Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách bảng kiểm giám sát tuân thủ
Đang hiển thị 126-150/876
Mã | Tiêu đề | Hưỡng dẫn, quy trình | Chuyên khoa | Phần mềm |
---|---|---|---|---|
c2261 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa (tympanoplasty týp I, II, III, IV) | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2255 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2213 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2256 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2208 | Mở sào bào | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2259 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c1608 | Đặt stent phình động mạch chủ | BYT - gốc | Tim mạch | |
c1591 | Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch | BYT - gốc | Tim mạch | |
c2254 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2212 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2262 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa (tympanoplasty týp I, II, III, IV) | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2253 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2211 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2251 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2214 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2258 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2257 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2207 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2252 | Phẫu thuật nối dây thần kinh mặt trong xương chũm | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2216 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2205 | Chích rạch màng nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2204 | Bơm hơi vòi nhĩ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c1596 | Điều trị tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp | BYT - gốc | Tim mạch | |
c2260 | Cấy điện cực ốc tai | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2217 | Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm | BYT - gốc | Tai mũi họng |