Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "CLBV Members" các nội dung, phần mềm bạn quan tâm trước.

OECD - Health at a Glance: Asia/Pacific 2024

Báo cáo "Health at a Glance: Asia/Pacific 2024" là ấn phẩm hợp tác giữa OECD và WHO, cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình sức khỏe, các yếu tố tác động và hiệu quả của hệ thống y tế tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Báo cáo đánh giá dữ liệu từ 27 quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực, tập trung vào các chỉ số quan trọng về sức khỏe cộng đồng, yếu tố nguy cơ, tài chính y tế và chất lượng chăm sóc.

I. Những nội dung nổi bật và đáng chú ý

1. Hệ lụy sau đại dịch COVID-19

Đại dịch COVID-19 đã để lại những tác động sâu rộng đối với hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng. Mặc dù tình hình đã bớt khẩn cấp vào năm 2023, quá trình phục hồi sau đại dịch vẫn diễn ra không đồng đều giữa các quốc gia. Báo cáo nhấn mạnh:

  • Gián đoạn trong cung cấp dịch vụ y tế thiết yếu: Các quốc gia trong khu vực vẫn gặp khó khăn trong việc khôi phục hoàn toàn các dịch vụ y tế cơ bản, đặc biệt là đối với nhóm dân cư yếu thế.

  • Bài học từ đại dịch: Các tiến bộ trong y tế từ xa (telemedicine), chăm sóc tại nhà, và hợp tác công tư trong quản lý chuỗi cung ứng thuốc và thiết bị y tế mở ra cơ hội cải tiến hệ thống y tế.

2. Sự chênh lệch về tuổi thọ và sức khỏe

Tuổi thọ trung bình tại khu vực đã tăng lên đáng kể từ năm 2010, với các quốc gia thu nhập thấp và trung bình tăng 3 năm, so với 2 năm ở các quốc gia thu nhập cao. Tuy nhiên, khoảng cách tuổi thọ giữa các quốc gia thu nhập cao và thấp vẫn lớn hơn 10 năm. Điều này phản ánh:

  • Chênh lệch về tử suất trẻ em dưới 5 tuổi (under-five mortality rate): Tỷ lệ tử vong ở trẻ em thấp hơn rõ rệt ở các hộ gia đình có thu nhập cao và mẹ có trình độ học vấn cao hơn.

  • Bất bình đẳng trong tiếp cận y tế: Các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe (social determinants of health) tiếp tục làm sâu sắc thêm khoảng cách trong khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.

3. Chi phí y tế và bảo vệ tài chính

Chi phí tự chi trả (out-of-pocket, OOP) trong tổng chi tiêu y tế đã giảm tại nhiều quốc gia thu nhập thấp và trung bình, nhờ các chương trình bảo hiểm y tế quốc gia. Tuy nhiên, tại một số quốc gia, người dân vẫn phải tự chi trả hơn 50% chi phí y tế, điều này đặt ra thách thức lớn cho việc đạt được bảo vệ tài chính toàn diện.

4. Sức khỏe tâm thần: Một khủng hoảng âm thầm

Báo cáo chỉ ra rằng các rối loạn tâm thần, thần kinh và sử dụng chất gây nghiện (MNSS - Mental, Neurological, and Substance use Disorders) chiếm 25% gánh nặng bệnh tật không gây tử vong trong khu vực, vượt qua các bệnh truyền nhiễm và các vấn đề sức khỏe bà mẹ.

Các rối loạn phổ biến nhất bao gồm:

  • Rối loạn trầm cảm (depressive disorders): Chiếm gần 25% tổng số năm sống với khuyết tật (YLDs).

  • Lo âu (anxiety disorders), đau nửa đầu (migraine) và tâm thần phân liệt (schizophrenia): Góp phần đáng kể vào gánh nặng bệnh tật.

Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải tái cấu trúc hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần theo hướng toàn diện, tập trung vào tiếp cận, chi phí hợp lý và giảm kỳ thị xã hội.

5. Phòng ngừa và chẩn đoán sớm bệnh ung thư

Bất chấp tỷ lệ mắc bệnh ung thư vú và ung thư cổ tử cung thấp hơn so với mức trung bình của OECD, tỷ lệ tử vong do hai loại ung thư này tại khu vực vẫn cao hơn.

  • Nguyên nhân chính: Thiếu chương trình tầm soát ung thư (cancer screening programmes), dẫn đến chẩn đoán và điều trị muộn.

  • Báo cáo kêu gọi tăng cường tiêm chủng HPV và cải thiện các chiến lược tầm soát ung thư cổ tử cung để giảm gánh nặng bệnh tật.

6. Nguồn lực và chất lượng chăm sóc y tế

Các quốc gia thu nhập thấp và trung bình vẫn gặp thách thức lớn về thiếu hụt nguồn nhân lực y tế, công nghệ y tế và cơ sở hạ tầng. Số liệu cụ thể:

  • Số lượng bác sĩ và y tá: Các quốc gia thu nhập thấp chỉ có trung bình 0,8 bác sĩ và 1,4 y tá trên 1.000 dân, so với 2,6 bác sĩ và 9,0 y tá tại các quốc gia thu nhập cao.

  • Tỷ lệ tiêm chủng: Mặc dù cải thiện, vẫn tồn tại chênh lệch trong tỷ lệ bao phủ tiêm phòng cho trẻ em ở các quốc gia thu nhập thấp.

II. Kết luận: Hướng tới một hệ thống y tế bền vững

Báo cáo không chỉ là một bản tổng hợp dữ liệu mà còn là một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ. Để đạt được tiến bộ trong các mục tiêu phát triển bền vững về y tế, các quốc gia cần:

  1. Ưu tiên đầu tư vào y tế công cộng: Đặc biệt là trong các lĩnh vực sức khỏe tâm thần, phòng ngừa bệnh mạn tính và giảm thiểu bất bình đẳng.

  2. Tăng cường hợp tác quốc tế: Chia sẻ bài học kinh nghiệm và phát triển các chính sách dựa trên bằng chứng khoa học.

  3. Xây dựng hệ thống y tế bền vững: Đặt con người làm trung tâm, hướng tới công bằng và khả năng chống chịu trước khủng hoảng.

 

*** Ghi chú: