Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Danh sách nội dung theo ABC

(22) | 1 (16) | 2 (13) | 3 (14) | 4 (14) | 5 (9) | 6 (1) | 7 (5) | 8 (1) | 9 (1) | Á (40) | B (296) | C (309) | D (44) | E (5) | F (3) | G (50) | H (100) | I (14) | J (1) | K (83) | L (39) | M (44) | N (197) | O (1) | P (624) | Q (203) | R (6) | S (147) | T (210) | (43) | V (97) | W (2) | X (83) | Y (3) | Đ (302)
Tiêu đề Tác giả Lập cập nhật cuối
Định lượng Aldosteron máu theo kỹ thuật hóa phát quang PhongNC
Định lượng amh (anti-mullerrian hormone) máu theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang PhongNC
Định lượng Amikacin máu PhongNC
Định lượng androstenedion máu theo kỹ thuật hóa phát quang PhongNC
Định lượng anpha 1 microglobulin niệu PhongNC
Định lượng ANTI - β2 GLYCOPROTEIN bằng kỹ thuật miễn dịch gắn men (ELISA) (Anti - β2 Glycoprotein quantitative test by ELISA) PhongNC
Định lượng beta-hydroxybutyrat máu PhongNC
Định lượng btp (beta trace protein) PhongNC
Định lượng c1- esterase inhibitor máu PhongNC
Định lượng calprotectin trong phân PhongNC
Định lượng cdt (carbohydrate-deficient transferrin ) máu PhongNC
Định lượng chì máu PhongNC
Định lượng chì niệu PhongNC
Định lượng crp máu (C-reactive protein) PhongNC
Định lượng dheas máu PhongNC
Định lượng elf ( enhanced liver fibrosis) máu PhongNC
Định lượng epo (erythropoietin) máu PhongNC
Định lượng escstasy (amphetamin) niệu PhongNC
Định lượng everolimus máu PhongNC
Định lượng fibrinogen bằng phương pháp gián tiếp (pt- based assays) bằng máy bán tự động/tự động PhongNC
Định lượng ft3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng ft4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng gada máu (Glutamic acid decarboxylase autoantibodies) PhongNC
Định lượng GH (Grown Hormon) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng gh (growth hormone) máu Theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang PhongNC
Định lượng hemopexin PhongNC
Định lượng hoạt tính PLASMINOGEN (PLASMINOGEN ACTIVITY ASSAY) PhongNC
Định lượng hva (homovanillic acid) và vma (vanillyl mandelic acid) niệu PhongNC
Định lượng ia2a (islet antigen 2-autoantibodies) máu PhongNC
Định lượng ica (islet cells autoantibodies) máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Albumin trứng trong máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Alpha – Lactalbumin trong máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Amoxicilin PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu Ampicilin PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu anisakis trong máu PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu ASPERGILLUS FUMIGATUS trong máu PhongNC