Định lượng Aldosteron máu theo kỹ thuật hóa phát quang
PhongNC
Thứ ba, 13 Tháng 5, 2025 - 22:12
Định lượng amh (anti-mullerrian hormone) máu theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang
PhongNC
Thứ ba, 13 Tháng 5, 2025 - 22:12
Định lượng Amikacin máu
PhongNC
Thứ ba, 13 Tháng 5, 2025 - 22:16
Định lượng androstenedion máu theo kỹ thuật hóa phát quang
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:12
Định lượng anpha 1 microglobulin niệu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:12
Định lượng ANTI - β2 GLYCOPROTEIN bằng kỹ thuật miễn dịch gắn men (ELISA) (Anti - β2 Glycoprotein quantitative test by ELISA)
PhongNC
Chủ nhật, 1 Tháng 6, 2025 - 15:13
Định lượng beta-hydroxybutyrat máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:13
Định lượng btp (beta trace protein)
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:13
Định lượng c1- esterase inhibitor máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:14
Định lượng calprotectin trong phân
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:14
Định lượng cdt (carbohydrate-deficient transferrin ) máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:15
Định lượng chì máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:32
Định lượng chì niệu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:32
Định lượng crp máu (C-reactive protein)
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:33
Định lượng dheas máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:33
Định lượng elf ( enhanced liver fibrosis) máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:35
Định lượng epo (erythropoietin) máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:51
Định lượng escstasy (amphetamin) niệu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:34
Định lượng everolimus máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:52
Định lượng fibrinogen bằng phương pháp gián tiếp (pt- based assays) bằng máy bán tự động/tự động
PhongNC
Thứ sáu, 23 Tháng 5, 2025 - 07:41
Định lượng ft3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
PhongNC
Thứ hai, 12 Tháng 5, 2025 - 20:19
Định lượng ft4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
PhongNC
Thứ hai, 12 Tháng 5, 2025 - 20:21
Định lượng gada máu (Glutamic acid decarboxylase autoantibodies)
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:52
Định lượng GH (Grown Hormon) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
PhongNC
Thứ hai, 12 Tháng 5, 2025 - 13:16
Định lượng gh (growth hormone) máu Theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:53
Định lượng hemopexin
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:53
Định lượng hoạt tính PLASMINOGEN (PLASMINOGEN ACTIVITY ASSAY)
PhongNC
Thứ sáu, 23 Tháng 5, 2025 - 07:43
Định lượng hva (homovanillic acid) và vma (vanillyl mandelic acid) niệu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:54
Định lượng ia2a (islet antigen 2-autoantibodies) máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:54
Định lượng ica (islet cells autoantibodies) máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 04:54
Định lượng IGE đặc hiệu Albumin trứng trong máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:19
Định lượng IGE đặc hiệu Alpha – Lactalbumin trong máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:19
Định lượng IGE đặc hiệu Amoxicilin
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:20
Định lượng IgE đặc hiệu Ampicilin
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:20
Định lượng ige đặc hiệu anisakis trong máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:21
Định lượng ige đặc hiệu ASPERGILLUS FUMIGATUS trong máu
PhongNC
Thứ tư, 14 Tháng 5, 2025 - 05:21