Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách bảng kiểm giám sát tuân thủ
Đang hiển thị 251-275/876
Mã | Tiêu đề | Hưỡng dẫn, quy trình | Chuyên khoa | Phần mềm |
---|---|---|---|---|
c1830 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | BYT - gốc | Phẫu thuật cột sống | |
c1822 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | BYT - gốc | Phẫu thuật cột sống | |
c1832 | Phẫu thuật lấy u tủy sống đường sau có nẹp vit cố định cột sống | BYT - gốc | Phẫu thuật cột sống | |
c1815 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | BYT - gốc | Phẫu thuật cột sống | |
c1831 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | BYT - gốc | Phẫu thuật cột sống | |
c2466 | Quy trình phẫu thuật cắt bỏ u dưới móng | BYT - gốc | Da liễu | |
c2468 | Quy trình phẫu thuật cắt bỏ sùi mào gà | BYT - gốc | Da liễu | |
c2455 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphiguscó diện tích tổn thương trên 60% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2250 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphigus có diện tích tổn thương từ 30%-60% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2248 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphigus có diện tích tổn thương từ 10%-29% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2457 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphigoid có diện tích tổn thương từ 30-59% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2456 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphigoid có diện tích tổn thương từ 0-29% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2458 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh pemphigoid có diện tích tổn thương trên 60% diện tích cơ thể | BYT - gốc | Da liễu | |
c2462 | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh hồng ban đa dạng | BYT - gốc | Da liễu | |
c2464 | Quy trình phẫu thuật điều trị móng chọc thịt bằng kỹ thuật winograd | BYT - gốc | Da liễu | |
c2467 | Quy trình phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | BYT - gốc | Da liễu | |
c2465 | Quy trình sinh thiết móng | BYT - gốc | Da liễu | |
c2475 | Quy trình điều trị sẹo lồi bằng tiêm tri mcinolon trong tổn thương | BYT - gốc | Da liễu | |
c2474 | Quy trình điều trị rụng tóc bằng tiêm dưới da Triamcinolon | BYT - gốc | Da liễu | |
c2477 | Quy trình điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser he-ne | BYT - gốc | Da liễu | |
c2480 | Quy trình điều trị hạt cơm bằng laser co2 | BYT - gốc | Da liễu | |
c2483 | Quy trình điều trị dày sừng da dầu bằng laser co2 | BYT - gốc | Da liễu | |
c2471 | Quy trình điều trị bệnh da bằng uvb dải hẹp toàn thân | BYT - gốc | Da liễu | |
c2472 | Quy trình điều trị bệnh da bằng uvb dải hẹp tại chỗ | BYT - gốc | Da liễu | |
c2469 | Quy trình điều trị bệnh da bằng puva toàn thân | BYT - gốc | Da liễu |