Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.

Danh sách nội dung theo ABC

(22) | " (1) | 1 (16) | 2 (14) | 3 (14) | 4 (14) | 5 (11) | 6 (2) | 7 (6) | 8 (2) | 9 (1) | Á (42) | B (301) | C (321) | D (45) | E (5) | F (3) | G (55) | H (109) | I (14) | J (1) | K (86) | L (43) | M (50) | N (211) | O (2) | P (630) | Q (213) | R (6) | S (150) | T (217) | (45) | V (101) | W (2) | X (86) | Y (3) | Đ (325)
Tiêu đề Tác giả Lập cập nhật cuối
Điều trị u lympho ác tính không hodgkin (nhl) bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ 131I – Rituximab PhongNC
Điều trị u máu nông bằng tấm áp 32P PhongNC
Điểu trị u mềm lây bằng nạo thương tổn PhongNC
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng 131I – MIBG PhongNC
Điều trị u tủy thượng thận bằng 131I – MIBG PhongNC
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y PhongNC
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 188Re gắn LIPIODOL PhongNC
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng 131I PhongNC
Điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng hạt phóng xạ 125I PhongNC
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ 125I PhongNC
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 90Y PhongNC
Điều trị viêm gan C ở nhóm bệnh nhân đặc biệt BsAT
Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT PhongNC
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng PhongNC
Điều trị đốm trắng trên mặt răng bằng kỹ thuật thẩm thấu nhựa PhongNC
Định lượng 17- hydroprogesterone máu PhongNC
Định lượng acid amin máu và dịch sinh học bằng máy sắc ký lỏng siêu hiệu năng (uplc) PhongNC
Định lượng acid béo tự do máu PhongNC
Định lượng acid hữu cơ niệu PhongNC
Định lượng acylcarnitine máu bằng msms PhongNC
Định lượng Adiponectin PhongNC
Định lượng AFP (alphafetoprotein) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ PhongNC
Định lượng Aldosteron máu theo kỹ thuật hóa phát quang PhongNC
Định lượng amh (anti-mullerrian hormone) máu theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang PhongNC
Định lượng Amikacin máu PhongNC
Định lượng androstenedion máu theo kỹ thuật hóa phát quang PhongNC
Định lượng anpha 1 microglobulin niệu PhongNC
Định lượng ANTI - β2 GLYCOPROTEIN bằng kỹ thuật miễn dịch gắn men (ELISA) (Anti - β2 Glycoprotein quantitative test by ELISA) PhongNC
Định lượng beta-hydroxybutyrat máu PhongNC
Định lượng btp (beta trace protein) PhongNC
Định lượng c1- esterase inhibitor máu PhongNC
Định lượng calprotectin trong phân PhongNC
Định lượng cdt (carbohydrate-deficient transferrin ) máu PhongNC
Định lượng chì máu PhongNC
Định lượng chì niệu PhongNC
Định lượng crp máu (C-reactive protein) PhongNC