Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách Tài liệu hệ thống quản lý trong bệnh viện
Trở về trang chuyên đề
Danh sách liên tục cập nhật theo các ý kiến đóng góp của thành viên cộng đồng nhé! Tài liệu nào đã cập nhật tham khảo, sẽ có liên kết để click.
Đang hiển thị 1651-1675/2135
Đang hiển thị 1651-1675/2135
Khoa phòng: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
| TT | Mã số | Tên tài liệu | Ghi chú | Lĩnh vực |
|---|---|---|---|---|
| 1019 | 9.MTCV-KSNK Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên phục vụ - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1011 | 10.MTCV-KSNK Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên vệ sinh - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1020 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1021 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1022 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1023 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1024 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1025 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1026 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1027 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1028 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1029 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1030 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên phục vụ - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1031 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1032 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1033 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên phục vụ - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1034 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1035 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1036 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên phục vụ - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1037 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1038 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Nhân viên nhà giặt - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1039 | BỎ Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1010 | 1.MTCV-KSNK Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Mô tả công việc Trưởng khoa - Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Quản lý nhân sự |
| TT | Mã số | Tên tài liệu | Ghi chú | Lĩnh vực |
|---|---|---|---|---|
| 1091 | 1.QTKT-KSNK Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Quy trình tiệt khuẩn tái sử dụng dao Ligasure | Kiểm soát nhiễm khuẩn | |
| 1101 | 2.QTKT-KSNK Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo Tham khảo | Quy trình xử lý dụng cụ nội soi | Kiểm soát nhiễm khuẩn |