | 03.3228.0408 | 3.3228 | Cắt 1 phổi | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2345 | 03.3229.0408 | 3.3229 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2346 | 03.3230.0408 | 3.3230 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2347 | 03.3231.0411 | 3.3231 | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2348 | 03.3232.0408 | 3.3232 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2349 | 03.3233.0411 | 3.3233 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2350 | 03.3234.0400 | 3.3234 | Mở lồng ngực thăm dò | B | P3 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 2351 | 03.3236.0411 | 3.3236 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2352 | 03.3237.0411 | 3.3237 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2353 | 03.3238.0442 | 3.3238 | Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản | B | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 2354 | 03.3240.0411 | 3.3240 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2355 | 03.3241.0411 | 3.3241 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2356 | 03.3242.0408 | 3.3242 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2357 | 03.3246.0411 | 3.3246 | Khâu vết thương nhu mô phổi | B | P3 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2358 | 03.3247.0094 | 3.3247 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | B | TDB | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 2359 | 03.3248.0095 | 3.3248 | Dẫn lưu áp xe phổi | B | TDB | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 2360 | 03.3248.0094 | 3.3248 | Dẫn lưu áp xe phổi | B | TDB | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 2361 | 03.3250.0411 | 3.3250 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2362 | 03.3251.0411 | 3.3251 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2363 | 03.3252.0411 | 3.3252 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2364 | 03.3253.0408 | 3.3253 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 2365 | 03.3259.0583 | 3.3259 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 2366 | 03.3260.0414 | 3.3260 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | B | P1 | 423 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
| 2367 | 03.3264.0411 | 3.3264 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | C | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 2368 | 03.3266.0442 | 3.3266 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | B | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 2369 | 03.3267.0442 | 3.3267 | Cắt túi thừa thực quản ngực | B | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 2370 | 03.3269.0446 | 3.3269 | Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản | B | P1 | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2371 | 03.3270.0446 | 3.3270 | Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng | A | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2372 | 03.3273.0446 | 3.3273 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | B | P1 | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2373 | 03.3274.0446 | 3.3274 | Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản | A | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2374 | 03.3275.0446 | 3.3275 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | B | P1 | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 2375 | 03.3276.0442 | 3.3276 | Cắt túi thừa thực quản cổ | B | P1 | 451 | Phẫu thuật cắt thực quản |
| 2376 | 03.3279.0449 | 3.3279 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | A | PDB | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2377 | 03.3280.0449 | 3.3280 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non | A | PDB | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2378 | 03.3282.0493 | 3.3282 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | B | P2 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2379 | 03.3283.0493 | 3.3283 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | B | P1 | 503 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 2380 | 03.3284.0448 | 3.3284 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | B | P1 | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2381 | 03.3285.0448 | 3.3285 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | B | P1 | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2382 | 03.3286.0449 | 3.3286 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | B | P1 | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 2383 | 03.3289.0491 | 3.3289 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | B | P1 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2384 | 03.3290.0456 | 3.3290 | Cắt túi thừa tá tràng | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2385 | 03.3292.0491 | 3.3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | B | P2 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2386 | 03.3293.0456 | 3.3293 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2387 | 03.3294.0448 | 3.3294 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | B | P1 | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 2388 | 03.3295.0465 | 3.3295 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | B | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2389 | 03.3297.0491 | 3.3297 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 2390 | 03.3298.0465 | 3.3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | C | P2 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2391 | 03.3299.0454 | 3.3299 | Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | A | PDB | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 2392 | 03.3300.0456 | 3.3300 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | B | P1 | 465 | Phẫu thuật cắt nối ruột |
| 2393 | 03.3301.0458 | 3.3301 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2394 | 03.3302.0458 | 3.3302 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 2395 | 03.3303.0465 | 3.3303 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | B | P1 | 475 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 2396 | 03.3304.0458 | 3.3304 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | B | P1 | 467 | Phẫu thuật cắt ruột non |