| 5047 | 12.0016.0944 | 12.16 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5048 | 12.0017.1174 | 12.17 | Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma | B | | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5049 | 12.0043.0390 | 12.43 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | B | | 399 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
| 5050 | 12.0045.1049 | 12.45 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 5051 | 12.0047.1061 | 12.47 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | B | PDB | 1072 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
| 5052 | 12.0048.1181 | 12.48 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 5053 | 12.0049.1181 | 12.49 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | B | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 5054 | 12.0050.1181 | 12.50 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | B | PDB | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 5055 | 12.0051.1063 | 12.51 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | B | P1 | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5056 | 12.0052.1063 | 12.52 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | B | PDB | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5057 | 12.0053.1189 | 12.53 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5058 | 12.0054.1189 | 12.54 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5059 | 12.0055.1059 | 12.55 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 5060 | 12.0056.1059 | 12.56 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 5061 | 12.0057.1061 | 12.57 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | B | PDB | 1072 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
| 5062 | 12.0058.1093 | 12.58 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | B | T2 | 1104 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
| 5063 | 12.0059.1093 | 12.59 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | B | T2 | 1104 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
| 5064 | 12.0060.1093 | 12.60 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | B | T1 | 1104 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
| 5065 | 12.0061.1093 | 12.61 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | C | T1 | 1104 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
| 5066 | 12.0062.0834 | 12.62 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | B | P2 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5067 | 12.0063.1181 | 12.63 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 5068 | 12.0064.1046 | 12.64 | Cắt nang vùng sàn miệng | B | P1 | 1057 | Cắt bỏ nang sàn miệng |
| 5069 | 12.0065.0944 | 12.65 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5070 | 12.0066.1182 | 12.66 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | B | PDB | 1195 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
| 5071 | 12.0067.1181 | 12.67 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | B | P1 | 1194 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ |
| 5072 | 12.0068.0834 | 12.68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5073 | 12.0069.0834 | 12.69 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5074 | 12.0070.1039 | 12.70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 1050 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
| 5075 | 12.0071.1038 | 12.71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | C | P2 | 1049 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
| 5076 | 12.0072.1047 | 12.72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | B | P1 | 1058 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
| 5077 | 12.0073.1047 | 12.73 | Cắt nang xương hàm khó | B | P1 | 1058 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
| 5078 | 12.0074.1037 | 12.74 | Cắt u nang men răng, ghép xương | B | P1 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 5079 | 12.0075.1063 | 12.75 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | B | P1 | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5080 | 12.0076.1063 | 12.76 | Cắt bỏ u xương thái dương | B | PDB | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5081 | 12.0077.0834 | 12.77 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5082 | 12.0078.0834 | 12.78 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5083 | 12.0079.0834 | 12.79 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5084 | 12.0080.1059 | 12.80 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 5085 | 12.0081.0983 | 12.81 | Cắt u dây thần kinh số VIII | B | P1 | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 5086 | 12.0082.0945 | 12.82 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 5087 | 12.0083.1040 | 12.83 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | B | P2 | 1051 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
| 5088 | 12.0084.1039 | 12.84 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | B | P1 | 1050 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
| 5089 | 12.0085.1039 | 12.85 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | B | P1 | 1050 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
| 5090 | 12.0086.0944 | 12.86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5091 | 12.0086.1060 | 12.86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 5092 | 12.0087.0944 | 12.87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5093 | 12.0087.1060 | 12.87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 5094 | 12.0088.0944 | 12.88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5095 | 12.0088.1060 | 12.88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 5096 | 12.0089.0945 | 12.89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 5097 | 12.0090.1060 | 12.90 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | B | P1 | 1071 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
| 5098 | 12.0091.0909 | 12.91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 919 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
| 5099 | 12.0091.0910 | 12.91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 920 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
| 5100 | 12.0092.0909 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 919 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
| 5101 | 12.0092.0910 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 920 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
| 5102 | 12.0093.0915 | 12.93 | Vét hạch cổ bảo tồn | B | P1 | 925 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
| 5103 | 12.0094.0959 | 12.94 | Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | B | P1 | 970 | Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh |
| 5104 | 12.0096.0371 | 12.96 | Cắt u nội nhãn | B | P1 | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 5105 | 12.0097.0836 | 12.97 | Cắt u mi cả bề dày không vá | B | P1 | 846 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 5106 | 12.0099.0837 | 12.99 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5107 | 12.0100.0371 | 12.100 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | B | P1 | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 5108 | 12.0102.0834 | 12.102 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5109 | 12.0103.0834 | 12.103 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5110 | 12.0104.0562 | 12.104 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | B | P1 | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 5111 | 12.0105.0562 | 12.105 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | B | P1 | 572 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
| 5112 | 12.0107.0737 | 12.107 | Cắt u kết mạc không vá | B | P1 | 747 | Cắt u kết mạc không vá |
| 5113 | 12.0108.0824 | 12.108 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | B | P1 | 834 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
| 5114 | 12.0109.0837 | 12.109 | Cắt u tiền phòng | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5115 | 12.0110.0837 | 12.110 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5116 | 12.0111.0371 | 12.111 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | B | PDB | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 5117 | 12.0112.0837 | 12.112 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5118 | 12.0115.0952 | 12.115 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | B | P1 | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 5119 | 12.0116.0938 | 12.116 | Cắt hạ họng bán phần | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 5120 | 12.0119.0446 | 12.119 | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | B | PDB | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 5121 | 12.0124.0953 | 12.124 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | B | P2 | 964 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
| 5122 | 12.0129.0952 | 12.129 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | B | P1 | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 5123 | 12.0130.0938 | 12.130 | Cắt thanh quản bán phần | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 5124 | 12.0135.1189 | 12.135 | Cắt u lưỡi lành tính | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5125 | 12.0136.0941 | 12.136 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | B | P1 | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 5126 | 12.0137.0944 | 12.137 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | B | P1 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 5127 | 12.0138.0941 | 12.138 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | B | P1 | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 5128 | 12.0139.1182 | 12.139 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | B | PDB | 1195 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
| 5129 | 12.0140.1182 | 12.140 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | B | PDB | 1195 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
| 5130 | 12.0141.1189 | 12.141 | Cắt khối u khẩu cái | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5131 | 12.0142.1189 | 12.142 | Cắt bỏ khối u màn hầu | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5132 | 12.0144.1063 | 12.144 | Cắt ung thư- sàng hàm | B | P1 | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5133 | 12.0147.2036 | 12.147 | Cắt u amidan | B | P2 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 5134 | 12.0148.0940 | 12.148 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 5135 | 12.0151.0877 | 12.151 | Cắt u cuộn cảnh | B | P1 | 887 | Cắt u cuộn cảnh |
| 5136 | 12.0153.0945 | 12.153 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 5137 | 12.0154.0488 | 12.154 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | A | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 5138 | 12.0155.0915 | 12.155 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | B | P1 | 925 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
| 5139 | 12.0156.0915 | 12.156 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | B | P1 | 925 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
| 5140 | 12.0159.1063 | 12.159 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | B | P2 | 1074 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
| 5141 | 12.0161.0874 | 12.161 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 884 | Cắt polyp ống tai gây mê |
| 5142 | 12.0161.0875 | 12.161 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 885 | Cắt polyp ống tai gây tê |
| 5143 | 12.0162.0918 | 12.162 | Cắt polyp mũi | C | P2 | 928 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
| 5144 | 12.0164.0898 | 12.164 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | B | T3 | 908 | Khí dung |
| 5145 | 12.0165.0989 | 12.165 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | B | T3 | 1000 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
| 5146 | 12.0166.0400 | 12.166 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | B | P2 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 5147 | 12.0167.0558 | 12.167 | Cắt u xương sườn 1 xương | B | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5148 | 12.0168.0411 | 12.168 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 5149 | 12.0169.0400 | 12.169 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | B | P1 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 5150 | 12.0170.0400 | 12.170 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | B | P1 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 5151 | 12.0171.0400 | 12.171 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | B | P1 | 409 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
| 5152 | 12.0172.0583 | 12.172 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | B | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 5153 | 12.0173.0558 | 12.173 | Cắt u xương sườn nhiều xương | B | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5154 | 12.0178.0411 | 12.178 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | B | P1 | 420 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
| 5155 | 12.0179.0408 | 12.179 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5156 | 12.0180.0408 | 12.180 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5157 | 12.0181.0408 | 12.181 | Cắt một bên phổi do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5158 | 12.0182.0408 | 12.182 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5159 | 12.0183.0408 | 12.183 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | B | PDB | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5160 | 12.0184.0408 | 12.184 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5161 | 12.0185.0408 | 12.185 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5162 | 12.0186.0408 | 12.186 | Cắt phổi và màng phổi | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5163 | 12.0187.0408 | 12.187 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | B | P1 | 417 | Phẫu thuật cắt phổi |
| 5164 | 12.0188.0409 | 12.188 | Cắt u trung thất | B | P1 | 418 | Phẫu thuật cắt u trung thất |
| 5165 | 12.0189.0409 | 12.189 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | B | PDB | 418 | Phẫu thuật cắt u trung thất |
| 5166 | 12.0190.0583 | 12.190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 5167 | 12.0191.0407 | 12.191 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | B | P1 | 416 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 5168 | 12.0193.1183 | 12.193 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | A | P1 | 1196 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm |
| 5169 | 12.0194.1189 | 12.194 | Phẫu thuật vét hạch nách | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5170 | 12.0195.0441 | 12.195 | Cắt u lành thực quản | B | | 450 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
| 5171 | 12.0196.0446 | 12.196 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | B | | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 5172 | 12.0197.0446 | 12.197 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | B | | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 5173 | 12.0198.0446 | 12.198 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | B | | 455 | Phẫu thuật tạo hình thực quản |
| 5174 | 12.0199.0449 | 12.199 | Cắt dạ dày do ung thư | B | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 5175 | 12.0200.0448 | 12.200 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | B | | 457 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
| 5176 | 12.0201.0449 | 12.201 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | B | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 5177 | 12.0202.0449 | 12.202 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | B | | 458 | Phẫu thuật cắt dạ dày |
| 5178 | 12.0203.0491 | 12.203 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 5179 | 12.0206.0454 | 12.206 | Cắt lại đại tràng do ung thư | B | | 463 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
| 5180 | 12.0210.0460 | 12.210 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | B | | 470 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
| 5181 | 12.0214.1184 | 12.214 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | B | | 1197 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
| 5182 | 12.0215.0491 | 12.215 | Làm hậu môn nhân tạo | A | | 501 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 5183 | 12.0216.0487 | 12.216 | Cắt u sau phúc mạc | B | | 497 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 5184 | 12.0229.0062 | 12.229 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư- gan | B | TDB | 64 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
| 5185 | 12.0230.0063 | 12.230 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | A | | 65 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 5186 | 12.0232.0087 | 12.232 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | B | TDB | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 5187 | 12.0234.0471 | 12.234 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | B | | 481 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
| 5188 | 12.0236.0481 | 12.236 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | B | | 491 | Phẫu thuật nối mật ruột |
| 5189 | 12.0239.0486 | 12.239 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | B | | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 5190 | 12.0240.0482 | 12.240 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | B | | 492 | Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
| 5191 | 12.0241.0486 | 12.241 | Cắt thân và đuôi tuỵ | B | | 496 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
| 5192 | 12.0242.0484 | 12.242 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | B | | 494 | Phẫu thuật cắt lách |
| 5193 | 12.0243.0425 | 12.243 | Cắt u bàng quang đường trên | B | | 434 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 5194 | 12.0252.0434 | 12.252 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 5195 | 12.0253.0434 | 12.253 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 5196 | 12.0254.0592 | 12.254 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | B | P1 | 602 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
| 5197 | 12.0255.0598 | 12.255 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | B | | 608 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
| 5198 | 12.0256.0582 | 12.256 | Cắt u thận lành | B | P1 | 592 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 5199 | 12.0257.0416 | 12.257 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 5200 | 12.0258.0487 | 12.258 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | B | P1 | 497 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
| 5201 | 12.0259.0416 | 12.259 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | B | | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 5202 | 12.0260.0416 | 12.260 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | P1 | 425 | Phẫu thuật cắt thận |
| 5203 | 12.0261.1191 | 12.261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | 1204 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
| 5204 | 12.0263.1190 | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5205 | 12.0264.1189 | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5206 | 12.0265.0583 | 12.265 | Cắt u lành dương vật | C | P2 | 593 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 5207 | 12.0266.0434 | 12.266 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | B | P1 | 443 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
| 5208 | 12.0267.0653 | 12.267 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5209 | 12.0268.0591 | 12.268 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | 601 | Bóc nhân xơ vú |
| 5210 | 12.0269.0653 | 12.269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | B | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5211 | 12.0270.0599 | 12.270 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5212 | 12.0271.0599 | 12.271 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5213 | 12.0272.0599 | 12.272 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5214 | 12.0273.0599 | 12.273 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5215 | 12.0274.0599 | 12.274 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | B | PDB | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5216 | 12.0275.0573 | 12.275 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 5217 | 12.0276.0683 | 12.276 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | B | P1 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5218 | 12.0277.0714 | 12.277 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | B | P2 | 724 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
| 5219 | 12.0278.0655 | 12.278 | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | 665 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
| 5220 | 12.0280.0683 | 12.280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5221 | 12.0281.0683 | 12.281 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5222 | 12.0283.0683 | 12.283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5223 | 12.0284.0683 | 12.284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5224 | 12.0289.0654 | 12.289 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | B | P2 | 664 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
| 5225 | 12.0290.0596 | 12.290 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | B | P1 | 606 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
| 5226 | 12.0291.0681 | 12.291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | B | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 5227 | 12.0292.0682 | 12.292 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | B | PDB | 692 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
| 5228 | 12.0293.0711 | 12.293 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- cổ tử cung | B | | 721 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
| 5229 | 12.0295.0598 | 12.295 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | B | PDB | 608 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
| 5230 | 12.0297.0661 | 12.297 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | B | P1 | 671 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 5231 | 12.0298.1184 | 12.298 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | A | P1 | 1197 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
| 5232 | 12.0299.0683 | 12.299 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | B | P1 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5233 | 12.0300.0661 | 12.300 | Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng | B | P1 | 671 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 5234 | 12.0301.0703 | 12.301 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | B | P1 | 713 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
| 5235 | 12.0302.0590 | 12.302 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | B | P2 | 600 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
| 5236 | 12.0303.0633 | 12.303 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | B | P2 | 643 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
| 5237 | 12.0304.0592 | 12.304 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | B | P1 | 602 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
| 5238 | 12.0305.0593 | 12.305 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P1 | 603 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
| 5239 | 12.0306.0597 | 12.306 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 607 | Cắt u thành âm đạo |
| 5240 | 12.0307.0573 | 12.307 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | B | P1 | 583 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 5241 | 12.0309.0589 | 12.309 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 599 | Bóc nang tuyến Bartholin |
| 5242 | 12.0313.1190 | 12.313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5243 | 12.0314.1189 | 12.314 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5244 | 12.0315.1059 | 12.315 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | A | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 5245 | 12.0316.1059 | 12.316 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | B | P1 | 1070 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
| 5246 | 12.0317.1190 | 12.317 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | B | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5247 | 12.0318.1189 | 12.318 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5248 | 12.0319.1190 | 12.319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | P1 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5249 | 12.0320.1190 | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5250 | 12.0321.1190 | 12.321 | Cắt u bao gân | B | P2 | 1203 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 5251 | 12.0322.1191 | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 1204 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
| 5252 | 12.0323.0653 | 12.323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5253 | 12.0324.0558 | 12.324 | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5254 | 12.0325.0558 | 12.325 | Cắt u xương, sụn | B | P2 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5255 | 12.0326.0534 | 12.326 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5256 | 12.0327.0534 | 12.327 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | A | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5257 | 12.0328.0534 | 12.328 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5258 | 12.0329.0534 | 12.329 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5259 | 12.0330.1185 | 12.330 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | B | P1 | 1198 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư |
| 5260 | 12.0331.1189 | 12.331 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5261 | 12.0332.1189 | 12.332 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | B | P1 | 1202 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
| 5262 | 12.0333.0551 | 12.333 | Tháo khớp gối do ung thư | B | P1 | 561 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
| 5263 | 12.0334.0534 | 12.334 | Tháo khớp háng do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5264 | 12.0335.0534 | 12.335 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5265 | 12.0336.0534 | 12.336 | Cắt cụt đùi do ung thư | B | P1 | 544 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 5266 | 12.0339.0558 | 12.339 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | A | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5267 | 12.0340.0558 | 12.340 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | A | P1 | 568 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 5268 | 12.0341.1174 | 12.341 | Xạ trị bằng Gamma Knife | A | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5269 | 12.0342.1175 | 12.342 | Xạ trị bằng X Knife | A | TDB | 1188 | Xạ trị bằng X Knife |
| 5270 | 12.0343.1173 | 12.343 | Xạ trị bằng Cyber Knife | A | TDB | 1186 | Xạ phẫu bằng Cyber Knife |
| 5271 | 12.0344.1177 | 12.344 | Xạ trị bằng máy gia tốc | A | TDB | 1190 | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
| 5272 | 12.0345.1176 | 12.345 | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều | A | TDB | 1189 | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) |
| 5273 | 12.0346.1163 | 12.346 | Xạ trị bằng máy Rx | A | TDB | 1176 | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
| 5274 | 12.0348.1180 | 12.348 | Xạ trị áp sát xuất liều thấp | A | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 5275 | 12.0349.1179 | 12.349 | Xạ trị áp sát xuất liều cao | A | TDB | 1192 | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
| 5276 | 12.0349.1178 | 12.349 | Xạ trị áp sát xuất liều cao | A | TDB | 1191 | Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) |
| 5277 | 12.0350.1178 | 12.350 | Xạ trị bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1191 | Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) |
| 5278 | 12.0350.1179 | 12.350 | Xạ trị bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1192 | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
| 5279 | 12.0350.1180 | 12.350 | Xạ trị bằng nguồn áp sát | A | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 5280 | 12.0351.1192 | 12.351 | Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ | A | TDB | 1205 | Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu) |
| 5281 | 12.0353.1163 | 12.353 | Xạ trị bằng máy Cobalt | B | T1 | 1176 | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
| 5282 | 12.0360.1870 | 12.360 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | A | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 5283 | 12.0361.1870 | 12.361 | Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i | B | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 5284 | 12.0362.1870 | 12.362 | Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ | B | TDB | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 5285 | 12.0363.1871 | 12.363 | Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ | B | TDB | 1887 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 5286 | 12.0366.1165 | 12.366 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | A | TDB | 1178 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
| 5287 | 12.0367.1170 | 12.367 | Truyền hoá chất động mạch | B | TDB | 1183 | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) |
| 5288 | 12.0368.1169 | 12.368 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | B | T1 | 1181 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
| 5289 | 12.0368.2040 | 12.368 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | B | T1 | 1182 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
| 5290 | 12.0369.1171 | 12.369 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | B | T1 | 1184 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
| 5291 | 12.0370.1171 | 12.370 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | A | TDB | 1184 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
| 5292 | 12.0371.1172 | 12.371 | Truyền hóa chất nội tủy | A | TDB | 1185 | Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) |
| 5293 | 12.0372.0109 | 12.372 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi | B | TDB | 113 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
| 5294 | 12.0373.1171 | 12.373 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | B | T1 | 1184 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
| 5295 | 12.0374.0718 | 12.374 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | B | TDB | 728 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
| 5296 | 12.0377.1192 | 12.377 | Điều trị đích trong ung thư | B | TDB | 1205 | Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu) |
| 5297 | 12.0378.1164 | 12.378 | Đổ khuôn chì trong xạ trị | A | T1 | 1177 | Đổ khuôn chì trong xạ trị |
| 5298 | 12.0379.0640 | 12.379 | Nong cổ tử cung trước xạ trong | A | TDB | 650 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
| 5299 | 12.0380.1166 | 12.380 | Làm mặt nạ cố định đầu | A | T1 | 1179 | Làm mặt nạ cố định đầu |
| 5300 | 12.0383.1167 | 12.383 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài | A | TDB | 1180 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
| 5301 | 12.0384.1167 | 12.384 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong | A | TDB | 1180 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
| 5302 | 12.0388.1174 | 12.388 | Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5303 | 12.0389.1174 | 12.389 | Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5304 | 12.0390.1174 | 12.390 | Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5305 | 12.0391.1174 | 12.391 | Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5306 | 12.0392.1174 | 12.392 | Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5307 | 12.0393.1174 | 12.393 | Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5308 | 12.0394.1174 | 12.394 | Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5309 | 12.0395.1174 | 12.395 | Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5310 | 12.0396.1174 | 12.396 | Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5311 | 12.0397.1174 | 12.397 | Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5312 | 12.0398.1174 | 12.398 | Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5313 | 12.0399.1174 | 12.399 | Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5314 | 12.0400.1174 | 12.400 | Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5315 | 12.0401.1174 | 12.401 | Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay | B | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5316 | 12.0402.0577 | 12.402 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | A | PDB | 587 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 5317 | 12.0404.1883 | 12.404 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 5318 | 12.0406.1823 | 12.406 | Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 5319 | 12.0408.1872 | 12.408 | Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ | B | TDB | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 5320 | 12.0409.1872 | 12.409 | Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ | B | TDB | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 5321 | 12.0421.0041 | 12.421 | Xạ trị sử dụng CT mô phỏng | B | T1 | 43 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 5322 | 12.0423.1880 | 12.423 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 5323 | 12.0424.1881 | 12.424 | Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | | 1897 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 5324 | 12.0429.1883 | 12.429 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y. | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 5325 | 12.0430.1823 | 12.430 | Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 5326 | 12.0431.1823 | 12.431 | Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 5327 | 12.0432.1823 | 12.432 | Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 5328 | 12.0433.1875 | 12.433 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 5329 | 12.0434.1875 | 12.434 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 5330 | 12.0435.1174 | 12.435 | Xạ phẫu bằng dao gamma quay | A | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5331 | 12.0436.1174 | 12.436 | Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay | A | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5332 | 12.0437.1174 | 12.437 | Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay | A | TDB | 1187 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
| 5333 | 12.0438.1177 | 12.438 | Xạ trị gia tốc toàn não | B | | 1190 | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
| 5334 | 12.0439.1177 | 12.439 | Xạ trị gia tốc toàn não - tủy | B | | 1190 | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
| 5335 | 12.0443.1161 | 12.443 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang | B | T1 | 1174 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần) |
| 5336 | 12.0444.1167 | 12.444 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát | B | TDB | 1180 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
| 5337 | 12.0446.1185 | 12.446 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | B | | 1198 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư |
| 5338 | 12.0447.1186 | 12.447 | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | A | | 1199 | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm |
| 5339 | 12.0448.1187 | 12.448 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | B | | 1200 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
| 5340 | 13.0001.0676 | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | A | PDB | 686 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
| 5341 | 13.0002.0672 | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 682 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
| 5342 | 13.0003.0674 | 13.3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | B | P1 | 684 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
| 5343 | 13.0004.0675 | 13.4 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | B | P1 | 685 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa |
| 5344 | 13.0005.0675 | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | B | P1 | 685 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa |
| 5345 | 13.0006.0673 | 13.6 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | B | PDB | 683 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) |
| 5346 | 13.0007.0671 | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 681 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
| 5347 | 13.0008.0670 | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 680 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
| 5348 | 13.0009.0659 | 13.9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | B | PDB | 669 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
| 5349 | 13.0010.0660 | 13.10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | B | PDB | 670 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
| 5350 | 13.0011.0707 | 13.11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | B | P1 | 717 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
| 5351 | 13.0012.0708 | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 718 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
| 5352 | 13.0013.0649 | 13.13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | C | P1 | 659 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
| 5353 | 13.0017.0652 | 13.17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | B | P1 | 662 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
| 5354 | 13.0018.0625 | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | P2 | 635 | Khâu tử cung do nạo thủng |
| 5355 | 13.0019.0618 | 13.19 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | B | T1 | 628 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
| 5356 | 13.0023.2023 | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | | 1904 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
| 5357 | 13.0024.0613 | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 623 | Đỡ đẻ ngôi ngược |
| 5358 | 13.0025.0638 | 13.25 | Nội xoay thai | C | T1 | 648 | Nội xoay thai |
| 5359 | 13.0026.0615 | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | T1 | 625 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
| 5360 | 13.0027.0617 | 13.27 | Forceps | C | T1 | 627 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
| 5361 | 13.0028.0617 | 13.28 | Giác hút | C | T1 | 627 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
| 5362 | 13.0029.0716 | 13.29 | Soi ối | C | | 726 | Soi ối |
| 5363 | 13.0030.0623 | 13.30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 633 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
| 5364 | 13.0031.0727 | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | C | T1 | 737 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
| 5365 | 13.0032.0632 | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 642 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
| 5366 | 13.0033.0614 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 624 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
| 5367 | 13.0040.0629 | 13.40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | | 639 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
| 5368 | 13.0042.0058 | 13.42 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | A | TDB | 60 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
| 5369 | 13.0043.0713 | 13.43 | Sinh thiết gai rau | A | T1 | 723 | Sinh thiết gai rau |
| 5370 | 13.0044.0621 | 13.44 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | B | P2 | 631 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
| 5371 | 13.0045.0622 | 13.45 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | B | TDB | 632 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
| 5372 | 13.0046.0608 | 13.46 | Chọc ối điều trị đa ối | B | T1 | 618 | Chọc ối |
| 5373 | 13.0047.0608 | 13.47 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | B | T1 | 618 | Chọc ối |
| 5374 | 13.0048.0640 | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | T3 | 650 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
| 5375 | 13.0049.0635 | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | T2 | 645 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
| 5376 | 13.0051.0237 | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | | 246 | Hồng ngoại |
| 5377 | 13.0051.0254 | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | | 263 | Sóng ngắn |
| 5378 | 13.0052.0626 | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | C | T1 | 636 | Khâu vòng cổ tử cung |
| 5379 | 13.0053.0594 | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | | 604 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
| 5380 | 13.0054.0600 | 13.54 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | T2 | 610 | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 5381 | 13.0055.0691 | 13.55 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | A | PDB | 701 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
| 5382 | 13.0056.0682 | 13.56 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | A | PDB | 692 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
| 5383 | 13.0057.0701 | 13.57 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | A | P1 | 711 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
| 5384 | 13.0058.0692 | 13.58 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | A | PDB | 702 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 5385 | 13.0059.0661 | 13.59 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | B | PDB | 671 | Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 5386 | 13.0060.0703 | 13.60 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | B | P1 | 713 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
| 5387 | 13.0061.0598 | 13.61 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | B | PDB | 608 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
| 5388 | 13.0062.0711 | 13.62 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | B | PDB | 721 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
| 5389 | 13.0063.0690 | 13.63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 5390 | 13.0064.0690 | 13.64 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | B | P1 | 700 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 5391 | 13.0065.0687 | 13.65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | B | P1 | 697 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
| 5392 | 13.0066.0658 | 13.66 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | B | P1 | 668 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
| 5393 | 13.0067.0657 | 13.67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | B | P1 | 667 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
| 5394 | 13.0068.0681 | 13.68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 5395 | 13.0069.0681 | 13.69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | B | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 5396 | 13.0070.0681 | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | P1 | 691 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
| 5397 | 13.0071.0679 | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 689 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
| 5398 | 13.0072.0683 | 13.72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5399 | 13.0073.0702 | 13.73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | PDB | 712 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 5400 | 13.0074.0686 | 13.74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 696 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 5401 | 13.0075.0668 | 13.75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | B | P2 | 678 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
| 5402 | 13.0076.0689 | 13.76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5403 | 13.0077.0689 | 13.77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5404 | 13.0078.0699 | 13.78 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | B | P1 | 709 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
| 5405 | 13.0079.0689 | 13.79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5406 | 13.0080.0689 | 13.80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5407 | 13.0081.0689 | 13.81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | C | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5408 | 13.0082.0689 | 13.82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | C | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5409 | 13.0083.0689 | 13.83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | C | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5410 | 13.0084.0607 | 13.84 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | B | T1 | 617 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
| 5411 | 13.0085.0687 | 13.85 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | B | P1 | 697 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
| 5412 | 13.0086.0680 | 13.86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | P1 | 690 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
| 5413 | 13.0087.0689 | 13.87 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5414 | 13.0088.0689 | 13.88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | B | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5415 | 13.0089.0696 | 13.89 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | B | P1 | 706 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
| 5416 | 13.0090.0689 | 13.90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | C | P1 | 699 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
| 5417 | 13.0091.0665 | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 675 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
| 5418 | 13.0092.0683 | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 693 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
| 5419 | 13.0093.0664 | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | P1 | 674 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
| 5420 | 13.0095.0684 | 13.95 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | B | P1 | 694 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
| 5421 | 13.0096.0720 | 13.96 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | B | PDB | 730 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
| 5422 | 13.0097.0693 | 13.97 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | B | P1 | 703 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
| 5423 | 13.0098.0709 | 13.98 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | A | P1 | 719 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
| 5424 | 13.0099.0698 | 13.99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | B | P1 | 708 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
| 5425 | 13.0100.0610 | 13.100 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | B | P1 | 620 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
| 5426 | 13.0101.0666 | 13.101 | Phẫu thuật Crossen | B | P1 | 676 | Phẫu thuật Crossen |
| 5427 | 13.0102.0678 | 13.102 | Phẫu thuật Manchester | B | P1 | 688 | Phẫu thuật Manchester |
| 5428 | 13.0103.0677 | 13.103 | Phẫu thuật Lefort | B | P2 | 687 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart |
| 5429 | 13.0104.0677 | 13.104 | Phẫu thuật Labhart | B | P2 | 687 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart |
| 5430 | 13.0105.0710 | 13.105 | Phẫu thuật treo tử cung | B | P2 | 720 | Phẫu thuật treo tử cung |
| 5431 | 13.0106.0706 | 13.106 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | B | P1 | 716 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
| 5432 | 13.0107.0704 | 13.107 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | B | P1 | 714 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
| 5433 | 13.0108.0705 | 13.108 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | B | P2 | 715 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
| 5434 | 13.0109.0662 | 13.109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | B | P2 | 672 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
| 5435 | 13.0110.0651 | 13.110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | B | P2 | 661 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
| 5436 | 13.0111.0656 | 13.111 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 666 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
| 5437 | 13.0112.0669 | 13.112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | B | P2 | 679 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
| 5438 | 13.0113.0633 | 13.113 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | B | P2 | 643 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
| 5439 | 13.0114.0590 | 13.114 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | B | P3 | 600 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
| 5440 | 13.0115.0650 | 13.115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | B | P2 | 660 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
| 5441 | 13.0116.0663 | 13.116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | P1 | 673 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
| 5442 | 13.0117.0595 | 13.117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | B | P1 | 605 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần |
| 5443 | 13.0118.0595 | 13.118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | B | P1 | 605 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần |
| 5444 | 13.0119.0596 | 13.119 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | B | P1 | 606 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
| 5445 | 13.0120.0616 | 13.120 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | B | P1 | 626 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
| 5446 | 13.0121.0688 | 13.121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | B | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 5447 | 13.0122.0688 | 13.122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | B | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 5448 | 13.0123.0654 | 13.123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | B | P1 | 664 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
| 5449 | 13.0124.0688 | 13.124 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | B | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 5450 | 13.0125.0688 | 13.125 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | B | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 5451 | 13.0126.0688 | 13.126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | B | P1 | 698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
| 5452 | 13.0127.0637 | 13.127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | B | P2 | 647 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
| 5453 | 13.0128.0636 | 13.128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | B | P2 | 646 | Nội soi buồng tử cung can thiệp |
| 5454 | 13.0129.0636 | 13.129 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | B | P2 | 646 | Nội soi buồng tử cung can thiệp |
| 5455 | 13.0130.0636 | 13.130 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | B | P2 | 646 | Nội soi buồng tử cung can thiệp |
| 5456 | 13.0131.0697 | 13.131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | B | P1 | 707 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
| 5457 | 13.0132.0685 | 13.132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | B | P2 | 695 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
| 5458 | 13.0133.0694 | 13.133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | B | P1 | 704 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
| 5459 | 13.0134.0667 | 13.134 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | B | P1 | 677 | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) |
| 5460 | 13.0135.0667 | 13.135 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | B | P1 | 677 | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) |
| 5461 | 13.0136.0628 | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | P3 | 638 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
| 5462 | 13.0137.0077 | 13.137 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | B | T2 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 5463 | 13.0138.0718 | 13.138 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | B | | 728 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
| 5464 | 13.0139.0719 | 13.139 | Tiêm nhân Chorio | B | | 729 | Tiêm nhân Chorio |
| 5465 | 13.0140.0627 | 13.140 | Khoét chóp cổ tử cung | B | P2 | 637 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
| 5466 | 13.0141.0627 | 13.141 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 637 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
| 5467 | 13.0142.0717 | 13.142 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | B | T1 | 727 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
| 5468 | 13.0143.0655 | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | P3 | 665 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
| 5469 | 13.0144.0721 | 13.144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 731 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
| 5470 | 13.0145.0611 | 13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | C | T2 | 621 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
| 5471 | 13.0146.0612 | 13.146 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | | 622 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
| 5472 | 13.0147.0597 | 13.147 | Cắt u thành âm đạo | C | P3 | 607 | Cắt u thành âm đạo |
| 5473 | 13.0148.0630 | 13.148 | Lấy dị vật âm đạo | C | T2 | 640 | Lấy dị vật âm đạo |
| 5474 | 13.0149.0624 | 13.149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 634 | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
| 5475 | 13.0150.0724 | 13.150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 734 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
| 5476 | 13.0151.0601 | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 611 | Chích áp xe tuyến Bartholin |
| 5477 | 13.0152.0589 | 13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | T1 | 599 | Bóc nang tuyến Bartholin |
| 5478 | 13.0153.0603 | 13.153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | T1 | 613 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
| 5479 | 13.0154.0712 | 13.154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | C | T3 | 722 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
| 5480 | 13.0155.0334 | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | C | T2 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
| 5481 | 13.0156.0639 | 13.156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | T1 | 649 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
| 5482 | 13.0157.0619 | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | T2 | 629 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
| 5483 | 13.0158.0634 | 13.158 | Nạo hút thai trứng | C | T1 | 644 | Nạo hút thai trứng |
| 5484 | 13.0159.0609 | 13.159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 619 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
| 5485 | 13.0160.0606 | 13.160 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | | 616 | Chọc dò túi cùng Douglas |
| 5486 | 13.0162.0604 | 13.162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | C | T1 | 614 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
| 5487 | 13.0163.0602 | 13.163 | Chích áp xe vú | C | T2 | 612 | Chích apxe tuyến vú |
| 5488 | 13.0166.0715 | 13.166 | Soi cổ tử cung | D | | 725 | Soi cổ tử cung |
| 5489 | 13.0168.0599 | 13.168 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5490 | 13.0169.0599 | 13.169 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | B | P1 | 609 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
| 5491 | 13.0170.0653 | 13.170 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | B | P1 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5492 | 13.0172.0653 | 13.172 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | B | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5493 | 13.0173.0714 | 13.173 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | B | | 724 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
| 5494 | 13.0174.0653 | 13.174 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 5495 | 13.0175.0591 | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 601 | Bóc nhân xơ vú |
| 5496 | 13.0176.0592 | 13.176 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | B | P1 | 602 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
| 5497 | 13.0177.0593 | 13.177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P2 | 603 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
| 5498 | 13.0178.0727 | 13.178 | Thay máu sơ sinh | B | T1 | 737 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
| 5499 | 13.0182.0749 | 13.182 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | B | T1 | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 5500 | 13.0182.0814 | 13.182 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | B | T1 | 824 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
| 5501 | 13.0183.0099 | 13.183 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | B | T1 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 5502 | 13.0184.0605 | 13.184 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | B | T2 | 615 | Chọc dò màng bụng sơ sinh |
| 5503 | 13.0185.0099 | 13.185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | C | T2 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 5504 | 13.0187.0209 | 13.187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | C | | 216 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 5505 | 13.0188.0083 | 13.188 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | C | T1 | 86 | Chọc dò tuỷ sống |
| 5506 | 13.0191.0079 | 13.191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | C | T1 | 82 | Chọc hút khí màng phổi |
| 5507 | 13.0192.0103 | 13.192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | C | | 107 | Đặt sonde dạ dày |
| 5508 | 13.0193.0159 | 13.193 | Rửa dạ dày sơ sinh | C | T1 | 164 | Rửa dạ dày |
| 5509 | 13.0195.0094 | 13.195 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | C | T1 | 97 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 5510 | 13.0199.0211 | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | | 218 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
| 5511 | 13.0200.0074 | 13.200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
| 5512 | 13.0221.0695 | 13.221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | B | P1 | 705 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
| 5513 | 13.0222.0631 | 13.222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
| 5514 | 13.0223.0700 | 13.223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | C | P1 | 710 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
| 5515 | 13.0224.0631 | 13.224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
| 5516 | 13.0229.0643 | 13.229 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | A | | 653 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
| 5517 | 13.0230.0646 | 13.230 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | A | T2 | 656 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
| 5518 | 13.0231.0643 | 13.231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | B | | 653 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
| 5519 | 13.0232.0647 | 13.232 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | B | | 657 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
| 5520 | 13.0233.0642 | 13.233 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | B | T1 | 652 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
| 5521 | 13.0235.0727 | 13.235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | B | T1 | 737 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
| 5522 | 13.0236.0697 | 13.236 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | B | T1 | 707 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
| 5523 | 13.0237.0620 | 13.237 | Hút thai dưới siêu âm | B | T1 | 630 | Hút thai dưới siêu âm |
| 5524 | 13.0238.0648 | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 658 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
| 5525 | 13.0239.0645 | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | C | | 655 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
| 5526 | 13.0240.0631 | 13.240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
| 5527 | 13.0241.0644 | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 654 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
| 5528 | 14.0002.0837 | 14.2 | Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5529 | 14.0003.0858 | 14.3 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | B | PDB | 868 | Vá sàn hốc mắt |
| 5530 | 14.0005.0815 | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 825 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
| 5531 | 14.0008.0760 | 14.8 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | A | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5532 | 14.0010.0806 | 14.10 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | A | P1 | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 5533 | 14.0011.0814 | 14.11 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | A | PDB | 824 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
| 5534 | 14.0012.0853 | 14.12 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | B | P2 | 863 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
| 5535 | 14.0013.0853 | 14.13 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | A | P2 | 863 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
| 5536 | 14.0014.0733 | 14.14 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5537 | 14.0015.0806 | 14.15 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | A | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 5538 | 14.0016.0806 | 14.16 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | A | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 5539 | 14.0017.0733 | 14.17 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | B | PDB | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5540 | 14.0018.0733 | 14.18 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5541 | 14.0019.0733 | 14.19 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5542 | 14.0020.0733 | 14.20 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5543 | 14.0021.0733 | 14.21 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | A | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5544 | 14.0022.0806 | 14.22 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | B | PDB | 816 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
| 5545 | 14.0023.0803 | 14.23 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | B | P1 | 813 | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
| 5546 | 14.0024.0831 | 14.24 | Tháo đai độn củng mạc | B | P2 | 841 | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
| 5547 | 14.0025.0735 | 14.25 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | B | TDB | 745 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
| 5548 | 14.0026.0735 | 14.26 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | B | TDB | 745 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
| 5549 | 14.0027.0735 | 14.27 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | B | P2 | 745 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
| 5550 | 14.0028.0840 | 14.28 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | B | P3 | 850 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
| 5551 | 14.0029.0749 | 14.29 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | B | TDB | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 5552 | 14.0030.0749 | 14.30 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | A | TDB | 759 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
| 5553 | 14.0031.0775 | 14.31 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | A | P2 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 5554 | 14.0032.0787 | 14.32 | Mở bao sau đục bằng laser | B | T1 | 797 | Mở bao sau bằng Laser |
| 5555 | 14.0033.0748 | 14.33 | Điều trị laser hồng ngoại | B | | 758 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
| 5556 | 14.0037.0763 | 14.37 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | B | P1 | 773 | Gọt giác mạc |
| 5557 | 14.0042.0811 | 14.42 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | B | P1 | 821 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
| 5558 | 14.0043.0811 | 14.43 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | B | P1 | 821 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
| 5559 | 14.0044.0833 | 14.44 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 843 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
| 5560 | 14.0045.0832 | 14.45 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | B | PDB | 842 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
| 5561 | 14.0046.0812 | 14.46 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 822 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
| 5562 | 14.0047.0860 | 14.47 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | B | P1 | 870 | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5563 | 14.0049.0733 | 14.49 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5564 | 14.0050.0807 | 14.50 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 817 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
| 5565 | 14.0051.0804 | 14.51 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | B | P2 | 814 | Phẫu thuật cắt bao sau |
| 5566 | 14.0052.0735 | 14.52 | Cắt chỉ bằng laser | B | TDB | 745 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
| 5567 | 14.0053.0760 | 14.53 | Ghép giác mạc xuyên | B | P1 | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5568 | 14.0054.0760 | 14.54 | Ghép giác mạc lớp | B | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5569 | 14.0055.0760 | 14.55 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | B | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5570 | 14.0056.0760 | 14.56 | Ghép giác mạc tự thân | B | P1 | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5571 | 14.0057.0760 | 14.57 | Ghép nội mô giác mạc | A | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5572 | 14.0058.0850 | 14.58 | Ghép củng mạc | B | P1 | 860 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
| 5573 | 14.0059.0760 | 14.59 | Ghép giác mạc nhân tạo | A | PDB | 770 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
| 5574 | 14.0061.0802 | 14.61 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | B | P1 | 812 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 5575 | 14.0062.0802 | 14.62 | Nối thông lệ mũi nội soi | B | P2 | 812 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 5576 | 14.0063.0862 | 14.63 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | B | P3 | 872 | Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
| 5577 | 14.0064.0802 | 14.64 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | B | P2 | 812 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 5578 | 14.0065.0824 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 834 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
| 5579 | 14.0065.0808 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 818 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
| 5580 | 14.0065.0809 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 819 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
| 5581 | 14.0066.0808 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 818 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
| 5582 | 14.0066.0809 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 819 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
| 5583 | 14.0066.0824 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 834 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
| 5584 | 14.0067.0762 | 14.67 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | A | P2 | 772 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
| 5585 | 14.0068.0763 | 14.68 | Gọt giác mạc đơn thuần | B | P2 | 773 | Gọt giác mạc |
| 5586 | 14.0069.0761 | 14.69 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | B | P2 | 771 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
| 5587 | 14.0070.0850 | 14.70 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | B | PDB | 860 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
| 5588 | 14.0071.0781 | 14.71 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 791 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 5589 | 14.0072.0781 | 14.72 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 791 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 5590 | 14.0073.0783 | 14.73 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 793 | Lấy dị vật tiền phòng |
| 5591 | 14.0074.0733 | 14.74 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | B | P1 | 743 | Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
| 5592 | 14.0075.0807 | 14.75 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | B | P1 | 817 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
| 5593 | 14.0076.0828 | 14.76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | B | P1 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 5594 | 14.0077.0828 | 14.77 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | B | P2 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 5595 | 14.0078.0828 | 14.78 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 5596 | 14.0079.0827 | 14.79 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 837 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
| 5597 | 14.0080.0847 | 14.80 | Sinh thiết tổ chức mi | B | P3 | 857 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
| 5598 | 14.0081.0847 | 14.81 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | B | P3 | 857 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
| 5599 | 14.0082.0847 | 14.82 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | C | P3 | 857 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
| 5600 | 14.0083.0836 | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | C | P3 | 846 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 5601 | 14.0084.0836 | 14.84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | B | P2 | 846 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 5602 | 14.0085.0834 | 14.85 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5603 | 14.0086.0834 | 14.86 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5604 | 14.0087.0859 | 14.87 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | B | PDB | 869 | Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
| 5605 | 14.0088.0736 | 14.88 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | B | P2 | 746 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
| 5606 | 14.0089.0736 | 14.89 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | B | P1 | 746 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
| 5607 | 14.0090.0860 | 14.90 | Cắt u tiền phòng | B | P1 | 870 | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5608 | 14.0091.0859 | 14.91 | Cắt u hậu phòng | A | PDB | 869 | Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
| 5609 | 14.0092.0865 | 14.92 | Tiêm coctison điều trị u máu | B | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5610 | 14.0093.0865 | 14.93 | Điều trị u máu bằng hoá chất | B | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5611 | 14.0094.0786 | 14.94 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | B | T2 | 796 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
| 5612 | 14.0095.0776 | 14.95 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | B | T2 | 786 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
| 5613 | 14.0096.0837 | 14.96 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | B | P1 | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5614 | 14.0097.0837 | 14.97 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | B | PDB | 847 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
| 5615 | 14.0098.0739 | 14.98 | Chích mủ mắt | B | P3 | 749 | Chích mủ hốc mắt |
| 5616 | 14.0099.0861 | 14.99 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | B | P2 | 871 | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5617 | 14.0100.0800 | 14.100 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 5618 | 14.0101.0800 | 14.101 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 5619 | 14.0102.0800 | 14.102 | Nâng sàn hốc mắt | B | P1 | 810 | Nâng sàn hốc mắt |
| 5620 | 14.0105.0835 | 14.105 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | B | P2 | 845 | Phẫu thuật u kết mạc nông |
| 5621 | 14.0106.0768 | 14.106 | Đóng lỗ dò đường lệ | C | P3 | 778 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
| 5622 | 14.0106.0769 | 14.106 | Đóng lỗ dò đường lệ | C | P3 | 779 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
| 5623 | 14.0107.0827 | 14.107 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | B | P2 | 837 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
| 5624 | 14.0108.0820 | 14.108 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | B | P1 | 830 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
| 5625 | 14.0109.0818 | 14.109 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 828 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
| 5626 | 14.0109.0819 | 14.109 | Phẫu thuật lác thông thường | B | P2 | 829 | Phẫu thuật lác (2 mắt) |
| 5627 | 14.0110.0818 | 14.110 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | B | P2 | 828 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
| 5628 | 14.0110.0819 | 14.110 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | B | P2 | 829 | Phẫu thuật lác (2 mắt) |
| 5629 | 14.0111.0075 | 14.111 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | B | T2 | 78 | Cắt chỉ |
| 5630 | 14.0112.0075 | 14.112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | C | T2 | 78 | Cắt chỉ |
| 5631 | 14.0113.0862 | 14.113 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | B | P3 | 872 | Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
| 5632 | 14.0114.0820 | 14.114 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | B | P2 | 830 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
| 5633 | 14.0115.0862 | 14.115 | Sửa sẹo sau mổ lác | B | P3 | 872 | Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
| 5634 | 14.0116.0075 | 14.116 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | B | T1 | 78 | Cắt chỉ |
| 5635 | 14.0118.0826 | 14.118 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5636 | 14.0119.0826 | 14.119 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5637 | 14.0120.0826 | 14.120 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5638 | 14.0121.0860 | 14.121 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | B | P1 | 870 | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5639 | 14.0122.0826 | 14.122 | Cắt cơ Muller | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5640 | 14.0123.0861 | 14.123 | Lùi cơ nâng mi | B | P2 | 871 | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5641 | 14.0124.0838 | 14.124 | Vá da tạo hình mi | B | P1 | 848 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
| 5642 | 14.0125.0829 | 14.125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | B | P2 | 839 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
| 5643 | 14.0125.0830 | 14.125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | B | P2 | 840 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
| 5644 | 14.0126.0829 | 14.126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | B | P2 | 839 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
| 5645 | 14.0126.0830 | 14.126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | B | P2 | 840 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
| 5646 | 14.0128.0826 | 14.128 | Kéo dài cân cơ nâng mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5647 | 14.0129.0575 | 14.129 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | B | P1 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 5648 | 14.0130.0817 | 14.130 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | B | P1 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 5649 | 14.0131.0826 | 14.131 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | B | P1 | 836 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 5650 | 14.0132.0838 | 14.132 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | B | P1 | 848 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
| 5651 | 14.0134.0861 | 14.134 | Di thực hàng lông mi | B | P2 | 871 | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5652 | 14.0135.0816 | 14.135 | Phẫu thuật Epicanthus | B | P2 | 826 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
| 5653 | 14.0136.0817 | 14.136 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | B | P2 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 5654 | 14.0137.0817 | 14.137 | Phẫu thuật hẹp khe mi | B | P2 | 827 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 5655 | 14.0141.0816 | 14.141 | Điều trị di lệch góc mắt | B | P1 | 826 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
| 5656 | 14.0143.0740 | 14.143 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | B | P1 | 750 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
| 5657 | 14.0144.0775 | 14.144 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | B | P2 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 5658 | 14.0145.0810 | 14.145 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | B | P2 | 820 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
| 5659 | 14.0146.0860 | 14.146 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | B | P1 | 870 | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5660 | 14.0147.0731 | 14.147 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | B | P1 | 741 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
| 5661 | 14.0148.0805 | 14.148 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | B | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 5662 | 14.0149.0841 | 14.149 | Mở góc tiền phòng | B | P1 | 851 | Rạch góc tiền phòng |
| 5663 | 14.0150.0805 | 14.150 | Mở bè có hoặc không cắt bè | B | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 5664 | 14.0151.0813 | 14.151 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | B | PDB | 823 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 5665 | 14.0152.0813 | 14.152 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | A | P1 | 823 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 5666 | 14.0153.0813 | 14.153 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | B | PDB | 823 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 5667 | 14.0154.0853 | 14.154 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | B | P2 | 863 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
| 5668 | 14.0155.0762 | 14.155 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | B | P1 | 772 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
| 5669 | 14.0156.0778 | 14.156 | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | A | T1 | 788 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
| 5670 | 14.0157.0863 | 14.157 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | B | TDB | 873 | Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
| 5671 | 14.0158.0851 | 14.158 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | B | TDB | 861 | Tạo hình vùng bè bằng Laser |
| 5672 | 14.0159.0857 | 14.159 | Tiêm nhu mô giác mạc | B | T1 | 867 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
| 5673 | 14.0160.0786 | 14.160 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | B | T2 | 796 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
| 5674 | 14.0161.0748 | 14.161 | Tập nhược thị | C | | 758 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
| 5675 | 14.0162.0796 | 14.162 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | B | P2 | 806 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
| 5676 | 14.0163.0796 | 14.163 | Rửa chất nhân tiền phòng | B | P2 | 806 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
| 5677 | 14.0164.0732 | 14.164 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 742 | Cắt bỏ túi lệ |
| 5678 | 14.0165.0823 | 14.165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 833 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
| 5679 | 14.0166.0780 | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 790 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
| 5680 | 14.0166.0777 | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 787 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
| 5681 | 14.0166.0778 | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 788 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
| 5682 | 14.0167.0738 | 14.167 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 748 | Chích chắp hoặc lẹo |
| 5683 | 14.0168.0764 | 14.168 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 774 | Khâu cò mi |
| 5684 | 14.0169.0738 | 14.169 | Chích dẫn lưu túi lệ | C | P3 | 748 | Chích chắp hoặc lẹo |
| 5685 | 14.0171.0769 | 14.171 | Khâu da mi đơn giản | C | P3 | 779 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
| 5686 | 14.0172.0772 | 14.172 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 782 | Khâu phục hồi bờ mi |
| 5687 | 14.0173.0575 | 14.173 | Ghép da dị loại | A | P2 | 585 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 5688 | 14.0174.0773 | 14.174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 783 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
| 5689 | 14.0175.0839 | 14.175 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 849 | Phủ kết mạc |
| 5690 | 14.0176.0771 | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 781 | Khâu giác mạc phức tạp |
| 5691 | 14.0176.0770 | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 780 | Khâu giác mạc đơn thuần |
| 5692 | 14.0177.0767 | 14.177 | Khâu củng mạc | C | P1 | 777 | Khâu củng mạc phức tạp |
| 5693 | 14.0177.0765 | 14.177 | Khâu củng mạc | C | P1 | 775 | Khâu củng mạc đơn thuần |
| 5694 | 14.0178.0767 | 14.178 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 777 | Khâu củng mạc phức tạp |
| 5695 | 14.0179.0770 | 14.179 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | B | P1 | 780 | Khâu giác mạc đơn thuần |
| 5696 | 14.0180.0805 | 14.180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | C | P1 | 815 | Phẫu thuật cắt bè |
| 5697 | 14.0181.0775 | 14.181 | Lạnh đông thể mi | C | P3 | 785 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
| 5698 | 14.0182.0746 | 14.182 | Điện đông thể mi | C | P3 | 756 | Điện đông thể mi |
| 5699 | 14.0183.0796 | 14.183 | Bơm hơi / khí tiền phòng | C | P2 | 806 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
| 5700 | 14.0184.0774 | 14.184 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | C | P2 | 784 | Khoét bỏ nhãn cầu |
| 5701 | 14.0185.0798 | 14.185 | Múc nội nhãn | C | P2 | 808 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
| 5702 | 14.0186.0774 | 14.186 | Cắt thị thần kinh | C | P2 | 784 | Khoét bỏ nhãn cầu |
| 5703 | 14.0187.0789 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 5704 | 14.0187.0790 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 800 | Mổ quặm 2 mi - gây mê |
| 5705 | 14.0187.0788 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 798 | Mổ quặm 1 mi - gây mê |
| 5706 | 14.0187.0791 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 801 | Mổ quặm 2 mi - gây tê |
| 5707 | 14.0187.0792 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 802 | Mổ quặm 3 mi - gây tê |
| 5708 | 14.0187.0793 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 803 | Mổ quặm 3 mi - gây mê |
| 5709 | 14.0187.0794 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 804 | Mổ quặm 4 mi - gây mê |
| 5710 | 14.0187.0795 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 805 | Mổ quặm 4 mi - gây tê |
| 5711 | 14.0188.0788 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 798 | Mổ quặm 1 mi - gây mê |
| 5712 | 14.0188.0789 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 5713 | 14.0188.0790 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 800 | Mổ quặm 2 mi - gây mê |
| 5714 | 14.0188.0791 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 801 | Mổ quặm 2 mi - gây tê |
| 5715 | 14.0188.0792 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 802 | Mổ quặm 3 mi - gây tê |
| 5716 | 14.0188.0793 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 803 | Mổ quặm 3 mi - gây mê |
| 5717 | 14.0188.0794 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 804 | Mổ quặm 4 mi - gây mê |
| 5718 | 14.0188.0795 | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 805 | Mổ quặm 4 mi - gây tê |
| 5719 | 14.0189.0789 | 14.189 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | B | P1 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 5720 | 14.0191.0789 | 14.191 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 799 | Mổ quặm 1 mi - gây tê |
| 5721 | 14.0192.0075 | 14.192 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 78 | Cắt chỉ |
| 5722 | 14.0193.0856 | 14.193 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 866 | Tiêm dưới kết mạc một mắt |
| 5723 | 14.0194.0857 | 14.194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 867 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
| 5724 | 14.0195.0857 | 14.195 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 867 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
| 5725 | 14.0197.0855 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 865 | Thông lệ đạo một mắt |
| 5726 | 14.0197.0854 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 864 | Thông lệ đạo hai mắt |
| 5727 | 14.0198.0784 | 14.198 | Lấy máu làm huyết thanh | C | | 794 | Lấy huyết thanh đóng ống |
| 5728 | 14.0199.0745 | 14.199 | Điện di điều trị | C | | 755 | Điện di điều trị (1 lần) |
| 5729 | 14.0200.0782 | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 792 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
| 5730 | 14.0201.0769 | 14.201 | Khâu kết mạc | D | P3 | 779 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
| 5731 | 14.0202.0785 | 14.202 | Lấy calci kết mạc | D | T3 | 795 | Lấy sạn vôi kết mạc |
| 5732 | 14.0203.0075 | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 5733 | 14.0204.0075 | 14.204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | T3 | 78 | Cắt chỉ |
| 5734 | 14.0205.0759 | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 769 | Đốt lông xiêu |
| 5735 | 14.0206.0730 | 14.206 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 740 | Bơm rửa lệ đạo |
| 5736 | 14.0207.0738 | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 748 | Chích chắp hoặc lẹo |
| 5737 | 14.0210.0799 | 14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 809 | Nặn tuyến bờ mi |
| 5738 | 14.0211.0842 | 14.211 | Rửa cùng đồ | D | T2 | 852 | Rửa cùng đồ mắt |
| 5739 | 14.0212.0864 | 14.212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | T1 | 874 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5740 | 14.0213.0778 | 14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | C | T3 | 788 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
| 5741 | 14.0214.0778 | 14.214 | Bóc giả mạc | C | T3 | 788 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
| 5742 | 14.0215.0505 | 14.215 | Rạch áp xe mi | C | T1 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 5743 | 14.0216.0505 | 14.216 | Rạch áp xe túi lệ | C | T1 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 5744 | 14.0218.0849 | 14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 5745 | 14.0219.0849 | 14.219 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 5746 | 14.0220.0849 | 14.220 | Soi đáy mắt bằng Schepens | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 5747 | 14.0221.0849 | 14.221 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 859 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
| 5748 | 14.0222.0801 | 14.222 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | D | | 811 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
| 5749 | 14.0224.0751 | 14.224 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 5750 | 14.0226.0371 | 14.226 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | A | PDB | 380 | Phẫu thuật u hố mắt |
| 5751 | 14.0227.0834 | 14.227 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | B | P1 | 844 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 5752 | 14.0230.0838 | 14.230 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | B | P1 | 848 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
| 5753 | 14.0231.0337 | 14.231 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | B | P1 | 346 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
| 5754 | 14.0235.0828 | 14.235 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | B | P1 | 838 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 5755 | 14.0238.0029 | 14.238 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | B | T2 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 5756 | 14.0238.0028 | 14.238 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | B | T2 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 5757 | 14.0238.0010 | 14.238 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | B | T2 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 5758 | 14.0238.0011 | 14.238 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | B | T2 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 5759 | 14.0239.0028 | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 5760 | 14.0239.0010 | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 5761 | 14.0239.0011 | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 5762 | 14.0239.0029 | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 5763 | 14.0240.0845 | 14.240 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | C | | 855 | Siêu âm mắt chẩn đoán |
| 5764 | 14.0241.0864 | 14.241 | Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople | A | TDB | 874 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5765 | 14.0242.0015 | 14.242 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | B | T1 | 16 | Chụp Angiography mắt |
| 5766 | 14.0243.0015 | 14.243 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | B | T1 | 16 | Chụp Angiography mắt |
| 5767 | 14.0244.0015 | 14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | B | T1 | 16 | Chụp Angiography mắt |
| 5768 | 14.0245.0864 | 14.245 | Chụp đáy mắt RETCAM | B | T1 | 874 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5769 | 14.0246.0742 | 14.246 | Chụp mạch với ICG | B | T1 | 752 | Chụp mạch ICG |
| 5770 | 14.0247.0864 | 14.247 | Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu | B | T1 | 874 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5771 | 14.0248.0864 | 14.248 | Chụp đĩa thị 3D | B | T1 | 874 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
| 5772 | 14.0249.0844 | 14.249 | Siêu âm bán phần trước | B | T1 | 854 | Siêu âm bán phần trước (UBM) |
| 5773 | 14.0250.0852 | 14.250 | Test thử cảm giác giác mạc | C | | 862 | Test thử cảm giác giác mạc |
| 5774 | 14.0251.0852 | 14.251 | Test phát hiện khô mắt | C | | 862 | Test thử cảm giác giác mạc |
| 5775 | 14.0252.0801 | 14.252 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | T2 | 811 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
| 5776 | 14.0253.0757 | 14.253 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | C | T1 | 767 | Đo thị trường, ám điểm |
| 5777 | 14.0254.0757 | 14.254 | Đo thị trường chu biên | C | T1 | 767 | Đo thị trường, ám điểm |
| 5778 | 14.0255.0755 | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | | 765 | Đo nhãn áp |
| 5779 | 14.0256.0843 | 14.256 | Đo sắc giác | C | T2 | 853 | Sắc giác |
| 5780 | 14.0257.0848 | 14.257 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | C | T2 | 858 | Soi bóng đồng tử |
| 5781 | 14.0258.0754 | 14.258 | Đo khúc xạ máy | C | | 764 | Đo khúc xạ máy |
| 5782 | 14.0259.0753 | 14.259 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | T3 | 763 | Đo Javal |
| 5783 | 14.0262.0751 | 14.262 | Đo độ lác | C | | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 5784 | 14.0263.0751 | 14.263 | Xác định sơ đồ song thị | C | T3 | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 5785 | 14.0264.0751 | 14.264 | Đo biên độ điều tiết | C | T3 | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 5786 | 14.0265.0751 | 14.265 | Đo thị giác 2 mắt | C | T1 | 761 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
| 5787 | 14.0266.0865 | 14.266 | Đo độ sâu tiền phòng | C | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5788 | 14.0267.0750 | 14.267 | Đo độ dày giác mạc | B | T2 | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 5789 | 14.0268.0752 | 14.268 | Đo đường kính giác mạc | C | T2 | 762 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
| 5790 | 14.0269.0750 | 14.269 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | B | T2 | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 5791 | 14.0270.0750 | 14.270 | Chụp bản đồ giác mạc | B | T2 | 760 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
| 5792 | 14.0271.0865 | 14.271 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) | A | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5793 | 14.0272.0744 | 14.272 | Điện chẩm kích thích | B | T2 | 754 | Điện chẩm |
| 5794 | 14.0273.0747 | 14.273 | Điện võng mạc | B | T2 | 757 | Điện võng mạc |
| 5795 | 14.0274.0747 | 14.274 | Điện nhãn cầu | B | T2 | 757 | Điện võng mạc |
| 5796 | 14.0275.0758 | 14.275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | C | T2 | 768 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
| 5797 | 14.0276.0752 | 14.276 | Đo độ lồi | C | T3 | 762 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
| 5798 | 14.0277.0865 | 14.277 | Test thử nhược cơ | B | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5799 | 14.0278.0865 | 14.278 | Test kéo cơ cưỡng bức | B | T2 | 875 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
| 5800 | 14.0290.0212 | 14.290 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | D | | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 5801 | 14.0291.0212 | 14.291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | | 219 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
| 5802 | 14.0292.0742 | 14.292 | Chụp mạch ký huỳnh quang | C | T1 | 752 | Chụp mạch ICG |
| 5803 | 14.0293.0002 | 14.293 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | C | | 2 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
| 5804 | 14.0294.0015 | 14.294 | Chụp Angiography mắt | C | | 16 | Chụp Angiography mắt |
| 5805 | 19.0001.1830 | 19.1 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5806 | 19.0002.1830 | 19.2 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5807 | 19.0003.1830 | 19.3 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5808 | 19.0004.1830 | 19.4 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5809 | 19.0005.1830 | 19.5 | SPECT não với ¹¹¹In - octreotide | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5810 | 19.0006.1833 | 19.6 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | B | T1 | 1849 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép |
| 5811 | 19.0007.1832 | 19.7 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5812 | 19.0008.1832 | 19.8 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5813 | 19.0009.1832 | 19.9 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –Tetrofosmin | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5814 | 19.0010.1832 | 19.10 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5815 | 19.0011.1832 | 19.11 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxime (Cardiotec) | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5816 | 19.0012.1832 | 19.12 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5817 | 19.0013.1832 | 19.13 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Furifosmin | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5818 | 19.0014.1832 | 19.14 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-IPPA | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5819 | 19.0015.1832 | 19.15 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với I¹²³-BMIPP | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5820 | 19.0016.1832 | 19.16 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5821 | 19.0017.1832 | 19.17 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc –Tetrofosmin | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5822 | 19.0018.1832 | 19.18 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5823 | 19.0019.1832 | 19.19 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Teboroxime (Cardiotec) | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5824 | 19.0020.1832 | 19.20 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN- NOEt | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5825 | 19.0021.1832 | 19.21 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – Furifosmin | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5826 | 19.0022.1832 | 19.22 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³- IPPA | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5827 | 19.0023.1832 | 19.23 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với I¹²³- BMIPP | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5828 | 19.0024.1832 | 19.24 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5829 | 19.0025.1832 | 19.25 | SPECT chức năng tim pha sớm | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5830 | 19.0026.1832 | 19.26 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Pertechnetate | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5831 | 19.0027.1832 | 19.27 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Sestamibi | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5832 | 19.0028.1832 | 19.28 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc – Tetrofosmin | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5833 | 19.0029.1832 | 19.29 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5834 | 19.0030.1832 | 19.30 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc, pha nghỉ | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5835 | 19.0031.1832 | 19.31 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc, pha gắng sức | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5836 | 19.0032.1832 | 19.32 | SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ tim | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5837 | 19.0033.1832 | 19.33 | SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Stannous pyrophosphate (PYP) | B | TDB | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5838 | 19.0034.1830 | 19.34 | SPECT gan | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5839 | 19.0035.1830 | 19.35 | SPECT thận | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5840 | 19.0036.1832 | 19.36 | SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5841 | 19.0037.1832 | 19.37 | SPECT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5842 | 19.0038.1832 | 19.38 | SPECT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5843 | 19.0042.1832 | 19.42 | SPECT xương, khớp | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5844 | 19.0043.1832 | 19.43 | SPECT chẩn đoán khối u | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5845 | 19.0044.1832 | 19.44 | SPECT chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5846 | 19.0045.1832 | 19.45 | SPECT chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5847 | 19.0046.1832 | 19.46 | SPECT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5848 | 19.0047.1832 | 19.47 | SPECT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5849 | 19.0048.1832 | 19.48 | SPECT chẩn đoán u phổi | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5850 | 19.0049.1832 | 19.49 | SPECT chẩn đoán u vú | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5851 | 19.0050.1832 | 19.50 | SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBG | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5852 | 19.0051.1832 | 19.51 | SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBG | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5853 | 19.0052.1831 | 19.52 | SPECT phóng xạ miễn dịch | B | T1 | 1847 | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
| 5854 | 19.0058.1830 | 19.58 | SPECT hạch Lympho | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 5855 | 19.0059.1832 | 19.59 | SPECT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO | B | T1 | 1848 | SPECT tưới máu cơ tim |
| 5856 | 19.0062.1829 | 19.62 | SPECT/CT | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5857 | 19.0063.1829 | 19.63 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5858 | 19.0064.1829 | 19.64 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5859 | 19.0065.1829 | 19.65 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5860 | 19.0066.1829 | 19.66 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5861 | 19.0067.1829 | 19.67 | SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5862 | 19.0068.1829 | 19.68 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 5863 | 19.0069.1829 | 19.69 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 5864 | 19.0070.1829 | 19.70 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5865 | 19.0071.1829 | 19.71 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5866 | 19.0072.1829 | 19.72 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 5867 | 19.0073.1829 | 19.73 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5868 | 19.0074.1829 | 19.74 | SPECT/CT chức năng tim pha sớm | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5869 | 19.0075.1829 | 19.75 | SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5870 | 19.0076.1829 | 19.76 | SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In – kháng thể kháng cơ tim | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5871 | 19.0077.1829 | 19.77 | SPECT/CT gan | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5872 | 19.0078.1829 | 19.78 | SPECT/CT thận | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5873 | 19.0079.1829 | 19.79 | SPECT/CT tuyến tiền liệt | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5874 | 19.0080.1829 | 19.80 | SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5875 | 19.0081.1829 | 19.81 | SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5876 | 19.0082.1829 | 19.82 | SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5877 | 19.0083.1829 | 19.83 | SPECT/CT xương, khớp | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5878 | 19.0084.1829 | 19.84 | SPECT/CT chẩn đoán khối u | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5879 | 19.0085.1829 | 19.85 | SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5880 | 19.0086.1829 | 19.86 | SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5881 | 19.0087.1829 | 19.87 | SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5882 | 19.0088.1829 | 19.88 | SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5883 | 19.0089.1829 | 19.89 | SPECT/CT chẩn đoán u phổi | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5884 | 19.0090.1829 | 19.90 | SPECT/CT chẩn đoán u vú | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5885 | 19.0091.1829 | 19.91 | SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5886 | 19.0092.1829 | 19.92 | SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5887 | 19.0093.1829 | 19.93 | SPECT/CT phóng xạ miễn dịch | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5888 | 19.0094.1829 | 19.94 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ | A | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5889 | 19.0095.1829 | 19.95 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATOC | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5890 | 19.0096.1829 | 19.96 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In- DOTATOC | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5891 | 19.0097.1829 | 19.97 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA- octreotide | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5892 | 19.0098.1829 | 19.98 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu- DOTATATE | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5893 | 19.0099.1829 | 19.99 | SPECT/CT hạch Lympho | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5894 | 19.0100.1829 | 19.100 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5895 | 19.0101.1829 | 19.101 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5896 | 19.0102.1829 | 19.102 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5897 | 19.0103.1829 | 19.103 | SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D | B | T1 | 1845 | SPECT CT |
| 5898 | 19.0104.1829 | 19.104 | SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT) | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 5899 | 19.0105.1852 | 19.105 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch | B | T1 | 1868 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
| 5900 | 19.0106.1851 | 19.106 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 5901 | 19.0107.1851 | 19.107 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 5902 | 19.0108.1851 | 19.108 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 5903 | 19.0109.1851 | 19.109 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 5904 | 19.0110.1851 | 19.110 | Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc – chelate | B | T1 | 1867 | Xạ hình não |
| 5905 | 19.0111.1850 | 19.111 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 5906 | 19.0112.1850 | 19.112 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 5907 | 19.0113.1850 | 19.113 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ -RISA | B | T1 | 1866 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
| 5908 | 19.0114.1828 | 19.114 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp | B | T1 | 1844 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp |
| 5909 | 19.0115.1856 | 19.115 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ | B | T1 | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 5910 | 19.0116.1856 | 19.116 | Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương | B | T1 | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 5911 | 19.0117.1856 | 19.117 | Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ | B | T1 | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 5912 | 19.0118.1862 | 19.118 | Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 5913 | 19.0119.1862 | 19.119 | Xạ hình tuyến giáp với I¹²³ | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 5914 | 19.0120.1862 | 19.120 | Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 5915 | 19.0121.1856 | 19.121 | Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với I¹³¹ | B | T1 | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 5916 | 19.0122.1856 | 19.122 | Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1872 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
| 5917 | 19.0123.1861 | 19.123 | Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA | B | T1 | 1877 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
| 5918 | 19.0124.1861 | 19.124 | Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI | B | T1 | 1877 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
| 5919 | 19.0125.1861 | 19.125 | Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | B | T1 | 1877 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
| 5920 | 19.0126.1862 | 19.126 | Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1878 | Xạ hình tuyến giáp |
| 5921 | 19.0127.1863 | 19.127 | Xạ hình tuyến lệ với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1879 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m |
| 5922 | 19.0128.1863 | 19.128 | Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1879 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m |
| 5923 | 19.0129.1845 | 19.129 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5924 | 19.0130.1845 | 19.130 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5925 | 19.0131.1845 | 19.131 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5926 | 19.0132.1845 | 19.132 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5927 | 19.0133.1845 | 19.133 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5928 | 19.0134.1845 | 19.134 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5929 | 19.0135.1845 | 19.135 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | B | TDB | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5930 | 19.0136.1845 | 19.136 | Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5931 | 19.0137.1845 | 19.137 | Xạ hình chức năng tim pha sớm | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5932 | 19.0138.1845 | 19.138 | Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc – Pertechnetate | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5933 | 19.0139.1839 | 19.139 | Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Pyrophosphate | B | T1 | 1855 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc- 99m Pyrophosphate |
| 5934 | 19.0140.1845 | 19.140 | Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc – Pyrophotphate | B | T1 | 1861 | Xạ hình chức năng tim |
| 5935 | 19.0141.1865 | 19.141 | Xạ hình tuyến vú | B | T1 | 1881 | Xạ hình tuyến vú |
| 5936 | 19.0142.1857 | 19.142 | Xạ hình tưới máu phổi | B | T1 | 1873 | Xạ hình tưới máu phổi |
| 5937 | 19.0143.1857 | 19.143 | Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated | B | T1 | 1873 | Xạ hình tưới máu phổi |
| 5938 | 19.0144.1854 | 19.144 | Xạ hình thông khí phổi | B | T1 | 1870 | Xạ hình thông khí phổi |
| 5939 | 19.0145.1854 | 19.145 | Xạ hình thông khí phổi với I¹³³Xe | B | T1 | 1870 | Xạ hình thông khí phổi |
| 5940 | 19.0146.1854 | 19.146 | Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA | B | T1 | 1870 | Xạ hình thông khí phổi |
| 5941 | 19.0147.1837 | 19.147 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur Colloid | B | T1 | 1853 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 5942 | 19.0148.1836 | 19.148 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid | B | T1 | 1852 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m Sulfur Colloid |
| 5943 | 19.0149.1842 | 19.149 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1858 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m |
| 5944 | 19.0150.1840 | 19.150 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1856 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m |
| 5945 | 19.0152.1849 | 19.152 | Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 5946 | 19.0153.1849 | 19.153 | Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 5947 | 19.0154.1849 | 19.154 | Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | B | T1 | 1865 | Xạ hình lách |
| 5948 | 19.0155.1847 | 19.155 | Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | B | T1 | 1863 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 5949 | 19.0156.1846 | 19.156 | Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HIDA | B | T1 | 1862 | Xạ hình gan mật |
| 5950 | 19.0157.1846 | 19.157 | Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan | B | T1 | 1862 | Xạ hình gan mật |
| 5951 | 19.0158.1841 | 19.158 | Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | B | T1 | 1857 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan |
| 5952 | 19.0159.1846 | 19.159 | Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – IDA | B | T1 | 1862 | Xạ hình gan mật |
| 5953 | 19.0160.1834 | 19.160 | Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran | B | T2 | 1850 | Thận đồ đồng vị |
| 5954 | 19.0161.1843 | 19.161 | Xạ hình chức năng thận với I¹³¹– Hippuran | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 5955 | 19.0162.1853 | 19.162 | Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA | B | T1 | 1869 | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) |
| 5956 | 19.0163.1843 | 19.163 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 5957 | 19.0164.1843 | 19.164 | Xạ hình chức năng thận với I¹²³ gắn OIH | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 5958 | 19.0165.1843 | 19.165 | Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ gắn OIH | B | | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 5959 | 19.0166.1843 | 19.166 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3 | B | T1 | 1859 | Xạ hình chức năng thận |
| 5960 | 19.0167.1844 | 19.167 | Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc – MAG3 | B | T1 | 1860 | Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 |
| 5961 | 19.0169.1864 | 19.169 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹-MIBG | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 5962 | 19.0170.1864 | 19.170 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹²³-MIBG | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 5963 | 19.0171.1864 | 19.171 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol | B | T1 | 1880 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
| 5964 | 19.0173.1858 | 19.173 | Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | B | T1 | 1874 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m |
| 5965 | 19.0174.1866 | 19.174 | Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP | B | T1 | 1882 | Xạ hình xương |
| 5966 | 19.0175.1867 | 19.175 | Xạ hình xương 3 pha | B | T1 | 1883 | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP |
| 5967 | 19.0176.1860 | 19.176 | Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP | B | T1 | 1876 | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP |
| 5968 | 19.0177.1838 | 19.177 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MIBI | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5969 | 19.0178.1838 | 19.178 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5970 | 19.0179.1838 | 19.179 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5971 | 19.0180.1838 | 19.180 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide | A | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5972 | 19.0181.1838 | 19.181 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹- MIBG | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5973 | 19.0182.1838 | 19.182 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³- MIBG | B | T1 | 1854 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
| 5974 | 19.0183.1855 | 19.183 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA | B | T1 | 1871 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
| 5975 | 19.0184.1855 | 19.184 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA | B | T1 | 1871 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
| 5976 | 19.0185.1869 | 19.185 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1885 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
| 5977 | 19.0186.1868 | 19.186 | Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | B | T1 | 1884 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
| 5978 | 19.0187.1835 | 19.187 | Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Colloid | B | T1 | 1851 | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO |
| 5979 | 19.0188.1848 | 19.188 | Xạ hình hạch Lympho | B | T1 | 1864 | Xạ hình hạch Lympho |
| 5980 | 19.0189.1848 | 19.189 | Xạ hình bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc –HMPAO | B | T1 | 1864 | Xạ hình hạch Lympho |
| 5981 | 19.0192.0069 | 19.192 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | B | T1 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 5982 | 19.0192.0070 | 19.192 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | B | T1 | 72 | Đo mật độ xương 2 vị trí |
| 5983 | 19.0193.1848 | 19.193 | Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma | B | T1 | 1864 | Xạ hình hạch Lympho |
| 5984 | 19.0222.0050 | 19.222 | PET/CT | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5985 | 19.0223.0050 | 19.223 | PET/CT chẩn đoán khối u | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5986 | 19.0224.0050 | 19.224 | PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5987 | 19.0238.0050 | 19.238 | PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5988 | 19.0239.0050 | 19.239 | PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5989 | 19.0240.0050 | 19.240 | PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5990 | 19.0241.0050 | 19.241 | PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5991 | 19.0242.0050 | 19.242 | PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5992 | 19.0243.0050 | 19.243 | PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5993 | 19.0257.0050 | 19.257 | PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia) | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5994 | 19.0259.0050 | 19.259 | PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5995 | 19.0262.0050 | 19.262 | PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5996 | 19.0267.0050 | 19.267 | PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5997 | 19.0268.0050 | 19.268 | PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5998 | 19.0269.0050 | 19.269 | PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 5999 | 19.0270.0050 | 19.270 | PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 6000 | 19.0271.0050 | 19.271 | PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG | B | TDB | 52 | Chụp PET/CT |
| 6001 | 19.0278.0051 | 19.278 | PET/CT mô phỏng xạ trị | B | TDB | 53 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị |
| 6002 | 19.0309.1824 | 19.309 | Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6003 | 19.0310.1824 | 19.310 | Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6004 | 19.0311.1824 | 19.311 | Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6005 | 19.0312.1824 | 19.312 | Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6006 | 19.0313.1824 | 19.313 | Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6007 | 19.0314.1827 | 19.314 | Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6008 | 19.0315.1826 | 19.315 | Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6009 | 19.0316.1825 | 19.316 | Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6010 | 19.0317.1824 | 19.317 | Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6011 | 19.0318.1827 | 19.318 | Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6012 | 19.0319.1826 | 19.319 | Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6013 | 19.0320.1825 | 19.320 | Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6014 | 19.0321.1825 | 19.321 | Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6015 | 19.0322.1825 | 19.322 | Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6016 | 19.0323.1826 | 19.323 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6017 | 19.0324.1826 | 19.324 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6018 | 19.0325.1826 | 19.325 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6019 | 19.0326.1826 | 19.326 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6020 | 19.0327.1826 | 19.327 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6021 | 19.0328.1827 | 19.328 | Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6022 | 19.0329.1825 | 19.329 | Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6023 | 19.0330.1825 | 19.330 | Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6024 | 19.0331.1825 | 19.331 | Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6025 | 19.0332.1825 | 19.332 | Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6026 | 19.0333.1826 | 19.333 | Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1842 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
| 6027 | 19.0334.1825 | 19.334 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6028 | 19.0335.1825 | 19.335 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6029 | 19.0336.1825 | 19.336 | Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6030 | 19.0337.1824 | 19.337 | Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1840 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6031 | 19.0338.1827 | 19.338 | Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1843 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6032 | 19.0339.1825 | 19.339 | Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 1841 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
| 6033 | 19.0340.1871 | 19.340 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | B | TDB | 1887 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 6034 | 19.0341.1870 | 19.341 | Điều trị Basedow bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 6035 | 19.0342.1870 | 19.342 | Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 6036 | 19.0343.1870 | 19.343 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | B | T1 | 1886 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
| 6037 | 19.0344.1875 | 19.344 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 6038 | 19.0345.1875 | 19.345 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 6039 | 19.0346.1875 | 19.346 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 6040 | 19.0347.1875 | 19.347 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | B | TDB | 1891 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
| 6041 | 19.0348.1883 | 19.348 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 6042 | 19.0350.1877 | 19.350 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P | B | TDB | 1893 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 |
| 6043 | 19.0351.1878 | 19.351 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – Lipiodol | B | TDB | 1894 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol |
| 6044 | 19.0355.1881 | 19.355 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1897 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 6045 | 19.0357.1880 | 19.357 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | B | TDB | 1896 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
| 6046 | 19.0360.1874 | 19.360 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 6047 | 19.0361.1874 | 19.361 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 6048 | 19.0362.1874 | 19.362 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | B | T1 | 1890 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P- 32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
| 6049 | 19.0363.1872 | 19.363 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 6050 | 19.0364.1872 | 19.364 | Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 6051 | 19.0365.1872 | 19.365 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ | B | TDB | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 6052 | 19.0366.1873 | 19.366 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm | B | TDB | 1889 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) |
| 6053 | 19.0373.1872 | 19.373 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P | B | T1 | 1888 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
| 6054 | 19.0374.1876 | 19.374 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 6055 | 19.0375.1876 | 19.375 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 6056 | 19.0376.1876 | 19.376 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 6057 | 19.0377.1876 | 19.377 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²³-MIBG | B | TDB | 1892 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
| 6058 | 19.0378.1823 | 19.378 | Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6059 | 19.0379.1823 | 19.379 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6060 | 19.0380.1823 | 19.380 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6061 | 19.0381.1823 | 19.381 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-Nimotuzumab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6062 | 19.0382.1823 | 19.382 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In-DTPA- octreotide | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6063 | 19.0383.1823 | 19.383 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6064 | 19.0384.1823 | 19.384 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6065 | 19.0385.1823 | 19.385 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y-DOTA- Lanreotide | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6066 | 19.0386.1823 | 19.386 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6067 | 19.0387.1823 | 19.387 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu - DOTATATE | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6068 | 19.0388.1823 | 19.388 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATOC | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6069 | 19.0389.1823 | 19.389 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi- DOTATOC | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6070 | 19.0390.1823 | 19.390 | Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu- DOTATATE-PLGA-PEG NPs | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6071 | 19.0397.1883 | 19.397 | Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 6072 | 19.0398.1883 | 19.398 | Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 6073 | 19.0399.1823 | 19.399 | Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6074 | 19.0400.1823 | 19.400 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6075 | 19.0401.1823 | 19.401 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab | B | TDB | 1839 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 6076 | 19.0402.1883 | 19.402 | Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ | B | TDB | 1899 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 6077 | 19.0405.1831 | 19.405 | SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | TDB | 1847 | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
| 6078 | 19.0406.1829 | 19.406 | SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | TDB | 1845 | SPECT CT |
| 6079 | 19.0408.1866 | 19.408 | Xạ hình xương bằng NaF | B | T1 | 1882 | Xạ hình xương |
| 6080 | 19.0411.1180 | 19.411 | Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ | B | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 6081 | 19.0412.1180 | 19.412 | Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ | B | TDB | 1193 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
| 6082 | 19.0413.1847 | 19.413 | Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | T1 | 1863 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 6083 | 19.0414.1830 | 19.414 | SPECT gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 6084 | 19.0415.1884 | 19.415 | PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | B | TDB | 1900 | PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
| 6085 | 19.0416.1847 | 19.416 | Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi | B | T1 | 1863 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
| 6086 | 19.0417.1830 | 19.417 | SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi | B | T1 | 1846 | SPECT não |
| 6087 | 19.0420.1859 | 19.420 | Xạ hình tụy | B | T1 | 1875 | Xạ hình tụy |
| 6088 | 15.0001.0986 | 15.1 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | B | PDB | 997 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
| 6089 | 15.0002.1000 | 15.2 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6090 | 15.0004.0983 | 15.4 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | B | P1 | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6091 | 15.0005.0986 | 15.5 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | B | P1 | 997 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
| 6092 | 15.0006.0983 | 15.6 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | B | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6093 | 15.0007.0973 | 15.7 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | B | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 6094 | 15.0008.0949 | 15.8 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | B | PDB | 960 | Phẫu thuật đỉnh xương đá |
| 6095 | 15.0009.0983 | 15.9 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | B | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6096 | 15.0010.0979 | 15.10 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | B | PDB | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 6097 | 15.0011.0950 | 15.11 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | B | P1 | 961 | Phẫu thuật giảm áp dây VII |
| 6098 | 15.0012.0983 | 15.12 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | B | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6099 | 15.0013.0983 | 15.13 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | B | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6100 | 15.0014.0373 | 15.14 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | B | P1 | 382 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
| 6101 | 15.0015.0936 | 15.15 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | B | P1 | 946 | Phẫu thuật áp xe não do tai |
| 6102 | 15.0016.0987 | 15.16 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 6103 | 15.0017.0987 | 15.17 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 6104 | 15.0019.0986 | 15.19 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | B | P1 | 997 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
| 6105 | 15.0020.0911 | 15.20 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6106 | 15.0021.0987 | 15.21 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 6107 | 15.0022.0374 | 15.22 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | B | P1 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 6108 | 15.0023.0987 | 15.23 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 6109 | 15.0024.0374 | 15.24 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | B | P1 | 383 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
| 6110 | 15.0025.0987 | 15.25 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | B | P1 | 998 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
| 6111 | 15.0026.0911 | 15.26 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6112 | 15.0027.0911 | 15.27 | Mở sào bào | B | P2 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6113 | 15.0028.0911 | 15.28 | Mở sào bào - thượng nhĩ | B | P2 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6114 | 15.0029.0911 | 15.29 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6115 | 15.0030.0984 | 15.30 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | B | P1 | 995 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
| 6116 | 15.0031.0881 | 15.31 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | B | P1 | 891 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
| 6117 | 15.0032.0997 | 15.32 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | B | P2 | 1008 | Vá nhĩ đơn thuần |
| 6118 | 15.0033.1001 | 15.33 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | C | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6119 | 15.0034.0997 | 15.34 | Vá nhĩ đơn thuần | C | P2 | 1008 | Vá nhĩ đơn thuần |
| 6120 | 15.0035.0971 | 15.35 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | C | P2 | 982 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 6121 | 15.0036.0971 | 15.36 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | B | P2 | 982 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 6122 | 15.0037.0984 | 15.37 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | B | P1 | 995 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
| 6123 | 15.0039.0983 | 15.39 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | B | PDB | 994 | Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
| 6124 | 15.0040.0877 | 15.40 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | B | PDB | 887 | Cắt u cuộn cảnh |
| 6125 | 15.0041.0911 | 15.41 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6126 | 15.0042.0911 | 15.42 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | B | P1 | 921 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
| 6127 | 15.0043.0874 | 15.43 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | B | P2 | 884 | Cắt polyp ống tai gây mê |
| 6128 | 15.0043.0875 | 15.43 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | B | P2 | 885 | Cắt polyp ống tai gây tê |
| 6129 | 15.0045.0909 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 919 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
| 6130 | 15.0045.0910 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 920 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
| 6131 | 15.0046.0954 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 965 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 6132 | 15.0046.0872 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 882 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê |
| 6133 | 15.0048.0971 | 15.48 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | C | P3 | 982 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 6134 | 15.0049.0971 | 15.49 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | C | P3 | 982 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
| 6135 | 15.0050.0994 | 15.50 | Chích rạch màng nhĩ | C | T3 | 1005 | Trích màng nhĩ |
| 6136 | 15.0051.0216 | 15.51 | Khâu vết rách vành tai | C | T3 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 6137 | 15.0052.0993 | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 1004 | Thông vòi nhĩ nội soi |
| 6138 | 15.0053.1002 | 15.53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6139 | 15.0054.0902 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 912 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
| 6140 | 15.0054.0903 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 913 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
| 6141 | 15.0055.0902 | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 912 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
| 6142 | 15.0055.0903 | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 913 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
| 6143 | 15.0056.0882 | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 892 | Chọc hút dịch vành tai |
| 6144 | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | D | T3 | 909 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
| 6145 | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 918 | Lấy nút biểu bì ống tai |
| 6146 | 15.0061.0873 | 15.61 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne | B | P1 | 883 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi |
| 6147 | 15.0064.0960 | 15.64 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | B | P2 | 971 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
| 6148 | 15.0066.0999 | 15.66 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | B | PDB | 1010 | Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6149 | 15.0067.1001 | 15.67 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6150 | 15.0068.0960 | 15.68 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | B | P2 | 971 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
| 6151 | 15.0069.1001 | 15.69 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6152 | 15.0070.0972 | 15.70 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | B | P1 | 983 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
| 6153 | 15.0071.0972 | 15.71 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | B | PDB | 983 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
| 6154 | 15.0072.0947 | 15.72 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | B | PDB | 958 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm |
| 6155 | 15.0073.0973 | 15.73 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | B | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 6156 | 15.0074.1081 | 15.74 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | B | P1 | 1092 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
| 6157 | 15.0075.0969 | 15.75 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | B | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6158 | 15.0077.0978 | 15.77 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | C | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6159 | 15.0078.0978 | 15.78 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | C | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6160 | 15.0079.0969 | 15.79 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | C | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6161 | 15.0081.0918 | 15.81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | C | P2 | 928 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
| 6162 | 15.0081.0919 | 15.81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | C | P2 | 929 | Nội soi cắt polype mũi gây tê |
| 6163 | 15.0082.0998 | 15.82 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | B | P2 | 1009 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt |
| 6164 | 15.0084.0974 | 15.84 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | B | P1 | 985 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
| 6165 | 15.0085.0975 | 15.85 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | C | P1 | 986 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang |
| 6166 | 15.0086.1001 | 15.86 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | C | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6167 | 15.0087.0968 | 15.87 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | B | P1 | 979 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
| 6168 | 15.0088.0941 | 15.88 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | B | PDB | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 6169 | 15.0089.0968 | 15.89 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | B | P1 | 979 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
| 6170 | 15.0090.0956 | 15.90 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | B | P1 | 967 | Phẫu thuật mở cạnh mũi |
| 6171 | 15.0091.0961 | 15.91 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | B | P1 | 972 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
| 6172 | 15.0092.0941 | 15.92 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | B | PDB | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 6173 | 15.0093.0963 | 15.93 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | B | PDB | 974 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
| 6174 | 15.0094.0958 | 15.94 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | B | P2 | 969 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
| 6175 | 15.0095.0375 | 15.95 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | B | PDB | 384 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
| 6176 | 15.0096.0973 | 15.96 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | B | PDB | 984 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
| 6177 | 15.0097.0960 | 15.97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | B | P2 | 971 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
| 6178 | 15.0098.0929 | 15.98 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | C | P3 | 939 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
| 6179 | 15.0099.1001 | 15.99 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | C | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6180 | 15.0100.1001 | 15.100 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6181 | 15.0101.0969 | 15.101 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | B | P1 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6182 | 15.0102.0970 | 15.102 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6183 | 15.0103.0942 | 15.103 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | B | P2 | 953 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
| 6184 | 15.0104.0942 | 15.104 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | C | P2 | 953 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
| 6185 | 15.0105.0969 | 15.105 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | C | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6186 | 15.0106.0969 | 15.106 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | C | P2 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6187 | 15.0107.0969 | 15.107 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | C | P3 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6188 | 15.0108.0969 | 15.108 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | C | P3 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6189 | 15.0109.0969 | 15.109 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | C | P3 | 980 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 6190 | 15.0110.0970 | 15.110 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | C | P1 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6191 | 15.0111.0970 | 15.111 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | C | P1 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6192 | 15.0112.0970 | 15.112 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | C | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6193 | 15.0113.0970 | 15.113 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6194 | 15.0114.0951 | 15.114 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | B | P1 | 962 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
| 6195 | 15.0116.0947 | 15.116 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | B | P2 | 958 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm |
| 6196 | 15.0117.1001 | 15.117 | Phẫu thuật mở xoang hàm | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6197 | 15.0118.0947 | 15.118 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | B | P1 | 958 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm |
| 6198 | 15.0122.0946 | 15.122 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | B | P1 | 957 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
| 6199 | 15.0123.0912 | 15.123 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | B | P1 | 922 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
| 6200 | 15.0124.0951 | 15.124 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | B | P1 | 962 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
| 6201 | 15.0125.1001 | 15.125 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | C | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6202 | 15.0126.1001 | 15.126 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6203 | 15.0127.1002 | 15.127 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6204 | 15.0128.1002 | 15.128 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6205 | 15.0129.0921 | 15.129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | C | T1 | 931 | Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) |
| 6206 | 15.0130.0922 | 15.130 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | T2 | 932 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
| 6207 | 15.0130.0923 | 15.130 | Đốt điện cuốn mũi dưới | C | T2 | 933 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê |
| 6208 | 15.0131.0922 | 15.131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | T1 | 932 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
| 6209 | 15.0131.0923 | 15.131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | C | T1 | 933 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê |
| 6210 | 15.0132.0867 | 15.132 | Bẻ cuốn mũi | C | T2 | 877 | Bẻ cuốn mũi |
| 6211 | 15.0133.0867 | 15.133 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | C | T1 | 877 | Bẻ cuốn mũi |
| 6212 | 15.0134.0913 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | P3 | 923 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
| 6213 | 15.0134.0912 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | P3 | 922 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
| 6214 | 15.0135.0168 | 15.135 | Sinh thiết hốc mũi | C | T2 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 6215 | 15.0136.1005 | 15.136 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | C | T1 | 1016 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6216 | 15.0137.0932 | 15.137 | Nội soi sinh thiết u vòm | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6217 | 15.0137.0931 | 15.137 | Nội soi sinh thiết u vòm | C | T1 | 941 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê |
| 6218 | 15.0138.0920 | 15.138 | Chọc rửa xoang hàm | C | T2 | 930 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
| 6219 | 15.0139.0897 | 15.139 | Phương pháp Proetz | C | T3 | 907 | Hút xoang dưới áp lực |
| 6220 | 15.0140.0916 | 15.140 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 926 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
| 6221 | 15.0141.0916 | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 926 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
| 6222 | 15.0142.0869 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 879 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
| 6223 | 15.0142.0868 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 878 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
| 6224 | 15.0143.0906 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 916 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
| 6225 | 15.0143.0907 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 917 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
| 6226 | 15.0144.0906 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 916 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
| 6227 | 15.0144.0907 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 917 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
| 6228 | 15.0145.1002 | 15.145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | T3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6229 | 15.0147.1006 | 15.147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | D | T3 | 1017 | Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6230 | 15.0148.0966 | 15.148 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6231 | 15.0149.0937 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 947 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện |
| 6232 | 15.0149.2036 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6233 | 15.0149.0870 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 880 | Cắt Amidan (gây mê) |
| 6234 | 15.0150.0871 | 15.150 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | C | P2 | 881 | Cắt Amidan dùng Coblator (gây mê) |
| 6235 | 15.0151.0937 | 15.151 | Phẫu thuật cắt u Amidan | B | P1 | 947 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện |
| 6236 | 15.0151.2036 | 15.151 | Phẫu thuật cắt u Amidan | B | P1 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6237 | 15.0152.0988 | 15.152 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | C | P2 | 999 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
| 6238 | 15.0154.0914 | 15.154 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | C | P2 | 924 | Nạo VA gây mê |
| 6239 | 15.0155.0958 | 15.155 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | B | P2 | 969 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
| 6240 | 15.0156.0929 | 15.156 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | C | P2 | 939 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
| 6241 | 15.0157.0929 | 15.157 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | C | P2 | 939 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
| 6242 | 15.0158.1002 | 15.158 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | B | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6243 | 15.0159.0965 | 15.159 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | B | P2 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 6244 | 15.0160.1000 | 15.160 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6245 | 15.0161.0978 | 15.161 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | B | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6246 | 15.0162.0978 | 15.162 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) | B | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6247 | 15.0163.1000 | 15.163 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6248 | 15.0164.1000 | 15.164 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6249 | 15.0165.1000 | 15.165 | Phẫu thuật treo sụn phễu | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6250 | 15.0166.0978 | 15.166 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | C | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6251 | 15.0167.0978 | 15.167 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | B | P2 | 989 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
| 6252 | 15.0168.0966 | 15.168 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6253 | 15.0169.0966 | 15.169 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | C | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6254 | 15.0170.0966 | 15.170 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | C | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6255 | 15.0171.0952 | 15.171 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser | B | P1 | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 6256 | 15.0172.0964 | 15.172 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | B | P1 | 975 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
| 6257 | 15.0173.0943 | 15.173 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | B | P1 | 954 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser |
| 6258 | 15.0174.0120 | 15.174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | C | P3 | 124 | Mở khí quản |
| 6259 | 15.0175.1000 | 15.175 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6260 | 15.0176.0965 | 15.176 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | B | P1 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 6261 | 15.0176.1000 | 15.176 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6262 | 15.0177.0965 | 15.177 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | B | P2 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 6263 | 15.0177.1001 | 15.177 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6264 | 15.0178.0965 | 15.178 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | B | P1 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 6265 | 15.0178.1000 | 15.178 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6266 | 15.0179.0965 | 15.179 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | B | P2 | 976 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt |
| 6267 | 15.0179.1001 | 15.179 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6268 | 15.0180.0955 | 15.180 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | B | P2 | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 6269 | 15.0181.0955 | 15.181 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent | B | P2 | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 6270 | 15.0182.0966 | 15.182 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6271 | 15.0183.0966 | 15.183 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6272 | 15.0184.0948 | 15.184 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | B | P1 | 959 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
| 6273 | 15.0185.0883 | 15.185 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | B | PDB | 893 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 6274 | 15.0186.0917 | 15.186 | Nối khí quản tận - tận | B | PDB | 927 | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp |
| 6275 | 15.0187.0998 | 15.187 | Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | B | P1 | 1009 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt |
| 6276 | 15.0188.0925 | 15.188 | Kỹ thuật đặt van phát âm | B | TDB | 935 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
| 6277 | 15.0189.0948 | 15.189 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | B | P1 | 959 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
| 6278 | 15.0193.0157 | 15.193 | Nội soi nong hẹp thực quản | B | P3 | 162 | Nong thực quản qua nội soi |
| 6279 | 15.0194.1001 | 15.194 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | C | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6280 | 15.0195.1002 | 15.195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6281 | 15.0196.1048 | 15.196 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | B | P2 | 1059 | Cắt u nang giáp móng |
| 6282 | 15.0197.2036 | 15.197 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | B | P1 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6283 | 15.0198.0105 | 15.198 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | B | TDB | 109 | Đặt stent thực quản qua nội soi |
| 6284 | 15.0202.0953 | 15.202 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan | B | P2 | 964 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
| 6285 | 15.0203.0988 | 15.203 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | B | P3 | 999 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
| 6286 | 15.0204.1043 | 15.204 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | C | P3 | 1054 | Lấy sỏi ống Wharton |
| 6287 | 15.0205.1043 | 15.205 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | C | P3 | 1054 | Lấy sỏi ống Wharton |
| 6288 | 15.0206.0879 | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 889 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
| 6289 | 15.0206.0996 | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 1007 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
| 6290 | 15.0207.0995 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 1006 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
| 6291 | 15.0207.0878 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 888 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
| 6292 | 15.0208.0916 | 15.208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | C | T2 | 926 | Nhét meche hoặc bấc mũi |
| 6293 | 15.0209.1041 | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 6294 | 15.0209.0996 | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 1007 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
| 6295 | 15.0211.0168 | 15.211 | Sinh thiết u họng miệng | C | T2 | 173 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc |
| 6296 | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 910 | Lấy dị vật họng |
| 6297 | 15.0213.0900 | 15.213 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 910 | Lấy dị vật họng |
| 6298 | 15.0214.1002 | 15.214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6299 | 15.0215.0895 | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | T2 | 905 | Đốt họng hạt |
| 6300 | 15.0216.0894 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 904 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
| 6301 | 15.0216.0893 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 903 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
| 6302 | 15.0217.0892 | 15.217 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 902 | Đốt Amidan áp lạnh |
| 6303 | 15.0218.0899 | 15.218 | Bơm thuốc thanh quản | C | T3 | 909 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
| 6304 | 15.0219.1888 | 15.219 | Đặt nội khí quản | C | T1 | 106 | Đặt nội khí quản |
| 6305 | 15.0220.0206 | 15.220 | Thay canuyn | C | T2 | 213 | Thay canuyn mở khí quản |
| 6306 | 15.0222.0898 | 15.222 | Khí dung mũi họng | D | | 908 | Khí dung |
| 6307 | 15.0223.0879 | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 889 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
| 6308 | 15.0223.0996 | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 1007 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
| 6309 | 15.0224.1002 | 15.224 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | C | P3 | 1013 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 6310 | 15.0225.0933 | 15.225 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | C | | 943 | Nội soi Tai Mũi Họng |
| 6311 | 15.0226.1005 | 15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T2 | 1016 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6312 | 15.0227.1005 | 15.227 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | C | T2 | 1016 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6313 | 15.0228.0932 | 15.228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6314 | 15.0229.0932 | 15.229 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6315 | 15.0230.0932 | 15.230 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6316 | 15.0231.0932 | 15.231 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6317 | 15.0232.0135 | 15.232 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | C | T1 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 6318 | 15.0233.0135 | 15.233 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | C | T1 | 140 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
| 6319 | 15.0234.0925 | 15.234 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 935 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
| 6320 | 15.0234.0927 | 15.234 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 937 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
| 6321 | 15.0235.0926 | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 936 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
| 6322 | 15.0235.0928 | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 938 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
| 6323 | 15.0236.0925 | 15.236 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 935 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
| 6324 | 15.0236.0927 | 15.236 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 937 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
| 6325 | 15.0237.0926 | 15.237 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 936 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
| 6326 | 15.0237.0928 | 15.237 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 938 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
| 6327 | 15.0238.1004 | 15.238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T1 | 1015 | Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6328 | 15.0239.1004 | 15.239 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | C | T1 | 1015 | Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6329 | 15.0240.0904 | 15.240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 914 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
| 6330 | 15.0240.0905 | 15.240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 915 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng |
| 6331 | 15.0241.1003 | 15.241 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | C | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6332 | 15.0242.1004 | 15.242 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | C | T1 | 1015 | Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6333 | 15.0243.0932 | 15.243 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | C | T1 | 942 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
| 6334 | 15.0244.1003 | 15.244 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6335 | 15.0245.1003 | 15.245 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6336 | 15.0246.1003 | 15.246 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6337 | 15.0247.1003 | 15.247 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6338 | 15.0248.1003 | 15.248 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6339 | 15.0249.1003 | 15.249 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | B | TDB | 1014 | Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6340 | 15.0250.0130 | 15.250 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | B | TDB | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 6341 | 15.0250.0128 | 15.250 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | B | TDB | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 6342 | 15.0251.0130 | 15.251 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | B | TDB | 134 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
| 6343 | 15.0252.0129 | 15.252 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | B | TDB | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 6344 | 15.0252.0930 | 15.252 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | B | TDB | 940 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê |
| 6345 | 15.0253.0132 | 15.253 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | B | P1 | 136 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
| 6346 | 15.0253.0129 | 15.253 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | B | P1 | 133 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
| 6347 | 15.0254.0131 | 15.254 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 6348 | 15.0254.0127 | 15.254 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | B | T1 | 131 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
| 6349 | 15.0255.0131 | 15.255 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | B | T1 | 135 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
| 6350 | 15.0256.0572 | 15.256 | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | B | P1 | 582 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 6351 | 15.0257.1000 | 15.257 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6352 | 15.0258.1000 | 15.258 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6353 | 15.0259.0999 | 15.259 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | B | PDB | 1010 | Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6354 | 15.0260.0979 | 15.260 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | B | P1 | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 6355 | 15.0261.0979 | 15.261 | Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm | B | P1 | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 6356 | 15.0262.0999 | 15.262 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | B | PDB | 1010 | Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6357 | 15.0263.0941 | 15.263 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | B | PDB | 952 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
| 6358 | 15.0264.0940 | 15.264 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 6359 | 15.0265.0940 | 15.265 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 6360 | 15.0266.0982 | 15.266 | Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng | B | P1 | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6361 | 15.0267.0982 | 15.267 | Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ | B | PDB | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6362 | 15.0268.0982 | 15.268 | Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính | B | PDB | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6363 | 15.0269.0982 | 15.269 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | B | PDB | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6364 | 15.0270.0982 | 15.270 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | B | PDB | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6365 | 15.0271.0938 | 15.271 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6366 | 15.0272.0938 | 15.272 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | B | PDB | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6367 | 15.0273.0876 | 15.273 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | B | PDB | 886 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
| 6368 | 15.0274.0938 | 15.274 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6369 | 15.0275.0938 | 15.275 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6370 | 15.0276.0938 | 15.276 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6371 | 15.0277.0938 | 15.277 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | B | P1 | 949 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
| 6372 | 15.0278.0980 | 15.278 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | B | P1 | 991 | Phẫu thuật rò xoang lê |
| 6373 | 15.0279.0488 | 15.279 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6374 | 15.0280.0488 | 15.280 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6375 | 15.0281.0488 | 15.281 | Nạo vét hạch cổ chức năng | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6376 | 15.0282.0945 | 15.282 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6377 | 15.0283.0945 | 15.283 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6378 | 15.0284.0944 | 15.284 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | B | P2 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 6379 | 15.0285.0357 | 15.285 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 6380 | 15.0286.0357 | 15.286 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 6381 | 15.0287.0357 | 15.287 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | B | P1 | 366 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
| 6382 | 15.0288.2036 | 15.288 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | B | P2 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6383 | 15.0289.0940 | 15.289 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 6384 | 15.0290.0955 | 15.290 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | B | P2 | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 6385 | 15.0291.0985 | 15.291 | Phẫu thuật rò sống mũi | B | P1 | 996 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
| 6386 | 15.0292.0957 | 15.292 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | B | P1 | 968 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
| 6387 | 15.0293.0945 | 15.293 | Phẫu thuật rò khe mang I | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6388 | 15.0294.0945 | 15.294 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | B | P1 | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6389 | 15.0295.0944 | 15.295 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | B | P2 | 955 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
| 6390 | 15.0296.0980 | 15.296 | Phẫu thuật rò xoang lê | B | P1 | 991 | Phẫu thuật rò xoang lê |
| 6391 | 15.0297.0966 | 15.297 | Phẫu thuật túi thừa Zenker | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6392 | 15.0298.0966 | 15.298 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | B | P1 | 977 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
| 6393 | 15.0299.0988 | 15.299 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | C | P3 | 999 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
| 6394 | 15.0300.0955 | 15.300 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | C | P3 | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 6395 | 15.0301.0216 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 6396 | 15.0301.0217 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 224 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
| 6397 | 15.0301.0218 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 225 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 6398 | 15.0301.0219 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 226 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
| 6399 | 15.0302.0075 | 15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | | 78 | Cắt chỉ |
| 6400 | 15.0303.0202 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
| 6401 | 15.0303.0204 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 211 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
| 6402 | 15.0303.0205 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 212 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
| 6403 | 15.0303.0200 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
| 6404 | 15.0303.2047 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 208 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
| 6405 | 15.0304.0505 | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 515 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 6406 | 15.0320.0985 | 15.320 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | B | PDB | 996 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
| 6407 | 15.0321.0912 | 15.321 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | A | P2 | 922 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
| 6408 | 15.0322.0985 | 15.322 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | B | P1 | 996 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
| 6409 | 15.0323.0985 | 15.323 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | B | P1 | 996 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
| 6410 | 15.0327.0982 | 15.327 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | B | P1 | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6411 | 15.0328.0982 | 15.328 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | B | P1 | 993 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
| 6412 | 15.0329.0979 | 15.329 | Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII | B | P1 | 990 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
| 6413 | 15.0330.0985 | 15.330 | Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản | B | P1 | 996 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
| 6414 | 15.0331.1049 | 15.331 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | B | P2 | 1060 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 6415 | 15.0335.1084 | 15.335 | Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 6416 | 15.0336.1085 | 15.336 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng | B | P2 | 1096 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
| 6417 | 15.0337.1086 | 15.337 | Phẫu thuật tạo hình khe hở môi | B | P1 | 1097 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
| 6418 | 15.0345.0970 | 15.345 | Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6419 | 15.0346.0970 | 15.346 | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6420 | 15.0347.0970 | 15.347 | Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6421 | 15.0350.0970 | 15.350 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da | B | P2 | 981 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 6422 | 15.0351.0999 | 15.351 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân | B | PDB | 1010 | Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6423 | 15.0352.0999 | 15.352 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn | B | PDB | 1010 | Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
| 6424 | 15.0353.1000 | 15.353 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6425 | 15.0354.1000 | 15.354 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp | B | P1 | 1011 | Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
| 6426 | 15.0355.1001 | 15.355 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6427 | 15.0356.1001 | 15.356 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6428 | 15.0357.1001 | 15.357 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | B | P2 | 1012 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 6429 | 15.0359.2036 | 15.359 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | C | P1 | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6430 | 15.0360.0977 | 15.360 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | C | P2 | 988 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma |
| 6431 | 15.0361.2036 | 15.361 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | B | | 948 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
| 6432 | 15.0367.0924 | 15.367 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | B | | 934 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
| 6433 | 15.0371.0940 | 15.371 | Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 | B | P1 | 951 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
| 6434 | 15.0372.0967 | 15.372 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | B | P1 | 978 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
| 6435 | 15.0375.0952 | 15.375 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 | B | | 963 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
| 6436 | 15.0376.0488 | 15.376 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | B | | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6437 | 15.0377.0488 | 15.377 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | B | P1 | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6438 | 15.0378.0488 | 15.378 | Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | B | | 498 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
| 6439 | 15.0379.0945 | 15.379 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sử dụng NIM dò tìm dây VII | B | | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6440 | 15.0380.0945 | 15.380 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / Ligasure | B | | 956 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
| 6441 | 15.0381.0356 | 15.381 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | B | | 365 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 6442 | 15.0382.0358 | 15.382 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | B | P3 | 367 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
| 6443 | 15.0383.0939 | 15.383 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligasure | B | | 950 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
| 6444 | 15.0385.0961 | 15.385 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation | A | | 972 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
| 6445 | 15.0388.0961 | 15.388 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị Navigation | A | | 972 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
| 6446 | 15.0389.0936 | 15.389 | Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị Navigation | B | | 946 | Phẫu thuật áp xe não do tai |
| 6447 | 15.0390.0961 | 15.390 | Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt | A | | 972 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
| 6448 | 15.0391.0955 | 15.391 | Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) | B | | 966 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
| 6449 | 15.0393.0998 | 15.393 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt | B | P2 | 1009 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt |
| 6450 | 15.0395.0877 | 15.395 | Cắt u cuộn cảnh | B | | 887 | Cắt u cuộn cảnh |
| 6451 | 15.0396.0884 | 15.396 | Đo ABR (1 lần) | B | | 894 | Đo ABR (1 lần) |
| 6452 | 15.0398.0889 | 15.398 | Đo sức nghe lời | C | | 899 | Đo sức nghe lời |
| 6453 | 15.0399.0891 | 15.399 | Đo trên ngưỡng | C | | 901 | Đo trên ngưỡng |
| 6454 | 15.0400.0939 | 15.400 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | A | | 950 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
| 6455 | 15.9001.2048 | 15.9001 | Nội soi Mũi xoang | | | 943 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng |
| 6456 | 16.0022.1037 | 16.22 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 6457 | 16.0023.1037 | 16.23 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 6458 | 16.0025.1037 | 16.25 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | B | P2 | 1048 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
| 6459 | 16.0034.1038 | 16.34 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | B | P2 | 1049 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
| 6460 | 16.0035.1023 | 16.35 | Phẫu thuật nạo túi lợi | B | P3 | 1034 | Nạo túi lợi 1 sextant |
| 6461 | 16.0043.1020 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1031 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
| 6462 | 16.0043.1021 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1032 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
| 6463 | 16.0044.1013 | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6464 | 16.0044.1015 | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6465 | 16.0044.1014 | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6466 | 16.0044.1012 | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6467 | 16.0045.1013 | 16.45 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6468 | 16.0045.1015 | 16.45 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6469 | 16.0045.1014 | 16.45 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6470 | 16.0045.1012 | 16.45 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6471 | 16.0046.1013 | 16.46 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6472 | 16.0046.1015 | 16.46 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6473 | 16.0046.1014 | 16.46 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6474 | 16.0046.1012 | 16.46 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6475 | 16.0047.1013 | 16.47 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6476 | 16.0047.1015 | 16.47 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6477 | 16.0047.1012 | 16.47 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6478 | 16.0047.1014 | 16.47 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6479 | 16.0048.1013 | 16.48 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | A | P2 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6480 | 16.0048.1015 | 16.48 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | A | P2 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6481 | 16.0048.1014 | 16.48 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | A | P2 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6482 | 16.0048.1012 | 16.48 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | A | P2 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6483 | 16.0049.1013 | 16.49 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | A | P2 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6484 | 16.0049.1015 | 16.49 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | A | P2 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6485 | 16.0049.1014 | 16.49 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | A | P2 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6486 | 16.0049.1012 | 16.49 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | A | P2 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6487 | 16.0050.1013 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6488 | 16.0050.1015 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6489 | 16.0050.1012 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6490 | 16.0050.1014 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6491 | 16.0051.1013 | 16.51 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6492 | 16.0051.1015 | 16.51 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6493 | 16.0051.1014 | 16.51 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6494 | 16.0051.1012 | 16.51 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6495 | 16.0052.1013 | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6496 | 16.0052.1015 | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6497 | 16.0052.1014 | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6498 | 16.0052.1012 | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6499 | 16.0053.1014 | 16.53 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6500 | 16.0053.1013 | 16.53 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6501 | 16.0053.1015 | 16.53 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6502 | 16.0053.1012 | 16.53 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6503 | 16.0054.1013 | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6504 | 16.0054.1015 | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6505 | 16.0054.1014 | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6506 | 16.0054.1012 | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6507 | 16.0055.1013 | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1024 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 6508 | 16.0055.1015 | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1026 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
| 6509 | 16.0055.1014 | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1025 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
| 6510 | 16.0055.1012 | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 1023 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 6511 | 16.0056.1032 | 16.56 | Chụp tuỷ bằng MTA | B | T2 | 1043 | Răng viêm tuỷ hồi phục |
| 6512 | 16.0057.1032 | 16.57 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | C | T3 | 1043 | Răng viêm tuỷ hồi phục |
| 6513 | 16.0061.1011 | 16.61 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 1022 | Điều trị tuỷ lại |
| 6514 | 16.0064.1031 | 16.64 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | A | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6515 | 16.0065.1031 | 16.65 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | A | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6516 | 16.0066.1031 | 16.66 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | A | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6517 | 16.0067.1031 | 16.67 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | B | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6518 | 16.0068.1031 | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6519 | 16.0069.1031 | 16.69 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6520 | 16.0070.1031 | 16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 1042 | Răng sâu ngà |
| 6521 | 16.0071.1018 | 16.71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | T2 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 6522 | 16.0072.1018 | 16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T2 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 6523 | 16.0074.1018 | 16.74 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | A | T2 | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 6524 | 16.0075.1018 | 16.75 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | A | | 1029 | Hàn composite cổ răng |
| 6525 | 16.0197.1036 | 16.197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 1047 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
| 6526 | 16.0198.1026 | 16.198 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | 1037 | Nhổ răng khó |
| 6527 | 16.0199.1028 | 16.199 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | 1039 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
| 6528 | 16.0200.1028 | 16.200 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | 1039 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
| 6529 | 16.0201.1028 | 16.201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 1039 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
| 6530 | 16.0202.1028 | 16.202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | 1039 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
| 6531 | 16.0203.1026 | 16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 1037 | Nhổ răng khó |
| 6532 | 16.0204.1025 | 16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 1036 | Nhổ răng đơn giản |
| 6533 | 16.0205.1024 | 16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 1035 | Nhổ chân răng |
| 6534 | 16.0206.1026 | 16.206 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 1037 | Nhổ răng khó |
| 6535 | 16.0214.1007 | 16.214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | P3 | 1018 | Cắt lợi trùm |
| 6536 | 16.0216.1041 | 16.216 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 6537 | 16.0217.1041 | 16.217 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 6538 | 16.0218.1041 | 16.218 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 1052 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
| 6539 | 16.0220.1042 | 16.220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 1053 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
| 6540 | 16.0222.1035 | 16.222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 6541 | 16.0223.1035 | 16.223 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 6542 | 16.0224.1035 | 16.224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 6543 | 16.0225.1035 | 16.225 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 6544 | 16.0226.1035 | 16.226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 1046 | Trám bít hố rãnh |
| 6545 | 16.0230.1010 | 16.230 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | T1 | 1021 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
| 6546 | 16.0232.1016 | 16.232 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 1027 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
| 6547 | 16.0232.1017 | 16.232 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 1028 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
| 6548 | 16.0233.1050 | 16.233 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | C | P3 | 1061 | Điều trị đóng cuống răng |
| 6549 | 16.0234.1050 | 16.234 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | C | P3 | 1061 | Điều trị đóng cuống răng |
| 6550 | 16.0235.1019 | 16.235 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | T1 | 1030 | Hàn răng sữa sâu ngà |
| 6551 | 16.0236.1019 | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 1030 | Hàn răng sữa sâu ngà |
| 6552 | 16.0238.1029 | 16.238 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
| 6553 | 16.0239.1029 | 16.239 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
| 6554 | 16.0242.1067 | 16.242 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 6555 | 16.0243.1067 | 16.243 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 6556 | 16.0244.1067 | 16.244 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 6557 | 16.0245.1067 | 16.245 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | B | PDB | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 6558 | 16.0246.1067 | 16.246 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | A | PDB | 1078 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
| 6559 | 16.0247.1069 | 16.247 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6560 | 16.0248.1069 | 16.248 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6561 | 16.0249.1069 | 16.249 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6562 | 16.0250.1069 | 16.250 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6563 | 16.0251.1069 | 16.251 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6564 | 16.0252.1069 | 16.252 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6565 | 16.0253.1069 | 16.253 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6566 | 16.0254.1069 | 16.254 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6567 | 16.0255.1069 | 16.255 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1080 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
| 6568 | 16.0263.1064 | 16.263 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | A | PDB | 1075 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 6569 | 16.0264.1072 | 16.264 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | A | PDB | 1083 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
| 6570 | 16.0265.1071 | 16.265 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | A | PDB | 1082 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
| 6571 | 16.0266.1074 | 16.266 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | A | PDB | 1085 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
| 6572 | 16.0267.1073 | 16.267 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | A | PDB | 1084 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
| 6573 | 16.0268.1068 | 16.268 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6574 | 16.0269.1068 | 16.269 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6575 | 16.0270.1068 | 16.270 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6576 | 16.0271.1095 | 16.271 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6577 | 16.0272.1095 | 16.272 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6578 | 16.0273.1095 | 16.273 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6579 | 16.0274.1095 | 16.274 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6580 | 16.0275.1095 | 16.275 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6581 | 16.0276.1095 | 16.276 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1106 | Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
| 6582 | 16.0277.1066 | 16.277 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 6583 | 16.0278.1066 | 16.278 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 6584 | 16.0279.1066 | 16.279 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 6585 | 16.0280.1066 | 16.280 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | B | P1 | 1077 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
| 6586 | 16.0286.1068 | 16.286 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6587 | 16.0287.1068 | 16.287 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6588 | 16.0288.1068 | 16.288 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | B | P1 | 1079 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
| 6589 | 16.0291.1065 | 16.291 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | B | PDB | 1076 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt |
| 6590 | 16.0294.1079 | 16.294 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | B | P1 | 1090 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
| 6591 | 16.0295.0576 | 16.295 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | B | P1 | 586 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
| 6592 | 16.0298.1009 | 16.298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 1020 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
| 6593 | 16.0306.1043 | 16.306 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | B | P1 | 1054 | Lấy sỏi ống Wharton |
| 6594 | 16.0311.1057 | 16.311 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | A | PDB | 1068 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp |
| 6595 | 16.0312.1056 | 16.312 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | A | PDB | 1067 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít |
| 6596 | 16.0314.1055 | 16.314 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | B | P1 | 1066 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) |
| 6597 | 16.0316.1054 | 16.316 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | B | P1 | 1065 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
| 6598 | 16.0317.1054 | 16.317 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | B | P1 | 1065 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
| 6599 | 16.0318.1077 | 16.318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | A | PDB | 1088 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
| 6600 | 16.0319.1058 | 16.319 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | A | P1 | 1069 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh |
| 6601 | 16.0323.1081 | 16.323 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | B | P1 | 1092 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
| 6602 | 16.0333.1070 | 16.333 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | B | P1 | 1081 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt |
| 6603 | 16.0335.1022 | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 1033 | Nắn trật khớp thái dương hàm |
| 6604 | 16.0336.1053 | 16.336 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | B | P1 | 1064 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
| 6605 | 16.0337.1053 | 16.337 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | T1 | 1064 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
| 6606 | 16.0341.1087 | 16.341 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | B | P1 | 1098 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
| 6607 | 16.0342.1086 | 16.342 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | B | P1 | 1097 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
| 6608 | 16.0343.1083 | 16.343 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | B | P1 | 1094 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
| 6609 | 16.0344.1083 | 16.344 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | B | P1 | 1094 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
| 6610 | 16.0345.1084 | 16.345 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 6611 | 16.0346.1084 | 16.346 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | B | P1 | 1095 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
| 6612 | 16.0348.1089 | 16.348 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | B | | 1100 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên |
| 6613 | 16.0348.1090 | 16.348 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | B | | 1101 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu |
| 6614 | 16.0348.1091 | 16.348 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | B | | 1102 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
| 6615 | 17.0001.0254 | 17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 263 | Sóng ngắn |
| 6616 | 17.0002.0254 | 17.2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | B | T3 | 263 | Sóng ngắn |
| 6617 | 17.0003.0254 | 17.3 | Điều trị bằng vi sóng | B | T3 | 263 | Sóng ngắn |
| 6618 | 17.0004.0232 | 17.4 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | 241 | Điện từ trường |
| 6619 | 17.0005.0231 | 17.5 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | T3 | 240 | Điện phân |
| 6620 | 17.0006.0231 | 17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | C | T3 | 240 | Điện phân |
| 6621 | 17.0007.0234 | 17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 243 | Điện xung |
| 6622 | 17.0008.0253 | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 262 | Siêu âm điều trị |
| 6623 | 17.0009.0255 | 17.9 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | 264 | Sóng xung kích điều trị |
| 6624 | 17.0010.0236 | 17.10 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | T3 | 245 | Giao thoa |
| 6625 | 17.0011.0237 | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | | 246 | Hồng ngoại |
| 6626 | 17.0012.0243 | 17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | B | | 252 | Laser châm |
| 6627 | 17.0013.0275 | 17.13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | D | | 284 | Tử ngoại |
| 6628 | 17.0014.0275 | 17.14 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | | 284 | Tử ngoại |
| 6629 | 17.0015.0275 | 17.15 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | T3 | 284 | Tử ngoại |
| 6630 | 17.0018.0221 | 17.18 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 228 | Bó Farafin |
| 6631 | 17.0019.0272 | 17.19 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | B | | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6632 | 17.0022.0272 | 17.22 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | C | T2 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6633 | 17.0023.0272 | 17.23 | Điều trị bằng bùn | C | | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6634 | 17.0024.0272 | 17.24 | Điều trị bằng nước khoáng | C | | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6635 | 17.0025.1116 | 17.25 | Điều trị bằng oxy cao áp | B | TDB | 1127 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 6636 | 17.0026.0220 | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 227 | Bàn kéo |
| 6637 | 17.0027.0232 | 17.27 | Điều trị bằng điện trường cao áp | B | T3 | 241 | Điện từ trường |
| 6638 | 17.0028.0232 | 17.28 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | B | | 241 | Điện từ trường |
| 6639 | 17.0030.0232 | 17.30 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | B | | 241 | Điện từ trường |
| 6640 | 17.0033.0266 | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 275 | Tập vận động đoạn chi |
| 6641 | 17.0034.0267 | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6642 | 17.0037.0267 | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6643 | 17.0039.0267 | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6644 | 17.0041.0268 | 17.41 | Tập đi với thanh song song | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6645 | 17.0042.0268 | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6646 | 17.0043.0268 | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6647 | 17.0044.0268 | 17.44 | Tập đi với gậy | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6648 | 17.0045.0268 | 17.45 | Tập đi với bàn xương cá | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6649 | 17.0046.0268 | 17.46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6650 | 17.0047.0268 | 17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6651 | 17.0048.0268 | 17.48 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6652 | 17.0049.0268 | 17.49 | Tập đi với chân giả trên gối | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6653 | 17.0050.0268 | 17.50 | Tập đi với chân giả dưới gối | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6654 | 17.0051.0268 | 17.51 | Tập đi với khung treo | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6655 | 17.0052.0267 | 17.52 | Tập vận động thụ động | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6656 | 17.0053.0267 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6657 | 17.0056.0267 | 17.56 | Tập vận động có kháng trở | D | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6658 | 17.0058.0268 | 17.58 | Tập vận động trên bóng | C | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6659 | 17.0059.0268 | 17.59 | Tập trong bồn bóng nhỏ | C | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6660 | 17.0062.0267 | 17.62 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | C | T3 | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6661 | 17.0063.0268 | 17.63 | Tập với thang tường | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6662 | 17.0064.0268 | 17.64 | Tập với giàn treo các chi | C | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6663 | 17.0065.0269 | 17.65 | Tập với ròng rọc | D | | 278 | Tập với hệ thống ròng rọc |
| 6664 | 17.0066.0268 | 17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6665 | 17.0067.0268 | 17.67 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6666 | 17.0068.0268 | 17.68 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6667 | 17.0069.0268 | 17.69 | Tập với máy tập thăng bằng | D | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6668 | 17.0070.0261 | 17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | D | | 270 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
| 6669 | 17.0071.0270 | 17.71 | Tập với xe đạp tập | D | | 279 | Tập với xe đạp tập |
| 6670 | 17.0072.0268 | 17.72 | Tập với bàn nghiêng | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6671 | 17.0073.0277 | 17.73 | Tập các kiểu thở | D | T3 | 286 | Vật lý trị liệu hô hấp |
| 6672 | 17.0075.0277 | 17.75 | Tập ho có trợ giúp | D | T3 | 286 | Vật lý trị liệu hô hấp |
| 6673 | 17.0078.0238 | 17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | B | T3 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 6674 | 17.0085.0282 | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 291 | Xoa bóp cục bộ bằng tay |
| 6675 | 17.0086.0283 | 17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | C | T3 | 292 | Xoa bóp toàn thân |
| 6676 | 17.0090.0267 | 17.90 | Tập điều hợp vận động | D | | 276 | Tập vận động toàn thân |
| 6677 | 17.0091.0262 | 17.91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | D | T3 | 271 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
| 6678 | 17.0092.0268 | 17.92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6679 | 17.0102.0258 | 17.102 | Tập tri giác và nhận thức | D | T3 | 267 | Tập do liệt thần kinh trung ương |
| 6680 | 17.0104.0264 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 273 | Tập nuốt (không sử dụng máy) |
| 6681 | 17.0104.0263 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 272 | Tập nuốt (có sử dụng máy) |
| 6682 | 17.0108.0260 | 17.108 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | D | | 269 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
| 6683 | 17.0109.0265 | 17.109 | Tập cho người thất ngôn | D | T3 | 274 | Tập sửa lỗi phát âm |
| 6684 | 17.0111.0265 | 17.111 | Tập sửa lỗi phát âm | D | | 274 | Tập sửa lỗi phát âm |
| 6685 | 17.0124.1784 | 17.124 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | B | T2 | 1801 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
| 6686 | 17.0125.1783 | 17.125 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | B | T3 | 1800 | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước |
| 6687 | 17.0126.1786 | 17.126 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | B | T2 | 1803 | Đo áp lực hậu môn trực tràng |
| 6688 | 17.0129.1785 | 17.129 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | B | | 1802 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi |
| 6689 | 17.0130.0250 | 17.130 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | B | T2 | 259 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
| 6690 | 17.0131.0274 | 17.131 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 6691 | 17.0132.0273 | 17.132 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | B | T1 | 282 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
| 6692 | 17.0133.0242 | 17.133 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | D | | 251 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
| 6693 | 17.0134.0240 | 17.134 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | D | T3 | 249 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
| 6694 | 17.0135.0239 | 17.135 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | B | T3 | 248 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
| 6695 | 17.0136.0519 | 17.136 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 529 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
| 6696 | 17.0136.0520 | 17.136 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 530 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
| 6697 | 17.0138.0523 | 17.138 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | B | T3 | 533 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 6698 | 17.0138.0524 | 17.138 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | B | T3 | 534 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
| 6699 | 17.0141.0241 | 17.141 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6700 | 17.0142.0241 | 17.142 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6701 | 17.0143.0241 | 17.143 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6702 | 17.0144.0241 | 17.144 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6703 | 17.0145.0241 | 17.145 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6704 | 17.0146.0241 | 17.146 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6705 | 17.0147.0241 | 17.147 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6706 | 17.0148.0241 | 17.148 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6707 | 17.0149.0241 | 17.149 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6708 | 17.0150.0241 | 17.150 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6709 | 17.0151.0241 | 17.151 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6710 | 17.0152.0241 | 17.152 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6711 | 17.0153.0241 | 17.153 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6712 | 17.0158.0233 | 17.158 | Điều trị bằng điện vi dòng | D | T3 | 242 | Điện vi dòng giảm đau |
| 6713 | 17.0159.0243 | 17.159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | C | T3 | 252 | Laser châm |
| 6714 | 17.0160.0245 | 17.160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | C | T2 | 254 | Laser nội mạch |
| 6715 | 17.0161.0228 | 17.161 | Điều trị chườm ngải cứu | D | | 236 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
| 6716 | 17.0162.0272 | 17.162 | Thủy trị liệu có thuốc | D | | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6717 | 17.0163.0272 | 17.163 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | D | T3 | 281 | Thuỷ trị liệu |
| 6718 | 17.0168.0281 | 17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | D | | 290 | Xoa bóp bằng máy |
| 6719 | 17.0175.0238 | 17.175 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | B | T3 | 247 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
| 6720 | 17.0187.0268 | 17.187 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | C | T3 | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6721 | 17.0195.0226 | 17.195 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | B | T3 | 234 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
| 6722 | 17.0215.0274 | 17.215 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 6723 | 17.0216.0274 | 17.216 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | B | T2 | 283 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
| 6724 | 17.0232.0241 | 17.232 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | D | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6725 | 17.0233.0241 | 17.233 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | C | | 250 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
| 6726 | 17.0240.0527 | 17.240 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | T3 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 6727 | 17.0240.0528 | 17.240 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | T3 | 538 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
| 6728 | 17.0241.0527 | 17.241 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | C | T3 | 537 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 6729 | 17.0250.0256 | 17.250 | Tập do cứng khớp | D | | 265 | Tập do cứng khớp |
| 6730 | 17.0251.0268 | 17.251 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | D | | 277 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
| 6731 | 17.0252.0279 | 17.252 | Xoa bóp áp lực hơi | D | | 288 | Xoa bóp áp lực hơi |
| 6732 | 18.0001.0001 | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | C | | 1 | Siêu âm |
| 6733 | 18.0002.0001 | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | C | | 1 | Siêu âm |
| 6734 | 18.0003.0001 | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | B | | 1 | Siêu âm |
| 6735 | 18.0004.0001 | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | B | | 1 | Siêu âm |
| 6736 | 18.0005.0069 | 18.5 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | A | | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6737 | 18.0006.0001 | 18.6 | Siêu âm hốc mắt | B | | 1 | Siêu âm |
| 6738 | 18.0007.0001 | 18.7 | Siêu âm qua thóp | B | | 1 | Siêu âm |
| 6739 | 18.0008.0001 | 18.8 | Siêu âm nhãn cầu | B | | 1 | Siêu âm |
| 6740 | 18.0009.0069 | 18.9 | Siêu âm Doppler hốc mắt | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6741 | 18.0010.0069 | 18.10 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6742 | 18.0011.0001 | 18.11 | Siêu âm màng phổi | B | | 1 | Siêu âm |
| 6743 | 18.0012.0001 | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | B | | 1 | Siêu âm |
| 6744 | 18.0013.0001 | 18.13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | B | | 1 | Siêu âm |
| 6745 | 18.0015.0001 | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | | 1 | Siêu âm |
| 6746 | 18.0016.0001 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | | 1 | Siêu âm |
| 6747 | 18.0017.0003 | 18.17 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | B | T2 | 3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
| 6748 | 18.0018.0001 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | | 1 | Siêu âm |
| 6749 | 18.0019.0001 | 18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | | 1 | Siêu âm |
| 6750 | 18.0020.0001 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | | 1 | Siêu âm |
| 6751 | 18.0021.0069 | 18.21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6752 | 18.0022.0069 | 18.22 | Siêu âm Doppler gan lách | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6753 | 18.0023.0004 | 18.23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6754 | 18.0024.0004 | 18.24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6755 | 18.0025.0069 | 18.25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6756 | 18.0026.0069 | 18.26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6757 | 18.0029.0004 | 18.29 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6758 | 18.0030.0001 | 18.30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | | 1 | Siêu âm |
| 6759 | 18.0031.0003 | 18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | C | T2 | 3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
| 6760 | 18.0032.0069 | 18.32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6761 | 18.0033.0004 | 18.33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | B | T2 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6762 | 18.0034.0001 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | | 1 | Siêu âm |
| 6763 | 18.0035.0001 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | | 1 | Siêu âm |
| 6764 | 18.0036.0001 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | | 1 | Siêu âm |
| 6765 | 18.0037.0004 | 18.37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6766 | 18.0043.0001 | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | | 1 | Siêu âm |
| 6767 | 18.0044.0001 | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | | 1 | Siêu âm |
| 6768 | 18.0045.0004 | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6769 | 18.0046.0004 | 18.46 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | A | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6770 | 18.0047.0009 | 18.47 | Siêu âm nội mạch | A | TDB | 9 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
| 6771 | 18.0048.0004 | 18.48 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6772 | 18.0049.0004 | 18.49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | B | | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6773 | 18.0050.0008 | 18.50 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | A | T2 | 8 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
| 6774 | 18.0051.0005 | 18.51 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | A | T2 | 5 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
| 6775 | 18.0052.0004 | 18.52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | B | T3 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
| 6776 | 18.0053.0007 | 18.53 | Siêu âm 3D/4D tim | B | T2 | 7 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
| 6777 | 18.0054.0001 | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | | 1 | Siêu âm |
| 6778 | 18.0055.0069 | 18.55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6779 | 18.0056.0069 | 18.56 | Siêu âm đàn hồi mô vú | A | | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6780 | 18.0057.0001 | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | | 1 | Siêu âm |
| 6781 | 18.0058.0069 | 18.58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | B | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6782 | 18.0059.0001 | 18.59 | Siêu âm dương vật | B | | 1 | Siêu âm |
| 6783 | 18.0060.0069 | 18.60 | Siêu âm Doppler dương vật | A | T3 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6784 | 18.0062.0145 | 18.62 | Siêu âm nội soi | A | T1 | 150 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
| 6785 | 18.0064.0177 | 18.64 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | A | T1 | 182 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng |
| 6786 | 18.0065.0069 | 18.65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | A | | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 6787 | 18.0066.0003 | 18.66 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | A | T2 | 3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
| 6788 | 18.0067.0013 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6789 | 18.0067.0029 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6790 | 18.0067.0028 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6791 | 18.0067.0010 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6792 | 18.0068.0013 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6793 | 18.0068.0029 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6794 | 18.0068.0028 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6795 | 18.0068.0011 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6796 | 18.0069.0028 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6797 | 18.0069.0010 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6798 | 18.0070.0028 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6799 | 18.0070.0010 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6800 | 18.0071.0029 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6801 | 18.0071.0011 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6802 | 18.0071.0028 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6803 | 18.0072.0028 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6804 | 18.0072.0010 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6805 | 18.0072.0029 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6806 | 18.0073.0028 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6807 | 18.0073.0010 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6808 | 18.0074.0028 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6809 | 18.0074.0010 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6810 | 18.0075.0028 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6811 | 18.0075.0010 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6812 | 18.0076.0028 | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6813 | 18.0076.0010 | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6814 | 18.0077.0028 | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6815 | 18.0077.0010 | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6816 | 18.0078.0028 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6817 | 18.0078.0010 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6818 | 18.0079.0028 | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6819 | 18.0079.0010 | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6820 | 18.0080.0028 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6821 | 18.0080.0010 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6822 | 18.0081.2001 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | | 14 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
| 6823 | 18.0081.2002 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | | 32 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
| 6824 | 18.0082.0028 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6825 | 18.0082.0010 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6826 | 18.0083.0028 | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6827 | 18.0083.0014 | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | | 15 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
| 6828 | 18.0084.0028 | 18.84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6829 | 18.0085.0028 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6830 | 18.0085.0010 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6831 | 18.0086.0029 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6832 | 18.0086.0013 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6833 | 18.0086.0028 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6834 | 18.0087.0029 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6835 | 18.0087.0013 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6836 | 18.0087.0010 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6837 | 18.0087.0028 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6838 | 18.0088.0030 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | | 31 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
| 6839 | 18.0089.0010 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6840 | 18.0089.0029 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6841 | 18.0089.0028 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6842 | 18.0090.0029 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6843 | 18.0090.0013 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6844 | 18.0090.0011 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6845 | 18.0090.0028 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6846 | 18.0091.0029 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6847 | 18.0091.0013 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6848 | 18.0091.0011 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6849 | 18.0091.0028 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6850 | 18.0092.0029 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6851 | 18.0092.0013 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6852 | 18.0092.0011 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6853 | 18.0092.0028 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6854 | 18.0093.0029 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6855 | 18.0093.0013 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6856 | 18.0093.0011 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6857 | 18.0093.0028 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6858 | 18.0094.0029 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6859 | 18.0094.0013 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6860 | 18.0094.0011 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6861 | 18.0094.0028 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6862 | 18.0095.0028 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6863 | 18.0095.0012 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6864 | 18.0095.0010 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6865 | 18.0096.0029 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6866 | 18.0096.0013 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6867 | 18.0096.0011 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6868 | 18.0096.0028 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6869 | 18.0097.0030 | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | C | | 31 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
| 6870 | 18.0098.0012 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6871 | 18.0098.0028 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6872 | 18.0098.0010 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6873 | 18.0099.0028 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6874 | 18.0099.0012 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6875 | 18.0099.0010 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6876 | 18.0100.0028 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6877 | 18.0100.0012 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6878 | 18.0100.0010 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6879 | 18.0100.0029 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6880 | 18.0100.0013 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6881 | 18.0101.0028 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6882 | 18.0101.0012 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6883 | 18.0101.0010 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6884 | 18.0102.0029 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6885 | 18.0102.0013 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6886 | 18.0102.0010 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6887 | 18.0102.0028 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6888 | 18.0103.0029 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6889 | 18.0103.0013 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6890 | 18.0103.0011 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6891 | 18.0103.0028 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6892 | 18.0104.0029 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6893 | 18.0104.0013 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6894 | 18.0104.0011 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6895 | 18.0104.0028 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6896 | 18.0105.0012 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6897 | 18.0105.0028 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6898 | 18.0105.0010 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6899 | 18.0106.0029 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6900 | 18.0106.0013 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6901 | 18.0106.0011 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6902 | 18.0106.0028 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6903 | 18.0107.0013 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6904 | 18.0107.0029 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6905 | 18.0107.0011 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6906 | 18.0107.0028 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6907 | 18.0108.0013 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6908 | 18.0108.0029 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6909 | 18.0108.0010 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6910 | 18.0108.0028 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6911 | 18.0109.0012 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6912 | 18.0109.0028 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6913 | 18.0110.0012 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6914 | 18.0110.0028 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6915 | 18.0110.0010 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6916 | 18.0111.0013 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6917 | 18.0111.0029 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6918 | 18.0111.0011 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6919 | 18.0111.0028 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6920 | 18.0112.0013 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6921 | 18.0112.0029 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6922 | 18.0112.0011 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6923 | 18.0112.0028 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6924 | 18.0113.0013 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6925 | 18.0113.0029 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6926 | 18.0113.0011 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6927 | 18.0113.0028 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6928 | 18.0114.0013 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6929 | 18.0114.0029 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6930 | 18.0114.0011 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6931 | 18.0114.0028 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6932 | 18.0115.0013 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6933 | 18.0115.0029 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6934 | 18.0115.0011 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6935 | 18.0115.0028 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6936 | 18.0116.0013 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6937 | 18.0116.0029 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6938 | 18.0116.0011 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6939 | 18.0116.0028 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6940 | 18.0117.0011 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6941 | 18.0117.0029 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6942 | 18.0117.0028 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6943 | 18.0118.0030 | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | | 31 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
| 6944 | 18.0118.0013 | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6945 | 18.0119.0012 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6946 | 18.0119.0028 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6947 | 18.0119.0010 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6948 | 18.0119.0029 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | D | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6949 | 18.0119.0013 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | D | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6950 | 18.0120.0012 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6951 | 18.0120.0028 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6952 | 18.0120.0010 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6953 | 18.0121.0013 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6954 | 18.0121.0029 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6955 | 18.0121.0011 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6956 | 18.0121.0028 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6957 | 18.0122.0013 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6958 | 18.0122.0029 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
| 6959 | 18.0122.0011 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
| 6960 | 18.0122.0028 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6961 | 18.0123.0012 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6962 | 18.0123.0028 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
| 6963 | 18.0123.0010 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
| 6964 | 18.0124.0016 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | | 17 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
| 6965 | 18.0124.0034 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | | 36 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
| 6966 | 18.0125.0012 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |