| 1164 | QTXN- HH-55-23 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1165 | QTXN- HH-56-23 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM PHẾT MÁU NGOẠI BIÊN |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1166 | QTXN- HH-57-23 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | ĐẾM SỐ LƯỢNG TIỂU CẦU BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG VÀ MÁY ĐẾM TỰ ĐỘNG THEO NGUYÊN LÝ TRỞ KHÁNG VÀ LASER; QUAN SÁT ĐỘ TẬP TRUNG TIỂU CẦU TRÊN TIÊU BẢN MÁU NGOẠI VI |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1234 | QTXN-HH-70-25 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình lấy máu người thân, người hiến máu tình nguyện để truyền máu khẩn cấp |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1235 | QTXN-HH16-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM COOMBS GIÁN TIẾP |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1236 | QTXN-SH 01-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm βhCG (beta human chorionic gonadotropin) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1237 | QTXN-SH 02-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm Ferritine |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1238 | QTXN-SH 03-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm Troponin I hs |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1239 | QTXN-SH 04-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm FT4 (Free thyroxin) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1240 | QTXN-SH 05-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm FT3 (Free tri iodothyronine) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1241 | QTXN-SH 06-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating Hormon) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1242 | QTXN-SH 07-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm PSA (Prostate Specific Antigen) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1243 | QTXN-SH 08-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm CA12-5 (Cancer antigen 12-5) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1244 | QTXN-SH 09-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm CA19-9 (Carbonhydrat antigen 19-9) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1245 | QTXN-SH 10-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic antigen) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1246 | QTXN-SH 11-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm AFP (Alpha fetoprotein) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1247 | QTXN-SH 12-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm CA15-3 (Cancer antigen 15-3) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1248 | QTXN-SH 13-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm RUBELLA IgG |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1249 | QTXN-SH 14-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm RUBELLA IgM |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1250 | QTXN-SH 15-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm HBsAg (test nhanh) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1251 | QTXN-SH 17-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm HCV (test nhanh) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1252 | QTXN-SH 18-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm HbeAg (test nhanh) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1253 | QTXN-SH 19-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm NS1Ag (test nhanh) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1254 | QTXN-SH 20-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm syphylis (test nhanh) |  | Xét nghiệm | 
      
                                                                      | 1255 | QTXN-SH 21-17 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo
 Tham khảo | Quy trình xét nghiệm WIDAL |  | Xét nghiệm |