Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách bảng kiểm giám sát tuân thủ
Đang hiển thị 76-100/876
Mã | Tiêu đề | Hưỡng dẫn, quy trình | Chuyên khoa | Phần mềm |
---|---|---|---|---|
c1634 | Siêu âm doppler tim | BYT - gốc | Tim mạch | |
c2364 | Soi thực quản lấy dị vật | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2363 | Soi thanh khí phế quản, chẩn đoán và lấy dị vật | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2376 | Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2377 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2375 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2378 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch bướm khẩu cái | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2380 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2379 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2372 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2371 | Phẫu thuật mở khí quản | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2370 | Phẫu thuật mở cạnh cổ | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2368 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2373 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2374 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2360 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2369 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2304 | Nhét bấc mũi trước | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2305 | Nhét bấc mũi sau | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2367 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2362 | Lấy dị vật tai | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2303 | Lấy dị vật mũi | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2361 | Lấy dị vật hạ họng | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2366 | Chích áp xe thành sau họng | BYT - gốc | Tai mũi họng | |
c2365 | Chích áp xe quanh amidan | BYT - gốc | Tai mũi họng |