Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung bạn quan tâm.
Danh sách bảng kiểm giám sát tuân thủ
Đang hiển thị 401-425/876
Mã | Tiêu đề | Hưỡng dẫn, quy trình | Chuyên khoa | Phần mềm |
---|---|---|---|---|
c1507 | Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dần lưu bàng quang | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1508 | Đo pH thực quản 24 giờ | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c2241 | Nặn tuyến bờ mi | BYT - gốc | Mắt | |
c2240 | Lấy bệnh phẩm kết mạc | BYT - gốc | Mắt | |
c2147 | Laser tạo hình vùng bè điều trị glôcôm góc mở | BYT - gốc | Mắt | |
c2150 | Laser tạo hình góc tiền phòng điều trị glôcôm góc đóng | BYT - gốc | Mắt | |
c2220 | Laser co2 điều trị các bệnh lý mi mắt | BYT - gốc | Mắt | |
c2238 | Kỹ thuật chích chắp - lẹo | BYT - gốc | Mắt | |
c2247 | Ghi đo điện võng mạc - điện chẩm kích thích | BYT - gốc | Mắt | |
c2146 | Cắt mống mắt ngoại vi bằng laser | BYT - gốc | Mắt | |
c2143 | Các phương pháp phá hủy thể mi điều trị Glôcôm | BYT - gốc | Mắt | |
c2239 | Bơm rửa và thông lệ đạo | BYT - gốc | Mắt | |
c1509 | Đo vận động thực quản 24 giờ | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1519 | Nội soi đại tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1551 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1557 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (nbi) | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1518 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1563 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1564 | Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1565 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1566 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1515 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1514 | Nội soi trực tràng ống mềm | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1567 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa | |
c1520 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | BYT - gốc | Tiêu hóa |