Giới thiệu
Trong thực hành thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON), phác đồ truyền thống thường sử dụng thuốc kích thích buồng trứng nhằm tạo nhiều noãn, tăng cơ hội tạo phôi và có thai. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể kéo theo nhiều bất lợi như tăng nguy cơ quá kích buồng trứng (OHSS), tăng gánh nặng tiêm thuốc – tái khám, chi phí điều trị cao, ảnh hưởng tâm lý và sự bất tiện cho người bệnh.
Xuất phát từ nhu cầu tối ưu hóa an toàn và trải nghiệm điều trị, Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận đã phát triển và triển khai phác đồ TTTON không dùng thuốc kích thích buồng trứng, hướng đến một lựa chọn điều trị “nhẹ nhàng hơn” nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả.
Nội dung
1) Đặt vấn đề
Phác đồ TTTON truyền thống (có kích thích buồng trứng) tuy đạt hiệu quả nhất định nhưng tồn tại các hạn chế:
Có thể phát sinh biến chứng như quá kích buồng trứng, xoắn buồng trứng, nguy cơ huyết khối…
Người bệnh phải tiêm nhiều, tái khám nhiều lần, khó sắp xếp thời gian, dễ áp lực tâm lý.
Không phù hợp hoặc cần cân nhắc ở một số nhóm đặc biệt (nguy cơ OHSS cao, PCOS, đáp ứng kém/kháng Gonadotropin…).
2) Mục tiêu
Xây dựng và ứng dụng phác đồ TTTON không dùng thuốc kích thích buồng trứng như một lựa chọn điều trị an toàn.
Giảm gánh nặng cho người bệnh về chi phí, thời gian, số lần can thiệp, đồng thời vẫn giữ kết quả điều trị ở mức tương đương.
3) Giá trị của phác đồ cải tiến đối với người bệnh
So với phác đồ truyền thống, phác đồ không dùng thuốc kích thích buồng trứng mang lại nhiều lợi ích rõ rệt:
An toàn hơn: giảm nguy cơ biến chứng liên quan kích thích buồng trứng.
Giảm chi phí – giảm số lần tiêm thuốc, giảm số lần tái khám trong chu kỳ.
Thuận tiện hơn: rút ngắn thời gian điều trị, linh hoạt hơn trong sắp xếp lịch.
Giảm căng thẳng: người bệnh ít lo lắng về tiêm thuốc, tác dụng phụ và theo dõi dày đặc.
4) Hiệu quả
Kết quả theo dõi cho thấy hiệu quả tương đương phác đồ TTTON truyền thống:
Tỷ lệ có thai tích lũy sau 12 tháng của phác đồ không dùng thuốc kích thích buồng trứng không khác biệt có ý nghĩa so với phác đồ truyền thống.
Theo dõi phát triển toàn diện của trẻ (ASQ-3 ở các mốc 6–12–24 tháng) cho thấy không có khác biệt giữa hai nhóm về vận động và trí tuệ.
5) Tác động đối với nhân viên y tế và bệnh viện
Tăng tính an toàn trong điều trị, giảm các trường hợp cần xử trí biến chứng liên quan kích thích buồng trứng.
Tối ưu hóa quy trình, giảm áp lực theo dõi – can thiệp dày đặc.
Góp phần nâng cao năng lực chuyên môn, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu – chia sẻ học thuật.
Các kết quả được trình bày/ghi nhận tại các diễn đàn chuyên ngành trong và ngoài nước, góp phần lan tỏa thực hành tốt.
6) Tác động đối với cộng đồng
Mở rộng lựa chọn điều trị TTTON an toàn, tiết kiệm hơn cho người bệnh.
Có ý nghĩa với các nhóm nguy cơ cao hoặc cần phác đồ “nhẹ” nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả.
Góp phần thúc đẩy đổi mới kỹ thuật – cải tiến chất lượng trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam.
Kết luận
Phác đồ thụ tinh trong ống nghiệm không dùng thuốc kích thích buồng trứng là một hướng cải tiến có giá trị, giúp tối ưu an toàn – giảm gánh nặng điều trị – duy trì hiệu quả tương đương so với phác đồ truyền thống. Đây là bước tiến góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, cải thiện trải nghiệm người bệnh và thúc đẩy thực hành y học dựa trên bằng chứng tại Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận.