Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách bảng kiểm giám sát tuân thủ
Đang hiển thị 801-825/876
Mã | Tiêu đề | Hưỡng dẫn, quy trình | Chuyên khoa | Phần mềm |
---|---|---|---|---|
c1891 | Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1789 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1791 | Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1790 | Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1766 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1771 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1688 | Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1764 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1893 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5 cm | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1894 | Cát các khối u da lành tính trên 5 cm | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1807 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1808 | Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1689 | Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1691 | Tái tạo ngón tay bằng chuyển ngón chân có sử dụng kĩ thuật vi phẫu | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1686 | Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1676 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối kết hợp với ghép da kinh điển | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1674 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp...) | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1649 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt ngực | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1650 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt lưng | BYT - gốc | Phẫu thuật vi phẫu | |
c1806 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1748 | Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1755 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1928 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1929 | Phẫu thuật cắt ngón tay cái thừa | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | |
c1756 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên | BYT - gốc | Phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ |