Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Danh sách nội dung theo ABC

(22) | " (1) | 1 (16) | 2 (14) | 3 (14) | 4 (14) | 5 (11) | 6 (2) | 7 (6) | 8 (2) | 9 (1) | Á (42) | B (301) | C (321) | D (45) | E (5) | F (3) | G (55) | H (109) | I (14) | J (1) | K (86) | L (43) | M (50) | N (211) | O (2) | P (630) | Q (213) | R (6) | S (150) | T (217) | (45) | V (101) | W (2) | X (86) | Y (3) | Đ (325)
Tiêu đề Tác giả Lập cập nhật cuối
Định lượng dheas máu PhongNC
Định lượng elf ( enhanced liver fibrosis) máu PhongNC
Định lượng epo (erythropoietin) máu PhongNC
Định lượng escstasy (amphetamin) niệu PhongNC
Định lượng everolimus máu PhongNC
Định lượng fibrinogen bằng phương pháp gián tiếp (pt- based assays) bằng máy bán tự động/tự động PhongNC
Định lượng ft3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng ft4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng gada máu (Glutamic acid decarboxylase autoantibodies) PhongNC
Định lượng GH (Grown Hormon) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng gh (growth hormone) máu Theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang PhongNC
Định lượng hemopexin PhongNC
Định lượng hoạt tính PLASMINOGEN (PLASMINOGEN ACTIVITY ASSAY) PhongNC
Định lượng hva (homovanillic acid) và vma (vanillyl mandelic acid) niệu PhongNC
Định lượng ia2a (islet antigen 2-autoantibodies) máu PhongNC
Định lượng ica (islet cells autoantibodies) máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Albumin trứng trong máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Alpha – Lactalbumin trong máu PhongNC
Định lượng IGE đặc hiệu Amoxicilin PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu Ampicilin PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu anisakis trong máu PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu ASPERGILLUS FUMIGATUS trong máu PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu bạch tuộc trong máu PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu beta-lactoglobin trong máu PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu biểu mô của chó (dog epithelium) PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu biểu mô của chuột (mouse epithelium) PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu biểu mô gàu của mèo (cat dander epithelium) PhongNC
Định lượng ige đặc hiệu blomia tropicallis trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cà chua trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cá hồi trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cá ngừ trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cà rốt trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cam trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu cần tây trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu candida albicans trong máu PhongNC
Định lượng IgE đặc hiệu casein trong máu PhongNC